Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
NHÀ HỌC 2 TẦNG 6 PHÒNG |
||||
1.1 |
Đào móng công trình bằng máy đào |
9.16 |
100m3 |
||
1.2 |
Đào đất móng bằng thủ công |
48.21 |
m3 |
||
1.3 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ phạm vi <= 1000m |
9.39 |
100m3 |
||
1.4 |
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ phạm vi >1000m |
9.39 |
100m3 |
||
1.5 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 100, PCB30 |
31.883 |
m3 |
||
1.6 |
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM mác 75, PCB40 |
56.692 |
m3 |
||
1.7 |
Xây đá hộc, xây móng, chiều dày <= 60cm, vữa XM mác 50, PCB40 |
81.462 |
m3 |
||
1.8 |
Ván khuôn gỗ, móng vuông, chữ nhật |
0.929 |
100m2 |
||
1.9 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột móng, |
0.945 |
100m2 |
||
1.10 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.118 |
tấn |
||
1.11 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
3.102 |
tấn |
||
1.12 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm |
0.59 |
tấn |
||
1.13 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
55.161 |
m3 |
||
1.14 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột móng, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
7.787 |
m3 |
||
1.15 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
1.537 |
100m2 |
||
1.16 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
16.894 |
m3 |
||
1.17 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.355 |
tấn |
||
1.18 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
2.362 |
tấn |
||
1.19 |
Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
7.297 |
100m3 |
||
1.20 |
Mua cát cát nền tại chân công trình |
839.155 |
m3 |
||
1.21 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB40 |
33.084 |
m3 |
||
1.22 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 50, PCB30 |
7.385 |
m3 |
||
1.23 |
Đào đất móng bằng thủ công |
5.501 |
m3 |
||
1.24 |
Đào san đất bằng máy đào |
0.312 |
100m3 |
||
1.25 |
Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.122 |
100m3 |
||
1.26 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 150 (XM PCB40) |
1.822 |
m3 |
||
1.27 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật |
0.034 |
100m2 |
||
1.28 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 (XM PCB40) |
2.379 |
m3 |
||
1.29 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.124 |
tấn |
||
1.30 |
Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75, PCB40 |
6.111 |
m3 |
||
1.31 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.1 |
100m2 |
||
1.32 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 (XM PCB40) |
1.083 |
m3 |
||
1.33 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m |
0.029 |
tấn |
||
1.34 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m |
0.137 |
tấn |
||
1.35 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp |
0.087 |
100m2 |
||
1.36 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 (XM PCB40) |
1.692 |
m3 |
||
1.37 |
Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm |
0.269 |
tấn |
||
1.38 |
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn |
12 |
1 cấu kiện |
||
1.39 |
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM PCB40 mác 125 |
9.95 |
m2 |
||
1.40 |
Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM PCB40 mác 125 |
9.95 |
m2 |
||
1.41 |
Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM PCB40 mác 75 |
46.748 |
m2 |
||
1.42 |
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM PCB40 mác 100 |
46.748 |
m2 |
||
1.43 |
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250, PCB40 |
20.242 |
m3 |
||
1.44 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
0.828 |
tấn |
||
1.45 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m |
2.686 |
tấn |
||
1.46 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao <= 28m |
1.699 |
tấn |
||
1.47 |
Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật |
3.524 |
100m2 |
||
1.48 |
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
5.496 |
100m2 |
||
1.49 |
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m |
1.437 |
tấn |