Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM TNHH Công ty Điện lực Bình Chánh |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây lắp và mua bảo hiểm công trình “XDM trạm biến thế để cấp điện khu vực các xã Bình Hưng, Phong Phú, Đa Phước, thị trấn Tân Túc,huyện Bình Chánh” Tên dự án là: XDM trạm biến thế để cấp điện khu vực các xã Bình Hưng, Phong Phú, Đa Phước, thị trấn Tân Túc, huyện Bình Chánh Thời gian thực hiện hợp đồng là : 60 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): KHCB |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 15.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Điện lực Bình Chánh D15/10C Thế Lữ ấp 4 xã Tân Kiên huyện Bình Chánh Điện thoại: (08) 22182402 Fax: (08) 62689188 E-mail: [email protected] -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Quang Thi - Địa chỉ: D15/10C Thế Lữ, ấp 4, xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP HCM; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Quản lý Đầu tư; Địa chỉ: D15/10C Thế Lữ, ấp 4, xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP HCM; Điện thoại: (028) 22182406 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tổ chức nhân sự; Địa chỉ: D15/10C Thế Lữ, ấp 4, xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP HCM; Điện thoại: (028) 22182228. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
60 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Đã là chỉ huy trưởng công trình của 01 công trình cùng cấp, cùng loại theo yêu cầu tại mục 3, mẫu số 03 bảng tiêu chí đánh giá về năng lực và kinh nghiệm đã được nghiệm thu trong vòng 03 năm (kế từ thời điểm tham gia gói thầu).- Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện.- Có chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ Chỉ huy trưởng (còn hiệu lực).- Có Quyết định phân công nhiệm vụ chỉ huy trưởng thi công của các công trình tương tự đã hoàn thành; biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đó hoặc có xác nhận làm chỉ huy trưởng thi công công trình của Chủ đầu tư.- Danh sách nhân sự chào trong E-HSDT: không được thay đổi trong quyết định cử (nếu trúng thầu) – Trừ trường hợp bất khả kháng và nhà thầu có văn bản giải trình hợp lý được bên mời thầu chấp thuận. | 3 | 3 |
2 | Phụ trách kỹ thuật thi công - Phần chuyên điện | 1 | - Đã là Phụ trách kỹ thuật thi công của 01 công trình cùng cấp, cùng loại theo yêu cầu tại mục 3, mẫu số 03 bảng tiêu chí đánh giá về năng lực và kinh nghiệm (hợp đồng có giá trị tối thiểu 70% giá gói thầu phần chuyên điện: 527.000.000 đồng) đã được nghiệm thu trong vòng 03 năm (kể từ thời điểm tham gia gói thầu).- Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành điện.- Có cung cấp hợp đồng thi công xây dựng công trình, Quyết định bổ nhiệm và một trong các hồ sơ chứng minh năng lực liên quan công trình như: biên bản nghiệm thu công trình hoặc nhật ký thi công có chữ ký của nhân sự theo đề xuất của nhà thầu.. | 3 | 3 |
