Thông báo mời thầu

Thi công xây lắp và thiết bị

Tìm thấy: 23:17 25/03/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Khách sạn Sài Gòn - Đà Lạt Premium
Gói thầu
Thi công xây lắp và thiết bị
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Điều chỉnh, bổ sung kế hoạch lựa chọn nhà thầu (lần 7) các gói thầu tư vấn, thi công thuộc dự án Khách sạn Sài Gòn - Đà Lạt Premium
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn huy động cổ đông góp vốn và vốn vay
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
07:00 01/04/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
180 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
19:39 11/03/2022
đến
07:00 01/04/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
07:00 01/04/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
2.000.000.000 VND
Bằng chữ
Hai tỷ đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 01/04/2022 (28/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Sài Gòn Đà Lạt
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây lắp và thiết bị
Tên dự án là: Khách sạn Sài Gòn - Đà Lạt Premium
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 18 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn huy động cổ đông góp vốn và vốn vay
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Sài Gòn Đà Lạt , địa chỉ: Số 180 Đường 3 tháng 2, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt Địa chỉ: Số 180 đường Ba Tháng Hai, phường 4, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Số điện thoại: 02633.556.789 Số fax: 02633.551.155
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
- Tư vấn lập hồ sơ thiết kế dự toán: Công ty TNHH Kiến trúc sư Hồ Thiệu Trị và Cộng sự; Địa chỉ: 41 Ngô Quang Huy, phường Thảo Điền, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh. - Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế dự toán: Trung tâm Kiểm định và Tư vấn Xây dựng - Sở Xây dựng tỉnh Lâm Đồng; Địa chỉ: TTHC tỉnh Lâm Đồng, Phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. - Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH Phú Long Sài Gòn; Địa chỉ: 5/49/47 Nơ Trang Long, Phường 7, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh. - Tư vấn thẩm định E-HSMT và thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty Cổ phần Kiểm định xây dựng Sài Gòn; Địa chỉ: 25 Phạm Ngọc Thạch, phường Võ Thị Sáu, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Sài Gòn Đà Lạt , địa chỉ: Số 180 Đường 3 tháng 2, phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt Địa chỉ: Số 180 đường Ba Tháng Hai, phường 4, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Số điện thoại: 02633.556.789 Số fax: 02633.551.155

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Các tài liệu chứng minh tư cách người được ủy quyền. - Các tài liệu chứng minh vật tư, thiết bị mới 100% và được sản xuất năm 2021 trở về sau. - Có catalogue của thiết bị, vật tư chính (trong đó thể hiện thông số kỹ thuật, ký hiệu, mã hiệu); - Các thiết bị chính có tài liệu hướng dẫn vận hành bằng tiếng Việt; - Bản sao có chứng thực: + Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng của tổ chức về phạm vi hoạt động xây dựng: Thi công xây dựng công trình dân dụng hạng II trở lên còn hiệu lực; + Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy có ngành nghề được phép kinh doanh dịch vụ PCCC là: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy (có thể liên danh hoặc đề xuất nhà thầu phụ). Trong trường hợp nhà thầu sử dụng nhà thầu phụ đặc biệt đảm nhận công tác PCCC thì nhà thầu phụ đặc biệt phải cung cấp giấy xác nhận này; + Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng do Bộ Xây dựng cấp với chỉ tiêu thí nghiệm: Phương pháp thí nghiệm bằng tải trọng tĩnh ép dọc trục (theo Nghị định số 62/2016/NĐ-CP ngày 01/7/2016 của Chính phủ) (có thể liên danh hoặc đề xuất nhà thầu phụ). Trong trường hợp nhà thầu sử dụng nhà thầu phụ đặc biệt đảm nhận công tác thí nghiệm cọc thì nhà thầu phụ đặc biệt phải cung cấp giấy xác nhận này. - Văn bản cam kết các nội dung sau: + Cam kết kết hợp với các nhà thầu khác cùng thực hiện công trình mà không ảnh hưởng đến công việc thực hiện gói thầu của các nhà thầu khác trong cùng dự án. + Cam kết không ảnh hưởng đến cảnh quan môi trường. + Nhà thầu phải thu gom, xử lý chất thải nguy hại theo quy định. + Cam kết không ảnh hưởng đến công trình lân cận, xung quanh đảm bảo môi trường trong quá trình thi công.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 180 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.000.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 210 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp kết hợp giữa kỹ thuật và giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt Địa chỉ: Số 180 đường Ba Tháng Hai, phường 4, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Số điện thoại: 02633.556.789 Số fax: 02633.551.155
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt Địa chỉ: Số 180 đường Ba Tháng Hai, phường 4, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Số điện thoại: 02633.556.789 Số fax: 02633.551.155
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Lâm Đồng; Địa chỉ: Tầng 2, Trung tâm hành chính tỉnh, số 36 Trần Phú, Phường 4, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Kế hoạch kinh doanh – Công ty Cổ phần Sài Gòn - Đà Lạt Địa chỉ: Số 180 đường Ba Tháng Hai, phường 4, Thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng Số điện thoại: 02633.556.789 Số fax: 02633.551.155

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
18 Tháng

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng1- Tốt nghiệp đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng;- Có kinh nghiệm trong vai trò chỉ huy trưởng liên tục tối thiểu là 07 năm (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Có chứng nhận đã hoàn thành khóa đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình;- Chứng chỉ hành nghề giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng Hạng II trở lên (còn hiệu lực);- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng là chỉ huy trưởng ít nhất một công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Các tài liệu chứng minh trên bao gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp sao y công chứng văn bằng, chứng chỉ chuyên môn, chứng nhận đã hoàn thành khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình xây dựng;3. Hợp đồng lao động còn hiệu lực;4. Bản chụp sao y bổ nhiệm chỉ huy trưởng các công trình đã thực hiện;5. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh chỉ huy trưởng công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình107
2Nhân sự phụ trách kiến trúc1- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành kiến trúc;- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm về thi công phần kiến trúc công trình dân dụng (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng kiến trúc sư ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn, chứng nhận tập huấn an toàn lao động trong xây dựng;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình75
3Nhân sự phụ trách trắc địa1- Có trình độ cao đẳng trở lên, có chuyên ngành kỹ thuật trắc địa hoặc kỹ thuật trắc địa – bản đồ;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm về công tác trắc địa thi công xây dựng công trình dân dụng (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng phụ trách trắc địa ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chuyên môn, chứng nhận tập huấn an toàn lao động trong xây dựng;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình.75
4Nhân sự kỹ thuật (02 kỹ sư xây dựng công trình dân dụng và hạng mục hạ tầng kỹ thuật, 02 kỹ sư điện, 02 kỹ sư cấp thoát nước6- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành phù hợp với vị trí đảm nhận;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm thi công với lĩnh vực được đảm nhận (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng tham gia theo vị trí đảm nhận ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn, chứng nhận tập huấn an toàn lao động trong xây dựng;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình.75
5Nhân sự phụ trách điều hòa không khí và thông gió1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành điện lạnh hoặc nhiệt lạnh;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm thi công hệ thống điều hòa không khí và thông gió (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng phụ trách kỹ thuật thi công hệ thống điều hòa không khí và thông gió ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chuyên môn, chứng nhận tập huấn an toàn lao động trong xây dựng;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình.75
6Nhân sự phụ trách an toàn lao động1- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành Bảo hộ lao động hoặc xây dựng dân dụng hoặc chuyên ngành về điện;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm phục trách công tác an toàn lao động xây dựng công trình (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng phụ trách ATLĐ ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Có giấy chứng chỉ huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động nhóm II;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình.75
7Nhân sự phụ trách PCCC. Trong trường hợp nhà thầu sử dụng nhà thầu phụ đặc biệt thì nhà thầu phụ đặc biệt phải đáp ứng nội dung này1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng hoặc điện hoặc cơ khí hoặc phòng cháy chữa cháy;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm phụ trách kỹ thuật thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về phòng cháy và chữa cháy;- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực;- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có tài liệu chứng minh đã từng phụ trách thi công PCCC ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình.75
8Nhân sự phụ trách công tác thí nghiệm cọcTrong trường hợp nhà thầu sử dụng nhà thầu phụ đặc biệt thì nhà thầu phụ đặc biệt phải đáp ứng nội dung này1- Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành vật liệu xây dựng hoặc chuyên ngành xây dựng;- Có tối thiểu 05 năm kinh nghiệm phụ trách công tác thí nghiệm về cọc (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Có chứng chỉ đào tạo về Phương pháp xác định các tính chất cơ – lý của bê tông và vật liệu bê tông trong phòng và hiện trường;- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có chứng chỉ bồi dưỡng nghiệp vụ kiểm định chất lượng công trình xây dựng;- Có kinh nghiệm phụ trách công tác về thí nghiệm cọc khoan nhồi đường kính ≥ D600 tối thiểu là 05 năm (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 16);- Có tài liệu chứng minh đã từng phụ trách thi công thí nghiệm cọc khoan nhồi đường kính ≥ D600 ít nhất 01 công trình dân dụng cấp II trở lên;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình.75
9Nhân sự phụ trách thanh toán, quản lý chất lượng và thanh quyết toán công trình1- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành kinh tế xây dựng hoặc xây dựng hoặc kiến trúc;- Có kinh nghiệm trong công tác lập hồ sơ thanh toán hoặc quản lý chất lượng hoặc thanh quyết toán công trình tối thiểu là 05 năm (căn cứ theo bản kinh nghiệm chuyên môn – Mẫu số 11B);- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Có chứng chỉ hành nghề định giá xây dựng hạng II trở lên (còn hiệu lực);- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn, chứng nhận tập huấn an toàn lao động trong xây dựng;3. Bản chụp sao y hợp đồng, biên bản nghiệm thu các công trình được xác nhận của doanh nghiệp ký hợp đồng đã hoàn thành công trình (Tài liệu phải thể hiện được tên và chức danh nhân sự thi công công trình) và tài liệu chứng minh cấp công trình.75
10Nhân sự lái cẩu tháp và vận thăng3- Yêu cầu 02 nhân sự có chứng chỉ đào tạo về vận hành cần trục tháp hoặc vận hành máy cẩu tháp;- Yêu cầu 01 nhân sự vận hành vận thăng có chứng chỉ đào tạo về vận hành vận thăng;- Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực;- Hợp đồng lao động còn hiệu lực;- Các tài liệu chứng minh năng lực nêu trên gồm:1. Bản kê khai năng lực kinh nghiệm có xác nhận của nhà thầu;2. Bản chụp được sao y các văn bằng chứng chỉ chuyên môn.32
11Đội trưởng thi công4- Phụ trách phần xây dựng: 02 nhân sự, tốt nghiệp từ cao đẳng trở lên chuyên ngành xây dựng công trình dân dụng hoặc có liên quan đến công trình dân dụng;- Phụ trách phần điện công trình: 01 nhân sự, tốt nghiệp từ cao đẳng trở lên chuyên ngành Kỹ thuật điện – điện tử;- Phụ trách phần cấp thoát nước: 01 nhân sự, tốt nghiệp từ cao đẳng trở lên chuyên ngành cấp thoát nước;* Các yêu cầu kèm theo (tất cả phải được sao y chứng thực):- Hợp đồng lao động;- Bằng tốt nghiệp cao đẳng trở lên tương ứng với các vị trí đảm nhận;- Đã là Đội trưởng thi công ít nhất 01 công trình từ cấp II cùng lĩnh vực trở lên.53
12Công nhân tham gia thi công30Có giấy chứng nhận (hoặc chứng chỉ) đã qua lớp tập huấn nghiệp vụ kỹ thuật an toàn lao động trong xây dựng còn hiệu lực.21

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC: BIỆN PHÁP THI CÔNG ĐÀO ĐẤT TẦNG HẦM (CỪ LARSEN VÀ HỆ GIẰNG CHỐNG)
1Sản xuất cừ Larsel (Ghi chú: khấu hao vật liệu chính 5,840% = 3,5%+ 1,17%*2 tháng; thời gian tính khấu hao 02 tháng)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT117,8tấn
2Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lựcTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,2100m
3Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lựcTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,2100m
4Sản xuất hệ giằng thép làm biện pháp (hao phí vl chính được phân bổ vào công trình là 4x2% + 7% hao hụt vật liệu chính cho một lần lắp dựng và 1 lần tháo dỡ) = 15%.Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT53,375tấn
5Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dànTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT53,375tấn
6Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn (định mức x0,6)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT53,375tấn
BHẠNG MỤC: PHẦN CỌC KHOAN NHỒI
1Khoan vào đất trên cạn bằng phương pháp khoan xoay, đường kính lỗ khoan 800mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT558,45m
2Khoan vào đất trên cạn bằng phương pháp khoan xoay, đường kính lỗ khoan 600mm (Hệ số điều chỉnh: NC=0,6, MTC=0,6)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT685,5m
3Khoan vào đất trên cạn bằng phương pháp khoan xoay, đường kính lỗ khoan 800mm (khoan vào đá - hệ số 1,3)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT31,2m
4Khoan vào đất trên cạn bằng phương pháp khoan xoay, đường kính lỗ khoan 600mm (Hệ số điều chỉnh: NC=0,6, MTC=0,6) (khoan vào đá - hệ số 1,3)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT29,4m
5Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp IIITheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,983100 m3 đất nguyên thổ
6Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp IIITheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,983100 m3 đất nguyên thổ/1km
