Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300197410-03 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300197410-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Chỉ huy trưởng có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng hạng II | |
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Bảng tiên lượng mời thầu: Mục 3 Phần xây tường sử dụng loại gạch có kích thước 6,5x10,5x22.Chỉ dẫn kỹ thuật (trang số 85): Sử dụng loại gạch có kích thước 60x100x200 | |
Yêu cầu về kỹ thuật | Chỉ dẫn kỹ thuật đang áp dụng các văn bản hết hiệu lực | |
Khác | Kiến nghị Bên mời thầu đính kèm Quyết định sửa đổi E-HSMT theo đúng quy định pháp luật hiện hành |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | Chỉ huy trưởng có Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng hạng II | Theo công văn đính kèm |
Điều kiện cụ thể của hợp đồng | Điểm E.ĐKC 34.1 - Chương VIII Điều kiện cụ thể của hợp đồng: Loại hợp đồng áp dụng là Đơn giá Cố định | Theo công văn đính kèm |
Biểu mẫu hợp đồng | Tại file biểu mẫu hợp đồng kính kèm trên hệ thống (Mẫu số 15 – Hợp đồng – Chương VIII Biểu mẫu hợp đồng): Điều 6 có ghi loại hợp đồng là Trọn gói | Theo công văn đính kèm |
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Bảng tiên lượng mời thầu: Mục 3 Phần xây tường sử dụng Xây gạch đất sét nung. Tuy nhiên tại Mục 4 Phần hoàn thiện sử dụng Trát tường cho gạch không nung | Theo công văn đính kèm |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN MÓNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Phần cọc ép BTCT 35x35cm | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | 32.1074 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm | 17.384 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.3 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 18mm | 48.1332 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.4 | Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính > 18mm | 0.8455 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.5 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 7.8139 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.6 | Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 300 | 352.2175 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.7 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg - Thép bản đầu cọc | 3.7759 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.8 | Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc 35x35cm | 370 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.9 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 2T bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 740 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.10 | Sản suất cọc ép dẫn âm cọc | 2 | cọc | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.11 | Ép trước cọc bê tông cốt thép bằng máy ép cọc, chiều dài đoạn cọc > 4m, kích thước cọc 35x35cm, đất cấp II | 35.295 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.12 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 13.4505 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Phần móng | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào, đất cấp III | 19.6628 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 | 62.5036 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 150 | 26.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Ván khuôn móng dài - Lót móng | 2.3475 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 1.4398 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 12.6301 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 16.3108 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Ván khuôn móng cột - Đài móng | 5.5573 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.9 | Bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 350 | 142.7566 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.10 | Bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350 | 240.65 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.11 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m - Cổ cột | 1.5284 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.12 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m - Cổ cột | 8.7704 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.13 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m - Cổ cột | 2.2907 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.14 | Bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350 - Cổ cột | 33.3634 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.15 | Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m - Cổ vách | 1.4654 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.16 | Cốt thép tường, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.1672 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.17 | Cốt thép tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m - Cổ vách | 6.5569 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.18 | Ván khuôn vách thang máy, chiều cao <= 28m | 1.3376 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.19 | Bê tông tường, chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350 | 16.3507 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.20 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m - Dầm, giằng móng | 5.5852 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.21 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m - Dầm, giằng móng | 10.6685 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.22 | Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m - Dầm, giằng móng | 21.3505 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.23 | Ván khuôn móng dài - Dầm, giằng móng | 10.8083 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.24 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 350 - Dầm móng | 185.7689 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.25 | Xây gạch 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM mác 75 | 22.3745 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.26 | Xây gạch 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75 | 214.9546 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.27 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 17.4395 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.28 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình - Bạt dứa | 18.212 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.29 | Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 8.1185 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.30 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | 185.0442 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2 | PHẦN THÂN | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Tầng 1 | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 3.5904 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 5.3067 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 6m | 12.6695 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẤU THẦU GIANG THÀNH như sau:
- Có quan hệ với 243 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,87 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 24,12%, Xây lắp 51,47%, Tư vấn 18,82%, Phi tư vấn 5,59%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.153.521.545.144 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.114.456.346.919 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,39%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi là một chàng trai trẻ, thế giới của anh ta rất nhỏ. Cái gọi là tiền đồ và trách nhiệm vẫn chỉ là thứ có trong tưởng tượng mà không thể với tới được. Tưởng tượng luôn đẹp song rốt cuộc chỉ là tưởng tượng mà thôi. "
Dạ Vi Lan
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẤU THẦU GIANG THÀNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG ĐẤU THẦU GIANG THÀNH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.