3 | Phụ trách kỹ thuật thi công - Phần KHÔNG CHUYÊN chuyên điện | 1 | - Đã là Phụ trách kỹ thuật thi công của 01 công trình cùng cấp, cùng loại theo yêu cầu tại mục 3, mẫu số 03 bảng tiêu chí đánh giá về năng lực và kinh nghiệm (hợp đồng có giá trị tối thiểu 70% giá gói thầu phần không chuyên điện: 342.000.000 đồng) đã được nghiệm thu trong vòng 03 năm (kể từ thời điểm tham gia gói thầu).- Có trình độ đại học trở lên thuộc chuyên ngành XÂY DỰNG.- Có cung cấp một trong các hồ sơ chứng minh năng lực liên quan công trình có xác nhận giá trị phần không chuyên điện đã thực hiện, cung cấp hợp đồng thi công có đính kèm dự toán trúng thầu hoặc bảng quyết toán A-B có chứng minh và thể hiện được phần giá trị không chuyên điện; Biên bản nghiệm thu công trình hoặc Quyết định bổ nhiệm hoặc nhật ký thi công có chữ ký của nhân sự theo đề xuất của nhà thầu. | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Hạng mục B cấp Vật liệu chính hạng mục cáp ngầm trung thế (bao gồm tất cả các chi phí: chi phí chung, lợi nhuận, vận chuyển bốc dỡ, ...) | |||
1 | Thuốc hàn hóa nhiệt | Theo yêu cầu HSMT | 2 | hũ |
2 | Ống sắt tráng kẽm d90 | Theo yêu cầu HSMT | 24 | Mét |
3 | Dây tiếp địa sắt mạ Zn đk 8mm | Theo yêu cầu HSMT | 17 | Mét |
4 | B.tên trạm, bảng chỉ danh thiết bi | Theo yêu cầu HSMT | 4 | cái |
B | Hạng mục B cấp Vật liệu chính hạng mục dây nổi trung thế (bao gồm tất cả các chi phí: chi phí chung, lợi nhuận, vận chuyển bốc dỡ, ...) | |||
1 | CIMENT PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 15.810,827 | kgs |
2 | Đá dăm 1*2 | Theo yêu cầu HSMT | 29,846 | m3 |
3 | Đá 4*6 | Theo yêu cầu HSMT | 2,6733 | m3 |
4 | Cát xây dựng | Theo yêu cầu HSMT | 39,4772 | m3 |
5 | NƯỚC NGỌT | Theo yêu cầu HSMT | 9.706,408 | lít |
6 | Cừ tràm đường kính 80-100mm dài 3m | Theo yêu cầu HSMT | 1.748 | cây |
7 | SẮT TRÒN @10MM | Theo yêu cầu HSMT | 223,1 | kgs |
8 | KẼM BUỘC 1LY | Theo yêu cầu HSMT | 5 | kgs |
9 | Thuốc hàn hóa nhiệt | Theo yêu cầu HSMT | 7 | hũ |
10 | Dây tiếp địa sắt mạ Zn đk 8mm | Theo yêu cầu HSMT | 59,5 | Mét |
11 | Decal dán số trụ (có lớp polyme chống nước) | Theo yêu cầu HSMT | 42 | Tờ |
12 | Tấm Inox 400x1mm | Theo yêu cầu HSMT | 24 | mét |
C | Hạng mục B cấp Vật liệu chính hạng mục trạm biến thế (bao gồm tất cả các chi phí: chi phí chung, lợi nhuận, vận chuyển bốc dỡ, ...) | |||
1 | Thuốc hàn hóa nhiệt | Theo yêu cầu HSMT | 60 | hũ |
2 | Dây tiếp địa sắt mạ Zn đk 8mm | Theo yêu cầu HSMT | 510 | Mét |
3 | B.tên trạm, bảng chỉ danh thiết bi | Theo yêu cầu HSMT | 10 | cái |
4 | Bảng dừng lại nguy hiểm | Theo yêu cầu HSMT | 10 | tấm |
D | Hạng mục B cấp Vật liệu chính hạng mục hạ thế nổi (bao gồm tất cả các chi phí: chi phí chung, lợi nhuận, vận chuyển bốc dỡ, ...) | |||
1 | Thuốc hàn hóa nhiệt | Theo yêu cầu HSMT | 11 | hũ |
2 | Dây tiếp địa sắt mạ Zn đk 8mm | Theo yêu cầu HSMT | 71,5 | Mét |
3 | Biển báo trụ giao liên | Theo yêu cầu HSMT | 9 | cái |
4 | Thẻ lộ ra hạ thế (số 1, 2, 3, 4, 5, 6) | Theo yêu cầu HSMT | 36 | cái |
E | Hạng mục nhân công - máy thi công (nếu có)- vật liệu phụ (nếu có) phần lắp vật liệu cáp ngầm trung thế (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác kể cả chi phí vận chuyển vật liệu A cấp, chi phí vận chuyển toàn bộ VTTB thu hồi nếu có)) | |||
1 | Kéo rải cáp ngầm 24kV 3*50mm2 luồn trong ống | Theo yêu cầu HSMT | 2,36 | 100m |
2 | Lắp hộp đầu cáp (nhựa) 24kV 3*50mm2 OD | Theo yêu cầu HSMT | 4 | Hộp |
3 | Lắp đặt ống bảo vệ cáp ngầm lên trụ | Theo yêu cầu HSMT | 4 | Vị trí |
4 | Lắp giá đỡ đầu cáp lên trụ | Theo yêu cầu HSMT | 4 | Bộ |
5 | Lắp tiếp địa đầu cáp ngầm | Theo yêu cầu HSMT | 2 | Bộ |
F | Hạng mục nhân công - máy thi công (nếu có)- vật liệu phụ (nếu có) phần lắp thiết bị dây nổi trung thế (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác kể cả chi phí vận chuyển vật liệu A cấp, chi phí vận chuyển toàn bộ VTTB thu hồi nếu có) | |||
