Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Power supply | 1 | Cái | Type: QS10.241Ident-No: 029.363 407Input:- AC 100-240V (+/-15%), 2.8-1.2A, 50/60hz;- DC 110-300V (-20% to 25%), 2.4-0.9AOutput:- DC 24-28V, 10-9A (continuous);- DC 24-28V, 15-13.5A (for 4 seconds).Nhà sản xuất: PULS hoặc tương đương. | Tài liệu kỹ thuật (TLKT) | |
2 | Piston Guide | 2 | Cái | Pos: 4; Material: PTFE / GraphiteNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương.(Hàng hóa cần mua sắm là bộ phận của ActuatorType: HP 350/40 Spring-OpenMax. 10 bar(g) operating pressureDaw no: 11322-985410/011Nhà sản xuất: HP Valves/ EUNội dung này áp dụng cho các hạng mục từ #2 đến #7) | TLKT | |
3 | Piston Seal Ring | 2 | Cái | Pos: 5; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. | TLKT | |
4 | O-Ring | 4 | Cái | Pos: 6; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. | TLKT | |
5 | O-Ring | 2 | Cái | Pos: 7; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. | TLKT | |
6 | Piston Rod Bearing | 2 | Cái | Pos: 12; Material: PTFE / GraphiteNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. | TLKT | |
7 | Scraper | 2 | Cái | Pos: 15; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. | TLKT | |
8 | Ball valve | 2 | Cái | P/N: 9.085.200.237.00.00- Ball valve BBF/FSA-V DN200 CLASS 600 RF- Fire safe design- EG type tested, with test connection 1/2 NPT and Worm Gear(Included gearbox and handwheel)Nhà sản xuất: BOHMER hoặc tương đương. | TLKT, CO, CQ bản gốc | |
9 | Gasket | 4 | Cái | - Spiral wound gasket, Size 8''- Class 600- Đường kính ngoài ( metal ring ): 300mm- Đường kính Graphic seal ID/ OD: 204/270 mm.Nhà sản xuất: Novus hoặc tương đương. | TLKT | |
10 | Desiccant Dehumidifier (Complete Dehumidification Package) | 1 | Cái | Type: ML1100EVoltage and current: 400V 3~/50hz; 19.8ATotal Power: 12.75kWProcess air flow rated: 1100m3/hReactivation air flow norminal: 408m3/hReactivation air heater power: 11.1kWTemperature increase across heater: 95degCControl voltage: 24VACNhà sản xuất: Munters hoặc tương đương. | TLKT, CO, CQ bản gốc | |
11 | QUINT-PS/1AC/24DC/20 | 2 | Cái | Type: QUINT-PS/1AC/24DC/20Order No.: 2866776Input data:- Nominal input voltage 100 V AC ... 240 V AC- AC input voltage range 85 V AC ... 264 V AC- DC input voltage range 90 V DC ... 350 V DC- Short-term input voltage 300 V AC- AC frequency range 45 Hz ... 65 Hz- DC frequency range 0 HzOutput data- Nominal output voltage 24 V DC ±1%- Setting range of the output voltage 18 V DC ... 29.5 V DC(> 24 V constant capacity)- Output current:+ 20 A (-25°C ... 70°C);+ 26 A (with POWER BOOST, -25°C ... 40°C permanent);+ 120 A (with SFB technology, 12 ms)Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT hoặc tương đương. | TLKT | |
12 | 3/2 Directional control valve | 2 | Cái | Type: 2403350.1500.024.00- Connection: G1/2- Nominal size: 12- Operating pressure: 0…10Bar- Solenoid 24VDC, 39W, IP65- Flow direction: NCNhà sản xuất: Norgren hoặc tương đương. | TLKT, CO, CQ bản gốc | |
13 | Level Sensor | 1 | Bộ | Type: NI1341- Connection thread: G1; Measuring range (L1): 210mm;- Chain length (L2): 710mm (PN 40); Nominal pressure: PN 40;- Temp. max: +238°C (Medium) PN 40- Pressure max: 32bar at +238°C (PN 40)- Temperature range.: -60°C… +280°C (Medium) for NI 1341- Output: (Field bus interface: CanOpen BS4591)- Load, max: 220 Ohm; Display: 10 LEDs- Supply-voltage: CAN-open 24V DC / 250mA- Type of protection: IP 65; Density: 0.887 g/cm3- Medium: Hot Water; Node ID: 10- Material: Stainless steel-1.4541- Housing: Aluminium -AlMgSi0,5F25- Connector: Polyamide PA- Nhà sản xuất: RTK regeltechnik hoặc tương đương. | TLKT, CO, CQ bản gốc | |
14 | Shaft bushing | 1 | Bộ | Part-No: 2.01Pos. 22.01Order no.: S8232480011 set = 2pcNhà sản xuất: Gardner Denver Nash hoặc tương đương.(Hàng hóa cần mua sắm là bộ phận của Bơm chân không bình ngưng.Type: 2BE1 253-0BY4-ZNSX: Gardner Denver Nash/ EU) | TLKT | |
15 | AUMA ELECTRIC ACTUATOR(without worm gear) | 1 | Bộ | Type: SARExC 07.1-F10COM. No: 13031031ACTUATOR:Explosion protect: II2G EEx de IIC T4 PTB 01 ATEX 1087Output speed: 4 1/min; Torque close: 15 - 30NmTorque open :15 - 30Nm; Enclosure: IP67Lube :F1; Temp : -20oC/+ 40oCMOTOR:Article number : Z025.711; Type designation : VDXR 63-4/30AType of current : 3ph-AC; Nominal voltage [V]: 400Nominal freq. [Hz]:50; Nominal power[kW]: 0,025Nominal speed [rpm]: 1.400; Power factor : 0,500Nominal current [A]: 0,400; Starting current[A]:1,000Type of service : S4-25%EDAUMA MATIC:AMExC 01.1; Power supply: 400V/24V DCTerminal plan KMS: TP204/001; Temperature: -200C - +400CEnclosure: IP67Nhà sản xuất: Auma hoặc tương đương. | TLKT, CO, CQ bản gốc | |
16 | Hexagon Nipple Fitting | 2 | Cái | 1/2" NPT, male, 700bar, FZ-1617Nhà sản xuất: EnerpacNhà sản xuất: Enerpac hoặc tương đương. | TLKT | |
17 | Heavy duty Sleeve anchor head hex | 1 | Hộp | 3/8"x4", 304 stainless steelitem code: 059161 hộp = 50 cáiNhà sản xuất: Power hoặc tương đương. | TLKT |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 112 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Power supply | 1 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
2 | Piston Guide | 2 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
3 | Piston Seal Ring | 2 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
4 | O-Ring | 4 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
5 | O-Ring | 2 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
6 | Piston Rod Bearing | 2 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
7 | Scraper | 2 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
8 | Ball valve | 2 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
9 | Gasket | 4 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
10 | Desiccant Dehumidifier (Complete Dehumidification Package) | 1 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
11 | QUINT-PS/1AC/24DC/20 | 2 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
12 | 3/2 Directional control valve | 2 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
13 | Level Sensor | 1 | Bộ | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
14 | Shaft bushing | 1 | Bộ | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
15 | AUMA ELECTRIC ACTUATOR(without worm gear) | 1 | Bộ | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
16 | Hexagon Nipple Fitting | 2 | Cái | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
17 | Heavy duty Sleeve anchor head hex | 1 | Hộp | 112 ngày | Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Power supply | 1 | Cái | Type: QS10.241Ident-No: 029.363 407Input:- AC 100-240V (+/-15%), 2.8-1.2A, 50/60hz;- DC 110-300V (-20% to 25%), 2.4-0.9AOutput:- DC 24-28V, 10-9A (continuous);- DC 24-28V, 15-13.5A (for 4 seconds).Nhà sản xuất: PULS hoặc tương đương. | ||
2 | Piston Guide | 2 | Cái | Pos: 4; Material: PTFE / GraphiteNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương.(Hàng hóa cần mua sắm là bộ phận của ActuatorType: HP 350/40 Spring-OpenMax. 10 bar(g) operating pressureDaw no: 11322-985410/011Nhà sản xuất: HP Valves/ EUNội dung này áp dụng cho các hạng mục từ #2 đến #7) | ||
3 | Piston Seal Ring | 2 | Cái | Pos: 5; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. | ||
4 | O-Ring | 4 | Cái | Pos: 6; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. | ||
5 | O-Ring | 2 | Cái | Pos: 7; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. | ||
6 | Piston Rod Bearing | 2 | Cái | Pos: 12; Material: PTFE / GraphiteNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. | ||
7 | Scraper | 2 | Cái | Pos: 15; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. | ||
8 | Ball valve | 2 | Cái | P/N: 9.085.200.237.00.00- Ball valve BBF/FSA-V DN200 CLASS 600 RF- Fire safe design- EG type tested, with test connection 1/2 NPT and Worm Gear(Included gearbox and handwheel)Nhà sản xuất: BOHMER hoặc tương đương. | ||
9 | Gasket | 4 | Cái | - Spiral wound gasket, Size 8''- Class 600- Đường kính ngoài ( metal ring ): 300mm- Đường kính Graphic seal ID/ OD: 204/270 mm.Nhà sản xuất: Novus hoặc tương đương. | ||
