Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220328386-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Hình thức (Xem thay đổi)
- 20220328386-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Sài Gòn Đà Lạt |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Thi công xây lắp và thiết bị Tên dự án là: Khách sạn Sài Gòn - Đà Lạt Premium Thời gian thực hiện hợp đồng là : 18 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn huy động cổ đông góp vốn và vốn vay |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Các tài liệu chứng minh tư cách người được ủy quyền. - Các tài liệu chứng minh vật tư, thiết bị mới 100% và được sản xuất năm 2021 trở về sau. - Có catalogue của thiết bị, vật tư chính (trong đó thể hiện thông số kỹ thuật, ký hiệu, mã hiệu); - Các thiết bị chính có tài liệu hướng dẫn vận hành bằng tiếng Việt; - Bản sao có chứng thực: + Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của tổ chức về phạm vi hoạt động xây dựng: Thi công xây dựng công trình dân dụng hạng II trở lên còn hiệu lực; + Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy có ngành nghề được phép kinh doanh dịch vụ PCCC là: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy (có thể liên danh hoặc đề xuất nhà thầu phụ). Trong trường hợp nhà thầu sử dụng nhà thầu phụ đặc biệt đảm nhận công tác PCCC thì nhà thầu phụ đặc biệt phải cung cấp giấy xác nhận này; + Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng do Bộ Xây dựng cấp với chỉ tiêu thí nghiệm: Phương pháp thí nghiệm bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục (theo Nghị định số 62/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ) (có thể liên danh hoặc đề xuất nhà thầu phụ). Trong trường hợp nhà thầu sử dụng nhà thầu phụ đặc biệt đảm nhận công tác thí nghiệm cọc thì nhà thầu phụ đặc biệt phải cung cấp giấy xác nhận này. - Văn bản cam kết các nội dung sau: + Cam kết kết hợp với các nhà thầu khác cùng thực hiện công trình mà không ảnh hưởng đến công việc thực hiện gói thầu của các nhà thầu khác trong cùng dự án. + Cam kết không ảnh hưởng đến cảnh quan môi trường. + Nhà thầu phải thu gom, xử lý chất thải nguy hại theo quy định. + Cam kết không ảnh hưởng đến công trình lân cận, xung quanh đảm bảo môi trường trong quá trình thi công. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 180 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.000.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm c) Đánh giá về giá: Phương pháp kết hợp giữa kỹ thuật và giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt Địa chỉ: Số 180 đường Ba Tháng Hai, phường 4, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Số điện thoại: 02633.556.789 Số fax: 02633.551.155 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt Địa chỉ: Số 180 đường Ba Tháng Hai, phường 4, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Số điện thoại: 02633.556.789 Số fax: 02633.551.155 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Lâm Đồng; Địa chỉ: Tầng 2, Trung tâm hành chính tỉnh, số 36 Trần Phú, Phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Kế hoạch kinh doanh – Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt Địa chỉ: Số 180 đường Ba Tháng Hai, phường 4, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Số điện thoại: 02633.556.789 Số fax: 02633.551.155 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
18 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng;- Có kinh nghiệm trong vai trò chỉ huy trưởng liên tục tối thiểu là 07 năm (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Có chứng nhận đã hoàn thành khóa đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình;- Chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng Hạng II trở lên (còn hiệu lực);- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng là chỉ huy trưởng ít nhất một công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Các tài liệu chứng minh trên bao gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp sao y công chứng văn bằng, chứng chỉ chuyên môn, chứng nhận đã hoàn thành khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình xây dựng;3. Hợp đồng lao động còn hiệu lực;4. Bản chụp sao y bổ nhiệm chỉ huy trưởng các công trình đã thực hiện;5. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh chỉ huy trưởng công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình | 10 | 7 |
2 | Nhân sự phụ trách kiến trúc | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành kiến trúc;- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm về thi công phần kiến trúc công trình dân dụng (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng kiến trúc sư ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn, chứng nhận tập huấn an toàn lao động trong xây dựng;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình | 7 | 5 |
3 | Nhân sự phụ trách trắc địa | 1 | - Có trình độ cao đẳng trở lên, có chuyên ngành kỹ thuật trắc địa hoặc kỹ thuật trắc địa – bản đồ;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm về công tác trắc địa thi công xây dựng công trình dân dụng (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng phụ trách trắc địa ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chuyên môn, chứng nhận tập huấn an toàn lao động trong xây dựng;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình. | 7 | 5 |
4 | Nhân sự kỹ thuật (02 kỹ sư xây dựng công trình dân dụng và hạng mục hạ tầng kỹ thuật, 02 kỹ sư điện, 02 kỹ sư cấp thoát nước | 6 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành phù hợp với vị trí đảm nhận;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm thi công với lĩnh vực được đảm nhận (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng tham gia theo vị trí đảm nhận ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn, chứng nhận tập huấn an toàn lao động trong xây dựng;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình. | 7 | 5 |
5 | Nhân sự phụ trách điều hòa không khí và thông gió | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành điện lạnh hoặc nhiệt lạnh;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm thi công hệ thống điều hòa không khí và thông gió (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng phụ trách kỹ thuật thi công hệ thống điều hòa không khí và thông gió ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chuyên môn, chứng nhận tập huấn an toàn lao động trong xây dựng;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình. | 7 | 5 |
6 | Nhân sự phụ trách an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Bảo hộ lao động hoặc xây dựng dân dụng hoặc chuyên ngành về điện;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm phục trách công tác an toàn lao động xây dựng công trình (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng phụ trách ATLĐ ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Có giấy chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động nhóm II;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình. | 7 | 5 |
7 | Nhân sự phụ trách PCCC. Trong trường hợp nhà thầu sử dụng nhà thầu phụ đặc biệt thì nhà thầu phụ đặc biệt phải đáp ứng nội dung này | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng hoặc điện hoặc cơ khí hoặc phòng cháy chữa cháy;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm phụ trách kỹ thuật thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về phòng cháy và chữa cháy;- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực;- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng phụ trách thi công PCCC ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình. | 7 | 5 |
8 | Nhân sự phụ trách công tác thí nghiệm cọcTrong trường hợp nhà thầu sử dụng nhà thầu phụ đặc biệt thì nhà thầu phụ đặc biệt phải đáp ứng nội dung này | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành vật liệu xây dựng hoặc chuyên ngành xây dựng;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm phụ trách công tác thí nghiệm về cọc (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Có chứng chỉ đào tạo về Phương pháp xác định các tính chất cơ – lý của bê tông và vật liệu bê tông trong phòng và hiện trường;- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ kiểm định chất lượng công trình xây dựng;- Có kinh nghiệm phụ trách công tác về thí nghiệm cọc khoan nhồi đường kính ≥ D600 tối thiểu là 05 năm (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 16);- Có tài liệu chứng minh đã từng phụ trách thi công thí nghiệm cọc khoan nhồi đường kính ≥ D600 ít nhất 01 công trình dân dụng cấp II trở lên;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình. | 7 | 5 |
9 | Nhân sự phụ trách thanh toán, quản lý chất lượng và thanh quyết toán công trình | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành kinh tế xây dựng hoặc xây dựng hoặc kiến trúc;- Có kinh nghiệm trong công tác lập hồ sơ thanh toán hoặc quản lý chất lượng hoặc thanh quyết toán công trình tối thiểu là 05 năm (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng hạng II trở lên (còn hiệu lực);- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn, chứng nhận tập huấn an toàn lao động trong xây dựng;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình. | 7 | 5 |
10 | Nhân sự lái cẩu tháp và vận thăng | 3 | - Yêu cầu 02 nhân sự có chứng chỉ đào tạo về vận hành cần trục tháp hoặc vận hành máy cẩu tháp;- Yêu cầu 01 nhân sự vận hành vận thăng có chứng chỉ đào tạo về vận hành vận thăng;- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực;- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn. | 3 | 2 |
11 | Đội trưởng thi công | 4 | - Phụ trách phần xây dựng: 02 nhân sự, tốt nghiệp từ cao đẳng trở lên chuyên ngành xây dựng công trình dân dụng hoặc có liên quan đến công trình dân dụng;- Phụ trách phần điện công trình: 01 nhân sự, tốt nghiệp từ cao đẳng trở lên chuyên ngành Kỹ thuật điện – điện tử;- Phụ trách phần cấp thoát nước: 01 nhân sự, tốt nghiệp từ cao đẳng trở lên chuyên ngành cấp thoát nước;* Các yêu cầu kèm theo (tất cả phải được sao y chứng thực):- Hợp đồng lao động;- Bằng tốt nghiệp cao đẳng trở lên tương ứng với các vị trí đảm nhận;- Đã là Đội trưởng thi công ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên. | 5 | 3 |
12 | Công nhân tham gia thi công | 30 | Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực. | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: BIỆN PHÁP THI CÔNG ĐÀO ĐẤT TẦNG HẦM (CỪ LARSEN VÀ HỆ GIẰNG CHỐNG) | |||
1 | Sản xuất cừ Larsel (Ghi chú: khấu hao vật liệu chính 5,840% = 3,5%+ 1,17%*2 tháng; thời gian tính khấu hao 02 tháng) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 117,8 | tấn |
2 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,2 | 100m |
3 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,2 | 100m |
4 | Sản xuất hệ giằng thép làm biện pháp (hao phí vl chính được phân bổ vào công trình là 4x2% + 7% hao hụt vật liệu chính cho một lần lắp dựng và 1 lần tháo dỡ) = 15%. | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 53,375 | tấn |
5 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 53,375 | tấn |
6 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn (định mức x0,6) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 53,375 | tấn |
B | HẠNG MỤC: PHẦN CỌC KHOAN NHỒI | |||
1 | Khoan vào đất trên cạn bằng phương pháp khoan xoay, đường kính lỗ khoan 800mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 558,45 | m |
2 | Khoan vào đất trên cạn bằng phương pháp khoan xoay, đường kính lỗ khoan 600mm (Hệ số điều chỉnh: NC=0,6, MTC=0,6) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 685,5 | m |
3 | Khoan vào đất trên cạn bằng phương pháp khoan xoay, đường kính lỗ khoan 800mm (khoan vào đá - hệ số 1,3) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 31,2 | m |
4 | Khoan vào đất trên cạn bằng phương pháp khoan xoay, đường kính lỗ khoan 600mm (Hệ số điều chỉnh: NC=0,6, MTC=0,6) (khoan vào đá - hệ số 1,3) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 29,4 | m |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp III | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,983 | 100 m3 đất nguyên thổ |
6 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp III | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,983 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
7 | Bơm dung dịch bentônit chống sụt thành lỗ khoan | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 498,271 | m3 |
8 | Lắp đặt ống thép đường kính 60x2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 25,894 | 100m |
9 | Lắp đặt ống thép đường kính 114x2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,092 | 100m |
10 | CCLĐ nút bịt đầu ống thép D60mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 348 | cái |
11 | CCLĐ nút bịt đầu ống thép D114mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 82 | cái |
12 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cọc khoan nhồi, đường kính ≤ 18mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 11,365 | tấn |
13 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cọc khoan nhồi, đường kính > 18mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 24,237 | tấn |
14 | Bê tông cọc nhồi thử tĩnh đá 1x2 M600 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 17,251 | m3 |
15 | Bê tông cọc nhồi đại trà đá 1x2 M400 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 365,084 | m3 |
16 | Bơm vữa siêu âm ống thép D114 M300 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,214 | m3 |
17 | Sản xuất ống vách D800, L=6m, dày 10mm (tính 1% tổng số cọc) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,733 | tấn |
18 | Sản xuất ống vách D600, L=6m, dày 10mm (tính 1% tổng số cọc) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,437 | tấn |
19 | Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn, đường kính cọc 800mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 24 | m |
20 | Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn, đường kính cọc 600mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 30 | m |
21 | Nhổ ống vách | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,54 | 100m cọc |
22 | Cục kê bê tông | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.714 | cái |
23 | Lắp dựng con kê (tạm tính mỗi lần lắp dựng là 10 cái) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 171,4 | cái |
24 | Đập đầu cọc khoan nhồi D400 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,895 | m3 |
25 | Lấp đá 1x2 phủ đầu cọc | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,083 | 100 m3 |
C | HẠNG MỤC: PHẦN KẾT CẤU | |||
1 | Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤ 6m, đất cấp III | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 112,753 | 100 m3 đất nguyên thổ |
2 | Đắp đất nền móng công trình | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 28,296 | 100 m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp III | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 84,457 | 100 m3 đất nguyên thổ |
4 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp III | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 84,457 | 100 m3 đất nguyên thổ/1km |
5 | Bê tông lót móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 đá 1x2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12,829 | m3 |
6 | Bê tông lót móng chiều rộng > 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 1x2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10,396 | m3 |
7 | Bê tông lót đà kiềng, đà giằng đá 1x2 M150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 45,873 | m3 |