1 | Lắp LBFCO 24kV - 200A thân polymer | Theo yêu cầu HSMT | 3 | Bộ |
2 | Lắp mới LA 18kV - 10kA | Theo yêu cầu HSMT | 3 | Bộ |
G | Hạng mục nhân công - máy thi công (nếu có)- vật liệu phụ (nếu có) phần lắp vật liệu dây nổi trung thế (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác kể cả chi phí vận chuyển vật liệu A cấp, chi phí vận chuyển toàn bộ VTTB thu hồi nếu có) | |||
1 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 14m đơn (1,2x1,2x0,7)m | Theo yêu cầu HSMT | 34 | móng |
2 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 14m đơn gia cố cừ tràm (1,2x1,2x0,7)m | Theo yêu cầu HSMT | 10 | móng |
3 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 14m đôi (1,4x1,2x0,7)m | Theo yêu cầu HSMT | 2 | móng |
4 | Đổ bê tông cốt thép móng bê tông ly tâm 14m đôi - (1,4x1,6x0,7)m - móng trụ trạm gia cố cừ tràm | Theo yêu cầu HSMT | 1 | móng |
5 | Đổ bê tông cốt thép móng bê tông ly tâm 14m đôi - (1,4x1,6x0,7)m - móng trụ trạm | Theo yêu cầu HSMT | 9 | móng |
6 | Trụ bê tông ly tâm 14m đơn - MTC | Theo yêu cầu HSMT | 34 | Trụ |
7 | Trụ bê tông ly tâm 14m ghép | Theo yêu cầu HSMT | 5 | Trụ |
8 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đôi trụ đôi | Theo yêu cầu HSMT | 5 | Bộ |
9 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đơn trụ đơn | Theo yêu cầu HSMT | 27 | Bộ |
10 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đôi trụ đơn | Theo yêu cầu HSMT | 5 | Bộ |
11 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m đơn trụ đơn | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Bộ |
12 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m đôi trụ đôi | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Bộ |
13 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 1,2m đôi trụ đôi | Theo yêu cầu HSMT | 3 | Bộ |
14 | Lắp sứ đứng đơn 24kV | Theo yêu cầu HSMT | 137 | Cái |
15 | Lắp sứ treo Polymer trên đà và phụ kiện | Theo yêu cầu HSMT | 62 | Bộ |
16 | Lắp tiếp địa LA | Theo yêu cầu HSMT | 2 | Bộ |
17 | Lắp tiếp địa lặp lại | Theo yêu cầu HSMT | 3 | Bộ |
18 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 24kV 50mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 4,1953 | km |
19 | Lắp cò thiết bị ACV 50mm2 24kV | Theo yêu cầu HSMT | 6 | mét |
20 | Kéo dây nhôm lõi thép trần 50mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 1,1943 | km |
21 | Lắp cò đấu thiết bị cáp M25mm2-24kV | Theo yêu cầu HSMT | 6 | m |
22 | Lắp sứ ống chỉ và phụ kiện | Theo yêu cầu HSMT | 32 | Bộ |
23 | Chặt cây xanh đường kính gốc | Theo yêu cầu HSMT | 20 | Cây |
24 | Kẹp quai ép 240-300mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 6 | Cái |
25 | Kẹp quai ép 50-70mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 23 | Cái |
26 | Thu hồi sứ đứng | Theo yêu cầu HSMT | 8 | Cái |
27 | Thu hồi sứ treo Polymer trên đà và phụ kiện | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Bộ |
28 | Thu hồi đà 0,8m | Theo yêu cầu HSMT | 9 | Bộ |
29 | Thu hồi dây nhôm lõi thép bọc 24kV 50mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 0,102 | km |
30 | Kéo dây nhôm lõi thép trần 50mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 0,034 | km |
31 | Thu hồi trụ BTLT 10,5m | Theo yêu cầu HSMT | 2 | Trụ |
32 | Thu hồi trụ BTLT 8,4m | Theo yêu cầu HSMT | 37 | Trụ |