10 | Desiccant Dehumidifier (Complete Dehumidification Package) | 1 | Cái | Type: ML1100EVoltage and current: 400V 3~/50hz; 19.8ATotal Power: 12.75kWProcess air flow rated: 1100m3/hReactivation air flow norminal: 408m3/hReactivation air heater power: 11.1kWTemperature increase across heater: 95degCControl voltage: 24VACNhà sản xuất: Munters hoặc tương đương. | ||
11 | QUINT-PS/1AC/24DC/20 | 2 | Cái | Type: QUINT-PS/1AC/24DC/20Order No.: 2866776Input data:- Nominal input voltage 100 V AC ... 240 V AC- AC input voltage range 85 V AC ... 264 V AC- DC input voltage range 90 V DC ... 350 V DC- Short-term input voltage 300 V AC- AC frequency range 45 Hz ... 65 Hz- DC frequency range 0 HzOutput data- Nominal output voltage 24 V DC ±1%- Setting range of the output voltage 18 V DC ... 29.5 V DC(> 24 V constant capacity)- Output current:+ 20 A (-25°C ... 70°C);+ 26 A (with POWER BOOST, -25°C ... 40°C permanent);+ 120 A (with SFB technology, 12 ms)Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT hoặc tương đương. | ||
12 | 3/2 Directional control valve | 2 | Cái | Type: 2403350.1500.024.00- Connection: G1/2- Nominal size: 12- Operating pressure: 0…10Bar- Solenoid 24VDC, 39W, IP65- Flow direction: NCNhà sản xuất: Norgren hoặc tương đương. | ||
13 | Level Sensor | 1 | Bộ | Type: NI1341- Connection thread: G1; Measuring range (L1): 210mm;- Chain length (L2): 710mm (PN 40); Nominal pressure: PN 40;- Temp. max: +238°C (Medium) PN 40- Pressure max: 32bar at +238°C (PN 40)- Temperature range.: -60°C… +280°C (Medium) for NI 1341- Output: (Field bus interface: CanOpen BS4591)- Load, max: 220 Ohm; Display: 10 LEDs- Supply-voltage: CAN-open 24V DC / 250mA- Type of protection: IP 65; Density: 0.887 g/cm3- Medium: Hot Water; Node ID: 10- Material: Stainless steel-1.4541- Housing: Aluminium -AlMgSi0,5F25- Connector: Polyamide PA- Nhà sản xuất: RTK regeltechnik hoặc tương đương. | ||
14 | Shaft bushing | 1 | Bộ | Part-No: 2.01Pos. 22.01Order no.: S8232480011 set = 2pcNhà sản xuất: Gardner Denver Nash hoặc tương đương.(Hàng hóa cần mua sắm là bộ phận của Bơm chân không bình ngưng.Type: 2BE1 253-0BY4-ZNSX: Gardner Denver Nash/ EU) | ||
15 | AUMA ELECTRIC ACTUATOR(without worm gear) | 1 | Bộ | Type: SARExC 07.1-F10COM. No: 13031031ACTUATOR:Explosion protect: II2G EEx de IIC T4 PTB 01 ATEX 1087Output speed: 4 1/min; Torque close: 15 - 30NmTorque open :15 - 30Nm; Enclosure: IP67Lube :F1; Temp : -20oC/+ 40oCMOTOR:Article number : Z025.711; Type designation : VDXR 63-4/30AType of current : 3ph-AC; Nominal voltage [V]: 400Nominal freq. [Hz]:50; Nominal power[kW]: 0,025Nominal speed [rpm]: 1.400; Power factor : 0,500Nominal current [A]: 0,400; Starting current[A]:1,000Type of service : S4-25%EDAUMA MATIC:AMExC 01.1; Power supply: 400V/24V DCTerminal plan KMS: TP204/001; Temperature: -200C - +400CEnclosure: IP67Nhà sản xuất: Auma hoặc tương đương. | ||
16 | Hexagon Nipple Fitting | 2 | Cái | 1/2" NPT, male, 700bar, FZ-1617Nhà sản xuất: EnerpacNhà sản xuất: Enerpac hoặc tương đương. | ||
17 | Heavy duty Sleeve anchor head hex | 1 | Hộp | 3/8"x4", 304 stainless steelitem code: 059161 hộp = 50 cáiNhà sản xuất: Power hoặc tương đương. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ CÀ MAU như sau:
- Có quan hệ với 120 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,22 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 57,01%, Xây lắp 14,63%, Tư vấn 1,49%, Phi tư vấn 26,87%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 550.410.706.192 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 471.697.549.262 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,30%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi linh hồn trải qua quá nhiều thống khổ, nó phát sinh lòng thích thú với sự bất hạnh. "
Albert Camus
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CHI NHÁNH CỦA TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ CÀ MAU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CHI NHÁNH CỦA TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ CÀ MAU đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.