Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty Điện Lực Chợ Lớn |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây lắp và cung cấp vật tư phần không chuyên điện để phục vụ công tác xử lý sự cố, sửa chữa thường xuyên, sửa chữa lớn, xử lý các điểm mất an toàn, giải quyết phát sinh gắn mới điện kế, tăng cường công suất trên khu vực Công ty Điện lực Chợ Lớn quản lý năm 2022 Tên dự toán là: Thi công phần không chuyên điện để phục vụ công tác xử lý sự cố, sửa chữa thường xuyên, sửa chữa lớn, xử lý các điểm mất an toàn, giải quyết phát sinh gắn mới điện kế, tăng cường công suất trên khu vực Công ty Điện lực Chợ Lớn quản lý năm 2022 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): SXKD 2022 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: . |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 42.600.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty Điện lực Chợ Lớn; Địa chỉ liên lạc: Số 1A Thuận Kiều, Phường 12, Quận 5, TP.HCM -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty Điện lực Chợ Lớn, Số 1A Thuận Kiều – Phường 12, Quận 5, TP.HCM). Số điện thoại: (028) 22.220.558. Fax: (028) 22.220.558 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty Điện lực Chợ Lớn, Số 1A Thuận Kiều – Phường 12, Quận 5, TP.HCM). Số điện thoại: (028) 22.220.558. Fax: (028) 22.220.558 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Thành phố Hồ Chí Minh TNHH – Công ty Điện lực Chợ Lớn, Số 1A Thuận Kiều, Phường 12, Quận 5, TPHCM. Điện thoại - Fax: (028) 2222.0558 Nhà thầu có thể liên hệ Đường dây nóng của Báo đấu thầu (024.3768.6611) và địa chỉ email của Ban quản lý đấu thầu EVN ([email protected]) để phản ánh kịp thời các hành vi vi phạm pháp luật về đấu thầu trong quá trình tổ chức lựa chọn nhà thầu. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
360 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng hoặc cầu đường.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng hoặc- Đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình cấp IV cùng loại trở lên (đính kèm theo bản chụp hồ sơ chứng minh: Quyết định phân công nhiệm vụ hoặc biên bản nghiệm thu có chữ ký.) | 2 | 2 |
2 | Cán bộ phụ trách kỹ thuật thi công và công tác an toàn | 1 | -Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng hoặc cầu đường.- Có chứng chỉ an toàn và được huấn luyện công tác an toàn.-Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình xây dựng hoặc- Đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình cấp IV cùng loại trở lên (đính kèm theo bản chụp hồ sơ chứng minh: Quyết định phân công nhiệm vụ hoặc biên bản nghiệm thu có chữ ký). | 1 | 1 |
3 | Công nhân trực tiếp tham gia thi công | 5 | Nhà thầu cam kết hoàn toàn chịu trách nhiệm về chất lượng và số lượng lực lượng công nhân thi công (Bằng cấp nghề, Chứng chỉ an toàn và phải được huấn luyện an toàn lao động). | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục | |||
1 | Đào tái lập mương cáp BTXM (0,3*0,7)m - lắp ống 65/50 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 100 | Mét |
2 | Đào tái lập mương cáp BTXM (0,3*0,7)m - lắp ống 65/50 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 40 | Mét |
3 | Đào tái lập mương cáp BTXM (0,3*0,9)m - lắp ống 130/100 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 40 | Mét |
4 | Đào tái lập mương cáp BTXM (0,3*0,9)m - lắp ống 130/100 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
5 | Đào tái lập mương cáp BTXM vỉa hè (0,3*0,7)m- lắp ống 65/50 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 100 | Mét |
6 | Đào tái lập mương cáp BTXM vỉa hè (0,3*0,7)m- lắp ống 65/50 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
7 | Đào tái lập mương cáp BTXM vỉa hè (0,3*0,9)m - lắp ống 130/100 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 25 | Mét |
8 | Đào tái lập mương cáp BTXM vỉa hè (0,3*0,9)m- lắp ống 130/100 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 25 | Mét |
9 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50-vỉa hè loại 3 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 25 | Mét |
10 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50-vỉa hè loại 3 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 15 | Mét |
11 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50-vỉa hè loại 5 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
12 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50-vỉa hè loại 5 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
13 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,9)m ống nhựa HDPE 130-100-vỉa hè loại 3 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 25 | Mét |
14 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,9)m ống nhựa HDPE 130-100-vỉa hè loại 3 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
15 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,9)m ống nhựa HDPE 130-100-vỉa hè loại 5 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
16 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,9)m ống nhựa HDPE 130-100-vỉa hè loại 5 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