H | Hạng mục nhân công - máy thi công (nếu có)- vật liệu phụ (nếu có) phần lắp thiết bị trạm biến thế (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác kể cả chi phí vận chuyển vật liệu A cấp, chi phí vận chuyển toàn bộ VTTB thu hồi nếu có) | |||
1 | Lắp mới MBT 250kVA_22/0,4kV | Theo yêu cầu HSMT | 10 | Máy |
2 | Lắp mới FCO 24kV - 100A | Theo yêu cầu HSMT | 30 | Bộ |
3 | Lắp mới LA 18kV - 10kA | Theo yêu cầu HSMT | 30 | Bộ |
4 | Lắp mới tủ MCCB trọn bộ loại 1 (1MCCB 600A + 4MCCB 200A) | Theo yêu cầu HSMT | 10 | Máy |
I | Hạng mục nhân công - máy thi công (nếu có)- vật liệu phụ (nếu có) phần lắp vật liệu trạm biến thế (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác kể cả chi phí vận chuyển vật liệu A cấp, chi phí vận chuyển toàn bộ VTTB thu hồi nếu có) | |||
1 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m đơn trụ đơn | Theo yêu cầu HSMT | 17 | Bộ |
2 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đôi trụ đơn đỡ lộ ra hạ thế | Theo yêu cầu HSMT | 3 | Bộ |
3 | Lắp giá đỡ MBT trụ ghép | Theo yêu cầu HSMT | 10 | Bộ |
4 | Lắp sứ đứng đơn 24kV | Theo yêu cầu HSMT | 21 | Cái |
5 | Đấu cò thiết bị M25mm2-24kV | Theo yêu cầu HSMT | 216 | Mét |
6 | Lắp mới cosse 95mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 20 | Cái |
7 | Lắp mới cosse 150mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 60 | Cái |
8 | Lắp mới cáp xuất hạ thế 150mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 135 | Mét |
9 | Lắp mới cáp xuất hạ thế 95mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 45 | Mét |
10 | Lắp ống nhựa PVC d114 bảo vệ cáp xuất | Theo yêu cầu HSMT | 10 | Bộ |
11 | Lắp tiếp địa LA | Theo yêu cầu HSMT | 10 | Bộ |
12 | Lắp tiếp địa trạm | Theo yêu cầu HSMT | 10 | Bộ |
J | Hạng mục nhân công - máy thi công (nếu có)- vật liệu phụ (nếu có) phần lắp thiết bị hạ thế nổi (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác kể cả chi phí vận chuyển vật liệu A cấp, chi phí vận chuyển toàn bộ VTTB thu hồi nếu có) | |||
1 | Lắp mới domino loại 9 cực | Theo yêu cầu HSMT | 4 | Hộp |
2 | Tháo tụ bù hạ thế hiện hữu | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Bộ (3 cực) |
3 | Lắp sdl tụ bù hạ thế hiện hữu | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Bộ (3 cực) |
4 | Tháo hộp domino hiện hữu | Theo yêu cầu HSMT | 19 | Bộ (3 cực) |
5 | Lắp sdl hộp domino hiện hữu | Theo yêu cầu HSMT | 19 | Bộ (3 cực) |
K | Hạng mục nhân công - máy thi công (nếu có)- vật liệu phụ (nếu có) phần lắp vật liệu hạ thế nổi (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác kể cả chi phí vận chuyển vật liệu A cấp, chi phí vận chuyển toàn bộ VTTB thu hồi nếu có) | |||
1 | Kéo Cáp mắc điện 2x10mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 0,038 | Km |
2 | Cáp nhôm bọc hạ thế ABC4x95mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 0,5263 | Km |
3 | Lộ ra hạ thế cáp ABC4x95mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 159 | Mét |
4 | Lắp tiếp địa hạ thế trên trụ hiện hữu | Theo yêu cầu HSMT | 11 | Bộ |
L | Hạng mục thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị hạng mục trung thế ngầm (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác) | |||
1 | Thí nghiệm cáp ngầm 3M240mm2 24kV | Theo yêu cầu HSMT | 2 | Sợi |
2 | Thử PD cáp ngầm (Pha thứ nhất) | Theo yêu cầu HSMT | 2 | Pha |
