Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM TNHH Công ty Điện lực Bình Chánh |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây lắp và mua bảo hiểm công trình “XDM lưới điện trung thế khu vực xã Vĩnh Lộc A, xã Vĩnh Lộc B và xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh” Tên dự án là: XDM lưới điện trung thế khu vực xã Vĩnh Lộc A, xã Vĩnh Lộc B và xã Bình Chánh, huyện Bình Chánh Thời gian thực hiện hợp đồng là : 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): KHCB |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 25.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chi Nhánh Tổng Công ty Điện lực TP.HCM TNHH - Công ty Điện lực Bình Chánh. Địa chỉ: D15/10C Thế Lữ, ấp 4, xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP HCM. - Điện thoại : (028) 62.582727 Fax: (028) 62.689198 - Email: đ[email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Quang Thi - Địa chỉ: D15/10C Thế Lữ, ấp 4, xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP HCM; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Quản lý Đầu tư; Địa chỉ: D15/10C Thế Lữ, ấp 4, xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP HCM; Điện thoại: (028) 22182406. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tổ chức nhân sự; Địa chỉ: D15/10C Thế Lữ, ấp 4, xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP HCM; Điện thoại: (028) 22182228. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
60 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Đã là chỉ huy trưởng công trình của 01 công trình cùng cấp, cùng loại theo yêu cầu tại mục 3, mẫu số 03 bảng tiêu chí đánh giá về năng lực và kinh nghiệm đã được nghiệm thu trong vòng 03 năm (kế từ thời điểm tham gia gói thầu).- Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện.- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ Chỉ huy trưởng.- Có Quyết định phân công nhiệm vụ chỉ huy trưởng thi công của các công trình tương tự đã hoàn thành; biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đó hoặc có xác nhận làm chỉ huy trưởng thi công công trình của Chủ đầu tư.- Danh sách nhân sự chào trong E-HSDT: không được thay đổi trong quyết định cử (nếu trúng thầu) – Trừ trường hợp bất khả kháng và nhà thầu có văn bản giải trình hợp lý được bên mời thầu chấp thuận. | 3 | 3 |
2 | Phụ trách kỹ thuật thi công - Phần chuyên điện | 1 | - Đã là Phụ trách kỹ thuật thi công của 01 công trình cùng cấp, cùng loại theo yêu cầu tại mục 3, mẫu số 03 bảng tiêu chí đánh giá về năng lực và kinh nghiệm (hợp đồng có giá trị tối thiểu 70% giá gói thầu: 1.692.000.000 đồng) đã được nghiệm thu trong vòng 03 năm (kể từ thời điểm tham gia gói thầu).- Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện.- Có cung cấp một trong các hồ sơ chứng minh năng lực liên quan công trình như hợp đồng thi công xây dựng công trình; biên bản nghiệm thu công trình hoặc Quyết định bổ nhiệm hoặc nhật ký thi công có chữ ký của nhân sự theo đề xuất của nhà thầu. | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục B cấp Vật liệu chính (bao gồm tất cả các chi phí: chi phí chung, lợi nhuận, vận chuyển bốc dỡ, ...) | |||
1 | Xi măng | Theo yêu cầu HSMT | 32.387,62 | kgs |
2 | Đá dăm 1*2 | Theo yêu cầu HSMT | 92,014 | m3 |
3 | Cát bê tông | Theo yêu cầu HSMT | 55,824 | m3 |
4 | Nước ngọt | Theo yêu cầu HSMT | 19.690,824 | lít |
5 | Sắt tròn d10mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 1.586,72 | kgs |
6 | Thuốc hàn Cadweld | Theo yêu cầu HSMT | 107 | hũ |
7 | Giá treo cáp viễn thông (dạng chữ D) | Theo yêu cầu HSMT | 123 | Bộ |
8 | Boulon vr2d thép mạ + đai ốc 16*700 | Theo yêu cầu HSMT | 18 | cái |
9 | Bảng chỉ danh thiết bi, chỉ danh đầu cáp, bảng tên trạm | Theo yêu cầu HSMT | 24 | cái |
10 | Tấm inox 800x400x0,3mm (chống động vật gây sự cố) | Theo yêu cầu HSMT | 27 | Tấm |
11 | Decal dán lên trụ (cấm trèo, có điện nguy hiểm chết người) | Theo yêu cầu HSMT | 126 | Tấm |
12 | Collier ghép trụ - 103 | Theo yêu cầu HSMT | 2 | Bộ |
13 | Collier ghép trụ - 142 | Theo yêu cầu HSMT | 2 | Bộ |
14 | Collier ghép trụ - 176 | Theo yêu cầu HSMT | 4 | Bộ |
B | Hạng mục nhân công - máy thi công (nếu có)- vật liệu phụ (nếu có) phần lắp thiết bị (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác) | |||
