Thông báo mời thầu

Thi công xây, trát, điện nước, nhà máy phát, nhà bảo vệ

Tìm thấy: 10:47 17/05/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Đầu tư xây dựng Nhà ở xã hội NƠXH-02
Gói thầu
Thi công xây, trát, điện nước, nhà máy phát, nhà bảo vệ
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Dự án đầu tư xây dựng nhà ở xã hội NƠXH-02
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn tự có, vốn vay và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
11:00 06/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
10:42 17/05/2022
đến
11:00 06/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
11:00 06/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
1.500.000.000 VND
Bằng chữ
Một tỷ năm trăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 06/06/2022 (04/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÀ VÀ ĐÔ THỊ HUD NHA TRANG
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Thi công xây, trát, điện nước, nhà máy phát, nhà bảo vệ
Tên dự án là: Đầu tư xây dựng Nhà ở xã hội NƠXH-02
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 10 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn tự có, vốn vay và các nguồn vốn huy động hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÀ VÀ ĐÔ THỊ HUD NHA TRANG , địa chỉ: Lô CC02 đường Thích Quảng Đức, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Phát triển Nhà và Đô thị HUD Nha Trang
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế và dự toán: Công ty cổ phần kiến trúc Đương Đại; + Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế và dự toán: Công ty CP công nghệ và tư vấn thiết kế xây dựng RD;

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÀ VÀ ĐÔ THỊ HUD NHA TRANG , địa chỉ: Lô CC02 đường Thích Quảng Đức, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
- Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Phát triển Nhà và Đô thị HUD Nha Trang

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 1.500.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Chấm điểm
c) Đánh giá về giá: Phương pháp kết hợp giữa kỹ thuật và giá (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có điểm tổng hợp cao nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty cổ phần Phát triển Nhà và Đô thị HUD Nha Trang
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Lô CC02-Đường Thích Quảng Đức, Khu đô thị mới Phước Long, phường Phước Long, tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa; ĐT: 0258.3815036
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Lô CC02-Đường Thích Quảng Đức, Khu đô thị mới Phước Long, phường Phước Long, tp. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa; ĐT: 0258.3815036
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Không có

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
10 Tháng

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng1Đã từng làm chỉ huy trưởng của 02 công trình xây dựng dân dụng hạng II trở lên hoặc có Chứng chỉ giám sát thi công XD công trình dân dụng hạng II trở lên.Hồ sơ minh chứng: Là bản công chứng hoặc chứng thực trong vòng 6 tháng tính đến ngày đóng thầu, gồm:+ Bằng đại học chuyên ngành kỹ thuật xây dựng.+ Hợp đồng thi công các công trình đã thực hiện, kèm theo Biên bản nghiệm thu hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng có tên Chỉ huy trưởng hoặc Chứng chứng chỉ giám sát thi công XD.(Ghi chú: Tổng số năm kinh nghiệm tính theo thời gian tốt nghiệp của bằng cấp được yêu cầu minh chứng)1010
2Cán bộ kỹ thuật10Đã từng là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình xây dựng dân dụng hạng II trở lên hoặc có Chứng chỉ giám sát công trình dân dụng hạng II trở lên.Hồ sơ minh chứng: Là bản công chứng hoặc chứng thực trong vòng 6 tháng tính đến ngày đóng thầu, gồm:+ Bằng đại học có đầy đủ các chuyên ngành: kỹ thuật xây dựng, Điện, Cấp thoát nước, Cơ khí/máy, Công nghệ thông tin/Viễn thông, Kiến trúc sư (trong đó: có 01 người có chứng nhận An toàn lao động-Vệ sinh môi trường, 01 người có chứng nhận huấn luyện phòng cháy chữa cháy).+ Hợp đồng thi công các công trình đã thực hiện, kèm theo Biên bản nghiệm thu hoàn thành bàn giao đưa vào sử dụng có tên cán bộ kỹ thuật tham gia nghiệm thu hoặc Quyết định phân công nhiệm vụ của đơn vị chủ quản hoặc chứng chỉ giám sát.(Ghi chú: Tổng số năm kinh nghiệm tính theo thời gian tốt nghiệp của bằng cấp được yêu cầu minh chứng)33
3Cán bộ quản lý chuyên ngành3Hồ sơ minh chứng: Là bản công chứng hoặc chứng thực trong vòng 6 tháng tính đến ngày đóng thầu, gồm:+ Có 01 người có chứng nhận về An toàn lao động-Vệ sinh môi trường.+ Có 01 người có bằng cấp về đo đạc/trắc địa.+ Có 01 người có chứng nhận đào tạo về thí nghiệm vật liệu xây dựng.11
4Công nhân vận hành thiết bị chuyên dụng3Hồ sơ minh chứng: Là bản công chứng hoặc chứng thực trong vòng 6 tháng tính đến ngày đóng thầu, gồm:+ Có 01 người có chứng chỉ về vận hành thiết bị cần trục tháp.+ Có 01 người có chứng chỉ về vận hành thiết bị vận thăng lồng.+ Có 01 người có chứng chỉ về vận hành máy xây dựng.11
5Công nhân kỹ thuật70Hồ sơ minh chứng: Là bản công chứng hoặc chứng thực trong vòng 6 tháng tính đến ngày đóng thầu, gồm:+ Chuyên môn ngành nghề, bậc thợ phù hợp với tính chất gói thầu.11

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AXÂY
1Xây gạch 9x9x19, vữa XM mác 75 (tường ngoài nhà)Mô tả kỹ thuật theo chương V844,038m3
2Xây gạch 5x10x20, vữa XM mác 75 (tường ngoài nhà)Mô tả kỹ thuật theo chương V211,01m3
3Xây gạch 19x19x39 cm, vữa XM mác 75 (tường trong nhà)Mô tả kỹ thuật theo chương V1.355,104m3
4Xây gạch 5x10x20, vữa XM mác 75 (tường trong nhà)Mô tả kỹ thuật theo chương V338,776m3
5Xây gạch 9x9x19cm, vữa XM mác 75 (tường trong nhà)Mô tả kỹ thuật theo chương V172,188m3
6Xây gạch 9x19x39cm, vữa XM mác 75 (tường trong nhà)Mô tả kỹ thuật theo chương V2.003,263m3
7Xây gạch 5x10x20, vữa XM mác 75 (xây bậc cầu thang)Mô tả kỹ thuật theo chương V13,372m3
8Đổ bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,792m3
9Cốt thép lanh tô, đường kính Mô tả kỹ thuật theo chương V0,048tấn
10Cốt thép lanh tô, đường kính > 10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,042tấn
11Ván khuôn lanh tôMô tả kỹ thuật theo chương V0,1100m2
12Lắp dựng lanh tôMô tả kỹ thuật theo chương V10cái
13Đổ bê tông giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V190,365m3
14Ván khuôn giằng, chiều cao Mô tả kỹ thuật theo chương V27,205100m2
15Cốt thép giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V23,317tấn
BTRÁT
1Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V6.976,088m2
2Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V49.545,329m2
3Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V8.621,6m2
4Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V6.852,384m2
5Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V2.975,589m2
6Trát trần, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V1.029,69m2
7Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 - Cầu thangMô tả kỹ thuật theo chương V750,263m2
8Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V2.439,52m
9Kẻ chỉ lõmMô tả kỹ thuật theo chương V2.097,8m
10Trát hồ dầu vào trụ cột, má cửa, lưới mắt cáo giao giữa dầm, cột, trần với tường dày 3mm (4,5kg xi măng/m2)Mô tả kỹ thuật theo chương V15.473,984m2
11Đóng lưới mắt cáo liên kết tường với côt, dầm, khe cắt gạch điện nước đi âm trước khi trátMô tả kỹ thuật theo chương V45.870md
CCHỐNG THẤM
1Quét sikatop seal 107 chống thấm (2 lớp) sàn và vén chân tường vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V3.567,26m2
2Xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn (rót đầy cổ ống bằng sika grout, sau đó quét sika flex bảo vệ bề mặt)Mô tả kỹ thuật theo chương V1.492cái
DNHÀ MÁY PHÁT ĐIỆN
1Đào đất móng đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V21,342m3
2Vận chuyển đất đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V0,212100m3
3Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V1,328m3
4Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 300Mô tả kỹ thuật theo chương V3,126m3
5Ván khuôn móngMô tả kỹ thuật theo chương V0,26100m2
6Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,065tấn
7Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,278tấn
8Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,188100m3
9Đổ bê tông đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,72m3
10Ván khuôn cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,144100m2
11Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,028tấn
12Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,139tấn
13Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V1,062m3
14Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V0,144100m2
15Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,035tấn
16Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,14tấn
17Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V1,053m3
18Đổ bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V1,458m3
19Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,151tấn
20Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V3,967m3
21Ván khuôn sàn máiMô tả kỹ thuật theo chương V0,362100m2
22Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,3tấn
23Xây gạch 5x10x20, xây móng, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V3,577m3
24Xây gạch 9x9x19, xây tường thẳng, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V11,79m3
25Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V58,951m2
26Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V18,21m2
27Trát trần, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V20,328m2
28Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V58,951m2
29Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V97,489m2
30Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V58,951m2
31Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V32,578m2
32Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ - Sơn EpoxyMô tả kỹ thuật theo chương V32,578m2