3 | Thử PD cáp ngầm | Theo yêu cầu HSMT | 4 | Pha |
M | Hạng mục thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị vật liệu hạng mục dây nổi trung thế (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác) | |||
1 | Dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp ≤35kV 3 pha (FCO, LBFCO) | Theo yêu cầu HSMT | 1 | Bộ 3 pha |
2 | Thí nghiệm chống sét van | Theo yêu cầu HSMT | 6 | bộ |
3 | Cách điện đứng, điện áp 3-35kV | Theo yêu cầu HSMT | 26 | Cái |
4 | Cách điện treo đã lắp thành chuỗi | Theo yêu cầu HSMT | 28 | Bát |
N | Hạng mục thí nghiệm hiệu chỉnh thiết bị hạng mục trạm biến thế (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác) | |||
1 | Máy biến áp 3 pha ≤ 1MVA | Theo yêu cầu HSMT | 10 | 1 máy |
2 | Dao cách ly thao tác bằng cơ khí, điện áp ≤35kV 3 pha (FCO) | Theo yêu cầu HSMT | 10 | Bộ 3 pha |
3 | Thí nghiệm chống sét van | Theo yêu cầu HSMT | 30 | bộ |
4 | Aptômát và khởi động từ, dòng điện ≤300A | Theo yêu cầu HSMT | 40 | Cái |
5 | Aptômát và khởi động từ, dòng điện 500- | Theo yêu cầu HSMT | 10 | Cái |
O | Hạng mục vận chuyển bốc dỡ vật tư, máy thi công (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác) | |||
1 | Vận chuyển vật tư máy - thi công về công trường bằng ô tô 10 tấn, cự ly 10km, đường loại 4, hàng bậc 3 | Theo yêu cầu HSMT | 2 | chuyến |
2 | Cẩu sắt vật tư máy - thi công lên xuống bằng cần trục 10 tấn | Theo yêu cầu HSMT | 2 | ca |
P | Hạng mục vật liệu, nhân công, máy thi công để làm Hàng rào chắn khi thi công mương cáp, hầm cáp (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác) | |||
1 | Lắp dựng thép hàng rào | Theo yêu cầu HSMT | 679,536 | kg |
2 | Lắp tôn sóng dày 0,47-0,5mm | Theo yêu cầu HSMT | 8,16 | kg |
3 | Bê tông M200 đá 1x2 | Theo yêu cầu HSMT | 0,06 | m3 |
4 | Cốt thép đường kính D | Theo yêu cầu HSMT | 0,79 | kg |
5 | Ván khuôn | Theo yêu cầu HSMT | 0,88 | m3 |
Q | Hạng mục B cấp Vật liệu chính hạng mục tái lập hố khoan robot (bao gồm tất cả các chi phí: chi phí chung, lợi nhuận, vận chuyển bốc dỡ, ...) | |||
1 | Gạch thẻ 40x80x180 (Gạch không nung) | Theo yêu cầu HSMT | 48,6 | Viên |
2 | Băng báo hiệu cáp ngầm điện lực | Theo yêu cầu HSMT | 6,3 | m |
3 | Xi măng PC40 | Theo yêu cầu HSMT | 122,6925 | Kg |
4 | Cát vàng | Theo yêu cầu HSMT | 7,32 | m³ |
5 | Đá 1x2 | Theo yêu cầu HSMT | 0,3842 | m3 |
6 | Nước | Theo yêu cầu HSMT | 87,6375 | Lít |
7 | Cấp phối đá dăm (loại 2) | Theo yêu cầu HSMT | 0,603 | m³ |
8 | Cọc mốc định vị cáp ngầm bằng sứ | Theo yêu cầu HSMT | 8 | Cái |
R | Hạng mục B cấp Vật liệu chính hạng mục khoan robot (bao gồm tất cả các chi phí: chi phí chung, lợi nhuận, vận chuyển bốc dỡ, ...) | |||
1 | Ống nhựa phẳng HDPE D140 (dày 14,6mm) | Theo yêu cầu HSMT | 192,96 | m |
S | Hạng mục nhân công - máy thi công (nếu có)- vật liệu phụ (nếu có) phần đào hố khoan (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác kể cả chi phí vận chuyển vật liệu A cấp nếu có) | |||
1 | Cắt 2 mép mương cáp BTNN, BTXM, Gạch … | Theo yêu cầu HSMT | 1,2 | 10m |
2 | Phá dỡ kết cấu mặt BTXM, gạch,… bằng máy | Theo yêu cầu HSMT | 0,45 | m³ |
3 | Đào lớp cấp phối đá dăm bằng thủ công (rộng ≤ 3m. sâu ≤ 2m, tương đương như đất cấp III ) | Theo yêu cầu HSMT | 0,45 | m³ |
4 | Đào lớp cát bằng thủ công (rộng ≤ 3m. sâu ≤ 2m, tương đương như đất cấp III ) | Theo yêu cầu HSMT | 5,85 | m³ |
5 | Vận chuyển đất đá thừa đi đổ bằng ô tô 5 Tấn, cự ly 1Km | Theo yêu cầu HSMT | 0,0823 | 100m³ |
6 | Vận chuyển đất đá thừa đi đổ tiếp bằng ô tô 5 Tấn, cự ly 5Km tiếp theo | Theo yêu cầu HSMT | 0,0823 | 100m³ |
T | Hạng mục nhân công - máy thi công (nếu có)- vật liệu phụ (nếu có) phần tái lập hố khoan (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác kể cả chi phí vận chuyển vật liệu A cấp nếu có) | |||
1 | Trải băng báo hiệu cáp ngầm điện lực | Theo yêu cầu HSMT | 6 | m |
2 | Xếp gạch thẻ mương cáp 40x80x180 (Gạch không nung) | Theo yêu cầu HSMT | 1,08 | m² |
3 | Đắp cát công trình, K >=0.9 ( trên vỉa hè) | Theo yêu cầu HSMT | 0,0581 | 100m³ |
4 | Làm lớp móng dưới cấp phối đá dăm loại II | Theo yêu cầu HSMT | 0,0045 | 100m³ |
5 | Bê tông ximăng đá1x2 M200, dày 10cm (độ sụt 6-8cm, mã vật liệu 11.12322 thông tư 10/2019/TT-BXD) | Theo yêu cầu HSMT | 0,45 | m³ |
6 | Lắp đặt cọc mốc định vị cáp ngầm bằng sứ | Theo yêu cầu HSMT | 8 | Cái |
U | Hạng mục nhân công - máy thi công (nếu có)- vật liệu phụ (nếu có) phần khoan robot (bao gồm tất cả các chi phí thực hiện công tác kể cả chi phí vận chuyển vật liệu A cấp nếu có) | |||
1 | Khoan đặt ống nhựa phẳng HDPE D140 ngầm trên cạn bằng máy khoan ngầm có định hướng | Theo yêu cầu HSMT | 1,92 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn nhiệt đoạn ống dài 6m: Đường kính D140mm | Theo yêu cầu HSMT | 0,96 | 100m |
V | Hạng mục mua bảo hiểm công trình (trong đó giá trị VTTB A cấp sau thuế là: 2.988.167.483 đồng) | |||
1 | Chi phí bảo hiểm toàn bộ công trình theo yêu cầu HSMT | Theo yêu cầu HSMT | 1 | công trình |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thuốc hàn hóa nhiệt | 2 | hũ | Theo yêu cầu HSMT | ||
2 | Ống sắt tráng kẽm d90 | 24 | Mét | Theo yêu cầu HSMT | ||
3 | Dây tiếp địa sắt mạ Zn đk 8mm | 17 | Mét | Theo yêu cầu HSMT | ||
4 | B.tên trạm, bảng chỉ danh thiết bi | 4 | cái | Theo yêu cầu HSMT | ||
5 | CIMENT PCB40 | 15.810,827 | kgs | Theo yêu cầu HSMT | ||
6 | Đá dăm 1*2 | 29,846 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
7 | Đá 4*6 | 2,6733 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
8 | Cát xây dựng | 39,4772 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
9 | NƯỚC NGỌT | 9.706,408 | lít | Theo yêu cầu HSMT | ||
10 | Cừ tràm đường kính 80-100mm dài 3m | 1.748 | cây | Theo yêu cầu HSMT | ||
11 | SẮT TRÒN @10MM | 223,1 | kgs | Theo yêu cầu HSMT | ||
12 | KẼM BUỘC 1LY | 5 | kgs | Theo yêu cầu HSMT | ||
13 | Thuốc hàn hóa nhiệt | 7 | hũ | Theo yêu cầu HSMT | ||
14 | Dây tiếp địa sắt mạ Zn đk 8mm | 59,5 | Mét | Theo yêu cầu HSMT | ||
15 | Decal dán số trụ (có lớp polyme chống nước) | 42 | Tờ | Theo yêu cầu HSMT | ||
16 | Tấm Inox 400x1mm | 24 | mét | Theo yêu cầu HSMT | ||
17 | Thuốc hàn hóa nhiệt | 60 | hũ | Theo yêu cầu HSMT | ||
18 | Dây tiếp địa sắt mạ Zn đk 8mm | 510 | Mét | Theo yêu cầu HSMT | ||
19 | B.tên trạm, bảng chỉ danh thiết bi | 10 | cái | Theo yêu cầu HSMT | ||
20 | Bảng dừng lại nguy hiểm | 10 | tấm | Theo yêu cầu HSMT | ||
21 | Thuốc hàn hóa nhiệt | 11 | hũ | Theo yêu cầu HSMT | ||
22 | Dây tiếp địa sắt mạ Zn đk 8mm | 71,5 | Mét | Theo yêu cầu HSMT | ||
23 | Biển báo trụ giao liên | 9 | cái | Theo yêu cầu HSMT | ||
24 | Thẻ lộ ra hạ thế (số 1, 2, 3, 4, 5, 6) | 36 | cái | Theo yêu cầu HSMT | ||
25 | Kéo rải cáp ngầm 24kV 3*50mm2 luồn trong ống | 2,36 | 100m | Theo yêu cầu HSMT | ||
26 | Lắp hộp đầu cáp (nhựa) 24kV 3*50mm2 OD | 4 | Hộp | Theo yêu cầu HSMT | ||
27 | Lắp đặt ống bảo vệ cáp ngầm lên trụ | 4 | Vị trí | Theo yêu cầu HSMT | ||
28 | Lắp giá đỡ đầu cáp lên trụ | 4 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
29 | Lắp tiếp địa đầu cáp ngầm | 2 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
30 | Lắp LBFCO 24kV - 200A thân polymer | 3 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
31 | Lắp mới LA 18kV - 10kA | 3 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
32 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 14m đơn (1,2x1,2x0,7)m | 34 | móng | Theo yêu cầu HSMT | ||
33 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 14m đơn gia cố cừ tràm (1,2x1,2x0,7)m | 10 | móng | Theo yêu cầu HSMT | ||
34 | Đổ bê tông móng bê tông ly tâm 14m đôi (1,4x1,2x0,7)m | 2 | móng | Theo yêu cầu HSMT | ||
35 | Đổ bê tông cốt thép móng bê tông ly tâm 14m đôi - (1,4x1,6x0,7)m - móng trụ trạm gia cố cừ tràm | 1 | móng | Theo yêu cầu HSMT | ||
36 | Đổ bê tông cốt thép móng bê tông ly tâm 14m đôi - (1,4x1,6x0,7)m - móng trụ trạm | 9 | móng | Theo yêu cầu HSMT | ||
37 | Trụ bê tông ly tâm 14m đơn - MTC | 34 | Trụ | Theo yêu cầu HSMT | ||
38 | Trụ bê tông ly tâm 14m ghép | 5 | Trụ | Theo yêu cầu HSMT | ||
39 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đôi trụ đôi | 5 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
40 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đơn trụ đơn | 27 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
41 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2m đôi trụ đơn | 5 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
42 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m đơn trụ đơn | 1 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
43 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 2,4m đôi trụ đôi | 1 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
44 | Lắp đà sắt L75*75*8 dài 1,2m đôi trụ đôi | 3 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
45 | Lắp sứ đứng đơn 24kV | 137 | Cái | Theo yêu cầu HSMT | ||
46 | Lắp sứ treo Polymer trên đà và phụ kiện | 62 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
47 | Lắp tiếp địa LA | 2 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
48 | Lắp tiếp địa lặp lại | 3 | Bộ | Theo yêu cầu HSMT | ||
49 | Kéo dây nhôm lõi thép bọc 24kV 50mm2 | 4,1953 | km | Theo yêu cầu HSMT | ||
50 | Lắp cò thiết bị ACV 50mm2 24kV | 6 | mét | Theo yêu cầu HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM TNHH Công ty Điện lực Bình Chánh như sau:
- Có quan hệ với 359 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,77 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 39,09%, Xây lắp 38,29%, Tư vấn 16,87%, Phi tư vấn 5,65%, Hỗn hợp 0,10%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 778.084.597.920 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 666.310.117.541 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,37%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tiếng cười ồn ào thể hiện sự trống rỗng của tâm hồn. "
Olivier Goldsmith
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM TNHH Công ty Điện lực Bình Chánh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Chi nhánh Tổng công ty Điện lực TP. HCM TNHH Công ty Điện lực Bình Chánh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.