Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
Cảnh báo: DauThau.info phát hiện thời gian đánh giá HSDT đang kéo dài-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400269909-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400269909-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Yêu cầu về bảo hành, bảo trì, duy tu bảo dưỡng công trình | Tại câu 1 và 2 trong văn bản trả lời 2787 đính kèm |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT | LÀM RÕ THÔNG TIN NHÂN SỰ CHỦ CHỐT | Tại câu hỏi số 1 văn bản 2787 đính kèm |
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Theo mục 1.1. Đối với các vật tư, vật liệu chính trong Chương III Tiêu chuẩn đánh giá về kỹ thuật, có yêu cầu vật liệu là Cừ larsen; nhờ Bên mời thầu làm rõ giúp yêu cầu cụ thể của chủng loại vật tư này, vật tư này thuộc vật tư biện pháp thi công, vậy cần có yêu cầu về nguồn gốc, xuất xứ thương hiệu của Nhà sản xuất đi kèm hay không ! Xin cảm ơn. | Tại câu số 1 trong văn bản 2787 đính kèm |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.50 | Cấp phối đá dăm loại 1, Dmax=37,5mm | 0.443 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.51 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 | 2.463 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.52 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 2.463 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.53 | Đắp đất chọn lọc độ chặt yêu cầu K=0,98 (đất mua mới) | 0.739 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.54 | Vận chuyển bê tông nhựa đến chân công trình, cự ly 4 km, ôtô tự đổ 12 tấn | 1.93 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.55 | Vận chuyển bê tông nhựa từ đến chân công trình, vận chuyển 21 km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn | 1.93 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.56 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt 5cm | 1.377 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.57 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt 7cm | 1.377 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.58 | Di dời hào kỹ thuật hiện hữu (loại 2 ngăn: 2*0,4*0,5) | 350 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.59 | Lắp đặt lại hào kỹ thuật hiện hữu (loại 2 ngăn: 2*0,4*0,5) (tận dụng) | 350 | đoạn cống | Theo quy định tại Chương V | |
2.60 | Di dời hố ga hiện hữu | 8 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.61 | Lắp đặt lại hố ga | 8 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.62 | Cung cấp hố ga hào kỹ thuật mới (loại 2 ngăn: 2*0,4*0,5) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.63 | Lắp đặt hố ga hào kỹ thuật mới | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.64 | Tháo dỡ cống BTCT D1000 hiện hữu | 25 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.65 | Tháo dỡ cống BTCT D800 hiện hữu | 86 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.66 | Vận chuyển cống đổ thải cống và bê tông mặt đường sau khi phá dỡ bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly 1km | 1.261 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.67 | Vận chuyển cống và bê tông mặt đường sau khi phá dỡ bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, (4km) | 1.261 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | |
2.68 | Vận chuyển cống và bê tông mặt đường sau khi phá dỡ bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III (12km) | 1.261 | 100m3/km | Theo quy định tại Chương V | |
2.69 | Tháo dỡ hố ga D800 hiện hữu | 5 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.70 | Tháo dỡ hố ga D1000 hiện hữu | 6 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
2.71 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt <= 5cm | 0.18 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.72 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm | 0.18 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
2.73 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | 0.173 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.74 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 1.443 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.75 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 1.443 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.76 | Rải lớp Lưới địa kỹ thuật polyester 200/50kN/m | 2.885 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | THOÁT NƯỚC THẢI THÙY VÂN | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng trên cạn, đường kính DN400mm | 0.282 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng trên cạn, đường kính DN310mm | 0.582 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Khoan đặt ống nhựa HDPE bằng máy khoan ngầm có định hướng trên cạn, đường kính DN500mm | 0.44 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa HDPE D500, 2 vách SN8 | 0.44 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa HDPE D400, 2 vách SN8 | 0.282 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 315mm chiều dày 23,2mm | 0.582 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Khâu nối HDPE D400mm bao gồm tấm co hàn nhiệt và tấm đai inox | 5 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Khâu nối HDPE D500mm bao gồm tấm co hàn nhiệt và tấm đai inox | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.9 | Thanh trương nở 25x19mm (chèn vị trí nối cống vào ga) | 7.6 | md | Theo quy định tại Chương V | |
3.10 | Nắp bê tông HPC M600 bể nước, có khung thép mạ kẽm V60*60*5mm, kích thước 80*80*6cm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.11 | Nắp hố ga gang kích thước 1100x1100mm bao gồm khung đỡ | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.12 | Lắp đặt nắp hố ga | 2 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
3.13 | Bê tông cổ ga đá 1x2, B15 bền sunfat | 0.41 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14 | Ván khuôn thép cổ ga | 0.024 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.15 | Bê tông hố ga đá 1x2, B15 bền sunfat | 4.13 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.16 | Ván khuôn thép hố ga | 0.381 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.17 | Vữa xi măng chèn khe bền sunfat M75 | 0.27 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.18 | Bê tông đá 4x6 kẹp 25% vữa XM B7,5 (M100) bền sunfat | 0.61 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.19 | Cốt thép hố ga D6mm | 0.007 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.20 | Cốt thép hố ga D8mm | 0.056 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.21 | Cốt thép hố ga D10mm | 0.283 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.22 | Cốt thép hố ga D12mm + D16 | 0.014 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng thành phố Vũng Tàu như sau:
- Có quan hệ với 172 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,45 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,96%, Xây lắp 67,31%, Tư vấn 25,00%, Phi tư vấn 6,73%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.083.746.258.647 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 853.549.888.397 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 21,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nghệ thuật là cây sự sống. Khoa học là cây cái chết. "
William Blake
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng thành phố Vũng Tàu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng thành phố Vũng Tàu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.