Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400142249-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400142249-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | Làm rõ E-HSMT | Khi phòng khám lập HSMT đang trong giai đoạn chuyển đổi sang TT07/2024/TT-BYT. Hệ thống có hiện lên chưa update sang TT mới. Vậy nhà thầu cần làm rõ nội dung nào trong file đính kèm thì yêu cầu nêu rõ để pk được biết. Còn các biểu mẫu quý nhà thầu làm theo thông tư mới(TT07/2024/TT-BYT). Trân trọng thông báo! PK xin đính kèm lại file biểu mẫu số 00 trong chương V- Phạm vi cung cấp |
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Diclofenac | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Meloxicam | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Allopurinol | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Colchicin | 4.480.000 | 4.480.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Cetirizin | 1.960.000 | 1.960.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Cinnarizin | 960.000 | 960.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Chlorpheniramin | 450.000 | 450.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Desloratadin | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Loratadin | 4.740.000 | 4.740.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Amoxicilin | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Amoxicilin Acid clavulanic | 16.014.000 | 16.014.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Amoxicilin Acid clavulanic | 35.610.000 | 35.610.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Amoxicilin Acid clavulanic | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Amoxicilin Acid clavulanic | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Cefadroxil | 18.750.000 | 18.750.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Cefixim | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Cefuroxim | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Cefuroxim | 6.080.850 | 6.080.850 | 0 | 12 tháng |
19 | Cefuroxim | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Tobramycin | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Tobramycin + Dexamethason | 4.730.100 | 4.730.100 | 0 | 12 tháng |
22 | Metronidazol | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | 12 tháng |
23 | Azithromycin | 60.060.000 | 60.060.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Azithromycin | 57.994.000 | 57.994.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Clarithromycin | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | 12 tháng |
26 | Erythromycin | 15.498.000 | 15.498.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Spiramycin + metronidazol | 2.840.000 | 2.840.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Ciprofloxacin | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Ciprofloxacin | 5.950.000 | 5.950.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Ofloxacin | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Ofloxacin | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Sulfamethoxazol Trimethoprim | 760.000 | 760.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Aciclovir | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Aciclovir | 5.300.000 | 5.300.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Fluconazol | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Sắt fumarat + acid folic | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Trimetazidin | 14.865.000 | 14.865.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Bisoprolol | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Captopril | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Enalapril | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
42 | Enalapril maleat + Hydroclorothiazid | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Methyldopa | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Metoprolol | 5.082.000 | 5.082.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Metoprolol | 127.140.000 | 127.140.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Nifedipin | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Perindopril | 247.960.000 | 247.960.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Perindopril + Amlodipin | 320.000.000 | 320.000.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Perindopril+ Indapamid | 106.965.000 | 106.965.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Telmisartan | 51.745.000 | 51.745.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Telmisartan | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Telmisartan + hydroclorothiazid | 51.935.000 | 51.935.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Acid acetylsalicylic | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Fenofibrat | 16.268.000 | 16.268.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Fenofibrat | 41.760.000 | 41.760.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Fenofibrat | 19.600.000 | 19.600.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Rosuvastatin | 12.300.000 | 12.300.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Spironolacton | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Aluminum phosphat | 22.080.000 | 22.080.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Attapulgit hoạt tính 2,5g; Magnesi carbonat 0,3g; Nhôm hydroxyd 0,2g | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 12 tháng |
61 | Lansoprazol | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Omeprazol | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Esomeprazol | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Domperidone | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Alverin (citrat) | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Bacillus subtilis | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Diosmectit | 28.574.000 | 28.574.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Lactobacillus acidophilus | 22.400.000 | 22.400.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Methyl prednisolon | 5.525.000 | 5.525.000 | 0 | 12 tháng |
70 | Methyl prednisolon | 117.900.000 | 117.900.000 | 0 | 12 tháng |
71 | Gliclazid | 220.010.000 | 220.010.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Gliclazid | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Gliclazid | 179.700.000 | 179.700.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Gliclazid | 123.000.000 | 123.000.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Glimepirid + metformin | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Glimepirid + metformin | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Metformin | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Metformin | 66.500.000 | 66.500.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Metformin | 68.190.000 | 68.190.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Eperison | 85.400.000 | 85.400.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Natri clorid | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | 12 tháng |
82 | Xylometazolin | 1.925.000 | 1.925.000 | 0 | 12 tháng |
83 | Piracetam | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | 12 tháng |
84 | N-acetylcystein | 7.290.000 | 7.290.000 | 0 | 12 tháng |
85 | N-acetylcystein | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
86 | Glucose khan Natriclorid Natricitrat Kaliclorid | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Calci Carbonat | 15.280.000 | 15.280.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Vitamin A + D | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Vitamin B1 + B6 + B12 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Vitamin C | 650.000 | 650.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Paracetamol | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Paracetamol | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Paracetamol | 4.936.000 | 4.936.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Paracetamol | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Paracetamol | 787.500 | 787.500 | 0 | 12 tháng |
96 | Paracetamol Clorphenamin | 736.000 | 736.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Fexofenadin | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Azithromycin | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Levofloxacin | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Trimetazidin | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Amlodipin | 26.820.000 | 26.820.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Losartan | 62.500.000 | 62.500.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Atorvastatin | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Atorvastatin | 72.750.000 | 72.750.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Sorbitol | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NGUYỄN TRỌNG THỌ như sau:
- Có quan hệ với 15 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 15,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 3.508.665.450 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 3.073.170.950 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 12,41%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Lúc mệt, có thể có người ôm lấy thật tốt. "
Hốt Nhiên Chi Gian
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NGUYỄN TRỌNG THỌ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NGUYỄN TRỌNG THỌ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.