8 | Bê tông lót nền đá 1x2 M150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 215,106 | m3 |
9 | Bê tông móng đá chiều rộng ≤ 250cm, đổ bằng máy bơm vữa Mác 350 PCB40 đá 1x2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 132,872 | m3 |
10 | Bê tông móng đá chiều rộng > 250cm, đổ bằng máy bơm vữa Mác 350 PCB40 đá 1x2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 163,294 | m3 |
11 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy bơm vữa Mác 350 PCB40 đá 1x2 (có phụ gia chống thấm) (cấp 6) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 148,304 | m3 |
12 | Bê tông dầm tầng 1, tầng kỹ thuật đá 1x2 M350 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 123,468 | m3 |
13 | Bê tông dầm tầng 2 đến sân thượng đá 1x2 M400 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 403,104 | m3 |
14 | Bê tông dầm tầng mái đá 1x2 M350 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 26,898 | m3 |
15 | Bê tông đáy bể đá 1x2 M350 (có trộn phụ gia chống thấm cấp 6) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 88,845 | m3 |
16 | Bê tông nền hầm, mương đá 1x2 M350 (có phụ gia chống thấm) (cấp 6) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 491,34 | m3 |
17 | Bê tông ram dốc đá 1x2 M300 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 35,501 | m3 |
18 | Bê tông sàn tầng 1, tầng kỹ thuật đá 1x2 M350 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 599,76 | m3 |
19 | Bê tông sàn tầng 2 đến sân thượng đá 1x2 M400 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.387,525 | m3 |
20 | Bê tông sàn mái đá 1x2 M350 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 65,168 | m3 |
21 | Bê tông cổ cột đá 1x2 M400, tiết diện >0,1m2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,093 | m3 |
22 | Bê tông cột đá 1x2 M400, tiết diện >0,1m2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 461,754 | m3 |
23 | Bê tông vách hầm, vách bể nước, ram dốc, hố pit đá 1x2 M350 (có trộn phụ gia chống thấm) (cấp 6) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 169,57 | m3 |
24 | Bê tông vách đá 1x2 M400 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 161,875 | m3 |
25 | Bê tông cầu thang thường vữa Mác 300 đá 1x2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 32,831 | m3 |
26 | Bê tông bổ trụ đá 1x2 M200, TD | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 52,956 | m3 |
27 | Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 38,493 | m3 |
28 | Xây tường gạch nung gạch ống 7,5x7,5x17,5, chiều dày ≤ 10cm, vữa M50 làm ván khuôn vách mương nước, hố thu | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 18,845 | m3 |
29 | SXLD và tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,566 | 100 m2 |
30 | SXLD và tháo dỡ ván khuôn đà kiềng, đà giằng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,919 | 100 m2 |
31 | SXLD và tháo dỡ ván khuôn dầm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 24,538 | 100 m2 |
32 | SXLD và tháo dỡ ván khuôn nắp bể nước | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,922 | 100 m2 |
33 | SXLD và tháo dỡ ván khuôn sàn | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 97,168 | 100 m2 |
34 | SXLD và tháo dỡ ván khuôn cổ cột | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,254 | 100 m2 |
35 | SXLD và tháo dỡ ván khuôn cột | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 32,618 | 100 m2 |
36 | SXLD và tháo dỡ ván khuôn vách hầm, bể nước, vách trang trí | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 28,105 | 100 m2 |
37 | SXLD và tháo dỡ ván khuôn cầu thang | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,962 | 100 m2 |
38 | SXLD và tháo dỡ ván khuôn bổ trụ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 13,551 | 100 m2 |
39 | SXLD và tháo dỡ ván khuôn lanh tô, nắp đan | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 7,102 | 100 m2 |
40 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 18mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 29,876 | tấn |
41 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính > 18mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,934 | tấn |
42 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà giằng, đà kiềng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,019 | tấn |
43 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà giằng, đà kiềng đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,816 | tấn |
44 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà giằng, đà kiềng đường kính > 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 27,684 | tấn |
45 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 30,439 | tấn |
46 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 28m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 27,063 | tấn |
47 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm đường kính > 18mm, chiều cao ≤ 28m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 89,286 | tấn |
48 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 34,479 | tấn |
49 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 28m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 45,881 | tấn |
50 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính > 18mm, chiều cao ≤ 28m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 15,28 | tấn |
51 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép vách bể nước, vách hầm đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10,643 | tấn |
52 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép vách bể nước, vách hầm đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,665 | tấn |
53 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép nền hầm, hố thu đường kính ≤ 10mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,023 | tấn |
54 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép nền hầm, hố thu đường kính ≤ 18mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 96,617 | tấn |
55 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép nền hầm, hố thu đường kính > 18mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,654 | tấn |
56 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 76,174 | tấn |
57 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính >10mm, chiều cao ≤ 28m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 128,911 | tấn |
58 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,638 | tấn |
59 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính > 10mm, chiều cao ≤ 28m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,405 | tấn |
60 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép lanh tô, bổ trụ, tấm đan đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,631 | tấn |
61 | Công tác gia công, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính > 10mm, chiều cao ≤ 28m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9,975 | tấn |
62 | GCLD cáp dự ứng lực (bao gồm đầu neo và ống ghen) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 21,768 | tấn |
63 | CCLĐ mạch ngừng waterstop | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 259,105 | m |
D | HẠNG MỤC: PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây tường gạch không nung gạch ống 7,5x11,5x17,5, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 501,24 | m3 |
2 | Xây tường gạch không nung gạch ống 7,5x11,5x17,5, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 26,944 | m3 |
3 | Xây tường hộp gen gạch không nung gạch ống 7,5x11,5x17,5, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 50 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 17,988 | m3 |
4 | Xây tường gạch nung gạch ống 7,5x10,5x17,5 , chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 327,005 | m3 |
5 | Xây tường gạch nung gạch ống 7,5x10,5x17,5, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 496,35 | m3 |
6 | Xây tường gạch nung gạch ống 7,5x10,5x17,5, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 104,52 | m3 |
7 | Xây tường hộp gen gạch nung gạch ống 7,5x10,5x17,5, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 72,644 | m3 |
8 | Xây bậc cấp , xây ốp cột bằng gạch thẻ 3,5x7,5x17,5 (gạch nung), chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8,29 | m3 |
9 | Bê tông chân tường bồn hoa ngoài nhà đá 1x2 M200 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 28,005 | m3 |
10 | SXLD và tháo dỡ ván khuôn chân tường bồn hoa, chân tường vệ sinh | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10,008 | 100 m2 |
11 | Bê tông chân tường vệ sinh vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 39,24 | m3 |
12 | Đóng lưới chống nứt tường xây | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5.008,85 | m |
13 | Xoa nền bằng hardener (F01) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.065,86 | m2 |
14 | Xoa sàn bằng Hardener (F03) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 342,638 | m2 |
15 | Lát gạch Porcelain 60x60x10 (F04) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.414,21 | m2 |
16 | Lát đá (F07) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 785,54 | m2 |
17 | Lát đá granite tự nhiên (F08) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 137,82 | m2 |
18 | Lát gạch Granite bóng kính 100x100 (F06) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.242,3 | m2 |
19 | Lát gạch Porcelain nhám 30x60x10 (F05) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 649,78 | m2 |
20 | Lát gạch Porcelain nhám 60x60 (F11) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 108,76 | m2 |
21 | Lát gỗ công nghiệp (F09) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2.472,42 | m2 |
22 | Lát thảm (F10) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 702,07 | m2 |
23 | Lát gạch ceramic bậc cầu thang bộ, kẻ ron đầu bậc chống trượt | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 227,086 | m2 |
24 | Lát đá granite bậc cầu thang bộ, kẻ ron đầu bậc chống trượt | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 50,521 | m2 |
25 | Lát đá granite ngạch cửa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 79,85 | m2 |
26 | Lát gạch ceramic 30x30 bể nước ngầm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 342,86 | m2 |
27 | Ốp gạch ceramic 30x30 bể nước ngầm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 267,14 | m2 |
28 | Ốp tường gạch Porcelain 30x60x10 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3.618,56 | m2 |
29 | Ốp len chân tường gạch Porcelain 10x60 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 65,88 | m2 |
30 | Ốp len chân tường bằng đá Granite 10x100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 25,24 | m2 |
31 | Ốp len gỗ công nghiệp chân tường | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2.687,11 | m2 |
32 | Ốp đá Marble tường thang máy | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 355,32 | m2 |
33 | Ốp đá marble sảnh tầng 1 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 303,71 | m2 |
34 | Ốp đá Marble tường ngoài nhà | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.444,1 | m2 |
35 | Lớp đá mi sàn mái (F15) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10,49 | m3 |
36 | Láng vữa tạo phẳng sàn dày 3cm M75 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3.517,128 | m2 |
37 | Láng vữa tạo dốc dày 3cm M75 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2.505,549 | m2 |
38 | Quét dung dịch chống thấm (2 lớp) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6.799,581 | m2 |
39 | Kẻ ron nền ram dốc rộng 30, sâu 15, a=0,25m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 765,42 | m |
40 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.693,18 | m2 |
41 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 16.614,53 | m2 |
42 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2.595,3 | m2 |
43 | Trát xà dầm vữa XM Mác 75 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.184,04 | m2 |
44 | Trát trần vữa XM Mác 75 PCB40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2.389,28 | m2 |
45 | Bả mastic tường ngoài nhà | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.693,18 | m2 |
46 | Bả mastic tường trong nhà | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14.409,5 | m2 |
47 | Bả bằng bột bả vào các kết cấu, bả vào cột, dầm, trần | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12.093,62 | m2 |
48 | Sơn gai tường ngoài nhà | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.693,18 | m2 |
49 | Sơn nước tường trong nhà | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 26.386,55 | m2 |
50 | Sơn dầu kẻ sọc 2 màu đen trắng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 116,58 | m2 |
51 | Đắp phào tạo gờ ốp đá tường ngoài nhà | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 177,3 | m |
52 | Sơn nước sàn đỉnh mái | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 65,66 | m2 |
53 | Trần thạch cao khung nhôm chìm chống ẩm, tấm thạch cao dày 9mm (C3) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 725,25 | m2 |
54 | Trần thạch cao khung nhôm chìm , tấm thạch cao dày 9mm (C5) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5.200,76 | m2 |
55 | CCLĐ trần gỗ khung chìm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 185,4 | m2 |
56 | Cung cấp lito thép mái ngói TS4060 (mạ hợp kim chống rỉ) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2.517,45 | m |
57 | Lắp dựng lito thép mái ngói TS4060 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,26 | tấn |
58 | Dán ngói xi măng 10 viên/m2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 816,6 | m2 |
59 | CCLĐ tay vịn người khuyết tật | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,65 | m |
60 | Vách ngăn vệ sinh bằng tấm compact laminate dày 12mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,645 | m2 |
61 | CCLĐ vách kính cường lực dày 8mm, ngăn phòng vệ sinh | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 211,617 | m2 |
62 | Cung cấp cửa đi sắt, khung bao sắt, pano thép 2 mặt, chống cháy 45p, sơn tĩnh điện (bao gồm phụ kiện) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 21,12 | m2 |
63 | Cung cấp cửa đi sắt, khung bao sắt, pano thép 2 mặt, sơn tĩnh điện (bao gồm phụ kiện) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 19,8 | m2 |
64 | Lắp dựng cửa đi, cửa sổ khung nhôm, khung sắt | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 40,92 | m2 |
65 | Cung cấp lam lá sách nhôm vị trí gió thải TG1, TG2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9,12 | m2 |
66 | Lắp dựng lam lá sách nhôm vị trí gió thải TG1, TG2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9,12 | m2 |
67 | CCLĐ vách ngăn di động hoàn thiện bằng gỗ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 16,8 | m2 |
68 | Sơn sắt thép các loại | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.094,31 | m2 |
69 | CCLĐ bàn đá lavabo bao gồm hệ khung thép hộp không rỉ 40x40x3mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 95,79 | m2 |
70 | CCLĐ lan can sắt ban công | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 265,26 | m2 |
71 | Lắp dựng lan can sắt ban công | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 265,26 | m2 |
72 | CCLD tay vịn sắt D50 bắt vào tường cầu thang bộ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 13,85 | m |
73 | Cung cấp lan can thép tròn, tay vịn thép tròn D50 (Chi tiết theo BVTK) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 90,805 | m2 |
74 | Lắp dựng lan can thép tròn, tay vịn thép tròn D50 (Chi tiết theo BVTK) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 90,805 | m2 |
75 | Cung cấp lan can gang đúc, tay vịn thép tròn D50 (Chi tiết theo BVTK) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 20 | m2 |
76 | Cung cấp lan can gang đúc, tay vịn thép tròn gỗ D70 (Chi tiết theo BVTK) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8,3 | m2 |
77 | Lắp dựng lan can gang đúc | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 28,3 | m2 |
78 | CCLĐ trụ cột đầu cầu thang TB2, TB3 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | bộ |
79 | Cung cấp lan can thép tròn ram dốc (Thanh ngang và thanh đứng D30x1,6, tay vịn D50x2) (chi tiết theo BVTK) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 28,305 | m2 |
80 | Lắp dựng lan can thép tròn ram dốc (Thanh ngang và thanh đứng D30x1,6, tay vịn D50x2) (chi tiết theo BVTK) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 28,305 | m2 |
81 | CCLĐ nắp mương nước bằng thép (thép LA 40x4, cấu kiện a=40) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 41,718 | m2 |
82 | Sản xuất thép góc mương nước, thép L50x5 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,252 | tấn |
83 | Lắp dựng thép góc mương nước, thép L50x5 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,252 | tấn |
84 | CCLĐ nắp gang KT 0,8x0,8 bể nước ngầm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
85 | CCLĐ giăng cao su đỡ góc tấm đan | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,4 | m |
86 | CCLĐ bộ chữ inox 304 cao 800, dày 100 "SAIGON DALAT PREMIUM HOTEL" | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
87 | Sản xuất hệ khung mái đón và mái kính | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 30,544 | tấn |
88 | Lắp dựng hệ khung mái đón và mái kính | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 30,544 | tấn |
89 | CCLĐ bu lông M16*100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 336 | cái |
90 | CCLĐ bu lông M16*650 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 36 | cái |
91 | CCLĐ bu lông M20*1000 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 184 | cái |
92 | CCLĐ bu lông M24*900 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
93 | CCLĐ bu lông M16*800 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 124 | cái |
94 | CCLĐ mái đón kính Laminate cường lực dày 20,38mm (chi tiết theo BVTK) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 301,235 | m2 |
95 | CCLĐ spider 1 chân | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 20 | cái |
96 | CCLĐ spider 2 chân | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 34 | cái |
97 | CCLĐ spider 3 chân | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
98 | CCLĐ spider 4 chân | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
99 | CCLĐ mái tấm Cemboard Duraflex dày 20mm (35kg/m2) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 67,542 | m2 |
100 | CCLĐ mái xiên kính Laminate dày 10,38mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 159,29 | m2 |
101 | CCLĐ lam nhôm hộp 44x100, CK 300 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 521,94 | m |
102 | Cung cấp cửa đi khung nhôm hệ 100, lam lá sách nhôm (bao gồm phụ kiện) (D-Lv) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12,48 | m2 |
103 | Lắp dựng cửa đi, cửa sổ khung nhôm, khung sắt | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 619,82 | m2 |
104 | Lắp dựng vách kính khung nhôm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 326,158 | m2 |
105 | CCLD dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16m (TT thời gian thi công 12 tháng) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 60,48 | 100 m2 |
106 | CCLD dàn giáo trong chiều cao >= 3,6m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14,528 | 100 m2 |
107 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao cát các loại, than xỉ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 627,19 | m3 |
108 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao sơn các loại, bột (bột đá, bột bả, ...) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,097 | tấn |
109 | Bốc xếp và vận chuyển lên gạch ốp, lát các loại | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 303,028 | 10 m2 |
110 | Bốc xếp và vận chuyển lên đá ốp, lát các loại | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 30,577 | 10 m2 |
111 | Bốc xếp và vận chuyển lên ngói các loại | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,405 | tấn |
112 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao tấm lợp các loại | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,268 | 100 m2 |
113 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao xi măng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 152,533 | tấn |
114 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao gỗ các loại | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 27,146 | m3 |
115 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao kính các loại | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 21,162 | 10 m2 |
116 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhà | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | tấn |
117 | Bốc xếp và vận chuyển lên cao vật tư và các loại thiết bị điện trong nhà | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | tấn |
118 | Bốc xếp, vận chuyển vật liệu phụ các loại | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10 | tấn |
E | HẠNG MỤC: PHẦN CỬA UPVC | |||
1 | Cung cấp cửa đi bản lề sàn 2 cánh khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FD27) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 17,28 | m2 |
2 | Cung cấp cửa đi bản lề sàn 2 cánh khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FD28) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 35,84 | m2 |
3 | Cung cấp cửa đi bản lề sàn 2 cánh khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FD56) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 33,43 | m2 |
4 | Cung cấp cửa đi bản lề sàn 2 cánh khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FD40) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8,8 | m2 |
5 | Cung cấp cửa đi bản lề sàn 2 cánh khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (D18A) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,96 | m2 |
6 | Cung cấp cửa đi bản lề sàn 2 cánh khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (DG73 ) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 16,06 | m2 |
7 | Cung cấp vách kính cố định + cửa đi khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (DK25) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5,5 | m2 |
8 | Cung cấp vách kính cố định + cửa đi khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (DK445) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9,79 | m2 |
9 | Cung cấp cửa đi khung nhôm hệ 100, lam lá sách nhôm (bao gồm phụ kiện) (D-Lv) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12,48 | m2 |
10 | Cung cấp cửa đi lùa khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (DL16) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 168,96 | m2 |
11 | Cung cấp cửa đi lùa khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (D20) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8,4 | m2 |
12 | Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (FW 20 ) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,6 | m2 |
13 | Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (FW28) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,36 | m2 |
14 | Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (W12) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,2 | m2 |
15 | Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (W16) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 151,84 | m2 |
16 | Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (W16A) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 23,04 | m2 |
17 | Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (W20) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 50,4 | m2 |
18 | Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (W36) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 25,92 | m2 |
19 | Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (W37) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 13,32 | m2 |
20 | Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (G16) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 17,28 | m2 |
21 | Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (G12) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9,36 | m2 |
22 | Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (G86) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 18,92 | m2 |
23 | Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (G71) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 15,62 | m2 |
24 | Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG16) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5,12 | m2 |
25 | Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG16A) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,241 | m2 |
26 | Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG22) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 7,04 | m2 |
27 | Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG25) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 16 | m2 |
28 | Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG25A) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9,63 | m2 |
29 | Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG27) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8,64 | m2 |
30 | Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG27A) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 15,465 | m2 |
31 | Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG28) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 125,44 | m2 |
32 | Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG28A) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 101,042 | m2 |
F | HẠNG MỤC: PHẦN CỬA GỖ | |||
1 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D08) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 24 | bộ |
2 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D09A) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
3 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D10) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 106 | bộ |
4 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D12) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | bộ |
5 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D14) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | bộ |
6 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D16) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10 | bộ |
7 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D18) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
8 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DT05) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 59 | bộ |
9 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DT04) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | bộ |
10 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DT08) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 17 | bộ |
11 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DT09) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10 | bộ |
12 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DS10) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 18 | bộ |
13 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DW07) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 40 | bộ |
14 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DW08) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 105 | bộ |
15 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DW09) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | bộ |
16 | Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DW10, 10A) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
G | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN | |||
1 | MCCB 4P 800A 50kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
2 | MCCB 3P 400A 36kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
3 | MCCB 3P 150A 36kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
4 | MCCB 3P 125A 36kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
5 | MCCB 3P 80A 36kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
6 | MCCB 3P 63A 36kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
7 | MCCB 3P 50A 36kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
8 | MCCB 3P 40A 36kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
9 | MCCB 3P 32A 36kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
10 | MCCB 3P 25A 36kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | cái |
11 | MCCB 3P 16A 36kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | cái |
12 | Isolator 800AT/800AF | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
13 | Relay bảo vệ chạm đất | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
14 | Biến dòng điện bảo vệ PCT 4P, 800/5A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
15 | Biến dòng điện đo lường MCT 3P, 800/5A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
16 | Chống sét van (SPD) Type 1+2, 277/480Vac, Imax=100kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
17 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | sứ |
18 | Đồng hồ đo đa chức năng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
19 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
20 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
21 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
22 | MCCB 3P 32A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
23 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
24 | RCBO 2P 16A 30mA 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
25 | MCB 1P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
26 | MCB 3P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
27 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
28 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
29 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
30 | MCB 3P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
31 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
32 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
33 | MCB 1P 16A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
34 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
35 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
36 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
37 | MCB 3P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
38 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
39 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
40 | MCB 3P 16A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
41 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
42 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
43 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
44 | MCCB 3P 80A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
45 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
46 | RCBO 2P 16A 30mA 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
47 | MCB 1P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
48 | MCB 2P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
49 | MCB 3P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
50 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
51 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