1 | Lắp LBS 24kV 630A OD có chức năng scada | Theo yêu cầu HSMT | 21 | Bộ |
2 | Lắp DS 24kV 630A OD | Theo yêu cầu HSMT | 21 | Bộ |
3 | Lắp mới LA 18kV - 10kA | Theo yêu cầu HSMT | 42 | Bộ |
4 | Tháo FCO 100A hiện hữu | Theo yêu cầu HSMT | 3 | Bộ |
5 | Lắp sdl FCO 100A | Theo yêu cầu HSMT | 3 | Bộ |
C | Hạng mục nhân công - máy thi công (nếu có)- vật liệu phụ (nếu có) phần lắp vật liệu (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác kể cả toàn bộ phần vận chuyển các loại vật tư thu hồi(nếu có))) | |||
1 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 14m đơn (1,2x1,2x0,6)m gia cố cốt thép | Theo yêu cầu HSMT | 104 | móng |
2 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 12m đơn (1,0x1,0x0,6)m gia cố cốt thép | Theo yêu cầu HSMT | 2 | móng |
3 | Đổ bê tông móng trụ bê tông ly tâm 16m đơn (1,2x1,2x0,7)m gia cố cốt thép | Theo yêu cầu HSMT | 2 | móng |
4 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 14m đôi (1,4x1,2x0,6)m gia cố cốt thép | Theo yêu cầu HSMT | 18 | móng |
5 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 16m ghép (1,4x1,2x0,7)m gia cố cốt thép | Theo yêu cầu HSMT | 2 | móng |
6 | Trụ bê tông ly tâm 14m đơn - MTC | Theo yêu cầu HSMT | 104 | Trụ |
7 | Trụ bê tông ly tâm 14m ghép | Theo yêu cầu HSMT | 18 | Trụ |
8 | Trụ bê tông ly tâm 16m | Theo yêu cầu HSMT | 2 | Trụ |
9 | Trụ bê tông ly tâm 16m ghép | Theo yêu cầu HSMT | 2 | Trụ |
10 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đôi trụ đơn | Theo yêu cầu HSMT | 25 | Bộ |
11 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đôi trụ đôi | Theo yêu cầu HSMT | 2 | Bộ |
12 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đơn trụ đơn | Theo yêu cầu HSMT | 72 | Bộ |
13 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m đôi trụ đôi | Theo yêu cầu HSMT | 13 | Bộ |
14 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m đơn trụ đơn | Theo yêu cầu HSMT | 3 | Bộ |
15 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m đôi trụ đơn | Theo yêu cầu HSMT | 18 | Bộ |
16 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m ghép với đà hiện hữu | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Bộ |
17 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 1,2m đôi trụ đôi | Theo yêu cầu HSMT | 18 | Bộ |
18 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 1,2m đôi trụ đơn | Theo yêu cầu HSMT | 9 | Bộ |
19 | Lắp đà U100 dài 2m đôi trụ đơn (tháp đầu trụ) | Theo yêu cầu HSMT | 2 | Bộ |
20 | Lắp sứ đứng đơn 24kV | Theo yêu cầu HSMT | 532 | Cái |
21 | Lắp sứ treo Polymer đơn trên đà và phụ kiện | Theo yêu cầu HSMT | 453 | Bộ |
22 | Lắp tiếp địa LA (luồn thân trụ) | Theo yêu cầu HSMT | 21 | Bộ |
23 | Lắp tiếp địa LBS, Re/DS (luồn thân trụ) | Theo yêu cầu HSMT | 21 | Bộ |
24 | Lắp tiếp địa DS (luồn thân trụ) | Theo yêu cầu HSMT | 2 | Bộ |
25 | Lắp tiếp địa lặp lại (luồn thân trụ) | Theo yêu cầu HSMT | 19 | Bộ |
26 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 24kV 240mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 0,6457 | km |
27 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 24kV 95mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 12,8183 | km |
28 | Lắp cò thiết bị ACV 95mm2 24kV | Theo yêu cầu HSMT | 120 | mét |
29 | Lắp cò thiết bị ACV 240mm2 24kV | Theo yêu cầu HSMT | 12 | mét |
30 | Kéo dây nhôm lõi thép trần 95mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 0,2152 | km |
31 | Kéo dây nhôm lõi thép trần 70mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 4,2728 | km |
32 | Lắp cò đấu thiết bị cáp M240mm2-24kV | Theo yêu cầu HSMT | 402 | m |
33 | Lắp cò đấu thiết bị cáp M25mm2-24kV | Theo yêu cầu HSMT | 252 | m |
34 | Lắp sứ ống chỉ và phụ kiện đỡ đường dây trung thế | Theo yêu cầu HSMT | 112 | Bộ |
35 | Chi phí chặt cây | Theo yêu cầu HSMT | 45 | Cây |
36 | Lắp Decal dán lên trụ (cấm trèo, có điện nguy hiểm chết người) | Theo yêu cầu HSMT | 126 | Tấm |
37 | Lắp kẹp quai ép 240-300mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 3 | cái |
38 | Lắp kẹp quai ép 95-120mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 2 | cái |
39 | Lắp bảng chỉ danh thiết bi, chỉ danh đầu cáp, bảng tên trạm | Theo yêu cầu HSMT | 24 | cái |
40 | Lắp cáp đồng duplex 2*10mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 0,31 | km |
41 | Lắp giá treo cáp viễn thông | Theo yêu cầu HSMT | 123 | Bộ |
42 | Tháo, lắp SDL hộp domino | Theo yêu cầu HSMT | 57 | Bộ |
43 | Tháo thu hồi đà 2,4m hiện hữu | Theo yêu cầu HSMT | 13 | Bộ |
44 | Tháo thu hồi đà 0,8m hiện hữu | Theo yêu cầu HSMT | 3 | Bộ |
45 | Tháo thu hồi đà 1,2m hiện hữu | Theo yêu cầu HSMT | 3 | Bộ |
46 | Tháo, thu hồi sứ đứng hiện hữu | Theo yêu cầu HSMT | 27 | Cái |
47 | Tháo thu hồi sứ treo hiện hữu | Theo yêu cầu HSMT | 18 | Bộ |
48 | Thu hồi dây nhôm lõi thép bọc 24kV 50mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 0,198 | km |
49 | Thu hồi dây nhôm lõi thép trần 50mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 0,066 | km |
50 | Thu hồi trụ 12m bằng máy thi công | Theo yêu cầu HSMT | 4 | Trụ |
51 | Thu hồi trụ 10,5m bằng máy thi công | Theo yêu cầu HSMT | 3 | Trụ |
52 | Thu hồi trụ 8,4m bằng máy thi công | Theo yêu cầu HSMT | 88 | Trụ |
D | Hạng mục thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị vật liệu (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác) | |||
1 | Dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp ≤35kV 3 pha | Theo yêu cầu HSMT | 21 | Bộ 3 pha |
2 | Thí nghiệm cầu chì tự rơi FCO, LBFCO, điện áp ≤ 35kV 1 pha | Theo yêu cầu HSMT | 3 | Bộ |
3 | Thí nghiệm chống sét van (bộ thứ nhất) | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Bộ |
4 | Thí nghiệm chống sét van (bộ thứ 2 trờ đi) | Theo yêu cầu HSMT | 125 | Bộ |
5 | Thí nghiệm máy cắt không khí điện áp | Theo yêu cầu HSMT | 21 | Bộ |
6 | Đo điện trở đất | Theo yêu cầu HSMT | 63 | Hệ thống |
7 | Thí nghiệm sứ đứng | Theo yêu cầu HSMT | 128 | Cái |
8 | Thí nghiệm sứ treo | Theo yêu cầu HSMT | 327 | Cái |
E | Hạng mục chi phí thuê máy phát (bao gồm chi phí chạy máy phát, chi phí chuẩn bị máy phát, chi phí vận hành máy phát, chi phí vận chuyển máy phát) | |||
1 | Chi phí thuê máy phát 75KVA | Theo yêu cầu HSMT | 5 | giờ/1 lần |
2 | Chi phí thuê máy phát 150KVA | Theo yêu cầu HSMT | 25 | giờ/5 lần |
3 | Chi phí thuê máy phát 250KVA | Theo yêu cầu HSMT | 50 | giờ/10 lần |
4 | Chi phí thuê máy phát 300KVA | Theo yêu cầu HSMT | 15 | giờ/3lần |
5 | Chi phí thuê máy phát 400KVA | Theo yêu cầu HSMT | 60 | giờ/12 lần |
6 | Chi phí thuê máy phát 600KVA | Theo yêu cầu HSMT | 15 | giờ/3 lần |
F | Hạng mục mua bảo hiểm công trình (trong đó giá trị VTTB A cấp sau thuế là: 5.843.002.685 đồng) | |||
1 | Chi phí bảo hiểm toàn bộ công trình theo yêu cầu HSMT | Theo yêu cầu HSMT | 1 | công trình |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xi măng | 32.387,62 | kgs | Theo yêu cầu HSMT | ||
2 | Đá dăm 1*2 | 92,014 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
3 | Cát bê tông | 55,824 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
4 | Nước ngọt | 19.690,824 | lít | Theo yêu cầu HSMT | ||
5 | Sắt tròn d10mm2 | 1.586,72 | kgs | Theo yêu cầu HSMT | ||
6 | Thuốc hàn Cadweld | 107 | hũ | Theo yêu cầu HSMT | ||
7 | Giá treo cáp viễn thông (dạng chữ D) | 123 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
8 | Boulon vr2d thép mạ + đai ốc 16*700 | 18 | cái | Theo yêu cầu HSMT | ||
9 | Bảng chỉ danh thiết bi, chỉ danh đầu cáp, bảng tên trạm | 24 | cái | Theo yêu cầu HSMT | ||
10 | Tấm inox 800x400x0,3mm (chống động vật gây sự cố) | 27 | Tấm | Theo yêu cầu HSMT | ||
11 | Decal dán lên trụ (cấm trèo, có điện nguy hiểm chết người) | 126 | Tấm | Theo yêu cầu HSMT | ||
12 | Collier ghép trụ - 103 | 2 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
13 | Collier ghép trụ - 142 | 2 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
14 | Collier ghép trụ - 176 | 4 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
15 | Lắp LBS 24kV 630A OD có chức năng scada | 21 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
16 | Lắp DS 24kV 630A OD | 21 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
17 | Lắp mới LA 18kV - 10kA | 42 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
18 | Tháo FCO 100A hiện hữu | 3 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
19 | Lắp sdl FCO 100A | 3 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
20 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 14m đơn (1,2x1,2x0,6)m gia cố cốt thép | 104 | móng | Theo yêu cầu HSMT | ||
21 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 12m đơn (1,0x1,0x0,6)m gia cố cốt thép | 2 | móng | Theo yêu cầu HSMT | ||
22 | Đổ bê tông móng trụ bê tông ly tâm 16m đơn (1,2x1,2x0,7)m gia cố cốt thép | 2 | móng | Theo yêu cầu HSMT | ||
23 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 14m đôi (1,4x1,2x0,6)m gia cố cốt thép | 18 | móng | Theo yêu cầu HSMT | ||
24 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 16m ghép (1,4x1,2x0,7)m gia cố cốt thép | 2 | móng | Theo yêu cầu HSMT | ||
25 | Trụ bê tông ly tâm 14m đơn - MTC | 104 | Trụ | Theo yêu cầu HSMT | ||
26 | Trụ bê tông ly tâm 14m ghép | 18 | Trụ | Theo yêu cầu HSMT | ||
27 | Trụ bê tông ly tâm 16m | 2 | Trụ | Theo yêu cầu HSMT | ||
28 | Trụ bê tông ly tâm 16m ghép | 2 | Trụ | Theo yêu cầu HSMT | ||
29 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đôi trụ đơn | 25 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
30 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đôi trụ đôi | 2 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
31 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đơn trụ đơn | 72 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
32 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m đôi trụ đôi | 13 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
33 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m đơn trụ đơn | 3 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
34 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m đôi trụ đơn | 18 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
35 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m ghép với đà hiện hữu | 1 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
36 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 1,2m đôi trụ đôi | 18 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
37 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 1,2m đôi trụ đơn | 9 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
38 | Lắp đà U100 dài 2m đôi trụ đơn (tháp đầu trụ) | 2 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
39 | Lắp sứ đứng đơn 24kV | 532 | Cái | Theo yêu cầu HSMT | ||
40 | Lắp sứ treo Polymer đơn trên đà và phụ kiện | 453 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
41 | Lắp tiếp địa LA (luồn thân trụ) | 21 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
42 | Lắp tiếp địa LBS, Re/DS (luồn thân trụ) | 21 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
43 | Lắp tiếp địa DS (luồn thân trụ) | 2 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
44 | Lắp tiếp địa lặp lại (luồn thân trụ) | 19 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
45 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 24kV 240mm2 | 0,6457 | km | Theo yêu cầu HSMT | ||
46 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 24kV 95mm2 | 12,8183 | km | Theo yêu cầu HSMT | ||
47 | Lắp cò thiết bị ACV 95mm2 24kV | 120 | mét | Theo yêu cầu HSMT | ||
48 | Lắp cò thiết bị ACV 240mm2 24kV | 12 | mét | Theo yêu cầu HSMT | ||
49 | Kéo dây nhôm lõi thép trần 95mm2 | 0,2152 | km | Theo yêu cầu HSMT | ||
50 | Kéo dây nhôm lõi thép trần 70mm2 | 4,2728 | km | Theo yêu cầu HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM TNHH Công ty Điện lực Bình Chánh như sau:
- Có quan hệ với 359 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,77 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 39,09%, Xây lắp 38,29%, Tư vấn 16,87%, Phi tư vấn 5,65%, Hỗn hợp 0,10%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 778.084.597.920 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 666.310.117.541 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,37%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi bước tới ánh sáng Đừng quên bóng tối sau lưng. "
Ngải Thanh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM TNHH Công ty Điện lực Bình Chánh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM TNHH Công ty Điện lực Bình Chánh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.