7Bơm dung dịch bentônit chống sụt thành lỗ khoanTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT498,271m3
8Lắp đặt ống thép đường kính 60x2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT25,894100m
9Lắp đặt ống thép đường kính 114x2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,092100m
10CCLĐ nút bịt đầu ống thép D60mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT348cái
11CCLĐ nút bịt đầu ống thép D114mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT82cái
12Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cọc khoan nhồi, đường kính ≤ 18mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT11,365tấn
13Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cọc khoan nhồi, đường kính > 18mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT24,237tấn
14Bê tông cọc nhồi thử tĩnh đá 1x2 M600Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT17,251m3
15Bê tông cọc nhồi đại trà đá 1x2 M400Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT365,084m3
16Bơm vữa siêu âm ống thép D114 M300Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,214m3
17Sản xuất ống vách D800, L=6m, dày 10mm (tính 1% tổng số cọc)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,733tấn
18Sản xuất ống vách D600, L=6m, dày 10mm (tính 1% tổng số cọc)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,437tấn
19Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn, đường kính cọc 800mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT24m
20Lắp đặt ống vách cọc khoan nhồi trên cạn, đường kính cọc 600mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT30m
21Nhổ ống váchTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,54100m cọc
22Cục kê bê tôngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.714cái
23Lắp dựng con kê (tạm tính mỗi lần lắp dựng là 10 cái)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT171,4cái
24Đập đầu cọc khoan nhồi D400Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,895m3
25Lấp đá 1x2 phủ đầu cọcTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,083100 m3
CHẠNG MỤC: PHẦN KẾT CẤU
1Đào móng công trình bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤ 6m, đất cấp IIITheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT112,753100 m3 đất nguyên thổ
2Đắp đất nền móng công trìnhTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT28,296100 m3
3Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 1000m, đất cấp IIITheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT84,457100 m3 đất nguyên thổ
4Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi ≤ 5km, đất cấp IIITheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT84,457100 m3 đất nguyên thổ/1km
5Bê tông lót móng chiều rộng ≤ 250cm vữa Mác 150 đá 1x2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12,829m3
6Bê tông lót móng chiều rộng > 250cm vữa Mác 150 PCB40 đá 1x2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10,396m3
7Bê tông lót đà kiềng, đà giằng đá 1x2 M150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT45,873m3
8Bê tông lót nền đá 1x2 M150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT215,106m3
9Bê tông móng đá chiều rộng ≤ 250cm, đổ bằng máy bơm vữa Mác 350 PCB40 đá 1x2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT132,872m3
10Bê tông móng đá chiều rộng > 250cm, đổ bằng máy bơm vữa Mác 350 PCB40 đá 1x2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT163,294m3
11Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đổ bằng máy bơm vữa Mác 350 PCB40 đá 1x2 (có phụ gia chống thấm) (cấp 6)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT148,304m3
12Bê tông dầm tầng 1, tầng kỹ thuật đá 1x2 M350Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT123,468m3
13Bê tông dầm tầng 2 đến sân thượng đá 1x2 M400Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT403,104m3
14Bê tông dầm tầng mái đá 1x2 M350Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT26,898m3
15Bê tông đáy bể đá 1x2 M350 (có trộn phụ gia chống thấm cấp 6)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT88,845m3
16Bê tông nền hầm, mương đá 1x2 M350 (có phụ gia chống thấm) (cấp 6)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT491,34m3
17Bê tông ram dốc đá 1x2 M300Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT35,501m3
18Bê tông sàn tầng 1, tầng kỹ thuật đá 1x2 M350Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT599,76m3
19Bê tông sàn tầng 2 đến sân thượng đá 1x2 M400Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.387,525m3
20Bê tông sàn mái đá 1x2 M350Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT65,168m3
21Bê tông cổ cột đá 1x2 M400, tiết diện >0,1m2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,093m3
22Bê tông cột đá 1x2 M400, tiết diện >0,1m2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT461,754m3
23Bê tông vách hầm, vách bể nước, ram dốc, hố pit đá 1x2 M350 (có trộn phụ gia chống thấm) (cấp 6)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT169,57m3
24Bê tông vách đá 1x2 M400Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT161,875m3
25Bê tông cầu thang thường vữa Mác 300 đá 1x2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT32,831m3
26Bê tông bổ trụ đá 1x2 M200, TD Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT52,956m3
27Bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT38,493m3
28Xây tường gạch nung gạch ống 7,5x7,5x17,5, chiều dày ≤ 10cm, vữa M50 làm ván khuôn vách mương nước, hố thuTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT18,845m3
29SXLD và tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,566100 m2
30SXLD và tháo dỡ ván khuôn đà kiềng, đà giằngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,919100 m2
31SXLD và tháo dỡ ván khuôn dầmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT24,538100 m2
32SXLD và tháo dỡ ván khuôn nắp bể nướcTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,922100 m2
33SXLD và tháo dỡ ván khuôn sànTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT97,168100 m2
34SXLD và tháo dỡ ván khuôn cổ cộtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,254100 m2
35SXLD và tháo dỡ ván khuôn cộtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT32,618100 m2
36SXLD và tháo dỡ ván khuôn vách hầm, bể nước, vách trang tríTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT28,105100 m2
37SXLD và tháo dỡ ván khuôn cầu thangTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,962100 m2
38SXLD và tháo dỡ ván khuôn bổ trụTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT13,551100 m2
39SXLD và tháo dỡ ván khuôn lanh tô, nắp đanTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT7,102100 m2
40Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 18mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT29,876tấn
41Công tác gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính > 18mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,934tấn
42Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà giằng, đà kiềng đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,019tấn
43Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà giằng, đà kiềng đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,816tấn
44Công tác gia công, lắp dựng cốt thép đà giằng, đà kiềng đường kính > 18mm, chiều cao ≤ 6mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT27,684tấn
45Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT30,439tấn
46Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 28mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT27,063tấn
47Công tác gia công, lắp dựng cốt thép dầm đường kính > 18mm, chiều cao ≤ 28mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT89,286tấn
48Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT34,479tấn
49Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 28mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT45,881tấn
50Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cột, trụ, đường kính > 18mm, chiều cao ≤ 28mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT15,28tấn
51Công tác gia công, lắp dựng cốt thép vách bể nước, vách hầm đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10,643tấn
52Công tác gia công, lắp dựng cốt thép vách bể nước, vách hầm đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,665tấn
53Công tác gia công, lắp dựng cốt thép nền hầm, hố thu đường kính ≤ 10mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,023tấn
54Công tác gia công, lắp dựng cốt thép nền hầm, hố thu đường kính ≤ 18mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT96,617tấn
55Công tác gia công, lắp dựng cốt thép nền hầm, hố thu đường kính > 18mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,654tấn
56Công tác gia công, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT76,174tấn
57Công tác gia công, lắp dựng cốt thép sàn mái, đường kính >10mm, chiều cao ≤ 28mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT128,911tấn
58Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,638tấn
59Công tác gia công, lắp dựng cốt thép cầu thang, đường kính > 10mm, chiều cao ≤ 28mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,405tấn
60Công tác gia công, lắp dựng cốt thép lanh tô, bổ trụ, tấm đan đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,631tấn
61Công tác gia công, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính > 10mm, chiều cao ≤ 28mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9,975tấn
62GCLD cáp dự ứng lực (bao gồm đầu neo và ống ghen)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT21,768tấn
63CCLĐ mạch ngừng waterstopTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT259,105m
DHẠNG MỤC: PHẦN KIẾN TRÚC
1Xây tường gạch không nung gạch ống 7,5x11,5x17,5, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT501,24m3
2Xây tường gạch không nung gạch ống 7,5x11,5x17,5, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT26,944m3
3Xây tường hộp gen gạch không nung gạch ống 7,5x11,5x17,5, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 50 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT17,988m3
4Xây tường gạch nung gạch ống 7,5x10,5x17,5 , chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT327,005m3
5Xây tường gạch nung gạch ống 7,5x10,5x17,5, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT496,35m3
6Xây tường gạch nung gạch ống 7,5x10,5x17,5, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT104,52m3
7Xây tường hộp gen gạch nung gạch ống 7,5x10,5x17,5, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT72,644m3
8Xây bậc cấp , xây ốp cột bằng gạch thẻ 3,5x7,5x17,5 (gạch nung), chiều cao ≤ 28m vữa XM Mác 75 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8,29m3
9Bê tông chân tường bồn hoa ngoài nhà đá 1x2 M200Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT28,005m3
10SXLD và tháo dỡ ván khuôn chân tường bồn hoa, chân tường vệ sinhTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10,008100 m2
11Bê tông chân tường vệ sinh vữa Mác 200 PCB40 đá 1x2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT39,24m3
12Đóng lưới chống nứt tường xâyTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5.008,85m
13Xoa nền bằng hardener (F01)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.065,86m2
14Xoa sàn bằng Hardener (F03)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT342,638m2
15Lát gạch Porcelain 60x60x10 (F04)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.414,21m2
16Lát đá (F07)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT785,54m2
17Lát đá granite tự nhiên (F08)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT137,82m2
18Lát gạch Granite bóng kính 100x100 (F06)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.242,3m2
19Lát gạch Porcelain nhám 30x60x10 (F05)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT649,78m2
20Lát gạch Porcelain nhám 60x60 (F11)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT108,76m2
21Lát gỗ công nghiệp (F09)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2.472,42m2
22Lát thảm (F10)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT702,07m2
23Lát gạch ceramic bậc cầu thang bộ, kẻ ron đầu bậc chống trượtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT227,086m2
24Lát đá granite bậc cầu thang bộ, kẻ ron đầu bậc chống trượtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT50,521m2
25Lát đá granite ngạch cửaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT79,85m2
26Lát gạch ceramic 30x30 bể nước ngầmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT342,86m2
27Ốp gạch ceramic 30x30 bể nước ngầmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT267,14m2
28Ốp tường gạch Porcelain 30x60x10Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3.618,56m2
29Ốp len chân tường gạch Porcelain 10x60Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT65,88m2
30Ốp len chân tường bằng đá Granite 10x100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT25,24m2
31Ốp len gỗ công nghiệp chân tườngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2.687,11m2
32Ốp đá Marble tường thang máyTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT355,32m2
33Ốp đá marble sảnh tầng 1Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT303,71m2
34Ốp đá Marble tường ngoài nhàTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.444,1m2
35Lớp đá mi sàn mái (F15)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10,49m3
36Láng vữa tạo phẳng sàn dày 3cm M75Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3.517,128m2
37Láng vữa tạo dốc dày 3cm M75Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2.505,549m2
38Quét dung dịch chống thấm (2 lớp)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6.799,581m2
39Kẻ ron nền ram dốc rộng 30, sâu 15, a=0,25mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT765,42m
40Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.693,18m2
41Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT16.614,53m2
42Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm vữa XM Mác 75 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2.595,3m2
43Trát xà dầm vữa XM Mác 75 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.184,04m2
44Trát trần vữa XM Mác 75 PCB40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2.389,28m2
45Bả mastic tường ngoài nhàTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.693,18m2
46Bả mastic tường trong nhàTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14.409,5m2
47Bả bằng bột bả vào các kết cấu, bả vào cột, dầm, trầnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12.093,62m2
48Sơn gai tường ngoài nhàTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.693,18m2
49Sơn nước tường trong nhàTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT26.386,55m2
50Sơn dầu kẻ sọc 2 màu đen trắngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT116,58m2
51Đắp phào tạo gờ ốp đá tường ngoài nhàTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT177,3m
52Sơn nước sàn đỉnh máiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT65,66m2
