Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Tên dự án trong Bảo lãnh dự thầu | thuộc dự toán mua sắm |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Diệp hạ châu. | 191.541.000 | 191.541.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Kim tiền thảo, (Râu mèo ), (Râu ngô). | 202.356.000 | 202.356.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Húng chanh, Núc nác, Cineol | 459.375.000 | 459.375.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo. | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. | 19.763.200 | 19.763.200 | 0 | 12 tháng |
6 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). | 334.754.280 | 334.754.280 | 0 | 12 tháng |
7 | Actiso, rau má | 7.665.000 | 7.665.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Diếp cá, Rau má. | 85.085.000 | 85.085.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Nhọ nồi/Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). | 1.144.546.100 | 1.144.546.100 | 0 | 12 tháng |
10 | Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | 278.850.000 | 278.850.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng, (Nghệ). | 877.318.000 | 877.318.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. | 119.200.000 | 119.200.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Sài hồ, Bạch truật, Gừng tươi, Bạch linh, Đương quy, Bạch thược, Cam thảo, Bạc hà. | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ | 949.620.000 | 949.620.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. | 276.444.000 | 276.444.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm). | 369.600.000 | 369.600.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỳ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác. | 294.462.000 | 294.462.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất). | 287.532.000 | 287.532.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | 37.410.000 | 37.410.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). | 157.885.000 | 157.885.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Bìm bìm biếc, Phan tả diệp, Đại hoàng, Chỉ xác, Cao mật heo. | 14.350.000 | 14.350.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên/Ngô thù du. | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì). | 335.527.500 | 335.527.500 | 0 | 12 tháng |
24 | Mộc hương, Hoàng liên, (Xích thược/ Bạch thược), (Ngô thù du). | 89.376.000 | 89.376.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương). | 123.370.000 | 123.370.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). | 137.280.000 | 137.280.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Tỏi, Nghệ. | 128.168.040 | 128.168.040 | 0 | 12 tháng |
28 | Đương quy, Bạch quả/Ginkgo biloba. | 564.859.000 | 564.859.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. | 85.320.000 | 85.320.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | 134.134.000 | 134.134.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh. | 118.647.900 | 118.647.900 | 0 | 12 tháng |
32 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. | 72.065.000 | 72.065.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | 73.746.000 | 73.746.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm). | 788.788.000 | 788.788.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao). | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thủ, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 76.516.000 | 76.516.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà. | 91.665.000 | 91.665.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. | 153.900.000 | 153.900.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | 84.672.000 | 84.672.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Địa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi, Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não. | 237.850.000 | 237.850.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Lá sen/Tâm sen, Lá vông, Bình vôi/Rotundin | 123.270.000 | 123.270.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi,Quế nhục/ Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng). | 290.335.500 | 290.335.500 | 0 | 12 tháng |
43 | Tỳ bà diệp/Tỳ bà lá, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì; Thiên môn/Thiên môn đông, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm; Cineol | 225.918.000 | 225.918.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Tỳ bà diệp/Tỳ bà lá, Cát cánh, Bách bộ; Tiền hồ, Tang bạch bì; Thiên môn/Thiên môn đông, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm; Cineol, Menthol. | 494.524.800 | 494.524.800 | 0 | 12 tháng |
45 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bán hạ chế/Bán hạ, Bách bộ, Cam thảo, (Mơ muối/Ô mai), (Bạc Hà), (Tinh dầu bạc hà), (Bạch phàn), (Bàng sa), (Ngũ vị tử). | 209.650.000 | 209.650.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN MINH PHÁT như sau:
- Có quan hệ với 519 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 10,52 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 93,50%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 6,50%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 460.584.985.035 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 358.128.555.009 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 22,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự đơn giản là thứ khó khăn nhất có thể nắm bắt được trên thế gian; nó là giới hạn cuối cùng của kinh nghiệm và là nỗ lực cuối cùng của thiên tài. "
George Sand
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN MINH PHÁT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ TƯ VẤN MINH PHÁT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.