Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Yêu cầu về kỹ thuật | Tại mục 3. Tiêu chí đánh giá về kỹ thuật, Khoản 1. Thời gian thi công hoàn thành là 300 ngày. Theo Thông báo mời thầu thì thời gian thực hiện hợp đồng là 360 ngày. Đề nghị Bên mời thầu xác nhận lại thời gian để nhà thầu tham dự có cơ sở lập tiên độ công trình. | Do sơ suất trong quá trình đăng tải hồ sơ mời thầu. Nay, Bên mời thầu xin đính chính lại thời gian thực hiện hợp đồng là 360 ngày. Tất cả tiêu chí đánh giá là 360 ngày |
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | KHỐI QUẬN ỦY - (PHẦN XÂY DỰNG) | ||||
1.1 | Ép trước cọc BTLTUST D400- PCA, 60Mpa - Cấp đất I | 68.4 | 100m | ||
1.2 | Ép âm cọc BTLTUST D400- PCA, 60Mpa - Cấp đất I | 2.47 | 100m | ||
1.3 | Nối cọc ống BTLTUST D400 | 380 | mối nối | ||
1.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép neo đầu cọc, đường kính cốt thép <= 18mm | 2.209 | tấn | ||
1.5 | Bê tông chèn đầu cọc, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M350, đá 1x2, PCB40 | 5.5931 | m3 | ||
1.6 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 5.1992 | 100m3 | ||
1.7 | Đắp đất, cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 (tận dụng đất, cát đào) | 1.468 | 100m3 | ||
1.8 | Đóng cừ tràm bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc >2,5m - Cấp đất I | 45.45 | 100m | ||
1.9 | Cát phủ đầu cừ | 4.04 | m3 | ||
1.10 | Đá 4x6 chèn vữa xi măng mác 100 | 42.9258 | m3 | ||
1.11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0.6765 | tấn | ||
1.12 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 18.4987 | tấn | ||
1.13 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 5.0848 | tấn | ||
1.14 | Ván khuôn móng | 5.1182 | 100m2 | ||
1.15 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, (bê tông thương phẩm) | 265.8526 | m3 | ||
1.16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 3.9848 | tấn | ||
1.17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1.6436 | tấn | ||
1.18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 20.1261 | tấn | ||
1.19 | Ván khuôn giằng móng | 3.8333 | 100m2 | ||
1.20 | Bê tông xà dầm, giằng, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, (bê tông thương phẩm) | 60.3026 | m3 | ||
1.21 | Xây tường thẳng bằng gạch thẻ 4x8x18cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 22.1729 | m3 | ||
1.22 | Trát tường bó nền, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 246.3656 | m2 | ||
1.23 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, (tạo học đà) | 32.9539 | m3 | ||
1.24 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0.1128 | 100m2 | ||
1.25 | Bê tông xà dầm, giằng, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, (bê tông thương phẩm) | 51.7333 | m3 | ||
1.26 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 7.5541 | 100m3 | ||
1.27 | Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm | 14.0591 | tấn | ||
1.28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.8119 | tấn | ||
1.29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0.1174 | tấn | ||
1.30 | Bê tông nền, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2 (bê tông thương phẩm) | 170.521 | m3 | ||
1.31 | Trải tấm nilon chống mất nước bê tông (lót nền, đường BTXM) | 11.7099 | 100m2 | ||
1.32 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 7.7365 | tấn | ||
1.33 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 10.4019 | tấn | ||
1.34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 27.0468 | tấn | ||
1.35 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 19.1198 | 100m2 | ||
1.36 | Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, PCB40 (bê tông thương phẩm) | 144.3668 | m3 | ||
1.37 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 15.656 | m3 | ||
1.38 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 13.758 | tấn | ||
1.39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 36.5254 | tấn | ||
1.40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 23.2107 | tấn | ||
1.41 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m (Dầm sàn) | 17.9404 | 100m2 | ||
1.42 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m (Dầm mái) | 12.7323 | 100m2 | ||
1.43 | Bê tông xà dầm, giằng, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2 (bê tông thương phẩm) | 224.7832 | m3 | ||
1.44 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, (bê tông thương phẩm) | 89.1632 | m3 | ||
1.45 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 59.1739 | tấn | ||
1.46 | Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 40.4331 | 100m2 | ||
1.47 | Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều cao ≤28m | 3.8473 | 100m2 | ||
1.48 | Bê tông sàn mái, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, (bê tông thương phẩm) | 606.4944 | m3 | ||
1.49 | Bê tông sàn mái, máy bơm BT tự hành, M350, đá 1x2, (bê tông thương phẩm) | 36.6075 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Cái Răng như sau:
- Có quan hệ với 81 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 7,69%, Xây lắp 73,08%, Tư vấn 19,23%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 277.027.832.122 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 247.820.414.403 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 10,54%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nhưng tại sao bạn lại phải quan tâm người ta nói gì? Tất cả những gì bạn cần làm là làm chính mình hài lòng. "
Ayn Rand
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Cái Răng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án và Phát triển quỹ đất quận Cái Răng đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.