Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh |
E-CDNT 1.2 |
Thiết bị, dụng cụ phục vụ Hội khỏe Phù Đổng lần X-Năm 2021 Thiết bị, dụng cụ phục vụ Hội khỏe Phù Đổng lần X-Năm 2021 7 Ngày |
E-CDNT 3 | Chi sự nghiệp giáo dục năm 2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Các tài liệu kỹ thuật theo yêu cầu của E-HSMT |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Có tài liệu nêu rõ (đối với từng loại hàng hóa): + Ký mã hiệu (theo quy định của nhà sản xuất); + Nhãn mác sản phẩm (theo quy định của nhà sản xuất); + Tên nhà sản xuất; + Xuất xứ, nước sản xuất. |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: - Đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng được chào bán tại Việt Nam thì nhà thầu chào giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV - Biểu mẫu dự thầu. - Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV - Biểu mẫu dự thầu]. |
E-CDNT 14.3 | Theo quy định của nhà sản xuất |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 45.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở Giáo dục và Đào tạo TP.HCM, địa chỉ Số 66-68 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Sở Giáo dục và Đào tạo TP.HCM, địa chỉ Số 66-68 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. HCM -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và đầu tư TP.HCM, địa chỉ: Số 32 Lê Thánh Tôn, Bến Nghé, Quận 1, Hồ Chí Minh |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không có. |
E-CDNT 34 |
15 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Bóng tập luyện | 56 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | I. BỘ MÔN BÓNG RỔ - Trang bị đặc thù | |
2 | Bóng thể lực | 28 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | I. BỘ MÔN BÓNG RỔ - Trang bị đặc thù | |
3 | Băng cổ chân | 28 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | I. BỘ MÔN BÓNG RỔ - Trang bị đặc thù | |
4 | Băng keo | 50 | cuộn | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | I. BỘ MÔN BÓNG RỔ - Trang bị đặc thù | |
5 | Thang dây | 4 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | I. BỘ MÔN BÓNG RỔ - Trang bị đặc thù | |
6 | Dây nhảy | 32 | sợi | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | I. BỘ MÔN BÓNG RỔ - Trang bị đặc thù | |
7 | Dây thun | 50 | sợi | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | I. BỘ MÔN BÓNG RỔ - Trang bị đặc thù | |
8 | Bột chống trơn | 10 | chai | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | I. BỘ MÔN BÓNG RỔ - Trang bị đặc thù | |
9 | Cột bật | 2 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | I. BỘ MÔN BÓNG RỔ - Trang bị đặc thù | |
10 | Áo chiến thuật | 56 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | I. BỘ MÔN BÓNG RỔ - Trang bị đặc thù | |
11 | - Mặt vợt | 100 | mặt | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | II. BỘ MÔN BÓNG BÀN -Tập huấn | |
12 | - Cốt vợt | 48 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | II. BỘ MÔN BÓNG BÀN -Tập huấn | |
13 | - Bóng tập luyện | 1.800 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | II. BỘ MÔN BÓNG BÀN -Tập huấn | |
14 | - Mặt vợt | 48 | mặt | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | II. BỘ MÔN BÓNG BÀN -Thi đấu | |
15 | - Bóng thi đấu | 200 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | II. BỘ MÔN BÓNG BÀN -Thi đấu | |
16 | - Kính bơi | 130 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | III. BỘ MÔN BƠI - Tập huấn | |
17 | -Nón bơi | 130 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | III. BỘ MÔN BƠI - Tập huấn | |
18 | - Khăn lông | 65 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | III. BỘ MÔN BƠI - Tập huấn | |
19 | - Kính bơi thi đấu | 130 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | III. BỘ MÔN BƠI - Thi đấu | |
20 | - Nón bơi thi đấu | 130 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | III. BỘ MÔN BƠI - Thi đấu | |
21 | - Khăn lông | 65 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | III. BỘ MÔN BƠI - Thi đấu | |
22 | Bóng tập | 56 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | IV. MÔN BÓNG CHUYỀN - Tập huấn | |
23 | Bóng thi đấu | 40 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | IV. MÔN BÓNG CHUYỀN - Tập huấn | |
24 | Băng gối | 112 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | IV. MÔN BÓNG CHUYỀN - Tập huấn | |
25 | - Bọc ống chân | 12 | cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | V. MÔN BÓNG ĐÁ TIỂU HỌC | |
26 | - Bóng da số 4 | 15 | bóng | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | V. MÔN BÓNG ĐÁ TIỂU HỌC | |
27 | - Áo Bib | 10 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | V. MÔN BÓNG ĐÁ TIỂU HỌC | |
28 | - marco | 20 | Bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | V. MÔN BÓNG ĐÁ TIỂU HỌC | |
29 | - Găng tay thủ môn: | 4 | căp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | V. MÔN BÓNG ĐÁ TIỂU HỌC | |
30 | - Bọc ống chân | 28 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VI. MÔN BÓNG ĐÁ THCS | |
31 | - Bóng da số 5 | 20 | bóng | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VI. MÔN BÓNG ĐÁ THCS | |
32 | - Áo Bib | 10 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VI. MÔN BÓNG ĐÁ THCS | |
33 | - marco | 20 | Bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VI. MÔN BÓNG ĐÁ THCS | |
34 | - Găng tay thủ môn: | 4 | cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VI. MÔN BÓNG ĐÁ THCS | |
35 | - Bọc ống chân | 20 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VII. MÔN BÓNG ĐÁ THPT NAM | |
36 | - Bóng da số 5 | 20 | bóng | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VII. MÔN BÓNG ĐÁ THPT NAM | |
37 | - Áo Bib | 15 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VII. MÔN BÓNG ĐÁ THPT NAM | |
38 | - marco | 20 | Bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VII. MÔN BÓNG ĐÁ THPT NAM | |
39 | - Găng tay thủ môn: | 4 | cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VII. MÔN BÓNG ĐÁ THPT NAM | |
40 | - Bọc ống chân | 12 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VIII. MÔN BÓNG ĐÁ THPT NỮ | |
41 | - Bóng da số 5 | 15 | bóng | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VIII. MÔN BÓNG ĐÁ THPT NỮ | |
42 | - Áo Bib | 10 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VIII. MÔN BÓNG ĐÁ THPT NỮ | |
43 | - marco | 20 | Bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VIII. MÔN BÓNG ĐÁ THPT NỮ | |
44 | - Găng tay thủ môn: | 4 | cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | VIII. MÔN BÓNG ĐÁ THPT NỮ | |
45 | - Cầu đá: | 1.800 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | IX. BỘ MÔN ĐÁ CẦU | |
46 | Cầu tập luyện | 1.200 | ống | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | X. BỘ MÔN CẦU LÔNG - Tập huấn | |
47 | Dây vợt VĐV | 500 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | X. BỘ MÔN CẦU LÔNG - Tập huấn | |
48 | Dây vợt HLV | 144 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | X. BỘ MÔN CẦU LÔNG - Tập huấn | |
49 | Cầu thi đấu | 100 | ống | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | X. BỘ MÔN CẦU LÔNG - Thi đấu (Vận động viên) | |
50 | Dây vợt | 100 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | X. BỘ MÔN CẦU LÔNG - Thi đấu (Vận động viên) | |
51 | Dây vợt | 80 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | X. BỘ MÔN CẦU LÔNG - Thi đấu (Huấn luyện viên) | |
52 | - Gậy tre: | 10 | cây | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XI. BỘ MÔN ĐẨY GẬY - Dụng cụ thi đấu | |
53 | - Phấn xoa tay: | 10 | hộp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XI. BỘ MÔN ĐẨY GẬY - Dụng cụ thi đấu | |
54 | - Dây kéo co | 4 | dây | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XII. BỘ MÔN KÉO CO - Dụng cụ thi đấu | |
55 | - Dây đai kéo co | 20 | dây | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XII. BỘ MÔN KÉO CO - Dụng cụ thi đấu | |
56 | - Áo lót bảo vệ VĐV số 8 | 6 | áo | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XII. BỘ MÔN KÉO CO - Dụng cụ thi đấu | |
57 | - Tạ ký | 200 | ký | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XII. BỘ MÔN KÉO CO - Dụng cụ thi đấu | |
58 | - Áo ép cân | 10 | áo | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XII. BỘ MÔN KÉO CO - Dụng cụ thi đấu | |
59 | - Phấn xoa tay: | 20 | hộp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XII. BỘ MÔN KÉO CO - Dụng cụ thi đấu | |
60 | - Băng gối | 168 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XIII. BỘ MÔN ĐIỀN KINH | |
61 | - Đai lưng gánh tạ nặng (dành cho nam) | 2 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XIII. BỘ MÔN ĐIỀN KINH - Dụng cụ tập luyện | |
62 | - Đai lưng gánh tạ nặng (dành cho nữ) | 2 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XIII. BỘ MÔN ĐIỀN KINH - Dụng cụ tập luyện | |
63 | - Dây thun tập phát triển tốc độ | 4 | bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XIII. BỘ MÔN ĐIỀN KINH - Dụng cụ tập luyện | |
64 | - Dụng cụ tập bật nhảy | 4 | bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XIII. BỘ MÔN ĐIỀN KINH - Dụng cụ tập luyện | |
65 | - Đĩa trượt tập thể dục (phát triển sức mạnh) | 4 | bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XIII. BỘ MÔN ĐIỀN KINH - Dụng cụ tập luyện | |
66 | - Dụng cụ tập chân | 4 | bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XIII. BỘ MÔN ĐIỀN KINH - Dụng cụ tập luyện | |
67 | - Rào nhựa thấp, bộ 6 cái | 4 | bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XIII. BỘ MÔN ĐIỀN KINH - Dụng cụ tập luyện | |
68 | Đồng hồ cờ | 24 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XIV. BỘ MÔN CỜ VUA (Trang bị đặc thù) | |
69 | Bàn cờ treo | 2 | bàn | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XIV. BỘ MÔN CỜ VUA (Trang bị đặc thù) | |
70 | Tài liệu Cờ | 48 | bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XIV. BỘ MÔN CỜ VUA (Trang bị đặc thù) | |
71 | Bộ quân bàn cờ vua | 48 | bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XIV. BỘ MÔN CỜ VUA (Trang bị đặc thù) | |
72 | Giáp thi đấu theo luật | 64 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XV. BỘ MÔN KARATEDO (Trang bị đặc thù) | |
73 | Bảo hộ thi đấu chuyên dùng theo luật | 64 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XV. BỘ MÔN KARATEDO (Trang bị đặc thù) | |
74 | Găng tay thi đấu chuyên dùng theo luật | 64 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XV. BỘ MÔN KARATEDO (Trang bị đặc thù) | |
75 | Bảo hộ răng | 64 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XV. BỘ MÔN KARATEDO (Trang bị đặc thù) | |
76 | Đai xanh và đai đỏ thi đấu | 64 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XV. BỘ MÔN KARATEDO (Trang bị đặc thù) | |
77 | Dây nhảy | 64 | Sợi | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XV. BỘ MÔN KARATEDO (Trang bị đặc thù) | |
78 | Lamper đá tập luyện | 64 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XV. BỘ MÔN KARATEDO (Trang bị đặc thù) | |
79 | Bảo hộ hạ bộ | 64 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XV. BỘ MÔN KARATEDO (Trang bị đặc thù) | |
80 | Bảo hộ ống quyển tập luyện | 64 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XV. BỘ MÔN KARATEDO (Trang bị đặc thù) | |
81 | Găng tay tập luyện | 64 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XV. BỘ MÔN KARATEDO (Trang bị đặc thù) | |
82 | Bảo hộ hạ bộ | 66 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVI. BỘ MÔN TAEKWONDO - Trang bị đặc thù | |
83 | Bảo hộ bàn tay | 132 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVI. BỘ MÔN TAEKWONDO - Trang bị đặc thù | |
84 | Bảo hộ cẳng tay, chân | 264 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVI. BỘ MÔN TAEKWONDO - Trang bị đặc thù | |
85 | Bảo hộ răng | 132 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVI. BỘ MÔN TAEKWONDO - Trang bị đặc thù | |
86 | Vợt đá | 132 | cây | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVI. BỘ MÔN TAEKWONDO - Trang bị đặc thù | |
87 | Đích đá 40cm x 60cm | 33 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVI. BỘ MÔN TAEKWONDO - Trang bị đặc thù | |
88 | Nơ tóc | 128 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVII. BỘ MÔN VÕ CỔ TRUYỀN | |
89 | Băng keo | 128 | cuộn | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVII. BỘ MÔN VÕ CỔ TRUYỀN | |
90 | Giáp Vovinam | 30 | Đôi | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
91 | Vợt đỡ bàn tay | 30 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
92 | Vợt đá hộp | 30 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
93 | Găng | 30 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
94 | Găng đấm bao cát | 30 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
95 | Bao cát | 5 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
96 | Đao ngắn | 5 | Cây | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
97 | Băng quấn tay | 60 | Cuộn | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
98 | Song đao | 5 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
99 | Song kiếm | 5 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
100 | Đơn đao | 5 | Cây | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
101 | Bảo hộ hạ bộ | 30 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
102 | Bảo hộ cẳng tay chân | 30 | Bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
103 | Bảo hộ răng | 30 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
104 | Bảo vệ đầu | 30 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
105 | Cân trọng lượng | 5 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù tập luyện) | |
106 | Đao ngắn | 2 | Cây | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù thi đấu) | |
107 | Băng quấn tay | 60 | Cuộn | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù thi đấu) | |
108 | Song đao | 2 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù thi đấu) | |
109 | Song kiếm | 2 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù thi đấu) | |
110 | Đơn đao | 2 | Cây | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù thi đấu) | |
111 | Bảo hộ hạ bộ | 30 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù thi đấu) | |
112 | Bảo hộ cẳng tay chân | 30 | Bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù thi đấu) | |
113 | Bảo hộ răng | 30 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | XVIII. BỘ MÔN VOVINAM (Trang bị đặc thù thi đấu) |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 7 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Bóng tập luyện | 56 | quả | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
2 | Bóng thể lực | 28 | quả | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
3 | Băng cổ chân | 28 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
4 | Băng keo | 50 | cuộn | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
5 | Thang dây | 4 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
6 | Dây nhảy | 32 | sợi | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
7 | Dây thun | 50 | sợi | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
8 | Bột chống trơn | 10 | chai | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
9 | Cột bật | 2 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
10 | Áo chiến thuật | 56 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
11 | - Mặt vợt | 100 | mặt | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
12 | - Cốt vợt | 48 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
13 | - Bóng tập luyện | 1.800 | quả | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
14 | - Mặt vợt | 48 | mặt | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
15 | - Bóng thi đấu | 200 | quả | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
16 | - Kính bơi | 130 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
17 | -Nón bơi | 130 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
18 | - Khăn lông | 65 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
19 | - Kính bơi thi đấu | 130 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
20 | - Nón bơi thi đấu | 130 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
21 | - Khăn lông | 65 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
22 | Bóng tập | 56 | quả | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
23 | Bóng thi đấu | 40 | quả | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
24 | Băng gối | 112 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
25 | - Bọc ống chân | 12 | cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
26 | - Bóng da số 4 | 15 | bóng | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
27 | - Áo Bib | 10 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
28 | - marco | 20 | Bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
29 | - Găng tay thủ môn: | 4 | căp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
30 | - Bọc ống chân | 28 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
31 | - Bóng da số 5 | 20 | bóng | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
32 | - Áo Bib | 10 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
33 | - marco | 20 | Bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
34 | - Găng tay thủ môn: | 4 | cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
35 | - Bọc ống chân | 20 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
36 | - Bóng da số 5 | 20 | bóng | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
37 | - Áo Bib | 15 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
38 | - marco | 20 | Bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
39 | - Găng tay thủ môn: | 4 | cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
40 | - Bọc ống chân | 12 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
41 | - Bóng da số 5 | 15 | bóng | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
42 | - Áo Bib | 10 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
43 | - marco | 20 | Bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
44 | - Găng tay thủ môn: | 4 | cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
45 | - Cầu đá: | 1.800 | quả | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
46 | Cầu tập luyện | 1.200 | ống | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
47 | Dây vợt VĐV | 500 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
48 | Dây vợt HLV | 144 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
49 | Cầu thi đấu | 100 | ống | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
50 | Dây vợt | 100 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
51 | Dây vợt | 80 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
52 | - Gậy tre: | 10 | cây | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
53 | - Phấn xoa tay: | 10 | hộp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
54 | - Dây kéo co | 4 | dây | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
55 | - Dây đai kéo co | 20 | dây | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
56 | - Áo lót bảo vệ VĐV số 8 | 6 | áo | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
57 | - Tạ ký | 200 | ký | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
58 | - Áo ép cân | 10 | áo | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
59 | - Phấn xoa tay: | 20 | hộp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
60 | - Băng gối | 168 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
61 | - Đai lưng gánh tạ nặng (dành cho nam) | 2 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
62 | - Đai lưng gánh tạ nặng (dành cho nữ) | 2 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
63 | - Dây thun tập phát triển tốc độ | 4 | bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
64 | - Dụng cụ tập bật nhảy | 4 | bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
65 | - Đĩa trượt tập thể dục (phát triển sức mạnh) | 4 | bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
66 | - Dụng cụ tập chân | 4 | bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
67 | - Rào nhựa thấp, bộ 6 cái | 4 | bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
68 | Đồng hồ cờ | 24 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
69 | Bàn cờ treo | 2 | bàn | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
70 | Tài liệu Cờ | 48 | bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