53Trần thạch cao khung nhôm chìm chống ẩm, tấm thạch cao dày 9mm (C3)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT725,25m2
54Trần thạch cao khung nhôm chìm , tấm thạch cao dày 9mm (C5)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5.200,76m2
55CCLĐ trần gỗ khung chìmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT185,4m2
56Cung cấp lito thép mái ngói TS4060 (mạ hợp kim chống rỉ)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2.517,45m
57Lắp dựng lito thép mái ngói TS4060Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,26tấn
58Dán ngói xi măng 10 viên/m2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT816,6m2
59CCLĐ tay vịn người khuyết tậtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,65m
60Vách ngăn vệ sinh bằng tấm compact laminate dày 12mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,645m2
61CCLĐ vách kính cường lực dày 8mm, ngăn phòng vệ sinhTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT211,617m2
62Cung cấp cửa đi sắt, khung bao sắt, pano thép 2 mặt, chống cháy 45p, sơn tĩnh điện (bao gồm phụ kiện)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT21,12m2
63Cung cấp cửa đi sắt, khung bao sắt, pano thép 2 mặt, sơn tĩnh điện (bao gồm phụ kiện)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT19,8m2
64Lắp dựng cửa đi, cửa sổ khung nhôm, khung sắtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT40,92m2
65Cung cấp lam lá sách nhôm vị trí gió thải TG1, TG2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9,12m2
66Lắp dựng lam lá sách nhôm vị trí gió thải TG1, TG2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9,12m2
67CCLĐ vách ngăn di động hoàn thiện bằng gỗTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT16,8m2
68Sơn sắt thép các loạiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.094,31m2
69CCLĐ bàn đá lavabo bao gồm hệ khung thép hộp không rỉ 40x40x3mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT95,79m2
70CCLĐ lan can sắt ban côngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT265,26m2
71Lắp dựng lan can sắt ban côngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT265,26m2
72CCLD tay vịn sắt D50 bắt vào tường cầu thang bộTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT13,85m
73Cung cấp lan can thép tròn, tay vịn thép tròn D50 (Chi tiết theo BVTK)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT90,805m2
74Lắp dựng lan can thép tròn, tay vịn thép tròn D50 (Chi tiết theo BVTK)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT90,805m2
75Cung cấp lan can gang đúc, tay vịn thép tròn D50 (Chi tiết theo BVTK)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT20m2
76Cung cấp lan can gang đúc, tay vịn thép tròn gỗ D70 (Chi tiết theo BVTK)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8,3m2
77Lắp dựng lan can gang đúcTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT28,3m2
78CCLĐ trụ cột đầu cầu thang TB2, TB3Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4bộ
79Cung cấp lan can thép tròn ram dốc (Thanh ngang và thanh đứng D30x1,6, tay vịn D50x2) (chi tiết theo BVTK)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT28,305m2
80Lắp dựng lan can thép tròn ram dốc (Thanh ngang và thanh đứng D30x1,6, tay vịn D50x2) (chi tiết theo BVTK)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT28,305m2
81CCLĐ nắp mương nước bằng thép (thép LA 40x4, cấu kiện a=40)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT41,718m2
82Sản xuất thép góc mương nước, thép L50x5Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,252tấn
83Lắp dựng thép góc mương nước, thép L50x5Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,252tấn
84CCLĐ nắp gang KT 0,8x0,8 bể nước ngầmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bộ
85CCLĐ giăng cao su đỡ góc tấm đanTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,4m
86CCLĐ bộ chữ inox 304 cao 800, dày 100 "SAIGON DALAT PREMIUM HOTEL"Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
87Sản xuất hệ khung mái đón và mái kínhTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT30,544tấn
88Lắp dựng hệ khung mái đón và mái kínhTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT30,544tấn
89CCLĐ bu lông M16*100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT336cái
90CCLĐ bu lông M16*650Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT36cái
91CCLĐ bu lông M20*1000Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT184cái
92CCLĐ bu lông M24*900Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8cái
93CCLĐ bu lông M16*800Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT124cái
94CCLĐ mái đón kính Laminate cường lực dày 20,38mm (chi tiết theo BVTK)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT301,235m2
95CCLĐ spider 1 chânTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT20cái
96CCLĐ spider 2 chânTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT34cái
97CCLĐ spider 3 chânTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
98CCLĐ spider 4 chânTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8cái
99CCLĐ mái tấm Cemboard Duraflex dày 20mm (35kg/m2)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT67,542m2
100CCLĐ mái xiên kính Laminate dày 10,38mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT159,29m2
101CCLĐ lam nhôm hộp 44x100, CK 300Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT521,94m
102Cung cấp cửa đi khung nhôm hệ 100, lam lá sách nhôm (bao gồm phụ kiện) (D-Lv)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12,48m2
103Lắp dựng cửa đi, cửa sổ khung nhôm, khung sắtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT619,82m2
104Lắp dựng vách kính khung nhômTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT326,158m2
105CCLD dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16m (TT thời gian thi công 12 tháng)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT60,48100 m2
106CCLD dàn giáo trong chiều cao >= 3,6mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14,528100 m2
107Bốc xếp và vận chuyển lên cao cát các loại, than xỉTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT627,19m3
108Bốc xếp và vận chuyển lên cao sơn các loại, bột (bột đá, bột bả, ...)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,097tấn
109Bốc xếp và vận chuyển lên gạch ốp, lát các loạiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT303,02810 m2
110Bốc xếp và vận chuyển lên đá ốp, lát các loạiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT30,57710 m2
111Bốc xếp và vận chuyển lên ngói các loạiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,405tấn
112Bốc xếp và vận chuyển lên cao tấm lợp các loạiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,268100 m2
113Bốc xếp và vận chuyển lên cao xi măngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT152,533tấn
114Bốc xếp và vận chuyển lên cao gỗ các loạiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT27,146m3
115Bốc xếp và vận chuyển lên cao kính các loạiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT21,16210 m2
116Bốc xếp và vận chuyển lên cao vật tư và các loại phụ kiện cấp thoát nước, vệ sinh trong nhàTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5tấn
117Bốc xếp và vận chuyển lên cao vật tư và các loại thiết bị điện trong nhàTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5tấn
118Bốc xếp, vận chuyển vật liệu phụ các loạiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10tấn
EHẠNG MỤC: PHẦN CỬA UPVC
1Cung cấp cửa đi bản lề sàn 2 cánh khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FD27)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT17,28m2
2Cung cấp cửa đi bản lề sàn 2 cánh khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FD28)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT35,84m2
3Cung cấp cửa đi bản lề sàn 2 cánh khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FD56)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT33,43m2
4Cung cấp cửa đi bản lề sàn 2 cánh khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FD40)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8,8m2
5Cung cấp cửa đi bản lề sàn 2 cánh khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (D18A)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,96m2
6Cung cấp cửa đi bản lề sàn 2 cánh khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (DG73 )Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT16,06m2
7Cung cấp vách kính cố định + cửa đi khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (DK25)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5,5m2
8Cung cấp vách kính cố định + cửa đi khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (DK445)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9,79m2
9Cung cấp cửa đi khung nhôm hệ 100, lam lá sách nhôm (bao gồm phụ kiện) (D-Lv)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12,48m2
10Cung cấp cửa đi lùa khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (DL16)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT168,96m2
11Cung cấp cửa đi lùa khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp dày 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (D20)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8,4m2
12Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (FW 20 )Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,6m2
13Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (FW28)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,36m2
14Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (W12)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,2m2
15Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (W16)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT151,84m2
16Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (W16A)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT23,04m2
17Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (W20)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT50,4m2
18Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (W36)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT25,92m2
19Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (W37)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT13,32m2
20Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (G16)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT17,28m2
21Cung cấp cửa sổ khung nhựa lõi thép, kính an toàn 2 lớp 8,38mm (bao gồm phụ kiện) (G12)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9,36m2
22Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (G86)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT18,92m2
23Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (G71)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT15,62m2
24Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG16)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5,12m2
25Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG16A)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,241m2
26Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG22)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT7,04m2
27Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG25)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT16m2
28Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG25A)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9,63m2
29Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG27)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8,64m2
30Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG27A)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT15,465m2
31Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG28)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT125,44m2
32Cung cấp vách kính khung nhựa lỏi thép, kính an toàn 2 lớp dày 10,38mm (bao gồm phụ kiện) (FG28A)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT101,042m2
FHẠNG MỤC: PHẦN CỬA GỖ
1Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D08)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT24bộ
2Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D09A)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bộ
3Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D10)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT106bộ
4Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D12)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5bộ
5Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D14)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4bộ
6Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D16)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10bộ
7Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (D18)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bộ
8Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DT05)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT59bộ
9Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DT04)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3bộ
10Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DT08)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT17bộ
11Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DT09)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10bộ
12Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DS10)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT18bộ
13Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DW07)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT40bộ
14Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DW08)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT105bộ
15Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DW09)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8bộ
16Cung cấp cửa đi gỗ hoàn thiện Verneer (DW10, 10A)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bộ
GHẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỆN
1MCCB 4P 800A 50kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2MCCB 3P 400A 36kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
3MCCB 3P 150A 36kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
4MCCB 3P 125A 36kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
5MCCB 3P 80A 36kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
6MCCB 3P 63A 36kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
7MCCB 3P 50A 36kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
8MCCB 3P 40A 36kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
9MCCB 3P 32A 36kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
10MCCB 3P 25A 36kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5cái
11MCCB 3P 16A 36kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5cái
12Isolator 800AT/800AFTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
13Relay bảo vệ chạm đấtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
14Biến dòng điện bảo vệ PCT 4P, 800/5ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bộ
15Biến dòng điện đo lường MCT 3P, 800/5ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
16Chống sét van (SPD) Type 1+2, 277/480Vac, Imax=100kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
173P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3sứ