52 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
53 | MCB 2P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
54 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
55 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
56 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
57 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
58 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
59 | MCB 3P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
60 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
61 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
62 | MCB 1P 16A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
63 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
64 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
65 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
66 | MCB 3P 50A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
67 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
68 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
69 | MCB 3P 16A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
70 | MCB 3P 50A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
71 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
72 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
73 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
74 | MCB 3P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
75 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
76 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
77 | MCB 1P 16A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
78 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
79 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
80 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
81 | MCB 3P 25A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
82 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
83 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
84 | MCB 1P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
85 | MCB 3P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
86 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
87 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
88 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
89 | MCB 3P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
90 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
91 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
92 | MCB 1P 16A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
93 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
94 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
95 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
96 | MCCB 3P 63A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
97 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
98 | RCBO 2P 16A 30mA 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
99 | MCB 1P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
100 | MCB 2P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
101 | MCB 2P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12 | cái |
102 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
103 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
104 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
105 | MCCB 3P 63A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
106 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
107 | RCBO 2P 16A 30mA 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
108 | MCB 1P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
109 | MCB 2P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
110 | MCB 2P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12 | cái |
111 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
112 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
113 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
114 | MCCB 3P 63A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
115 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
116 | RCBO 2P 16A 30mA 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
117 | MCB 1P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
118 | MCB 2P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
119 | MCB 2P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12 | cái |
120 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
121 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
122 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
123 | MCCB 3P 63A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
124 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
125 | RCBO 2P 16A 30mA 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
126 | MCB 1P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
127 | MCB 2P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
128 | MCB 2P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14 | cái |
129 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
130 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
131 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
132 | MCB 2P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
133 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
134 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12 | cái |
135 | MCB 1P 16A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
136 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | hộp |
137 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | bộ |
138 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | lô |
139 | MCB 2P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
140 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
141 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12 | cái |
142 | MCB 1P 16A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
143 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | hộp |
144 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | bộ |
145 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | lô |
146 | MCB 2P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
147 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 16 | cái |
148 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 32 | cái |
149 | MCB 1P 16A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 16 | cái |
150 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | hộp |
151 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | bộ |
152 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | lô |
153 | MCB 2P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
154 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
155 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 16 | cái |
156 | MCB 1P 16A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
157 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | hộp |
158 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | bộ |
159 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | lô |
160 | MCB 2P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 30 | cái |
161 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 60 | cái |
162 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 120 | cái |
163 | MCB 1P 16A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 60 | cái |
164 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 30 | hộp |
165 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 30 | bộ |
166 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 30 | lô |
167 | MCB 2P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
168 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
169 | RCBO 2P 16A 30mA 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12 | cái |
170 | MCB 1P 16A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
171 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | hộp |
172 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | bộ |
173 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | lô |
174 | MCCB 3P 25A 10kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
175 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
176 | RCBO 2P 16A 30mA 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
177 | MCB 1P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
178 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
179 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
180 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
181 | MCB 3P 32A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
182 | MCB 3P 32A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
183 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
184 | MCT 3P 50/5A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
185 | Đồng hồ đo điện áp 0-500V | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
186 | Đồng hồ đo dòng điện 0-50 A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
187 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
188 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
189 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
190 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
191 | MCB 3P 25A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
192 | MCB 3P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
193 | MCT 3P 25/5A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
194 | Đồng hồ đo điện áp 0-500V | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
195 | Đồng hồ đo dòng điện 0-25 A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
196 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
197 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
198 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
199 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
200 | MCB 3P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
201 | MCB 3P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12 | cái |
202 | MCB 1P 10A 4,5kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
203 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | sứ |
204 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | hộp |
205 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | bộ |
206 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | lô |
207 | MCB 3P 16A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
208 | MCB 3P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
209 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
210 | Đồng hồ đo điện áp 0-500V | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
211 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
212 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
213 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
214 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
215 | MCB 3P 25A 10kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
216 | MCB 3P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
217 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
218 | MCT 3P 25/5A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
219 | Đồng hồ đo điện áp 0-500V | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
220 | Đồng hồ đo dòng điện 0-25 A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
221 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
222 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
223 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
224 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
225 | MCB 3P 16A 10kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
226 | MCB 3P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
227 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
228 | MCT 3P 25/5A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
229 | Đồng hồ đo điện áp 0-500V | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
230 | Đồng hồ đo dòng điện 0-25 A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
231 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
232 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
233 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
234 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
235 | MCB 3P 125A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
236 | MCB 3P 63A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
237 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
238 | MCT 3P 125/5A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
239 | Đồng hồ đo điện áp 0-500V | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
240 | Đồng hồ đo dòng điện 0-125 A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
241 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
242 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
243 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
244 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
245 | MCB 3P 16A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
246 | MCB 2P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
247 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
248 | Đồng hồ đo điện áp 0-500V | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
249 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
250 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
251 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
252 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
253 | MCB 3P 40A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
254 | MCB 3P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 7 | cái |
255 | MCB 3P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
256 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
257 | MCT 3P 40/5A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
258 | Đồng hồ đo điện áp 0-500V | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
259 | Đồng hồ đo dòng điện 0-40 A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
260 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
261 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
262 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
263 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
264 | MCB 3P 400A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
265 | MCB 3P 63A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 7 | cái |
266 | MCB 3P 80A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
267 | MCT 3P 400/5A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
268 | Đồng hồ đo điện áp 0-500V | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
269 | Đồng hồ đo dòng điện 0-400 A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
270 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
271 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
272 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
273 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
274 | MCB 3P 50A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
275 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
276 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
277 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
278 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
279 | MCB 3P 50A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
280 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
281 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
282 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
283 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
284 | MCB 3P 50A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
285 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
286 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
287 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
