Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Sở Y tế tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
E-CDNT 1.2 |
Thiết bị quản lý nhiễm khuẩn Trang thiết bị y tế Bệnh viện Đa khoa thành phố Vũng Tàu 3 Tháng |
E-CDNT 3 | Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(a) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: E-HSDT phải kèm file scan bản gốc hoặc bản chụp Catalogue (tài liệu kỹ thuật) của hàng hóa dự thầu (trường hợp là tiếng nước ngoài phải kèm bảng dịch sang tiếng Việt) và các tài liệu theo yêu cầu của E-HSMT. |
E-CDNT 10.2(c) | Tài liệu chứng minh về tính hợp lệ của hàng hóa: - Có tài liệu nêu rõ (đối với từng loại hàng hóa) : + Ký mã hiệu (theo quy định của nhà sản xuất) (nếu có); + Nhãn mác sản phẩm (theo quy định của nhà sản xuất) (nếu có); + Tên nhà sản xuất (Phải có); + Xuất xứ, nước sản xuất (Phải có). + E-HSDT phải kèm file scan bản gốc hoặc bản chụp Catalogue (tài liệu kỹ thuật) của hàng hóa dự thầu (trường hợp là tiếng nước ngoài phải kèm bảng dịch sang tiếng Việt). Nhà thầu phải cam kết theo nội dung sau: + Có cam kết các hàng hóa dự thầu là trang thiết bị y tế phải được phép lưu hành trên thị trường hoặc được phép nhập khẩu theo quy định của Nghị định 36/2016/NĐ-CP và các văn bản pháp luật khác có liên quan còn hiệu lực. + Đối với hàng hóa nhập khẩu: Giấy chứng nhận xuất xứ của hàng hóa (CO) hoặc Tờ khai hải quan, giấy chứng nhận chất lượng của hàng hóa (CQ) hoặc Giấy phép lưu hành theo quy định (nếu có). + Đối với hàng hóa sản xuất trong nước: Giấy chứng nhận chất lượng xuất xưởng Hoặc Giấy phép lưu hành theo quy định (nếu có). |
E-CDNT 12.2 | Trong bảng giá, nhà thầu phải chào giá theo các yêu cầu sau: đối với các hàng hóa được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hóa được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam cần yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hóa tại Việt Nam (giá xuất xưởng, giá tại cổng nhà máy, giá xuất kho, giá tại phòng trưng bày, giá cho hàng hóa có sẵn tại cửa hàng hay giá được vận chuyển đến chân công trình, tùy theo trường hợp cụ thể) và trong giá của hàng hóa đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. Nếu hàng hóa có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV Biểu mẫu dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | Thời hạn sử dụng dự kiến của hàng hóa: 08 năm. |
E-CDNT 15.2 | Các tài liệu để chứng minh năng lực thực hiện hợp đồng nếu được công nhận trúng thầu bao gồm: - Giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương đối với hàng hóa dự thầu theo yêu cầu tại Mẫu 01A (phạm vi cung cấp). (Ghi chú: Không áp dụng đối với các hàng hóa được đánh dấu (*) tại cột ghi chú Mẫu số 01A. Phạm vi cung cấp Chương IV E-HSMT). Trường hợp, trong E-HSDT, nhà thầu không đính kèm Giấy phép bán hàng thuộc bản quyền của nhà sản xuất hoặc Văn phòng đại diện tại Việt Nam hoặc nhà phân phối chính thức của nhà sản xuất thì nhà thầu phải chịu trách nhiệm làm rõ, bổ sung trong quá trình đánh giá E-HSDT. - Nhà thầu phải có đại lý hoặc đại diện có khả năng sẵn sàng thực hiện các nghĩa vụ của nhà thầu như bảo hành, bảo trì, duy tu, bảo dưỡng, sửa chữa, cung cấp phụ tùng thay thế hoặc cung cấp các dịch vụ sau bán hàng khác theo các yêu cầu tại khoản 2.1 Mục 2 Chương III của E-HSMT. |
E-CDNT 16.1 | 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 235.500.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Nhà thầu có giá dự thầu thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 29.3 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Sở Y tế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, địa chỉ: Số 01, đường Phạm Văn Đồng, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, Điện thoại: (0254) 3.811.943 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, địa chỉ: Số 01, đường Phạm Văn Đồng, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu, địa chỉ: 198 Bạch Đằng, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: - Sở Y tế tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, địa chỉ: Số 01, đường Phạm Văn Đồng, phường Phước Trung, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu., Điện thoại: (0254) 3.811.943 |
E-CDNT 36 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Nồi hấp nhanh ≥ 18l | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
2 | Bàn inox đựng đồ vải, dụng cụ mổ | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
3 | Bàn để dụng cụ | 5 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
4 | Bể rửa dụng cụ siêu âm ≥ 90L | 3 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
5 | Máy rửa dụng cụ nội soi | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
6 | Bộ ba bồn inox súc rửa dụng cụ | 3 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
7 | Máy rửa khử khuẩn tự động 2 cửa, ≥ 250 lít | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
8 | Bộ giá đỡ dụng cụ cho máy khử khuẩn | 4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
9 | Xe đẩy vận chuyển dụng cụ bẩn 1 tầng | 6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
10 | Tủ đựng hoá chất | 4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
11 | Hệ thống quản lý dụng cụ: Hệ thống mã vạch, giám sát dụng cụ | 2 | HT | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