33Quét sikatop seal 107 chống thấm (2 lớp) sàn và vén chân tường vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V19,14m2
34Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V19,14m2
35Louver nhômMô tả kỹ thuật theo chương V11,489m2
36Cửa thép chống cháy 90-120p (1 cánh) nhà máy phátMô tả kỹ thuật theo chương V2,64m2
37Phụ kiện cửa thép chống cháy nhà máy phátMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
38Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômMô tả kỹ thuật theo chương V2,64m2
39Cửa cuốnMô tả kỹ thuật theo chương V9,45m2
ENHÀ BẢO VỆ
1Đào đất móng đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V14,812m3
2Vận chuyển đất đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V0,147100m3
3Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V0,82m3
4Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V1,954m3
5Ván khuôn móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,16100m2
6Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,039tấn
7Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,149tấn
8Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,095100m3
9Đổ bê tông cột mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,48m3
10Ván khuôn cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,096100m2
11Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,027tấn
12Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,09tấn
13Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,851m3
14Ván khuôn xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo chương V0,116100m2
15Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,022tấn
16Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,108tấn
17Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V2,074m3
18Ván khuôn sàn máiMô tả kỹ thuật theo chương V0,135100m2
19Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tả kỹ thuật theo chương V0,16tấn
20Xây gạch 5x10x20, xây móng,vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V2,108m3
21Xây gạch 9x9x19, xây tường thẳng, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V2,502m3
22Xây gạch 9x9x19, xây tường thẳng, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V2,396m3
23Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V31,205m2
24Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V11,552m2
25Trát trần, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V10,4m2
26Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V25,34m2
27Bả bằng bột bả vào tườngMô tả kỹ thuật theo chương V53,157m2
28Bả bằng bột bả vào tườngMô tả kỹ thuật theo chương V53,157m2
29Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V53,157m2
30Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo chương V53,157m2
31Quét sikatop seal 107 chống thấm (2 lớp) sàn và vén chân tường vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V11,2m2
32Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V11,2m2
33Lát nền, sàn, vữa XM mác 75 -Gạch 500x500Mô tả kỹ thuật theo chương V8,4m2
34Đổ bê tông, đá 1x2, mác 150Mô tả kỹ thuật theo chương V0,84m3
35Cung cấp và lắp đặt cửa sổMô tả kỹ thuật theo chương V5,94m2
36Cung cấp và lắp đặt cửa điMô tả kỹ thuật theo chương V4,05m2
FCẤP ĐIỆN
1Tủ điện tổng TĐT1, TĐT2: MCCB-4P-630A, Icu = 65kA 2 cái; MCCB-3P-160A, Icu = 36kA 10 cái; MCCB-3P-100A, Icu = 36kA 2 cái; Biến dòng điện 700/5A 6 bộ; Đồng hồ đo đa chức năng (PM) 2 cái; Cầu chì hạ thế 220V - 2A 6 cái; Cầu chì hạ thế 220V - 100A 8 cái; Đèn tín hiệu báo pha F21mm, kiểu lắp bảng 220V/5W (đỏ, vàng, xanh) 6 cái; Thiết bị chống sét 4P+N/PE, Imax = 80kA, 8/20ms 2 cái; Cuộn cắt shuntrip 2 cái; Vỏ tủ: 2200x1000x600, tôn dầy: 2,0mm, sơn tĩnh điện 2 cái; Thanh cái đồng chính 4P-700A (2x80x5) 2 cái; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 1 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V2tủ
2Tủ điện tổng TĐUT.1: ATS-4P-40A, Icu=36kA 1 cái; MCCB-4P-320A, Icu=50kA 1 cái; MCCB-3P-125A, Icu = 36kA 1 cái; MCCB-3P-100A, Icu = 36kA 1 cái; MCB-2P-50A, Icu = 10kA 1 cái; Cầu chì hạ thế 220V - 2A 3 cái; Đèn tín hiệu báo pha F21mm, kiểu lắp bảng 220V/5W (đỏ, vàng, xanh) 3 cái; Vỏ tủ: 2200x600x600, tôn dầy: 2,0mm, sơn tĩnh điện 1 cái; Thanh cái đồng chính 4P-350A (2x50x5) 1 cái; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 1 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
3Tủ điện tổng TĐUT.2: MCCB-3P-250A, Icu = 36kA 1 cái; MCCB-3P-63A, Icu = 36kA 3 cái; MCCB-3P-50A, Icu = 36kA 2 cái; MCCB-3P-32A, Icu = 36kA 3 cái; MCCB-3P-25A, Icu = 36kA 5 cái; Cuộn cắt shuntrip 1 cái; Vỏ tủ: 2200x600x600, tôn dầy: 2,0mm, sơn tĩnh điện 1 cái; Thanh cái đồng chính 4P-250A (2x50x5) 1 cái; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 1 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
4Tủ điện tổng ATS: ATS-4P-320A, Icu=50kA 1 cái; Biến dòng điện 350/5A 3 bộ; Đồng hồ đo đa chức năng (PM) 1 cái; Cầu chì hạ thế 220V - 2A 6 cái; Cầu chì hạ thế 220V - 100A 4 cái; Đèn tín hiệu báo pha F21mm, kiểu lắp bảng 220V/5W (đỏ, vàng, xanh) 6 cái; Thiết bị chống sét 4P+N/PE, Imax = 80kA, 8/20ms 1 cái; Vỏ tủ: 2200x600x600, tôn dầy: 2,0mm, sơn tĩnh điện 1 cái; Thanh cái đồng chính 4P-400A (2x50x5) 1 cái; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 1 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
5Tủ điện TĐ-ĐX.1: Tủ điện, vỏ tôn dầy 1.5mm, sơn tĩnh điện, kích thước 600x500x200mm 1 cái; MCCB-3P-32A, Icu = 18kA 1 cái; MCB-1P-16A, Icu = 4.5kA 7 cái; MCB-1P-10A, Icu = 4.5kA 3 cái; Cầu chì 220V/2A 3 cái; Đèn tín hiệu báo pha F21mm, kiểu lắp bảng 220V/5W (đỏ, vàng, xanh) 3 cái; Thanh cái đồng 50A 1 cái; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 1 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
6Tủ điện TĐ-ĐX.2: Tủ điện, vỏ tôn dầy 1.5mm, sơn tĩnh điện, kích thước 600x500x200mm 1 cái; MCCB-3P-32A, Icu = 18kA 1 cái; MCB-1P-16A, Icu = 4.5kA 7 cái; MCB-1P-10A, Icu = 4.5kA 4 cái; Cầu chì 220V/2A 3 cái; Đèn tín hiệu báo pha F21mm, kiểu lắp bảng 220V/5W (đỏ, vàng, xanh) 3 cái; Thanh cái đồng 50A 1 cái; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 1 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
7Tủ điện TĐ-SHCĐ: Vỏ tủ điện âm tường lắp 09MCB 1 cái; MCB-3P-25A, Icu = 18kA 1 cái; MCB-1P-16A, Icu = 4.5kA 4 cái; MCB-1P-10A, Icu = 4.5kA 2 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
8Tủ điện hành lang TĐHL3.1, TĐHL3.2: Tủ điện, vỏ tôn dầy 1.5mm, sơn tĩnh điện, kích thước 700x600x200mm 2 cái; MCCB-3P-25A, Icu = 18kA 2 cái; MCB-1P-16A, Icu = 4.5kA 6 cái; MCB-1P-10A, Icu = 4.5kA 12 cái; Khởi động từ 1 pha 9A 8 cái; Rơ le thời gian Timer-24H 4 cái; Cầu chì 220V/2A 6 cái; Đèn tín hiệu báo pha F21mm, kiểu lắp bảng 220V/5W (đỏ, vàng, xanh) 6 Cái; Thanh cái đồng 50A 2 cái; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 2 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V2tủ
9Tủ điện kỹ thuật TĐKT.1, TĐKT.2: Tủ điện, vỏ tôn dầy 1.5mm, sơn tĩnh điện, kích thước 500x500x200mm 2 cái; MCCB-3P-20A, Icu = 18kA 2 cái; MCCB-3P-16A, Icu = 10kA 2 cái; MCB-1P-16A, Icu = 4.5kA 4 cái; MCB-1P-10A, Icu = 4.5kA 2 cái; Cầu chì 220V/2A 6 cái; Đèn tín hiệu báo pha F21mm, kiểu lắp bảng 220V/5W (đỏ, vàng, xanh) 6 cái; Thanh cái đồng 50A 2 cái; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 2 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V2tủ
10Tủ điện tầng TĐ1.1, TĐ1.2: Tủ điện, vỏ tôn dầy 1.5mm, sơn tĩnh điện, kích thước 1500x800x300mm 2 cái; MCCB-3P-100A, Icu = 25kA 2 cái; MCB-2P-40A, Icu = 10kA 20 cái; Cầu chì 220V/2A 6 cái; Đèn tín hiệu báo pha F21mm, kiểu lắp bảng 220V/5W (đỏ, vàng, xanh) 6 cái; Thanh cái đồng 100A-2x25x5 2 cái; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 2 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V2tủ
11Tủ điện tầng TĐ3.1, TĐ5.1, TĐ7.1, TĐ9.1, TĐ11.1, TĐ3.2, TĐ5.2, TĐ7.2, TĐ9.2, TĐ11.2: Tủ điện, vỏ tôn dầy 1.5mm, sơn tĩnh điện, kích thước 1500x800x300mm 10 cái; MCCB-3P-125A, Icu = 25kA 10 cái; MCB-1P-40A, Icu = 10kA 120 cái; Cầu chì 220V/2A 30 cái; Đèn tín hiệu báo pha F21mm, kiểu lắp bảng 220V/5W (đỏ, vàng, xanh) 30 cái; Thanh cái đồng 100A-2x25x5 10 cái; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 10 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V10tủ
12Tủ điện tầng TĐ4.1, TĐ6.1, TĐ8.1, TĐ10.1, TĐ12.1, TĐ4.2, TĐ6.2, TĐ8.2, TĐ10.2, TĐ12.2: Tủ điện, vỏ tôn dầy 1.5mm, sơn tĩnh điện, kích thước 1500x800x300mm 10 cái; MCCB-3P-125A, Icu = 25kA 10 cái; MCB-1P-40A, Icu = 10kA 120 cái; Cầu chì 220V/2A 30 cái; Đèn tín hiệu báo pha F21mm, kiểu lắp bảng 220V/5W (đỏ, vàng, xanh) 30 cái; Thanh cái đồng 100A-2x25x5 10 cái; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 10 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V10tủ
13Tủ điện bơm nước TĐ-BSH: Tủ điện, vỏ tôn dầy 1.5mm, sơn tĩnh điện, kích thước 800x500x350mm 1 cái; MCCB-3P-50A, Icu = 25kA 1 cái; MCCB-3P-40A, Icu = 18kA 2 cái; MCB 1P 10A, Icu = 4,5kA 2 cái; Khởi động từ 3 pha- 40A 2 cái; Cầu chì 220V/2A 3 cái; Đèn tín hiệu báo pha F21mm, kiểu lắp bảng 220V/5W (đỏ, vàng, xanh) 3 cái; Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 1 cái; Chuyển mạch vôn kế 1 cái; Rơ le trung gian 1 cái; Máy biến áp 220V/24VAC 1 cái; Nút ấn khởi động 2 cái; Nút ấn dừng 2 cái; Nút ấn dừng: Nút ấn dừng khẩn cấp 1 cái; Chuyển mạch 3 vị trí 2 cái; Đèn tín hiệu 6 cái; Chuông báo động 1 cái; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 1 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V1
14Tủ điện bơm tăng áp TĐ-BTA.1: Tủ điện, vỏ tôn dầy 1.5mm, sơn tĩnh điện, kích thước 500x500x200mm 1 cái; MCCB-3P-16A, Icu = 10kA 1 cái; MCCB-3P-10A, Icu = 10kA 2 cái; MCB 1P 10A, Icu = 4,5kA 1 cái; Khởi động từ 3 pha- 9A 2 cái; Cầu chì 220V/2A 3 cái; Đèn tín hiệu báo pha F21mm, kiểu lắp bảng 220V/5W (đỏ, vàng, xanh) 3 cái; Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 1 cái; Lắp đặt Chuyển mạch vôn kế 1 cái; Lắp đặt Rơ le trung gian 1 cái; Lắp đặt bảo vệ điện áp 220V/24VAC 1 cái; Lắp đặt cảm biến áp suất 1 bộ; Lắp đặt nút ấn khởi động 2 cái; Lắp đặt nút ấn khởi động: Lắp đặt nút ấn dừng 2 cái; Lắp đặt nút ấn dừng khẩn cấp 1 cái; Chuyển mạch 3 vị trí 2 cái; Lắp đặt đèn tín hiệu 6 bộ; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 1 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