288 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
289 | MCB 3P 25A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
290 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
291 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
292 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
293 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
294 | MCB 3P 32A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
295 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
296 | RCBO 2P 16A 30mA 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
297 | MCB 3P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
298 | MCB 1P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
299 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
300 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
301 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
302 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
303 | MCB 3P 25A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
304 | MCB 1P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
305 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
306 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
307 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
308 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
309 | MCB 3P 50A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
310 | MCB 3P 32A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
311 | MCB 3P 25A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
312 | MCB 3P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
313 | MCB 3P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
314 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
315 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
316 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
317 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
318 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
319 | MCB 3P 16A 10kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
320 | MCB 3P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
321 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
322 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
323 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
324 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
325 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
326 | MCB 3P 150A 25kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
327 | MCB 3P 150A 18kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
328 | MCB 3P 16A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
329 | MCB 1P 10A 6kA | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
330 | MCT 3P 150/5A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
331 | Đồng hồ đo điện áp 0-500V | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
332 | Đồng hồ đo dòng điện 0-150 A | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
333 | 3P Phase I/Light (LED) c/w Control Fuse | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | sứ |
334 | Vỏ tủ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
335 | Thanh đồng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
336 | Dây và phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
337 | 4x1C 240mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 540 | m |
338 | 4x1C 185mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 342 | m |
339 | 4x1C 50mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 714 | m |
340 | 4C 25mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 52 | m |
341 | 4C 16mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 259 | m |
342 | 4C 10mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 353 | m |
343 | 4C 6mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 75 | m |
344 | 4C 4mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 381 | m |
345 | 4C 2.5mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 513 | m |
346 | 3C 25mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 25 | m |
347 | 3C 16mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 115 | m |
348 | 3C 6mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 33 | m |
349 | 3C 4mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9 | m |
350 | 3C 2,5mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 13 | m |
351 | 3C 1,5mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 116 | m |
352 | 1C 4mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2.842 | m |
353 | 1C 2,5mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 15.508 | m |
354 | 1C 1,5mm2 Cu/XLPE/PVC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 27.684 | m |
355 | 4x1C 240mm2 Cu/XLPE/PVC E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 60 | m |
356 | 1C 95mm2 Cu/PVC E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 86 | m |
357 | 1C 25mm2 Cu/PVC E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 179 | m |
358 | 1C 16mm2 Cu/PVC E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 451 | m |
359 | 1C 10mm2 Cu/PVC E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 353 | m |
360 | 1C 6mm2 Cu/PVC E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 96 | m |
361 | 1C 4mm2 Cu/PVC E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.811 | m |
362 | 1C 2,5mm2 Cu/PVC E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8.342 | m |
363 | 1C 1,5mm2 Cu/PVC E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10.218 | m |
364 | 4x1C 50mm2 Cu/XLPE/PVC/FR | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 143 | m |
365 | 4C 10mm2 Cu/XLPE/PVC/FR | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 11 | m |
366 | 4C 6mm2 Cu/XLPE/PVC/FR | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14 | m |
367 | 4C 4mm2 Cu/XLPE/PVC/FR | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 18 | m |
368 | 4C 2,5mm2 Cu/XLPE/PVC/FR | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 53 | m |
369 | 3C 6mm2 Cu/XLPE/PVC/FR | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 179 | m |
370 | 3C 4mm2 Cu/XLPE/PVC/FR | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 48 | m |
371 | 3C 2,5mm2 Cu/XLPE/PVC/FR | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 164 | m |
372 | 3C 1,5mm2 Cu/XLPE/PVC/FR | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 120 | m |
373 | 1C 2,5mm2 Cu/XLPE/PVC/FR | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 76 | m |
374 | 1C 1,5mm2 Cu/XLPE/PVC/FR | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 41 | m |
375 | 1C 25mm2 Cu/PVC/FR E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 36 | m |
376 | 1C 10mm2 Cu/PVC/FR E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 11 | m |
377 | 1C 6mm2 Cu/PVC/FR E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 104 | m |
378 | 1C 4mm2 Cu/PVC/FR E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 43 | m |
379 | 1C 2,5mm2 Cu/PVC/FR E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 255 | m |
380 | 1C 1,5mm2 Cu/PVC/FR E | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 141 | m |
381 | Ống gân xoắn HDPE D150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 240 | m |
382 | Ống PVC D20 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 13.891 | m |
383 | Ống mềm D20 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3.523 | m |
384 | Ống PVC D25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 327 | m |
385 | Ống mềm PVC D25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 77 | m |
386 | Ống mềm PVC D32 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10 | m |
387 | Phụ kiện ống | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
388 | Cable lader 400x100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 21 | m |
389 | Cable tray 100x100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9 | m |
390 | Cable tray 200x100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 208 | m |
391 | Cable tray 300x100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 409 | m |
392 | Cable tray 400x100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | m |
393 | Cable tray 500x100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 68 | m |
394 | Đèn Led gắn nổi 1x36W, dài 1,2m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 96 | bộ |
395 | Đèn Led gắn nổi 1x36W, dài 1,2m, nguồn dự phòng 2h | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 19 | bộ |
396 | Đèn Led gắn nổi 1x18W, dài 0,6m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 32 | bộ |
397 | Đèn Led gắn nổi 1x18W, dài 0.6m, nguồn dự phòng 2h | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 26 | bộ |
398 | Đèn downlight âm trần, bóng led 1x7W | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 34 | bộ |
399 | Đèn downlight âm trần, bóng led 1x13W | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.617 | bộ |
400 | Đèn downlight âm trần, bóng led 1x13W, nguồn dự phòng 2h | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 126 | bộ |
401 | Đèn led tròn 1x40W | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 13 | bộ |
402 | Đèn Emergency | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 15 | bộ |
403 | Đèn Exit có nguồn dự trữ 2 giờ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 42 | bộ |
404 | Công tắc đơn | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 311 | cái |
405 | Công tắc đôi | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 126 | cái |
406 | Công tắc đơn 2 chiều | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 218 | cái |
407 | Công tắc đôi 2 chiều | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 78 | cái |
408 | Ổ cắm đơn 3 chấu | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 100 | cái |
409 | Ổ cắm đôi 3 chấu | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 663 | cái |
410 | Ổ cắm đôi 3 chấu gắn vào nội thất | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
411 | Điều khiển đầu giường cho 1 phòng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 100 | bộ |
H | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG MẠNG, ĐIỆN THOẠI, TRUYỀN HÌNH, CAMERA | |||
1 | Ổ cắm điện thoại RJ11 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 216 | cái |
2 | Ổ cắm mạng RJ45 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 319 | cái |
3 | Tủ trung tâm MDF | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
4 | Tủ Rack tầng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 7 | bộ |
5 | Switch POE 24 port Gigabit | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | bộ |
6 | Bộ phát sóng wifi | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 115 | cái |
7 | Hộp đấu nối trung tâm hệ thống điện thoại 50x5 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
8 | Tổng đài điện thoại 10/32 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
9 | Hộp đấu nối trung gian hệ thống điện thoại 60 pairs | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | hộp |
10 | Hộp đấu nối trung gian hệ thống điện thoại 50 pairs | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
11 | Hộp đấu nối trung gian hệ thống điện thoại 10 pairs | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | hộp |
12 | Camera IP POE màu, bán cầu, hồng ngoại | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 86 | cái |
13 | Camera IP POE màu cố định, hồng ngoại, trong nhà | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
14 | Camera IP POE màu cố định, hồng ngoại, ngoài trời | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
15 | Camera IP POE màu cố định, hồng ngoại, thang máy | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
16 | Hệ thống quản lý an ninh giám sát | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
17 | Tủ âm thanh | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
18 | Loa gắn trần 100V, 6W | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 51 | cái |
19 | Loa gắn tường 100V, 6W | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
20 | Loa còi 100V, 15W | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
21 | Loa gắn trần 100V, 30W | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
22 | Bộ chiết áp âm thanh 6W | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 7 | cái |
23 | Cáp quang 2FO SM | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 491 | m |
24 | Cáp cat 6 4pair | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 17.232 | m |
25 | Cáp cat 3 2pair | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9.258 | m |
26 | Cáp FR/PVC/Cu Twister pair 2C 1,5mm2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.380 | m |
27 | Ống PVC D20 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3.496 | m |
28 | Ống mềm PVC D20 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 130 | m |
29 | Ống PVC D25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 233 | m |
30 | Phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
31 | Trunking 200x100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 130 | m |
32 | Trunking 300x100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 384 | m |
33 | Trunking 400x100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 68 | m |
I | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Van 2 chiều DN15 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
2 | Van 2 chiều DN20 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 13 | cái |
3 | Van 2 chiều DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 226 | cái |
4 | Van 2 chiều DN32 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14 | cái |
5 | Van 2 chiều DN40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9 | cái |
6 | Van 2 chiều DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | cái |
7 | Van 2 chiều DN65 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 32 | cái |
8 | Van 2 chiều DN100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
9 | Van 1 chiều DN20 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 42 | cái |
10 | Van 1 chiều DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
11 | Van 1 chiều DN65 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12 | cái |
12 | Foot Valve | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
13 | Van cân bằng DN20 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 42 | cái |
14 | Van giảm áp DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
15 | Van giảm áp DN40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
16 | Van xả khí tự động | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
17 | Air Relief Valve | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
18 | Phao bể nước mái DN65 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
19 | Phao bể nước sinh hoạt DN65 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
20 | Khớp nối mềm DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
21 | Khớp nối mềm DN65 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
22 | Y lọc DN65 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
23 | Đồng hồ đo áp suất | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10 | cái |
24 | Đồng hồ nước DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
25 | Van phao DN65 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
26 | Thang thao tác | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
27 | Bình tích áp 200 Lít | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
28 | Bồn chứa nước nóng 7m3 (bao gồm thanh điện trở gia nhiệt) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | bể |
29 | Bồn chứa nước lạnh Inox lắp ghép 20m3 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | bể |
30 | Phụ kiện hệ thống cấp nước | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
31 | Chụp thông hơi DN100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
32 | Van 1 chiều DN65 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10 | cái |
33 | Phao điện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | cái |
34 | Nắp thăm hố thu(Sumpit) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | cái |
35 | Phụ kiện hệ thống thoát nước thải | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
36 | Phễu thu nước mưa DN100 kiểu phẳng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9 | cái |
37 | Phễu thu nước mưa DN100 kiểu vòm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12 | cái |
38 | Ống PPR PN10 DN15 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5,4 | 100m |
39 | Ống PPR PN10 DN20 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,34 | 100m |
40 | Ống PPR PN10 DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,5 | 100m |
41 | Ống PPR PN10 DN32 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,83 | 100m |
42 | Ống PPR PN10 DN40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,48 | 100m |
43 | Ống PPR PN10 DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,2 | 100m |
44 | Ống PPR PN10 DN65 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,38 | 100m |
45 | Phụ kiện hệ thống cấp nước lạnh | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
46 | Ống PPR PN20 DN15 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,58 | 100m |
47 | Ống PPR PN20 DN20 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,4 | 100m |
48 | Ống PPR PN20 DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,75 | 100m |
49 | Ống PPR PN20 DN25 (Ống tuần hoàn nước nóng) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,82 | 100m |
50 | Ống PPR PN20 DN32 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,67 | 100m |
51 | Ống PPR P20 DN40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,6 | 100m |
52 | Ống PPR PN20 DN65 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | 100m |
53 | Phụ kiện hệ thống cấp nước nóng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
54 | Ống uPVC PN06 DN32 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,92 | 100m |
55 | Ống uPVC PN06 DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,61 | 100m |
56 | Ống uPVC PN06 DN65 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,9 | 100m |
57 | Ống uPVC PN09 DN65 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,46 | 100m |
58 | Ống uPVC PN06 DN80 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,73 | 100m |
59 | Ống uPVC PN09 DN80 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,93 | 100m |
60 | Ống uPVC PN06 DN100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9,65 | 100m |
61 | Ống uPVC PN06 DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,04 | 100m |
62 | Phụ kiện ống nước thải | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
63 | Ống thông hơi uPVC PN06 DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,52 | 100m |
64 | Ống thông hơi uPVC PN06 DN80 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,01 | 100m |
65 | Ống thông hơi uPVC PN06 DN100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,01 | 100m |
66 | Phụ kiện ống thông hơi | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
67 | Ống uPVC PN06 DN100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,34 | 100m |
68 | Ống uPVC PN06 DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,79 | 100m |
69 | Phụ kiện ống thoát nước mưa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
70 | Bơm trung chuyển TRANSFER PUMP Q=40m3/h; H=40m; P=12,5kW | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
71 | Bơm tăng áp nước lạnh Q=21m3/h; H=31m; P=5,1kW | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
72 | Bơm tuần hoàn nước nóng CP-T.B-01, 02 Q=0,2m3/h; H=36m; P=0,1kW | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
73 | Bơm tuần hoàn nước nóng CP-T.M 03, 04 Q=0,7m3/h; H=4,3m; P=0,2kW | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
74 | Heat Pump 100kW nhiệt | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
75 | Bơm nước nóng Heat Pump Q=10m3/h; H=15m; P=1,2kW | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
76 | Bơm Sumpit trục D-E/6 SP-B-01/02 Q=22m3/h; H=12m; P=1,5kW | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
77 | Bơm Sumpit trục A/1 SP-B-03/04 Q=3,6m3/h; H=10m; P=0,3kW | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
78 | Bơm Sumpit trục A/4 SP-B-05/06 Q=7,2m3/h; H=11m; P=0,6kW | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
79 | Bơm bể tách mỡ trục A-B/3 SP-B-07/08 Q=8m3/h; H=11m; P=0,7kW | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
80 | Bơm Sumpit trục A-B/7 SP-B-09/10 Q=3,6m3/h; H=10m; P=0,3kW | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
J | HẠNG MỤC: THIẾT BỊ VỆ SINH | |||
1 | Bồn cầu 1 khối nắp đóng êm kèm vòi rửa nước lạnh, hệ thống xả siphon (bao gồm bích nối sàn, van dừng) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 128 | bộ |
2 | Chậu đặt âm bàn KT 0,55x0,4 bao gồm bộ giá đỡ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 123 | bộ |
3 | Vòi chậu gật gù nóng lạnh (bao gồm bộ xả) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 123 | bộ |
4 | Ống thải chữ P | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 123 | bộ |
5 | Sen cây nhiệt độ (sử dụng công nghệ van nhiệt SMA, bát sen massage 3 chế độ) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 98 | bộ |
6 | Tiểu nam treo tường | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 13 | bộ |
7 | Van cảm ứng tiểu nam âm tường | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 17 | cái |
8 | Ga thoát sàn KT 100x100 mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 135 | cái |
9 | Thanh vắt khăn 2 tầng KT 0,66m | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 102 | cái |
10 | Vòng treo khăn EGO | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 102 | cái |
11 | Lô xà bông KT 158x108mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 98 | cái |
12 | Bồn tắm ngọc trai bao gồm bộ xả nhấn | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | bộ |
13 | Lô giấy vệ sinh | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 128 | cái |
14 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | bộ |
15 | Chậu đặt dương vành | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9 | bộ |
16 | Vòi chậu gật gù nóng lạnh (bao gồm bộ xả) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9 | bộ |
17 | Ống thải chữ P | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9 | bộ |
18 | Van gật gù điều chỉnh nóng lạnh kèm van chuyển hướng, bát sen gắn tường đa chế độ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | bộ |
19 | Ga thoát sàn KT 100x100 mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 20 | cái |
20 | Vòi xịt vệ sinh | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
K | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CHỮA CHÁY VÀ BÁO CHÁY | |||
1 | Mô đun cách ly | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
2 | Mô đun giám sát vùng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 22 | cái |
3 | Nút nhấn báo cháy bằng tay có địa chỉ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 16 | cái |
4 | Mô đun điều khiển | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
5 | Mô đun giám sát | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 20 | cái |
6 | Giao tiếp giám sát và điều khiển | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 7 | cái |
7 | Đầu báo cháy khói - Loại địa chỉ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 106 | bộ |
8 | Đầu báo cháy khói - Loại không địa chỉ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 104 | bộ |
9 | Đầu báo cháy nhiệt- Loại không địa chỉ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 61 | bộ |
10 | Đa Cảm Biến - Loại địa chỉ | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | bộ |
11 | Cable 2C-1,5mm2 FR | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2.330 | m |
12 | PVC Ø20 Conduit | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2.330 | m |
13 | Tủ điều khiển báo cháy địa chỉ 4 vòng | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
14 | Install fitting | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
15 | Đầu phun tự động (Loại hướng lên) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 141 | bộ |
16 | Đầu phun tự động (Loại hướng xuống) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 49 | bộ |
17 | Bình chữa cháy C02 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | bộ |
18 | Bình chữa cháy ABC | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | bộ |
19 | Tủ chữa cháy trong nhà (vỏ tủ làm bằng thép nhúng kẽm nóng: 01 x fire hose Þ50x30m, 01 x nozzle 13mm, 01 x angle valve Þ65, … | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | hộp |
20 | Trụ tiếp nước 2 ngã | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
21 | Trụ chữa cháy ngoài nhà 2 ngã | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
22 | Tủ chữa cháy ngoài nhà (vỏ tủ làm bằng thép nhúng kẽm nóng): 02 x fire hose Ø65x30m, 02 x nozzle 19mm, 02 x angle valve Ø65,… | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | hộp |
23 | Ống sắt tráng kẽm DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,4 | 100m |
24 | Ống sắt tráng kẽm DN32 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,45 | 100m |
25 | Ống sắt tráng kẽm DN40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,2 | 100m |
26 | Ống sắt tráng kẽm DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,2 | 100m |
27 | Ống sắt tráng kẽm DN100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | 100m |
28 | Ống sắt tráng kẽm DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,6 | 100m |
29 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
30 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
31 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
32 | Van cổng thường đóng DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
33 | Van cổng DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
34 | Van cổng ty nổi DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
35 | Van một chiều DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
36 | Van một chiều DN100 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
37 | Van một chiều DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
38 | Van báo động một chiều DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
39 | Y lọc DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
40 | Y lọc DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
41 | Van hút DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
42 | Công tắc dòng chảy | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
43 | Đồng hồ lưu lượng DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
44 | Công tắc áp suất | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
45 | Công tắc mực nước | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
46 | Van xả an toàn DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
47 | Cùm nối mềm DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
48 | Cùm nối mềm DN150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12 | cái |
49 | Cụm van kiểm tra tầng: Bao gồm Khớp nối, Kính quan sát và van bi DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
50 | Phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
51 | Hệ thống chữa cháy FM200 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
52 | Đầu phun tự động (Loại hướng lên) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 12 | bộ |
53 | Đầu phun tự động (Loại hướng xuống) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 345 | bộ |
54 | Đầu phun hướng ngang | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 108 | bộ |
55 | Bình chữa cháy C02 - 5kg | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14 | bộ |
56 | Bình chữa cháy ABC - 6kg | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14 | bộ |
57 | Tủ chữa cháy trong nhà (vỏ tủ làm bằng thép nhúng kẽm nóng): 01 x fire hose Ø50x30m, 01 x nozzle 13mm, 01 x angle valve Ø50, … | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14 | hộp |
58 | Ống sắt tráng kẽm DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9,7 | 100m |
59 | Ống sắt tráng kẽm DN32 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,45 | 100m |
60 | Ống sắt tráng kẽm DN40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,12 | 100m |
61 | Ống sắt tráng kẽm DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,65 | 100m |
62 | Ống sắt tráng kẽm DN80 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,2 | 100m |
63 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | cái |
64 | Van bướm kèm công tắc giám sát DN80 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
65 | Công tắc dòng chảy | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 7 | cái |
66 | Van xả khí | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
67 | Đồng hồ đo áp c/w van cách ly | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
68 | Cụm van kiểm tra tầng: Bao gồm Khớp nối, Kính quan sát và van bi DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 7 | bộ |
69 | Phụ kiện | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | lô |
70 | Bơm điện Q=63l/s, P=7bar | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
71 | Bơm Diesel Q=63l/s, P=7bar | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
72 | Bơm bù áp Q=1l/s, P=7,5bar | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
L | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, THÔNG GIÓ VÀ HÚT KHÓI | |||
1 | Quạt: CEAF-B-1, lưu lượng gió 4,800/7,200l/s @ ESP 200/450Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
2 | Quạt: CEAF-B-2, lưu lượng gió 7,000/10,500l/s @ ESP 250/563Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
3 | Quạt: SSF-B-1, lưu lượng gió 4,000l/s @ ESP 250Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
4 | Quạt: LBF-B-1, lưu lượng gió 880l/s @ ESP 200Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
5 | Quạt: EAF-B-1, lưu lượng gió 500l/s @ ESP 100Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
6 | Quạt: EAF-B-2, lưu lượng gió 400l/s @ ESP 100Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
7 | Quạt: OAF-B-1, lưu lượng gió 1,320l/s @ ESP 150Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
8 | Ống đồng Ø6,4 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,07 | 100m |
9 | Ống đồng Ø9,5 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,56 | 100m |
10 | Ống đồng Ø12,7 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,12 | 100m |
11 | Ống đồng Ø15,9 0,99mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,57 | 100m |
12 | Ống đồng Ø19,1 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,28 | 100m |
13 | Ống đồng Ø22,2 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,03 | 100m |
14 | Ống đồng Ø28,6 0,99mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,04 | 100m |
15 | Ống đồng Ø34,9 1,21mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,32 | 100m |
16 | Ống nước ngưng DN20 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,022 | 100m |
17 | Ống nước ngưng DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,46 | 100m |
18 | Ống nước ngưng DN32 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,32 | 100m |
19 | Ống nước ngưng DN40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,24 | 100m |
20 | Ống nước ngưng DN80 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,276 | 100m |
21 | Cách nhiệt ống đồng Ø6,4 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,072 | 100m |
22 | Cách nhiệt ống đồng Ø9,5 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,561 | 100m |
23 | Cách nhiệt ống đồng Ø12,7 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,118 | 100m |
24 | Cách nhiệt ống đồng Ø15,9 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,57 | 100m |
25 | Cách nhiệt ống đồng Ø19,1 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,28 | 100m |
26 | Cách nhiệt ống đồng Ø22,2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,03 | 100m |
27 | Cách nhiệt ống đồng Ø28,6 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,04 | 100m |
28 | Cách nhiệt ống đồng Ø34,9 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,32 | 100m |
29 | Cách nhiệt ống nước ngưng DN20 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,022 | 100m |
30 | Cách nhiệt ống nước ngưng DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,46 | 100m |
31 | Cách nhiệt ống nước ngưng DN32 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,32 | 100m |
32 | Cách nhiệt ống nước ngưng DN40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,24 | 100m |
33 | Cách nhiệt ống nước ngưng DN80 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,276 | 100m |
34 | Ống gió tươi 650x300 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 24,737 | m |
35 | Ống gió tươi 650x350 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14,4 | m |
36 | Ống gió tươi 550x350 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5,4 | m |
37 | Ống gió tươi 450x300 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 7,8 | m |
38 | Ống gió tươi 250x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 24 | m |
39 | Ống gió thải 600x400 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,2 | m |
40 | Ống gió thải 400x400 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,2 | m |
41 | Ống gió thải 500x250 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 11,571 | m |
42 | Ống gió thải 200x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 7,5 | m |
43 | Ống gió thải 350x250 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,758 | m |
44 | Ống gió thải 350x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,836 | m |
45 | Ống gió thải 300x250 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 27,6 | m |
46 | Ống gió thải 250x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 34,8 | m |
47 | Ống gió thải 150x150 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5,633 | m |
48 | Ống gió thải 450x250 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 15,714 | m |
49 | Ống gió thải 250x250 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,8 | m |
50 | Ống gió thải Ø150 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 118,33 | m |
51 | Ống gió dư 1400x400 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | m |
52 | Ống gió dư 1300x600 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 13,2 | m |
53 | Ống gió dư 1200x500 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10,882 | m |
54 | Ống gió dư 1200x400 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,6 | m |
55 | Ống gió dư 1000x350 1mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5,4 | m |
56 | Ống gió dư 1050x750 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | m |
57 | Ống gió dư 1000x450 1mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 21,6 | m |
58 | Ống gió dư 1150x350 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 16,8 | m |
59 | Ống gió dư 800x300 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 16,8 | m |
60 | Ống gió dư 800x550 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,4 | m |
61 | Ống gió dư 700x300 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,6 | m |
62 | Ống gió cấp 1000x250 1mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,5 | m |
63 | Ống gió cấp 1000x300 1mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,846 | m |
64 | Ống gió cấp 200x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8,125 | m |
65 | Ống gió cấp Ø300 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 63,694 | m |
66 | Ống gió mềm Ø200 mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,2 | m |
67 | Ống gió mềm Ø300 mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 26 | m |
68 | Cửa hút gió thải (khói) EG14 kèm OBD (900x600)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | cửa |
69 | Cửa hút gió thải (khói) EG12 kèm OBD (800x600)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cửa |
70 | Cửa cấp gió tạo áp LB8 (600x600)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cửa |
71 | Cửa hút gió thải EG2 kèm OBD (300x250)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | cửa |
72 | Louver trong nhà IL (800x300)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cửa |
73 | Louver trong nhà IL (700x300)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cửa |
74 | Miệng gió thải E1 (200x200)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 18 | cái |
75 | Miệng gió cấp Linear slot 1200mm LS2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cửa |
76 | Miệng gió hồi Linear slot 1200mm LR2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cửa |
77 | Miệng gió cấp 4 hướng S4 (600x600)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 16 | cửa |
78 | Miệng gió hồi R1 (600x600)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10 | cửa |
79 | Van ngăn cháy: FD (800x300)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
80 | Van ngăn cháy: FD (400x250)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
81 | Van ngăn cháy: FD(700x300)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
82 | Van ngăn cháy: FD (400x400)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
83 | Van ngăn cháy: FD (300x250)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
84 | Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 400x400 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
85 | Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 1400x400 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
86 | Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 1150x350 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
87 | Van chỉnh gió: VCD Ø150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 18 | cái |
88 | Van chỉnh gió: VCD Ø200 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
89 | Van chỉnh gió: VCD Ø250 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | cái |
90 | Van chỉnh gió: VCD Ø300 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 16 | cái |
91 | Cảm biến nhiệt độ có dây | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
92 | Cảm biến chất lượng không khí (CO) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | bộ |
93 | Cảm biến khói gắn ống gió | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
94 | Tiêu âm quạt loại hở 1D đường kính 800mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | bộ |
95 | Quạt: KEF-1-1, lưu lượng gió 2,100l/s @ ESP 250Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
96 | Quạt: SSF-KT-1, lưu lượng gió 7,800l/s @ ESP 300Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
97 | Quạt: SSF-T-1,2, lưu lượng gió 1,900l/s @ ESP 200Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
98 | Quạt: OAF-M-1, lưu lượng gió 1,380l/s @ ESP 250Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
99 | Quạt: OAF-M-2,3, lưu lượng gió 1,250l/s @ ESP 300Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
100 | Quạt: OAF-M-4,5, lưu lượng gió 280l/s @ ESP 100Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
101 | Quạt: EAF-M-1, lưu lượng gió 1,400l/s @ ESP 300Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
102 | Quạt: EAF-M-2, lưu lượng gió 1,700l/s @ ESP 280Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
103 | Quạt: EAF-M-3, lưu lượng gió 1,250l/s @ ESP 300Pa | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
104 | Ống đồng Ø6,4 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,33 | 100m |
105 | Ống đồng Ø9,5 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,54 | 100m |
106 | Ống đồng Ø12,7 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8,23 | 100m |
107 | Ống đồng Ø15,9 0,99mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,1 | 100m |
108 | Ống đồng Ø19,1 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,4 | 100m |
109 | Ống đồng Ø22,2 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,05 | 100m |
110 | Ống đồng Ø28,6 0,99mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,8 | 100m |
111 | Ống đồng Ø34,9 1,21mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,4 | 100m |
112 | Ống đồng Ø41,3 1,43mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,55 | 100m |
113 | Ống nước ngưng DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10,5 | 100m |
114 | Ống nước ngưng DN32 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,05 | 100m |
115 | Ống nước ngưng DN40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,6 | 100m |
116 | Ống nước ngưng DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,4 | 100m |
117 | Ống nước ngưng DN80 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,04 | 100m |
118 | Cách nhiệt ống đồng Ø6,4 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,33 | 100m |
119 | Cách nhiệt ống đồng Ø9,5 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,54 | 100m |
120 | Cách nhiệt ống đồng Ø12,7 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8,23 | 100m |
121 | Cách nhiệt ống đồng Ø15,9 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,1 | 100m |
122 | Cách nhiệt ống đồng Ø19,1 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,4 | 100m |
123 | Cách nhiệt ống đồng Ø22,2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,05 | 100m |
124 | Cách nhiệt ống đồng Ø28,6 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,8 | 100m |
125 | Cách nhiệt ống đồng Ø34,9 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3,4 | 100m |
126 | Cách nhiệt ống đồng Ø41,3 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,55 | 100m |
127 | Cách nhiệt ống nước ngưng DN25 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10,5 | 100m |
128 | Cách nhiệt ống nước ngưng DN32 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,05 | 100m |
129 | Cách nhiệt ống nước ngưng DN40 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,6 | 100m |
130 | Cách nhiệt ống nước ngưng DN50 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,4 | 100m |
131 | Cách nhiệt ống nước ngưng DN80 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,04 | 100m |
132 | Ống gió tươi 650x300 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 40 | m |
133 | Ống gió tươi 650x350 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 42,5 | m |
134 | Ống gió tươi 550x350 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5,4 | m |
135 | Ống gió tươi 450x300 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,5 | m |
136 | Ống gió tươi 250x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 24,667 | m |
137 | Ống gió tươi 200x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 146,667 | m |
138 | Ống gió tươi 700x300 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 26 | m |
139 | Ống gió tươi 250x150 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 437,5 | m |
140 | Ống gió tươi 550x250 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 13,125 | m |
141 | Ống gió tươi 400x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10 | m |
142 | Ống gió tươi 350x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 30,909 | m |
143 | Ống gió tươi 200x150 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,486 | m |
144 | Ống gió tươi Ø280 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 32,497 | m |
145 | Ống gió tươi Ø560 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 48,746 | m |
146 | Ống gió tươi Ø200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 35,987 | m |
147 | Ống gió tươi Ø150 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5.661,713 | m |
148 | Ống gió thải 600x400 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 28,5 | m |
149 | Ống gió thải 400x300 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,429 | m |
150 | Ống gió thải 450x250 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 20,714 | m |
151 | Ống gió thải 350x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 30,909 | m |
152 | Ống gió thải 150x150 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,667 | m |
153 | Ống gió thải 200x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 232,5 | m |
154 | Ống gió thải 400x400 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,2 | m |
155 | Ống gió thải 500x250 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10,8 | m |
156 | Ống gió thải 350x250 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,758 | m |
157 | Ống gió thải 300x250 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 27,6 | m |
158 | Ống gió thải 250x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 42,222 | m |
159 | Ống gió thải 250x250 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,8 | m |
160 | Ống gió thải 700x300 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 22 | m |
161 | Ống gió thải 650x300 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 13,684 | m |
162 | Ống gió thải 250x150 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 421,25 | m |
163 | Ống gió thải 550x250 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 13,125 | m |
164 | Ống gió thải 400x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10 | m |
165 | Ống gió thải 1000x350 1mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 7,407 | m |
166 | Ống gió thải 750x300 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14,286 | m |
167 | Ống gió thải Ø150 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8.719,038 | m |
168 | Ống gió thải Ø560 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 32,497 | m |
169 | Ống gió dư 3000x500 1,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,5 | m |
170 | Ống gió dư 2000x400 1,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,458 | m |
171 | Ống gió dư 1200x500 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,176 | m |
172 | Ống gió dư 1200x600 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10,833 | m |
173 | Ống gió dư 1000x350 1mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14,444 | m |
174 | Ống gió dư 1200x600 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 10,833 | m |
175 | Ống gió dư 750x550 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8,077 | m |
176 | Ống gió dư 750x300 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 25,714 | m |
177 | Ống gió cấp 1000x250 1mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5,6 | m |
178 | Ống gió cấp 200x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 88,75 | m |
179 | Ống gió cấp 1000x200 1mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,25 | m |
180 | Ống gió cấp 350x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6,364 | m |
181 | Ống gió cấp 250x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,222 | m |
182 | Ống gió cấp 1000x300 1mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9,615 | m |