12 | Kính hiển vi (soi dụng cụ gãy nứt) | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
13 | Bàn inox để đóng gói dụng cụ, làm việc | 3 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
14 | Xe đẩy cuộn vải và giấy | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
15 | Máy đóng gói, niêm phong túi có in ngày, tháng, tên | 5 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
16 | Máy cắt túi | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
17 | Tủ sấy dụng cụ ≥100L (nhiệt độ cao) | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
18 | Tủ sấy dụng cụ không chịu nhiệt, mask, các ống dẫn ≥ 800L | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
19 | Xe đẩy dụng cụ cho máy hấp | 4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
20 | Bàn để đồ vải | 4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
21 | Rổ inox chuyên dùng đựng dụng cụ sấy | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
22 | Hộp hấp dụng cụ chuyên dùng các loại | 100 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
23 | Kệ lưu trữ dụng cụ sạch | 6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
24 | Xe để cuộn vải và giấy | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
25 | Nồi hấp tiệt trùng 2 cửa ≥ 500L | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
26 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp, dung tích ≥135L | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
27 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp, dung tích ≥60L | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
28 | Xe đẩy dụng cụ vô khuẩn có nắp che | 6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
29 | Xe đẩy dụng cụ hấp theo máy | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
30 | Máy đọc chỉ thị sinh học nhanh cho máy hấp EO | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
31 | Máy đọc chỉ thị sinh học nhanh cho máy hấp nhiệt độ thấp | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
32 | Rổ inox đựng dụng cụ hấp tương ứng các loại | 50 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
33 | Bộ khung tủ, kệ để giỏ dụng cụ vô khuẩn | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
34 | Xe rửa di động | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
35 | Máy giặt, vắt ≥ 50kg | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
36 | Máy sấy đồ vải ≥ 50kg | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
37 | Máy là đồ vải loại công nghiệp | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
38 | Cân trọng lượng 120kg (điện tử) | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
39 | Xe đẩy vận chuyển đồ bẩn 1 tầng | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
40 | Bồn ngâm, xả đồ vải | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
41 | Kệ inox để đồ vải 4 tầng | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
42 | Xe inox đẩy đồ vải sạch | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
43 | Xe inox đẩy đồ vải (sử dụng trong khu vực giặt) | 4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
44 | Bàn inox để gấp đồ vải | 4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
45 | Máy may công nghiệp (Vá đồ) | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
46 | Tủ inox lưu trữ đồ vải sạch | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
47 | Máy hút bụi công nghiệp | 6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
48 | Máy chà rửa sàn | 6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
49 | Máy hút bụi nhỏ | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) | |
50 | Xe vệ sinh chuyên dùng | 30 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | (*) |
CÁC DỊCH VỤ LIÊN QUAN
Bên mời thầu liệt kê danh mục các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu theo bảng sau:
STT | Mô tả dịch vụ | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính | Địa điểm thực hiện dịch vụ | Ngày hoàn thành dịch vụ |
1 | Cung cấp hàng hóa hoàn chỉnh (bao gồm tất cả vật tư ... để hoàn thiện sản phẩm) | 1 | Gói | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Cho đến khi nghiệm thu bàn giao đưa vào sử dụng. |
2 | Bảo hành | 1 | Gói | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Cho đến khi hết thời gian bảo hành |
3 | Bảo trì (03 tháng/lần) | 4 | Lần | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Cho đến khi hết thời gian bảo hành |
4 | Hướng dẫn sử dụng | 1 | Gói | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | Đến khi đơn vị sử dụng thành thạo |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 3 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Nồi hấp nhanh ≥ 18l | 2 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 03 tháng |
2 | Bàn inox đựng đồ vải, dụng cụ mổ | 10 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 03 tháng |
3 | Bàn để dụng cụ | 5 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
4 | Bể rửa dụng cụ siêu âm ≥ 90L | 3 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
5 | Máy rửa dụng cụ nội soi | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
6 | Bộ ba bồn inox súc rửa dụng cụ | 3 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
7 | Máy rửa khử khuẩn tự động 2 cửa, ≥ 250 lít | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
8 | Bộ giá đỡ dụng cụ cho máy khử khuẩn | 4 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
9 | Xe đẩy vận chuyển dụng cụ bẩn 1 tầng | 6 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
10 | Tủ đựng hoá chất | 4 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
11 | Hệ thống quản lý dụng cụ: Hệ thống mã vạch, giám sát dụng cụ | 2 | HT | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
12 | Kính hiển vi (soi dụng cụ gãy nứt) | 2 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
13 | Bàn inox để đóng gói dụng cụ, làm việc | 3 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
14 | Xe đẩy cuộn vải và giấy | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
15 | Máy đóng gói, niêm phong túi có in ngày, tháng, tên | 5 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
16 | Máy cắt túi | 2 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
17 | Tủ sấy dụng cụ ≥100L (nhiệt độ cao) | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
18 | Tủ sấy dụng cụ không chịu nhiệt, mask, các ống dẫn ≥ 800L | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
19 | Xe đẩy dụng cụ cho máy hấp | 4 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
20 | Bàn để đồ vải | 4 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
21 | Rổ inox chuyên dùng đựng dụng cụ sấy | 10 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
22 | Hộp hấp dụng cụ chuyên dùng các loại | 100 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
23 | Kệ lưu trữ dụng cụ sạch | 6 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
24 | Xe để cuộn vải và giấy | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
25 | Nồi hấp tiệt trùng 2 cửa ≥ 500L | 2 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
26 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp, dung tích ≥135L | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
27 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp, dung tích ≥60L | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
28 | Xe đẩy dụng cụ vô khuẩn có nắp che | 6 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
29 | Xe đẩy dụng cụ hấp theo máy | 2 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
30 | Máy đọc chỉ thị sinh học nhanh cho máy hấp EO | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
31 | Máy đọc chỉ thị sinh học nhanh cho máy hấp nhiệt độ thấp | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
32 | Rổ inox đựng dụng cụ hấp tương ứng các loại | 50 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
33 | Bộ khung tủ, kệ để giỏ dụng cụ vô khuẩn | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
34 | Xe rửa di động | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
35 | Máy giặt, vắt ≥ 50kg | 2 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
36 | Máy sấy đồ vải ≥ 50kg | 2 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
37 | Máy là đồ vải loại công nghiệp | 2 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
38 | Cân trọng lượng 120kg (điện tử) | 2 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
39 | Xe đẩy vận chuyển đồ bẩn 1 tầng | 10 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
40 | Bồn ngâm, xả đồ vải | 2 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
41 | Kệ inox để đồ vải 4 tầng | 10 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
42 | Xe inox đẩy đồ vải sạch | 10 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
43 | Xe inox đẩy đồ vải (sử dụng trong khu vực giặt) | 4 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
44 | Bàn inox để gấp đồ vải | 4 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
45 | Máy may công nghiệp (Vá đồ) | 1 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
46 | Tủ inox lưu trữ đồ vải sạch | 10 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
47 | Máy hút bụi công nghiệp | 6 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
48 | Máy chà rửa sàn | 6 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
49 | Máy hút bụi nhỏ | 10 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
50 | Xe vệ sinh chuyên dùng | 30 | Cái | Phường 11, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu | 3 tháng |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Cán bộ quản lý chung: 01 ngườiGhi chú:- Năm kinh nghiệm trong các công việc tương tự (theo bản kê khai webform trên Hệ thống) | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên, chuyên ngành Quản trị kinh doanh Hoặc Kế toán Hoặc Kinh tế Hoặc Tài chính (Tổng số năm kinh nghiệm tính từ ngày tốt nghiệp đến ngày có thời điểm đóng thầu). | 3 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật: 02 ngườiGhi chú:- Năm kinh nghiệm trong các công việc tương tự (theo bản kê khai webform trên Hệ thống) | 2 | - Tốt nghiệp đại học, chuyên ngành Kỹ thuật y sinh hoặc Điện - Điện tử (Tổng số năm kinh nghiệm tính từ ngày tốt nghiệp đến ngày có thời điểm đóng thầu). | 3 | 3 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nồi hấp nhanh ≥ 18l | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
2 | Bàn inox đựng đồ vải, dụng cụ mổ | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
3 | Bàn để dụng cụ | 5 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
4 | Bể rửa dụng cụ siêu âm ≥ 90L | 3 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
5 | Máy rửa dụng cụ nội soi | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
6 | Bộ ba bồn inox súc rửa dụng cụ | 3 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
7 | Máy rửa khử khuẩn tự động 2 cửa, ≥ 250 lít | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
8 | Bộ giá đỡ dụng cụ cho máy khử khuẩn | 4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
9 | Xe đẩy vận chuyển dụng cụ bẩn 1 tầng | 6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
10 | Tủ đựng hoá chất | 4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
11 | Hệ thống quản lý dụng cụ: Hệ thống mã vạch, giám sát dụng cụ | 2 | HT | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
12 | Kính hiển vi (soi dụng cụ gãy nứt) | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
13 | Bàn inox để đóng gói dụng cụ, làm việc | 3 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
14 | Xe đẩy cuộn vải và giấy | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
15 | Máy đóng gói, niêm phong túi có in ngày, tháng, tên | 5 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
16 | Máy cắt túi | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
17 | Tủ sấy dụng cụ ≥100L (nhiệt độ cao) | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
18 | Tủ sấy dụng cụ không chịu nhiệt, mask, các ống dẫn ≥ 800L | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
19 | Xe đẩy dụng cụ cho máy hấp | 4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
20 | Bàn để đồ vải | 4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
21 | Rổ inox chuyên dùng đựng dụng cụ sấy | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
22 | Hộp hấp dụng cụ chuyên dùng các loại | 100 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
23 | Kệ lưu trữ dụng cụ sạch | 6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
24 | Xe để cuộn vải và giấy | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
25 | Nồi hấp tiệt trùng 2 cửa ≥ 500L | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
26 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp, dung tích ≥135L | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
27 | Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp, dung tích ≥60L | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
28 | Xe đẩy dụng cụ vô khuẩn có nắp che | 6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
29 | Xe đẩy dụng cụ hấp theo máy | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
30 | Máy đọc chỉ thị sinh học nhanh cho máy hấp EO | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
31 | Máy đọc chỉ thị sinh học nhanh cho máy hấp nhiệt độ thấp | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
32 | Rổ inox đựng dụng cụ hấp tương ứng các loại | 50 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
33 | Bộ khung tủ, kệ để giỏ dụng cụ vô khuẩn | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
34 | Xe rửa di động | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
35 | Máy giặt, vắt ≥ 50kg | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
36 | Máy sấy đồ vải ≥ 50kg | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
37 | Máy là đồ vải loại công nghiệp | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
38 | Cân trọng lượng 120kg (điện tử) | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
39 | Xe đẩy vận chuyển đồ bẩn 1 tầng | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
40 | Bồn ngâm, xả đồ vải | 2 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
41 | Kệ inox để đồ vải 4 tầng | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
42 | Xe inox đẩy đồ vải sạch | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
43 | Xe inox đẩy đồ vải (sử dụng trong khu vực giặt) | 4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
44 | Bàn inox để gấp đồ vải | 4 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
45 | Máy may công nghiệp (Vá đồ) | 1 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
46 | Tủ inox lưu trữ đồ vải sạch | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
47 | Máy hút bụi công nghiệp | 6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
48 | Máy chà rửa sàn | 6 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
49 | Máy hút bụi nhỏ | 10 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT | ||
50 | Xe vệ sinh chuyên dùng | 30 | Cái | Xem Mục 2 Chương V E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu như sau:
- Có quan hệ với 271 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,44 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 66,87%, Xây lắp 7,98%, Tư vấn 12,27%, Phi tư vấn 11,04%, Hỗn hợp 1,84%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.855.639.839.083 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.085.214.753.932 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 57,06%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hãy ăn mặc để thành công. Hình ảnh rất quan trọng. Người ta đánh giá bạn theo vẻ bề ngoài. "
Brian Tracy
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.