Thông báo mời thầu

Trang bị vật tư thay thế và xử lý bất thường tháng 01 năm 2018

Tìm thấy: 13:47 15/03/2018
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Trang bị vật tư thay thế và xử lý bất thường tháng 01 năm 2018
Gói thầu
Trang bị vật tư thay thế và xử lý bất thường tháng 01 năm 2018
Chủ đầu tư
Chi nhánh Tổng công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Trang bị vật tư thay thế và xử lý bất thường tháng 01 năm 2018
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
vốn SXKD 2018
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 30/03/2018
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
13:35 15/03/2018
đến
14:00 30/03/2018
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 30/03/2018
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
40.000.000 VND
Bằng chữ
Bốn mươi triệu đồng chẵn

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

PHẠM VI CUNG CẤP

       Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng mời thầu Đơn vị Mô tả hàng hóa Ghi chú
1 Power supply 1 Cái Type: QS10.241Ident-No: 029.363 407Input:- AC 100-240V (+/-15%), 2.8-1.2A, 50/60hz;- DC 110-300V (-20% to 25%), 2.4-0.9AOutput:- DC 24-28V, 10-9A (continuous);- DC 24-28V, 15-13.5A (for 4 seconds).Nhà sản xuất: PULS hoặc tương đương. Tài liệu kỹ thuật (TLKT)
2 Piston Guide 2 Cái Pos: 4; Material: PTFE / GraphiteNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương.(Hàng hóa cần mua sắm là bộ phận của ActuatorType: HP 350/40 Spring-OpenMax. 10 bar(g) operating pressureDaw no: 11322-985410/011Nhà sản xuất: HP Valves/ EUNội dung này áp dụng cho các hạng mục từ #2 đến #7) TLKT
3 Piston Seal Ring 2 Cái Pos: 5; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. TLKT
4 O-Ring 4 Cái Pos: 6; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. TLKT
5 O-Ring 2 Cái Pos: 7; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. TLKT
6 Piston Rod Bearing 2 Cái Pos: 12; Material: PTFE / GraphiteNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. TLKT
7 Scraper 2 Cái Pos: 15; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương. TLKT
8 Ball valve 2 Cái P/N: 9.085.200.237.00.00- Ball valve BBF/FSA-V DN200 CLASS 600 RF- Fire safe design- EG type tested, with test connection 1/2 NPT and Worm Gear(Included gearbox and handwheel)Nhà sản xuất: BOHMER hoặc tương đương. TLKT, CO, CQ bản gốc
9 Gasket 4 Cái - Spiral wound gasket, Size 8''- Class 600- Đường kính ngoài ( metal ring ): 300mm- Đường kính Graphic seal ID/ OD: 204/270 mm.Nhà sản xuất: Novus hoặc tương đương. TLKT
10 Desiccant Dehumidifier (Complete Dehumidification Package) 1 Cái Type: ML1100EVoltage and current: 400V 3~/50hz; 19.8ATotal Power: 12.75kWProcess air flow rated: 1100m3/hReactivation air flow norminal: 408m3/hReactivation air heater power: 11.1kWTemperature increase across heater: 95degCControl voltage: 24VACNhà sản xuất: Munters hoặc tương đương. TLKT, CO, CQ bản gốc
11 QUINT-PS/1AC/24DC/20 2 Cái Type: QUINT-PS/1AC/24DC/20Order No.: 2866776Input data:- Nominal input voltage 100 V AC ... 240 V AC- AC input voltage range 85 V AC ... 264 V AC- DC input voltage range 90 V DC ... 350 V DC- Short-term input voltage 300 V AC- AC frequency range 45 Hz ... 65 Hz- DC frequency range 0 HzOutput data- Nominal output voltage 24 V DC ±1%- Setting range of the output voltage 18 V DC ... 29.5 V DC(> 24 V constant capacity)- Output current:+ 20 A (-25°C ... 70°C);+ 26 A (with POWER BOOST, -25°C ... 40°C permanent);+ 120 A (with SFB technology, 12 ms)Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT hoặc tương đương. TLKT
12 3/2 Directional control valve 2 Cái Type: 2403350.1500.024.00- Connection: G1/2- Nominal size: 12- Operating pressure: 0…10Bar- Solenoid 24VDC, 39W, IP65- Flow direction: NCNhà sản xuất: Norgren hoặc tương đương. TLKT, CO, CQ bản gốc
13 Level Sensor 1 Bộ Type: NI1341- Connection thread: G1; Measuring range (L1): 210mm;- Chain length (L2): 710mm (PN 40); Nominal pressure: PN 40;- Temp. max: +238°C (Medium) PN 40- Pressure max: 32bar at +238°C (PN 40)- Temperature range.: -60°C… +280°C (Medium) for NI 1341- Output: (Field bus interface: CanOpen BS4591)- Load, max: 220 Ohm; Display: 10 LEDs- Supply-voltage: CAN-open 24V DC / 250mA- Type of protection: IP 65; Density: 0.887 g/cm3- Medium: Hot Water; Node ID: 10- Material: Stainless steel-1.4541- Housing: Aluminium -AlMgSi0,5F25- Connector: Polyamide PA- Nhà sản xuất: RTK regeltechnik hoặc tương đương. TLKT, CO, CQ bản gốc
14 Shaft bushing 1 Bộ Part-No: 2.01Pos. 22.01Order no.: S8232480011 set = 2pcNhà sản xuất: Gardner Denver Nash hoặc tương đương.(Hàng hóa cần mua sắm là bộ phận của Bơm chân không bình ngưng.Type: 2BE1 253-0BY4-ZNSX: Gardner Denver Nash/ EU) TLKT
15 AUMA ELECTRIC ACTUATOR(without worm gear) 1 Bộ Type: SARExC 07.1-F10COM. No: 13031031ACTUATOR:Explosion protect: II2G EEx de IIC T4 PTB 01 ATEX 1087Output speed: 4 1/min; Torque close: 15 - 30NmTorque open :15 - 30Nm; Enclosure: IP67Lube :F1; Temp : -20oC/+ 40oCMOTOR:Article number : Z025.711; Type designation : VDXR 63-4/30AType of current : 3ph-AC; Nominal voltage [V]: 400Nominal freq. [Hz]:50; Nominal power[kW]: 0,025Nominal speed [rpm]: 1.400; Power factor : 0,500Nominal current [A]: 0,400; Starting current[A]:1,000Type of service : S4-25%EDAUMA MATIC:AMExC 01.1; Power supply: 400V/24V DCTerminal plan KMS: TP204/001; Temperature: -200C - +400CEnclosure: IP67Nhà sản xuất: Auma hoặc tương đương. TLKT, CO, CQ bản gốc
16 Hexagon Nipple Fitting 2 Cái 1/2" NPT, male, 700bar, FZ-1617Nhà sản xuất: EnerpacNhà sản xuất: Enerpac hoặc tương đương. TLKT
17 Heavy duty Sleeve anchor head hex 1 Hộp 3/8"x4", 304 stainless steelitem code: 059161 hộp = 50 cáiNhà sản xuất: Power hoặc tương đương. TLKT

BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Thời gian thực hiện hợp đồng 112 Ngày

       Trường hợp cần bảng tiến độ thực hiện chi tiết cho từng loại hàng hóa thì Bên mời thầu lập thành biểu dướiđây, trong đó nêu rõ tên hàng hóa với số lượng yêu cầu, địa điểm và tiến độ cung cấp cụ thể. Hàng hóa có thể được yêu cầu cung cấp thành một hoặc nhiều đợt khác nhau tùy theo yêu cầu của gói thầu.

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng mời thầu Đơn vị Địa điểm cung cấp Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu
1 Power supply 1 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
2 Piston Guide 2 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
3 Piston Seal Ring 2 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
4 O-Ring 4 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
5 O-Ring 2 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
6 Piston Rod Bearing 2 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
7 Scraper 2 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
8 Ball valve 2 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
9 Gasket 4 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
10 Desiccant Dehumidifier (Complete Dehumidification Package) 1 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
11 QUINT-PS/1AC/24DC/20 2 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
12 3/2 Directional control valve 2 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
13 Level Sensor 1 Bộ 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
14 Shaft bushing 1 Bộ 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
15 AUMA ELECTRIC ACTUATOR(without worm gear) 1 Bộ 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
16 Hexagon Nipple Fitting 2 Cái 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
17 Heavy duty Sleeve anchor head hex 1 Hộp 112 ngày Công ty Điện lực Dầu khí Cà Mau. Địa chỉ: xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Power supply
1 Cái Type: QS10.241Ident-No: 029.363 407Input:- AC 100-240V (+/-15%), 2.8-1.2A, 50/60hz;- DC 110-300V (-20% to 25%), 2.4-0.9AOutput:- DC 24-28V, 10-9A (continuous);- DC 24-28V, 15-13.5A (for 4 seconds).Nhà sản xuất: PULS hoặc tương đương.
2 Piston Guide
2 Cái Pos: 4; Material: PTFE / GraphiteNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương.(Hàng hóa cần mua sắm là bộ phận của ActuatorType: HP 350/40 Spring-OpenMax. 10 bar(g) operating pressureDaw no: 11322-985410/011Nhà sản xuất: HP Valves/ EUNội dung này áp dụng cho các hạng mục từ #2 đến #7)
3 Piston Seal Ring
2 Cái Pos: 5; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương.
4 O-Ring
4 Cái Pos: 6; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương.
5 O-Ring
2 Cái Pos: 7; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương.
6 Piston Rod Bearing
2 Cái Pos: 12; Material: PTFE / GraphiteNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương.
7 Scraper
2 Cái Pos: 15; Material: NBRNhà sản xuất: HP Valves hoặc tương đương.
8 Ball valve
2 Cái P/N: 9.085.200.237.00.00- Ball valve BBF/FSA-V DN200 CLASS 600 RF- Fire safe design- EG type tested, with test connection 1/2 NPT and Worm Gear(Included gearbox and handwheel)Nhà sản xuất: BOHMER hoặc tương đương.
9 Gasket
4 Cái - Spiral wound gasket, Size 8''- Class 600- Đường kính ngoài ( metal ring ): 300mm- Đường kính Graphic seal ID/ OD: 204/270 mm.Nhà sản xuất: Novus hoặc tương đương.
10 Desiccant Dehumidifier (Complete Dehumidification Package)
1 Cái Type: ML1100EVoltage and current: 400V 3~/50hz; 19.8ATotal Power: 12.75kWProcess air flow rated: 1100m3/hReactivation air flow norminal: 408m3/hReactivation air heater power: 11.1kWTemperature increase across heater: 95degCControl voltage: 24VACNhà sản xuất: Munters hoặc tương đương.
11 QUINT-PS/1AC/24DC/20