71 | Bộ quân bàn cờ vua | 48 | bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
72 | Giáp thi đấu theo luật | 64 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
73 | Bảo hộ thi đấu chuyên dùng theo luật | 64 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
74 | Găng tay thi đấu chuyên dùng theo luật | 64 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
75 | Bảo hộ răng | 64 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
76 | Đai xanh và đai đỏ thi đấu | 64 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
77 | Dây nhảy | 64 | Sợi | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
78 | Lamper đá tập luyện | 64 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
79 | Bảo hộ hạ bộ | 64 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
80 | Bảo hộ ống quyển tập luyện | 64 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
81 | Găng tay tập luyện | 64 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
82 | Bảo hộ hạ bộ | 66 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
83 | Bảo hộ bàn tay | 132 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
84 | Bảo hộ cẳng tay, chân | 264 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
85 | Bảo hộ răng | 132 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
86 | Vợt đá | 132 | cây | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
87 | Đích đá 40cm x 60cm | 33 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
88 | Nơ tóc | 128 | cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
89 | Băng keo | 128 | cuộn | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
90 | Giáp Vovinam | 30 | Đôi | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
91 | Vợt đỡ bàn tay | 30 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
92 | Vợt đá hộp | 30 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
93 | Găng | 30 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
94 | Găng đấm bao cát | 30 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
95 | Bao cát | 5 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
96 | Đao ngắn | 5 | Cây | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
97 | Băng quấn tay | 60 | Cuộn | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
98 | Song đao | 5 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
99 | Song kiếm | 5 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
100 | Đơn đao | 5 | Cây | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
101 | Bảo hộ hạ bộ | 30 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
102 | Bảo hộ cẳng tay chân | 30 | Bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
103 | Bảo hộ răng | 30 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
104 | Bảo vệ đầu | 30 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
105 | Cân trọng lượng | 5 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
106 | Đao ngắn | 2 | Cây | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
107 | Băng quấn tay | 60 | Cuộn | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
108 | Song đao | 2 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
109 | Song kiếm | 2 | Cặp | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
110 | Đơn đao | 2 | Cây | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
111 | Bảo hộ hạ bộ | 30 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
112 | Bảo hộ cẳng tay chân | 30 | Bộ | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
113 | Bảo hộ răng | 30 | Cái | Thành phố Hồ Chí Minh | 7 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành: quản trị kinh doanh hoặc kinh tế hoặc kế toán.(Tài liệu chứng minh: Đính kèm trong E-HSDT Bản scan từ bản gốc hoặc bản sao y chứng thực của cơ quan có thẩm quyền: Bằng cấp)(*) Ghi chú: Trong trường hợp cần thiết (khi nhận thấy các bản gốc hoặc bản sao y chứng thực của cơ quan có thẩm quyền có dấu hiệu bất thường như giả mạo, lắp ghép, mua bằng …), Bên mời thầu có quyền yêu cầu nhà thầu cung cấp tài liệu bản gốc bằng cấp chứng minh và các tài liệu liên quan khác để đối chứng trong quá trình đánh giá E-HSDT hoặc thương thảo hợp đồng. (Trường hợp nhà thầu không cung cấp được theo yêu cầu hoặc qua quá trình điều tra khảo sát chứng minh bằng cấp giả mạo, lắp ghép con dấu, mua bằng…thì sẽ bị đánh giá và xử phạt theo như quy định của pháp luật) | 5 | 5 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 5 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành thể dục thể thao hoặc giáo dục thể chất.(Tài liệu chứng minh: Đính kèm trong E-HSDT Bản scan từ bản gốc hoặc bản sao y chứng thực của cơ quan có thẩm quyền: Bằng cấp)(*) Ghi chú: Trong trường hợp cần thiết (khi nhận thấy các bản gốc hoặc bản sao y chứng thực của cơ quan có thẩm quyền có dấu hiệu bất thường như giả mạo, lắp ghép, mua bằng …), Bên mời thầu có quyền yêu cầu nhà thầu cung cấp tài liệu bản gốc bằng cấp chứng minh và các tài liệu liên quan khác để đối chứng trong quá trình đánh giá E-HSDT hoặc thương thảo hợp đồng. (Trường hợp nhà thầu không cung cấp được theo yêu cầu hoặc qua quá trình điều tra khảo sát chứng minh bằng cấp giả mạo, lắp ghép con dấu, mua bằng…thì sẽ bị đánh giá và xử phạt theo như quy định của pháp luật) | 2 | 2 |
3 | Nhân viên vận chuyển | 6 | - Có hợp đồng ký với nhà thầu còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu(Tài liệu chứng minh: Đính kèm trong E-HSDT Bản scan từ bản gốc hoặc bản sao y chứng thực của cơ quan có thẩm quyền: Hợp đồng lao động). | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bóng tập luyện | 56 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
2 | Bóng thể lực | 28 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
3 | Băng cổ chân | 28 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
4 | Băng keo | 50 | cuộn | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
5 | Thang dây | 4 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
6 | Dây nhảy | 32 | sợi | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
7 | Dây thun | 50 | sợi | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
8 | Bột chống trơn | 10 | chai | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
9 | Cột bật | 2 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
10 | Áo chiến thuật | 56 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
11 | - Mặt vợt | 100 | mặt | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
12 | - Cốt vợt | 48 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
13 | - Bóng tập luyện | 1.800 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
14 | - Mặt vợt | 48 | mặt | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
15 | - Bóng thi đấu | 200 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
16 | - Kính bơi | 130 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
17 | -Nón bơi | 130 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
18 | - Khăn lông | 65 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
19 | - Kính bơi thi đấu | 130 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
20 | - Nón bơi thi đấu | 130 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
21 | - Khăn lông | 65 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
22 | Bóng tập | 56 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
23 | Bóng thi đấu | 40 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
24 | Băng gối | 112 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
25 | - Bọc ống chân | 12 | cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
26 | - Bóng da số 4 | 15 | bóng | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
27 | - Áo Bib | 10 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
28 | - marco | 20 | Bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
29 | - Găng tay thủ môn: | 4 | căp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
30 | - Bọc ống chân | 28 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
31 | - Bóng da số 5 | 20 | bóng | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
32 | - Áo Bib | 10 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
33 | - marco | 20 | Bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
34 | - Găng tay thủ môn: | 4 | cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
35 | - Bọc ống chân | 20 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
36 | - Bóng da số 5 | 20 | bóng | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
37 | - Áo Bib | 15 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
38 | - marco | 20 | Bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
39 | - Găng tay thủ môn: | 4 | cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
40 | - Bọc ống chân | 12 | Cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
41 | - Bóng da số 5 | 15 | bóng | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
42 | - Áo Bib | 10 | cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
43 | - marco | 20 | Bộ | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
44 | - Găng tay thủ môn: | 4 | cặp | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
45 | - Cầu đá: | 1.800 | quả | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
46 | Cầu tập luyện | 1.200 | ống | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
47 | Dây vợt VĐV | 500 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
48 | Dây vợt HLV | 144 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
49 | Cầu thi đấu | 100 | ống | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT | ||
50 | Dây vợt | 100 | Cái | Xem thuyết minh chi tiết tại Mục 3 Chương V của E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh như sau:
- Có quan hệ với 71 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,75 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 60,91%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 39,09%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 164.746.158.746 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 156.660.510.423 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,91%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình bạn thì hiếm, nhưng bạn bè thì không hiếm. "
Thomas Fuller
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.