15Tủ điện thang máy - TĐ-TM.1, TĐ-TM.2: Tủ điện, vỏ tôn dầy 1.5mm, sơn tĩnh điện, kích thước 600x500x200mm 2 cái; Aptomat MCCB-3P-63A, Icu = 25kA 2 cái; Aptomat MCCB-3P-40A, Icu = 18kA 2 cái; Aptomat MCCB-3P-32A, Icu = 18kA 2 cái; Aptomat MCB-1P-10A, Icu = 4,5kA 4 cái; Cầu chì 220V/2A 6 cái; Lắp đặt đèn tín hiệu 6 bộ; Phụ kiện lắp đặt tủ đi kèm gồm giá đỡ máy cắt, tấm bakelit đỡ thanh cái, hệ thống dây dẫn nhị thứ, thanh nối đất, công tắc cửa, đèn chiếu sáng, cầu đấu, máng cáp nhựa, số lồng dây, bảng biểu… 2 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V2tủ
16Tủ tụ bù 130kVA (2 Tủ): Lắp đặt tụ bù 1200Hx600Wx400D tole 2ly STĐ màu kem nhăn 2 tủ; Lắp đặt MCCB 3P 200A 25KA 2 cái; Lắp đặt MCCB-3P-100A-25KA 2 cái; Lắp đặt Contactor-50A 10 cái; Tụ bù 30kvar 440V 2 cái; Tụ bù 20kvar 440V 10 cái; Lắp đặt Bộ điều khiển tụ bù 12 cấp 2 cái; Lắp đặt đèn pha (Đỏ-Vàng-Xanh) 1,2 5 đèn; Lắp đặt các loại đồng hồ - Vol kế 2 cái; Lắp đặt các loại đồng hồ - Ampe kế 2 cái; Lắp đặt biến dòng điện 500A 2 cái; Cầu chì 6A+đế 6 cái; Lắp đặt quạt thông gió tủ tụ bù D20 2 cái; Lắp đặt quạt thông gió tủ tụ bù D20: Lắp đặt cảm biến nhiệt độ 2 bộ; Thanh đồng mạ thiếc 2 bộ; Phụ kiện đấu nối, lắp tủ 2 bộ; Làm đầu cáp khô 2 đầu cáp; Rải cáp điện 4 ruột 150mm2 0,03 100m; Luồn cáp tủ điện 2 đầu cáp;Mô tả kỹ thuật theo chương V2tủ
17Đèn tuýp led đơn dài 1,2m 220V/1x20W, máng thường lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V211bộ
18Đèn tuýp led đôi dài 1,2m 220V/2x20W, máng thường lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V16bộ
19Đèn tuýp led đơn dài 0,6m 220V/1x10W, máng thường lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V26bộ
20Đèn tuýp led đơn dài 0,6m 220V/1x10W, chống ẩm lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V26bộ
21Đèn tuýp led đơn dài 1,2m 220V/1x20W, chống ẩm lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
22Đèn sát trần D290, lắp 1 bóng compact 220V/1x12W, chụp bán cầuMô tả kỹ thuật theo chương V137bộ
23Đèn downlight D135 âm trần bóng LED 220V/9WMô tả kỹ thuật theo chương V430bộ
24Đèn pha led gắn tường ngoài nhà 220V/50WMô tả kỹ thuật theo chương V6bộ
25Đèn gắn tường ngoài nhà IP65Mô tả kỹ thuật theo chương V20bộ
26Đèn trang trí sân vườn ngoài nhà cầu 4 bóng LED 20W, cột cao 4mMô tả kỹ thuật theo chương V8bộ
27Quạt trần sải cánh 1,4m 220V/80WMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
28Công tắc 2 chiều loại đơn, 220V/10A, lắp chìmMô tả kỹ thuật theo chương V50cái
29Công tắc 1 chiều loại đơn, 220V/10A, lắp chìmMô tả kỹ thuật theo chương V125cái
30Công tắc 1 chiều loại đôi, 220V/10A, lắp chìmMô tả kỹ thuật theo chương V30cái
31Công tắc 2 cực cho bình nước nóng, 220V/20A, lắp chìmMô tả kỹ thuật theo chương V20cái
32Ổ cắm điện đôi ba cực 220V/16A, lắp chìmMô tả kỹ thuật theo chương V199cái
33Lắp đặt ổ cắm đơn ba cực 220V/16A, lắp chìmMô tả kỹ thuật theo chương V24cái
34Hộp nhựa âm tường cho công tắc và ổ cắmMô tả kỹ thuật theo chương V448hộp
35Hộp nhựa nối dây cho đèn chiếu sángMô tả kỹ thuật theo chương V882hộp
36Lắp đặt cáp 1x150mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V1.236m
37Lắp đặt cáp 4x70mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V248m
38Lắp đặt cáp 4x35mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V91m
39Lắp đặt cáp 4x16mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V180m
40Lắp đặt cáp 4x10mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V58m
41Lắp đặt cáp 4x6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V159m
42Lắp đặt cáp 4x4 mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V257m
43Lắp đặt cáp 4x2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V30m
44Lắp đặt cáp 3x10mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V30m
45Lắp đặt cáp 3x2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V40m
46Lắp đặt cáp 2x10mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V6.526m
47Lắp đặt cáp 1x150mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V112m
48Lắp đặt cáp 1x95mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V308m
49Lắp đặt cáp 4x50mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V52m
50Lắp đặt cáp 4x35mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V100m
51Lắp đặt cáp 4x10mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V237m
52Lắp đặt cáp 2x10mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V100m
53Lắp đặt cáp 2x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V92m
54Lắp đặt Cu/Pvc-Fr 1Cx50mm2 EMô tả kỹ thuật theo chương V77m
55Lắp đặt Cu/Pvc-Fr 1Cx25mm2 EMô tả kỹ thuật theo chương V52m
56Lắp đặt Cu/Pvc-Fr 1Cx16mm2 EMô tả kỹ thuật theo chương V100m
57Lắp đặt Cu/Pvc-Fr 1Cx10mm2 EMô tả kỹ thuật theo chương V209m
58Lắp đặt Cu/Pvc-Fr 1Cx4mm2 EMô tả kỹ thuật theo chương V92m
59Cu/PVC 1x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V1.240m
60Cu/PVC 1x2.5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V4.200m
61Cu/PVC 1x1.5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V7.700m
62Dây dẫn điện tiếp địa 1x150mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V80m
63Dây dẫn điện tiếp địa 1x95mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V12m
64Dây dẫn điện tiếp địa 1x50mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V102m
65Dây dẫn điện tiếp địa 1x35mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V248m
66Dây dẫn điện tiếp địa 1x25mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V6m
67Dây dẫn điện tiếp địa 1x16mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V271m
68Dây dẫn điện tiếp địa 1x10mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V6.604m
69Dây dẫn điện tiếp địa 1x6mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V159m
70Dây dẫn điện tiếp địa 1x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V877m
71Dây dẫn điện tiếp địa 1x2.5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V2.130m
72Đầu cos 150mm2+(áo cos)Mô tả kỹ thuật theo chương V561 đầu cáp
73Đầu cos 95mm2 +(áo cos)Mô tả kỹ thuật theo chương V81 đầu cáp
74Đầu cos 70mm2+(áo cos)Mô tả kỹ thuật theo chương V801 đầu cáp
75Đầu cos 50mm2+(áo cos)Mô tả kỹ thuật theo chương V101 đầu cáp
76Đầu cos 35mm2+(áo cos)Mô tả kỹ thuật theo chương V2121 đầu cáp
77Đầu cos 25mm2+(áo cos)Mô tả kỹ thuật theo chương V21 đầu cáp
78Đầu cos 16mm2+(áo cos)Mô tả kỹ thuật theo chương V481 đầu cáp
79Đầu cos 10mm2+(áo cos)Mô tả kỹ thuật theo chương V2121 đầu cáp
80ống PVC F20Mô tả kỹ thuật theo chương V6.350m
81ống PVC F32Mô tả kỹ thuật theo chương V1.050m
82Ống HDPE F110/90Mô tả kỹ thuật theo chương V50m
83Ống HDPE F80/65Mô tả kỹ thuật theo chương V55m
84Ống HDPE F50/40Mô tả kỹ thuật theo chương V15m
85Ống HDPE F40/30Mô tả kỹ thuật theo chương V210m
86Kẹp ống D32Mô tả kỹ thuật theo chương V500cái
87Kẹp ống D20Mô tả kỹ thuật theo chương V1.500cái
88Nối ống D32Mô tả kỹ thuật theo chương V300cái
89Nối ống D20Mô tả kỹ thuật theo chương V3.000cái
90vit +tắc kê nở M3Mô tả kỹ thuật theo chương V2.000bộ
91Đào đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V20,32m3
92Đào đất hào cáp ngầm cấp đất IIIMô tả kỹ thuật theo chương V20,32m3
93Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải cát đệmMô tả kỹ thuật theo chương V6,816m3
94Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm, độ chặt yêu cầu K = 0,85Mô tả kỹ thuật theo chương V12,7m3
95Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp gạch chỉMô tả kỹ thuật theo chương V0,7621000viên
96Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lôngMô tả kỹ thuật theo chương V0,169100m2
97Bảo vệ đường cáp ngầm bằng Xếp tấm đan bê tông có trọng lượng Mô tả kỹ thuật theo chương V15tấm
98Thang cáp kim loại WxH=200x100mm sơn tĩnh điện tôn dày 1,5mmMô tả kỹ thuật theo chương V1.190m
99Thang cáp kim loại WxH=300x100mm sơn tĩnh điện tôn dày 1,5mmMô tả kỹ thuật theo chương V110m
100Thang cáp kim loại WxH=400x150mm sơn tĩnh điện tôn dày 1,5mmMô tả kỹ thuật theo chương V104m
101Cut T nối thang cáp 300x100 với thang cáp 200x100Mô tả kỹ thuật theo chương V22cái
102Cut T nối máng cáp 200x100 với máng cáp 200x100Mô tả kỹ thuật theo chương V20cái
103Khớp nối chữ L điều hướng thang cáp 200x100Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
104Khớp nối chữ Z điều hướng thang cáp 200x100Mô tả kỹ thuật theo chương V44c
105Giá đỡ thang máng cáp 200 lòng treoMô tả kỹ thuật theo chương V810cái
106Giá đỡ thang máng cáp 300 lòng treoMô tả kỹ thuật theo chương V77cái
107Giá đỡ thang máng cáp 400Mô tả kỹ thuật theo chương V52cái
108Nối thang cáp H100Mô tả kỹ thuật theo chương V980cái
109Nối thang cáp H150Mô tả kỹ thuật theo chương V26cái
110Ty ren treo trầnMô tả kỹ thuật theo chương V1.300m
111Tắc kê đạn M10Mô tả kỹ thuật theo chương V1.850cái
112Bu long M10Mô tả kỹ thuật theo chương V1.850bộ
113Cọc nối đất bằng thộp f16 mạ đồng, dài 2,4mMô tả kỹ thuật theo chương V10cọc
114Thanh nối đất bằng đồng trần 25x3mmMô tả kỹ thuật theo chương V47m
115Hộp kiểm tra điện trở tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo chương V1Hộp
116Tấm đồng tiếp địa 200x100x5mmMô tả kỹ thuật theo chương V2Tấm
117Thuốc hàn hóa nhiệtMô tả kỹ thuật theo chương V10Hộp
118Ống HDPE F80/65Mô tả kỹ thuật theo chương V40m
119Đào đất móng mương cápMô tả kỹ thuật theo chương V47,295m3
120Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn mương cápMô tả kỹ thuật theo chương V0,211100m2
121Đổ bê tông lót móng đá 4x6, mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V5,985m3
122Xây gạch 5x10x20, vữa XM mác 50Mô tả kỹ thuật theo chương V12,052m3
123Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50Mô tả kỹ thuật theo chương V36,75m2
124Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50Mô tả kỹ thuật theo chương V126m2
125Ván khuôn tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,559100m2
126Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,056tấn
127Đổ bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V3,308m3
128Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V0,074100m3
129Vỏ tủ điện âm tường lắp 11MCBMô tả kỹ thuật theo chương V240hộp
130Vỏ tủ điện âm tường lắp 12MCBMô tả kỹ thuật theo chương V20hộp
131MCB-2P-40A, Icu = 6kAMô tả kỹ thuật theo chương V260cái
132MCB-1P-25A, Icu = 4.5kAMô tả kỹ thuật theo chương V260cái
133MCB-1P-20A, Icu = 4.5kAMô tả kỹ thuật theo chương V560cái
134MCB-1P-16A, Icu = 4.5kAMô tả kỹ thuật theo chương V1.040cái
135MCB-1P-10A, Icu = 4.5kAMô tả kỹ thuật theo chương V260cái
136Đèn tuýp led đơn dài 1,2m 220V/1x20W, máng thường lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V1.180bộ
137Đèn sát trần D250, lắp 1 bóng compact 220V/1x12W, chụp bán cầuMô tả kỹ thuật theo chương V720bộ
138Công tắc 1 chiều loại đơn, 220V/10A, lắp chìmMô tả kỹ thuật theo chương V1.540cái
139Công tắc 1 chiều loại đôi, 220V/10A, lắp chìmMô tả kỹ thuật theo chương V60cái
140Công tắc 2 cực cho bình nước nóng, 220V/20A, lắp chìmMô tả kỹ thuật theo chương V240cái
141ổ cắm điện đơn ba cực 220V/16A, lắp chìmMô tả kỹ thuật theo chương V240cái
142ổ cắm điện đôi ba cực 220V/16A, lắp chìmMô tả kỹ thuật theo chương V2.620cái
143Hộp nhựa âm tường cho công tắc và ổ cắmMô tả kỹ thuật theo chương V4.700hộp
144Hộp nhựa nối dây cho đèn chiếu sángMô tả kỹ thuật theo chương V1.900hộp
145Chuông điện và nút bấmMô tả kỹ thuật theo chương V240cái
146Dây Cu/PVC/PVC 1x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V5.152m
147Dây Cu/PVC/PVC 1x2.5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V52.288m
148Dây Cu/PVC/PVC 1x1.5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V31.866,8m
149Dây Cu/PVC/PVC 1x4mm2 tiếp địa đỏ vàngMô tả kỹ thuật theo chương V2.576m
150Dây Cu/PVC/PVC 1x2.5mm2 tiếp địa đỏ vàngMô tả kỹ thuật theo chương V26.144m
151ống PVC F20Mô tả kỹ thuật theo chương V43.077,4m
152ống PVC F25Mô tả kỹ thuật theo chương V2.576m
153Kẹp ống D25Mô tả kỹ thuật theo chương V24.000cái
154Kẹp ống D20Mô tả kỹ thuật theo chương V2.400cái
155Nối ống D25Mô tả kỹ thuật theo chương V4.800cái
156Nối ống D20Mô tả kỹ thuật theo chương V7.200cái
157Nối ống D16Mô tả kỹ thuật theo chương V960cái
158vit +tắc kê nở M3Mô tả kỹ thuật theo chương V26.400bộ
159Bảng điện âm tường 8 moduleMô tả kỹ thuật theo chương V1hộp
160Atomat MCB-3P-32A-10KAMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
161Atomat MCB-1P-32A-4.5KAMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
162Atomat MCB-1P-16A-4.5KAMô tả kỹ thuật theo chương V4cái
163Đèn tuýp led đơn dài 1,2m 220V/1x20W, máng thường lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V1bộ
164Ổ cắm đôi 3 cực âm tường 16A-250VMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
165Công tắc đơn âm tường 10A-220VMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
166Đế âm tường cho công tắc, ổ cắmMô tả kỹ thuật theo chương V3hộp
167Dây Cu/PVC (1x4)mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V15m
168Dây Cu/PVC (1x2,5)mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V70m
169Dây Cu/PVC (1x1,5)mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V7m
170Dây tiếp địa vàng xanh Cu/PVC 1x4mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V7,5m
171Dây tiếp địa vàng xanh Cu/PVC 1x2,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V35m
172Ống luồn dây PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V40m
173Kẹp ống D20Mô tả kỹ thuật theo chương V20cái
174Nối ống D20Mô tả kỹ thuật theo chương V10cái
175vit +tắc kê nở M3Mô tả kỹ thuật theo chương V20bộ
176Đèn tuýp led đơn dài 1,2m 220V/1x20W, máng thường lắp nổiMô tả kỹ thuật theo chương V2bộ
177Công tắc đơn âm tường 10A-220VMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
178Đế âm tường cho công tắc, ổ cắmMô tả kỹ thuật theo chương V1hộp
179Dây Cu/PVC (1x1,5)mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V40m
180Ống luồn dây PVC D20Mô tả kỹ thuật theo chương V20m
181Kẹp ống D20Mô tả kỹ thuật theo chương V20cái
182Nối ống D20Mô tả kỹ thuật theo chương V10cái
183vit +tắc kê nở M3Mô tả kỹ thuật theo chương V20bộ
184Tủ điện TĐT1, TĐT2: Thí nghiệm cách điện 2 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 500 Mô tả kỹ thuật theo chương V2tủ
185Tủ điện tổng TĐUT.1: Thí nghiệm cách 1 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
186Tủ điện tổng TĐUT.2: Thí nghiệm cách điện 1 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
187Tủ điện tổng ATS: Thí nghiệm cách điện 1 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 1 cái; Thí nghiệm thiết bị chống sét 4P+N/PE, Imax = 80kA, 8/20ms 1 bộ;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
188Tủ điện TĐ - ĐX1: Thí nghiệm cách điện 1 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 8 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 10A 1 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
189Tủ điện TĐ - ĐX2: Thí nghiệm cách điện 1 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 8 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 10A 4 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
190Tủ điện TĐ - SHCĐ: Thí nghiệm cách điện 1 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 5 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 10A 2 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
191Tủ điện TĐHL3.1, TĐHL3.2: Thí nghiệm cách điện 2 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 8 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 10A 12 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V2tủ
192Tủ điện TĐKT.1: Thí nghiệm cách điện 1 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 4 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 10A 1 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
193Tủ điện TĐKT.2: Thí nghiệm cách điện 1 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 3 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 10A 1 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
194Tủ điện TĐ1.1, TDD.2: Thí nghiệm cách điện 2 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 100A 20 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 20 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V2tủ
195Tủ điện TĐ3.1, TĐ5.1, TĐ7.1, TĐ9.1, TĐ11.1, TĐ3.2, TĐ5.2, TĐ7.2, TĐ9.2, TĐ11.2: Thí nghiệm cách điện 10 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 100A 10 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 120 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V10tủ
196Tủ điện TĐ4.1, TĐ6.1, TĐ8.1, TĐ10.1, TĐ12.1, TĐ4.2, TĐ6.2, TĐ8.2, TĐ10.2, TĐ12.2: Thí nghiệm cách điện 10 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 100A 10 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 120 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V10tủ
197Tủ điện TĐ BSH: Thí nghiệm cách điện 1 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 3 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 10A 1 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
198Tủ điện TĐ TBA: Thí nghiệm cách điện 1 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 1 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 10A 3 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V1tủ
199Tủ điện thang máy TĐ TM1, TM2: Thí nghiệm cách điện 2 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 100A 2 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 50A 4 cái; Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng điện 10A 4 cái;Mô tả kỹ thuật theo chương V2tủ
200Thí nghiệm cáp lực, điện áp Mô tả kỹ thuật theo chương V74sợi
201Thí nghiệm tiếp địaMô tả kỹ thuật theo chương V21 vị trí
GĐIỆN NHẸ, ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
1Thang cáp W300xH150x1.5t, sơn tĩnh điệnMô tả kỹ thuật theo chương V801 m
2Cut T nối thang cáp W300xH150Mô tả kỹ thuật theo chương V36cái
3Giá đỡ thang máng cáp W300xH150Mô tả kỹ thuật theo chương V24cái
4Ống nhựa mềm PVC D20 đi nổiMô tả kỹ thuật theo chương V2.182m
5Đế âm tường chờ ống thông tinMô tả kỹ thuật theo chương V284cái
6Ống HDPE cứng D100 luồn dâyMô tả kỹ thuật theo chương V33m
7Kẹp ống D20Mô tả kỹ thuật theo chương V334cái
8Nối ống D20Mô tả kỹ thuật theo chương V628cái
9vit +tắc kê nở M3Mô tả kỹ thuật theo chương V100bộ
10tắt kê rút sắt M10Mô tả kỹ thuật theo chương V26bộ
11Quạt hút, kiểu treo tường Lưu lượng 200 m3/hMô tả kỹ thuật theo chương V8cái
12Quạt hút, kiểu treo tường Lưu lượng 500 m3/hMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
13Ống nước ngưng DN21,PN6Mô tả kỹ thuật theo chương V41,59100m
14Ống nước ngưng DN27,PN6Mô tả kỹ thuật theo chương V1,85100m
15Bảo ôn ống nước ngưng D22 dày 10mmMô tả kỹ thuật theo chương V41,59100m
16Bảo ôn ống nước ngưng D28 dày 10mmMô tả kỹ thuật theo chương V1,85100m
17Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V2.020cái
18Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V760cái
19Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 21mmMô tả kỹ thuật theo chương V890cái
20Lắp đặt co 90 nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mmMô tả kỹ thuật theo chương V120cái
21Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mmMô tả kỹ thuật theo chương V10cái
22Nắp bịt u.PVC D21Mô tả kỹ thuật theo chương V821cái
23Nắp bịt u.PVC D27Mô tả kỹ thuật theo chương V80cái
24Trám vá lại rãnh đục đi ống nhựa bảo hộ dây dẫn, dày 4,0 cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V1.871,6m2
HCẤP NƯỚC
1Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 110mm, chiều dày 10mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,09100m
2Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 90mm, chiều dày 8,2mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,77100m
3Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 75mm, chiều dày 6,8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,34100m
4Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 63mm, chiều dày 5,8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,67100m
5Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 50mm, chiều dày 4,6mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,29100m
6Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm, chiều dày 3,7mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,22100m
7Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, chiều dày 2,8mmMô tả kỹ thuật theo chương V59,49100m
8Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm, chiều dày 2,3mmMô tả kỹ thuật theo chương V4,95100m
9Thử áp đường ống nhựa PPR, đường kính 110mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,09100m
10Thử áp đường ống nhựa PPR, đường kính 90mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,77100m
11Thử áp đường ống nhựa PPR, đường kính 75mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,34100m
12Thử áp đường ống nhựa PPR, đường kính 63mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,67100m
13Thử áp đường ống nhựa PPR, đường kính 50mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,29100m
14Thử áp đường ống nhựa PPR, đường kính 40mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,22100m
15Thử áp đường ống nhựa PPR, đường kính 25mmMô tả kỹ thuật theo chương V59,49100m
16Thử áp đường ống nhựa PPR, đường kính 20mmMô tả kỹ thuật theo chương V4,95100m
17Tê nhựa PPR D110x110Mô tả kỹ thuật theo chương V5cái
18Tê nhựa PPR D90x50Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
19Tê nhựa PPR D75x75Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
20Tê nhựa PPR D75x50Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
21Tê nhựa PPR D63x63Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
22Tê nhựa PPR D63x50Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
23Tê nhựa PPR D50x50Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
24Tê nhựa PPR D50x25Mô tả kỹ thuật theo chương V240cái
25Tê nhựa PPR D50x20Mô tả kỹ thuật theo chương V20cái
26Tê nhựa PPR D40x40Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
27Tê nhựa PPR D40x25Mô tả kỹ thuật theo chương V21cái
28Tê nhựa PPR D25x25Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
29Cút nhựa PPR 90 D110Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
30Cút nhựa PPR 90 D90Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
31Cút nhựa PPR 90 D75Mô tả kỹ thuật theo chương V7cái
32Cút nhựa PPR 90 D63Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
33Cút nhựa PPR 90 D50Mô tả kỹ thuật theo chương V40cái
34Cút nhựa PPR 90 D40Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
35Cút nhựa PPR 90 D25Mô tả kỹ thuật theo chương V1.566cái
36Cút nhựa PPR 90 D20Mô tả kỹ thuật theo chương V160cái
37Côn nhựa PPR 110x90Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
38Côn nhựa PPR 110x63Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
39Côn nhựa PPR 110x50Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
40Côn nhựa PPR 90x75Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
41Côn nhựa PPR 75x63Mô tả kỹ thuật theo chương V5cái
42Côn nhựa PPR 63x50Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
43Côn nhựa PPR 50x40Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
44Côn nhựa PPR 40x25Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
45Côn nhựa PPR 25x20Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
46Đầu bịt PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V40cái
47Đầu bịt PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
48Nối thẳng PPR 90Mô tả kỹ thuật theo chương V15cái
49Nối thẳng PPR 75Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
50Nối thẳng PPR 63Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
51Nối thẳng PPR 50Mô tả kỹ thuật theo chương V5cái
52Nối thẳng PPR 40Mô tả kỹ thuật theo chương V5cái
53Nối thẳng PPR 25Mô tả kỹ thuật theo chương V1.312cái
54Nối thẳng PPR 20Mô tả kỹ thuật theo chương V125cái
55Đầu nối ren trong PPR D75Mô tả kỹ thuật theo chương V9cái
56Đầu nối ren trong PPR D63Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
57Đầu nối ren trong PPR D50Mô tả kỹ thuật theo chương V40cái
58Đầu nối ren trong PPR D40Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
59Đầu nối ren trong PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V520cái
60Cút ren trong PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V24cái
61Vòi tưới cây +vòi phòng rácMô tả kỹ thuật theo chương V25cái
62Bích thép rỗng DN80,10k,BS (ĐKT12.5CM)Mô tả kỹ thuật theo chương V2cặp bích
63Bích thép rỗng DN100,10k,BS (ĐKT15CM)Mô tả kỹ thuật theo chương V5cặp bích
64Bích thép rỗng DN65,10kMô tả kỹ thuật theo chương V2cặp bích
65Bích PPR D75Mô tả kỹ thuật theo chương V2cặp bích
66Bích PPR D90Mô tả kỹ thuật theo chương V2cặp bích
67Bích PPR D110Mô tả kỹ thuật theo chương V5cặp bích
68Van mặt bích DN100mm (van cổng tay quay)Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
69Van bướm tay kẹp DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
70Van chặn D75 (Van ren)Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
71Van chặn D63 (Van ren)Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
72Van chặn D50 (Van ren)Mô tả kỹ thuật theo chương V20cái
73Van chặn D40 (Van ren)Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
74Van chặn PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
75Van giảm áp thủy lực DN65Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
76Van phao cơ D100 (bể nước)Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
77Ống HDPE-pn10 D100Mô tả kỹ thuật theo chương V0,1100m
78Co HDPE D100Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
79Đầu nối ren trong HDPE D100Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
80Nối ống HDPE D100Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
81Van 1 chiều D80Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
82Lắp đặt bơm cấp nước sinh hoạt Q=45m3/h; H=60mMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
83Lắp đặt ống thép bằng phương pháp hàn, đường kính 80mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,06100m
84Lắp đặt ống thép bằng phương pháp hàn, đường kính 100mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,9100m
85Lắp đặt ống thép bằng phương pháp hàn, đường kính 125mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,45100m
86Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=80mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,06100m
87Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=100mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,9100m
88Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=125mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,45100m
89Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 80mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
90Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 100mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
91Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 125mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
92Lắp đặt van mặt bích, đường kính van 100mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
93Mối nối mềm D100Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
94Mối nối mềm D125Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
95Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
96Van chống nước va D100Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
97Tê thép D80Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
98Tê thép D100Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
99Tê thép D125Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
100Tê thu D100/80Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
101Cút thép D80Mô tả kỹ thuật theo chương V10cái
102Cút thép D100Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
103Cút thép D125Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
104Bích thép rỗng D100Mô tả kỹ thuật theo chương V9cặp bích
105Bích thép rỗng D125Mô tả kỹ thuật theo chương V7cặp bích
106Bích thép đặc D100Mô tả kỹ thuật theo chương V1cặp bích
107Bích thép đặc D125Mô tả kỹ thuật theo chương V1cặp bích
108Y lọc D125Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
109Van phao D90Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
110Van khóa D34Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
111Co TTK ren trong giảm 34/15Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
112Co TTK ren trong D34Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
113Xem tiện D34Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
114Tê TTK D110-34Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
115Van 1 chiều D80Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
116Dây cáp điện 1Cx1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V200m
117Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mmMô tả kỹ thuật theo chương V98m
118Dây điện CXV 3x10+1x6Mô tả kỹ thuật theo chương V20m
119Rơ le phao điều khiểnMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
120Ống mềm D32Mô tả kỹ thuật theo chương V20m
121Lắp đặt bơm cấp nước sinh hoạt Q=12m3/h; H=20mMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
122Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đường kính 63mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,06100m
123Lắp đặt bình tích áp 200LMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
124Van 2 chiều D63Mô tả kỹ thuật theo chương V5cái
125Van 1 chiều D63Mô tả kỹ thuật theo chương V3cái
126Mối nối mềm D63Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
127Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
128Bích thép rỗng D63Mô tả kỹ thuật theo chương V5cặp bích
129Bích thép Đặc D63Mô tả kỹ thuật theo chương V1cặp bích
130Y lọc D63Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
131Rơ le phao điều khiểnMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
132Đầu nối ren trong PPR D63Mô tả kỹ thuật theo chương V5cái
133Dây cáp điện 1Cx1,5mm2Mô tả kỹ thuật theo chương V60m