18Đồng hồ đo đa chức năngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
19Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
20Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
21Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
22MCCB 3P 32A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
23MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8cái
24RCBO 2P 16A 30mA 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
25MCB 1P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
26MCB 3P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
27Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
28Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
29Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
30MCB 3P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
31MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
32RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
33MCB 1P 16A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
34Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
35Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
36Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
37MCB 3P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
38MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
39RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
40MCB 3P 16A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
41Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
42Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
43Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
44MCCB 3P 80A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
45MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
46RCBO 2P 16A 30mA 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
47MCB 1P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
48MCB 2P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
49MCB 3P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
50Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
51Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
52Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
53MCB 2P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
54MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
55RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
56Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
57Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
58Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
59MCB 3P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
60MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
61RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
62MCB 1P 16A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
63Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
64Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
65Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
66MCB 3P 50A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
67MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
68RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
69MCB 3P 16A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
70MCB 3P 50A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
71Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
72Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
73Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
74MCB 3P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
75MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
76RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
77MCB 1P 16A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
78Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
79Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
80Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
81MCB 3P 25A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
82MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
83RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
84MCB 1P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
85MCB 3P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
86Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
87Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
88Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
89MCB 3P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
90MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
91RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
92MCB 1P 16A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
93Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
94Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
95Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
96MCCB 3P 63A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
97MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
98RCBO 2P 16A 30mA 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
99MCB 1P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
100MCB 2P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
101MCB 2P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12cái
102Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
103Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
104Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
105MCCB 3P 63A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
106MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
107RCBO 2P 16A 30mA 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
108MCB 1P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
109MCB 2P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
110MCB 2P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12cái
111Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
112Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
113Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
114MCCB 3P 63A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
115MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
116RCBO 2P 16A 30mA 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
117MCB 1P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
118MCB 2P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
119MCB 2P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12cái
120Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
121Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
122Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
123MCCB 3P 63A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
124MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
125RCBO 2P 16A 30mA 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
126MCB 1P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
127MCB 2P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
128MCB 2P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14cái
129Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
130Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
131Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
132MCB 2P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
133MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
134RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12cái
135MCB 1P 16A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
136Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6hộp
137Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6bộ
138Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6
139MCB 2P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
140MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
141RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12cái
142MCB 1P 16A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
143Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6hộp
144Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6bộ
145Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6
146MCB 2P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8cái
147MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT16cái
148RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT32cái
149MCB 1P 16A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT16cái
150Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8hộp
151Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8bộ
152Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8
153MCB 2P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8cái
154MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8cái
155RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT16cái
156MCB 1P 16A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8cái
157Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8hộp
158Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8bộ
159Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8
160MCB 2P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT30cái
161MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT60cái
162RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT120cái
163MCB 1P 16A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT60cái
164Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT30hộp
165Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT30bộ
166Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT30
167MCB 2P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
168MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
169RCBO 2P 16A 30mA 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12cái
170MCB 1P 16A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
171Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4hộp
172Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4bộ
173Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4
174MCCB 3P 25A 10kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
175MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
176RCBO 2P 16A 30mA 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
177MCB 1P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
178Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
179Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
180Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
181MCB 3P 32A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
182MCB 3P 32A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
183MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
184MCT 3P 50/5ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
185Đồng hồ đo điện áp 0-500VTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
186Đồng hồ đo dòng điện 0-50 ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
1873P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
188Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
189Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
190Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
191MCB 3P 25A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
192MCB 3P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
193MCT 3P 25/5ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
194Đồng hồ đo điện áp 0-500VTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
195Đồng hồ đo dòng điện 0-25 ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
1963P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
197Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
198Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
199Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
200MCB 3P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
201MCB 3P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12cái
202MCB 1P 10A 4,5kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
2033P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6sứ
204Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6hộp
205Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6bộ
206Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6
207MCB 3P 16A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
208MCB 3P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
209MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
210Đồng hồ đo điện áp 0-500VTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2113P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
212Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
213Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
214Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
215MCB 3P 25A 10kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
216MCB 3P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
217MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
218MCT 3P 25/5ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
219Đồng hồ đo điện áp 0-500VTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
220Đồng hồ đo dòng điện 0-25 ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2213P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
222Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
223Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
224Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
225MCB 3P 16A 10kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
226MCB 3P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
227MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
228MCT 3P 25/5ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
229Đồng hồ đo điện áp 0-500VTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
230Đồng hồ đo dòng điện 0-25 ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2313P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
232Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
233Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
234Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
235MCB 3P 125A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
236MCB 3P 63A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
237MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
238MCT 3P 125/5ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
239Đồng hồ đo điện áp 0-500VTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
240Đồng hồ đo dòng điện 0-125 ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2413P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
242Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
243Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
244Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
245MCB 3P 16A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
246MCB 2P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
247MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
248Đồng hồ đo điện áp 0-500VTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2493P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
250Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
251Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
252Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
253MCB 3P 40A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
254MCB 3P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT7cái
255MCB 3P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
256MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
257MCT 3P 40/5ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
258Đồng hồ đo điện áp 0-500VTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
259Đồng hồ đo dòng điện 0-40 ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2603P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
261Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
262Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
263Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
264MCB 3P 400A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
265MCB 3P 63A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT7cái
266MCB 3P 80A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
267MCT 3P 400/5ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
268Đồng hồ đo điện áp 0-500VTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
269Đồng hồ đo dòng điện 0-400 ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2703P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
271Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
272Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
273Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
274MCB 3P 50A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2753P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
276Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
277Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
278Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
279MCB 3P 50A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2803P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
281Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
282Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
283Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
284MCB 3P 50A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2853P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
286Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
287Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
288Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
289MCB 3P 25A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2903P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
291Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
292Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
293Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
294MCB 3P 32A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
295MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
296RCBO 2P 16A 30mA 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
297MCB 3P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
298MCB 1P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2993P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
300Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
301Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
302Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
303MCB 3P 25A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
304MCB 1P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
3053P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
306Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
307Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
308Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
309MCB 3P 50A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
310MCB 3P 32A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
311MCB 3P 25A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
312MCB 3P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
313MCB 3P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
314MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
3153P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
316Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
317Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
318Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
319MCB 3P 16A 10kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
320MCB 3P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
321MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
3223P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
323Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
324Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
325Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
326MCB 3P 150A 25kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
327MCB 3P 150A 18kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
328MCB 3P 16A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
329MCB 1P 10A 6kATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
330MCT 3P 150/5ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
331Đồng hồ đo điện áp 0-500VTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
332Đồng hồ đo dòng điện 0-150 ATheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
3333P Phase I/Light (LED) c/w Control FuseTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1sứ
334Vỏ tủTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
335Thanh đồngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
336Dây và phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
3374x1C 240mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT540m
3384x1C 185mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT342m
3394x1C 50mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT714m
3404C 25mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT52m
3414C 16mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT259m
3424C 10mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT353m
3434C 6mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT75m
3444C 4mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT381m
3454C 2.5mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT513m
3463C 25mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT25m
3473C 16mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT115m
3483C 6mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT33m
3493C 4mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9m
3503C 2,5mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT13m
3513C 1,5mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT116m
3521C 4mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2.842m
3531C 2,5mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT15.508m
3541C 1,5mm2 Cu/XLPE/PVCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT27.684m
3554x1C 240mm2 Cu/XLPE/PVC ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT60m
3561C 95mm2 Cu/PVC ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT86m
3571C 25mm2 Cu/PVC ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT179m
3581C 16mm2 Cu/PVC ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT451m
3591C 10mm2 Cu/PVC ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT353m
3601C 6mm2 Cu/PVC ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT96m
3611C 4mm2 Cu/PVC ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.811m
3621C 2,5mm2 Cu/PVC ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8.342m
3631C 1,5mm2 Cu/PVC ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10.218m
3644x1C 50mm2 Cu/XLPE/PVC/FRTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT143m
3654C 10mm2 Cu/XLPE/PVC/FRTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT11m
3664C 6mm2 Cu/XLPE/PVC/FRTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14m
3674C 4mm2 Cu/XLPE/PVC/FRTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT18m
3684C 2,5mm2 Cu/XLPE/PVC/FRTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT53m
3693C 6mm2 Cu/XLPE/PVC/FRTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT179m
3703C 4mm2 Cu/XLPE/PVC/FRTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT48m
3713C 2,5mm2 Cu/XLPE/PVC/FRTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT164m
3723C 1,5mm2 Cu/XLPE/PVC/FRTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT120m
3731C 2,5mm2 Cu/XLPE/PVC/FRTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT76m
3741C 1,5mm2 Cu/XLPE/PVC/FRTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT41m
3751C 25mm2 Cu/PVC/FR ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT36m
3761C 10mm2 Cu/PVC/FR ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT11m
3771C 6mm2 Cu/PVC/FR ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT104m
3781C 4mm2 Cu/PVC/FR ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT43m
3791C 2,5mm2 Cu/PVC/FR ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT255m
3801C 1,5mm2 Cu/PVC/FR ETheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT141m
381Ống gân xoắn HDPE D150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT240m
382Ống PVC D20Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT13.891m
383Ống mềm D20Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3.523m
384Ống PVC D25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT327m
385Ống mềm PVC D25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT77m
386Ống mềm PVC D32Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10m
387Phụ kiện ốngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
388Cable lader 400x100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT21m
389Cable tray 100x100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9m
390Cable tray 200x100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT208m
391Cable tray 300x100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT409m
392Cable tray 400x100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4m
393Cable tray 500x100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT68m
394Đèn Led gắn nổi 1x36W, dài 1,2mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT96bộ
395Đèn Led gắn nổi 1x36W, dài 1,2m, nguồn dự phòng 2hTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT19bộ
396Đèn Led gắn nổi 1x18W, dài 0,6mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT32bộ
397Đèn Led gắn nổi 1x18W, dài 0.6m, nguồn dự phòng 2hTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT26bộ
398Đèn downlight âm trần, bóng led 1x7WTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT34bộ
399Đèn downlight âm trần, bóng led 1x13WTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.617bộ
400Đèn downlight âm trần, bóng led 1x13W, nguồn dự phòng 2hTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT126bộ
401Đèn led tròn 1x40WTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT13bộ
402Đèn EmergencyTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT15bộ
403Đèn Exit có nguồn dự trữ 2 giờTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT42bộ
404Công tắc đơnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT311cái
405Công tắc đôiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT126cái
406Công tắc đơn 2 chiềuTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT218cái
407Công tắc đôi 2 chiềuTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT78cái
408Ổ cắm đơn 3 chấuTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT100cái
409Ổ cắm đôi 3 chấuTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT663cái
410Ổ cắm đôi 3 chấu gắn vào nội thấtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8cái
411Điều khiển đầu giường cho 1 phòngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT100bộ
HHẠNG MỤC: HỆ THỐNG MẠNG, ĐIỆN THOẠI, TRUYỀN HÌNH, CAMERA
1Ổ cắm điện thoại RJ11Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT216cái
2Ổ cắm mạng RJ45Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT319cái
3Tủ trung tâm MDFTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
4Tủ Rack tầngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT7bộ
5Switch POE 24 port GigabitTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3bộ
6Bộ phát sóng wifiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT115cái
7Hộp đấu nối trung tâm hệ thống điện thoại 50x5Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
8Tổng đài điện thoại 10/32Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
9Hộp đấu nối trung gian hệ thống điện thoại 60 pairsTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3hộp
10Hộp đấu nối trung gian hệ thống điện thoại 50 pairsTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
11Hộp đấu nối trung gian hệ thống điện thoại 10 pairsTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2hộp
12Camera IP POE màu, bán cầu, hồng ngoạiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT86cái
13Camera IP POE màu cố định, hồng ngoại, trong nhàTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8cái
14Camera IP POE màu cố định, hồng ngoại, ngoài trờiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
15Camera IP POE màu cố định, hồng ngoại, thang máyTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
16Hệ thống quản lý an ninh giám sátTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
17Tủ âm thanhTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
18Loa gắn trần 100V, 6WTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT51cái
19Loa gắn tường 100V, 6WTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
20Loa còi 100V, 15WTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
21Loa gắn trần 100V, 30WTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
22Bộ chiết áp âm thanh 6WTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT7cái
23Cáp quang 2FO SMTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT491m
24Cáp cat 6 4pairTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT17.232m
25Cáp cat 3 2pairTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9.258m
26Cáp FR/PVC/Cu Twister pair 2C 1,5mm2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.380m
27Ống PVC D20Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3.496m
28Ống mềm PVC D20Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT130m
29Ống PVC D25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT233m
30Phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
31Trunking 200x100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT130m
32Trunking 300x100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT384m
33Trunking 400x100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT68m
IHẠNG MỤC: HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC
1Van 2 chiều DN15Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
2Van 2 chiều DN20Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT13cái
3Van 2 chiều DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT226cái
4Van 2 chiều DN32Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14cái
5Van 2 chiều DN40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9cái
6Van 2 chiều DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5cái
7Van 2 chiều DN65Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT32cái
8Van 2 chiều DN100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
9Van 1 chiều DN20Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT42cái
10Van 1 chiều DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
11Van 1 chiều DN65Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12cái
12Foot ValveTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
13Van cân bằng DN20Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT42cái
14Van giảm áp DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
15Van giảm áp DN40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
16Van xả khí tự độngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
17Air Relief ValveTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
18Phao bể nước mái DN65Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
19Phao bể nước sinh hoạt DN65Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
20Khớp nối mềm DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
21Khớp nối mềm DN65Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
22Y lọc DN65Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
23Đồng hồ đo áp suấtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10cái
24Đồng hồ nước DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
25Van phao DN65Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
26Thang thao tácTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
27Bình tích áp 200 LítTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
28Bồn chứa nước nóng 7m3 (bao gồm thanh điện trở gia nhiệt)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bể
29Bồn chứa nước lạnh Inox lắp ghép 20m3Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bể
30Phụ kiện hệ thống cấp nướcTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
31Chụp thông hơi DN100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
32Van 1 chiều DN65Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10cái
33Phao điệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5cái
34Nắp thăm hố thu(Sumpit)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5cái
35Phụ kiện hệ thống thoát nước thảiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
36Phễu thu nước mưa DN100 kiểu phẳngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9cái
37Phễu thu nước mưa DN100 kiểu vòmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12cái
38Ống PPR PN10 DN15Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5,4100m
39Ống PPR PN10 DN20Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,34100m
40Ống PPR PN10 DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,5100m
41Ống PPR PN10 DN32Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,83100m
42Ống PPR PN10 DN40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,48100m
43Ống PPR PN10 DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,2100m
44Ống PPR PN10 DN65Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,38100m
45Phụ kiện hệ thống cấp nước lạnhTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
46Ống PPR PN20 DN15Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,58100m
47Ống PPR PN20 DN20Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,4100m
48Ống PPR PN20 DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,75100m
49Ống PPR PN20 DN25 (Ống tuần hoàn nước nóng)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,82100m
50Ống PPR PN20 DN32Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,67100m
51Ống PPR P20 DN40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,6100m
52Ống PPR PN20 DN65Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2100m
53Phụ kiện hệ thống cấp nước nóngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
54Ống uPVC PN06 DN32Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,92100m
55Ống uPVC PN06 DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,61100m
56Ống uPVC PN06 DN65Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,9100m
57Ống uPVC PN09 DN65Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,46100m
58Ống uPVC PN06 DN80Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,73100m
59Ống uPVC PN09 DN80Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,93100m
60Ống uPVC PN06 DN100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9,65100m
61Ống uPVC PN06 DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,04100m
62Phụ kiện ống nước thảiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
63Ống thông hơi uPVC PN06 DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,52100m
64Ống thông hơi uPVC PN06 DN80Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,01100m
65Ống thông hơi uPVC PN06 DN100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,01100m
66Phụ kiện ống thông hơiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
67Ống uPVC PN06 DN100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,34100m
68Ống uPVC PN06 DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,79100m
69Phụ kiện ống thoát nước mưaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
70Bơm trung chuyển TRANSFER PUMP Q=40m3/h; H=40m; P=12,5kWTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
71Bơm tăng áp nước lạnh Q=21m3/h; H=31m; P=5,1kWTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
72Bơm tuần hoàn nước nóng CP-T.B-01, 02 Q=0,2m3/h; H=36m; P=0,1kWTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
73Bơm tuần hoàn nước nóng CP-T.M 03, 04 Q=0,7m3/h; H=4,3m; P=0,2kWTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
74Heat Pump 100kW nhiệtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
75Bơm nước nóng Heat Pump Q=10m3/h; H=15m; P=1,2kWTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
76Bơm Sumpit trục D-E/6 SP-B-01/02 Q=22m3/h; H=12m; P=1,5kWTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
77Bơm Sumpit trục A/1 SP-B-03/04 Q=3,6m3/h; H=10m; P=0,3kWTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
78Bơm Sumpit trục A/4 SP-B-05/06 Q=7,2m3/h; H=11m; P=0,6kWTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
79Bơm bể tách mỡ trục A-B/3 SP-B-07/08 Q=8m3/h; H=11m; P=0,7kWTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
80Bơm Sumpit trục A-B/7 SP-B-09/10 Q=3,6m3/h; H=10m; P=0,3kWTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
JHẠNG MỤC: THIẾT BỊ VỆ SINH
1Bồn cầu 1 khối nắp đóng êm kèm vòi rửa nước lạnh, hệ thống xả siphon (bao gồm bích nối sàn, van dừng)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT128bộ
2Chậu đặt âm bàn KT 0,55x0,4 bao gồm bộ giá đỡTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT123bộ
3Vòi chậu gật gù nóng lạnh (bao gồm bộ xả)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT123bộ
4Ống thải chữ PTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT123bộ
5Sen cây nhiệt độ (sử dụng công nghệ van nhiệt SMA, bát sen massage 3 chế độ)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT98bộ
6Tiểu nam treo tườngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT13bộ
7Van cảm ứng tiểu nam âm tườngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT17cái
8Ga thoát sàn KT 100x100 mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT135cái
9Thanh vắt khăn 2 tầng KT 0,66mTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT102cái
10Vòng treo khăn EGOTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT102cái
11Lô xà bông KT 158x108mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT98cái
12Bồn tắm ngọc trai bao gồm bộ xả nhấnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5bộ
13Lô giấy vệ sinhTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT128cái
14Lắp đặt chậu xí bệtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8bộ
15Chậu đặt dương vànhTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9bộ
16Vòi chậu gật gù nóng lạnh (bao gồm bộ xả)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9bộ
17Ống thải chữ PTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9bộ
18Van gật gù điều chỉnh nóng lạnh kèm van chuyển hướng, bát sen gắn tường đa chế độTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6bộ
19Ga thoát sàn KT 100x100 mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT20cái
20Vòi xịt vệ sinhTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8cái
KHẠNG MỤC: HỆ THỐNG CHỮA CHÁY VÀ BÁO CHÁY
1Mô đun cách lyTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8cái
2Mô đun giám sát vùngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT22cái
3Nút nhấn báo cháy bằng tay có địa chỉTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT16cái
4Mô đun điều khiểnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
5Mô đun giám sátTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT20cái
6Giao tiếp giám sát và điều khiểnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT7cái
7Đầu báo cháy khói - Loại địa chỉTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT106bộ
8Đầu báo cháy khói - Loại không địa chỉTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT104bộ
9Đầu báo cháy nhiệt- Loại không địa chỉTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT61bộ
10Đa Cảm Biến - Loại địa chỉTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8bộ
11Cable 2C-1,5mm2 FRTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2.330m
12PVC Ø20 ConduitTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2.330m
13Tủ điều khiển báo cháy địa chỉ 4 vòngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
14Install fittingTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
15Đầu phun tự động (Loại hướng lên)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT141bộ
16Đầu phun tự động (Loại hướng xuống)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT49bộ
17Bình chữa cháy C02Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5bộ
18Bình chữa cháy ABCTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5bộ
19Tủ chữa cháy trong nhà (vỏ tủ làm bằng thép nhúng kẽm nóng: 01 x fire hose Þ50x30m, 01 x nozzle 13mm, 01 x angle valve Þ65, …Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2hộp
20Trụ tiếp nước 2 ngãTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
21Trụ chữa cháy ngoài nhà 2 ngãTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
22Tủ chữa cháy ngoài nhà (vỏ tủ làm bằng thép nhúng kẽm nóng): 02 x fire hose Ø65x30m, 02 x nozzle 19mm, 02 x angle valve Ø65,…Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1hộp
23Ống sắt tráng kẽm DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,4100m
24Ống sắt tráng kẽm DN32Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,45100m
25Ống sắt tráng kẽm DN40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,2100m
26Ống sắt tráng kẽm DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,2100m
27Ống sắt tráng kẽm DN100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3100m
28Ống sắt tráng kẽm DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,6100m
29Van bướm kèm công tắc giám sát DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
30Van bướm kèm công tắc giám sát DN100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
31Van bướm kèm công tắc giám sát DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
32Van cổng thường đóng DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
33Van cổng DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
34Van cổng ty nổi DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
35Van một chiều DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
36Van một chiều DN100Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
37Van một chiều DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
38Van báo động một chiều DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
39Y lọc DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
40Y lọc DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
41Van hút DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
42Công tắc dòng chảyTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
43Đồng hồ lưu lượng DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
44Công tắc áp suấtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
45Công tắc mực nướcTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
46Van xả an toàn DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
47Cùm nối mềm DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
48Cùm nối mềm DN150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12cái
49Cụm van kiểm tra tầng: Bao gồm Khớp nối, Kính quan sát và van bi DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
50Phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
51Hệ thống chữa cháy FM200Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
52Đầu phun tự động (Loại hướng lên)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT12bộ
53Đầu phun tự động (Loại hướng xuống)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT345bộ
54Đầu phun hướng ngangTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT108bộ
55Bình chữa cháy C02 - 5kgTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14bộ
56Bình chữa cháy ABC - 6kgTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14bộ
57Tủ chữa cháy trong nhà (vỏ tủ làm bằng thép nhúng kẽm nóng): 01 x fire hose Ø50x30m, 01 x nozzle 13mm, 01 x angle valve Ø50, …Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14hộp
58Ống sắt tráng kẽm DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9,7100m
59Ống sắt tráng kẽm DN32Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,45100m
60Ống sắt tráng kẽm DN40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,12100m
61Ống sắt tráng kẽm DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,65100m
62Ống sắt tráng kẽm DN80Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,2100m
63Van bướm kèm công tắc giám sát DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6cái
64Van bướm kèm công tắc giám sát DN80Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
65Công tắc dòng chảyTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT7cái
66Van xả khíTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
67Đồng hồ đo áp c/w van cách lyTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
68Cụm van kiểm tra tầng: Bao gồm Khớp nối, Kính quan sát và van bi DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT7bộ
69Phụ kiệnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1
70Bơm điện Q=63l/s, P=7barTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
71Bơm Diesel Q=63l/s, P=7barTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
72Bơm bù áp Q=1l/s, P=7,5barTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
LHẠNG MỤC: HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, THÔNG GIÓ VÀ HÚT KHÓI
1Quạt: CEAF-B-1, lưu lượng gió 4,800/7,200l/s @ ESP 200/450PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
2Quạt: CEAF-B-2, lưu lượng gió 7,000/10,500l/s @ ESP 250/563PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
3Quạt: SSF-B-1, lưu lượng gió 4,000l/s @ ESP 250PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
4Quạt: LBF-B-1, lưu lượng gió 880l/s @ ESP 200PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
5Quạt: EAF-B-1, lưu lượng gió 500l/s @ ESP 100PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
6Quạt: EAF-B-2, lưu lượng gió 400l/s @ ESP 100PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
7Quạt: OAF-B-1, lưu lượng gió 1,320l/s @ ESP 150PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
8Ống đồng Ø6,4 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,07100m
9Ống đồng Ø9,5 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,56100m
10Ống đồng Ø12,7 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,12100m
11Ống đồng Ø15,9 0,99mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,57100m
12Ống đồng Ø19,1 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,28100m
13Ống đồng Ø22,2 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,03100m
14Ống đồng Ø28,6 0,99mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,04100m
15Ống đồng Ø34,9 1,21mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,32100m
16Ống nước ngưng DN20Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,022100m
17Ống nước ngưng DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,46100m
18Ống nước ngưng DN32Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,32100m
19Ống nước ngưng DN40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,24100m
20Ống nước ngưng DN80Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,276100m
21Cách nhiệt ống đồng Ø6,4Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,072100m
22Cách nhiệt ống đồng Ø9,5Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,561100m
23Cách nhiệt ống đồng Ø12,7Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,118100m
24Cách nhiệt ống đồng Ø15,9Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,57100m
25Cách nhiệt ống đồng Ø19,1Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,28100m
26Cách nhiệt ống đồng Ø22,2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,03100m
27Cách nhiệt ống đồng Ø28,6Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,04100m
28Cách nhiệt ống đồng Ø34,9Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,32100m
29Cách nhiệt ống nước ngưng DN20Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,022100m
30Cách nhiệt ống nước ngưng DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,46100m
31Cách nhiệt ống nước ngưng DN32Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,32100m
32Cách nhiệt ống nước ngưng DN40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,24100m
33Cách nhiệt ống nước ngưng DN80Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,276100m
34Ống gió tươi 650x300 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT24,737m
35Ống gió tươi 650x350 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14,4m
36Ống gió tươi 550x350 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5,4m
37Ống gió tươi 450x300 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT7,8m
38Ống gió tươi 250x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT24m
39Ống gió thải 600x400 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,2m
40Ống gió thải 400x400 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,2m
41Ống gió thải 500x250 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT11,571m
42Ống gió thải 200x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT7,5m
43Ống gió thải 350x250 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,758m
44Ống gió thải 350x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,836m
45Ống gió thải 300x250 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT27,6m
46Ống gió thải 250x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT34,8m
47Ống gió thải 150x150 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5,633m
48Ống gió thải 450x250 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT15,714m
49Ống gió thải 250x250 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,8m
50Ống gió thải Ø150 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT118,33m
51Ống gió dư 1400x400 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6m
52Ống gió dư 1300x600 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT13,2m
53Ống gió dư 1200x500 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10,882m
54Ống gió dư 1200x400 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,6m
55Ống gió dư 1000x350 1mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5,4m
56Ống gió dư 1050x750 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5m
57Ống gió dư 1000x450 1mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT21,6m
58Ống gió dư 1150x350 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT16,8m
59Ống gió dư 800x300 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT16,8m
60Ống gió dư 800x550 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,4m
61Ống gió dư 700x300 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,6m
62Ống gió cấp 1000x250 1mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,5m
63Ống gió cấp 1000x300 1mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,846m
64Ống gió cấp 200x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8,125m
65Ống gió cấp Ø300 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT63,694m
66Ống gió mềm Ø200 mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,2m
67Ống gió mềm Ø300 mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT26m
68Cửa hút gió thải (khói) EG14 kèm OBD (900x600)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5cửa
69Cửa hút gió thải (khói) EG12 kèm OBD (800x600)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cửa
70Cửa cấp gió tạo áp LB8 (600x600)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cửa
71Cửa hút gió thải EG2 kèm OBD (300x250)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5cửa
72Louver trong nhà IL (800x300)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cửa
73Louver trong nhà IL (700x300)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cửa
74Miệng gió thải E1 (200x200)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT18cái
75Miệng gió cấp Linear slot 1200mm LS2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cửa
76Miệng gió hồi Linear slot 1200mm LR2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cửa
77Miệng gió cấp 4 hướng S4 (600x600)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT16cửa
78Miệng gió hồi R1 (600x600)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10cửa
79Van ngăn cháy: FD (800x300)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
80Van ngăn cháy: FD (400x250)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
81Van ngăn cháy: FD(700x300)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
82Van ngăn cháy: FD (400x400)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
83Van ngăn cháy: FD (300x250)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
84Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 400x400Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
85Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 1400x400Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
86Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 1150x350Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
87Van chỉnh gió: VCD Ø150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT18cái
88Van chỉnh gió: VCD Ø200Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
89Van chỉnh gió: VCD Ø250Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8cái
90Van chỉnh gió: VCD Ø300Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT16cái
91Cảm biến nhiệt độ có dâyTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bộ
92Cảm biến chất lượng không khí (CO)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3bộ
93Cảm biến khói gắn ống gióTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
94Tiêu âm quạt loại hở 1D đường kính 800mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4bộ
95Quạt: KEF-1-1, lưu lượng gió 2,100l/s @ ESP 250PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
96Quạt: SSF-KT-1, lưu lượng gió 7,800l/s @ ESP 300PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
97Quạt: SSF-T-1,2, lưu lượng gió 1,900l/s @ ESP 200PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
98Quạt: OAF-M-1, lưu lượng gió 1,380l/s @ ESP 250PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
99Quạt: OAF-M-2,3, lưu lượng gió 1,250l/s @ ESP 300PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
100Quạt: OAF-M-4,5, lưu lượng gió 280l/s @ ESP 100PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
101Quạt: EAF-M-1, lưu lượng gió 1,400l/s @ ESP 300PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
102Quạt: EAF-M-2, lưu lượng gió 1,700l/s @ ESP 280PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
103Quạt: EAF-M-3, lưu lượng gió 1,250l/s @ ESP 300PaTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
104Ống đồng Ø6,4 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,33100m
105Ống đồng Ø9,5 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,54100m
106Ống đồng Ø12,7 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8,23100m
107Ống đồng Ø15,9 0,99mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,1100m
108Ống đồng Ø19,1 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,4100m
109Ống đồng Ø22,2 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,05100m
110Ống đồng Ø28,6 0,99mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,8100m
111Ống đồng Ø34,9 1,21mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,4100m
112Ống đồng Ø41,3 1,43mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,55100m
113Ống nước ngưng DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10,5100m
114Ống nước ngưng DN32Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,05100m
115Ống nước ngưng DN40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,6100m
116Ống nước ngưng DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,4100m
117Ống nước ngưng DN80Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,04100m
118Cách nhiệt ống đồng Ø6,4Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,33100m
119Cách nhiệt ống đồng Ø9,5Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,54100m
120Cách nhiệt ống đồng Ø12,7Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8,23100m
121Cách nhiệt ống đồng Ø15,9Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,1100m
122Cách nhiệt ống đồng Ø19,1Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,4100m
123Cách nhiệt ống đồng Ø22,2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,05100m
124Cách nhiệt ống đồng Ø28,6Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,8100m
125Cách nhiệt ống đồng Ø34,9Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3,4100m
126Cách nhiệt ống đồng Ø41,3Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,55100m
127Cách nhiệt ống nước ngưng DN25Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10,5100m
128Cách nhiệt ống nước ngưng DN32Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,05100m
129Cách nhiệt ống nước ngưng DN40Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,6100m
130Cách nhiệt ống nước ngưng DN50Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,4100m
131Cách nhiệt ống nước ngưng DN80Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,04100m
132Ống gió tươi 650x300 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT40m
133Ống gió tươi 650x350 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT42,5m
134Ống gió tươi 550x350 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5,4m
135Ống gió tươi 450x300 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,5m
136Ống gió tươi 250x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT24,667m
137Ống gió tươi 200x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT146,667m
138Ống gió tươi 700x300 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT26m
139Ống gió tươi 250x150 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT437,5m
140Ống gió tươi 550x250 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT13,125m
141Ống gió tươi 400x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10m
142Ống gió tươi 350x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT30,909m
143Ống gió tươi 200x150 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,486m
144Ống gió tươi Ø280 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT32,497m
145Ống gió tươi Ø560 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT48,746m
146Ống gió tươi Ø200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT35,987m
147Ống gió tươi Ø150 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5.661,713m
148Ống gió thải 600x400 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT28,5m
149Ống gió thải 400x300 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,429m
150Ống gió thải 450x250 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT20,714m
151Ống gió thải 350x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT30,909m
152Ống gió thải 150x150 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,667m
153Ống gió thải 200x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT232,5m
154Ống gió thải 400x400 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,2m
155Ống gió thải 500x250 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10,8m
156Ống gió thải 350x250 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,758m
157Ống gió thải 300x250 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT27,6m
158Ống gió thải 250x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT42,222m
159Ống gió thải 250x250 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,8m
160Ống gió thải 700x300 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT22m
161Ống gió thải 650x300 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT13,684m
162Ống gió thải 250x150 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT421,25m
163Ống gió thải 550x250 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT13,125m
164Ống gió thải 400x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10m
165Ống gió thải 1000x350 1mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT7,407m
166Ống gió thải 750x300 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14,286m
167Ống gió thải Ø150 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8.719,038m
168Ống gió thải Ø560 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT32,497m
169Ống gió dư 3000x500 1,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,5m
170Ống gió dư 2000x400 1,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,458m
171Ống gió dư 1200x500 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,176m
172Ống gió dư 1200x600 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10,833m
173Ống gió dư 1000x350 1mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14,444m
174Ống gió dư 1200x600 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT10,833m
175Ống gió dư 750x550 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8,077m
176Ống gió dư 750x300 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT25,714m
177Ống gió cấp 1000x250 1mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5,6m
178Ống gió cấp 200x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT88,75m
179Ống gió cấp 1000x200 1mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,25m
180Ống gió cấp 350x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6,364m
181Ống gió cấp 250x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,222m
182Ống gió cấp 1000x300 1mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9,615m
183Ống gió cấp 300x300 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT31,667m
184Ống gió cấp 1200x300 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,333m
185Ống gió cấp 250x250 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14m
186Ống gió cấp 300x250 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8,182m
187Ống gió cấp 450x300 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,64m
188Ống gió cấp 400x300 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,757m
189Ống gió cấp 350x300 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5,762m
190Ống gió cấp 1400x350 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT0,6m
191Ống gió cấp 1200x250 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,379m
192Ống gió cấp 1400x250 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,212m
193Ống gió cấp 400x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,4m
194Ống gió cấp 500x250 0,8mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT11,333m
195Ống gió cấp 1400x300 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT22,647m
196Ống gió cấp 350x250 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT19,167m
197Ống gió cấp 1200x200 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT75,714m
198Ống gió cấp 1800x200 1,2mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2m
199Ống gió cấp Ø250 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT264,968m
200Ống gió cấp Ø200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT382,166m
201Ống gió cấp Ø150 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT113,234m
202Ống gió hồi 1000x250 1mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1,6m
203Ống gió hồi 200x200 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4,8m
204Ống gió hồi 200x150 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2,886m
205Ống gió hồi Ø150 0,6mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT113,234m
206Ống gió mềm Ø150 mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT200m
207Ống gió mềm Ø200 mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT140m
208Ống gió mềm Ø250 mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT30m
209Ống gió mềm Ø300 mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT45m
210Louver thải gió chịu thời tiếtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
211Louver thải gió chịu thời tiếtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
212Louver lấy gió chịu thời tiếtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
213Louver thải gió chịu thời tiết (3000x500)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
214Louver thải gió chịu thời tiết (2000x400)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
215Cửa hút gió thải ES1 kèm OBD (1200x600)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
216Cửa hút gió thải ES2 (850x600)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
217Miệng gió thải E1 (200x200)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT138cái
218Miệng gió cấp Linear slot 1200mm LS2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT179cái
219Miệng gió hồi Linear slot 1200mm LR2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT53cái
220Miệng gió cấp Linear slot 1200mm LS3Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT20cái
221Miệng gió hồi Linear slot 1200mm LR3Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14cái
222Miệng gió cấp Linear Bar Grille 1800mm BG2Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
223Miệng gió cấp 4 hướng S3 (600x600)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT5cái
224Miệng gió cấp 4 hướng S4 (600x600)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT18cái
225Miệng gió cấp 4 hướng S5 (600x600)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
226Miệng gió hồi R1 (600x600)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT17cái
227Miệng gió hồi R2 (450x450)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT110cái
228Van ngăn cháy: FD (150x150)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
229Van ngăn cháy: FD(200x150)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
230Van ngăn cháy: FD (350x200)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
231Van ngăn cháy: FD (400x300)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
232Van ngăn cháy: FD (400x250)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
233Van ngăn cháy: FD (450x300)mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
234Van ngăn cháy: FD Ø150mmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT138cái
235Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 200x150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
236Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 450x300Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
237Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 400x300Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
238Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 600x250Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cái
239Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 1150x350Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
240Van chỉnh gió cánh ngược: OBD 1400x400Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
241Van chỉnh gió: VCD Ø150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT280cái
242Van chỉnh gió: VCD Ø200Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT119cái
243Van chỉnh gió: VCD Ø250Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT26cái
244Van chỉnh gió: VCD Ø300Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT23cái
245Van chỉnh gió: VCD Ø350Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT4cái
246Van chỉnh gió: VCD 250x200Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái
247Van chỉnh gió: VCD 200x150Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cái
248Cảm biến nhiệt độ có dâyTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT110bộ
249Dàn lạnh ACU: ACU-B-1, 5,6kW (Loại Ducted Type)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
250Dàn lạnh ACU: ACU-B-2, 11,2kW (Loại Ducted Type)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT8bộ
251Dàn lạnh ACU: 5,6kW (Loại Ducted Type)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
252Dàn lạnh ACU: 7,1kW (Loại Ducted Type)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6bộ
253Dàn lạnh ACU: 9,0kW (Loại Ducted Type)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9bộ
254Dàn lạnh ACU: 16,0kW (Loại Ducted Type)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6bộ
255Dàn lạnh ACU: 14,0kW (Loại Ducted Type)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT14bộ
256Dàn lạnh ACU: 11,2kW (Loại Ducted Type)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6bộ
257Dàn lạnh ACU: 3,6kW (Loại Ducted Type)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT96bộ
258Dàn nóng CDU: CDU-M-2, 83,5kW (Loại VRV/VRF)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
259Dàn nóng CDU: CDU-M-9, 95,0kW (Loại VRV/VRF)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT6bộ
260Dàn nóng CDU: CDU-M-3, 112,0kW (Loại VRV/VRF)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
261Dàn nóng CDU: CDU-M-4, 123,0kW (Loại VRV/VRF)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
262Bộ chia gas dàn lạnh loại KHRP26A22T8 hoặc tương đươngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT24bộ
263Bộ chia gas dàn lạnh loại KHRP26A33T8 hoặc tương đươngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT25bộ
264Bộ chia gas dàn lạnh loại KHRP26A72T8 hoặc tương đươngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT58bộ
265Bộ chia gas dàn lạnh loại KHRP26A73T8 hoặc tương đươngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT31bộ
266Bộ chia gas dàn lạnh loại KHRP26M73TP8 hoặc tương đươngTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT31bộ
267Romote dâyTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT147bộ
268Bộ điều khiển trung tâm new ItouchTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1bộ
269Adaptor mở rộng bộ điều khiển trung tâm new ItouchTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2bộ
270Adaptor khuyếch đại tín hiệuTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3bộ
MHẠNG MỤC: CHỐNG MỐI
1Công xử lý thuốc PMS* cho Hào chống mối bên ngoài (Bậc thợ 4/7 nhóm 2 )Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT24,624m3
2Thuốc BMS 100 bộtTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT295,488kg
3Thuốc bột Wopro2 10FGTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT393,984kg
4Thuốc Agenda 25EC cho hào ngoài nhàTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT9,85lít
5Công xử lý thuốc Agenda 25EC cho nền công trìnhTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2.245m3
6Thuốc Agenda 25EC cho nền nhàTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT280,625lít
NHẠNG MỤC: CHI PHÍ THỬ TẢI
1Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải, tải trọng nén ≤ 1.000 tấnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1.080Lần TN
2Thí nghiệm nén tĩnh thử tải cọc bê tông bằng phương pháp chất tải, tải trọng nén ≤ 1.500 tấnTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2.520Lần TN
OHẠNG MỤC: CHI PHÍ VẬN CHUYỂN TẢI THỬ
1Vận chuyển thiết bị đi và về cự ly 10 km đi và về (2 lần)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT302,410 tấn/km
2Bốc xếp dàn ép, dầm thử tải lên xe (2 lần)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cấu kiện
3Bốc xếp dàn ép, dầm thử tải xuống xe (2 lần)Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT2cấu kiện
4Trung chuyển (bốc lên) hệ dầm thép và đối trọng bằng cơ giớiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cấu kiện
5Trung chuyển (bốc xuống) hệ dầm thép và đối trọng bằng cơ giớiTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT1cấu kiện
PHẠNG MỤC: CHI PHÍ SIÊU ÂM
1Công tác thí nghiệm kiểm tra chất lượng cọc bê tông bằng phương pháp siêu âmTheo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT166lần TN
QHẠNG MỤC: HỆ THỐNG THANG MÁY TẢI KHÁCH
1Thang máy tải khách loại không phòng máy P1+P2+P3Theo chỉ dẫn kỹ thuật Chương V, E-HSMT3cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào một gầu, bánh xích – dung tích gầu ≥ 0,8m3 (máy)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực3
2Máy đào một gầu, bánh xích – dung tích gầu ≥ 0,8m3 (máy)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực2
3Máy bơm vữa (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
4Máy bơm dung dịch (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
5Xe lu bánh hơi, thép 16T (máy)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực2
6Xe lu rung 25T (máy)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực1
7Bơm bê tông 50m3/h (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt2
8Ô tô tự đổ - trọng tải ≥ 10 T (xe)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực3
9Ô tô vận tải thùng – trọng tải ≥ 2,5 T (xe)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực3
10Cần trục tháp (máy)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực1
11Cần trục ô tô–sức nâng ≥ 10 T (máy)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực1
12Máy vận thăng lồng – sức nâng ≥ 3 T (máy)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực1
13Máy phát điện dự phòng ≥ 30 kVA (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
14Máy toàn đạc điện tử (máy)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực2
15Máy thủy bình (máy)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực2
16Máy khoan cầm tay (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt3
17Máy cắt cầm tay (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt3
18Máy đầm dùi (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt5
19Máy cắt uốn thép (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt4
20Máy cắt gạch (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt2
21Máy hàn điện (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt2
22Máy trộn bê tông ≥ 250 lít (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt2
23Máy trộn vữa ≥ 80 lít (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt2
24Máy bơm nước (máy)Phải trong tình trạng hoạt động tốt2
25Hệ thống giàn giáo nêm (m2)Phải trong tình trạng hoạt động tốt4000
26Đồng hồ đo điện vạn năng (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt2
27Ampe kềm (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
28Đồng hồ đo áp lực gas (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
29Đồng hồ đo điện trở đất (cái)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực1
30Máy bơm nước áp lực (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
31Đồng hồ đo áp lực nước (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt2
32Đồng hồ đo và nạp gas (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
33Máy hút chân không (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
34Đồng hồ đo nhiệt độ, tốc độ gió, độ ẩm (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
35Đồng hồ đo điện trở đất (cái)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực1
36Máy bơm nước áp lực (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
37Máy ren ống thép (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
38Máy hàn điện (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
39Máy cắt ống thép (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt1
40Đồng hồ đo áp lực nước (cái)Phải trong tình trạng hoạt động tốt2
41Cần trục bánh xích - sức nâng ≥ 25,0 T (chiếc)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực1
42Ô tô vận tải thùng - trọng tải ≥ 20,0 T (chiếc)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực1
43Máy thủy bình (cái)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực1
44Kích ≥ 500 tấn (cái)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực1
45Cần cẩu ô tô ≥ 25 tấn (chiếc)Hồ sơ kiểm định hoặc đăng kiểm còn hiệu lực1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN - ĐÀ LẠT như sau:

  • Có quan hệ với 35 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 6,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 9,09%, Xây lắp 27,27%, Tư vấn 63,64%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 147.790.785.922 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 146.041.444.696 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,18%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây lắp và thiết bị". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây lắp và thiết bị" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 252

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Từ bi là một động từ. "

Thiền sư Thích Nhất Hạnh

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Thống kê
  • 8492 dự án đang đợi nhà thầu
  • 175 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 177 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23832 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37259 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây