Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2200073831-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2200073831-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên hàng hoá | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Địa điểm thực hiện | kể từ ngày | Ngày giao hàng muộn nhất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tác gom rác đường phố ban ngày bằng thủ công. Đô thị loại I | 8867 | 1km | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công (Lòng đường). Đô thị loại I | 7113 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
3 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công( vỉa hè). Đô thị loại I | 4350 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
4 | Công tác Gom rác đường phố bằng thủ công không quét dọn(VD). Đô thị loại I | 52303 | 1km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
5 | Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm. Đô thị loại I | 53817 | 1km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
6 | Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công. Đô thị loại I | 7240 | 1km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
7 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe ôtô bằng thủ công | 16986 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
8 | Công tác quét dọn nhà vệ sinh công cộng. | 1456 | 1 hố/ca | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
9 | Công tác thu dọn phân xí máy Ô tô hút phân 1,5 tấn | 170 | 1 tấn phân | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
10 | Nhặt, thu gom phế thải và vớt rau bèo trên mương, sông thoát nước bằng thủ công. Chiều rộng mương, sông ≤ 15m. Không trung chuyển. Đô thị loại I | 9.72 | 1 km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
11 | Công tác vệ sinh thùng thu gom rác sinh hoạt | 227 | 100 thùng | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
12 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ các xe thô sơ (xe đẩy tay) tại các điểm tập kết rác lên xe ép rác, vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20 km. Loại xe ép rác >= 10 tấn | 61514 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
13 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt, công suất bãi <= 500 tấn/ngày | 61514 | 1 tấn rác | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
14 | Công tác tưới nước rửa đường. Xe bồn <= 10m3 | 49 | 1 km | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
15 | San ủi rác độ cao từ 3-5m trên bề mặt các ô chôn lấp để tiếp tục đổ rác bằng máy ủi <= 320CV (Vận dụng) | 1309 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
16 | Tưới nước máy thảm cỏ thuần chủng bằng thủ công (80 lần/ năm) | 1275.944 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
17 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện (tận dụng máy bơm hiện có), (80 lần/năm) | 14513.392 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
18 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 (80 lần/năm) | 5664.384 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
19 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy (6 lần/năm) | 1581.309 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
20 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy | 18.48 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
21 | Xén lề cỏ lá gừng | 1511.784 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
22 | Làm cỏ tạp | 3290.8092 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
23 | Trồng dặm cỏ (5% diện tích cỏ) | 1340.8575 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
24 | Bón phân thảm cỏ (1 lần/năm) | 268.1715 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
25 | Tưới nước máy bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công | 13.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
26 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện (tận dụng máy bơm hiện có), (80 lần/năm) | 11.84 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
27 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 (80 lần/năm) | 143.28 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
28 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | 4.218 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
29 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa (2 lần/năm) | 2.109 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
30 | Tưới nước máy bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công (80 lần/năm) | 2583.3704 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
31 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng máy bơm điện (tận dụng máy bơm hiện có), (80 lần/năm) | 17418.3416 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
32 | Tưới nước giếng khoan bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 8m3 (80 lần/năm) | 5923.024 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
33 | Duy trì bồn cảnh lá mầu không hàng rào (chưa tính giá cây) | 324.0592 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
34 | Duy trì cây hàng rào, đường viền cao <1m | 100.1138 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
35 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 94.88 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
36 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện (tận dụng máy bơm hiện có), (80 lần/năm) | 136 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
37 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | 1.7 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
38 | Quét rác trong công viên - đường nhựa, đường đáII, đường gạch sin (48 lần/năm) | 402.9072 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
39 | Quét rác trong công viên - thảm cỏ (tính 10% định mức) | 128.7226 | 1000m2/lần | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
40 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 5447 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
41 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 2021 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
42 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | 10 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
43 | Vận chuyển phế thải, rác thảm cỏ gốc cây (khối lượng tính 25% x (cây loại 1 + loại 2) (12 lần/năm) | 224.04 | 100 bồn | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
44 | Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy do giông bão, cắt cành tạo tán - cây loại 1 (khối lượng tính 15% cây loại 1) | 817.05 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
45 | Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy do giông bão, cắt cành tạo tán - cây loại 2 (khối lượng tính 15% cây loại 2) | 303.15 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
46 | Vận chuyển rác lấy cành khô, cành gãy do giông bão, cắt cành tạo tán - cây loại 3 (khối lượng tính 50% cây loại 3) | 5 | cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
47 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 | 40 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
48 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 3 | 20 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
49 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 | 5 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 | ||
50 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 | 50 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | Thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai | 365 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Phòng quản lý đô thị thành phố Pleiku như sau:
- Có quan hệ với 36 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,57 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 2,13%, Xây lắp 55,32%, Tư vấn 34,04%, Phi tư vấn 8,51%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 392.173.780.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 382.973.303.841 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,35%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi chọn bạn bè vì vẻ ngoài đẹp đẽ, người quen biết vì tính cách tốt đẹp, và kẻ thù vì trí tuệ thông minh. "
Oscar Wilde
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Phòng quản lý đô thị thành phố Pleiku đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Phòng quản lý đô thị thành phố Pleiku đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.