183 | Ống gió cấp 300x300 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 31,667 | m |
184 | Ống gió cấp 1200x300 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,333 | m |
185 | Ống gió cấp 250x250 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14 | m |
186 | Ống gió cấp 300x250 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8,182 | m |
187 | Ống gió cấp 450x300 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,64 | m |
188 | Ống gió cấp 400x300 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,757 | m |
189 | Ống gió cấp 350x300 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5,762 | m |
190 | Ống gió cấp 1400x350 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 0,6 | m |
191 | Ống gió cấp 1200x250 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,379 | m |
192 | Ống gió cấp 1400x250 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,212 | m |
193 | Ống gió cấp 400x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,4 | m |
194 | Ống gió cấp 500x250 0,8mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 11,333 | m |
195 | Ống gió cấp 1400x300 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 22,647 | m |
196 | Ống gió cấp 350x250 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 19,167 | m |
197 | Ống gió cấp 1200x200 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 75,714 | m |
198 | Ống gió cấp 1800x200 1,2mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | m |
199 | Ống gió cấp Ø250 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 264,968 | m |
200 | Ống gió cấp Ø200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 382,166 | m |
201 | Ống gió cấp Ø150 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 113,234 | m |
202 | Ống gió hồi 1000x250 1mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1,6 | m |
203 | Ống gió hồi 200x200 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4,8 | m |
204 | Ống gió hồi 200x150 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2,886 | m |
205 | Ống gió hồi Ø150 0,6mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 113,234 | m |
206 | Ống gió mềm Ø150 mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 200 | m |
207 | Ống gió mềm Ø200 mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 140 | m |
208 | Ống gió mềm Ø250 mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 30 | m |
209 | Ống gió mềm Ø300 mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 45 | m |
210 | Louver thải gió chịu thời tiết | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
211 | Louver thải gió chịu thời tiết | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
212 | Louver lấy gió chịu thời tiết | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
213 | Louver thải gió chịu thời tiết (3000x500)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
214 | Louver thải gió chịu thời tiết (2000x400)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
215 | Cửa hút gió thải ES1 kèm OBD (1200x600)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
216 | Cửa hút gió thải ES2 (850x600)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
217 | Miệng gió thải E1 (200x200)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 138 | cái |
218 | Miệng gió cấp Linear slot 1200mm LS2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 179 | cái |
219 | Miệng gió hồi Linear slot 1200mm LR2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 53 | cái |
220 | Miệng gió cấp Linear slot 1200mm LS3 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 20 | cái |
221 | Miệng gió hồi Linear slot 1200mm LR3 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14 | cái |
222 | Miệng gió cấp Linear Bar Grille 1800mm BG2 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
223 | Miệng gió cấp 4 hướng S3 (600x600)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 5 | cái |
224 | Miệng gió cấp 4 hướng S4 (600x600)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 18 | cái |
225 | Miệng gió cấp 4 hướng S5 (600x600)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
226 | Miệng gió hồi R1 (600x600)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 17 | cái |
227 | Miệng gió hồi R2 (450x450)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 110 | cái |
228 | Van ngăn cháy: FD (150x150)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
229 | Van ngăn cháy: FD(200x150)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
230 | Van ngăn cháy: FD (350x200)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
231 | Van ngăn cháy: FD (400x300)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
232 | Van ngăn cháy: FD (400x250)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
233 | Van ngăn cháy: FD (450x300)mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
234 | Van ngăn cháy: FD Ø150mm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 138 | cái |
235 | Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 200x150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
236 | Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 450x300 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
237 | Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 400x300 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
238 | Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 600x250 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cái |
239 | Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 1150x350 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
240 | Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 1400x400 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
241 | Van chỉnh gió: VCD Ø150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 280 | cái |
242 | Van chỉnh gió: VCD Ø200 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 119 | cái |
243 | Van chỉnh gió: VCD Ø250 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 26 | cái |
244 | Van chỉnh gió: VCD Ø300 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 23 | cái |
245 | Van chỉnh gió: VCD Ø350 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 4 | cái |
246 | Van chỉnh gió: VCD 250x200 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
247 | Van chỉnh gió: VCD 200x150 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cái |
248 | Cảm biến nhiệt độ có dây | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 110 | bộ |
249 | Dàn lạnh ACU: ACU-B-1, 5,6kW (Loại Ducted Type) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
250 | Dàn lạnh ACU: ACU-B-2, 11,2kW (Loại Ducted Type) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 8 | bộ |
251 | Dàn lạnh ACU: 5,6kW (Loại Ducted Type) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
252 | Dàn lạnh ACU: 7,1kW (Loại Ducted Type) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | bộ |
253 | Dàn lạnh ACU: 9,0kW (Loại Ducted Type) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9 | bộ |
254 | Dàn lạnh ACU: 16,0kW (Loại Ducted Type) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | bộ |
255 | Dàn lạnh ACU: 14,0kW (Loại Ducted Type) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 14 | bộ |
256 | Dàn lạnh ACU: 11,2kW (Loại Ducted Type) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | bộ |
257 | Dàn lạnh ACU: 3,6kW (Loại Ducted Type) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 96 | bộ |
258 | Dàn nóng CDU: CDU-M-2, 83,5kW (Loại VRV/VRF) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
259 | Dàn nóng CDU: CDU-M-9, 95,0kW (Loại VRV/VRF) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 6 | bộ |
260 | Dàn nóng CDU: CDU-M-3, 112,0kW (Loại VRV/VRF) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
261 | Dàn nóng CDU: CDU-M-4, 123,0kW (Loại VRV/VRF) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
262 | Bộ chia gas dàn lạnh loại KHRP26A22T8 hoặc tương đương | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 24 | bộ |
263 | Bộ chia gas dàn lạnh loại KHRP26A33T8 hoặc tương đương | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 25 | bộ |
264 | Bộ chia gas dàn lạnh loại KHRP26A72T8 hoặc tương đương | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 58 | bộ |
265 | Bộ chia gas dàn lạnh loại KHRP26A73T8 hoặc tương đương | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 31 | bộ |
266 | Bộ chia gas dàn lạnh loại KHRP26M73TP8 hoặc tương đương | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 31 | bộ |
267 | Romote dây | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 147 | bộ |
268 | Bộ điều khiển trung tâm new Itouch | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | bộ |
269 | Adaptor mở rộng bộ điều khiển trung tâm new Itouch | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | bộ |
270 | Adaptor khuyếch đại tín hiệu | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | bộ |
M | HẠNG MỤC: CHỐNG MỐI | |||
1 | Công xử lý thuốc PMS* cho Hào chống mối bên ngoài (Bậc thợ 4/7 nhóm 2 ) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 24,624 | m3 |
2 | Thuốc BMS 100 bột | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 295,488 | kg |
3 | Thuốc bột Wopro2 10FG | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 393,984 | kg |
4 | Thuốc Agenda 25EC cho hào ngoài nhà | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 9,85 | lít |
5 | Công xử lý thuốc Agenda 25EC cho nền công trình | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2.245 | m3 |
6 | Thuốc Agenda 25EC cho nền nhà | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 280,625 | lít |
N | HẠNG MỤC: CHI PHÍ THỬ TẢI | |||
1 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải, tải trọng nén ≤ 1.000 tấn | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1.080 | Lần TN |
2 | Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải, tải trọng nén ≤ 1.500 tấn | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2.520 | Lần TN |
O | HẠNG MỤC: CHI PHÍ VẬN CHUYỂN TẢI THỬ | |||
1 | Vận chuyển thiết bị đi và về cự ly 10 km đi và về (2 lần) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 302,4 | 10 tấn/km |
2 | Bốc xếp dàn ép, dầm thử tải lên xe (2 lần) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cấu kiện |
3 | Bốc xếp dàn ép, dầm thử tải xuống xe (2 lần) | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 2 | cấu kiện |
4 | Trung chuyển (bốc lên) hệ dầm thép và đối trọng bằng cơ giới | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cấu kiện |
5 | Trung chuyển (bốc xuống) hệ dầm thép và đối trọng bằng cơ giới | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 1 | cấu kiện |
P | HẠNG MỤC: CHI PHÍ SIÊU ÂM | |||
1 | Công tác thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âm | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 166 | lần TN |
Q | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG THANG MÁY TẢI KHÁCH | |||
1 | Thang máy tải khách loại không phòng máy P1+P2+P3 | Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT | 3 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào một gầu, bánh xích – dung tích gầu ≥ 0,8m3 (máy) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 3 |
2 | Máy đào một gầu, bánh xích – dung tích gầu ≥ 0,8m3 (máy) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 2 |
3 | Máy bơm vữa (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
4 | Máy bơm dung dịch (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
5 | Xe lu bánh hơi, thép 16T (máy) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 2 |
6 | Xe lu rung 25T (máy) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
7 | Bơm bê tông 50m3/h (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 2 |
8 | Ô tô tự đổ - trọng tải ≥ 10 T (xe) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 3 |
9 | Ô tô vận tải thùng – trọng tải ≥ 2,5 T (xe) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 3 |
10 | Cần trục tháp (máy) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
11 | Cần trục ô tô–sức nâng ≥ 10 T (máy) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
12 | Máy vận thăng lồng – sức nâng ≥ 3 T (máy) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
13 | Máy phát điện dự phòng ≥ 30 kVA (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
14 | Máy toàn đạc điện tử (máy) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 2 |
15 | Máy thủy bình (máy) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 2 |
16 | Máy khoan cầm tay (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 3 |
17 | Máy cắt cầm tay (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 3 |
18 | Máy đầm dùi (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 5 |
19 | Máy cắt uốn thép (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 4 |
20 | Máy cắt gạch (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 2 |
21 | Máy hàn điện (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 2 |
22 | Máy trộn bê tông ≥ 250 lít (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 2 |
23 | Máy trộn vữa ≥ 80 lít (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 2 |
24 | Máy bơm nước (máy) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 2 |
25 | Hệ thống giàn giáo nêm (m2) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 4000 |
26 | Đồng hồ đo điện vạn năng (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 2 |
27 | Ampe kềm (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
28 | Đồng hồ đo áp lực gas (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
29 | Đồng hồ đo điện trở đất (cái) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
30 | Máy bơm nước áp lực (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
31 | Đồng hồ đo áp lực nước (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 2 |
32 | Đồng hồ đo và nạp gas (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
33 | Máy hút chân không (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
34 | Đồng hồ đo nhiệt độ, tốc độ gió, độ ẩm (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
35 | Đồng hồ đo điện trở đất (cái) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
36 | Máy bơm nước áp lực (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
37 | Máy ren ống thép (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
38 | Máy hàn điện (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
39 | Máy cắt ống thép (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 1 |
40 | Đồng hồ đo áp lực nước (cái) | Phải trong tình trạng hoạt động tốt | 2 |
41 | Cần trục bánh xích - sức nâng ≥ 25,0 T (chiếc) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
42 | Ô tô vận tải thùng - trọng tải ≥ 20,0 T (chiếc) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
43 | Máy thủy bình (cái) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
44 | Kích ≥ 500 tấn (cái) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
45 | Cần cẩu ô tô ≥ 25 tấn (chiếc) | Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN - ĐÀ LẠT như sau:
- Có quan hệ với 35 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,09%, Xây lắp 27,27%, Tư vấn 63,64%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 147.790.785.922 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 146.041.444.696 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,18%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Từ bi là một động từ. "
Thiền sư Thích Nhất Hạnh
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần Sài Gòn Đà Lạt đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần Sài Gòn Đà Lạt đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.