134cùm ubolt D125Mô tả kỹ thuật theo chương V10cái
135cùm ubolt D100Mô tả kỹ thuật theo chương V40cái
136cùm ubolt D90Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
137cùm ubolt D75Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
138cùm ubolt D63Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
139cùm ubolt D50Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
140cùm ubolt D40Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
141cùm ubolt D25Mô tả kỹ thuật theo chương V1.290cái
142sắt tráng kẽm V5Mô tả kỹ thuật theo chương V417cái
143sắt tráng kẽm U10*5*1,5mmMô tả kỹ thuật theo chương V28cái
144Tắc kê đạn M10Mô tả kỹ thuật theo chương V80cái
145Ống mềm D25Mô tả kỹ thuật theo chương V20m
146Dây cáp điện 3x4+1x2,5Mô tả kỹ thuật theo chương V20m
147Ống nước lạnh PPr D25 PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V37,82100m
148Ống nước lạnh PPr D20 PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V35,4100m
149Ống nước nóng PPr D20 PN20Mô tả kỹ thuật theo chương V12,3100m
150Thử áp đường ống nước lạnh PPr D25 PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V37,82100m
151Thử áp đường ống nước lạnh PPr D20 PN10Mô tả kỹ thuật theo chương V35,4100m
152Thử áp đường ống nước nóng PPr D20 PN20Mô tả kỹ thuật theo chương V12,3100m
153Cút 90° D25Mô tả kỹ thuật theo chương V1.240cái
154Cút 90° D20Mô tả kỹ thuật theo chương V4.060cái
155Côn thu D25x20Mô tả kỹ thuật theo chương V720cái
156Cút ren trong D20Mô tả kỹ thuật theo chương V2.220cái
157Cút ren ngoài ppr D20Mô tả kỹ thuật theo chương V260cái
158Nối thẳng ren ngoàiMô tả kỹ thuật theo chương V40cái
159Tê ren ngoài ppr 25x20Mô tả kỹ thuật theo chương V480cái
160Nắp bị ren D20Mô tả kỹ thuật theo chương V3.000cái
161Tê PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V260cái
162Tê PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V260cái
163Tê thu D25x20Mô tả kỹ thuật theo chương V1.540cái
164Nối thẳng PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V1.892cái
165Nối thẳng PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V2.360cái
166Cắt đục trám trét hoàn thiện đường ống âm tường D20 PN10 (bỏ vật tư ống)Mô tả kỹ thuật theo chương V2.400m
167Cắt đục trám trét hoàn thiện đường ống âm tường D20 PN20 (bỏ vật tư ống)Mô tả kỹ thuật theo chương V6.800m
168Slevee chờ bể nước ngầm D125Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
169Slevee chờ bể nước ngầm D90Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
170Cùm D25Mô tả kỹ thuật theo chương V2.531cái
171Ty ren treo M8Mô tả kỹ thuật theo chương V1.910m
172Tắc kê đạn M8Mô tả kỹ thuật theo chương V3.821cái
173Tán +Long đền M8Mô tả kỹ thuật theo chương V3.821bộ
174Bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 30m3Mô tả kỹ thuật theo chương V3bể
175Chi phí khử khuẩn đường ống nướcMô tả kỹ thuật theo chương V1gói
ITHOÁT NƯỚC
1Ống nhựa uPVC D200-C3Mô tả kỹ thuật theo chương V0,982100m
2Ống nhựa uPVC D160-C3Mô tả kỹ thuật theo chương V0,71100m
3Ống nhựa uPVC D125-C3Mô tả kỹ thuật theo chương V1,23100m
4Ống nhựa uPVC D110-C3Mô tả kỹ thuật theo chương V5,35100m
5Ống nhựa uPVC D75-C3Mô tả kỹ thuật theo chương V8,772100m
6Chếch 135o D160Mô tả kỹ thuật theo chương V10cái
7Chếch 135o D125Mô tả kỹ thuật theo chương V24cái
8Chếch 135o D110Mô tả kỹ thuật theo chương V102cái
9Chếch 135o D75Mô tả kỹ thuật theo chương V1.032cái
10Y 135o D160Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
11Y 135o D125Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
12Y 135o D110Mô tả kỹ thuật theo chương V22cái
13Y 135o D75Mô tả kỹ thuật theo chương V460cái
14Y CB 135o D125/75Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
15Y CB 135o D110/75Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
16Con thỏ D75Mô tả kỹ thuật theo chương V240bộ
17Côn thu D160x125Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
18Côn thu D125x110Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
19Côn thu D110x75Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
20Măng xong nối ống u.PVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V154cái
21Măng xong nối ống u.PVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V480cái
22Đầu bịt kiếm tra D160Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
23Đầu bịt kiểm tra D125Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
24Đầu bịt kiểm tra D110Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
25Đầu bịt kiếm tra D75Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
26Đầu bịt D160Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
27Đầu bịt D125Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
28Đầu bịt D110Mô tả kỹ thuật theo chương V16cái
29Đầu bịt D75Mô tả kỹ thuật theo chương V266cái
30Phễu thu sàn D75Mô tả kỹ thuật theo chương V240cái
31Quả cầu thu nước mưaMô tả kỹ thuật theo chương V14cái
32Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V1,796m3
33Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V1,949m3
34Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo chương V0,13100m2
35Xây gạch 4,5x9x19, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V9,504m3
36Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V90,2m2
37Ống nhựa uPVC D200-C3Mô tả kỹ thuật theo chương V1,91100m
38Ống nhựa uPVC D160-C3Mô tả kỹ thuật theo chương V0,4100m
39Ống nhựa uPVC D140-C3Mô tả kỹ thuật theo chương V2,34100m
40Ống nhựa uPVC D125-C3Mô tả kỹ thuật theo chương V9,2100m
41Ống nhựa uPVC D110-C3Mô tả kỹ thuật theo chương V11,93100m
42Ống nhựa uPVC D90-C3Mô tả kỹ thuật theo chương V9,48100m
43Ống nhựa uPVC D75-C3Mô tả kỹ thuật theo chương V1,5100m
44Ống nhựa uPVC D110-C2Mô tả kỹ thuật theo chương V3,26100m
45Ống nhựa uPVC D90-C2Mô tả kỹ thuật theo chương V8,45100m
46Ống nhựa uPVC D75-C2Mô tả kỹ thuật theo chương V9,65100m
47Ống nhựa uPVC D42-C2Mô tả kỹ thuật theo chương V0,25100m
48Chếch uPVC 135o D200Mô tả kỹ thuật theo chương V38cái
49Chếch uPVC 135o D160Mô tả kỹ thuật theo chương V10cái
50Chếch uPVC 135o D140Mô tả kỹ thuật theo chương V20cái
51Chếch uPVC 135o D125Mô tả kỹ thuật theo chương V86cái
52Chếch uPVC 135o D110Mô tả kỹ thuật theo chương V140cái
53Chếch uPVC 135o D90Mô tả kỹ thuật theo chương V150cái
54Chếch uPVC 135o D75Mô tả kỹ thuật theo chương V194cái
55Cút uPVC 90o D110Mô tả kỹ thuật theo chương V14cái
56Cút uPVC 90o D90Mô tả kỹ thuật theo chương V24cái
57Cút uPVC 90o D75Mô tả kỹ thuật theo chương V24cái
58Y uPVC 135o D200Mô tả kỹ thuật theo chương V13cái
59Y uPVC 135o D160Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
60Y uPVC 135o D140Mô tả kỹ thuật theo chương V20cái
61Y uPVC 135o D125Mô tả kỹ thuật theo chương V148cái
62Y uPVC 135o D110Mô tả kỹ thuật theo chương V160cái
63Y uPVC 135o D90Mô tả kỹ thuật theo chương V288cái
64Y uPVC 135o D75Mô tả kỹ thuật theo chương V185cái
65Y CB uPVC 135o D125/90Mô tả kỹ thuật theo chương V74cái
66Y CB uPVC 135o D110/90Mô tả kỹ thuật theo chương V74cái
67Y CB uPVC 135o D110/75Mô tả kỹ thuật theo chương V287cái
68Y CB uPVC 135o D90/75Mô tả kỹ thuật theo chương V298cái
69Tê đều uPVC D200Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
70Tê đều uPVC D140Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
71Tê đều uPVC D125Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
72Tê đều uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V10cái
73Tê đều uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V18cái
74Côn thu uPVC D200x160Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
75Côn thu uPVC D200x140Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
76Côn thu uPVC D160x140Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
77Côn thu uPVC D160x125Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
78Côn thu uPVC D160x110Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
79Côn thu uPVC D140x125Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
80Côn thu uPVC D140x110Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
81Côn thu uPVC D125x110Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
82Côn thu uPVC D125x90Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
83Côn thu uPVC D110x90Mô tả kỹ thuật theo chương V20cái
84Côn thu uPVC D110x75Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
85Côn thu uPVC D90x75Mô tả kỹ thuật theo chương V12cái
86Côn thu uPVC D75x42Mô tả kỹ thuật theo chương V20cái
87Côn thu uPVC D75x34Mô tả kỹ thuật theo chương V22cái
88Bạc chuyển bậc uPVC D160x110Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
89Bạc chuyển bậc uPVC D160x75Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
90Bạc chuyển bậc uPVC D140x110Mô tả kỹ thuật theo chương V10cái
91Bạc chuyển bậc uPVC D140x75Mô tả kỹ thuật theo chương V10cái
92Bạc chuyển bậc uPVC D125x110Mô tả kỹ thuật theo chương V28cái
93Bạc chuyển bậc uPVC D125x90Mô tả kỹ thuật theo chương V28cái
94Bạc chuyển bậc uPVC D110x90Mô tả kỹ thuật theo chương V28cái
95Bạc chuyển bậc uPVC D110x75Mô tả kỹ thuật theo chương V16cái
96Bạc chuyển bậc uPVC D90x75Mô tả kỹ thuật theo chương V28cái
97Măng xong nối ống u.PVC D200Mô tả kỹ thuật theo chương V28cái
98Măng xong nối ống u.PVC D160Mô tả kỹ thuật theo chương V16cái
99Măng xong nối ống u.PVC D140Mô tả kỹ thuật theo chương V28cái
100Măng xong nối ống u.PVC D125Mô tả kỹ thuật theo chương V157cái
101Măng xong nối ống u.PVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V188cái
102Măng xong nối ống u.PVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V176cái
103Măng xong nối ống u.PVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V11cái
104Đầu bịt kiếm tra uPVC D200Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
105Đầu bịt kiếm tra uPVC D140Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
106Đầu bịt kiếm tra uPVC D125Mô tả kỹ thuật theo chương V104cái
107Đầu bịt kiếm tra uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V108cái
108Đầu bịt kiếm tra uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V102cái
109Đầu bịt kiếm tra uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