2 Cái Type: QUINT-PS/1AC/24DC/20Order No.: 2866776Input data:- Nominal input voltage 100 V AC ... 240 V AC- AC input voltage range 85 V AC ... 264 V AC- DC input voltage range 90 V DC ... 350 V DC- Short-term input voltage 300 V AC- AC frequency range 45 Hz ... 65 Hz- DC frequency range 0 HzOutput data- Nominal output voltage 24 V DC ±1%- Setting range of the output voltage 18 V DC ... 29.5 V DC(> 24 V constant capacity)- Output current:+ 20 A (-25°C ... 70°C);+ 26 A (with POWER BOOST, -25°C ... 40°C permanent);+ 120 A (with SFB technology, 12 ms)Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT hoặc tương đương.
12 3/2 Directional control valve
2 Cái Type: 2403350.1500.024.00- Connection: G1/2- Nominal size: 12- Operating pressure: 0…10Bar- Solenoid 24VDC, 39W, IP65- Flow direction: NCNhà sản xuất: Norgren hoặc tương đương.
13 Level Sensor
1 Bộ Type: NI1341- Connection thread: G1; Measuring range (L1): 210mm;- Chain length (L2): 710mm (PN 40); Nominal pressure: PN 40;- Temp. max: +238°C (Medium) PN 40- Pressure max: 32bar at +238°C (PN 40)- Temperature range.: -60°C… +280°C (Medium) for NI 1341- Output: (Field bus interface: CanOpen BS4591)- Load, max: 220 Ohm; Display: 10 LEDs- Supply-voltage: CAN-open 24V DC / 250mA- Type of protection: IP 65; Density: 0.887 g/cm3- Medium: Hot Water; Node ID: 10- Material: Stainless steel-1.4541- Housing: Aluminium -AlMgSi0,5F25- Connector: Polyamide PA- Nhà sản xuất: RTK regeltechnik hoặc tương đương.
14 Shaft bushing
1 Bộ Part-No: 2.01Pos. 22.01Order no.: S8232480011 set = 2pcNhà sản xuất: Gardner Denver Nash hoặc tương đương.(Hàng hóa cần mua sắm là bộ phận của Bơm chân không bình ngưng.Type: 2BE1 253-0BY4-ZNSX: Gardner Denver Nash/ EU)
15 AUMA ELECTRIC ACTUATOR(without worm gear)
1 Bộ Type: SARExC 07.1-F10COM. No: 13031031ACTUATOR:Explosion protect: II2G EEx de IIC T4 PTB 01 ATEX 1087Output speed: 4 1/min; Torque close: 15 - 30NmTorque open :15 - 30Nm; Enclosure: IP67Lube :F1; Temp : -20oC/+ 40oCMOTOR:Article number : Z025.711; Type designation : VDXR 63-4/30AType of current : 3ph-AC; Nominal voltage [V]: 400Nominal freq. [Hz]:50; Nominal power[kW]: 0,025Nominal speed [rpm]: 1.400; Power factor : 0,500Nominal current [A]: 0,400; Starting current[A]:1,000Type of service : S4-25%EDAUMA MATIC:AMExC 01.1; Power supply: 400V/24V DCTerminal plan KMS: TP204/001; Temperature: -200C - +400CEnclosure: IP67Nhà sản xuất: Auma hoặc tương đương.
16 Hexagon Nipple Fitting
2 Cái 1/2" NPT, male, 700bar, FZ-1617Nhà sản xuất: EnerpacNhà sản xuất: Enerpac hoặc tương đương.
17 Heavy duty Sleeve anchor head hex
1 Hộp 3/8"x4", 304 stainless steelitem code: 059161 hộp = 50 cáiNhà sản xuất: Power hoặc tương đương.

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ VIỆT NAM - CÔNG TY CỔ PHẦN - CÔNG TY ĐIỆN LỰC DẦU KHÍ CÀ MAU như sau:

  • Có quan hệ với 120 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,22 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 57,01%, Xây lắp 14,63%, Tư vấn 1,49%, Phi tư vấn 26,87%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 550.410.706.192 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 471.697.549.262 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 14,30%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Trang bị vật tư thay thế và xử lý bất thường tháng 01 năm 2018". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Trang bị vật tư thay thế và xử lý bất thường tháng 01 năm 2018" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 61

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Khi linh hồn trải qua quá nhiều thống khổ, nó phát sinh lòng thích thú với sự bất hạnh. "

Albert Camus

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8472 dự án đang đợi nhà thầu
  • 525 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 537 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24923 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38737 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây