Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | 555ml Dung dịch điện giải chứa Natri clorid + Calcium chloride.2H20 + Magnesium chloride.6H20+ Glucose anhydrous (dưới dạng glucose monohydrat) và 4445ml dung dịch bicarbonate chứa Natri chloride + Natri hydrocarbonat - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Thẩm phân - Dạng bào chế: Dịch lọc máu và thẩm tách máu - ĐVT: Hộp 2 túi | 2.583.000.000 | 2.583.000.000 | 51.660.000 | 12 tháng |
2 | 5-Aminosalicylic acid - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 400mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 34.500.000 | 34.500.000 | 690.000 | 12 tháng |
3 | Abirateron acetat - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 264.500.000 | 264.500.000 | 5.290.000 | 12 tháng |
4 | Acarbose - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.750.000 | 6.750.000 | 135.000 | 12 tháng |
5 | Acarbose - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 13.303.500 | 13.303.500 | 266.070 | 12 tháng |
6 | Acenocoumarol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.380.000 | 4.380.000 | 87.600 | 12 tháng |
7 | Acenocoumarol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.848.480 | 3.848.480 | 76.969 | 12 tháng |
8 | Acetazolamid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.170.400 | 4.170.400 | 83.408 | 12 tháng |
9 | Acetyl leucin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 108.478.400 | 108.478.400 | 2.169.568 | 12 tháng |
10 | Acetylcystein - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg/ml 3ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 189.000.000 | 189.000.000 | 3.780.000 | 12 tháng |
11 | Acetylcystein - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg/ml 3ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 58.800.000 | 58.800.000 | 1.176.000 | 12 tháng |
12 | Acetylcystein - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 143.820.000 | 143.820.000 | 2.876.400 | 12 tháng |
13 | Acetylcystein - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 30.000.000 | 30.000.000 | 600.000 | 12 tháng |
14 | Acetylcystein - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 19.320.000 | 19.320.000 | 386.400 | 12 tháng |
15 | Acetyl-DL leucin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 415.080.000 | 415.080.000 | 8.301.600 | 12 tháng |
16 | Acetyl-DL leucin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 77.000.000 | 77.000.000 | 1.540.000 | 12 tháng |
17 | Aciclovir - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.187.200 | 1.187.200 | 23.744 | 12 tháng |
18 | Aciclovir - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 254.400 | 254.400 | 5.088 | 12 tháng |
19 | Aciclovir - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 297.500.000 | 297.500.000 | 5.950.000 | 12 tháng |
20 | Aciclovir - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 129.937.500 | 129.937.500 | 2.598.750 | 12 tháng |
21 | Aciclovir - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 3% 5g - Đường dùng: Tra mắt - Dạng bào chế: Thuốc tra mắt - ĐVT: Tuýp | 2.335.000 | 2.335.000 | 46.700 | 12 tháng |
22 | Aciclovir - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 400mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 40.700.000 | 40.700.000 | 814.000 | 12 tháng |
23 | Aciclovir - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 400mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 7.350.000 | 7.350.000 | 147.000 | 12 tháng |
24 | Aciclovir - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5% 5g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 287.000 | 287.000 | 5.740 | 12 tháng |
25 | Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri Glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + dầu Oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 963.200.000 | 963.200.000 | 19.264.000 | 12 tháng |
26 | Glucose + acid amin có điện giải: L-Alanin + L-Arginin + Glycin + L-Histidin + L-Isoleucin + L-Leucin + L-Lysin acetat tương ứng với L-Lysin + L-Methionin + L-Phenylalanin + L-Prolin + L-Serin + Taurin + L-Threonin + L-tryptophan + L-Tyrosin + L-Valin + Calci clorid dihydrat tương ứng với Calci clorid + Natri glycerophosphat khan + Magnesi sulphat heptahydrat tương ứng với Magnesi sulphat + Kali clorid + Natri acetat trihydrat tương ứng với Natri acetat - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 140.000.000 | 140.000.000 | 2.800.000 | 12 tháng |
27 | Isoleucine, Leucine , Lysine Hydrochloride , Methionine , Phenylalanine, threonine , Tryptophan, Valine , Arginine glutamate , Histidine hydrochloride monohydrate, Alanine, Aspartic Acid , Glutamic Acid , Glycine , Proline , Serine , Magnesium acetate tetrahydrate, Sodium acetate trihydrate, Sodium chloride, Sodium hydroxide, Potassium hydroxide, Potssium Dihydrogen Phosphate, Glucose khan (Dưới dạng Glucose monohydrate), Calcium Chloride Dihydrate - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.292.800.000 | 1.292.800.000 | 25.856.000 | 12 tháng |
28 | Acid amin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 22.349.250 | 22.349.250 | 446.985 | 12 tháng |
29 | Acid amin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 118.860.000 | 118.860.000 | 2.377.200 | 12 tháng |
30 | Alanine + Arginine + Acid aspartic + Glutamic acid + Glycine + Histidin + Isoleucine + Leucine + Lysin (dưới dạng Lysine acetat) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu ô liu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.089.497.000 | 2.089.497.000 | 41.789.940 | 12 tháng |
31 | Alanine + Arginine + Acid aspartic + Glutamic acid + Glycine + Histidin + Isoleucine + Leucine + Lysin (dưới dạng Lysine acetat) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu ô liu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 763.199.100 | 763.199.100 | 15.263.982 | 12 tháng |
32 | Isoleucin;Leucine; Lysine; Methionine; Phenyl-alanine; Threonine ; Tryptophan;Valine; Arginine; Histidine; Alanin; Aspartic acid; Glutamic acid; Glycine; Proline; Serine; Natri hydroxide; Natri cloride; Natri acetat trihydrat; Kali acetat; Magnesium acetat tetrahydrat; calcium chloride dihydrat; glucose; Sodium dihydrogen phosphat dihydrat; Zinc acetat dihydrat; Soyabean Oil Refined; Medium-chain triglyceride - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.688.000.000 | 2.688.000.000 | 53.760.000 | 12 tháng |
33 | Acid amin cho suy thận - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 7% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 3.612.330.000 | 3.612.330.000 | 72.246.600 | 12 tháng |
34 | Acid amin cho suy thận - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 7.2% 200ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 264.500.000 | 264.500.000 | 5.290.000 | 12 tháng |
35 | L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetate; L-Methionine; L-Phenylalamine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L-Aspartic acid; L-Histidine; L-Proline; L-Serine; L-Tyrosine; Glycine; - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 7.585% 200ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Túi | 116.632.000 | 116.632.000 | 2.332.640 | 12 tháng |
36 | L-Isoleucine; L-Leucine; L-Lysine acetate; L-Methionine; L-Phenylalamine; L-Threonine; L-Tryptophan; L-Valine; L-Alanine; L-Arginine; L-Aspartic acid; L-Histidine; L-Proline; L-Serine; L-Tyrosine; Glycine; - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 7.585% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Túi | 224.083.200 | 224.083.200 | 4.481.664 | 12 tháng |
37 | Acid amin cho suy gan - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 358.501.500 | 358.501.500 | 7.170.030 | 12 tháng |
38 | Isoleucine; Leucine; Lysine (dưới dạng Lysine HCl); Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 91.710.000 | 91.710.000 | 1.834.200 | 12 tháng |
39 | Acid amin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 82.800.000 | 82.800.000 | 1.656.000 | 12 tháng |
40 | Isoleucine; Leucine; Lysine (dưới dạng Lysine HCl); Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 661.500.000 | 661.500.000 | 13.230.000 | 12 tháng |
41 | Acid amin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 126.240.000 | 126.240.000 | 2.524.800 | 12 tháng |
42 | Isoleucine; Leucine; Lysine (dưới dạng Lysine HCl); Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Sodium chloride; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 298.200.000 | 298.200.000 | 5.964.000 | 12 tháng |
43 | Isoleucine; Leucine; Lysine (dưới dạng Lysine HCl); Methionine; Phenylalanine; Threonine; Tryptophan; Valine; Arginine; Histidine; Alanine; Glycine; Aspartic acid; Glutamic Acid; Proline; Serine; Tyrosine; Sodium acetate trihydrate; Sodium hydroxide; Potassium acetate; Sodium chloride; Magnesium chloride hexahydrate; Disodium phosphate dodecahydrate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 585.000.000 | 585.000.000 | 11.700.000 | 12 tháng |
44 | Acid amin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 390.600.000 | 390.600.000 | 7.812.000 | 12 tháng |
45 | Acid benzoic + Acid boric + Thymol + Menthol + Eucalyptol + Methylsalicylat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.027g + 2.115g + 0.054g + 0.036g + 0.081g + 0.045g / 90ml - Đường dùng: Súc miệng - Dạng bào chế: Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng - ĐVT: Chai | 33.902.000 | 33.902.000 | 678.040 | 12 tháng |
46 | Adalimumab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 40mg/0.4ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 6.792.797.440 | 6.792.797.440 | 135.855.948 | 12 tháng |
47 | Adapalen - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.1% 30g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 2.811.980 | 2.811.980 | 56.239 | 12 tháng |
48 | Adenosin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 6mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 170.000.000 | 170.000.000 | 3.400.000 | 12 tháng |
49 | Adenosin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 6mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 71.820.000 | 71.820.000 | 1.436.400 | 12 tháng |
50 | Adrenalin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg/10ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: Bơm tiêm | 164.127.600 | 164.127.600 | 3.282.552 | 12 tháng |
51 | Alanin + Arginin + Acid aspartic + Cystein + Acid glutamic + Glycin + Histidin + isoleucin + Leucin + Lysin (dưới dạng monohydrat) + Methionin + Phenylalanin + Prolin + Serin + Taurin + Threonin + Tryptophan + Tyrosin + Valin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 508.000.000 | 508.000.000 | 10.160.000 | 12 tháng |
52 | Albendazol - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.800.000 | 1.800.000 | 36.000 | 12 tháng |
53 | Alectinib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.011.712.320 | 1.011.712.320 | 20.234.246 | 12 tháng |
54 | Alendronic acid + Vitamin D3 - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 70mg + 2800IU - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 59.168.400 | 59.168.400 | 1.183.368 | 12 tháng |
55 | Alendronic acid + Vitamin D3 - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 70mg + 2800IU - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.560.000 | 3.560.000 | 71.200 | 12 tháng |
56 | Alendronic acid + Vitamin D3 - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 70mg + 5600IU - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 98.615.000 | 98.615.000 | 1.972.300 | 12 tháng |
57 | Alfuzosin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 535.185.000 | 535.185.000 | 10.703.700 | 12 tháng |
58 | Alfuzosin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 99.000.000 | 99.000.000 | 1.980.000 | 12 tháng |
59 | Alfuzosin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 137.760.000 | 137.760.000 | 2.755.200 | 12 tháng |
60 | Alginat Natri + Bicarbonat Natri + Carbonat calci - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg + 213mg + 325mg; 10ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 13.902.000 | 13.902.000 | 278.040 | 12 tháng |
61 | Alginat Natri + Bicarbonat Natri + Carbonat calci - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg + 267mg + 160mg; 10ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 64.512.500 | 64.512.500 | 1.290.250 | 12 tháng |
62 | Alimemazin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 141.600 | 141.600 | 2.832 | 12 tháng |
63 | Allopurinol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 11.550.000 | 11.550.000 | 231.000 | 12 tháng |
64 | Almagate - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 1.5g/15ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 1.764.000 | 1.764.000 | 35.280 | 12 tháng |
65 | Alpha Amylase + Papain + Simethicon - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg + 100mg + 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 136.680.000 | 136.680.000 | 2.733.600 | 12 tháng |
66 | Alphachymotrypsine - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 4.2mg (4200 IU hoặc 21 microkatal) - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 137.082.000 | 137.082.000 | 2.741.640 | 12 tháng |
67 | Alphachymotrypsine - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 4.2mg (4200 IU hoặc 21 microkatal) - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 18.334.680 | 18.334.680 | 366.693 | 12 tháng |
68 | Alteplase (Tissue plasminogen activator) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 1.651.774.080 | 1.651.774.080 | 33.035.481 | 12 tháng |
69 | Aluminium phosphate - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 12.38g/gói 20g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 146.164.200 | 146.164.200 | 2.923.284 | 12 tháng |
70 | Alverin citrat + Simethicon - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 60mg + 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.528.000 | 6.528.000 | 130.560 | 12 tháng |
71 | Ambroxol HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 99.200.000 | 99.200.000 | 1.984.000 | 12 tháng |
72 | Ambroxol HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 33.600.000 | 33.600.000 | 672.000 | 12 tháng |
73 | Ambroxol HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.208.000 | 5.208.000 | 104.160 | 12 tháng |
74 | Amitriptylin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 145.000 | 145.000 | 2.900 | 12 tháng |
75 | Amitriptylin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 52.800.000 | 52.800.000 | 1.056.000 | 12 tháng |
76 | Amitriptylin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.474.500 | 6.474.500 | 129.490 | 12 tháng |
77 | Amlodipin + Indapamid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg + 1.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 29.922.000 | 29.922.000 | 598.440 | 12 tháng |
78 | Amlodipin + Valsartan - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg + 160mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 633.745.000 | 633.745.000 | 12.674.900 | 12 tháng |
79 | Amlodipin + Valsartan + Hydroclorothiazid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg + 160mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 325.926.000 | 325.926.000 | 6.518.520 | 12 tháng |
80 | Amlodipin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 24.774.400 | 24.774.400 | 495.488 | 12 tháng |
81 | Amlodipin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 13.832.000 | 13.832.000 | 276.640 | 12 tháng |
82 | Amlodipin + Indapamid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 1.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 50.717.790 | 50.717.790 | 1.014.355 | 12 tháng |
83 | Amlodipin + Lisinopril - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 48.720.000 | 48.720.000 | 974.400 | 12 tháng |
84 | Amlodipin + Losartan kali - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg + 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 48.384.000 | 48.384.000 | 967.680 | 12 tháng |
85 | Amlodipin + Losartan kali - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg + 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 56.538.000 | 56.538.000 | 1.130.760 | 12 tháng |
86 | Amlodipin + Valsartan + Hydroclorothiazid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 160mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 217.284.000 | 217.284.000 | 4.345.680 | 12 tháng |
87 | Amlodipin + Valsartan - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 80mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 928.791.000 | 928.791.000 | 18.575.820 | 12 tháng |
88 | Amoxicilin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.956.000 | 2.956.000 | 59.120 | 12 tháng |
89 | Amoxicilin + Acid clavulanic - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1000mg + 200mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 307.125.000 | 307.125.000 | 6.142.500 | 12 tháng |
90 | Amoxicilin + Acid clavulanic - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1000mg + 200mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 89.250.000 | 89.250.000 | 1.785.000 | 12 tháng |
91 | Amoxicilin + Acid Clavulanic - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 250mg + 31.25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 22.620.400 | 22.620.400 | 452.408 | 12 tháng |
92 | Amoxicilin + Acid clavulanic - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 500mg + 125mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 38.377.500 | 38.377.500 | 767.550 | 12 tháng |
93 | Amoxicilin + Acid clavulanic - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 875mg + 125mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 106.344.000 | 106.344.000 | 2.126.880 | 12 tháng |
94 | Amoxicilin + Acid clavulanic - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 875mg + 125mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 52.533.000 | 52.533.000 | 1.050.660 | 12 tháng |
95 | Amphotericin B (lipid complex) - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 5mg/ml 10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm liposome hoặc nano hoặc phức hợp lipid - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.980.000.000 | 1.980.000.000 | 39.600.000 | 12 tháng |
96 | Ampicillin + Sulbactam - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g + 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 381.300.000 | 381.300.000 | 7.626.000 | 12 tháng |
97 | Ampicillin + Sulbactam - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1g + 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 80.000.000 | 80.000.000 | 1.600.000 | 12 tháng |
98 | Ampicillin + Sulbactam - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g + 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 52.000.000 | 52.000.000 | 1.040.000 | 12 tháng |
99 | Anti human T-lymphocyte immunoglobulin (rabbit) - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 20mg/ml x 5ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 159.200.000 | 159.200.000 | 3.184.000 | 12 tháng |
100 | Antithymocyte Globulin (ngựa) - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 250mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 48.000.000 | 48.000.000 | 960.000 | 12 tháng |
101 | Arginin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g/5ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 612.000 | 612.000 | 12.240 | 12 tháng |
102 | Aspirin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 840.000 | 840.000 | 16.800 | 12 tháng |
103 | Aspirin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 81mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 32.500.000 | 32.500.000 | 650.000 | 12 tháng |
104 | Aspirin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 81mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 14.875.200 | 14.875.200 | 297.504 | 12 tháng |
105 | Atezolizumab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1200mg/20ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 3.554.820.096 | 3.554.820.096 | 71.096.401 | 12 tháng |
106 | Atorvastatin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 34.600.000 | 34.600.000 | 692.000 | 12 tháng |
107 | Atorvastatin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.960.000 | 4.960.000 | 99.200 | 12 tháng |
108 | Atorvastatin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 147.000.000 | 147.000.000 | 2.940.000 | 12 tháng |
109 | Atorvastatin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.600.000 | 9.600.000 | 192.000 | 12 tháng |
110 | Atorvastatin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.208.000 | 5.208.000 | 104.160 | 12 tháng |
111 | Atosiban - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 7.5mg/ml x 5ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 85.920.000 | 85.920.000 | 1.718.400 | 12 tháng |
112 | Atracurium besylat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 25mg/2.5ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 358.800.000 | 358.800.000 | 7.176.000 | 12 tháng |
113 | Atropin sulfat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.25mg/ml x 1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 13.570.000 | 13.570.000 | 271.400 | 12 tháng |
114 | Atropin sulfat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg/10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 4.932.000 | 4.932.000 | 98.640 | 12 tháng |
115 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp Aluminum hydroxyd - magnesium carbonat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2.5g + 0.5g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi/ Gói | 128.500.770 | 128.500.770 | 2.570.015 | 12 tháng |
116 | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp Aluminum hydroxyd - magnesium carbonat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2.5g + 0.5g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi/ Gói | 30.240.000 | 30.240.000 | 604.800 | 12 tháng |
117 | Azathioprin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 217.000.000 | 217.000.000 | 4.340.000 | 12 tháng |
118 | Azithromycin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 7.700.000 | 7.700.000 | 154.000 | 12 tháng |
119 | Azithromycin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.680.000 | 1.680.000 | 33.600 | 12 tháng |
120 | Azithromycin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi/ Gói | 5.984.000 | 5.984.000 | 119.680 | 12 tháng |
121 | Azithromycin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 29.900.000 | 29.900.000 | 598.000 | 12 tháng |
122 | Baclofen - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 165.366.000 | 165.366.000 | 3.307.320 | 12 tháng |
123 | Baclofen - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 46.440.000 | 46.440.000 | 928.800 | 12 tháng |
124 | Bambuterol HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 45.957.850 | 45.957.850 | 919.157 | 12 tháng |
125 | Bambuterol HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 8.942.500 | 8.942.500 | 178.850 | 12 tháng |
126 | Bambuterol HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.658.250 | 1.658.250 | 33.165 | 12 tháng |
127 | Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2 tỷ bào tử - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.063.368.000 | 1.063.368.000 | 21.267.360 | 12 tháng |
128 | Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2 tỷ bào tử - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 233.618.000 | 233.618.000 | 4.672.360 | 12 tháng |
129 | Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4 tỷ bào tử - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 25.758.000 | 25.758.000 | 515.160 | 12 tháng |
130 | Basiliximab - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 3.799.311.744 | 3.799.311.744 | 75.986.234 | 12 tháng |
131 | Benzathin benzylpenicilin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1.2MIU - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 2.360.000 | 2.360.000 | 47.200 | 12 tháng |
132 | BenzylPenicillin (sodium) - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1MIU - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 3.343.100 | 3.343.100 | 66.862 | 12 tháng |
133 | Betahistin dihydrochlorid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 16mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 166.824.000 | 166.824.000 | 3.336.480 | 12 tháng |
134 | Betahistin dihydrochlorid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 16mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 31.028.700 | 31.028.700 | 620.574 | 12 tháng |
135 | Betahistin dihydrochlorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 16mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 8.910.000 | 8.910.000 | 178.200 | 12 tháng |
136 | Betahistin dihydrochlorid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 24mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 195.553.600 | 195.553.600 | 3.911.072 | 12 tháng |
137 | Betahistin dihydrochlorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 24mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 7.560.000 | 7.560.000 | 151.200 | 12 tháng |
138 | Betamethason - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 23.100.000 | 23.100.000 | 462.000 | 12 tháng |
139 | Betamethasone dipropionate tương đương 5 mg betamethasone, betamethasone disodium phosphate tương đương 2 mg betamethasone - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 2mg/1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 33.143.760 | 33.143.760 | 662.875 | 12 tháng |
140 | Betamethason Dipropionat + Clotrimazol + Gentamycin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 6.4mg + 100mg + 10mg/10g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 273.000 | 273.000 | 5.460 | 12 tháng |
141 | Bevacizumab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg/4ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 6.182.913.100 | 6.182.913.100 | 123.658.262 | 12 tháng |
142 | Bevacizumab - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 100mg/4ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 7.560.000.000 | 7.560.000.000 | 151.200.000 | 12 tháng |
143 | Bevacizumab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 400mg/16ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 7.383.451.900 | 7.383.451.900 | 147.669.038 | 12 tháng |
144 | Bevacizumab - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 400mg/16ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 9.418.500.000 | 9.418.500.000 | 188.370.000 | 12 tháng |
145 | Bilastin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 50.220.000 | 50.220.000 | 1.004.400 | 12 tháng |
146 | Bimatoprost + Timolol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.3mg/ml + 5mg/ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 6.399.750 | 6.399.750 | 127.995 | 12 tháng |
147 | Bimatoprost - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.3mg/3ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 7.562.370 | 7.562.370 | 151.247 | 12 tháng |
148 | Bisacodyl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 16.120.000 | 16.120.000 | 322.400 | 12 tháng |
149 | Bismuth trioxid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 120mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 63.200.000 | 63.200.000 | 1.264.000 | 12 tháng |
150 | Bismuth trioxid - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 120mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 37.170.000 | 37.170.000 | 743.400 | 12 tháng |
151 | Bisoprolol fumarat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 65.600.000 | 65.600.000 | 1.312.000 | 12 tháng |
152 | Bisoprolol fumarat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 2.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 47.377.300 | 47.377.300 | 947.546 | 12 tháng |
153 | Bisoprolol fumarat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.821.000 | 9.821.000 | 196.420 | 12 tháng |
154 | Bisoprolol fumarat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 72.787.000 | 72.787.000 | 1.455.740 | 12 tháng |
155 | Bisoprolol fumarat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 25.556.500 | 25.556.500 | 511.130 | 12 tháng |
156 | Bisoprolol fumarat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.240.000 | 6.240.000 | 124.800 | 12 tháng |
157 | Bleomycin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 15IU (hoặc 15mg) - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 68.640.000 | 68.640.000 | 1.372.800 | 12 tháng |
158 | Bortezomib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.245.000.000 | 1.245.000.000 | 24.900.000 | 12 tháng |
159 | Bortezomib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 3.5mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.899.520.000 | 1.899.520.000 | 37.990.400 | 12 tháng |
160 | Bortezomib - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 3.5mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 106.800.000 | 106.800.000 | 2.136.000 | 12 tháng |
161 | Bosentan - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 125mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 128.625.000 | 128.625.000 | 2.572.500 | 12 tháng |
162 | Bosentan - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 125mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 183.781.500 | 183.781.500 | 3.675.630 | 12 tháng |
163 | Bosentan - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 62.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 211.200.000 | 211.200.000 | 4.224.000 | 12 tháng |
164 | Bột hạt Malva + Xanh methylen + Camphor monobromid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 250mg + 25mg + 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.937.620 | 9.937.620 | 198.752 | 12 tháng |
165 | Brimonidin tartrat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.15%5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 15.500.250 | 15.500.250 | 310.005 | 12 tháng |
166 | Brinzolamide + Timolol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: (10mg + 5mg)/ml, 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 31.080.000 | 31.080.000 | 621.600 | 12 tháng |
167 | Bromhexin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4mg/5ml, 60ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 17.450.376 | 17.450.376 | 349.007 | 12 tháng |
168 | Budesonide - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 64mcg/ liều 120liều - Đường dùng: Xịt mũi - Dạng bào chế: Thuốc xịt mũi - ĐVT: Bình/Chai/Lọ/Hộp | 44.774.840 | 44.774.840 | 895.496 | 12 tháng |
169 | Budesonid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 64mcg/ liều 120liều - Đường dùng: Xịt mũi - Dạng bào chế: Thuốc xịt mũi - ĐVT: Bình/Chai/Lọ/Hộp | 6.300.000 | 6.300.000 | 126.000 | 12 tháng |
170 | Acid (RS) -3-methyl-2 oxovaleric (alpha-ketoanalogue to DL-isoleucin), muối calci + acid 4-methyl-2-oxovaleric (alpha-ketoanalogue to leucin), muối calci + acid 2-oxo-3-phenylpropionic (alpha-ketoanalogue to phenylalanin), muối calci + acid 3-methyl-2-oxobutyric (alpha-ketoanalogue to valin), muối calci + acid (RS)-2-hydroxy-4-methylthio-butyric (alpha-hydroxyanalogue to DL-methionin), muối calci + L-lysin acetat + L-threonin + L-tryptophan + L-histidin + L-tyrosin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 67mg + 101mg + 68mg + 86mg + 59mg + 105mg + 53mg + 23mg + 38mg + 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.781.385.000 | 4.781.385.000 | 95.627.700 | 12 tháng |
171 | Calci-3-methyl-2-oxovalerat +calci-4-methyl-2-oxovalerat+ calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3-methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- (methylthio)butyrat + L-lysin acetat+ L-threonin + L-tryptophan+ L-histidin + L-tyrosin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 67mg + 101mg + 68mg + 86mg + 59mg + 105mg + 53mg + 23mg + 38mg + 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 20.000.000 | 12 tháng |
172 | Calci-3-methyl-2-oxovalerat +calci-4-methyl-2-oxovalerat+ calci-2-oxo-3- phenylpropionat + calci-3-methyl-2-oxobutyrat + calci-DL-2-hydroxy-4- (methylthio)butyrat + L-lysin acetat+ L-threonin + L-tryptophan+ L-histidin + L-tyrosin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 67mg + 101mg + 68mg + 86mg + 59mg + 105mg + 53mg + 23mg + 38mg + 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 526.435.000 | 526.435.000 | 10.528.700 | 12 tháng |
173 | Cafein citrat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 60mg/3ml (tương đương 30mg cafein) - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 13.440.000 | 13.440.000 | 268.800 | 12 tháng |
174 | Calci carbonat + Vitamin D3 - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1250mg + 125IU - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 135.000.000 | 135.000.000 | 2.700.000 | 12 tháng |
175 | Calci carbonat + Vitamin D3 - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1250mg + 125IU - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 466.200.000 | 466.200.000 | 9.324.000 | 12 tháng |
176 | Calci carbonat + Vitamin D3 - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1250mg + 440IU - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên sủi - ĐVT: Viên | 19.271.700 | 19.271.700 | 385.434 | 12 tháng |
177 | Calci clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 19.588.800 | 19.588.800 | 391.776 | 12 tháng |
178 | Calci lactat gluconat + calcium carbonat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 2940mg + 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên sủi - ĐVT: Viên | 420.000.000 | 420.000.000 | 8.400.000 | 12 tháng |
179 | Calci lactat gluconat + calcium carbonat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2940mg + 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên sủi - ĐVT: Viên | 119.460.000 | 119.460.000 | 2.389.200 | 12 tháng |
180 | Calcipotriol + Betamethason - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mcg + 0.5mg/g, 15g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 52.500.000 | 52.500.000 | 1.050.000 | 12 tháng |
181 | Calcitonin cá hồi tổng hợp - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50 IU/ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 71.250.000 | 71.250.000 | 1.425.000 | 12 tháng |
182 | Calcitriol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.25mcg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 256.539.140 | 256.539.140 | 5.130.782 | 12 tháng |
183 | Calcitriol - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 0.25mcg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 51.250.000 | 51.250.000 | 1.025.000 | 12 tháng |
184 | Calcitriol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.25mcg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 10.653.000 | 10.653.000 | 213.060 | 12 tháng |
185 | Calcium chlorid dihydrat + kali clorid + natri clorid + natri lactat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.1g + 0.15g + 3g + 1.55g/ 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 175.140.000 | 175.140.000 | 3.502.800 | 12 tháng |
186 | Calcium chlorid dihydrat + kali clorid + natri clorid + natri lactat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.135g + 0.2g + 3g + 1.6g/ 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 48.636.000 | 48.636.000 | 972.720 | 12 tháng |
187 | Calcium chloride.2H20 + Magnesium chloride.6H20 + Acid lactic/1l + Sodium bicarbonate + Sodium chloride/1l - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5.145g + 2.033g + 5.4g/1L 3.09g + 6.45g/1L 5L/túi x 2 túi - Đường dùng: Thẩm phân - Dạng bào chế: Dịch lọc máu và thẩm tách máu - ĐVT: Túi | 8.400.000.000 | 8.400.000.000 | 168.000.000 | 12 tháng |
188 | Calcium Gluconate - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10% 10ml (95.5mg/ml x 10ml) - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 36.202.600 | 36.202.600 | 724.052 | 12 tháng |
189 | Calcium Polystyren sulfonat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 147.000.000 | 147.000.000 | 2.940.000 | 12 tháng |
190 | Capecitabin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 10.640.000.000 | 10.640.000.000 | 212.800.000 | 12 tháng |
191 | Capecitabin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.326.000.000 | 1.326.000.000 | 26.520.000 | 12 tháng |
192 | Capecitabin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.340.000.000 | 2.340.000.000 | 46.800.000 | 12 tháng |
193 | Carbamazepin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 10.878.000 | 10.878.000 | 217.560 | 12 tháng |
194 | Carbamazepin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên phóng thích có kiển soát - ĐVT: Viên | 78.120.000 | 78.120.000 | 1.562.400 | 12 tháng |
195 | Carbetocin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mcg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 756.200.000 | 756.200.000 | 15.124.000 | 12 tháng |
196 | Carboplatin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 450mg/45ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 255.000.000 | 255.000.000 | 5.100.000 | 12 tháng |
197 | Carboprost - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 250mcg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 18.040.500 | 18.040.500 | 360.810 | 12 tháng |
198 | Carboxymethyl cellulose Natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5%, 15ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/ lọ | 31.409.980 | 31.409.980 | 628.199 | 12 tháng |
199 | Carvedilol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 38.720.000 | 38.720.000 | 774.400 | 12 tháng |
200 | Carvedilol - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.625.000 | 4.625.000 | 92.500 | 12 tháng |
201 | Carvedilol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 6.25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 69.300.000 | 69.300.000 | 1.386.000 | 12 tháng |
202 | Carvedilol - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 6.25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 11.400.000 | 11.400.000 | 228.000 | 12 tháng |
203 | Carvedilol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 6.25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.600.000 | 6.600.000 | 132.000 | 12 tháng |
204 | Caspofungin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 4.032.000.000 | 4.032.000.000 | 80.640.000 | 12 tháng |
205 | Caspofungin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 70mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 672.000.000 | 672.000.000 | 13.440.000 | 12 tháng |
206 | Cefaclor - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 315.000 | 315.000 | 6.300 | 12 tháng |
207 | Cefaclor - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 165.000 | 165.000 | 3.300 | 12 tháng |
208 | Cefazolin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 2g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 25.270.000 | 25.270.000 | 505.400 | 12 tháng |
209 | Cefazolin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 11.340.000 | 11.340.000 | 226.800 | 12 tháng |
210 | Cefdinir - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 106.500.000 | 106.500.000 | 2.130.000 | 12 tháng |
211 | Cefdinir - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 85.200.000 | 85.200.000 | 1.704.000 | 12 tháng |
212 | Cefdinir - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.768.000 | 9.768.000 | 195.360 | 12 tháng |
213 | Cefditoren - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 8.940.000 | 8.940.000 | 178.800 | 12 tháng |
214 | Cefixim - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 189.000.000 | 189.000.000 | 3.780.000 | 12 tháng |
215 | Cefoperazon + Sulbactam - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g + 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.398.400.000 | 1.398.400.000 | 27.968.000 | 12 tháng |
216 | Cefoperazon + Sulbactam - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1g + 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 190.750.000 | 190.750.000 | 3.815.000 | 12 tháng |
217 | Cefoperazon + Sulbactam - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g + 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 28.980.000 | 28.980.000 | 579.600 | 12 tháng |
218 | Cefoperazon + Sulbactam - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 500mg + 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.040.000.000 | 2.040.000.000 | 40.800.000 | 12 tháng |
219 | Cefoperazon + Sulbactam - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg + 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 185.661.000 | 185.661.000 | 3.713.220 | 12 tháng |
220 | Cefotaxim - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.818.200 | 2.818.200 | 56.364 | 12 tháng |
221 | Cefoxitin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 50.800.000 | 50.800.000 | 1.016.000 | 12 tháng |
222 | Cefoxitin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 15.810.480 | 15.810.480 | 316.209 | 12 tháng |
223 | Cefoxitin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.856.000 | 2.856.000 | 57.120 | 12 tháng |
224 | Cefpodoxim - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.600.000 | 9.600.000 | 192.000 | 12 tháng |
225 | Cefpodoxim - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.532.800 | 1.532.800 | 30.656 | 12 tháng |
226 | Cefpodoxim - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/ cốm/ hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 880.000 | 880.000 | 17.600 | 12 tháng |
227 | Cefpodoxim - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 32.096.000 | 32.096.000 | 641.920 | 12 tháng |
228 | Cefpodoxim - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.920.000 | 9.920.000 | 198.400 | 12 tháng |
229 | Cefpodoxim - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.641.200 | 5.641.200 | 112.824 | 12 tháng |
230 | Ceftazidim - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 39.606.000 | 39.606.000 | 792.120 | 12 tháng |
231 | Ceftazidim + Avibactam - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2g + 500mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 8.316.000.000 | 8.316.000.000 | 166.320.000 | 12 tháng |
232 | Ceftolozane + Tazobactam - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g + 500mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 4.893.000.000 | 4.893.000.000 | 97.860.000 | 12 tháng |
233 | Cefuroxim - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 125mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 167.500 | 167.500 | 3.350 | 12 tháng |
234 | Cefuroxim - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 125mg/ 5ml; 50ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/Lọ | 6.080.850 | 6.080.850 | 121.617 | 12 tháng |
235 | Cefuroxim - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.790.000 | 2.790.000 | 55.800 | 12 tháng |
236 | Cefuroxim - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 31.178.000 | 31.178.000 | 623.560 | 12 tháng |
237 | Celecoxib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 519.225.000 | 519.225.000 | 10.384.500 | 12 tháng |
238 | Celecoxib - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 22.960.000 | 22.960.000 | 459.200 | 12 tháng |
239 | Celecoxib - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 153.000.000 | 153.000.000 | 3.060.000 | 12 tháng |
240 | Peptide (Cerebrolysin concentrate) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 215.2mg/ml 10ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 75.058.200 | 75.058.200 | 1.501.164 | 12 tháng |
241 | Ceritinib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 820.092.900 | 820.092.900 | 16.401.858 | 12 tháng |
242 | Cetirizin dihydrochlorid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 56.684.000 | 56.684.000 | 1.133.680 | 12 tháng |
243 | Cetirizin dihydrochlorid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.590.200 | 4.590.200 | 91.804 | 12 tháng |
244 | Cetirizin dihydrochlorid - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.400.000 | 2.400.000 | 48.000 | 12 tháng |
245 | Chlorhexidine digluconate - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.2% 250ml - Đường dùng: Súc miệng - Dạng bào chế: Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng - ĐVT: Chai/ lọ | 270.000.000 | 270.000.000 | 5.400.000 | 12 tháng |
246 | Cholin alfoscerat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1000mg/4ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 103.950.000 | 103.950.000 | 2.079.000 | 12 tháng |
247 | Ciclosporin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 67.294.000 | 67.294.000 | 1.345.880 | 12 tháng |
248 | Ciclosporin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg/ml x 50ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 807.528.480 | 807.528.480 | 16.150.569 | 12 tháng |
249 | Cilnidipine - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 900.000 | 900.000 | 18.000 | 12 tháng |
250 | Cilostazol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 26.880.000 | 26.880.000 | 537.600 | 12 tháng |
251 | Cilostazol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 62.590.000 | 62.590.000 | 1.251.800 | 12 tháng |
252 | Cilostazol - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 16.500.000 | 16.500.000 | 330.000 | 12 tháng |
253 | Cinnarizin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 16.695.000 | 16.695.000 | 333.900 | 12 tháng |
254 | Cinnarizin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 525.000 | 525.000 | 10.500 | 12 tháng |
255 | Ciprofloxacin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2mg/ml 0.25ml - Đường dùng: Nhỏ tai - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ tai - ĐVT: Chai/ lọ/ ống | 3.268.000 | 3.268.000 | 65.360 | 12 tháng |
256 | Ciprofloxacin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 14.850.000 | 14.850.000 | 297.000 | 12 tháng |
257 | Ciprofloxacin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.040.000 | 6.040.000 | 120.800 | 12 tháng |
258 | Cisatracurium - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 5mg/2.5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.513.000.000 | 1.513.000.000 | 30.260.000 | 12 tháng |
259 | Cisplatin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 291.193.000 | 291.193.000 | 5.823.860 | 12 tháng |
260 | Cisplatin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 108.540.000 | 108.540.000 | 2.170.800 | 12 tháng |
261 | Citalopram - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 52.470.000 | 52.470.000 | 1.049.400 | 12 tháng |
262 | Citalopram - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.730.000 | 4.730.000 | 94.600 | 12 tháng |
263 | Citicolin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1000mg/4ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 114.660.000 | 114.660.000 | 2.293.200 | 12 tháng |
264 | Citicolin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1000mg/4ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 13.920.000 | 13.920.000 | 278.400 | 12 tháng |
265 | Citicolin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 54.000.000 | 54.000.000 | 1.080.000 | 12 tháng |
266 | Clobetasol propionat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.05% 15g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 6.872.250 | 6.872.250 | 137.445 | 12 tháng |
267 | Clobetason Butyrat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.05% 5g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 4.053.800 | 4.053.800 | 81.076 | 12 tháng |
268 | Clopidogrel - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 69.888.000 | 69.888.000 | 1.397.760 | 12 tháng |
269 | Clopidogrel - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 75mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 103.000.000 | 103.000.000 | 2.060.000 | 12 tháng |
270 | Clopidogrel - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 75mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 16.650.000 | 16.650.000 | 333.000 | 12 tháng |
271 | Clopidogrel base + Acid acetylsalicylic - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 75mg + 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.499.360.000 | 2.499.360.000 | 49.987.200 | 12 tháng |
272 | Cloramphenicol + Dexamethason acetat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 80mg + 4mg/ 8ml - Đường dùng: Nhỏ tai - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ tai - ĐVT: Chai | 134.820 | 134.820 | 2.696 | 12 tháng |
273 | Clorpheniramin maleat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 475.700 | 475.700 | 9.514 | 12 tháng |
274 | Clostridium botulinum type A toxin- Haemagglutinin complex - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300U - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 720.141.000 | 720.141.000 | 14.402.820 | 12 tháng |
275 | Clostridium botulinum type A toxin- Haemagglutinin complex - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500U - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.319.772.000 | 2.319.772.000 | 46.395.440 | 12 tháng |
276 | Botulinum toxin type A (từ Clostridium botulinum) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100U - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 905.310.000 | 905.310.000 | 18.106.200 | 12 tháng |
277 | Clozapin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.701.000 | 1.701.000 | 34.020 | 12 tháng |
278 | Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 25mg + 100mg + 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 129.060.000 | 129.060.000 | 2.581.200 | 12 tháng |
279 | Colchicin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.6mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 978.000 | 978.000 | 19.560 | 12 tháng |
280 | Colchicin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 44.200.000 | 44.200.000 | 884.000 | 12 tháng |
281 | Colchicin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.200.000 | 5.200.000 | 104.000 | 12 tháng |
282 | Colchicin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.722.000 | 1.722.000 | 34.440 | 12 tháng |
283 | Colistimethat Natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1,000,000IU - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 7.947.160.000 | 7.947.160.000 | 158.943.200 | 12 tháng |
284 | Colistimethat Natri - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1,000,000IU - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.710.000.000 | 1.710.000.000 | 34.200.000 | 12 tháng |
285 | Colistimethat Natri - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2,000,000IU - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.755.000.000 | 1.755.000.000 | 35.100.000 | 12 tháng |
286 | Colistimethat Natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4,500,000IU - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 3.100.715.100 | 3.100.715.100 | 62.014.302 | 12 tháng |
287 | Cồn boric - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 3% 10ml - Đường dùng: Nhỏ tai - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ tai - ĐVT: Chai/ Lọ/ ống | 189.000 | 189.000 | 3.780 | 12 tháng |
288 | Cyanocobalamin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.2mg/ml 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/ Lọ/ ống | 1.559.880 | 1.559.880 | 31.197 | 12 tháng |
289 | Cyclophosphamid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 84.709.300 | 84.709.300 | 1.694.186 | 12 tháng |
290 | Cyclophosphamid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 99.500.800 | 99.500.800 | 1.990.016 | 12 tháng |
291 | Cytidine-5'-monophosphate disodium (CMP, muối dinatri) + Uridine-5'-triphosphate trisodium (UTP, muối trinatri) + uridine-5'-diphosphate disodium (UDP, muối natri) + uridine-5'-monophosphate disodium (UMP, muối natri) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg + 6mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 111.240.000 | 111.240.000 | 2.224.800 | 12 tháng |
292 | Cytidine-5'-monophosphate disodium (CMP, muối dinatri) + uridine - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg + 1.33mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 121.360.000 | 121.360.000 | 2.427.200 | 12 tháng |
293 | Dabigatran etexilate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 110 mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.269.514.000 | 4.269.514.000 | 85.390.280 | 12 tháng |
294 | Dabigatran etexilate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.075.735.200 | 1.075.735.200 | 21.514.704 | 12 tháng |
295 | Dabigatran etexilate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 75mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 39.504.400 | 39.504.400 | 790.088 | 12 tháng |
296 | Dactinomycin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mcg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 79.600.000 | 79.600.000 | 1.592.000 | 12 tháng |
297 | Dapagliflozin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg + 1000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 6.011.600 | 6.011.600 | 120.232 | 12 tháng |
298 | Dapagliflozin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg + 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 12.882.000 | 12.882.000 | 257.640 | 12 tháng |
299 | Daptomycin - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 254.850.000 | 254.850.000 | 5.097.000 | 12 tháng |
300 | Dầu đậu nành tinh chế + glycerin + phospholipid từ trứng - Nhóm: 1 - Hàm lượng: Mỗi 250ml chứa: 25g + 6.25g + 1.5g - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 181.000.000 | 181.000.000 | 3.620.000 | 12 tháng |
301 | Dầu đậu nành tinh chế + triglycerid mạch trung bình + dầu oliu tinh chế + dầu cá tinh chế - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 6g + 6g + 5g +3g / 100ml; 20% 100ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 790.550.000 | 790.550.000 | 15.811.000 | 12 tháng |
302 | Dầu đậu nành tinh chế + triglycerid mạch trung bình + dầu oliu tinh chế + dầu cá tinh chế - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 6g + 6g + 5g +3g / 100ml; 20% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.232.500.000 | 1.232.500.000 | 24.650.000 | 12 tháng |
303 | Deferipron - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.800.000 | 9.800.000 | 196.000 | 12 tháng |
304 | Deferipron - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.600.200 | 1.600.200 | 32.004 | 12 tháng |
305 | Deferoxamin mesylat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 3.290.000 | 3.290.000 | 65.800 | 12 tháng |
306 | Dequalinium chloride - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Đặt âm đạo - Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo - ĐVT: Viên | 2.524.600 | 2.524.600 | 50.492 | 12 tháng |
307 | Dequalinium chloride + Tyrothricin + Beta-glycyrrhetinic acid (enoxolone) + hydrocortisone acetate + Lidocain HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg + 4mg + 0.6mg + 0.6mg + 1mg/ml 10ml - Đường dùng: Xịt họng - Dạng bào chế: Thuốc xịt họng - ĐVT: Chai/ lọ | 21.412.000 | 21.412.000 | 428.240 | 12 tháng |
308 | Desflurane - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100% 240ml - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Dược chất lỏng nguyên chất dùng để hít - ĐVT: Chai/Lọ | 594.000.000 | 594.000.000 | 11.880.000 | 12 tháng |
309 | Desloratadin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5mg/ml 60ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/Lọ | 5.523.000 | 5.523.000 | 110.460 | 12 tháng |
310 | Desloratadin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 204.125.000 | 204.125.000 | 4.082.500 | 12 tháng |
311 | Desloratadin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 12.127.500 | 12.127.500 | 242.550 | 12 tháng |
312 | Desloratadin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 19.500.000 | 19.500.000 | 390.000 | 12 tháng |
313 | Desmopressin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 60mcg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên hòa tan nhanh - ĐVT: Viên | 44.266.000 | 44.266.000 | 885.320 | 12 tháng |
314 | Desmopressin acetat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.1mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 221.330.000 | 221.330.000 | 4.426.600 | 12 tháng |
315 | Dexamethason - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 780.000 | 780.000 | 15.600 | 12 tháng |
316 | Dexamethason phosphat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 384.000.000 | 384.000.000 | 7.680.000 | 12 tháng |
317 | Dexamethason phosphat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 4mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 15.265.600 | 15.265.600 | 305.312 | 12 tháng |
318 | Dexamethasone + Neomycin sulphate + Polymycin B sulphate - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg + 35mg + 100,000IU / 10ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/ lọ/ ống | 2.220.000 | 2.220.000 | 44.400 | 12 tháng |
319 | Dexclorpheniramin maleat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 15.500 | 15.500 | 310 | 12 tháng |
320 | Dexketoprofen - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.388.000 | 2.388.000 | 47.760 | 12 tháng |
321 | Dexlansoprazol - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 7.200.000 | 7.200.000 | 144.000 | 12 tháng |
322 | Dextromethorphan HBr - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 15mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 64.000 | 64.000 | 1.280 | 12 tháng |
323 | Dextrose + Natri Chlorid + Natri Lactate + Calci Chlorid + Magne Chlorid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1.5% 5L - Đường dùng: Thẩm phân - Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc - ĐVT: Túi | 5.874.000.000 | 5.874.000.000 | 117.480.000 | 12 tháng |
324 | Dextrose + Natri Chlorid + Natri Lactate + Calci Chlorid + Magne Chlorid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 2.5% 5L - Đường dùng: Thẩm phân - Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc - ĐVT: Túi | 1.780.000.000 | 1.780.000.000 | 35.600.000 | 12 tháng |
325 | Dextrose + Natri Chlorid + Natri Lactate + Calci Chlorid + Magne Chlorid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1.5% 2L - Đường dùng: Thẩm phân - Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc - ĐVT: Túi | 1.329.026.000 | 1.329.026.000 | 26.580.520 | 12 tháng |
326 | Dextrose + Natri Chlorid + Natri Lactate + Calci Chlorid + Magne Chlorid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 2.5% 2L - Đường dùng: Thẩm phân - Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc - ĐVT: Túi | 625.424.000 | 625.424.000 | 12.508.480 | 12 tháng |
327 | Dextrose + Natri Chlorid + Natri Lactate + Calci Chlorid + Magne Chlorid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 4.25% 2L - Đường dùng: Thẩm phân - Dạng bào chế: Dung dịch thẩm phân phúc mạc - ĐVT: Túi | 54.724.600 | 54.724.600 | 1.094.492 | 12 tháng |
328 | Diacerein - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 66.000.000 | 66.000.000 | 1.320.000 | 12 tháng |
329 | Diacerein - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.910.000 | 2.910.000 | 58.200 | 12 tháng |
330 | Diacerein - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.232.000 | 1.232.000 | 24.640 | 12 tháng |
331 | Diazepam - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 4.477.600 | 4.477.600 | 89.552 | 12 tháng |
332 | Diazepam - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 985.600 | 985.600 | 19.712 | 12 tháng |
333 | Diazepam - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 12.726.000 | 12.726.000 | 254.520 | 12 tháng |
334 | Diazepam - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.230.000 | 1.230.000 | 24.600 | 12 tháng |
335 | Diclofenac diethylamin - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 30g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 17.500.000 | 17.500.000 | 350.000 | 12 tháng |
336 | Diclofenac diethylamin - Nhóm: 5 - Hàm lượng: tương đương Diclofenac Na 1g (1%) x 60ml - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc xịt ngoài da - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 8.750.000 | 8.750.000 | 175.000 | 12 tháng |
337 | Diclofenac Natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Đặt hậu môn - Dạng bào chế: Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng - ĐVT: Viên | 196.000.000 | 196.000.000 | 3.920.000 | 12 tháng |
338 | Diclofenac Natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 75mg/3ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 36.045.000 | 36.045.000 | 720.900 | 12 tháng |
339 | Diethylene Triamine Pentaacetic acid (DTPA) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 89.880.000 | 89.880.000 | 1.797.600 | 12 tháng |
340 | Digoxin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 7.560.000 | 7.560.000 | 151.200 | 12 tháng |
341 | Digoxin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 5.100.000 | 5.100.000 | 102.000 | 12 tháng |
342 | Digoxin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.5mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 3.200.000 | 3.200.000 | 64.000 | 12 tháng |
343 | Dihydroergotamin mesylat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 3mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.602.800 | 5.602.800 | 112.056 | 12 tháng |
344 | Diltiazem HCl - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 28.245.000 | 28.245.000 | 564.900 | 12 tháng |
345 | Diltiazem HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 18.720.000 | 18.720.000 | 374.400 | 12 tháng |
346 | Diltiazem HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.851.000 | 4.851.000 | 97.020 | 12 tháng |
347 | Dimenhydrinat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.500.000 | 3.500.000 | 70.000 | 12 tháng |
348 | Dimenhydrinat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 510.000 | 510.000 | 10.200 | 12 tháng |
349 | Dinoproston - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Đặt âm đạo - Dạng bào chế: Hệ phân phối thuốc đặt giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Túi | 158.865.000 | 158.865.000 | 3.177.300 | 12 tháng |
350 | Diosmectit - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 3g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 78.535.000 | 78.535.000 | 1.570.700 | 12 tháng |
351 | Diosmectit - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 3g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 7.350.000 | 7.350.000 | 147.000 | 12 tháng |
352 | Diosmin + Hesperidin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 450mg + 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.389.537.000 | 1.389.537.000 | 27.790.740 | 12 tháng |
353 | Diosmin + Hesperidin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 450mg + 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 371.788.000 | 371.788.000 | 7.435.760 | 12 tháng |
354 | Diosmin + Hesperidin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 450mg + 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 126.000.000 | 126.000.000 | 2.520.000 | 12 tháng |
355 | Diosmin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 600mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 197.391.360 | 197.391.360 | 3.947.827 | 12 tháng |
356 | Diosmin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 600mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 75.000.000 | 75.000.000 | 1.500.000 | 12 tháng |
357 | Diosmin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 600mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 48.300.000 | 48.300.000 | 966.000 | 12 tháng |
358 | Diosmin + Hesperidin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 900mg + 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 82.160.000 | 82.160.000 | 1.643.200 | 12 tháng |
359 | Diphenhydramin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg/ml x 1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 3.435.520 | 3.435.520 | 68.710 | 12 tháng |
360 | Dobutamin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg/ml 50ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 72.450.000 | 72.450.000 | 1.449.000 | 12 tháng |
361 | Docetaxel - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 424.970.000 | 424.970.000 | 8.499.400 | 12 tháng |
362 | Docetaxel - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 156.202.200 | 156.202.200 | 3.124.044 | 12 tháng |
363 | Docetaxel - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 306.240.000 | 306.240.000 | 6.124.800 | 12 tháng |
364 | Docetaxel - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 115.843.860 | 115.843.860 | 2.316.877 | 12 tháng |
365 | Domperidon - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 73.152.000 | 73.152.000 | 1.463.040 | 12 tháng |
366 | Domperidon - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 13.518.000 | 13.518.000 | 270.360 | 12 tháng |
367 | Domperidon - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.203.200 | 2.203.200 | 44.064 | 12 tháng |
368 | Domperidon - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1mg/ml 30ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 265.650 | 265.650 | 5.313 | 12 tháng |
369 | Donepezil HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 481.950.000 | 481.950.000 | 9.639.000 | 12 tháng |
370 | Donepezil HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 47.100.000 | 47.100.000 | 942.000 | 12 tháng |
371 | Donepezil HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 510.000.000 | 510.000.000 | 10.200.000 | 12 tháng |
372 | Donepezil HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 39.870.000 | 39.870.000 | 797.400 | 12 tháng |
373 | Doripenem - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 92.460.000 | 92.460.000 | 1.849.200 | 12 tháng |
374 | Doxorubicin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 255.393.000 | 255.393.000 | 5.107.860 | 12 tháng |
375 | Doxorubicin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 44.110.000 | 44.110.000 | 882.200 | 12 tháng |
376 | Doxorubicin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 20mg/10ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm liposome hoặc nano hoặc phức hợp lipid - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 136.800.000 | 136.800.000 | 2.736.000 | 12 tháng |
377 | Doxorubicin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg/25ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 174.720.000 | 174.720.000 | 3.494.400 | 12 tháng |
378 | Doxorubicin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg/25ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 40.269.600 | 40.269.600 | 805.392 | 12 tháng |
379 | Drotaverin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.160.000 | 2.160.000 | 43.200 | 12 tháng |
380 | Drotaverin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 177.100 | 177.100 | 3.542 | 12 tháng |
381 | Drotaverin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 40mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 11.195.660 | 11.195.660 | 223.913 | 12 tháng |
382 | Drotaverin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.029.500 | 2.029.500 | 40.590 | 12 tháng |
383 | Drotaverin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 12.738.000 | 12.738.000 | 254.760 | 12 tháng |
384 | Drotaverin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.725.000 | 4.725.000 | 94.500 | 12 tháng |
385 | Duloxetin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 7.200.000 | 7.200.000 | 144.000 | 12 tháng |
386 | Durvalumab - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 120mg/2.4ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 314.030.580 | 314.030.580 | 6.280.611 | 12 tháng |
387 | Durvalumab - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 500mg/10ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 5.024.489.400 | 5.024.489.400 | 100.489.788 | 12 tháng |
388 | Dutasterid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 189.827.000 | 189.827.000 | 3.796.540 | 12 tháng |
389 | Dutasterid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 22.500.000 | 22.500.000 | 450.000 | 12 tháng |
390 | Ebastin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 7.425.000 | 7.425.000 | 148.500 | 12 tháng |
391 | Ebastin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.777.050 | 1.777.050 | 35.541 | 12 tháng |
392 | Ebastin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 300.000 | 300.000 | 6.000 | 12 tháng |
393 | Eltrombopag - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 18.661.500 | 18.661.500 | 373.230 | 12 tháng |
394 | Empagliflozin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 12.5mg + 1000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.352.000 | 2.352.000 | 47.040 | 12 tháng |
395 | Empagliflozin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 12.5mg + 850mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.352.000 | 2.352.000 | 47.040 | 12 tháng |
396 | Empagliflozin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 1000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.661.100 | 1.661.100 | 33.222 | 12 tháng |
397 | Empagliflozin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 850mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.661.100 | 1.661.100 | 33.222 | 12 tháng |
398 | Enoxaparin natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 40mg/0.4ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 980.000.000 | 980.000.000 | 19.600.000 | 12 tháng |
399 | Enoxaparin natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 60mg/0.6ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 380.000.000 | 380.000.000 | 7.600.000 | 12 tháng |
400 | Entecavir - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 0.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 525.000.000 | 525.000.000 | 10.500.000 | 12 tháng |
401 | Entecavir - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 0.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 174.900.000 | 174.900.000 | 3.498.000 | 12 tháng |
402 | Entecavir - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 14.460.000 | 14.460.000 | 289.200 | 12 tháng |
403 | Enzalutamide - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.642.499.600 | 1.642.499.600 | 32.849.992 | 12 tháng |
404 | Eperison HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 324.520.000 | 324.520.000 | 6.490.400 | 12 tháng |
405 | Eperison HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 117.964.000 | 117.964.000 | 2.359.280 | 12 tháng |
406 | Eperison HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 27.220.500 | 27.220.500 | 544.410 | 12 tháng |
407 | Ephedrin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 30mg/ml x 1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 229.646.000 | 229.646.000 | 4.592.920 | 12 tháng |
408 | Ephedrin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 3mg/ml 10ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 101.000.000 | 101.000.000 | 2.020.000 | 12 tháng |
409 | Epirubicin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 22.154.220 | 22.154.220 | 443.084 | 12 tháng |
410 | Epirubicin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 8.521.590 | 8.521.590 | 170.431 | 12 tháng |
411 | Epirubicin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 129.215.600 | 129.215.600 | 2.584.312 | 12 tháng |
412 | Epoetin alfa - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2,000 UI - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 308.000.000 | 308.000.000 | 6.160.000 | 12 tháng |
413 | Epoetin alfa - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4,000 UI - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 864.000.000 | 864.000.000 | 17.280.000 | 12 tháng |
414 | Epoetin beta - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2,000IU - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 458.710.000 | 458.710.000 | 9.174.200 | 12 tháng |
415 | Epoetin beta - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4,000IU - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 872.130.000 | 872.130.000 | 17.442.600 | 12 tháng |
416 | Eprazinon dihydrochlorid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 450.000 | 450.000 | 9.000 | 12 tháng |
417 | Eribulin mesylat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.016.000.000 | 2.016.000.000 | 40.320.000 | 12 tháng |
418 | Erlotinib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 67.500.000 | 67.500.000 | 1.350.000 | 12 tháng |
419 | Erlotinib - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 502.740.000 | 502.740.000 | 10.054.800 | 12 tháng |
420 | Ertapenem - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Lọ | 2.283.600.000 | 2.283.600.000 | 45.672.000 | 12 tháng |
421 | Erythromycin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 6.708.000 | 6.708.000 | 134.160 | 12 tháng |
422 | Erythromycin + Tretinoin - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 4% + 0.025%, 30g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 3.390.000 | 3.390.000 | 67.800 | 12 tháng |
423 | Erythromycin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 119.000 | 119.000 | 2.380 | 12 tháng |
424 | Esmolol HCl - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 100mg/10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 99.000.000 | 99.000.000 | 1.980.000 | 12 tháng |
425 | Esomeprazol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống kháng dịch vị - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 46.034.800 | 46.034.800 | 920.696 | 12 tháng |
426 | Esomeprazol - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 331.780.000 | 331.780.000 | 6.635.600 | 12 tháng |
427 | Esomeprazol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 10.640.000 | 10.640.000 | 212.800 | 12 tháng |
428 | Esomeprazol - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 629.800.000 | 629.800.000 | 12.596.000 | 12 tháng |
429 | Esomeprazol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 37.460.700 | 37.460.700 | 749.214 | 12 tháng |
430 | Estradiol - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 2mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 460.050 | 460.050 | 9.201 | 12 tháng |
431 | Ethyl Ester của acid béo đã iod hoá trong dầu hạt thuốc phiện, Iodine - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 480mg/ml 10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 5.022.000.000 | 5.022.000.000 | 100.440.000 | 12 tháng |
432 | Etifoxin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 99.000.000 | 99.000.000 | 1.980.000 | 12 tháng |
433 | Etomidate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg/10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 4.800.000 | 4.800.000 | 96.000 | 12 tháng |
434 | Etonogestrel - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 68mg - Đường dùng: Cấy dưới da - Dạng bào chế: thuốc implant (đặt dưới da) - ĐVT: Que cấy | 361.326.000 | 361.326.000 | 7.226.520 | 12 tháng |
435 | Etoricoxib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 120mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 22.344.000 | 22.344.000 | 446.880 | 12 tháng |
436 | Etoricoxib - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 120mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.640.000 | 2.640.000 | 52.800 | 12 tháng |
437 | Etoricoxib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 167.860.000 | 167.860.000 | 3.357.200 | 12 tháng |
438 | Etoricoxib - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 14.432.000 | 14.432.000 | 288.640 | 12 tháng |
439 | Etoricoxib - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.530.000 | 3.530.000 | 70.600 | 12 tháng |
440 | Etoricoxib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 90mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 78.000.000 | 78.000.000 | 1.560.000 | 12 tháng |
441 | Etoricoxib - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 90mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 8.380.000 | 8.380.000 | 167.600 | 12 tháng |
442 | Etoricoxib - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 90mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 10.000.000 | 10.000.000 | 200.000 | 12 tháng |
443 | Everolimus - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 330.751.680 | 330.751.680 | 6.615.033 | 12 tháng |
444 | Everolimus - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 631.585.920 | 631.585.920 | 12.631.718 | 12 tháng |
445 | Everolimus - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.75mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 947.385.600 | 947.385.600 | 18.947.712 | 12 tháng |
446 | Ezetimib - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 11.560.000 | 11.560.000 | 231.200 | 12 tháng |
447 | Ezetimibe + Atorvastatin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg + 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 11.340.000 | 11.340.000 | 226.800 | 12 tháng |
448 | Ezetimibe + Atorvastatin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg + 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.431.000 | 1.431.000 | 28.620 | 12 tháng |
449 | Ezetimibe + Atorvastatin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg + 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 24.050.000 | 24.050.000 | 481.000 | 12 tháng |
450 | Ezetimibe + Simvastatin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg + 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.862.000 | 2.862.000 | 57.240 | 12 tháng |
451 | Febuxostat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.400.000 | 2.400.000 | 48.000 | 12 tháng |
452 | Febuxostat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 41.160.000 | 41.160.000 | 823.200 | 12 tháng |
453 | Febuxostat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 8.300.000 | 8.300.000 | 166.000 | 12 tháng |
454 | Felodipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 40.950.000 | 40.950.000 | 819.000 | 12 tháng |
455 | Felodipin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 14.760.000 | 14.760.000 | 295.200 | 12 tháng |
456 | Felodipin + Metoprolol tartrat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 147.920.000 | 147.920.000 | 2.958.400 | 12 tháng |
457 | Fenofibrat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 145mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 36.225.000 | 36.225.000 | 724.500 | 12 tháng |
458 | Fenofibrat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 160mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 72.684.600 | 72.684.600 | 1.453.692 | 12 tháng |
459 | Fenofibrat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 160mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.800.000 | 4.800.000 | 96.000 | 12 tháng |
460 | Fenofibrat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 160mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.160.000 | 1.160.000 | 23.200 | 12 tháng |
461 | Fenofibrat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 18.337.800 | 18.337.800 | 366.756 | 12 tháng |
462 | Fenofibrat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.310.000 | 2.310.000 | 46.200 | 12 tháng |
463 | Fentanyl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mcg/ml 10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 67.200.000 | 67.200.000 | 1.344.000 | 12 tháng |
464 | Fentanyl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mcg/ml 2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 985.324.200 | 985.324.200 | 19.706.484 | 12 tháng |
465 | Fexofenadin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 120mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 430.000 | 430.000 | 8.600 | 12 tháng |
466 | Fexofenadin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 180mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 8.844.000 | 8.844.000 | 176.880 | 12 tháng |
467 | Fexofenadin HCl - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 180mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.780.000 | 9.780.000 | 195.600 | 12 tháng |
468 | Fexofenadin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 180mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 658.000 | 658.000 | 13.160 | 12 tháng |
469 | Fexofenadin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.530.000 | 5.530.000 | 110.600 | 12 tháng |
470 | Fexofenadin HCl - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.670.000 | 5.670.000 | 113.400 | 12 tháng |
471 | Filgrastim - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 30MU - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 84.684.650 | 84.684.650 | 1.693.693 | 12 tháng |
472 | Filgrastim - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 30MU - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 10.773.000 | 10.773.000 | 215.460 | 12 tháng |
473 | Flunarizin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 59.325.000 | 59.325.000 | 1.186.500 | 12 tháng |
474 | Flunarizin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 18.400.000 | 18.400.000 | 368.000 | 12 tháng |
475 | Flunarizin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.824.670 | 3.824.670 | 76.493 | 12 tháng |
476 | Fluorescein Na - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 31.000.000 | 31.000.000 | 620.000 | 12 tháng |
477 | Fluorometholon - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.02% 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 1.345.050 | 1.345.050 | 26.901 | 12 tháng |
478 | Fluorometholon - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.1% 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 834.000 | 834.000 | 16.680 | 12 tháng |
479 | Fluoxetin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 22.100.000 | 22.100.000 | 442.000 | 12 tháng |
480 | Fluoxetin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.120.000 | 4.120.000 | 82.400 | 12 tháng |
481 | Fluoxetin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.680.000 | 1.680.000 | 33.600 | 12 tháng |
482 | Fluticason propionat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 125mcg/liều 120 liều - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/ phun mù định liều - ĐVT: Bình/Chai/Lọ/Hộp | 7.452.340 | 7.452.340 | 149.046 | 12 tháng |
483 | Fluticason propionat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mcg/liều xịt, 60 liều - Đường dùng: Xịt mũi - Dạng bào chế: Thuốc xịt mũi - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 10.560.000 | 10.560.000 | 211.200 | 12 tháng |
484 | Fluvoxamin maleat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 45.990.000 | 45.990.000 | 919.800 | 12 tháng |
485 | Folinic acid (Calcium Folinat) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 81.900.000 | 81.900.000 | 1.638.000 | 12 tháng |
486 | Folinic acid (Calcium Folinat) - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 4.308.000 | 4.308.000 | 86.160 | 12 tháng |
487 | Fosfomycin Na - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 717.100.000 | 717.100.000 | 14.342.000 | 12 tháng |
488 | Fosfomycin Na - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 116.700.000 | 116.700.000 | 2.334.000 | 12 tháng |
489 | Fosfomycin Na - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2g - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 465.000.000 | 465.000.000 | 9.300.000 | 12 tháng |
490 | Fructose 1,6-diphosphat trisodium - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5g - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 26.460.000 | 26.460.000 | 529.200 | 12 tháng |
491 | Fulvestrant - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg/ml 5ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 158.093.784 | 158.093.784 | 3.161.875 | 12 tháng |
492 | Furosemid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40mg/4ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 47.250.000 | 47.250.000 | 945.000 | 12 tháng |
493 | Fusidic Acid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2% 15g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 4.632.100 | 4.632.100 | 92.642 | 12 tháng |
494 | Fusidic Acid + Betamethasone - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg/g + 1mg/g; 15g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 40.516.080 | 40.516.080 | 810.321 | 12 tháng |
495 | Fusidic Acid + Hydrocortisone Acetate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg/g + 10mg/g; 15g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 29.333.260 | 29.333.260 | 586.665 | 12 tháng |
496 | Gabapentin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 607.500.000 | 607.500.000 | 12.150.000 | 12 tháng |
497 | Gabapentin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 79.124.000 | 79.124.000 | 1.582.480 | 12 tháng |
498 | Gabapentin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 139.000.000 | 139.000.000 | 2.780.000 | 12 tháng |
499 | Gabapentin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 13.200.000 | 13.200.000 | 264.000 | 12 tháng |
500 | Gadobutrol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mmol/ml x 5ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 3.549.000.000 | 3.549.000.000 | 70.980.000 | 12 tháng |
501 | Gadoteric acid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5mmol/ml 10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 3.120.000.000 | 3.120.000.000 | 62.400.000 | 12 tháng |
502 | Galantamin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 58.590.000 | 58.590.000 | 1.171.800 | 12 tháng |
503 | Galantamin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 8mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 145.995.000 | 145.995.000 | 2.919.900 | 12 tháng |
504 | Galantamin hydrobromid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 399.000.000 | 399.000.000 | 7.980.000 | 12 tháng |
505 | Ganciclovir - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 546.750.000 | 546.750.000 | 10.935.000 | 12 tháng |
506 | Gefitinib - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 773.300.000 | 773.300.000 | 15.466.000 | 12 tháng |
507 | Gemcitabin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 270.750.000 | 270.750.000 | 5.415.000 | 12 tháng |
508 | Gemcitabin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 108.300.000 | 108.300.000 | 2.166.000 | 12 tháng |
509 | Gemcitabin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 444.330.000 | 444.330.000 | 8.886.600 | 12 tháng |
510 | Gemcitabin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 104.500.000 | 104.500.000 | 2.090.000 | 12 tháng |
511 | Gemfibrozil - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 7.560.000 | 7.560.000 | 151.200 | 12 tháng |
512 | Gemfibrozil - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.100.000 | 2.100.000 | 42.000 | 12 tháng |
513 | Gentamycin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40mg/ml x 1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.144.000 | 1.144.000 | 22.880 | 12 tháng |
514 | Ginkgo biloba - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 120mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 13.600.000 | 13.600.000 | 272.000 | 12 tháng |
515 | Ginkgo biloba + Heptaminol HCl + Troxerutin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 14mg + 300mg + 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 523.908.400 | 523.908.400 | 10.478.168 | 12 tháng |
516 | Ginkgo biloba - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 70.200.000 | 70.200.000 | 1.404.000 | 12 tháng |
517 | Ginkgo biloba - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.670.000 | 2.670.000 | 53.400 | 12 tháng |
518 | Gliclazid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 109.440.000 | 109.440.000 | 2.188.800 | 12 tháng |
519 | Gliclazid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 46.400.000 | 46.400.000 | 928.000 | 12 tháng |
520 | Gliclazid - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 6.210.000 | 6.210.000 | 124.200 | 12 tháng |
521 | Glimepirid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.648.000 | 4.648.000 | 92.960 | 12 tháng |
522 | Glimepirid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 2mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 708.000 | 708.000 | 14.160 | 12 tháng |
523 | Glimepirid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.885.000 | 6.885.000 | 137.700 | 12 tháng |
524 | Glimepirid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.350.000 | 1.350.000 | 27.000 | 12 tháng |
525 | Glimepirid - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.130.000 | 1.130.000 | 22.600 | 12 tháng |
526 | Globulin miễn dịch người (IgM + IgA + IgG) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: (6mg + 6mg +38mg/ml) 5% 50ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.012.500.000 | 2.012.500.000 | 40.250.000 | 12 tháng |
527 | Globulin miễn dịch người (IgG ≥ 95%) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50g/l, 50ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 5.950.000.000 | 5.950.000.000 | 119.000.000 | 12 tháng |
528 | Globulin miễn dịch người (IgG ≥ 95%) - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50g/l, 50ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.328.000.000 | 2.328.000.000 | 46.560.000 | 12 tháng |
529 | Glucagon - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg (đơn vị quốc tế, IU) dưới dạng hydrocloride - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Hộp | 54.833.300 | 54.833.300 | 1.096.666 | 12 tháng |
530 | Glucosamin sulfat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 8.500.000 | 8.500.000 | 170.000 | 12 tháng |
531 | Glucosamin sulfat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 196.000.000 | 196.000.000 | 3.920.000 | 12 tháng |
532 | Glucosamin sulfat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 20.361.600 | 20.361.600 | 407.232 | 12 tháng |
533 | Glucose - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 148.082.355 | 148.082.355 | 2.961.647 | 12 tháng |
534 | Glucose - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.992.500 | 2.992.500 | 59.850 | 12 tháng |
535 | Glucose - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 48.825.000 | 48.825.000 | 976.500 | 12 tháng |
536 | Glucose - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 30% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 35.970.000 | 35.970.000 | 719.400 | 12 tháng |
537 | Glucose - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 30% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 38.137.630 | 38.137.630 | 762.752 | 12 tháng |
538 | Glucose - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5% 100ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 21.021.000 | 21.021.000 | 420.420 | 12 tháng |
539 | Glucose - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 136.656.000 | 136.656.000 | 2.733.120 | 12 tháng |
540 | Glucose - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 91.224.000 | 91.224.000 | 1.824.480 | 12 tháng |
541 | Glucose khan + Natri Clorid + Natri citrat + Kali Clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2700mg + 520mg + 580mg + 300mg/4.1g; độ thẩm thấu 245mmol/l - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 1.785.000 | 1.785.000 | 35.700 | 12 tháng |
542 | Glycerin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 59.53g/100ml 3ml - Đường dùng: Bơm hậu môn - Dạng bào chế: Thuốc thụt hậu môn/ trực tràng - ĐVT: Chai/ lọ/ ống | 1.644.000 | 1.644.000 | 32.880 | 12 tháng |
543 | Glyceryl trinitrat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg/10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.928.397.660 | 1.928.397.660 | 38.567.953 | 12 tháng |
544 | Glyceryl trinitrat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 14.660.100 | 14.660.100 | 293.202 | 12 tháng |
545 | Golimumab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg/4ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 413.201.250 | 413.201.250 | 8.264.025 | 12 tháng |
546 | Goserelin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10.8mg - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm dưới da (cấy phóng thích chậm) - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 64.050.000 | 64.050.000 | 1.281.000 | 12 tháng |
547 | Granisetron - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 88.200.000 | 88.200.000 | 1.764.000 | 12 tháng |
548 | Granisetron - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 36.900.000 | 36.900.000 | 738.000 | 12 tháng |
549 | Haloperidol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 194.000 | 194.000 | 3.880 | 12 tháng |
550 | Haloperidol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 3.160.500 | 3.160.500 | 63.210 | 12 tháng |
551 | Hỗn hợp các vitamin (12 vitamin): Retinol (vitamin A) + Cholecalciferol (vitamin D3) + Alpha-tocopherol (vitamin E) + Acid Ascorbic (vitamin C) + Thiamine (vitamin B1) + Riboflavine (vitamin B2) + Pyridoxine (vitamin B6) + Cyanocobalamine (vitamin B12) + Folic acid (vitamin B9) + Pantothenic acid (vitamin B5) + Biotin (vitamin B8) + Nicotinamide (vitamin PP) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 3500 IU + 220 IU + 11.20 IU + 125mg + 3.51mg + 4.14mg + 4.53 mg + 0.006mg +0.414mg + 17.25mg + 0.069 mg+ 46mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.319.990.000 | 1.319.990.000 | 26.399.800 | 12 tháng |
552 | Human albumin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20% 100ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 3.363.615.866 | 3.363.615.866 | 67.272.317 | 12 tháng |
553 | Human albumin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 25% 100ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.041.000.000 | 1.041.000.000 | 20.820.000 | 12 tháng |
554 | Human albumin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 25% 50ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 7.659.000.000 | 7.659.000.000 | 153.180.000 | 12 tháng |
555 | Human Albumin Macroaggregates (MAA) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 13.932.000 | 13.932.000 | 278.640 | 12 tháng |
556 | Human anti D immunoglobulin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mcg (1500IU) - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 34.100.000 | 34.100.000 | 682.000 | 12 tháng |
557 | Human factor VIII - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500IU - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 25.500.000 | 25.500.000 | 510.000 | 12 tháng |
558 | Human Serum Albumin millimicroaggregate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 63.600.000 | 63.600.000 | 1.272.000 | 12 tháng |
559 | Huyết thanh kháng dại - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1000IU - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 16.852.500 | 16.852.500 | 337.050 | 12 tháng |
560 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1500IU/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 25.515.630 | 25.515.630 | 510.312 | 12 tháng |
561 | Hyaluronat Natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1.8mg/ml (0.18%) 0.3ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 234.577.000 | 234.577.000 | 4.691.540 | 12 tháng |
562 | Natri hyaluronate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg/ml 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 45.600.000 | 45.600.000 | 912.000 | 12 tháng |
563 | Hyaluronat Natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 3mg/ml 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 63.000.000 | 63.000.000 | 1.260.000 | 12 tháng |
564 | Hydroclorothiazid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 204.100 | 204.100 | 4.082 | 12 tháng |
565 | Hydrocortison - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1% 10g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 1.799.000 | 1.799.000 | 35.980 | 12 tháng |
566 | Hydroxycloroquin sulfat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 448.000.000 | 448.000.000 | 8.960.000 | 12 tháng |
567 | Hydroxyurea - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 21.500.000 | 21.500.000 | 430.000 | 12 tháng |
568 | Ibandronic acid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 27.327.300 | 27.327.300 | 546.546 | 12 tháng |
569 | Ibuprofen - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20mg/ml 60ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 981.750 | 981.750 | 19.635 | 12 tháng |
570 | Idarucizumab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg/ml x 50ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 215.758.840 | 215.758.840 | 4.315.176 | 12 tháng |
571 | Ifosfamide - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 115.500.000 | 115.500.000 | 2.310.000 | 12 tháng |
572 | Iloprost - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mcg/ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 405.405.000 | 405.405.000 | 8.108.100 | 12 tháng |
573 | Imidapril HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 13.776.720 | 13.776.720 | 275.534 | 12 tháng |
574 | Imidapril HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 25.525.000 | 25.525.000 | 510.500 | 12 tháng |
575 | Imidapril HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.720.000 | 2.720.000 | 54.400 | 12 tháng |
576 | Imipenem + Cilastatin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg + 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 11.200.000 | 11.200.000 | 224.000 | 12 tháng |
577 | Immune globulin viêm gan B - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 180IU/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 578.000.000 | 578.000.000 | 11.560.000 | 12 tháng |
578 | Immune globulin viêm gan B - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200IU/0.4ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: Bơm tiêm/ Xylanh | 480.000.000 | 480.000.000 | 9.600.000 | 12 tháng |
579 | Immune globulin viêm gan B - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2500IU - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 8.750.000.000 | 8.750.000.000 | 175.000.000 | 12 tháng |
580 | Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat) + Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 110mcg + 50mcg/ viên x 30 viên - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/ phun mù định liều - ĐVT: Hộp/(30 Viên + dụng cụ) | 419.524.800 | 419.524.800 | 8.390.496 | 12 tháng |
581 | Indacaterol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mcg/ viên - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/ phun mù định liều - ĐVT: Hộp/(30 Viên + dụng cụ) | 5.500.520 | 5.500.520 | 110.010 | 12 tháng |
582 | Indapamid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 53.070.000 | 53.070.000 | 1.061.400 | 12 tháng |
583 | Indocyanin green - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 985.857.600 | 985.857.600 | 19.717.152 | 12 tháng |
584 | Indomethacin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.1% 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/ lọ | 8.160.000 | 8.160.000 | 163.200 | 12 tháng |
585 | Infliximab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 11.936.988.000 | 11.936.988.000 | 238.739.760 | 12 tháng |
586 | Insulin aspart (insulin tác dụng nhanh) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300 U/3ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Bút tiêm/Bơm tiêm/Xy lanh | 113.065.600 | 113.065.600 | 2.261.312 | 12 tháng |
587 | Insulin degludec 70% + insulin aspart 30% - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100 U/ml x 3ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Bút tiêm/Bơm tiêm/Xy lanh | 287.874.300 | 287.874.300 | 5.757.486 | 12 tháng |
588 | Insulin glargine (Insulin tác dụng kéo dài) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300U/ml x 1.5ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: Bút tiêm/Bơm tiêm/Xy lanh | 830.000.000 | 830.000.000 | 16.600.000 | 12 tháng |
589 | Insulin glulisine (Insulin tác dụng nhanh) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300 U/3ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Bơm tiêm/Bút tiêm/Xy lanh | 151.000.000 | 151.000.000 | 3.020.000 | 12 tháng |
590 | Insulin người (rDNA) (Insulin isophane NPH (insulin tác dụng trung bình)) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100IU/ml x 3ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: Bút tiêm | 78.539.490 | 78.539.490 | 1.570.789 | 12 tháng |
591 | Insulin người, rADN (Insulin regular (insulin tác dụng ngắn)) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100IU/ml x 10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 62.000.000 | 62.000.000 | 1.240.000 | 12 tháng |
592 | Insulin người, rADN (Insulin isophan (NPH) 70% + insulin hòa tan 30% (Insulin hỗn hợp)) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100IU/ml x 10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 23.400.000 | 23.400.000 | 468.000 | 12 tháng |
593 | Insulin người, rADN (Insulin isophan (NPH) 70% + insulin hòa tan 30% (Insulin hỗn hợp)) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100IU/ml x 3ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: Bút tiêm | 241.200.000 | 241.200.000 | 4.824.000 | 12 tháng |
594 | Iobitridol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 65.81g (30gI/100ml) - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 4.607.500.000 | 4.607.500.000 | 92.150.000 | 12 tháng |
595 | Iobitridol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 76.78g (35gI/100ml) - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 2.032.000.000 | 2.032.000.000 | 40.640.000 | 12 tháng |
596 | Iode 131 - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 3 - 30mCi - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: mCi | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 22.000.000 | 12 tháng |
597 | Iode 131 - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.05 - 100mCi - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: mCi | 486.000.000 | 486.000.000 | 9.720.000 | 12 tháng |
598 | Iodixanol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 652mg/ml (320mgI/ml) x 100ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 446.512.500 | 446.512.500 | 8.930.250 | 12 tháng |
599 | Iodixanol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 652mg/ml (320mgI/ml) x 50ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 60.637.500 | 60.637.500 | 1.212.750 | 12 tháng |
600 | Iopromide - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 623,40mg/ml x 100ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 3.570.000.000 | 3.570.000.000 | 71.400.000 | 12 tháng |
601 | Iopromide - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 768,86mg/ml x 100ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 705.600.000 | 705.600.000 | 14.112.000 | 12 tháng |
602 | Ipratropium bromid anhydrous + Salbutamol base - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.5mg + 2.5mg/2.5ml - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Dung dịch/ hỗn dịch khí dung - ĐVT: Chai/Lọ/Ống | 1.260.000 | 1.260.000 | 25.200 | 12 tháng |
603 | Ipratropium bromid khan + Fenoterol Hydrobromid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: (0.02mg + 0.05mg)/nhát xịt 200 nhát xịt - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/ phun mù định liều - ĐVT: Bình/Chai/Lọ | 186.575.430 | 186.575.430 | 3.731.508 | 12 tháng |
604 | Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: (250mcg + 500mcg)/ml; 20ml - Đường dùng: Phun - Dạng bào chế: Dung dịch/ hỗn dịch chạy khí dung - ĐVT: Chai/ lọ | 38.748.000 | 38.748.000 | 774.960 | 12 tháng |
605 | Irbesartan - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 8.064.000 | 8.064.000 | 161.280 | 12 tháng |
606 | Irbesartan + Hydrochlorothiazid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 25.108.200 | 25.108.200 | 502.164 | 12 tháng |
607 | Irbesartan + Hydrochlorothiazid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 150mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.984.000 | 6.984.000 | 139.680 | 12 tháng |
608 | Irbesartan + Hydrochlorothiazid - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 150mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 8.750.000 | 8.750.000 | 175.000 | 12 tháng |
609 | Irbesartan - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 34.140.000 | 34.140.000 | 682.800 | 12 tháng |
610 | Irbesartan - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.200.000 | 5.200.000 | 104.000 | 12 tháng |
611 | Irbesartan - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.180.000 | 1.180.000 | 23.600 | 12 tháng |
612 | Irbesartan + Hydrochlorothiazid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 114.736.000 | 114.736.000 | 2.294.720 | 12 tháng |
613 | Irbesartan + Hydrochlorothiazid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 300mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 20.000.000 | 20.000.000 | 400.000 | 12 tháng |
614 | Irinotecan HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 409.500.000 | 409.500.000 | 8.190.000 | 12 tháng |
615 | Irinotecan HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 137.400.000 | 137.400.000 | 2.748.000 | 12 tháng |
616 | Irinotecan HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 40mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 297.000.000 | 297.000.000 | 5.940.000 | 12 tháng |
617 | Irinotecan HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 40mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 64.500.000 | 64.500.000 | 1.290.000 | 12 tháng |
618 | Isosorbid mononitrat - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 17.328.300 | 17.328.300 | 346.566 | 12 tháng |
619 | Itoprid HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.030.925.000 | 1.030.925.000 | 20.618.500 | 12 tháng |
620 | Itoprid HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 272.160.000 | 272.160.000 | 5.443.200 | 12 tháng |
621 | Itoprid HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 70.602.000 | 70.602.000 | 1.412.040 | 12 tháng |
622 | Itraconazol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 13.950.000 | 13.950.000 | 279.000 | 12 tháng |
623 | Itraconazol - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.435.000 | 3.435.000 | 68.700 | 12 tháng |
624 | Itraconazol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.400.000 | 1.400.000 | 28.000 | 12 tháng |
625 | Ivabradin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 176.400.000 | 176.400.000 | 3.528.000 | 12 tháng |
626 | Ivabradin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 63.225.000 | 63.225.000 | 1.264.500 | 12 tháng |
627 | Ivabradin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 7.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 120.745.000 | 120.745.000 | 2.414.900 | 12 tháng |
628 | Ivabradin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 7.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 32.925.000 | 32.925.000 | 658.500 | 12 tháng |
629 | Ivermectin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 3mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 11.970.000 | 11.970.000 | 239.400 | 12 tháng |
630 | Kali chlorid - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 14.9% 10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 85.000.000 | 85.000.000 | 1.700.000 | 12 tháng |
631 | Kali chlorid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g/10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 231.000.000 | 231.000.000 | 4.620.000 | 12 tháng |
632 | Kali chlorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g/10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 24.801.504 | 24.801.504 | 496.030 | 12 tháng |
633 | Kali chlorid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 83.944.000 | 83.944.000 | 1.678.880 | 12 tháng |
634 | Kali chlorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 17.856.000 | 17.856.000 | 357.120 | 12 tháng |
635 | Kali chlorid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 600mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 264.390.000 | 264.390.000 | 5.287.800 | 12 tháng |
636 | Kali chlorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.846.400 | 1.846.400 | 36.928 | 12 tháng |
637 | Kẽm gluconat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 105mg (Zn 15mg) - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Gói | 11.200.000 | 11.200.000 | 224.000 | 12 tháng |
638 | Kẽm gluconat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 70mg (Zn 10mg) - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 20.790.000 | 20.790.000 | 415.800 | 12 tháng |
639 | Kẽm gluconat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 70mg (Zn 10mg) - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.458.500 | 2.458.500 | 49.170 | 12 tháng |
640 | Ketamin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg/10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 37.696.000 | 37.696.000 | 753.920 | 12 tháng |
641 | Ketoprofen - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2.5g/100g gel, 30g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 67.450.000 | 67.450.000 | 1.349.000 | 12 tháng |
642 | Ketoprofen - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Miếng dán | 1.800.000 | 1.800.000 | 36.000 | 12 tháng |
643 | Ketorolac tromethamine - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 30mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 526.539.300 | 526.539.300 | 10.530.786 | 12 tháng |
644 | Ketorolac tromethamine - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 30mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 46.193.400 | 46.193.400 | 923.868 | 12 tháng |
645 | Lacidipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 868.600 | 868.600 | 17.372 | 12 tháng |
646 | Lacidipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 955.640 | 955.640 | 19.112 | 12 tháng |
647 | Lactobacillus acidophilus + Estriol - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 100 triệu CFU + 0.03mg - Đường dùng: Đặt âm đạo - Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo - ĐVT: Viên | 2.558.500 | 2.558.500 | 51.170 | 12 tháng |
648 | Lactobacillus acidophilus - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1tỷ CFU - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 8.217.000 | 8.217.000 | 164.340 | 12 tháng |
649 | Lamivudin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 13.230.000 | 13.230.000 | 264.600 | 12 tháng |
650 | Lamivudin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.664.000 | 2.664.000 | 53.280 | 12 tháng |
651 | Lamotrigin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.827.860 | 2.827.860 | 56.557 | 12 tháng |
652 | Lamotrigin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.860.000 | 6.860.000 | 137.200 | 12 tháng |
653 | Lamotrigin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.499.400 | 1.499.400 | 29.988 | 12 tháng |
654 | Lamotrigin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.500.000 | 3.500.000 | 70.000 | 12 tháng |
655 | Lamotrigin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 360.000 | 360.000 | 7.200 | 12 tháng |
656 | Lansoprazol - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 255.000 | 255.000 | 5.100 | 12 tháng |
657 | L-Cystin + Vit B6 - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg + 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 980.000 | 980.000 | 19.600 | 12 tháng |
658 | Lenvatinib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 945.000.000 | 945.000.000 | 18.900.000 | 12 tháng |
659 | Lenvatinib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.150.880.000 | 5.150.880.000 | 103.017.600 | 12 tháng |
660 | Leuprorelin acetate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 11.25mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 32.442.000 | 32.442.000 | 648.840 | 12 tháng |
661 | Levetiracetam - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 33.461.400 | 33.461.400 | 669.228 | 12 tháng |
662 | Levetiracetam - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.882.000 | 9.882.000 | 197.640 | 12 tháng |
663 | Levetiracetam - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 411.600.000 | 411.600.000 | 8.232.000 | 12 tháng |
664 | Levetiracetam - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 120.750.000 | 120.750.000 | 2.415.000 | 12 tháng |
665 | Levetiracetam - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 95.550.000 | 95.550.000 | 1.911.000 | 12 tháng |
666 | Levocetirizin dihydrochorid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 0.5mg/ml 10ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 1.475.000 | 1.475.000 | 29.500 | 12 tháng |
667 | Levocetirizin dihydroclorid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 45.000.000 | 45.000.000 | 900.000 | 12 tháng |
668 | Levocetirizin dihydroclorid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.156.000 | 6.156.000 | 123.120 | 12 tháng |
669 | Levocetirizin dihydroclorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 186.000 | 186.000 | 3.720 | 12 tháng |
670 | Levodopa + Benserazid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg + 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.326.780.000 | 1.326.780.000 | 26.535.600 | 12 tháng |
671 | Levodopa + Carbidopa - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 250mg + 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 352.800.000 | 352.800.000 | 7.056.000 | 12 tháng |
672 | Levodopa + Carbidopa - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 250mg + 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 135.000.000 | 135.000.000 | 2.700.000 | 12 tháng |
673 | Levofloxacin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 250mg/50ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.074.895.000 | 1.074.895.000 | 21.497.900 | 12 tháng |
674 | Levofloxacin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 250mg/50ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 176.400.000 | 176.400.000 | 3.528.000 | 12 tháng |
675 | Levofloxacin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 8.448.000 | 8.448.000 | 168.960 | 12 tháng |
676 | Levofloxacin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg/100ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 189.728.370 | 189.728.370 | 3.794.567 | 12 tháng |
677 | Levofloxacin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 750mg/150ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.501.850.000 | 1.501.850.000 | 30.037.000 | 12 tháng |
678 | Levonorgestrel - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 52mg - Đường dùng: Đặt tử cung - Dạng bào chế: Hệ phân phối thuốc đặt giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Dụng cụ đặt tử cung | 106.715.400 | 106.715.400 | 2.134.308 | 12 tháng |
679 | Levosulpirid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 79.800.000 | 79.800.000 | 1.596.000 | 12 tháng |
680 | Levosulpirid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 30.960.000 | 30.960.000 | 619.200 | 12 tháng |
681 | Levothyroxin natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mcg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 22.470.000 | 22.470.000 | 449.400 | 12 tháng |
682 | Levothyroxin natri - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mcg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.409.600 | 5.409.600 | 108.192 | 12 tháng |
683 | Levothyroxin natri - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mcg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 71.497.000 | 71.497.000 | 1.429.940 | 12 tháng |
684 | Lidocain - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10% 38g - Đường dùng: Phun - Dạng bào chế: Dung dịch/hỗn dịch khí dung - ĐVT: Chai/ lọ/ ống | 209.880.000 | 209.880.000 | 4.197.600 | 12 tháng |
685 | Lidocain + Prilocain - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 125mg/5g + 125mg/5g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 419.827.200 | 419.827.200 | 8.396.544 | 12 tháng |
686 | Lidocain HCl + Adrenalin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2% + 0,001%; 1.8ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 61.740.000 | 61.740.000 | 1.234.800 | 12 tháng |
687 | Lidocain HCl + Adrenalin - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 2% + 0.001% 1.8ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 270.000.000 | 270.000.000 | 5.400.000 | 12 tháng |
688 | Lidocain hydroclorid khan - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2% 30g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 393.092.000 | 393.092.000 | 7.861.840 | 12 tháng |
689 | Linagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2.5mg + 1000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 122.043.600 | 122.043.600 | 2.440.872 | 12 tháng |
690 | Linagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2.5mg + 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 177.253.800 | 177.253.800 | 3.545.076 | 12 tháng |
691 | Linagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2.5mg + 850mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 296.391.600 | 296.391.600 | 5.927.832 | 12 tháng |
692 | Linagliptin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 819.109.200 | 819.109.200 | 16.382.184 | 12 tháng |
693 | Linagliptin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 161.352.000 | 161.352.000 | 3.227.040 | 12 tháng |
694 | Linezolid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 600mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 207.400.000 | 207.400.000 | 4.148.000 | 12 tháng |
695 | Linezolid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 600mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 42.250.000 | 42.250.000 | 845.000 | 12 tháng |
696 | Linezolid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 600mg/300ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 3.630.950.000 | 3.630.950.000 | 72.619.000 | 12 tháng |
697 | Linezolid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 600mg/300ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 949.987.500 | 949.987.500 | 18.999.750 | 12 tháng |
698 | Linezolid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 600mg/300ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 292.500.000 | 292.500.000 | 5.850.000 | 12 tháng |
699 | Lisinopril - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 48.493.200 | 48.493.200 | 969.864 | 12 tháng |
700 | Lisinopril - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 16.065.000 | 16.065.000 | 321.300 | 12 tháng |
701 | Lisinopril - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.170.000 | 2.170.000 | 43.400 | 12 tháng |
702 | Lisinopril - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 18.000.000 | 18.000.000 | 360.000 | 12 tháng |
703 | Lisinopril - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.420.000 | 2.420.000 | 48.400 | 12 tháng |
704 | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetat + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Glutamic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-tyrosine + glycin (acid amin cho suy thận) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 6.1% 200ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 316.221.760 | 316.221.760 | 6.324.435 | 12 tháng |
705 | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine HCl + L-Methionine + L-Phenylalamine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine + L-Histidine HCL hydrate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2.1236g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 42.000.000 | 42.000.000 | 840.000 | 12 tháng |
706 | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Valin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 952mg + 1904mg + 1144mg/ 4.15g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 1.072.500.000 | 1.072.500.000 | 21.450.000 | 12 tháng |
707 | L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine, L-Methionine, L-Cysteine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Arginine, L-Histidine, Glycine, L-Alanine, L-Proline, L-Serine (acid amin cho suy gan) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 8%, 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 478.503.600 | 478.503.600 | 9.570.072 | 12 tháng |
708 | L-Isoleucine, L-Leucine, L-Lysine, L-Methionine, L-Cysteine, L-Phenylalanine, L-Threonine, L-Tryptophan, L-Valine, L-Arginine, L-Histidine, Glycine, L-Alanine, L-Proline, L-Serine (acid amin cho suy gan) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 8%, 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 505.000.000 | 505.000.000 | 10.100.000 | 12 tháng |
709 | L-ornithin- L-Aspartat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 665.280 | 665.280 | 13.305 | 12 tháng |
710 | L-ornithin- L-Aspartat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5g/ 10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 552.000.000 | 552.000.000 | 11.040.000 | 12 tháng |
711 | L-ornithin- L-Aspartat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5g/ 10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 82.560.000 | 82.560.000 | 1.651.200 | 12 tháng |
712 | Losartan Kali - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 89.880.000 | 89.880.000 | 1.797.600 | 12 tháng |
713 | Losartan Kali - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 14.000.000 | 14.000.000 | 280.000 | 12 tháng |
714 | Losartan Kali - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.205.000 | 2.205.000 | 44.100 | 12 tháng |
715 | Losartan Kali - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 23.075.000 | 23.075.000 | 461.500 | 12 tháng |
716 | Losartan Kali - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.780.000 | 1.780.000 | 35.600 | 12 tháng |
717 | Losartan Kali - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 21.669.000 | 21.669.000 | 433.380 | 12 tháng |
718 | Losartan Kali - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.870.000 | 3.870.000 | 77.400 | 12 tháng |
719 | Losartan Kali + Hydrochlorothiazid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 47.092.500 | 47.092.500 | 941.850 | 12 tháng |
720 | Losartan Kali + Hydrochlorothiazid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.900.000 | 2.900.000 | 58.000 | 12 tháng |
721 | Loteprednol etabonat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5% (5mg/ml) 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 10.975.000 | 10.975.000 | 219.500 | 12 tháng |
722 | Lynestrenol - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.197.000 | 1.197.000 | 23.940 | 12 tháng |
723 | Macrogol 4000 - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 284.221.000 | 284.221.000 | 5.684.420 | 12 tháng |
724 | Macrogol 4000 + Na sulfat + Na bicarbonat + NaCl + KCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 64g + 5.7g + 1.68g + 1.46g + 0.75g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 1.529.949.000 | 1.529.949.000 | 30.598.980 | 12 tháng |
725 | Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 470mg + 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 50.700.000 | 50.700.000 | 1.014.000 | 12 tháng |
726 | Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 470mg + 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 50.286.000 | 50.286.000 | 1.005.720 | 12 tháng |
727 | Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 470mg + 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.615.000 | 6.615.000 | 132.300 | 12 tháng |
728 | Magnesium aspartat tetrahydrat + Potassium aspartat hemihydrat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 175mg + 166.3mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 108.780.000 | 108.780.000 | 2.175.600 | 12 tháng |
729 | Magnesium gluconat + calcium glycerophosphat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.426g + 0.456g; 10ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống | 257.040.000 | 257.040.000 | 5.140.800 | 12 tháng |
730 | Magnesium glutamate HBr + Acid gama amino butyric + Acid gama amino beta hydroxy butyric + Pyridoxin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 75mg + 75mg +37mg + 37mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.780.000 | 3.780.000 | 75.600 | 12 tháng |
731 | Magnesium sulphat heptahydrat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.15g/ml 10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 57.249.250 | 57.249.250 | 1.144.985 | 12 tháng |
732 | Mannitol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 15.309.000 | 15.309.000 | 306.180 | 12 tháng |
733 | Mannitol + sorbitol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 17.5g + 2.5g/100ml, 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 15.444.000 | 15.444.000 | 308.880 | 12 tháng |
734 | Mebeverin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 135mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 18.400.000 | 18.400.000 | 368.000 | 12 tháng |
735 | Mebeverin HCl - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 345.000.000 | 345.000.000 | 6.900.000 | 12 tháng |
736 | Mecobalamin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mcg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 15.390.000 | 15.390.000 | 307.800 | 12 tháng |
737 | Mecobalamin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mcg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 21.829.800 | 21.829.800 | 436.596 | 12 tháng |
738 | Medium- chain Triglicerides + Soya- bean oil - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5g/100ml; 5g/100ml; 500ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 5.730.000 | 5.730.000 | 114.600 | 12 tháng |
739 | Medium- chain Triglicerides + Soya- bean oil - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5g/100ml; 5g/100ml; 250ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 91.392.000 | 91.392.000 | 1.827.840 | 12 tháng |
740 | Mepivacain HCl - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 3% 1.8ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 125.000.000 | 125.000.000 | 2.500.000 | 12 tháng |
741 | Meropenem - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 5.200.000 | 5.200.000 | 104.000 | 12 tháng |
742 | Mesalazin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Đặt hậu môn - Dạng bào chế: Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng - ĐVT: Viên | 165.834.000 | 165.834.000 | 3.316.680 | 12 tháng |
743 | Mesalazin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Gói | 21.848.750 | 21.848.750 | 436.975 | 12 tháng |
744 | Mesalazin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 838.304.400 | 838.304.400 | 16.766.088 | 12 tháng |
745 | Mesna - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 400mg/4ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 43.491.600 | 43.491.600 | 869.832 | 12 tháng |
746 | Metformin HCl - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 1000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.015.000 | 4.015.000 | 80.300 | 12 tháng |
747 | Metformin HCl - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 1000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 66.500.000 | 66.500.000 | 1.330.000 | 12 tháng |
748 | Metformin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.720.000 | 4.720.000 | 94.400 | 12 tháng |
749 | Metformin HCl - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.015.500 | 3.015.500 | 60.310 | 12 tháng |
750 | Metformin HCl - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 29.925.000 | 29.925.000 | 598.500 | 12 tháng |
751 | Metformin HCl + Glibenclamid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg + 2.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 37.848.000 | 37.848.000 | 756.960 | 12 tháng |
752 | Metformin HCl + Glibenclamid - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 500mg + 2.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.350.000 | 4.350.000 | 87.000 | 12 tháng |
753 | Metformin HCl + Glibenclamid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg + 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 49.015.200 | 49.015.200 | 980.304 | 12 tháng |
754 | Metformin HCl + Glibenclamid - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 500mg + 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 7.308.000 | 7.308.000 | 146.160 | 12 tháng |
755 | Metformin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 750mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 76.000.000 | 76.000.000 | 1.520.000 | 12 tháng |
756 | Metformin HCl - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 750mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 25.000.000 | 25.000.000 | 500.000 | 12 tháng |
757 | Methotrexat - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 2.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 36.750.000 | 36.750.000 | 735.000 | 12 tháng |
758 | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mcg/0.3ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 3.390.502.500 | 3.390.502.500 | 67.810.050 | 12 tháng |
759 | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 30mcg/0.3ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 1.435.770.000 | 1.435.770.000 | 28.715.400 | 12 tháng |
760 | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mcg/0.3ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 3.696.735.000 | 3.696.735.000 | 73.934.700 | 12 tháng |
761 | Methylene Diphosphonate (MDP) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống | 129.000.000 | 129.000.000 | 2.580.000 | 12 tháng |
762 | Methylprednisolon - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 125mg - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 378.550.000 | 378.550.000 | 7.571.000 | 12 tháng |
763 | Methylprednisolon - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 125mg - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 158.250.000 | 158.250.000 | 3.165.000 | 12 tháng |
764 | Methylprednisolon acetate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 40mg/ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 31.895.480 | 31.895.480 | 637.909 | 12 tháng |
765 | Metoclopramid HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 91.604.930 | 91.604.930 | 1.832.098 | 12 tháng |
766 | Metoclopramid HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.000.000 | 1.000.000 | 20.000 | 12 tháng |
767 | Metoclopramid HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 300.756.000 | 300.756.000 | 6.015.120 | 12 tháng |
768 | Metoclopramid HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 15.646.500 | 15.646.500 | 312.930 | 12 tháng |
769 | Metoprolol tartrat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 122.280.000 | 122.280.000 | 2.445.600 | 12 tháng |
770 | Metronidazol + neomycin sulfat + nystatin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg + 65,000IU + 100,000IU - Đường dùng: Đặt âm đạo - Dạng bào chế: Viên đặt âm đạo - ĐVT: Viên | 4.720.000 | 4.720.000 | 94.400 | 12 tháng |
771 | Micafungin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 955.500.000 | 955.500.000 | 19.110.000 | 12 tháng |
772 | Miconazol - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 200mg/10g - Đường dùng: Đánh tưa lưỡi - Dạng bào chế: Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng - ĐVT: Tuýp | 2.490.000 | 2.490.000 | 49.800 | 12 tháng |
773 | Midazolam - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg/50ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 89.775.000 | 89.775.000 | 1.795.500 | 12 tháng |
774 | Midazolam - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg/1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 969.759.000 | 969.759.000 | 19.395.180 | 12 tháng |
775 | Midazolam - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg/1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 315.000.000 | 315.000.000 | 6.300.000 | 12 tháng |
776 | Mifepriston - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 44.820.000 | 44.820.000 | 896.400 | 12 tháng |
777 | Milrinon - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg/10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.940.000.000 | 2.940.000.000 | 58.800.000 | 12 tháng |
778 | Minocyclin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 15.900.000 | 15.900.000 | 318.000 | 12 tháng |
779 | Mirtazapin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 210.000.000 | 210.000.000 | 4.200.000 | 12 tháng |
780 | Mirtazapin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 23.850.000 | 23.850.000 | 477.000 | 12 tháng |
781 | Mirtazapin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 8.064.000 | 8.064.000 | 161.280 | 12 tháng |
782 | Natri clorid + Kali clorid + Monobasic kali phosphat + Natri acetat.3H2O + Magne sulfat.7H2O + Kẽm sulfat.7H2O + Dextrose Anhydrous - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1.955g+0.375g+0.68g+0.68g+0.316g+5.76mg+37.5g / 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 40.800.000 | 40.800.000 | 816.000 | 12 tháng |
783 | Mometason furoat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mcg/ liều 140liều - Đường dùng: Xịt mũi - Dạng bào chế: Thuốc xịt mũi - ĐVT: Chai/ lọ | 71.000.000 | 71.000.000 | 1.420.000 | 12 tháng |
784 | Monobasic Natri phosphat + Dibasic Natri phosphat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 9.5g + 3.5g/59ml, 66ml - Đường dùng: Thụt trực tràng - Dạng bào chế: Thuốc thụt hậu môn/ trực tràng - ĐVT: Chai/ lọ | 880.000 | 880.000 | 17.600 | 12 tháng |
785 | Monobasic Natri phosphat + Dibasic Natri phosphat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 19g + 7g/118ml, 133ml - Đường dùng: Thụt trực tràng - Dạng bào chế: Thuốc thụt hậu môn/ trực tràng - ĐVT: Chai/ lọ | 2.935.500.000 | 2.935.500.000 | 58.710.000 | 12 tháng |
786 | Montelukast - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 191.100.000 | 191.100.000 | 3.822.000 | 12 tháng |
787 | Montelukast - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.500.000 | 9.500.000 | 190.000 | 12 tháng |
788 | Montelukast - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.620.000 | 4.620.000 | 92.400 | 12 tháng |
789 | Montelukast - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 8.776.300 | 8.776.300 | 175.526 | 12 tháng |
790 | Montelukast - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 336.000 | 336.000 | 6.720 | 12 tháng |
791 | Montelukast - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 8.200.000 | 8.200.000 | 164.000 | 12 tháng |
792 | Morphin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg/1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 67.200.000 | 67.200.000 | 1.344.000 | 12 tháng |
793 | Morphin sulfat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg/1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 7.498.000 | 7.498.000 | 149.960 | 12 tháng |
794 | Morphin sulfat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 250.250.000 | 250.250.000 | 5.005.000 | 12 tháng |
795 | Morphin sulfat 5H2O - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 195.510.000 | 195.510.000 | 3.910.200 | 12 tháng |
796 | Mosaprid citrat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.600.000 | 5.600.000 | 112.000 | 12 tháng |
797 | Mosaprid citrat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.725.000 | 1.725.000 | 34.500 | 12 tháng |
798 | Moxifloxacin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg/ml (0.5%) 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 4.185.000 | 4.185.000 | 83.700 | 12 tháng |
799 | Moxifloxacin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 400mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 120.750.000 | 120.750.000 | 2.415.000 | 12 tháng |
800 | Moxifloxacin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 400mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 18.750.000 | 18.750.000 | 375.000 | 12 tháng |
801 | Moxifloxacin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 400mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 20.000.000 | 20.000.000 | 400.000 | 12 tháng |
802 | Moxifloxacin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 400mg/250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 305.000.000 | 305.000.000 | 6.100.000 | 12 tháng |
803 | Moxifloxacin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 400mg/250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 90.800.000 | 90.800.000 | 1.816.000 | 12 tháng |
804 | Mupirocin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2% 5g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 9.090.900 | 9.090.900 | 181.818 | 12 tháng |
805 | Mupirocin - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 2% 5g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 2.600.000 | 2.600.000 | 52.000 | 12 tháng |
806 | Mycophenolate mofetil - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 56.880.000 | 56.880.000 | 1.137.600 | 12 tháng |
807 | Mycophenolat mofetil - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 7.886.400.000 | 7.886.400.000 | 157.728.000 | 12 tháng |
808 | Mycophenolic acid (dưới dạng Mycophenolat Natri) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 180mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 1.388.499.840 | 1.388.499.840 | 27.769.996 | 12 tháng |
809 | Mycophenolic acid (dưới dạng Mycophenolat Natri) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 360mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 2.638.198.080 | 2.638.198.080 | 52.763.961 | 12 tháng |
810 | NaCl + Na bicarbonat + KCl + dextrose khan - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.35g + 0.25g + 0.15g + 2g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.600.000 | 3.600.000 | 72.000 | 12 tháng |
811 | Naftidrofuryl hydrogen oxalate - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 100.947.000 | 100.947.000 | 2.018.940 | 12 tháng |
812 | Naloxone HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.4mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 4.839.450 | 4.839.450 | 96.789 | 12 tháng |
813 | Naproxen - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.838.000 | 2.838.000 | 56.760 | 12 tháng |
814 | Natri bicarbonat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1.4% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 30.374.350 | 30.374.350 | 607.487 | 12 tháng |
815 | Natri bicarbonat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4.2% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 171.045.000 | 171.045.000 | 3.420.900 | 12 tháng |
816 | Natri bicarbonat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 8.4% 10ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 214.720.000 | 214.720.000 | 4.294.400 | 12 tháng |
817 | Natri chlorid + kali chlorid + magnesi chlorid hexahydrat + calci chlorid dihydrat + natri acetate trihydrat + L-malic acid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 3.4g + 0.15g + 0.1g + 0.19g + 1.64g + 0.34g/500ml; 1000ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 144.942.000 | 144.942.000 | 2.898.840 | 12 tháng |
818 | Natri chlorid + kali chlorid + magnesi chlorid hexahydrat + calci chlorid dihydrat + natri acetate trihydrat + L-malic acid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 3.4g + 0.15g + 0.1g + 0.19g + 1.64g + 0.34g/500ml; 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 853.261.500 | 853.261.500 | 17.065.230 | 12 tháng |
819 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 3% 100ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 68.125.380 | 68.125.380 | 1.362.507 | 12 tháng |
820 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.45% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 18.000.000 | 18.000.000 | 360.000 | 12 tháng |
821 | Natri clorid + Glucose - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.9% + 5% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 25.000.000 | 25.000.000 | 500.000 | 12 tháng |
822 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.9% 1000ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 163.624.000 | 163.624.000 | 3.272.480 | 12 tháng |
823 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.9% 1000ml - Đường dùng: rửa (vô khuẩn) - Dạng bào chế: Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật - ĐVT: Chai/ lọ | 566.496.000 | 566.496.000 | 11.329.920 | 12 tháng |
824 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.9% 1000ml - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Chai/ lọ | 11.575.200 | 11.575.200 | 231.504 | 12 tháng |
825 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.9% 100ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.752.044.750 | 2.752.044.750 | 55.040.895 | 12 tháng |
826 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.9% 100ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ (chai 2 cổng thể tích ≥ 190ml để pha thuốc hóa trị ung thư) | 829.150.000 | 829.150.000 | 16.583.000 | 12 tháng |
827 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.9% 10ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/ lọ | 28.301.000 | 28.301.000 | 566.020 | 12 tháng |
828 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.9% 250ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 305.450.000 | 305.450.000 | 6.109.000 | 12 tháng |
829 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.9% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.361.638.740 | 1.361.638.740 | 27.232.774 | 12 tháng |
830 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.9% 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ (chai 2 cổng thể tích ≥ 700ml để pha thuốc hóa trị ung thư) | 472.500.000 | 472.500.000 | 9.450.000 | 12 tháng |
831 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.9% 50ml - Đường dùng: Xịt mũi - Dạng bào chế: Thuốc xịt mũi - ĐVT: Chai/ lọ | 3.099.600 | 3.099.600 | 61.992 | 12 tháng |
832 | Natri clorid + Kali clorid + Calci Clorid. 2H2O + Natri Lactat + dextrose khan - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1.5g + 75mg + 50mg + 750mg + 11.365g / 250ml; 500ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 427.035.000 | 427.035.000 | 8.540.700 | 12 tháng |
833 | Natri clorid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10% 5ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 924.000 | 924.000 | 18.480 | 12 tháng |
834 | Natri dexamethason metasulphobenzoate + Neomycin sulfate + Polymycin B sulfate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.1g + 650,000IU + 1,000,000IU /100ml; 10.5ml - Đường dùng: Nhỏ tai - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ tai - ĐVT: Chai/ lọ | 6.600.000 | 6.600.000 | 132.000 | 12 tháng |
835 | Natri polystyren sulfonat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 15g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Gói | 80.000.000 | 80.000.000 | 1.600.000 | 12 tháng |
836 | Nebivolol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 277.400.000 | 277.400.000 | 5.548.000 | 12 tháng |
837 | Nebivolol - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 34.650.000 | 34.650.000 | 693.000 | 12 tháng |
838 | Nebivolol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 11.237.500 | 11.237.500 | 224.750 | 12 tháng |
839 | Nefopam HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg /2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.686.300.000 | 1.686.300.000 | 33.726.000 | 12 tháng |
840 | Nefopam HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20mg /2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 26.200.000 | 26.200.000 | 524.000 | 12 tháng |
841 | Nefopam HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.150.000 | 3.150.000 | 63.000 | 12 tháng |
842 | Neomycin sulfat + Dexamethason Natri phosphat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 25mg + 5.5mg/5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/ lọ | 34.020 | 34.020 | 680 | 12 tháng |
843 | Neostigmin metilsulfat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5mg/ml x 1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 275.200.000 | 275.200.000 | 5.504.000 | 12 tháng |
844 | Neostigmin metilsulfat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.5mg/ml x 1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 49.104.000 | 49.104.000 | 982.080 | 12 tháng |
845 | Nepafenac - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg/ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 2.294.985 | 2.294.985 | 45.899 | 12 tháng |
846 | Nepidermin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 0.5mg/ml, 10ml - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc xịt ngoài da - ĐVT: Chai/ lọ | 20.700.000 | 20.700.000 | 414.000 | 12 tháng |
847 | Netilmicin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 3.000.000 | 3.000.000 | 60.000 | 12 tháng |
848 | Nhôm hydroxyd + magnesium hydroxide + simethicon - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 300mg + 150mg + 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 91.500.000 | 91.500.000 | 1.830.000 | 12 tháng |
849 | Nhôm hydroxyd khô + magnesi hydroxyd - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 400mg + 400mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 230.000 | 230.000 | 4.600 | 12 tháng |
850 | Nicardipin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg/10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.256.231.950 | 2.256.231.950 | 45.124.639 | 12 tháng |
851 | Nicorandil - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 161.700.000 | 161.700.000 | 3.234.000 | 12 tháng |
852 | Nicorandil - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 60.900.000 | 60.900.000 | 1.218.000 | 12 tháng |
853 | Nifedipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 95.069.700 | 95.069.700 | 1.901.394 | 12 tháng |
854 | Nimodipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg/50ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 117.200.000 | 117.200.000 | 2.344.000 | 12 tháng |
855 | Nimodipin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 50.400.000 | 50.400.000 | 1.008.000 | 12 tháng |
856 | Nintedanib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 739.935.360 | 739.935.360 | 14.798.707 | 12 tháng |
857 | Nitroglycerin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10g khí dung chứa: 0.08g - Đường dùng: Phun mù - Dạng bào chế: Dung dịch/hỗn dịch khí dung - ĐVT: Chai/ lọ | 9.750.000 | 9.750.000 | 195.000 | 12 tháng |
858 | NorAdrenalin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4mg/4ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 407.740.000 | 407.740.000 | 8.154.800 | 12 tháng |
859 | NorAdrenalin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg/1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.450.350.000 | 2.450.350.000 | 49.007.000 | 12 tháng |
860 | NorAdrenalin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1mg/1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 572.000.000 | 572.000.000 | 11.440.000 | 12 tháng |
861 | Norfloxacin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 400mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.234.800 | 1.234.800 | 24.696 | 12 tháng |
862 | Nước cất pha tiêm - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1000ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc pha tiêm - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.400.000 | 2.400.000 | 48.000 | 12 tháng |
863 | Nước cất pha tiêm - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc pha tiêm - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 205.314.680 | 205.314.680 | 4.106.293 | 12 tháng |
864 | Nước cất pha tiêm - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc pha tiêm - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 182.700.000 | 182.700.000 | 3.654.000 | 12 tháng |
865 | Nystatin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 25,000UI - Đường dùng: Rơ miệng - Dạng bào chế: Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 23.152.500 | 23.152.500 | 463.050 | 12 tháng |
866 | Nystatin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500,000UI - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.940.000 | 2.940.000 | 58.800 | 12 tháng |
867 | Octreotid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.1mg/ml x 1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 444.675.000 | 444.675.000 | 8.893.500 | 12 tháng |
868 | Octreotid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 0.1mg/ml x 1ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 168.000.000 | 168.000.000 | 3.360.000 | 12 tháng |
869 | Ofloxacin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.3% 3.5g - Đường dùng: Tra mắt - Dạng bào chế: Thuốc tra mắt - ĐVT: Tuýp | 7.452.900 | 7.452.900 | 149.058 | 12 tháng |
870 | Ofloxacin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 520.000 | 520.000 | 10.400 | 12 tháng |
871 | Olanzapin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 31.920.000 | 31.920.000 | 638.400 | 12 tháng |
872 | Olanzapin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.000.000 | 3.000.000 | 60.000 | 12 tháng |
873 | Olanzapin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 13.860.000 | 13.860.000 | 277.200 | 12 tháng |
874 | Olanzapin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 30.975.000 | 30.975.000 | 619.500 | 12 tháng |
875 | Olanzapin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.182.500 | 2.182.500 | 43.650 | 12 tháng |
876 | Olaparib - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.265.544.000 | 1.265.544.000 | 25.310.880 | 12 tháng |
877 | Olaparib - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.374.784.000 | 3.374.784.000 | 67.495.680 | 12 tháng |
878 | Olopatadin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.2% (2mg/ml) 2.5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 9.170.000 | 9.170.000 | 183.400 | 12 tháng |
879 | Omalizumab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 63.767.690 | 63.767.690 | 1.275.353 | 12 tháng |
880 | Omeprazol - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 462.000 | 462.000 | 9.240 | 12 tháng |
881 | Ondansetron - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 8mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 745.680.000 | 745.680.000 | 14.913.600 | 12 tháng |
882 | Ondansetron - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 8mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 80.912.000 | 80.912.000 | 1.618.240 | 12 tháng |
883 | Oseltamivir - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 75 mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 24.682.350 | 24.682.350 | 493.647 | 12 tháng |
884 | Otilonium bromid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 27.594.000 | 27.594.000 | 551.880 | 12 tháng |
885 | Oxacillin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 35.500.000 | 35.500.000 | 710.000 | 12 tháng |
886 | Oxacillin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 8.988.000 | 8.988.000 | 179.760 | 12 tháng |
887 | Oxaliplatin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 382.700.700 | 382.700.700 | 7.654.014 | 12 tháng |
888 | Oxaliplatin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 728.000.000 | 728.000.000 | 14.560.000 | 12 tháng |
889 | Oxaliplatin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 478.800.000 | 478.800.000 | 9.576.000 | 12 tháng |
890 | Oxcarbazepin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 369.331.200 | 369.331.200 | 7.386.624 | 12 tháng |
891 | Oxcarbazepin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 76.000.000 | 76.000.000 | 1.520.000 | 12 tháng |
892 | Paclitaxel - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 260mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 39.900.000 | 39.900.000 | 798.000 | 12 tháng |
893 | Paclitaxel - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 20.699.280 | 20.699.280 | 413.985 | 12 tháng |
894 | Palbociclib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.605.744.000 | 1.605.744.000 | 32.114.880 | 12 tháng |
895 | Palbociclib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 125mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.070.496.000 | 1.070.496.000 | 21.409.920 | 12 tháng |
896 | Palbociclib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 75mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 535.248.000 | 535.248.000 | 10.704.960 | 12 tháng |
897 | Palonosetron - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.25mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.071.000.000 | 1.071.000.000 | 21.420.000 | 12 tháng |
898 | Pamidronat disodium - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 90mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 19.488.000 | 19.488.000 | 389.760 | 12 tháng |
899 | Pancreatin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 548.120.000 | 548.120.000 | 10.962.400 | 12 tháng |
900 | Pantoprazol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 62.403.000 | 62.403.000 | 1.248.060 | 12 tháng |
901 | Papaverin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 621.000 | 621.000 | 12.420 | 12 tháng |
902 | Paracetamol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Đặt hậu môn - Dạng bào chế: Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng - ĐVT: Viên | 790.300 | 790.300 | 15.806 | 12 tháng |
903 | Paracetamol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g/100ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.067.887.850 | 2.067.887.850 | 41.357.757 | 12 tháng |
904 | Paracetamol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Đặt hậu môn - Dạng bào chế: Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng - ĐVT: Viên | 2.376.900 | 2.376.900 | 47.538 | 12 tháng |
905 | Paracetamol - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 325mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 95.000 | 95.000 | 1.900 | 12 tháng |
906 | Paracetamol + Tramadol HCl - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 325mg + 37.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 432.000.000 | 432.000.000 | 8.640.000 | 12 tháng |
907 | Paracetamol + Tramadol HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 325mg + 37.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 55.200.000 | 55.200.000 | 1.104.000 | 12 tháng |
908 | Paracetamol + codein phosphat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg + 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 34.503.000 | 34.503.000 | 690.060 | 12 tháng |
909 | Paracetamol + codein phosphat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg + 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.940.000 | 2.940.000 | 58.800 | 12 tháng |
910 | Paracetamol + codein phosphat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 500mg + 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên sủi - ĐVT: Viên | 31.560.000 | 31.560.000 | 631.200 | 12 tháng |
911 | Paracetamol + codein phosphat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg + 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên sủi - ĐVT: Viên | 18.000.000 | 18.000.000 | 360.000 | 12 tháng |
912 | Paracetamol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Đặt hậu môn - Dạng bào chế: Thuốc đặt hậu môn/ trực tràng - ĐVT: Viên | 661.500 | 661.500 | 13.230 | 12 tháng |
913 | Paroxetin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 244.750.000 | 244.750.000 | 4.895.000 | 12 tháng |
914 | Paroxetin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 22.701.000 | 22.701.000 | 454.020 | 12 tháng |
915 | Paroxetin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 20.300.000 | 20.300.000 | 406.000 | 12 tháng |
916 | Pegfilgrastim - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 6mg/0.6ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 326.150.000 | 326.150.000 | 6.523.000 | 12 tháng |
917 | Pegfilgrastim - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 6mg/0.6ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 106.962.500 | 106.962.500 | 2.139.250 | 12 tháng |
918 | Pembrolizumab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg/4ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 18.492.000.000 | 18.492.000.000 | 369.840.000 | 12 tháng |
919 | Pemetrexed - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 214.500.000 | 214.500.000 | 4.290.000 | 12 tháng |
920 | Pemetrexed - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 23.760.000 | 23.760.000 | 475.200 | 12 tháng |
921 | Pemetrexed - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.172.325.000 | 1.172.325.000 | 23.446.500 | 12 tháng |
922 | Pemetrexed - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 71.200.000 | 71.200.000 | 1.424.000 | 12 tháng |
923 | Perindopril arginin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 64.476.000 | 64.476.000 | 1.289.520 | 12 tháng |
924 | Perindopril arginin + Amlodipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg + 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 132.206.380 | 132.206.380 | 2.644.127 | 12 tháng |
925 | Perindopril arginin + Amlodipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg + 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 111.960.380 | 111.960.380 | 2.239.207 | 12 tháng |
926 | Perindopril arginin + Amlodipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 3.5mg + 2.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 25.032.000 | 25.032.000 | 500.640 | 12 tháng |
927 | Perindopril Arginin + Indapamid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 1.25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 78.000.000 | 78.000.000 | 1.560.000 | 12 tháng |
928 | Perindopril arginin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 109.045.000 | 109.045.000 | 2.180.900 | 12 tháng |
929 | Perindopril arginin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 19.127.000 | 19.127.000 | 382.540 | 12 tháng |
930 | Perindopril arginin + Amlodipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 56.006.500 | 56.006.500 | 1.120.130 | 12 tháng |
931 | Perindopril arginin + Amlodipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 375.573.000 | 375.573.000 | 7.511.460 | 12 tháng |
932 | Perindopril arginin + Amlodipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 7mg + 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.976.700 | 1.976.700 | 39.534 | 12 tháng |
933 | Perindopril arginine + Indapamide + Amlodipine - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg + 2.5mg + 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 55.650.000 | 55.650.000 | 1.113.000 | 12 tháng |
934 | Perindopril arginine + Indapamide + Amlodipine - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg + 2.5mg + 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 33.390.000 | 33.390.000 | 667.800 | 12 tháng |
935 | Perindopril arginine + Indapamide + Amlodipine - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 1.25mg + 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 30.805.200 | 30.805.200 | 616.104 | 12 tháng |
936 | Perindopril arginine + Indapamide + Amlordipine - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 1.25mg + 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 94.127.000 | 94.127.000 | 1.882.540 | 12 tháng |
937 | Pethidin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 19.260.000 | 19.260.000 | 385.200 | 12 tháng |
938 | Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 160mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 22.476.000 | 22.476.000 | 449.520 | 12 tháng |
939 | Phenazon + Lidocain HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4% + 1% 15ml - Đường dùng: Nhỏ tai - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ tai - ĐVT: Lọ | 1.080.000 | 1.080.000 | 21.600 | 12 tháng |
940 | Phenobarbital - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 94.500 | 94.500 | 1.890 | 12 tháng |
941 | Phenobarbital Natri - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 10% 2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 703.500 | 703.500 | 14.070 | 12 tháng |
942 | Phenylephrine - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mcg/ml x 10ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm - ĐVT: bơm tiêm | 357.880.000 | 357.880.000 | 7.157.600 | 12 tháng |
943 | Phenytoin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.640.000 | 4.640.000 | 92.800 | 12 tháng |
944 | Phospholipid đậu nành - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 140.962.680 | 140.962.680 | 2.819.253 | 12 tháng |
945 | Phospholipid đậu nành - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 43.400.000 | 43.400.000 | 868.000 | 12 tháng |
946 | Piracetam - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 12g/60ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 6.320.000 | 6.320.000 | 126.400 | 12 tháng |
947 | Piracetam - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 3g/15ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 80.230.500 | 80.230.500 | 1.604.610 | 12 tháng |
948 | Piracetam - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 3g/15ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 5.570.000 | 5.570.000 | 111.400 | 12 tháng |
949 | Piracetam - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 400mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.234.800 | 1.234.800 | 24.696 | 12 tháng |
950 | Piracetam - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 400mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 159.000 | 159.000 | 3.180 | 12 tháng |
951 | Piracetam - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 800mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.305.000 | 4.305.000 | 86.100 | 12 tháng |
952 | Pitavastatin calcium - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 2mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.280.000 | 2.280.000 | 45.600 | 12 tháng |
953 | Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4mg/ml + 3mg/ml; 15ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai | 22.409.700 | 22.409.700 | 448.194 | 12 tháng |
954 | Polyethylene glycol 400 + Propylene glycol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4mg/ml + 3mg/ml; 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Lọ | 13.822.770 | 13.822.770 | 276.455 | 12 tháng |
955 | Posaconazol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 40mg/ml x 105ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/Lọ | 142.500.000 | 142.500.000 | 2.850.000 | 12 tháng |
956 | Povidon Iod - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1% 125ml - Đường dùng: Súc họng - Dạng bào chế: Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng - ĐVT: Chai/Lọ | 176.304.960 | 176.304.960 | 3.526.099 | 12 tháng |
957 | Povidon Iod - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10% 40g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 2.462.250 | 2.462.250 | 49.245 | 12 tháng |
958 | Povidon Iod - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10% 500ml - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Chai/Lọ | 8.750.000 | 8.750.000 | 175.000 | 12 tháng |
959 | Povidon Iod - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10% 90ml - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Chai/Lọ | 67.050.000 | 67.050.000 | 1.341.000 | 12 tháng |
960 | Povidon Iod - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10% 125ml - Đường dùng: Sát trùng âm đạo - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Chai/Lọ | 17.808.000 | 17.808.000 | 356.160 | 12 tháng |
961 | Pramipexol dihydrochlorid monohydrat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 0.25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 388.500.000 | 388.500.000 | 7.770.000 | 12 tháng |
962 | Pramipexol dihydrochlorid monohydrat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.375mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 496.320.000 | 496.320.000 | 9.926.400 | 12 tháng |
963 | Pramipexol dihydrochlorid monohydrat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.75mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 3.090.500.000 | 3.090.500.000 | 61.810.000 | 12 tháng |
964 | Praziquantel - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 600mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.520.000 | 2.520.000 | 50.400 | 12 tháng |
965 | Prednisolon acetat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1% 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/Lọ | 635.240 | 635.240 | 12.704 | 12 tháng |
966 | Pregabalin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 198.500.000 | 198.500.000 | 3.970.000 | 12 tháng |
967 | Pregabalin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 26.520.000 | 26.520.000 | 530.400 | 12 tháng |
968 | Pregabalin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.166.000 | 5.166.000 | 103.320 | 12 tháng |
969 | Pregabalin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 75mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 816.260.100 | 816.260.100 | 16.325.202 | 12 tháng |
970 | Pregabalin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 75mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 199.875.000 | 199.875.000 | 3.997.500 | 12 tháng |
971 | Pregabalin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 75mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 503.370.000 | 503.370.000 | 10.067.400 | 12 tháng |
972 | Pregabalin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 75mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 28.860.000 | 28.860.000 | 577.200 | 12 tháng |
973 | Progesteron - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1% 80g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 10.985.000 | 10.985.000 | 219.700 | 12 tháng |
974 | Progesteron - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống hoặc đặt âm đạo - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.365.000 | 1.365.000 | 27.300 | 12 tháng |
975 | Progesteron - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống hoặc đặt âm đạo - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 39.000.000 | 39.000.000 | 780.000 | 12 tháng |
976 | Progesteron - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống hoặc đặt âm đạo - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.120.000 | 9.120.000 | 182.400 | 12 tháng |
977 | Progesteron - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 25mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 185.850 | 185.850 | 3.717 | 12 tháng |
978 | Promethazin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 7.650.000 | 7.650.000 | 153.000 | 12 tháng |
979 | Proparacain HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5% 15ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Lọ | 1.181.400 | 1.181.400 | 23.628 | 12 tháng |
980 | Propofol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1% 20ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 921.837.500 | 921.837.500 | 18.436.750 | 12 tháng |
981 | Propofol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1% 50ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 37.800.000 | 37.800.000 | 756.000 | 12 tháng |
982 | Propranolol HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1mg/ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 5.000.000 | 5.000.000 | 100.000 | 12 tháng |
983 | Propranolol HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 20.867.900 | 20.867.900 | 417.358 | 12 tháng |
984 | Prostaglandin E1 (Alprostadil) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mcg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 70.000.000 | 70.000.000 | 1.400.000 | 12 tháng |
985 | Protamin sulfat - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 10mg/ml 5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 373.100.000 | 373.100.000 | 7.462.000 | 12 tháng |
986 | Pyridostigmin bromid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 158.400.000 | 158.400.000 | 3.168.000 | 12 tháng |
987 | Pyridostigmin bromid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 30.870.000 | 30.870.000 | 617.400 | 12 tháng |
988 | Quetiapin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 65.688.000 | 65.688.000 | 1.313.760 | 12 tháng |
989 | Quetiapin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 16.660.000 | 16.660.000 | 333.200 | 12 tháng |
990 | Quetiapin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 146.608.000 | 146.608.000 | 2.932.160 | 12 tháng |
991 | Quetiapin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 14.940.000 | 14.940.000 | 298.800 | 12 tháng |
992 | Rabeprazol Natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 873.600.000 | 873.600.000 | 17.472.000 | 12 tháng |
993 | Rabeprazol Natri - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 58.080.000 | 58.080.000 | 1.161.600 | 12 tháng |
994 | Rabeprazol Natri - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 97.020.000 | 97.020.000 | 1.940.400 | 12 tháng |
995 | Rabeprazol Natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 731.500.000 | 731.500.000 | 14.630.000 | 12 tháng |
996 | Rabeprazol Natri - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 14.560.000 | 14.560.000 | 291.200 | 12 tháng |
997 | Rabeprazol Natri - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 202.800.000 | 202.800.000 | 4.056.000 | 12 tháng |
998 | Rabeprazol Natri - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 6.630.000 | 6.630.000 | 132.600 | 12 tháng |
999 | Rabeprazol Natri - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm - ĐVT: Lọ | 2.666.000.000 | 2.666.000.000 | 53.320.000 | 12 tháng |
1000 | Rabeprazol Natri - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm - ĐVT: Lọ | 60.500.000 | 60.500.000 | 1.210.000 | 12 tháng |
1001 | Racecadotril - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 12.075.000 | 12.075.000 | 241.500 | 12 tháng |
1002 | Ranitidin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 7.980.000 | 7.980.000 | 159.600 | 12 tháng |
1003 | Ranitidin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 450.000 | 450.000 | 9.000 | 12 tháng |
1004 | Rebamipid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 21.240.000 | 21.240.000 | 424.800 | 12 tháng |
1005 | Rebamipid - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 33.600.000 | 33.600.000 | 672.000 | 12 tháng |
1006 | Rebamipid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.885.000 | 6.885.000 | 137.700 | 12 tháng |
1007 | Recombinant Humant Epidermal Growth Factor - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 0.075mg - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Bột đông khô pha tiêm - ĐVT: Lọ | 318.000.000 | 318.000.000 | 6.360.000 | 12 tháng |
1008 | Repaglinid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 52.500.000 | 52.500.000 | 1.050.000 | 12 tháng |
1009 | Ribociclib - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 719.280.000 | 719.280.000 | 14.385.600 | 12 tháng |
1010 | Rifaximin - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 550mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 230.000.000 | 230.000.000 | 4.600.000 | 12 tháng |
1011 | Rituximab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg/10ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm/ tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 792.075.466 | 792.075.466 | 15.841.509 | 12 tháng |
1012 | Rituximab - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 100mg/10ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm/ tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 181.392.120 | 181.392.120 | 3.627.842 | 12 tháng |
1013 | Rituximab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg/50ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm/ tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.318.505.000 | 2.318.505.000 | 46.370.100 | 12 tháng |
1014 | Rituximab - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 500mg/50ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm/ tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 723.240.000 | 723.240.000 | 14.464.800 | 12 tháng |
1015 | Rivaroxaban - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 420.000.000 | 420.000.000 | 8.400.000 | 12 tháng |
1016 | Rivaroxaban - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 100.000.000 | 100.000.000 | 2.000.000 | 12 tháng |
1017 | Rivaroxaban - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 15mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.352.480.000 | 2.352.480.000 | 47.049.600 | 12 tháng |
1018 | Rivaroxaban - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 15mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 413.100.000 | 413.100.000 | 8.262.000 | 12 tháng |
1019 | Rivaroxaban - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.922.700.000 | 1.922.700.000 | 38.454.000 | 12 tháng |
1020 | Rivaroxaban - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 399.600.000 | 399.600.000 | 7.992.000 | 12 tháng |
1021 | Rocuronium bromid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg/ml 5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 827.700.000 | 827.700.000 | 16.554.000 | 12 tháng |
1022 | Rosuvastatin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 34.000.000 | 34.000.000 | 680.000 | 12 tháng |
1023 | Rosuvastatin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 8.331.200 | 8.331.200 | 166.624 | 12 tháng |
1024 | Rosuvastatin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 49.680.000 | 49.680.000 | 993.600 | 12 tháng |
1025 | Rosuvastatin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 13.110.000 | 13.110.000 | 262.200 | 12 tháng |
1026 | Rosuvastatin - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.827.000 | 3.827.000 | 76.540 | 12 tháng |
1027 | Rotundin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 13.470.000 | 13.470.000 | 269.400 | 12 tháng |
1028 | Rotundin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 60mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 309.000 | 309.000 | 6.180 | 12 tháng |
1029 | Rutin + Vitamin C - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg + 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 15.750.000 | 15.750.000 | 315.000 | 12 tháng |
1030 | Rutin + Vitamin C - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg + 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 690.000 | 690.000 | 13.800 | 12 tháng |
1031 | Saccharomyces boulardii - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi/ gói | 111.650.000 | 111.650.000 | 2.233.000 | 12 tháng |
1032 | Saccharomyces boulardii - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 487.500.000 | 487.500.000 | 9.750.000 | 12 tháng |
1033 | Sacubitril + Valsartan (dưới dạng muối phức hợp Sacubitri Valsartan Natri) - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 24.3mg + 25.7mg (56.551mg) - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 160.000.000 | 160.000.000 | 3.200.000 | 12 tháng |
1034 | Sacubitril + Valsartan (dưới dạng muối phức hợp Sacubitri Valsartan Natri) - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 48.6mg + 51.4mg (113.103mg) - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 120.000.000 | 120.000.000 | 2.400.000 | 12 tháng |
1035 | Sacubitril + Valsartan (dưới dạng muối phức hợp Sacubitri Valsartan Natri) - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 97.2mg + 102.8mg (226.206mg) - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 60.000.000 | 60.000.000 | 1.200.000 | 12 tháng |
1036 | Salbutamol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mcg/liều xịt 200 liều - Đường dùng: Xịt họng - Dạng bào chế: Thuốc xịt họng - ĐVT: Chai/ lọ/ ống | 28.050.000 | 28.050.000 | 561.000 | 12 tháng |
1037 | Salbutamol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg/2.5ml - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Dung dịch/ hỗn dịch khí dung - ĐVT: Chai/ lọ/ ống | 179.028.390 | 179.028.390 | 3.580.567 | 12 tháng |
1038 | Salbutamol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống | 5.750.000 | 5.750.000 | 115.000 | 12 tháng |
1039 | Salicylic acid + Betamethason dipropionat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 30mg/g + 0.64mg/g 10g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 425.000 | 425.000 | 8.500 | 12 tháng |
1040 | Salicylic acid + Betamethason dipropionat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 30mg/g + 0.64mg/g 15g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 740.000 | 740.000 | 14.800 | 12 tháng |
1041 | Salmeterol + Fluticason propionat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: (25mcg + 125mcg)/liều x 120 liều - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/ phun mù định liều - ĐVT: Bình/Chai/Lọ/Hộp | 13.559.760 | 13.559.760 | 271.195 | 12 tháng |
1042 | Salmeterol + Fluticason propionat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: (25mcg + 250mcg)/liều x 120 liều - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/ phun mù định liều - ĐVT: Bình/Chai/Lọ/Hộp | 335.098.450 | 335.098.450 | 6.701.969 | 12 tháng |
1043 | Salmeterol + Fluticason propionat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: (25mcg + 250mcg)/ liều x 120 liều - Đường dùng: Hít qua đường miệng - Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/ phun mù định liều - ĐVT: Bình xịt | 72.000.000 | 72.000.000 | 1.440.000 | 12 tháng |
1044 | Salmeterol + Fluticason propionat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: (25mcg + 50mcg)/liều x 120 liều - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/ phun mù định liều - ĐVT: Bình/Chai/Lọ/Hộp | 1.911.390 | 1.911.390 | 38.227 | 12 tháng |
1045 | Sắt chlorid + kẽm chlorid + mangan chlorid tetrahydrat + đồng chlorid dihydrat + crom chlorid hexahydrat + natri selenit pentahydrat + natri molybdat dihydrat + natri fluorid + kali iodid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 6.958mg + 6.815mg + 1.979mg + 2.046mg + 0.053mg + 0.0789mg + 0.0242mg + 1.26mg + 0.166mg/10ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 161.175.000 | 161.175.000 | 3.223.500 | 12 tháng |
1046 | Sắt proteinsuccinylat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 800mg/15ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ | 2.035.000 | 2.035.000 | 40.700 | 12 tháng |
1047 | Sắt Sucrose - Nhóm: 1 - Hàm lượng: (Sắt 20mg/ ml) x 5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 134.850.000 | 134.850.000 | 2.697.000 | 12 tháng |
1048 | Sắt Sulfat + Acid folic - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg sắt + 0.35mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 242.165.000 | 242.165.000 | 4.843.300 | 12 tháng |
1049 | Sắt Sulfat + Acid folic - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg sắt + 0.35mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 94.990.000 | 94.990.000 | 1.899.800 | 12 tháng |
1050 | Saxagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 1000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 452.350.480 | 452.350.480 | 9.047.009 | 12 tháng |
1051 | Saxagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 540.045.840 | 540.045.840 | 10.800.916 | 12 tháng |
1052 | Secukinumab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 2.346.000.000 | 2.346.000.000 | 46.920.000 | 12 tháng |
1053 | Selenium - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mcg/10ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.669.500 | 1.669.500 | 33.390 | 12 tháng |
1054 | Sertraline - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 85.260.000 | 85.260.000 | 1.705.200 | 12 tháng |
1055 | Sertraline - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.788.000 | 4.788.000 | 95.760 | 12 tháng |
1056 | Sevoflurane - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 250ml - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Dược chất lỏng nguyên chất dùng để hít - ĐVT: Chai/ lọ | 232.800.000 | 232.800.000 | 4.656.000 | 12 tháng |
1057 | Sildenafil - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 16.800.000 | 16.800.000 | 336.000 | 12 tháng |
1058 | Silymarin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 140mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 624.355.200 | 624.355.200 | 12.487.104 | 12 tháng |
1059 | Silymarin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 140mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 286.995.000 | 286.995.000 | 5.739.900 | 12 tháng |
1060 | Silymarin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 35.000.000 | 35.000.000 | 700.000 | 12 tháng |
1061 | Silymarin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 70mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 25.000.000 | 25.000.000 | 500.000 | 12 tháng |
1062 | Simethicon - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40mg/0.6ml 15ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ | 200.000.000 | 200.000.000 | 4.000.000 | 12 tháng |
1063 | Sitagliptin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 38.400.000 | 38.400.000 | 768.000 | 12 tháng |
1064 | Sitagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg + 1000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 72.418.500 | 72.418.500 | 1.448.370 | 12 tháng |
1065 | Sitagliptin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 24.750.000 | 24.750.000 | 495.000 | 12 tháng |
1066 | Sitagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg + 1000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 551.307.400 | 551.307.400 | 11.026.148 | 12 tháng |
1067 | Sitagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg + 1000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 51.403.800 | 51.403.800 | 1.028.076 | 12 tháng |
1068 | Sitagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg + 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 491.706.600 | 491.706.600 | 9.834.132 | 12 tháng |
1069 | Sitagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg + 850mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 559.821.800 | 559.821.800 | 11.196.436 | 12 tháng |
1070 | Sodium oxidronate (HMDP) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 3mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 40.499.550 | 40.499.550 | 809.991 | 12 tháng |
1071 | Sofosbuvir + Ledipasvir - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 400mg + 90mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 15.000.000 | 15.000.000 | 300.000 | 12 tháng |
1072 | Sofosbuvir + Ledipasvir - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 400mg + 90mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 10.000.000 | 10.000.000 | 200.000 | 12 tháng |
1073 | Sofosbuvir + Velpatasvir - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 400mg + 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 401.625.000 | 401.625.000 | 8.032.500 | 12 tháng |
1074 | Sofosbuvir + Velpatasvir - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 400mg + 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 222.300.000 | 222.300.000 | 4.446.000 | 12 tháng |
1075 | Solifenacin succinat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 82.215.000 | 82.215.000 | 1.644.300 | 12 tháng |
1076 | Somatropin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 6mg - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 858.810.000 | 858.810.000 | 17.176.200 | 12 tháng |
1077 | Sorafenib - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.646.564.000 | 5.646.564.000 | 112.931.280 | 12 tháng |
1078 | Sorafenib - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.220.000.000 | 2.220.000.000 | 44.400.000 | 12 tháng |
1079 | Sorbitol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 3.3% 1000ml - Đường dùng: rửa (vô khuẩn) - Dạng bào chế: Dung dịch rửa vô khuẩn - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 3.543.750 | 3.543.750 | 70.875 | 12 tháng |
1080 | Sorbitol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Bột/cốm/hạt pha uống - ĐVT: Gói | 3.528.000 | 3.528.000 | 70.560 | 12 tháng |
1081 | Spironolacton - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 44.688.000 | 44.688.000 | 893.760 | 12 tháng |
1082 | Spironolacton - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 12.474.000 | 12.474.000 | 249.480 | 12 tháng |
1083 | Spironolacton - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.100.000 | 6.100.000 | 122.000 | 12 tháng |
1084 | Spironolacton + Furosemid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 50mg + 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 73.920.000 | 73.920.000 | 1.478.400 | 12 tháng |
1085 | Spironolacton + Furosemid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg + 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 21.000.000 | 21.000.000 | 420.000 | 12 tháng |
1086 | Spironolacton + Furosemid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg + 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 88.200.000 | 88.200.000 | 1.764.000 | 12 tháng |
1087 | Gelatin khan (dưới dạng gelatin biến tính) + NaCl + Magnesi clorid hexahydrat + KCl + Natri lactat (dưới dạng dung dịch Natri (S)-lactat) - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 15g + 2.691g + 0.1525g + 0.1865g + 1.68g/ 500 ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 5.500.000 | 5.500.000 | 110.000 | 12 tháng |
1088 | Sucralfat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Gói/ túi | 536.400.000 | 536.400.000 | 10.728.000 | 12 tháng |
1089 | Sucralfat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Gói/ túi | 101.010.000 | 101.010.000 | 2.020.200 | 12 tháng |
1090 | Sufentanil - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mcg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 100.768.500 | 100.768.500 | 2.015.370 | 12 tháng |
1091 | Sulbutiamin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 989.100 | 989.100 | 19.782 | 12 tháng |
1092 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 400mg + 80mg/5ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 334.400.000 | 334.400.000 | 6.688.000 | 12 tháng |
1093 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 800mg + 160mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.920.000 | 3.920.000 | 78.400 | 12 tháng |
1094 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 800mg + 160mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.058.400 | 1.058.400 | 21.168 | 12 tháng |
1095 | Sulfasalazin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 21.735.000 | 21.735.000 | 434.700 | 12 tháng |
1096 | Sultamicillin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 375mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 87.425.000 | 87.425.000 | 1.748.500 | 12 tháng |
1097 | Sultamicillin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 375mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.745.000 | 9.745.000 | 194.900 | 12 tháng |
1098 | Tacrolimus - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 2.260.960.000 | 2.260.960.000 | 45.219.200 | 12 tháng |
1099 | Tacrolimus - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.03% 10g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 5.490.000 | 5.490.000 | 109.800 | 12 tháng |
1100 | Tacrolimus - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.1% 10g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 17.850.000 | 17.850.000 | 357.000 | 12 tháng |
1101 | Tacrolimus - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.1% 10g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Tuýp | 760.000 | 760.000 | 15.200 | 12 tháng |
1102 | Tacrolimus - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 3.182.553.000 | 3.182.553.000 | 63.651.060 | 12 tháng |
1103 | Tacrolimus - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 1.460.592.000 | 1.460.592.000 | 29.211.840 | 12 tháng |
1104 | Tacrolimus - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg/ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 112.027.572 | 112.027.572 | 2.240.551 | 12 tháng |
1105 | Tamoxifen - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 36.000.000 | 36.000.000 | 720.000 | 12 tháng |
1106 | Tamsulosin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.4mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 156.000.000 | 156.000.000 | 3.120.000 | 12 tháng |
1107 | Technetium 99m (Tc-99m) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mCi - 432mCi/bình - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: mCi | 1.139.880.000 | 1.139.880.000 | 22.797.600 | 12 tháng |
1108 | Technetium 99m (Tc-99m) - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 200mCi - 432mCi/bình - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: mCi | 407.404.000 | 407.404.000 | 8.148.080 | 12 tháng |
1109 | Tegafur + Gimeracil + Oteracil K - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 20mg + 5.8mg + 19.6mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.399.984.000 | 3.399.984.000 | 67.999.680 | 12 tháng |
1110 | Tegafur + Gimeracil + Oteracil K - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 25mg + 7.25mg + 24.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.885.704.000 | 1.885.704.000 | 37.714.080 | 12 tháng |
1111 | Teicoplanin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 79.590.000 | 79.590.000 | 1.591.800 | 12 tháng |
1112 | Teicoplanin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 18.000.000 | 18.000.000 | 360.000 | 12 tháng |
1113 | Teicoplanin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 400mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 858.900.000 | 858.900.000 | 17.178.000 | 12 tháng |
1114 | Telmisartan - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 45.180.000 | 45.180.000 | 903.600 | 12 tháng |
1115 | Telmisartan - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.084.000 | 6.084.000 | 121.680 | 12 tháng |
1116 | Telmisartan + Amlodipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 40mg + 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.310.610.000 | 1.310.610.000 | 26.212.200 | 12 tháng |
1117 | Telmisartan + Hydrochlorothiazid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 40mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 195.800.000 | 195.800.000 | 3.916.000 | 12 tháng |
1118 | Telmisartan + Hydrochlorothiazid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 40mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 15.000.000 | 15.000.000 | 300.000 | 12 tháng |
1119 | Telmisartan + Hydrochlorothiazid - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 40mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 30.240.000 | 30.240.000 | 604.800 | 12 tháng |
1120 | Telmisartan - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 274.360.000 | 274.360.000 | 5.487.200 | 12 tháng |
1121 | Telmisartan - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 24.150.000 | 24.150.000 | 483.000 | 12 tháng |
1122 | Telmisartan - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 7.700.000 | 7.700.000 | 154.000 | 12 tháng |
1123 | Telmisartan + Amlodipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 80mg + 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 5.432.100 | 5.432.100 | 108.642 | 12 tháng |
1124 | Telmisartan + Amlodipin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 80mg + 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 328.050.000 | 328.050.000 | 6.561.000 | 12 tháng |
1125 | Temozolomide - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 220.500.000 | 220.500.000 | 4.410.000 | 12 tháng |
1126 | Temozolomid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 120.000.000 | 120.000.000 | 2.400.000 | 12 tháng |
1127 | Tenofovir alafenamid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 132.345.000 | 132.345.000 | 2.646.900 | 12 tháng |
1128 | Tenofovir alafenamid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 54.000.000 | 54.000.000 | 1.080.000 | 12 tháng |
1129 | Tenofovir alafenamid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 24.000.000 | 24.000.000 | 480.000 | 12 tháng |
1130 | Terbutalin sulfat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.5mg/ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Dung dịch tiêm - ĐVT: Ống | 531.300 | 531.300 | 10.626 | 12 tháng |
1131 | Terlipressin acetate - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.234.610.000 | 2.234.610.000 | 44.692.200 | 12 tháng |
1132 | Terpin hydrat + Codein - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg + 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 7.409.500 | 7.409.500 | 148.190 | 12 tháng |
1133 | Terpin hydrat + Codein - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg + 15mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 623.000 | 623.000 | 12.460 | 12 tháng |
1134 | Tetracain HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.5% 10ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/ lọ | 1.651.650 | 1.651.650 | 33.033 | 12 tháng |
1135 | Tetracyclin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1% 5g - Đường dùng: Tra mắt - Dạng bào chế: Thuốc tra mắt - ĐVT: Tuýp | 8.960.000 | 8.960.000 | 179.200 | 12 tháng |
1136 | Tetracyclin HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.640.000 | 4.640.000 | 92.800 | 12 tháng |
1137 | Theophyllin monohydrat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 15.474.000 | 15.474.000 | 309.480 | 12 tháng |
1138 | Thiamazol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 32.046.300 | 32.046.300 | 640.926 | 12 tháng |
1139 | Thiamazol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.402.000 | 3.402.000 | 68.040 | 12 tháng |
1140 | Thiamazol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 24.780.000 | 24.780.000 | 495.600 | 12 tháng |
1141 | Thiamazol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.673.000 | 2.673.000 | 53.460 | 12 tháng |
1142 | Ticagrelor - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 90mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.321.013.552 | 2.321.013.552 | 46.420.271 | 12 tháng |
1143 | Timolol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5% 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/ lọ | 47.264.000 | 47.264.000 | 945.280 | 12 tháng |
1144 | Timolol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.5% 5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/ lọ | 64.800.000 | 64.800.000 | 1.296.000 | 12 tháng |
1145 | Tinidazol - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 14.700.000 | 14.700.000 | 294.000 | 12 tháng |
1146 | Tinidazol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.158.000 | 4.158.000 | 83.160 | 12 tháng |
1147 | Tiotropium - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.0025mg/nhát xịt x 60 nhát xịt - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/ phun mù định liều - ĐVT: Hộp/Kit | 2.024.253.000 | 2.024.253.000 | 40.485.060 | 12 tháng |
1148 | Tiotropium + Olodaterol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2.5mcg + 2.5mcg/ nhát xịt; 4ml 60 nhát xịt - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/ phun mù định liều - ĐVT: Hộp | 80.010.000 | 80.010.000 | 1.600.200 | 12 tháng |
1149 | Tocilizumab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg/10ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 1.816.744.650 | 1.816.744.650 | 36.334.893 | 12 tháng |
1150 | Tolperison HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.174.000 | 6.174.000 | 123.480 | 12 tháng |
1151 | Tolperison HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.362.240 | 1.362.240 | 27.244 | 12 tháng |
1152 | Tolperison HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.189.500 | 4.189.500 | 83.790 | 12 tháng |
1153 | Tolvaptan - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 15mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 157.500.000 | 157.500.000 | 3.150.000 | 12 tháng |
1154 | Topiramat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 63.000.000 | 63.000.000 | 1.260.000 | 12 tháng |
1155 | Topiramat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 88.000.000 | 88.000.000 | 1.760.000 | 12 tháng |
1156 | Topotecan - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 16.000.000 | 16.000.000 | 320.000 | 12 tháng |
1157 | Tramadol HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 360.576.300 | 360.576.300 | 7.211.526 | 12 tháng |
1158 | Tramadol HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg/2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: | 73.426.500 | 73.426.500 | 1.468.530 | 12 tháng |
1159 | Tranexamic Acid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 35.200.000 | 35.200.000 | 704.000 | 12 tháng |
1160 | Tranexamic Acid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.720.000 | 9.720.000 | 194.400 | 12 tháng |
1161 | Tranexamic Acid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 221.375.000 | 221.375.000 | 4.427.500 | 12 tháng |
1162 | Tranexamic Acid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 51.240.000 | 51.240.000 | 1.024.800 | 12 tháng |
1163 | Trastuzumab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 2.565.867.150 | 2.565.867.150 | 51.317.343 | 12 tháng |
1164 | Trastuzumab - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đông khô - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.439.978.400 | 1.439.978.400 | 28.799.568 | 12 tháng |
1165 | Trastuzumab - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đông khô - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.071.000.000 | 1.071.000.000 | 21.420.000 | 12 tháng |
1166 | Trastuzumab - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 440mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đông khô - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 680.000.000 | 680.000.000 | 13.600.000 | 12 tháng |
1167 | Trastuzumab - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 440mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm đông khô - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.524.600.000 | 1.524.600.000 | 30.492.000 | 12 tháng |
1168 | Trastuzumab emtansine - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Bột pha tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống | 1.588.692.000 | 1.588.692.000 | 31.773.840 | 12 tháng |
1169 | Trastuzumab emtansine - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 160mg - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Bột pha tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống | 1.829.984.940 | 1.829.984.940 | 36.599.698 | 12 tháng |
1170 | Travoprost + Timolol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.04mg + 5mg/ml 2.5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/ lọ | 22.400.000 | 22.400.000 | 448.000 | 12 tháng |
1171 | Travoprost - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.04mg/ml 2.5ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Chai/ lọ | 32.799.000 | 32.799.000 | 655.980 | 12 tháng |
1172 | Triamcinolon acetonid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 0.005g /5g - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc tác dụng tại niêm mạc miệng - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.800.000 | 1.800.000 | 36.000 | 12 tháng |
1173 | Triamcinolon acetonid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 100.800.000 | 100.800.000 | 2.016.000 | 12 tháng |
1174 | Triclabendazol - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.200.000 | 9.200.000 | 184.000 | 12 tháng |
1175 | Trihexyphenidyl HCl - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 2mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.303.500 | 4.303.500 | 86.070 | 12 tháng |
1176 | Trikali dicitrato bismuthate - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.594.000 | 6.594.000 | 131.880 | 12 tháng |
1177 | Trimebutin maleat - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 415.558.000 | 415.558.000 | 8.311.160 | 12 tháng |
1178 | Trimebutin maleat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 51.030.000 | 51.030.000 | 1.020.600 | 12 tháng |
1179 | Trimebutin maleat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 15.561.000 | 15.561.000 | 311.220 | 12 tháng |
1180 | Trimebutin maleat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 15.000.000 | 15.000.000 | 300.000 | 12 tháng |
1181 | Trimebutin maleat - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.478.000 | 2.478.000 | 49.560 | 12 tháng |
1182 | Trimetazidin dihydroclorid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 35mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 58.282.500 | 58.282.500 | 1.165.650 | 12 tháng |
1183 | Trimetazidin dihydroclorid - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 35mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 20.993.500 | 20.993.500 | 419.870 | 12 tháng |
1184 | Triptorelin (dạng acetat) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 3.75 mg - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 30.683.988 | 30.683.988 | 613.679 | 12 tháng |
1185 | Tropicamid + phenylephrin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg + 5mg/ml 10ml - Đường dùng: Nhỏ mắt - Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt - ĐVT: Lọ | 5.400.000 | 5.400.000 | 108.000 | 12 tháng |
1186 | Túi 3 ngăn 1206ml chứa: dung dịch glucose 13% + dung dịch acid amin có điện giải (alanin; arginin; calci clorid; glycin; histidin; isoleucin; leucin; lysin; magnesi sulphat; methionin; phenylalanin; kali clorid; prolin; serin; natri acetat; natri glycerophosphat; taurin; threonin; tryptophan; tyrosin; valin; kẽm sulphat) + nhũ tương mỡ 20% (dầu đậu tương tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu ô liu tinh chế; dầu cá giàu acid béo omega-3 - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 656ml + 380ml + 170ml/1206ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 1.821.600.000 | 1.821.600.000 | 36.432.000 | 12 tháng |
1187 | Acid amin có điện giải + Glucose + Lipid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300ml + 885ml + 255ml/ 1440ml - Đường dùng: Tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 252.000.000 | 252.000.000 | 5.040.000 | 12 tháng |
1188 | Tyrothricin + Benzakonium clorid + Benzocain - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5mg + 1mg + 1.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 44.000.000 | 44.000.000 | 880.000 | 12 tháng |
1189 | Umeclidinium + vilanterol - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 55mcg + 22mcg/ liều phóng thích (tương ứng với liều khi chưa phóng thích Umeclidinium 62.5mcg + Vilanterol 25mcg) x 30 liều - Đường dùng: Hít - Dạng bào chế: Thuốc hít định liều/ phun mù định liều - ĐVT: Hộp | 7.035.000 | 7.035.000 | 140.700 | 12 tháng |
1190 | Urokinase - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 60,000IU - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 40.960.500 | 40.960.500 | 819.210 | 12 tháng |
1191 | Ursodeoxycholic acid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 150mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 208.468.000 | 208.468.000 | 4.169.360 | 12 tháng |
1192 | Ursodeoxycholic acid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 627.000.000 | 627.000.000 | 12.540.000 | 12 tháng |
1193 | Ursodeoxycholic acid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 501.320.000 | 501.320.000 | 10.026.400 | 12 tháng |
1194 | Ursodeoxycholic acid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 526.350.000 | 526.350.000 | 10.527.000 | 12 tháng |
1195 | Ursodeoxycholic acid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 116.560.000 | 116.560.000 | 2.331.200 | 12 tháng |
1196 | Ursodeoxycholic acid - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 300mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 27.500.000 | 27.500.000 | 550.000 | 12 tháng |
1197 | Ustekinumab - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 45mg/0.5ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Bơm tiêm/Xy lanh | 5.199.245.744 | 5.199.245.744 | 103.984.914 | 12 tháng |
1198 | A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190); A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019, IVR-197); B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã); B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) (tứ giá, vắc xin dạng mảnh, bất hoạt cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn) - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 810.000.000 | 810.000.000 | 16.200.000 | 12 tháng |
1199 | Vaccine phòng bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt (3 tuyp) - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Liều | 302.937.600 | 302.937.600 | 6.058.752 | 12 tháng |
1200 | Vaccine phòng bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm màng não do HIB, viêm gan siêu vi B - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Liều | 2.472.000.000 | 2.472.000.000 | 49.440.000 | 12 tháng |
1201 | Vaccine phòng bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt, viêm màng não do HIB, viêm gan siêu vi B - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 3.888.000.000 | 3.888.000.000 | 77.760.000 | 12 tháng |
1202 | Vaccine phòng BCG - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Ống | 51.765.000 | 51.765.000 | 1.035.300 | 12 tháng |
1203 | Vaccine phòng bệnh do phế cầu (typ 1, 3, 4, 5, 6A, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F, 23F, 6B, liên hợp với protein vận chuyển CRM197) - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Liều | 13.143.060.000 | 13.143.060.000 | 262.861.200 | 12 tháng |
1204 | Vaccine phòng bệnh do phế cầu - Nhóm: 1 - Hàm lượng: Một liều (0,5ml) chứa 1mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2 ,51,2,6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Liều | 3.734.550.000 | 3.734.550.000 | 74.691.000 | 12 tháng |
1205 | Virus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 4,0 - 5,8 log PFU / 0.5ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 665.280.000 | 665.280.000 | 13.305.600 | 12 tháng |
1206 | Vaccine phòng bệnh Viêm não Nhật Bản B - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 54.544.600 | 54.544.600 | 1.090.892 | 12 tháng |
1207 | A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09 – sử dụng chủng tương đương (A/Brisbane/02/2018, IVR-190); A/South Australia/34/2019 (H3N2) – sử dụng chủng tương đương (A/South Australia/34/2019, IVR-197); B/Washington/02/2019 – sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã); B/Phuket/3073/2013 – sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 1.408.120.000 | 1.408.120.000 | 28.162.400 | 12 tháng |
1208 | Vaccine phòng dại (Virus dại bất hoạt chủng Wistar PM/WI 38 1503- 3M) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: >2.5IU/0.5ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Bơm tiêm/ Xylanh | 12.079.750 | 12.079.750 | 241.595 | 12 tháng |
1209 | Vaccine phòng HPV ở người týp 6, 11,16,18 - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 3.019.200.000 | 3.019.200.000 | 60.384.000 | 12 tháng |
1210 | Vaccine phòng não mô cầu typ A, C, Y W135 + giải độc tố bạch hầu - Nhóm: 5 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 2.520.000.000 | 2.520.000.000 | 50.400.000 | 12 tháng |
1211 | Vaccine phòng não mô cầu typ B, C - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 0.5 ml chứa: - Protein màng ngoài não mô cầu nhóm B 50mcg - Polysaccharide vỏ não mô cầu nhóm C 50mcg - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Ống | 303.408.000 | 303.408.000 | 6.068.160 | 12 tháng |
1212 | Vaccine phòng Sởi (Virus sởi sống, giảm độc lực, chủng AIK-C) - Nhóm: 4 - Hàm lượng: ≥ 1000 PFU/liều 0.5ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 1.069.620.300 | 1.069.620.300 | 21.392.406 | 12 tháng |
1213 | Vaccine phòng Sởi, quai bị, Rubella - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5ml chứa: Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 263.392.000 | 263.392.000 | 5.267.840 | 12 tháng |
1214 | Mỗi lọ đơn liều chứa: Measles Virus NLT 1000 CCID50; Mumps Virus NLT 5000 CCID50; Rubella Virus NLT 1000 CCID50 - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 0.5ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 13.755.000 | 13.755.000 | 275.100 | 12 tháng |
1215 | Vaccine phòng thủy đậu - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5ml chứa: Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) >= 10^3.3PFU - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 794.560.000 | 794.560.000 | 15.891.200 | 12 tháng |
1216 | Vaccine phòng thủy đậu - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5ml chứa: Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350 PFU - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 1.000.216.000 | 1.000.216.000 | 20.004.320 | 12 tháng |
1217 | Vaccin phòng thuỷ đậu - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 0.7ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 150.299.100 | 150.299.100 | 3.005.982 | 12 tháng |
1218 | Giải độc tố bạch hầu >= 2IU; Giải độc tố uốn ván >= 20IU; Giải độc tố ho gà 8 mcg; Filamentous Haemagglutinin 8 mcg; Pertactin 2,5 mcg - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 0.5ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Liều | 1.524.900.000 | 1.524.900.000 | 30.498.000 | 12 tháng |
1219 | Vaccine phòng uốn ván, bạch hầu, ho gà - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Liều | 341.250.000 | 341.250.000 | 6.825.000 | 12 tháng |
1220 | Vaccine phòng viêm dạ dày, ruột do Rotavirus - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống (Vaccine) - ĐVT: Ống; Tuýp | 1.555.596.180 | 1.555.596.180 | 31.111.923 | 12 tháng |
1221 | Vaccine phòng viêm dạ dày, ruột do Rotavirus - Nhóm: 1 - Hàm lượng-Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống (Vaccine) - ĐVT: Liều | 2.034.216.000 | 2.034.216.000 | 40.684.320 | 12 tháng |
1222 | Vaccine phòng viêm gan A (chủng GBM bất hoạt) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 80U/0.5ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 237.063.000 | 237.063.000 | 4.741.260 | 12 tháng |
1223 | Vaccine phòng viêm gan siêu vi A + B: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units + r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 328.930.000 | 328.930.000 | 6.578.600 | 12 tháng |
1224 | Vaccine phòng viêm gan siêu vi B (Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 10mcg/0.5ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 268.941.200 | 268.941.200 | 5.378.824 | 12 tháng |
1225 | Vaccine phòng viêm gan siêu vi B - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mcg/0.5ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 151.200.000 | 151.200.000 | 3.024.000 | 12 tháng |
1226 | Vaccine phòng viêm gan siêu vi B (Kháng nguyên bề mặt viêm gan B tinh khiết HBsAg) - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 20mcg/1ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 115.810.000 | 115.810.000 | 2.316.200 | 12 tháng |
1227 | Vaccine phòng viêm gan siêu vi B tái tổ hợp (Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết) - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 20mcg/1ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 270.270.000 | 270.270.000 | 5.405.400 | 12 tháng |
1228 | Vaccine uốn ván hấp phụ - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 40UI/0.5ml - Đường dùng: Tiêm - Dạng bào chế: Thuốc tiêm (Vaccine) - ĐVT: Lọ | 67.200.000 | 67.200.000 | 1.344.000 | 12 tháng |
1229 | Valganciclovir - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 450mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 891.000.000 | 891.000.000 | 17.820.000 | 12 tháng |
1230 | Valproat Na - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 60.239.700 | 60.239.700 | 1.204.794 | 12 tháng |
1231 | Valproat Na - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên bao tan ở ruột - ĐVT: Viên | 4.000.000 | 4.000.000 | 80.000 | 12 tháng |
1232 | Valproat Na - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 400mg/4ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 485.716.000 | 485.716.000 | 9.714.320 | 12 tháng |
1233 | Valproat Na - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 200mg/ml x 40ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch/ hỗn dịch/ nhũ dịch uống - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 8.069.600 | 8.069.600 | 161.392 | 12 tháng |
1234 | Valproat Natri + Valproic acid - Nhóm: 3 - Hàm lượng: tương đương 500mg Natri Valproat - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 141.235.000 | 141.235.000 | 2.824.700 | 12 tháng |
1235 | Valsartan - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 160mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 175.350.000 | 175.350.000 | 3.507.000 | 12 tháng |
1236 | Valsartan - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 160mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 38.600.000 | 38.600.000 | 772.000 | 12 tháng |
1237 | Valsartan - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 160mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 59.850.000 | 59.850.000 | 1.197.000 | 12 tháng |
1238 | Valsartan + Hydrochlorothiazid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 160mg + 25mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 33.750.000 | 33.750.000 | 675.000 | 12 tháng |
1239 | Valsartan - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 420.420.000 | 420.420.000 | 8.408.400 | 12 tháng |
1240 | Valsartan - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 79.550.000 | 79.550.000 | 1.591.000 | 12 tháng |
1241 | Valsartan - Nhóm: 3 - Hàm lượng: 80mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 108.000.000 | 108.000.000 | 2.160.000 | 12 tháng |
1242 | Valsartan + Hydrochlorothiazid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 80mg + 12.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 66.092.000 | 66.092.000 | 1.321.840 | 12 tháng |
1243 | Vancomycin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 2.281.125.000 | 2.281.125.000 | 45.622.500 | 12 tháng |
1244 | Vancomycin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1g - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 344.100.000 | 344.100.000 | 6.882.000 | 12 tháng |
1245 | Venlafaxin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 37.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 30.400.000 | 30.400.000 | 608.000 | 12 tháng |
1246 | Venlafaxin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 37.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 69.776.000 | 69.776.000 | 1.395.520 | 12 tháng |
1247 | Venlafaxin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 75mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 84.000.000 | 84.000.000 | 1.680.000 | 12 tháng |
1248 | Venlafaxin - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 75mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên giải phóng có kiểm soát - ĐVT: Viên | 16.320.000 | 16.320.000 | 326.400 | 12 tháng |
1249 | Vildagliptin - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 423.587.500 | 423.587.500 | 8.471.750 | 12 tháng |
1250 | Vildagliptin - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 53.300.000 | 53.300.000 | 1.066.000 | 12 tháng |
1251 | Vildagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg + 1000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 296.768.000 | 296.768.000 | 5.935.360 | 12 tháng |
1252 | Vildagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg + 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 296.768.000 | 296.768.000 | 5.935.360 | 12 tháng |
1253 | Vildagliptin + Metformin HCl - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 50mg + 850mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 208.665.000 | 208.665.000 | 4.173.300 | 12 tháng |
1254 | Vincristin sulphat - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 16.560.000 | 16.560.000 | 331.200 | 12 tháng |
1255 | Vinorelbine - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 20mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 924.766.700 | 924.766.700 | 18.495.334 | 12 tháng |
1256 | Vinorelbine - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.173.582.850 | 1.173.582.850 | 23.471.657 | 12 tháng |
1257 | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 - Nhóm: 1 - Hàm lượng: (100mg + 100mg + 1mg) /2ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 4.200.000 | 4.200.000 | 84.000 | 12 tháng |
1258 | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 100mg + 200mg + 200mcg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 164.175.000 | 164.175.000 | 3.283.500 | 12 tháng |
1259 | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg + 200mg + 200mcg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 50.796.900 | 50.796.900 | 1.015.938 | 12 tháng |
1260 | Vitamin A + Vitamin D3 - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5,000IU + 400IU - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.533.000 | 1.533.000 | 30.660 | 12 tháng |
1261 | Vitamin A - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5,000IU - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 478.000 | 478.000 | 9.560 | 12 tháng |
1262 | Vitamin B1 - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 100mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 8.064.000 | 8.064.000 | 161.280 | 12 tháng |
1263 | Vitamin B1 - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 364.000 | 364.000 | 7.280 | 12 tháng |
1264 | Vitamin B12 - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 69.300 | 69.300 | 1.386 | 12 tháng |
1265 | Vitamin B6 - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 250mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 714.000 | 714.000 | 14.280 | 12 tháng |
1266 | Vitamin B9 - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.800.000 | 4.800.000 | 96.000 | 12 tháng |
1267 | Vitamin C - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1,000mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên sủi - ĐVT: Viên | 15.010.000 | 15.010.000 | 300.200 | 12 tháng |
1268 | Vitamin C - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.000.000 | 9.000.000 | 180.000 | 12 tháng |
1269 | Vitamin C - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg/5ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 6.296.400 | 6.296.400 | 125.928 | 12 tháng |
1270 | Vitamin D2 - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 2,000,000IU/100ml x 20ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai | 5.500.000 | 5.500.000 | 110.000 | 12 tháng |
1271 | Vitamin E - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 400IU - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 9.000.000 | 9.000.000 | 180.000 | 12 tháng |
1272 | Vitamin E - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 400IU - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 6.300.000 | 6.300.000 | 126.000 | 12 tháng |
1273 | Vitamin K1 (Phytomenadion) - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 10mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 52.800.000 | 52.800.000 | 1.056.000 | 12 tháng |
1274 | Vitamin K1 (Phytomenadion) - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 10mg/ml - Đường dùng: Tiêm/ tiêm truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/ truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 15.910.600 | 15.910.600 | 318.212 | 12 tháng |
1275 | Vitamin K1 (Phytomenadion) - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 20mg/ml x 2ml - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Dung dịch, hỗn dịch, nhũ dịch uống - ĐVT: Chai | 176.400.000 | 176.400.000 | 3.528.000 | 12 tháng |
1276 | Vitamin PP (Nicotinamid) - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 500mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 3.505.500 | 3.505.500 | 70.110 | 12 tháng |
1277 | Vitamin PP (Nicotinamid) - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 50mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 182.000 | 182.000 | 3.640 | 12 tháng |
1278 | Voriconazol - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 520.000.000 | 520.000.000 | 10.400.000 | 12 tháng |
1279 | Voriconazol - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 567.000.000 | 567.000.000 | 11.340.000 | 12 tháng |
1280 | Voriconazol - Nhóm: 5 - Hàm lượng: 200mg - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 475.000.000 | 475.000.000 | 9.500.000 | 12 tháng |
1281 | Warfarin Natri - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 1mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 4.375.000 | 4.375.000 | 87.500 | 12 tháng |
1282 | Warfarin Natri - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 1mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.500.000 | 1.500.000 | 30.000 | 12 tháng |
1283 | Warfarin Natri - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 2mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 22.720.000 | 22.720.000 | 454.400 | 12 tháng |
1284 | Warfarin Natri - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 37.800.000 | 37.800.000 | 756.000 | 12 tháng |
1285 | Xanh methylen + tím gentian - Nhóm: 4 - Hàm lượng: 400mg + 50mg/ 20ml - Đường dùng: Dùng ngoài - Dạng bào chế: Thuốc dùng ngoài - ĐVT: Chai/ lọ | 17.850.000 | 17.850.000 | 357.000 | 12 tháng |
1286 | Zofenopril calcium - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 15mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 1.097.400 | 1.097.400 | 21.948 | 12 tháng |
1287 | Zofenopril calcium - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 30mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 2.667.300 | 2.667.300 | 53.346 | 12 tháng |
1288 | Zoledronic acid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 240.000.000 | 240.000.000 | 4.800.000 | 12 tháng |
1289 | Zoledronic acid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 4mg - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/ lọ/ ống/ túi | 75.600.000 | 75.600.000 | 1.512.000 | 12 tháng |
1290 | Zoledronic acid - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 5mg/100ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 2.569.365.820 | 2.569.365.820 | 51.387.316 | 12 tháng |
1291 | Zoledronic acid - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 5mg/100ml - Đường dùng: Tiêm/truyền - Dạng bào chế: Thuốc tiêm/tiêm truyền - ĐVT: Chai/Lọ/Ống/Túi | 594.000.000 | 594.000.000 | 11.880.000 | 12 tháng |
1292 | Zopiclon - Nhóm: 1 - Hàm lượng: 7.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 186.242.000 | 186.242.000 | 3.724.840 | 12 tháng |
1293 | Zopiclon - Nhóm: 2 - Hàm lượng: 7.5mg - Đường dùng: Uống - Dạng bào chế: Viên - ĐVT: Viên | 192.000.000 | 192.000.000 | 3.840.000 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh như sau:
- Có quan hệ với 1367 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,19 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 65,37%, Xây lắp 0,29%, Tư vấn 0,78%, Phi tư vấn 33,56%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 22.100.535.188.726 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 7.318.361.055.295 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 66,89%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự thật là với tất cả những người nắm quyền, ta đều không nên tin tưởng. "
James Madison
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.