110Đầu bịt uPVC D200Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
111Đầu bịt uPVC D160Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
112Đầu bịt uPVC D140Mô tả kỹ thuật theo chương V6cái
113Đầu bịt uPVC D125Mô tả kỹ thuật theo chương V24cái
114Đầu bịt uPVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V26cái
115Đầu bịt uPVC D90Mô tả kỹ thuật theo chương V24cái
116Đầu bịt uPVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V61cái
117Đầu bịt uPVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V20cái
118Chụp thông hơi inox D110Mô tả kỹ thuật theo chương V4cái
119Chụp thông hơi inox D90Mô tả kỹ thuật theo chương V24cái
120Chụp thông hơi inox D75Mô tả kỹ thuật theo chương V24cái
121Phễu thoát sàn D75Mô tả kỹ thuật theo chương V24cái
122Cùm D160Mô tả kỹ thuật theo chương V80cái
123Cùm D140Mô tả kỹ thuật theo chương V80cái
124Cùm D125Mô tả kỹ thuật theo chương V120cái
125Cùm D110Mô tả kỹ thuật theo chương V100cái
126Cùm D90Mô tả kỹ thuật theo chương V60cái
127Ty ren treo M10Mô tả kỹ thuật theo chương V220m
128Tắc kê đạn M10Mô tả kỹ thuật theo chương V440cái
129Tán +Long đền M10Mô tả kỹ thuật theo chương V1.320bộ
130Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V0,359m3
131Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 250Mô tả kỹ thuật theo chương V0,39m3
132Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo chương V0,026100m2
133Xây gạch 4,5x9x19, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V1,901m3
134Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V18,04m2
135Ống nhựa uPVC D110-C2Mô tả kỹ thuật theo chương V10,449100m
136Ống nhựa uPVC D75-C2Mô tả kỹ thuật theo chương V21,199100m
137Ống nhựa uPVC D42-C2Mô tả kỹ thuật theo chương V3,6100m
138Ống nhựa uPVC D34-C2Mô tả kỹ thuật theo chương V5,224100m
139Cút 90° D42Mô tả kỹ thuật theo chương V240cái
140Cút 90° D34Mô tả kỹ thuật theo chương V442cái
141Chếch 135o D110Mô tả kỹ thuật theo chương V1.748cái
142Chếch 135o D75Mô tả kỹ thuật theo chương V1.953cái
143Chếch 135o D42Mô tả kỹ thuật theo chương V960cái
144Chếch 135o D34Mô tả kỹ thuật theo chương V40cái
145Y D110Mô tả kỹ thuật theo chương V482cái
146Y D75Mô tả kỹ thuật theo chương V1.123cái
147Y D34Mô tả kỹ thuật theo chương V40cái
148Con thỏ D75Mô tả kỹ thuật theo chương V480bộ
149Côn thu D75x42Mô tả kỹ thuật theo chương V480cái
150Côn thu D75x34Mô tả kỹ thuật theo chương V442cái
151Bịt thông tắc D110Mô tả kỹ thuật theo chương V240cái
152Bịt thông tắc D75Mô tả kỹ thuật theo chương V240cái
153Đầu bịt D110Mô tả kỹ thuật theo chương V483cái
154Đầu bịt D75Mô tả kỹ thuật theo chương V482cái
155Đầu bịt D42Mô tả kỹ thuật theo chương V482cái
156Đầu bịt D34Mô tả kỹ thuật theo chương V484cái
157Măng xong nối ống u.PVC D110Mô tả kỹ thuật theo chương V480cái
158Măng xong nối ống u.PVC D75Mô tả kỹ thuật theo chương V720cái
159Măng xong nối ống u.PVC D42Mô tả kỹ thuật theo chương V480cái
160Măng xong nối ống u.PVC D34Mô tả kỹ thuật theo chương V600cái
161Cùm D110Mô tả kỹ thuật theo chương V480cái
162Cùm D75Mô tả kỹ thuật theo chương V1.440cái
163Cùm D42Mô tả kỹ thuật theo chương V480cái
164Ty ren treo M10Mô tả kỹ thuật theo chương V720m
165Tắc kê đạn M10Mô tả kỹ thuật theo chương V2.400cái
166Tán +Long đền M10Mô tả kỹ thuật theo chương V4.800bộ
167Đào đất đặt dường ống, đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V205,8m3
168Vận chuyển Cát các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V154,72m3
169Đắp cát móng đường ốngMô tả kỹ thuật theo chương V126,82m3
170Đắp đất công trìnhMô tả kỹ thuật theo chương V0,79100m3
171Vận chuyển Đất các loạiMô tả kỹ thuật theo chương V126,82m3
172Đào đất đặt dường ống, đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V1,3m3
173Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tả kỹ thuật theo chương V1,3100m3
174Bê tông bọc vanMô tả kỹ thuật theo chương V0,04m3
175Ván khuôn bê tông bản bảo vệMô tả kỹ thuật theo chương V0,005100m2
176Lắp đai khởi thuỷ đường kính ống 250mmMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
177Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông D100 dày 3.8mmMô tả kỹ thuật theo chương V0,02100m
178Van cầu ren ngoài DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
179Nối hàn ren ngoài HDPE D100-2''Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
180Nối vặn ren ngoài HDPE D100-2''Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
181Van bi DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
182Van đồng DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
183Van 1 chiều DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
184BU thép ren trong DN80 - 2'' BR (L=0,15m)Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
185Bộ lưới lọc DN80 BBMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
186Bộ lưới lọc DN125 BBMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
187Van 1 chiều cánh bướm DN125 BBMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
188BU thép DN80 BB (L=0,4m) nắn dòngMô tả kỹ thuật theo chương V1cái
189Đồng hồ đo lưu lượng 80BB (loại phối hợp)Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
190R.simple DN80Mô tả kỹ thuật theo chương V1cái
191Ván khuôn móng hố vanMô tả kỹ thuật theo chương V0,012100m2
192Ván khuôn giằng hố vanMô tả kỹ thuật theo chương V0,023100m2
193Đào đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V2,12m3
194Vận chuyển đất đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V0,021100m3
195Đào móng đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V3,12m3
196Đắp đất độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tả kỹ thuật theo chương V1,04100m3
197Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100Mô tả kỹ thuật theo chương V0,23m3
198Bê tông gối đỡ van đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,23m3
199Xây gạch 4,5x9x19, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V0,58m3
200Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Mô tả kỹ thuật theo chương V3,5m2
201Cốt thép quai nâng đk>10mm, (D16)Mô tả kỹ thuật theo chương V0,006tấn
202Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Mô tả kỹ thuật theo chương V0,013tấn
203Lắp đặt Thép tấm dày 10mmgMô tả kỹ thuật theo chương V0,149tấn
204Ecu 16Mô tả kỹ thuật theo chương V16con
205Bê tông giằng hố ga, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,118m3
206Bê tông tấm đan đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V0,139m3
207Công tác gia công, lắp đặt cốt thép tấm đanMô tả kỹ thuật theo chương V0,008tấn
208Lắp đặt van ren, đường kính van 63mmMô tả kỹ thuật theo chương V2cái
209Rắc co D63Mô tả kỹ thuật theo chương V2cái
JTHIẾT BỊ VỆ SINH
1Lắp đặt Chậu rửa tayMô tả kỹ thuật theo chương V502bộ
2Lắp đặt Xi phôngMô tả kỹ thuật theo chương V502cái
3Lắp đặt chậu xí bệtMô tả kỹ thuật theo chương V502bộ
4Lắp đặt vòi rửa vệ sinhMô tả kỹ thuật theo chương V502cái
5Lắp đặt vòi rửa 1 vòiMô tả kỹ thuật theo chương V502bộ
6Lắp đặt Vòi tắm hoa senMô tả kỹ thuật theo chương V500bộ
7Lắp đặt gương soiMô tả kỹ thuật theo chương V502cái
8Lắp đặt lô giấyMô tả kỹ thuật theo chương V502cái
9Van góc chữ TMô tả kỹ thuật theo chương V502cái
10Phễu thu nướcMô tả kỹ thuật theo chương V762cái
11Đồng hồ D25Mô tả kỹ thuật theo chương V260cái
12Van chặn PPR D25Mô tả kỹ thuật theo chương V520cái
13Van chặn PPR D20Mô tả kỹ thuật theo chương V500cái
14Lắp đặt kép đồng D20Mô tả kỹ thuật theo chương V502cái
KLẮP ĐẶT CAMERA QUAN SÁT
1Lắp đặt Camera IP Dome hồng ngoạiMô tả kỹ thuật theo chương V721 thiết bị
2Lắp đặt Camera thân trụMô tả kỹ thuật theo chương V121 thiết bị
3Lắp đặt Đầu ghi hình IP camera 32 kênhMô tả kỹ thuật theo chương V31 bộ
4Lắp đặt Ổ cứng lưu trữ 6TBMô tả kỹ thuật theo chương V61 bộ
5Lắp đặt WebSmart switch with PoE+, 24 port 10/100/1000T, 24 POE capable, + 4 SFP Combo portsMô tả kỹ thuật theo chương V4thiết bị
6Lắp đặt thiết bị mạng. 16-port 10G stackable L3 switch with 12 x 10G/1G RJ-45 ports and 4 x 10G/1G SFP+ portsMô tả kỹ thuật theo chương V1thiết bị
7Lắp đặt Bộ thu phát cho camera thang máyMô tả kỹ thuật theo chương V41 thiết bị
8Lắp đặt Cáp mạng CAT6Mô tả kỹ thuật theo chương V5.500m
9Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn D20Mô tả kỹ thuật theo chương V5.000m
10Màn hình 42-FullHDMô tả kỹ thuật theo chương V31 thiết bị
11Lắp đặt UPS Online 3KVA (cấp nguồn cho rack Network)Mô tả kỹ thuật theo chương V11bộ
12Lắp đặt Tủ để thiết bịMô tả kỹ thuật theo chương V11 tủ
LTHIẾT BỊ CAMERA
1Camera IP Dome hồng ngoại (có thông số kỹ thuật như sau/hoặc tương đương): 2M Chuẩn nén H.265 1/2,9" CMOS, ICR, 1920*1080:30fps, H.264/MJPEG, Hỗ trợ 3 luồng video, hỗ trợ DC12V(± 25%) và PoE, Fixed lens 2.8mm. Góc quan sát 105,2 độ. Hồng ngoại quan sát 30m. Độ nhạy sáng 0,02Lux, 0 Lux khi bật hồng ngoại. Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang corridor mode, công nghệ nén băng thông U-code. Tự động chuyển ngày đêm, tự động cân bằng ánh sáng trắng, chống gợn, chống nhiễu 3DNR, chống ngược sáng WDR, chuẩn chống nước IP67 và chống va đập IK10. Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB Chuẩn Onvif quốc tế.Mô tả kỹ thuật theo chương V72Chiếc
2Camera thân trụ (có thông số kỹ thuật như sau/hoặc tương đương): 2Mp chuẩn nén H.265 1/2.7" CMOS, ICR,1920×1080:30fps, H.265/H.264/MJPEG, Hỗ trợ 3 luồng video, hỗ trợ DC12V(± 25%) và PoE, Fixed lens 4m. Góc quan sát 80,8 độ. Hồng ngoại quan sát 30m. Độ nhạy sáng 0,02Lux, 0 Lux khi bật hồng ngoại. Chuẩn ngoài trời IP66. Hỗ trợ chức năng quan sát hành lang corridor mode, chức năng đếm người ra vào, hàng rào bảo vệ ảo, vạch báo động, phát hiện khuôn mặt, phát hiện chuyển động, chống nhiễu 3DNR và công nghệ nén băng thông U-code. Chuẩn Onvif quốc tế.Mô tả kỹ thuật theo chương V12Chiếc