17 | Đào tái lập mương cáp mắc điện kế đá Granite kích thước(0,3x0,7)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 15 | Mét |
18 | Đào tái lập mương cáp mắc điện kế đá Granite kích thước(0,3x0,7)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 15 | Mét |
19 | Đào tái lập mương cáp mắc điện kế đá Granite kích thước(0,3x0,9)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 130/100 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 10 | Mét |
20 | Đào tái lập mương cáp mắc điện kế đá Granite kích thước(0,3x0,9)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 130/100 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 10 | Mét |
21 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,3x0,7)m - ống nhựa HDPE 65-50 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
22 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,3x0,7)m - ống nhựa HDPE 65-50 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
23 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,3x0,9)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 130/100- đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
24 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,3x0,9)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 130/100 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
25 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch Terazzo kích thước(0,3x0,7)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
26 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch Terazzo kích thước(0,3x0,7)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
27 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch Terazzo kích thước(0,3x0,9)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 130-100 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
28 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch Terazzo kích thước(0,3x0,9)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 130-100 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
29 | Đào mương cáp BTXM hạ thế vỉa hè KT(0,4x0,7)m- ống 65/50 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
30 | Đào mương cáp BTXM hạ thế vỉa hè KT(0,4x0,7)m- ống 65/50 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
31 | Đào mương cáp BTXM hạ thế vỉa hè KT(0,4x0,9)m- ống 130/100 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
32 | Đào mương cáp BTXM hạ thế vỉa hè KT(0,4x0,9)m- ống 130/100 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
33 | Đào mương cáp BTXM hạ thế vỉa hè KT(0,4x1,0)m- ống 195/150 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
34 | Đào mương cáp BTXM hạ thế vỉa hè KT(0,4x1,0)m- ống 195/150 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
35 | Đào tái lập mương cáp đường BTXM KT (0,4x0,7)m - ống HDPE 65-50 -đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
36 | Đào tái lập mương cáp đường BTXM KT (0,4x0,7)m - ống HDPE 65-50 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
37 | Đào tái lập mương cáp BTXM KT (0,4x0,9)m - ống nhựa HDPE 130-100 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
38 | Đào tái lập mương cáp BTXM KT (0,4x0,9)m - ống nhựa HDPE 130-100 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
39 | Đào tái lập mương cáp BTXM KT (0,4x1,0)m - ống nhựa HDPE 195/150 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
40 | Đào tái lập mương cáp BTXM KT (0,4x1,0)m - ống nhựa HDPE 195/150 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
41 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50-vỉa hè loại 3 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
42 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50-vỉa hè loại 3 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
43 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50 - vỉa hè loại 5 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
44 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50 - vỉa hè loại 5 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
45 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,9)m ống nhựa HDPE 130-100-vỉa hè loại 3 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
46 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,9)m ống nhựa HDPE 130-100-vỉa hè loại 3 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
47 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,9)m ống nhựa HDPE 130/100- vỉa hẻ loại 5 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
48 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,9)m ống nhựa HDPE 130/100- vỉa hẻ loại 5 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
49 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x1,0)m ống nhựa HDPE 195/150-vỉa hè loại 3 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
50 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x1,0)m ống nhựa HDPE 195/150-vỉa hè loại 3 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
51 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x1,0)m ống nhựa HDPE 195/150 - vỉa hè loại 5 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
52 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x1,0)m ống nhựa HDPE 195/150 - vỉa hè loại 5 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
53 | Đào tái lập mương cáp đường đất đá kích thước(0,3x0,7)m - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
54 | Đào tái lập mương cáp đường đất đá kích thước(0,3x0,7)m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
55 | Đào tái lập mương cáp gạch khía kích thước(0,4x0,7)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
56 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,4x0,7)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 65/50 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
57 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,4x0,9)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 130/100 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
58 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,4x0,9)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 130/100 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
59 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,4x1,0)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 195/150 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
60 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,4x1,0)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 195/150 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
61 | Đào tái lập mương cáp đá Granite kích thước(0,4x0,7)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
62 | Đào tái lập mương cáp đá Granite kích thước(0,4x0,7)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
63 | Đào tái lập mương cáp đá Granite kích thước(0,4x0,9)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 130-100 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
64 | Đào tái lập mương cáp đá Granite kích thước(0,4x0,9)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 130-100 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
65 | Đào tái lập mương cáp đá Granite kích thước(0,4x1,0)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 195/150 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
66 | Đào tái lập mương cáp đá Granite kích thước(0,4x1,0)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 195/150 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
67 | Đào tái lập mương cáp gạch Terazzo kích thước(0,4x0,7)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
68 | Đào tái lập mương cáp gạch Terazzo kích thước(0,4x0,7)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
69 | Đào tái lập mương cáp gạch Terazzo kích thước(0,4x0,9)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 130/100 -đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
70 | Đào tái lập mương cáp gạch Terazzo kích thước(0,4x0,9)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 130/100 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
71 | Đào tái lập mương cápgạch Terazzo kích thước(0,4x1,0)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 195/150 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
72 | Đào tái lập mương cápgạch Terazzo kích thước(0,4x1,0)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 195/150 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
73 | Đào tái lập mương cáp BTNN kích thước (0,4x1,1)m Eyc>155MPa - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
74 | Đào tái lập mương cáp BTNN kích thước (0,4x1,1)m Eyc>155MPa | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
75 | Đào tái lập mương cáp BTNN kích thước(0,4x1,1)m Eyc >155MPa - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
76 | Đào tái lập mương cáp BTNN kích thước(0,4x1,1)m Eyc >155MPa | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
77 | Đào tái lập mương cáp BTNN kích thước (0,55x1,1)m Eyc>155MPa - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
78 | Đào tái lập mương cáp BTNN kích thước (0,55x1,1)m Eyc>155MPa | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
79 | Đào tái lập mương cáp BTNN kích thước (0,55x1,1)m Eyc>155MPa - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
80 | Đào tái lập mương cáp BTNN kích thước (0,55x1,1)m Eyc>155MPa | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
81 | Đào tái lập mương cáp BTNN kích thước (0,4x1,1)m Eyc>155MPa - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
82 | Đào tái lập mương cáp BTNN kích thước (0,4x1,1)m Eyc>155MPa | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
83 | Đào tái lập mương BTNN kích thước (0,3x1,1)m Eyc>155MPa- ống HDPE 65/50 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
84 | Đào tái lập mương BTNN kích thước (0,3x1,1)m Eyc>155MPa- ống HDPE 65/50 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
85 | Đào tái lập mương BTNN kích thước (0,3x1,1)m Eyc>155MPa - ống HDPE 130/100 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
86 | Đào tái lập mương BTNN kích thước (0,3x1,1)m Eyc>155MPa - ống HDPE 130/100 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
87 | Đào tái lập mương BTNN (0,4x1,1)m Eyc>155MPa - ống HDPE 195/150 -đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
88 | Đào tái lập mương BTNN (0,4x1,1)m Eyc>155MPa - ống HDPE 195/150 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
89 | Đào tái lập mương BTNN kích thước (0,4 x1,1)m - ống HDPE 130/100 - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
90 | Đào tái lập mương BTNN kích thước (0,4 x1,1)m - ống HDPE 130/100 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
91 | Đào tái lập hộp nối trên vỉa hè gạch khía kích thước(3,0x1,5x1,0)m - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
92 | Đào tái lập hộp nối trên vỉa hè gạch khía kích thước(3,0x1,5x1,0)m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
93 | Đào tái lập hộp nối trên vỉa hè gạch con sâu kích thước(3,0x1,5x1,0)m - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
94 | Đào tái lập hộp nối trên vỉa hè gạch con sâu kích thước(3,0x1,5x1,0)m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
95 | Đào tái lập hộp nối gạch Terrazzo kích thước(2,0x1,2x1,0)m - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
96 | Đào tái lập hộp nối gạch Terrazzo kích thước(2,0x1,2x1,0)m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
97 | Đào tái lập hộp nối gạch khía kích thước(2,0x1,2x1,0)m - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Hộp nối |
98 | Đào tái lập hộp nối gạch khía kích thước(2,0x1,2x1,0)m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Hộp nối |
99 | Đào tái lập hộp nối gạch con sâu kích thước(2,0x1,2x1,0)m - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Hộp nối |
100 | Đào tái lập hộp nối gạch con sâu kích thước(2,0x1,2x1,0)m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Hộp nối |
101 | Đào tái lập hộp nối BTXM kích thước(2,0x1,2x1,0)m - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
102 | Đào tái lập hộp nối BTXM kích thước(2,0x1,2x1,0)m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
103 | Đào tái lập hộp nối trên vỉa hè gạch Terrazzo kích thước (3,0x1,5x1,0)m - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
104 | Đào tái lập hộp nối trên vỉa hè gạch Terrazzo kích thước (3,0x1,5x1,0)m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
105 | Đào tái lập hộp nối trên vỉa hè đá Granite kích thước(3,0x1,5x1,0)m - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Hộp nối |
106 | Đào tái lập hộp nối trên vỉa hè đá Granite kích thước(3,0x1,5x1,0)m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Hộp nối |
107 | Đào tái lập hộp nối trên vỉa hè BTXM kích thước(3,0x1,5x1,0)m - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
108 | Đào tái lập hộp nối trên vỉa hè BTXM kích thước(3,0x1,5x1,0)m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
109 | Đào tái lập hộp nối cáp BTNN kích thước(3,0x1,5x1,4)m Eyc>155MPa - đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
110 | Đào tái lập hộp nối cáp BTNN kích thước(3,0x1,5x1,4)m Eyc>155MPa | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
111 | Đào tái lập hộp nối cáp BTNN kích thước(3,0x1,5x1,1)m Eyc>155MPa- đêm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
112 | Đào tái lập hộp nối cáp BTNN kích thước(3,0x1,5x1,1)m Eyc>155MPa | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Hộp nối |
113 | Nhân công luồn cáp 1 pha | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
114 | Nhân công luồn cáp 3 pha | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
115 | Dỡ nắp hầm bị sụp, gia công lại khung đế sắt KT(0,8x1,4)M (2 bên) đặt lại nắp hầm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Vị trí |
116 | Lắp ống nhựa xoắn HDPE DK 65/50 lên trụ | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 20 | Mét |
117 | Lắp ống nhựa xoắn HDPE DK 130/100 lên trụ | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Mét |
118 | Đục phá gờ tường để đưa MBA 400kVA (560kVA) trong trạm ra ngoài, xây tô lại gờ tường, vệ sinh mặt bằng thi công | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | trạm |
119 | Phá vỡ kết cấu nền trạm, Đào lớp đá nền trạm, vận chuyển đất đá đi đổ, đổ bê tông nền trạm dày 10cm, vệ sinh mặt bằng thi công. | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | trạm |
120 | Chống thấm nóc trạm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | trạm |
121 | Dỡ nắp hầm bị sụp, gia công lại khung đế sắt KT(0,8x1,4)M (1 bên) đặt lại nắp hầm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Vị trí |
122 | Xây đế tủ phân phối, tô lại 4 mặt đế tủ phân phối và vệ sinh dọn dẹp mặt bằng thi công | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | Cái |
123 | Sản xuất, lắp đặt cửa thông gió kích thước 0.4x0.8 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | cái |
124 | Sản xuất, lắp đặt cửa trạm (1*1)m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | cái |
125 | Cạo rỉ, sơn cửa trạm | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | cái |
126 | Lắp đặt móng tủ RMU 6 ngăn | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Cái |
127 | Lắp đặt móng trạm biến áp kt 1100x1300 | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Cái |
128 | Lắp đặt móng trạm biến áp kt 1000x1000 (600x900) | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Cái |
129 | Lắp đặt móng tủ hạ thế kích thước 0.6mx0.4m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Cái |
130 | Lắp đặt móng tủ hạ thế kích thước 0.4mx0.3m | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 2 | Cái |
131 | Thu hồi 01 trụ BTLT hạ thế bằng xe điện lực (đập gốc) | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | trụ |
132 | Thu hồi 01 trụ BTLT hạ thế kích thước (0.4x0.4x1.0)m bằng thủ công | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | trụ |
133 | Thu hồi 01 trụ BTLT trung thế đôi bằng xe điện lực (đập gốc) | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | trụ |
134 | Thu hồi 01 trụ BTLT trung thế đôi kích thước (0.9x0.9x1.4)m,bằng thủ công | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | trụ |
135 | Thu hồi 01 trụ BTLT trung thế bằng xe điện lực (đập gốc) | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | trụ |
136 | Thu hồi 01 trụ BTLT trung thế kích thước (0.65x0.65x1.4)m,bằng thủ công | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | trụ |
137 | Đào lỗ trồng 01 trụ đơn kích thước (0.65x0.65x1.4)m bằng xe điện lực. | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | trụ |
138 | Đào lỗ trồng 01 trụ đơn kích thước (0.65x0.65x1.4)m bằng thủ công. | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | trụ |
139 | Đào lỗ trồng 01 trụ đôi kích thước (0.9x0.9x1.4)m bằng xe điện lực | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | trụ |
140 | Đào lỗ trồng 01 trụ đôi kích thước (0.9x0.9x1.4)m bằng thủ công | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | 5 | trụ |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Nhà thầu tự đề xuất thiết bị | Nhà thầu tự đề xuất thiết bị | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào tái lập mương cáp BTXM (0,3*0,7)m - lắp ống 65/50 - đêm | 100 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
2 | Đào tái lập mương cáp BTXM (0,3*0,7)m - lắp ống 65/50 | 40 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
3 | Đào tái lập mương cáp BTXM (0,3*0,9)m - lắp ống 130/100 - đêm | 40 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
4 | Đào tái lập mương cáp BTXM (0,3*0,9)m - lắp ống 130/100 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
5 | Đào tái lập mương cáp BTXM vỉa hè (0,3*0,7)m- lắp ống 65/50 - đêm | 100 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
6 | Đào tái lập mương cáp BTXM vỉa hè (0,3*0,7)m- lắp ống 65/50 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
7 | Đào tái lập mương cáp BTXM vỉa hè (0,3*0,9)m - lắp ống 130/100 - đêm | 25 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
8 | Đào tái lập mương cáp BTXM vỉa hè (0,3*0,9)m- lắp ống 130/100 | 25 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
9 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50-vỉa hè loại 3 - đêm | 25 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
10 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50-vỉa hè loại 3 | 15 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
11 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50-vỉa hè loại 5 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
12 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50-vỉa hè loại 5 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
13 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,9)m ống nhựa HDPE 130-100-vỉa hè loại 3 - đêm | 25 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
14 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,9)m ống nhựa HDPE 130-100-vỉa hè loại 3 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
15 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,9)m ống nhựa HDPE 130-100-vỉa hè loại 5 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
16 | Đào tái lập mương cáp gạch con sâu kích thước(0,3x0,9)m ống nhựa HDPE 130-100-vỉa hè loại 5 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
17 | Đào tái lập mương cáp mắc điện kế đá Granite kích thước(0,3x0,7)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 - đêm | 15 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
18 | Đào tái lập mương cáp mắc điện kế đá Granite kích thước(0,3x0,7)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 | 15 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
19 | Đào tái lập mương cáp mắc điện kế đá Granite kích thước(0,3x0,9)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 130/100 - đêm | 10 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
20 | Đào tái lập mương cáp mắc điện kế đá Granite kích thước(0,3x0,9)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 130/100 | 10 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
21 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,3x0,7)m - ống nhựa HDPE 65-50 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
22 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,3x0,7)m - ống nhựa HDPE 65-50 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
23 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,3x0,9)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 130/100- đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
24 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch khía kích thước(0,3x0,9)m -Lắp đặt ống nhựa HDPE 130/100 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
25 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch Terazzo kích thước(0,3x0,7)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
26 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch Terazzo kích thước(0,3x0,7)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 65-50 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
27 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch Terazzo kích thước(0,3x0,9)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 130-100 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
28 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch Terazzo kích thước(0,3x0,9)m-Lắp đặt ống nhựa HDPE 130-100 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
29 | Đào mương cáp BTXM hạ thế vỉa hè KT(0,4x0,7)m- ống 65/50 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
30 | Đào mương cáp BTXM hạ thế vỉa hè KT(0,4x0,7)m- ống 65/50 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
31 | Đào mương cáp BTXM hạ thế vỉa hè KT(0,4x0,9)m- ống 130/100 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
32 | Đào mương cáp BTXM hạ thế vỉa hè KT(0,4x0,9)m- ống 130/100 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
33 | Đào mương cáp BTXM hạ thế vỉa hè KT(0,4x1,0)m- ống 195/150 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
34 | Đào mương cáp BTXM hạ thế vỉa hè KT(0,4x1,0)m- ống 195/150 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
35 | Đào tái lập mương cáp đường BTXM KT (0,4x0,7)m - ống HDPE 65-50 -đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
36 | Đào tái lập mương cáp đường BTXM KT (0,4x0,7)m - ống HDPE 65-50 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
37 | Đào tái lập mương cáp BTXM KT (0,4x0,9)m - ống nhựa HDPE 130-100 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
38 | Đào tái lập mương cáp BTXM KT (0,4x0,9)m - ống nhựa HDPE 130-100 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
39 | Đào tái lập mương cáp BTXM KT (0,4x1,0)m - ống nhựa HDPE 195/150 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
40 | Đào tái lập mương cáp BTXM KT (0,4x1,0)m - ống nhựa HDPE 195/150 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
41 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50-vỉa hè loại 3 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
42 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50-vỉa hè loại 3 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
43 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50 - vỉa hè loại 5 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
44 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,7)m ống nhựa HDPE 65-50 - vỉa hè loại 5 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
45 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,9)m ống nhựa HDPE 130-100-vỉa hè loại 3 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
46 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,9)m ống nhựa HDPE 130-100-vỉa hè loại 3 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
47 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,9)m ống nhựa HDPE 130/100- vỉa hẻ loại 5 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
48 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x0,9)m ống nhựa HDPE 130/100- vỉa hẻ loại 5 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
49 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x1,0)m ống nhựa HDPE 195/150-vỉa hè loại 3 - đêm | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành | ||
50 | Đào tái lập mương cáp mắc điện gạch con sâu kích thước(0,4x1,0)m ống nhựa HDPE 195/150-vỉa hè loại 3 | 20 | Mét | Đúng theo tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện Lực Chợ Lớn như sau:
- Có quan hệ với 370 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,71 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 41,43%, Xây lắp 29,80%, Tư vấn 23,82%, Phi tư vấn 4,95%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 809.979.909.027 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 659.815.182.116 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,54%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"(Đôi khi, đúng lúc mà tôi nghĩ tôi hiểu được mọi người, họ lại khiến tôi thất vọng theo cái cách mà tôi không bao giờ nghĩ họ có thể). "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện Lực Chợ Lớn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện Lực Chợ Lớn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.