3Đầu ghi hình IP camera 32 kênh: Chuẩn nén video H.265/H.264/MPEG4. Độ phân giải ghi rất cao lên tới 12 Mp. Cổng ra HDMI và VGA với độ phân giải 4k. Xem lại đồng thời 16/32 kênh. Hỗ trợ camera IP của bên thứ 3 với chuẩn ONVif. 1 đầu ra VGA, 1 đầu ra HDMI. 2 cổng USB2.0 và 1 cổng USB 3.0. Hỗ trợ 4 cổng vào và 1 cổng ra báo động, 1 cổng audio vào, ra. Độ phân giải ghi/ xem lại: 12MP /8MP /6MP /5MP /4MP /3MP /1080p /960p /720p /D1 /2CIF /CIF Hỗ trợ 4 ổ HDD dung lượng tối đa mỗi ổ 8TB . Kèm chuột và điều khiển từ xa. Hỗ trợ xem đồng thời 128 người dùng. Cung cấp miễn phí 1 host chính hãng trọn đời sản phẩm. Hỗ trợ chuẩn H.265. Tốc độ băng thông nhận 160Mbp.Mô tả kỹ thuật theo chương V3Chiếc
4Ổ cứng lưu trữ (có thông số kỹ thuật như sau/hoặc tương đương): 6TB, 64Mb Cache, IntelliPower, SATA III.Mô tả kỹ thuật theo chương V6Chiếc
5WebSmart switch with PoE+, 24 port 10/100/1000T, 24 POE capable, + 4 SFP Combo portsMô tả kỹ thuật theo chương V4Chiếc
616-port 10G stackable L3 switch with 12 x 10G/1G RJ-45 ports and 4 x 10G/1G SFP+ portsMô tả kỹ thuật theo chương V1Chiếc
7Bộ thu phát cho camera thang máyMô tả kỹ thuật theo chương V4Bộ
8Màn hình 42"-FullHDMô tả kỹ thuật theo chương V3Chiếc
9UPS Online 3KVA (cấp nguồn cho rack Network)Mô tả kỹ thuật theo chương V1Chiếc
10Tủ để thiết bịMô tả kỹ thuật theo chương V1Chiếc
MĐIỆN CHIẾU SÁNG NGOÀI NHÀ
1Lắp dựng cột đèn, chiều cao cột 4.5mMô tả kỹ thuật theo chương V8cột
2Lắp đặt đèn chiếu sáng 70wMô tả kỹ thuật theo chương V32bộ
3Lắp bảng điện cửa cộtMô tả kỹ thuật theo chương V8bảng
4Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện Mô tả kỹ thuật theo chương V8cái
5Luồn dây từ cáp ngầm lên đènMô tả kỹ thuật theo chương V0,64100m
6Lắp bảng điện cửa cộtMô tả kỹ thuật theo chương V8bảng
7Lắp đặt ống ruột gà bảo hộ dây dẫn, đường kính 16mmMô tả kỹ thuật theo chương V40m
8Đánh số cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,810 cột
9Lắp đặt dây tiếp địa M10Mô tả kỹ thuật theo chương V81m
10Lắp đặt tiếp địa cho cột điệnMô tả kỹ thuật theo chương V8bộ
11Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 200Mô tả kỹ thuật theo chương V2,32m3
12Ván khuôn móng cộtMô tả kỹ thuật theo chương V0,133100m2
13Khung móng cột 4,5m M24Mô tả kỹ thuật theo chương V8bộ
14Đào móng cột đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V6m3
15Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo chương V4,5m3
16Đào đường cáp đất cấp IIIMô tả kỹ thuật theo chương V32,704m3
17Đắp cát công trình đường ốngMô tả kỹ thuật theo chương V6,234m3
18Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo chương V26,47m3

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Xe cẩu tự hànhTự hành1
2Máy đào 0,25m30,25m31
3Máy hàn >5kVA-0,4kV>5kVA-0,4kV2
4Máy phát điện >=20kVA>=20kVA1
5Máy bơm nước 3Hp3Hp2
6Máy toàn đạc điện tửĐiện tử1
7Máy thủy bìnhMáy thủy bình1
8Máy trộn bê tông 0,25m30,25m34
9Xe tải >2,5 tấn>2,5 tấn1
10Máy đầm bànMáy đầm bàn2
11Máy đầm dùiMáy đầm dùi2
12Máy làm thépMáy làm thép2
13Máy khoanMáy khoan5
14Đồng hồ vạn năngĐồng hồ vạn năng1
15Máy hàn ốngMáy hàn ống3
16Máy đo điện trở cách điện (Megommet)Máy đo điện trở cách điện (Megommet)1
17Máy đo điện trở đất (Teromet)Máy đo điện trở đất (Teromet)1
18Bơm thử áp lực >=20Bar>=20Bar2
19Vận thăng lồng (chở hàng và người)Vận thăng lồng (chở hàng và người)1
20Cần trục tháp (tải trọng đầu cần >=1 tấn)Cần trục tháp (tải trọng đầu cần >=1 tấn)1
21Giáo+ván khuôn và phụ kiệnGiáo+ván khuôn và phụ kiện1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Xây gạch 9x9x19, vữa XM mác 75 (tường ngoài nhà)
844,038 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
2 Xây gạch 5x10x20, vữa XM mác 75 (tường ngoài nhà)
211,01 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
3 Xây gạch 19x19x39 cm, vữa XM mác 75 (tường trong nhà)
1.355,104 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
4 Xây gạch 5x10x20, vữa XM mác 75 (tường trong nhà)
338,776 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
5 Xây gạch 9x9x19cm, vữa XM mác 75 (tường trong nhà)
172,188 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
6 Xây gạch 9x19x39cm, vữa XM mác 75 (tường trong nhà)
2.003,263 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
7 Xây gạch 5x10x20, vữa XM mác 75 (xây bậc cầu thang)
13,372 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
8 Đổ bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 200
0,792 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
9 Cốt thép lanh tô, đường kính
0,048 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
10 Cốt thép lanh tô, đường kính > 10mm
0,042 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
11 Ván khuôn lanh tô
0,1 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
12 Lắp dựng lanh tô
10 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V
13 Đổ bê tông giằng nhà, đá 1x2, mác 200
190,365 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
14 Ván khuôn giằng, chiều cao
27,205 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
15 Cốt thép giằng, đường kính cốt thép
23,317 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
16 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
6.976,088 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
17 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
49.545,329 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
18 Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
8.621,6 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
19 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
6.852,384 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
20 Trát xà dầm, vữa XM mác 75
2.975,589 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
21 Trát trần, vữa XM mác 75
1.029,69 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
22 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 - Cầu thang
750,263 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
23 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75
2.439,52 m Mô tả kỹ thuật theo chương V
24 Kẻ chỉ lõm
2.097,8 m Mô tả kỹ thuật theo chương V
25 Trát hồ dầu vào trụ cột, má cửa, lưới mắt cáo giao giữa dầm, cột, trần với tường dày 3mm (4,5kg xi măng/m2)
15.473,984 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
26 Đóng lưới mắt cáo liên kết tường với côt, dầm, khe cắt gạch điện nước đi âm trước khi trát
45.870 md Mô tả kỹ thuật theo chương V
27 Quét sikatop seal 107 chống thấm (2 lớp) sàn và vén chân tường vệ sinh
3.567,26 m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
28 Xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn (rót đầy cổ ống bằng sika grout, sau đó quét sika flex bảo vệ bề mặt)
1.492 cái Mô tả kỹ thuật theo chương V
29 Đào đất móng đất cấp III
21,342 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
30 Vận chuyển đất đất cấp III
0,212 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
31 Đổ bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100
1,328 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
32 Đổ bê tông móng, đá 1x2, mác 300
3,126 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
33 Ván khuôn móng
0,26 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
34 Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,065 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
35 Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,278 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
36 Đắp đất công trình độ chặt yêu cầu K=0,90
0,188 100m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
37 Đổ bê tông đá 1x2, mác 200
0,72 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
38 Ván khuôn cột
0,144 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
39 Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,028 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
40 Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
0,139 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
41 Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
1,062 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
42 Ván khuôn xà dầm, giằng
0,144 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
43 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,035 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
44 Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,14 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
45 Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200
1,053 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
46 Đổ bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 200
1,458 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
47 Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép
0,151 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V
48 Đổ bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200
3,967 m3 Mô tả kỹ thuật theo chương V
49 Ván khuôn sàn mái
0,362 100m2 Mô tả kỹ thuật theo chương V
50 Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép
0,3 tấn Mô tả kỹ thuật theo chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN NHÀ VÀ ĐÔ THỊ HUD NHA TRANG như sau:

  • Có quan hệ với 34 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,69 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,00%, Xây lắp 57,50%, Tư vấn 37,50%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 429.418.441.786 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 417.372.192.508 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,81%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thi công xây, trát, điện nước, nhà máy phát, nhà bảo vệ". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thi công xây, trát, điện nước, nhà máy phát, nhà bảo vệ" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 100

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tình bạn không thể vay mượn. Cũng chẳng thể tìm mua ở một cửa hàng nào. Chính sự kết nối giữa hai con người làm nên tình bạn. "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8533 dự án đang đợi nhà thầu
  • 455 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 458 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24898 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38666 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây