Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất thị xã Cai Lậy |
E-CDNT 1.2 |
Trang thiết bị Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung 90 Ngày |
E-CDNT 3 | Vốn ngân sách Nhà nước |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Giấp phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy xác nhận tương đương |
E-CDNT 10.2(c) | Giấy chứng nhận xuất xứ (CO), Giấy chứng nhận chất lượng (CQ) (nếu có), giấy chứng nhận hợp quy, hàng hóa phải đảm bảo mới 100%. |
E-CDNT 12.2 | Đối với các hàng hoá được sản xuất, gia công trong nước hoặc hàng hoá được sản xuất, gia công ở ngoài nước nhưng đã được chào bán tại Việt Nam thì yêu cầu nhà thầu chào giá của hàng hoá tại Việt Nam (giá được vận chuyển đến chân công trình) và trong giá của hàng hoá đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 11 Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 12Chương IV – Biểu mẫu mời thầu và dự thầu. |
E-CDNT 14.3 | 05 năm |
E-CDNT 15.2 | Nhà thầu chỉ được trao hợp đồng sau khi đã đệ trình cho Chủ đầu tư giấy phép bán hàng của nhà sản xuất hoặc giấy chứng nhận quan hệ đối tác hoặc tài liệu khác có giá trị tương đương. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 35.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Ủy ban nhân dân thị xã Cai Lậy. Địa chỉ: Số 70, đường 30/4, khu 2, phường 1, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang. ĐT: 0273.3917510 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân thị xã Cai Lậy. Địa chỉ: Số 70, đường 30/4, khu 2, phường 1, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang. ĐT: 0273.3917510 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Cai Lậy - Địa chỉ: Đường 30/4, phường 1, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang. ĐT: 0273.3829147 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Không áp dụng. |
E-CDNT 34 |
10 10 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Amply | 1 | cái | Arirang SPA 203IIIB hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Công suất Amply: 300W. Công suất tiêu thụ: 480W | ||
2 | Bàn chia thức ăn | 1 | Cái | 02 tầng kích thước 70x180x80(cm) mặt bàn inox 304 dày 0.95mm. chân vuông 38. kiềng 25 tầng dưới song thưa 12.7mm. | ||
3 | Bàn cho trẻ (02 trẻ/01 bàn) | 150 | cái | KT: D90 x R48 x C46(cm). Mặt bàn bằng nhựa nguyên sinh, chân bằng sắt vuông 20x20 sơn tĩnh điện xếp lại được. | ||
4 | Bàn giáo viên 02 hộc kéo | 9 | cái | KT: DxRxC 120x60x75(cm), toàn bộ làm bằng ván MDF dày 17mm, bên ngoài phủ veneer Sồi. Gồm 02 hộc kéo và 01 thùng cửa mở, tay nắm, khoá. | ||
5 | Bàn giáo viên mầm non | 10 | cái | KT: D90 x R50 x C60(cm). Mặt bàn bằng gỗ cao su ghép phủ keo chống trầy chịu nước, chịu lực. Chân bàn bằng thép vuông 20 sơn tĩnh điện gập mở được, đảm bảo chắc chắn. | ||
6 | Bàn hột xoài 16 chỗ | 1 | cái | KT: DxRxC 3,6x1,2x0,75m. Toàn bộ làm bằng gỗ cao su ghép dày 17mm, đã qua tẩm sấy phủ keo chống trầy. Sơn PU màu cánh gián. | ||
7 | Bàn sơ chế | 1 | cái | 02 tầng kích thước 70x180x80(cm) mặt bàn inox 304 dày 0.95mm. chân vuông 38. kiềng 25 tầng dưới song thưa 12.7mm. | ||
8 | Bàn tiếp khách | 1 | cái | Kích thước DxRxC 1,6m x 0,8m x 0,76m: Toàn bộ làm bằng gỗ cao su ghép dày 17mm, đã qua tẩm sấy phủ keo chống trầy, sơn PU màu cánh gián. | ||
9 | Bàn tiếp thực phẩm | 1 | cái | 02 tầng kích thước 70x180x80(cm) mặt bàn inox 304 dày 0.95mm. chân vuông 38. kiềng 25 tầng dưới song thưa 12.7mm. | ||
10 | Bảng giới thiệu bộ chuẩn 5 tuổi | 1 | cái | KT: D120xR240cm treo tường khung nhôm chuyên dụng mặt bằng gỗ cao su ghép chịu nước, chịu lực dày 5ly phủ men trắng | ||
11 | Bảng nhỏ | 1 | cái | KT: 50x70cm. Bảng mica viết bút lông, kèm bút lông | ||
12 | Bảng Phụ huynh cần biết | 1 | cái | KT: D120xR240cm treo tường khung nhôm chuyên dụng mặt bằng gỗ cao su ghép chịu nước, chịu lực dày 5ly phủ men trắng | ||
13 | Bảng sơ đồ tổ chức | 1 | cái | KT: D120xR240cm treo tường khung nhôm chuyên dụng mặt bảng bằng gỗ cao su ghép chịu nước, chịu lực dày 5mm phủ men trắng | ||
14 | Băng Ván dốc | 6 | Bộ | KT: D200xR25xC30(cm) Toàn bộ bằng ván MDF dày 17mm chịu lực, phủ melamine 2 mặt, sơn nhiều màu | ||
15 | Bập bênh ngựa phi, vịt, cá heo… | 2 | cái | Bằng Composite, kích thước (50x105x40)cm. Khung thép sơn phối màu phù hợp với trẻ không độc hại, thân thiện | ||
16 | Bể chơi cát hình con cá, rùa | 4 | cái | KT: Đường kính 110(cm), có nắp đậy. Bằng nhựa composite | ||
17 | Bếp điện từ | 1 | cái | Hiệu Philips HD4932 hoặc tương đương bếp điện từ có thông số kỹ thuật sau: Công suất:2100 W. Chất liệu mặt bếp: Kính chịu nhiệt. Chế độ nấu tự động: Súp, Lẩu, Đun nước, Hấp, Chiên xào. Bảng điều khiển: Cảm ứng. Loại nồi nấu: Chỉ sử dụng loại nồi có đế nhiễm từ. Tiện ích: Cảnh báo khi không có nồi trên bếp, Tự ngắt khi bếp nóng quá tải, Khoá bảng điều khiển, Bảng điều khiển cảm ứng sang trọng. Hẹn giờ: Có hẹn giờ. Kích thước: Ngang 29 cm - Dọc 38 cm - Cao 6 cm. Khối lượng: 3.8 kg | ||
18 | Bếp ga công nghiệp 4 bếp | 1 | cái | KT: D 280 x R 50 x C 73(cm). Vật liệu: Inox 304, mặt bếp dày 1,15ly, bọc xung quanh Inox dày 0,77ly, 4 bếp có mặt gang đúc, đường ống gas nội bộ bằng inox, có van khóa từng bếp. Chân vuông 38, có tăng chỉnh. | ||
19 | Bình ga 45kg | 4 | cái | Hiệu Petrolimex hoặc tương đương có van khoá an toàn. Dây | ||
20 | Bình lọc nước | 10 | cái | Vật liệu bằng inox 304, dung tích khoảng 20 lít, thân và nắp đậy 02 lớp để giữ nhiệt, có van vòi, chân đế. | ||
21 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | bộ | Bộ bàn ghế gỗ Sồi: ghế dài (văng): (180 x 60)cm , mặt ghế cao 30, tựa lưng cao 75cm. 2 ghế đơn: (80 x 60) cm, mặt ghế cao 30, tựa lưng cao 75cm. Bàn trà lớn: (110 x 55)cm, cao 50cm. Bàn nhỏ: (55x55)cm, cao 50. Mặt kính dày 9mm. Màu sắc: Màu cánh gián/trắng tự nhiên. Sơn PU. | ||
22 | Bộ dụng cụ y tế | 1 | Bộ | Gồm: 01 đèn khám bệnh, 01 HA kế người lớn và trẻ em, 01 ống nghe bệnh, 05 nhiệt kế y học 420C, 01 cân trọng lượng 120kg có thước đo chiều cao, 01 thước dây 1,5m, 01 bàn để dụng cụ, 50 đôi găng tay y tế, 01 bảng viết 80x120cm, 01 chậu rửa inox304 đơn, 02 bộ nẹp chân tay, 05 garo cho tiêm truyền và garo cầm máu, 01 cáng tay, 01 tủ đựng thuốc 35x50x20cm và dụng cụ theo quy định, 01 bảng thị lực, 01 đèn pin và pin, 01 bộ khám răng (khay quả đậu, gương, gắp ...), 01 kẹp Korcher có mấu và khoá hãm, 01 kéo thẳng tù 145mm, 01 kéo cong nhọn 145mm, 01 bộ thử thị giác màu, 01 kẹp dùng cho khám tai mũi họng. | ||
23 | Bồn rửa thực phẩm 3 hộc | 2 | cái | KT: D210xR70xC80(cm) hộc 60x50x30cm. Vật liệu: inox 304. Mặt bồn dày 0,95mm; 06 chân vuông 38; giằng quang vuông 25; 03 bộ xả; 03 vòi nước. | ||
24 | Bóng rổ mini Thép sơn, đan lưới | 22 | cái | Vật liệu bằng thép dày 0,95mm, sơn tĩnh điện, đế bằng nhựa, trụ bằng sắt ống giá rổ lưới. | ||
25 | Bục nhảy xa | 3 | cái | Toàn bộ bằng ván MDF dày 17mm chịu lực, phủ melamine 2 mặt, sơn nhiều màu đóng hộp 6 mặt. | ||
26 | Bục phát biểu | 2 | cái | Kích thước: 1150x500x800(mm). Vật liệu: Toàn bộ làm bằng gỗ Căm Xe, có hộc để tài liệu, sơn PU. | ||
27 | Bục sân khấu | 1 | bộ | Bằng gỗ cao su ghép dày 17mm , hình bán nguyệt bọc nỉ 02 bậc màu đỏ đô, KT (3000 x 2000) mm. | ||
28 | Bục tượng Bác | 1 | cái | Kích thước: 500x500x1300mm. Vật liệu: toàn bộ làm bằng gỗ Căm Xe. Sơn PU. | ||
29 | Cân thức ăn đồng hồ 10kg | 1 | cái | Hiệu Nhơn Hòa hoặc tương đương | ||
30 | Cân thức ăn đồng hồ 30kg | 1 | cái | Hiệu Nhơn Hòa hoặc tương đương | ||
31 | Cầu bập bênh thăng bằng dao động | 2 | cái | KT: D200xR100xC160. Khung bằng sắt ống các bậc thang bằng nhựa Composite | ||
32 | Cầu đi thăng bằng | 6 | cái | KT: D200xR25xC30(cm) Toàn bộ bằng ván MDF dày 17mm chịu lực, phủ melamine 2 mặt, sơn nhiều màu | ||
33 | Cầu trượt xoắn mái vòm | 1 | cái | Cầu trượt xoắn mái vòm C300xD320xR260. Mái che, sàn, bậc thang, máng trượt Composite. Khung thép sơn phối màu | ||
34 | Cây máng vòng + vòng thể dục ốp tường | 54 | cái | Bằng sắt dày 0,95mm, sơn tĩnh điện. Kèm 7 vòng/cây. Có tấm gỗ bảo vệ. | ||
35 | Chảo nhôm 50cm | 2 | cái | Vật liệu: nhôm. Đường kính 50 (cm) | ||
36 | Chảo nhôm 60cm | 2 | cái | Vật liệu: nhôm. Đường kính 60 (cm) | ||
37 | Cỏ Nhân Tạo | 100 | M2 | Chất liệu nhựa PP + Fleece + SBR, chống tia UV, chống cháy lan, an toàn cho trẻ. Độ dày sợi cỏ Dtex: 13.000, Chiều cao sợi cỏ: 35mm, Khoảng cách hàng: 3/8inch, Số cụm cỏ: 160 cụm/m, Số mũi khâu: 16.800 mũi/m2, đế 3 lớp. | ||
38 | Cổng chui | 20 | cái | Kích thước 500x500mm. Vật liệu bằng thép ống dày 0,95mm, sơn tĩnh điện kiểu chữ U đế bằng nhựa. | ||
39 | CPU máy tính + dây kết nối HDMI | 5 | cái | Thùng CPU hiệu Dell Ins3470 (I3-9100) hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Bộ vi xử lý: Intel Core i3-9100 (3.6GHz, 6MB). Bộ nhớ RAM: 4GB DDR4, 2400MHz, up to 32GB (2 slots). Ổ cứng: HDD 1TB 7200 rpm. Ổ quang: DVD-RW. Card đồ họa: Intel UHD Graphics 630. Kết nối: Dell Wireless Card (802.11bgn + Bluetooth 4.0,). LAN: 10/100/1000 Gigabit Ethernet. Card reader: Front: 1 5:1 MCR, 1 Audio Combo Jack, 2 USB 3.1 Gen 1 Type-A. Rear: 1 Line in/out and Microphone Port, 1 VGA, 1 HDMI out, 4 USB 2.0, 1 Network Port, PCIe x1 + PCIe x16 kèm Keyboard + Mouse USB, OS: Ubuntu 14.04. Dây kết nối HDMI | ||
40 | Đàn Organ + chân đàn + bao da | 5 | cái | YAMAHA PSR-E 363 hoặc tương đương đàn Organ có thông số kỹ thuật sau: Phím: 61, phím cảm ứng. Số đa âm tối đa: 32. Màn hình LCD. Số giọng: 196 panel Voices + 18 Drum/SFX kits + 20 Arpeggio + 339 XGlite Voices. Số tiết tấu: 158. Số bài hát mẫu: 158. Số bài thu: 5, số track: 2. Kích thước: 945 x 122 x 368 mm. | ||
41 | Dao lớn | 4 | cái | Vật liệu: lưỡi dao bằng thép không gỉ | ||
42 | Dao nhỏ | 4 | cái | Vật liệu: lưỡi dao bằng thép không gỉ | ||
43 | Dao vừa | 4 | cái | Vật liệu: lưỡi dao bằng thép không gỉ | ||
44 | Dép đôi (2 bé cùng bước) | 18 | Đôi | Vật liệu bằng gỗ | ||
45 | Điện thoại bàn | 1 | cái | Panasonic KX-TSC11 hoặc tương đương có thông số kỹ thuật như sau: Màn hình LCD hiển thị số gọi đến, gọi đi. Bộ nhớ 50 số điện thoại. Nhớ 50 số gọi đến và 10 số gọi đi. Khoá đường dài, di động bằng mã. Điện thoại bàn có các mức điều chỉnh âm lượng và chuông. | ||
46 | Đồ chơi bằng bánh xe xe chòi chân | 2 | Bộ | Xe ôtô bằng nhựa có mui và cửa mở được. | ||
47 | Đồng hồ treo tường | 1 | cái | Loại thông dụng | ||
48 | Ghế cho trẻ | 300 | cái | KT: D24xR30xC26(cm) toàn bộ bằng nhựa nguyên sinh. | ||
49 | Ghế giáo viên mầm non | 10 | cái | KT: D320 x R320 x C300(mm). Mặt ghế và tựa ghế bằng gỗ cao su ghép phủ keo chống trầy chịu nước, chịu lực. Chân ghế bằng thép vuông 20 sơn tĩnh điện, đảm bảo chắc chắn. | ||
50 | Ghế giáo viên văn phòng | 9 | cái | Kích thước: 0.38mx0.4x0.85m: Khung sườn dùng gỗ thao lao. Mặt ngồi và mặt tựa đều dùng ván Gõ đỏ nguyên tấm. Sơn PU. | ||
51 | Ghế ngồi chờ 04 chỗ | 2 | cái | Hòa Phát GPC06-4 hoặc tương đương Ghế phòng chờ 04 chỗ có thông số kỹ thuật sau: Kích thước DxRxC 2450x640x820 mm. Chân nhôm đúc, khung thép sơn tĩnh điện kết hợp mạ Ni-Cr. Đệm và tựa ghế đột lỗ tạo sự thông thoáng. Khung giằng đỡ đệm bằng thép sơn tĩnh điện. Ghế sử dụng chân tăng chỉnh tiện dụng | ||
52 | Ghế nhựa | 55 | cái | Hiệu Duy Tân hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Kích thước 34x34x45cm bằng nhựa có lỗ, có độ bền, dẻo cao. | ||
53 | Ghế phòng họp | 16 | cái | Kích thước 0,42x0,38x1,07m: Khung sườn dùng gỗ căm xe. Mặt ngồi, mặt tựa dùng gỗ Gõ đỏ nguyên tấm. Sơn PU | ||
54 | Ghế thể dục | 2 | Bộ | KT: D200xR25xC30cm. Toàn bộ bằng ván MDF dày 17mm chịu lực, phủ melamine 2 mặt, sơn nhiều màu | ||
55 | Giá góc nghệ thuật con công | 10 | cái | Kích thước: D70 x R70 x C120 (cm). Chất liệu bằng ván MDF dày 17mm phủ melamine 2 mặt nhiều màu, chia làm 04 tầng. Thiết kế độc đáo hình dáng ngộ nghĩnh. Màu sắc tươi sáng bắt mắt. Tủ kệ mẫu giáo được dùng để đồ chơi đồ dùng cho bé. | ||
56 | Giá học toán | 10 | cái | Kích thước D120 x R30 x C120 (cm). Chất liệu bằng ván MDF dày 17mm phủ melamine 2 mặt chia làm nhiều ô, lưng kệ làm bằng ván MDF dày 5mm tráng men 2 mặt. Thiết kế độc đáo hình dáng ngộ nghĩnh. Màu sắc tươi sáng bắt mắt. Tủ kệ mẫu giáo được dùng để đồ chơi, đồ dùng cho bé. | ||
57 | Giá phơi khăn | 10 | cái | Kích thước: D100xR100xC100(cm). Vật liệu bằng inox, dày 0,45mm. Phơi tối thiểu được 35 khăn không chồng lên nhau. Đảm bảo chắc chắn an toàn. | ||
58 | Giá sách truyện | 10 | cái | Kích thước D120 x R30 x C120 (cm). Chất liệu bằng ván MDF dày 17mm phủ melamine 2 mặt chia làm nhiều ô, lưng kệ làm bằng ván MDF dày 5mm tráng men 2 mặt. Thiết kế độc đáo hình dáng ngộ nghĩnh. Màu sắc tươi sáng bắt mắt. Tủ kệ mẫu giáo được dùng để đồ chơi, đồ dùng cho bé. | ||
59 | Giá vẽ mầm non | 35 | bộ | Bằng gỗ thông chưa sơn PU. | ||
60 | Gióng múa quanh tường f32 | 70 | m | Ống f32 bằng Inox 304 dày 0,95mm.(Gồm giống múa giáo viên chiều cao 0,8m gióng múa học sinh chiều cao 0,5m liên kết với trụ Inox khoảng cách 1,5m một trụ) | ||
61 | Giường cá nhân | 2 | cái | KT: D200xR120xC50(cm) Toàn bộ bằng sắt ống dày 0,95mm sơn tĩnh điện có nệm | ||
62 | Giường y tế | 2 | cái | KT: D160xR80xC50(cm) toàn bộ làm bằng ván MDF có nệm. Màu sắc phù hợp trẻ em. | ||
63 | Gương soi dán tường | 48 | m2 | Tập thể dục thẩm mỹ dày 4,5mm, cao khoảng 1,70m. | ||
64 | Hệ thống ga 4 bình (không có vỏ bình gas) | 1 | cái | Dàn tổng ống thép đặc; có 01 đồng hồ báo; 04 van 13 Italy; 01 van 21 của Italy; 01 van điều áp gas; 04 dây cao áp dẫn vào bình; Phụ kiện đồ đồng + bát đỡ; Ống dẫn gas vào bếp + tủ cơm bằng ống đồng. | ||
65 | Hệ thống hút mùi cho bếp | 1 | bộ | Bằng inox KT 280x90x45 cm gồm chụp hút khói Inox, ống dẫn khói, quạt hút khói | ||
66 | Kệ để bóng các loại | 1 | cái | Kích thước D120 x R30 x C120 (cm). Chất liệu bằng ván MDF dày 17mm phủ melamine 2 mặt chia làm nhiều ô, lưng kệ làm bằng ván MDF dày 5mm tráng men 2 mặt. Thiết kế độc đáo, hình dáng ngộ nghĩnh. Màu sắc tươi sáng bắt mắt. Tủ kệ mẫu giáo được dùng để đồ chơi, đồ dùng cho bé. | ||
67 | Kệ để dép | 10 | cái | Vật liệu bằng inox. Thiết kế an toàn phù hợp để giày dép cho tối thiểu 35 trẻ, kích thước: (1200 x 220 x 800) mm. | ||
68 | Kệ để sách thư viện | 1 | cái | Kích thước D120 x R30 x C120 (cm). Chất liệu bằng ván MDF dày 17mm phủ melamine 2 mặt chia làm nhiều ô, lưng kệ làm bằng ván MDF dày 5mm tráng men 2 mặt. Thiết kế độc đáo, hình dáng ngộ nghĩnh. Màu sắc tươi sáng bắt mắt. Tủ kệ mẫu giáo được dùng để đồ chơi, đồ dùng cho bé. | ||
69 | Kệ đồ chơi xây dựng | 10 | cái | Kích thước D120 x R30 x C120 (cm). Chất liệu bằng ván MDF dày 17mm phủ melamine 2 mặt chia làm nhiều ô, lưng kệ làm bằng ván MDF dày 5mm tráng men 2 mặt. Thiết kế độc đáo hình dáng ngộ nghĩnh. Màu sắc tươi sáng bắt mắt. Tủ kệ mẫu giáo được dùng để đồ chơi, đồ dùng cho bé. | ||
70 | Kệ tạo hình | 10 | cái | Kích thước: D240 x R50 x C120 (cm). Chất liệu bằng ván MDF dày 17mm phủ melamine 2 mặt, chia làm 4 tầng 2 cửa mở. Thiết kế độc đáo hình dáng ngộ nghĩnh. Màu sắc tươi sáng bắt mắt. Tủ kệ mẫu giáo được dùng để đồ chơi, đồ dùng cho bé. | ||
71 | Khẩu hiệu bằng mica "Đảng Cộng Sản Việt Nam Quang Vinh Muôn Năm" bảng đỏ, chữ vàng | 1 | cái | Kích thước: DxC 6,0x0,4m. Khung bằng nhôm vuông 30x30 (mm), nền bằng mica đỏ Đài Loan, chữ mica màu vàng. Công lắp đặt, vật tư phụ (tắc kê, ốc vít,…). | ||
72 | Khối gỗ cao thấp cho trẻ đi thăng bằng | 2 | Bộ | Toàn bộ bằng ván MDF dày 17mm chịu lực, phủ melamine 2 mặt, đóng hộp 6 mặt, sơn nhiều màu | ||
73 | Loa | 1 | bộ | Arirang TSE T3 hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Công suất loa: 200W+200W. Độ nhạy 96dB. Kèm theo dây + pass | ||
74 | Lưới ngăn côn trùng | 25 | M2 | Bằng Inox | ||
75 | Máy cắt rau củ quả đa năng | 1 | cái | Máy Cắt Rau Củ Quả VC-60MS hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Điện áp: 220v / 50 Hz. Công suất: 550w. Năng suất: 60 - 120Kg/h. Số bộ dao: 6 Lưỡi. Dạng lát cắt: lát, sợi, con chì, hạt lựu… Phù hợp: Cắt rau, củ, quả… Kích thước máy: 650x315x535mm. Trọng lượng: 28 Kg. Vật liệu: Inox 304. | ||
76 | Máy in A4 (phun màu) | 1 | cái | Máy in hiệu Canon TS 707 hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Máy in phun màu . In ảnh: 21 giây/ trang. Tốc độ in: 15 trang/ phút (trắng/ đen), 10 trang/ phút (màu). Độ phân giải: 4800 x 1200 dpi. Kết nối USB, Wi-Fi, LAN. In tự động đảo mặt | ||
77 | Máy in A4 2 mặt (trắng đen) | 4 | cái | Máy in hiệu Canon LBP-6230DN hoặc tương đương máy in có thông số kỹ thuật sau: Máy in trắng đen, máy không đa chức năng. Loại mực: Mực in laser đen, In. Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi. Tốc độ in trắng đen : 25 trang/phút, In 2 mặt tự động. Bộ nhớ : 64 MB. Khổ giấy : A4, Letter Kết nối, tiêu chuẩn : USB 2.0, Kết nối mạng : Lan OS: Win XP, 7, 8, 8.1,10, Win Server 8/2012 R2 , Linux, Mac OS 10.6 trở lên. Tốc độ in cao lên đến 25 trang/phút. Chức năng in 2 mặt tự động tiện lợi. Chế độ Sleep hay tự động tắt máy giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ. | ||
78 | Máy vi tính (nguyên bộ) + dây mạng | 5 | bộ | *Thùng CPU hiệu Dell Ins3470 (I3-9100) hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Bộ vi xử lý: Intel Core i3-9100 (3.6GHz, 6MB). Bộ nhớ RAM: 4GB DDR4, 2400MHz, up to 32GB (2 slots). Ổ cứng: HDD 1TB 7200 rpm. Ổ quang: DVD-RW. Card đồ họa: Intel UHD Graphics 630. Kết nối: Dell Wireless Card (802.11bgn + Bluetooth 4.0,). LAN: 10/100/1000 Gigabit Ethernet. Card reader: Front: 1 5:1 MCR, 1 Audio Combo Jack, 2 USB 3.1 Gen 1 Type-A. Rear: 1 Line in/out and Microphone Port, 1 VGA, 1 HDMI out, 4 USB 2.0, 1 Network Port, PCIe x1 + PCIe x16 kèm Keyboard + Mouse USB, OS: Ubuntu 14.04. * Màn hình LED Dell E2016HV hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Kích thước: 19,5 inch. Tỉ lệ: 16:9 Độ phân giải: 1600x900, độ sáng: 250cd/m2. Tỷ lệ tương phản: 1.000:1. Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: 1700(H)/1600(V). Cổng kết nối: VGA | ||
79 | Máy xay sinh tố | 1 | cái | Philips HR2115 hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Chức năng: Xay hạt, Xay sinh tố. Công suất: 600 W. Số lượng cối: 2 cối. Dung tích cối: Cối lớn: 1,5 lít, cối nhỏ: 0,2 lít. Chất liệu cối xay: Nhựa. Chất liệu lưỡi dao: Thép không rỉ. Tốc độ: 5 tốc độ, 1 nút nhồi để trộn nguyên liệu. Nút chỉnh tốc độ: Nút nhấn. Tiện ích: Có nắp nhỏ cho nguyên liệu trong khi xay, Có cốc đong nguyên liệu lỏng. Tính năng an toàn: Chân đế chống trượt, Tự ngắt khi quá tải, Máy chỉ hoạt động khi lắp cối vừa thân máy. | ||
80 | Máy xay thịt công nghiệp | 1 | cái | Hiệu ATS TS-102 hoặc tương đương máy xay thịt có đặc tính kỹ thuật sau: Công suất: 1/2 HP. Năng lực sản xuất: 200kg/h. Công dụng: xay nhuyễn thịt cá, xúc xích, pate. Dùng để xây thịt làm chả giò, xay thịt làm cá viên, bò viên, xay cua... Phụ kiện: 2 dao, 2 lưỡi, 2 ống. Điện áp: 220V. Kích thước: 49x28x36 cm. Trọng lượng: 23 kg. | ||
81 | Micro không dây | 1 | bộ | Bộ Micro không dây ACNOS MI02 hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Micro: 02 cái. Màu sắc: Đồng, thân nhựa. Pin: AA 1.5V. Đầu thu Micro: 01 cái. Màu sắc: Đen, chất liệu kim loại. Bluetooth 4.1. Điện áp sử dụng: Adapter 12V-0.5A DC. | ||
82 | Mô hình sân khấu rối | 10 | cái | KT: D80 x C120 x R40 (cm) toàn bộ bằng ván MDF dày 17 ly phủ melamine 2 mặt, phần dưới đóng kín, phần trên treo phông màn trang trí màu sắc tươi sáng. | ||
83 | Nhà banh lục giác cầu trượt thỏ | 1 | cái | ĐK: 300cm, cao 280cm. Khung thép sơn phối màu. Mái dù che. Lưới thép không gỉ, sàn nhà banh và cầu trượt bằng Composite. Banh nhựa cao 50cm | ||
84 | Nồi Inox 50 cm | 2 | cái | Vật liệu: Inox 304. Đường kính 50 (cm) dày 1,2(mm) | ||
85 | Nồi Inox 60 cm | 2 | cái | Vật liệu: Inox 304. Đường kính 60 (cm) dày 1,2(mm) | ||
86 | Nồi nấu nước có vòi | 2 | cái | Hiệu Newsun hoặc tương đương. Dung tích: 50 lít. Công suất: 4 Kw. Nhiệt độ: 100 độ C. Thời gian sôi: 50 phút. Chất liệu: Inox 304. Đường kính: 40cm. Chức năng: Nấu nước dùng, nước lèo, ninh hầm xương, hấp luộc thực phẩm. | ||
87 | Ống để gậy ốp tường | 4 | cái | Bằng gỗ cao su. | ||
88 | Phông màn vải thun sau lưng tượng Bác (02 Phông màn, 01 lá cờ Tổ quốc, 01 lá cờ Đảng) | 1 | bộ | Phông màn hội trường kích thước DxC 6,0x3,15m. Chất liệu được làm từ vải thun nhung, màu xanh dương. Khung treo màn bằng thép ống tròn phi 30 được sơn tĩnh điện dày 3 lớp. rèm xuống 500mm. Biểu tượng sao vàng và huy hiệu Đảng: Kích thước: 580 x 610 (mm). Làm nổi, được làm bằng mica, mặt phủ nhũ vàng. Hai biểu tượng được treo lên 1 tấm vải thun màu đỏ. | ||
89 | Phông màn vải thun sau sân khấu | 1 | bộ | Phông màn sân khấu kích thước DxC 9,6x3,15m. Chất liệu được làm từ vải thun. Khung treo màn bằng thép ống tròn phi 30 được sơn tĩnh điện dày 3 lớp. rèm xuống 500mm. | ||
90 | Sân khấu gỗ | 1 | cái | Toàn bộ bằng gỗ cao su ghép chịu nước chịu lực. Kích thước DxR 5,0x2,5m. | ||
91 | Smart Tivi 4K 43 inch + giá treo | 7 | cái | Hiệu LG 4K 43inch 43UM7400PTA hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Loại Tivi: Smart Tivi. Kích cỡ màn hình: 43 inch. Độ phân giải: Ultra HD 4K. Bluetooth: Có (kết nối loa bluetooth). Kết nối Internet: Cổng LAN, Wifi. Cổng AV: Có cổng Composite và cổng Component. Cổng HDMI: 3 cổng. Cổng xuất âm thanh: Cổng Optical (Digital Audio Out), HDMI ARC. USB: 2 cổng. Tích hợp đầu thu kỹ thuật số: DVB-C, DVB-T2, DVB-T2C. Hệ điều hành, giao diện: WebOS 4.5. Các ứng dụng sẵn có: YouTube, Netflix, Trình duyệt web, LG Content Store. Các ứng dụng phổ biến có thể tải thêm: FPT Play, MyTV, Clip TV, Nhaccuatui, Spotify, ZingTV. Remote thông minh: Có Magic Remote (tìm kiếm bằng giọng nói có hỗ trợ tiếng Việt). Điều khiển tivi bằng điện thoại: Bằng ứng dụng LG TV Plus. Kết nối không dây với điện thoại, máy tính bảng: Chiếu màn hình qua AirPlay 2, Chiếu màn hình Screen Mirroring. Kết nối Bàn phím, chuột: Có thể kết nối (sử dụng tốt nhất trong trình duyệt web). Tính năng thông minh khác: AI ThinQ, Trợ lý ảo Google Assistant, Tìm kiếm bằng giọng nói (có hỗ trợ tiếng Việt). Công nghệ hình ảnh, âm thanh. Công nghệ hình ảnh: 4K Upscaler, Tấm nền IPS, HDR10 Pro, True Color Accuracy, 4K Active HDR, HLG, Chip xử lý thông minh Quad Core Processor, Bộ nâng cấp màu Advanced Color Enhancer. Tần số quét thực: 50 Hz. Công nghệ âm thanh: DTS Virtual: X, Clear Voice III. Tổng công suất loa: 20 W (mỗi loa 10 W ). Công suất: 110W. Kích thước có chân, đặt bàn: Ngang 97 cm - Cao 62 cm - Dày 23 cm. Khối lượng có chân: 9 kg. Kích thước không chân, treo tường: Ngang 97 cm - Cao 56 cm - Dày 8.5 cm. Khối lượng không chân: 8.2 kg. | ||
92 | Thảm xốp | 92 | tấm | Bitis hoặc tương đương thảm xốp có nhiều màu khổ 1 mét vuông, dày 20mm. | ||
93 | Thang leo - Cây ốp tường | 2 | cái | Thang leo thể dục 3 lứa tuổi. KT: C240xD360cm, bộ gồm 3 thang leo phối màu khung bằng sắt hộp 4x8 và ống 27 sơn phối nhiều màu. | ||
94 | Thang leo (giống thang) | 1 | cái | Thang leo hình chữ A. KT: D200xC180xR160. Khung bằng sắt ống và leo dây xích hình khác nhau | ||
95 | Thang nâng thức ăn 3 điểm dừng | 1 | Bộ | Thang nâng thức ăn: - Tải trọng 200Kg - Kích thước cabin Rộng 800mm, Sâu 800mm, Cao 1000mm - Số điểm dừng: 3S/O - Vật liệu Inox sọc nhuyển 304 dày 1mm (nhập khẩu Thái Lan hoặc tương đương) - Kiểu cửa: hai cánh mở lên xuống bằng tay (Inox nhập khẩu Thái Lan hoặc tương đương) - Máy kéo dạng tời nâng có hộp số (Motor Mitsubishi hoặc tương đương) Thái Lan hoặc tương đương) - Cáp tải: Hàn Quốc hoặc tương đương chuyên dùng cho thang máy - Rail dẫn hướng (chuyên dùng cho thang máy nhập khẩu từ Trung Quốc hoặc tương đương) - Tủ điều khiển: Vi xử lý | ||
96 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 10 | cái | Hiệu Duy Tân hoặc tương đương thùng đựng rác có thông số kỹ thuật sau: Kích thước: 32 x 27 x 51 cm, bằng nhựa PP có nắp đậy. | ||
97 | Tủ (giá) đựng ca cốc | 10 | cái | Kích thước 30x60x90(cm). Vật liệu bằng inox, dày 0,45mm. Đủ úp được tối thiểu 35 ca, cốc, đảm bảo chắc chắn, an toàn, vệ sinh. Bên trong chia làm 04 tầng song thưa, mặt trước 02 cửa mở, 02 bên hông kính, chân cách đất 100(mm). | ||
98 | Tủ lạnh 260 lít Inverter không đóng tuyết | 1 | tủ | Hiệu Aqua Inverter AQR-I298EB BS hoặc tương đương tủ lạnh có thông số kỹ thuật sau: Dung tích tổng: 283 lít. Dung tích sử dụng: 260 lít. Dung tích ngăn đá: 91 lít. Dung tích ngăn lạnh: Ngăn mát 135 lít - Ngăn chuyển đổi 34 lít. Công nghệ Inverter: Tủ lạnh Inverter. Điện năng tiêu thụ: ~0.97 kW/ ngày. Chế độ tiết kiệm điện: Công nghệ Twin Inverter. Công nghệ làm lạnh: Làm lạnh đa chiều. Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi: Kháng khuẩn khử mùi DEO Fresh. Công nghệ bảo quản thực phẩm: Ngăn Magic Room chuyển đổi linh hoạt từ -18 độ C tới +5 độ C, Ngăn rau quả giữ ẩm. Tiện ích: Bộ điều khiển màn hình cảm ứng bên ngoài, Hộp đá xoay di động, Inverter tiết kiệm điện, Chức năng Holiday ngăn ngừa nấm mốc, Ngăn đựng mỹ phẩm, Bảo quản thịt cá không cần rã đông. Kiểu tủ: Ngăn đá dưới. Chất liệu cửa tủ lạnh: Thép không gỉ. Chất liệu khay ngăn: Kính chịu lực. Kích thước - Khối lượng: Cao 152.5 cm - Rộng 59.8 cm - Sâu 66 cm. | ||
99 | Tủ 3 vách kính | 3 | cái | KT: DxRxC 1,75x1,2x0,45m, toàn bộ làm bằng ván MDF dày 17mm, bên ngoài phủ veneer Sồi, riêng ván hậu tủ dày 5mm, phần trên chia làm 03 ngăn, có sắn giữa 02 cửa mở lồng kính, 02 bên hông lồng kính có khoá và tay nắm. | ||
100 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ (02 tủ/bộ) | 10 | Bộ | Vật liệu bằng ván MDF dày 17mm phủ melamine 2 mặt đảm bảo độ bền, an toàn, đủ 36 ô để đựng ba lô, tư trang của 36 trẻ. Kích thước tối thiểu mỗi ô là 35x30x35 (cm). Tủ được sơn màu phù hợp với lớp học và thân thiện với trẻ, hai tủ ghép lại. Kích thước mỗi tủ: 1950 x 1200 x 300 mm cửa mở vẽ tranh trang trí. | ||
101 | Tủ đồ dùng cá nhân | 1 | cái | KT: D200xR50xC180(cm). Gồm 2 tủ ghép lại. Toàn bộ làm bằng ván MDF dày 17mm, bên ngoài phủ melamine màu sắc tươi sáng bắt mắt, hậu tủ bằng ván MDF dày 5mm, 1 tủ cao, 1 tủ thấp, cửa mở khung gỗ lồng kính, 1 cánh cửa gắn kính thủy để soi, 1 tủ bên trong có cây treo quần áo, 1 tủ chia thành nhiều ngăn để đồ dùng cá nhân, vẽ tranh trang trí. | ||
102 | Tủ đựng chăn, gối, chiếu | 10 | cái | Kích thước: D180xR50xC120(cm). Vật liệu bằng ván MDF dày 17mm phủ melamine 2 mặt, màu tươi sáng, đảm bảo độ bền, an toàn, riêng hậu tủ bằng ván MDF dày 5mm phủ men trắng. Các cửa tủ được liên kết chính xác và chắc chắn, thẩm mỹ. | ||
103 | Tủ đựng chén Inox | 1 | cái | KT: D120xR50xC116(cm). Vật liệu inox 304. Khung vuông 25, dày 0,95mm. Bọc xung quanh dày 0,77mm; 04 tầng song inox ống 9.6mm; Có 04 chân vuông 38; 02 cửa kính mở. | ||
104 | Tủ đựng đồ cá nhân | 3 | cái | KT: DxRxC 1,8x1,2x0,45m, toàn bộ làm bằng ván MDF dày 17mm, bên ngoài phủ veneer Sồi, riêng ván hậu tủ dày 5mm, chia làm 8 ô ngăn, mỗi ô có cửa và khoá tay nắm riêng. | ||
105 | Tủ đựng hồ sơ | 7 | cái | KT: DxRxC 1,75x1,2x0,45m, toàn bộ làm bằng ván MDF dày 17mm, bên ngoài phủ veneer Sồi, riêng ván hậu tủ dày 5mm, phần trên chia làm 03 ngăn, có sắn giữa 02 cửa mở, có khoá và tay nắm. | ||
106 | Tủ đựng nồi, thau | 1 | cái | KT: D170xC150xR60(cm). Vật liệu: inox 304. Khung vuông 25, dày 0,95mm. Bọc xung quanh dày 0,77mm; 04 tầng song inox ống 9.6mm; Có 4 chân vuông 38; 02 cửa kính mở. | ||
107 | Tủ hấp cơm 40 Kg sử dụng ga | 1 | cái | KT: D88xR70xC135(cm). Tủ hấp cơm bằng gas 12 khay với chức năng nấu bằng gas. Dùng khay 3-3,5 kg gạo (nấu được 42 kg gạo/ mẻ). Lượng ga tiêu thụ: 0,7 - 0,8 kg/h. Áp suất: 0.015-0.02 Pa. Thời gian nấu một mẻ: 55 - 60 phút. Thân và cánh tủ gồm 3 lớp, trong đó 2 lớp Inox dày 0,5 - 0,6mm, ở giữa là lớp cách nhiệt bằng Polyurethane được bơm dưới áp suất cao, chiều dày lớp cách nhiệt 35-38mm. Đáy tủ được làm bằng inox dày 1,2mm, hệ thống ống gia nhiệt dày 1,5mm. Phần gia nhiệt có kết cấu dạng ống tương tự như các nồi hơi công nghiệp nên hiệu suất truyền nhiệt cao, cho phép tận dụng triệt để nhiệt lượng. Van xả áp đồng bộ để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Có hệ thống cấp nước tự động bằng van phao. Có van xả đáy thuận tiện cho việc vệ sinh tủ. | ||
108 | Tủ lạnh 85 lít (lưu thực phẩm) | 1 | tủ | Hiệu Electrolux EUM0900SA hoặc tương đương tủ lạnh có thông số kỹ thuật sau: Dung tích tổng: 92 lít. Dung tích sử dụng: 85 lít. Số người sử dụng: 1 - 2 người. Công nghệ Inverter: Tủ lạnh thường. Điện năng tiêu thụ: ~ 0.55 kW/ngày. Công nghệ làm lạnh: Trực tiếp (có đóng tuyết). Kiểu tủ: Mini. Chất liệu cửa tủ lạnh: Thép không gỉ. Chất liệu khay ngăn: Kính chịu lực. Kích thước - Khối lượng: Cao 83.1 cm - Rộng 47.4 cm - Sâu 44.7 cm - Nặng 21 kg. | ||
109 | Tủ sấy chén | 1 | cái | KT: D136 x R 78 x C 180(cm) Vật liệu: Inox 304. Thân tủ dày 0,77mm; cửa 2 lớp cách nhiệt; 1 quạt trộn gió; 1 ống dẫn gió. 1 cây điện trở; Có đèn tia cực tím tiệt trùng, diệt khuẩn; Công suất điện 3KW/giờ; Bộ phận điều khiển tự động, điều khiển nhiệt theo yêu cầu, tự ngắt khi đủ nhiệt. | ||
110 | Tượng Bác | 1 | cái | Tượng bác: Vật liệu: bằng thạch cao nhủ đồng 60cm. | ||
111 | Xe chuyển thức ăn 2 tầng | 1 | cái | KT: D90xR70xC75(cm) Vật liệu: inox 304. Mặt xe đẩy dày 0,95mm. Chân xe đẩy F32. Lan can 3 mặt, ống 12.7. Bánh xe phi 100 có khoá. | ||
112 | Xe đạp | 12 | Chiếc | Theo thông tư 02. | ||
113 | Xe gia vị | 1 | cái | KT: D50xR50xC75 (cm). Vật liệu: inox 304. Mặt xe đẩy dày 0.77 ly. Chân xe đẩy F25. Lan can 03 mặt, ống 12.7. Bánh xe phi 100 có khoá. | ||
114 | Xô 15,0 lít | 10 | cái | Vật liệu: Inox 304. Có quai xách và nắp đậy. | ||
115 | Xô 8,0 lít | 10 | cái | Vật liệu: Inox 304. Có quai xách và nắp đậy. | ||
116 | Bình Điều Áp 24L | 3 | Bình | Xuất xứ: Italy hoặc tương đương | ||
117 | Bơm bù áp động cơ điện theo thiết kế | 1 | Bộ | Bơm bù áp động cơ điện (3 kw) - Khung đế Công suất; Q>= 4m3/h - H=60m, 100% nhập khẩu Italy hoặc tương đương | ||
118 | Bơm chữa cháy động cơ diesel theo thiết kế | 2 | Bộ | Bơm chữa cháy động cơ diesel (22,5kw) - khung đế - ac81quy 24v Tự động, tốc độ vòng quay = 2900 vòng/phút Công suất Q>= 60m3/H - H = 60m, 100% nhập khẩu Hàn quốc hoặc tương đương | ||
119 | Tủ biến áp | 1 | tủ | Vỏ tủ VN hoặc tương đương, linh kiện nhập khẩu | ||
120 | Bể điều lưu, bể hủy bùn, bể Bio MBR và bể Anoxic | 1 | Cái | KT: DxL = 2,2x8,5 VL: composite dày 5-7mm có gân gia cường. Loại bồn chôn ngầm Tigitech chế tạo hoặc tương đương | ||
121 | Bơm bùn chìm | 1 | Cái | Lưu lượng: 3-8m3/h Cột áp: 3-8m Công suất; 1/3hp Nguồn điện: 1 pha/220v/50hz Xuất xứ: Taiwan hoặc tương đương | ||
122 | Bơm định lượng | 1 | Cái | Dạng bơm màn Công suất:15L/H Cộng áp: 10 bar Nguồn điện: 1 pha/220v/50hz Công suất hoạt động: 42w Thương hiệu USA hoặc tương đương | ||
123 | Bơm hút màng và rửa màng | 2 | Cái | Lưu lượng: 1-2m3/h Cột áp:20 tới 30m Công suất hoạt động:1/2hp Nguồn điện: 1pha/220v/50hz Xuất xứ: Taiwan hoặc tương đương | ||
124 | Bơm nước thải chìm | 2 | cái | Lưa lượng max: 4m3/h cột áp: 6m Công suất hoạt động: 100w Nguồn điện: 1 pha/220v/50hz Xuất xứ: Taiwan hoặc tương đương | ||
125 | Bồn chứa hóa chất và chứa nước rửa màng | 2 | Cái | thể tích: 0,5m3/Cái VL: composite Tigitech chế tạo hoặc tương đương | ||
126 | Chi phí kiểm mẫu | 1 | Trọn gói | Kiểm mẫu test công nghệ và mẫu nghiệm thu | ||
127 | Chi phí lắp đặt và hướng dẫn vận hành | 1 | Trọn gói | Lắp đặt vận hành thử vận hành chuyển giao công nghệ | ||
128 | Chi phí vận chuyển | 1 | Chuyến | Vật tư thiết bị | ||
129 | Dĩa thổi khí | 10 | Cái | loại dĩa cao su đường kính: 270mm Lưa lượng: 2-6m/h Xuất xứ: Taiwan hoặc tương đương | ||
130 | Đường ống công nghệ và phụ kiện nội bộ khu xử lý | 1 | HT | Đường ống phụ kiện (sắt tráng kẽm, PVC, inox… van, co, tê, van 01 chiều, lupe, val diện tử, phao điều khiên) Xuất xứ: Taiwan hoặc tương đương | ||
131 | Giá thể vi sinh cố định | 1 | Bộ | VL: nhựa PE Dạng lưới dệt Phụ kiện có định giá thể | ||
132 | Hệ thống màng lọc MBR và phụ kiện | 1 | Bộ | VL: PVDF Công suất: 1000 lít/h Phụ kiện: inoxSUS 304 Thương hiệu Singapore hoặc tương đương | ||
133 | Máy thổi khí | 2 | Cái | Lưu lượng: 1,3m3/phút Cột áp: 3m Công suất hoạt động 2hp Nguồn điện: 3pha/380V/50hz Xuất xứ: Taiwan hoặc tương đương | ||
134 | Men vi sinh hiến khí | 80 | Lít | Dạng nước đặc chủng Hoạt lực cao Xuất xứ: VN hoặc tương đương | ||
135 | Men vi sinh ky khí | 10 | kg | Dạng bột đặc chủng Hoạt lực cao Xuất xứ: VN hoặc tương đương | ||
136 | Neo cố định bể | 3 | Bộ | KT: La 40 dầy 4mm VL: inoxSUS304 các phụ kiện Xuất xứ: VN hoặc tương đương | ||
137 | Ống trôn sát khuẩn | 1 | Cái | KT:DxH 0,2x1,8m VL: composite Tigitech chế tạo hoặc tương đương | ||
138 | Tủ điện điều khiển và cáp động lực nội bộ khu xử lý | 1 | Cái | Vỏ tủ: sắt sơn tĩnh điện. Dây điện Cadivi hoặc tương đương Linh kiện điều khiển tự động và chống quá tải lắp ráp Việt Nam |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 90 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Amply | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
2 | Bàn chia thức ăn | 1 | Cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
3 | Bàn cho trẻ (02 trẻ/01 bàn) | 150 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
4 | Bàn giáo viên 02 hộc kéo | 9 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
5 | Bàn giáo viên mầm non | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
6 | Bàn hột xoài 16 chỗ | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
7 | Bàn sơ chế | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
8 | Bàn tiếp khách | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
9 | Bàn tiếp thực phẩm | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
10 | Bảng giới thiệu bộ chuẩn 5 tuổi | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
11 | Bảng nhỏ | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
12 | Bảng Phụ huynh cần biết | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
13 | Bảng sơ đồ tổ chức | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
14 | Băng Ván dốc | 6 | Bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
15 | Bập bênh ngựa phi, vịt, cá heo… | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
16 | Bể chơi cát hình con cá, rùa | 4 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
17 | Bếp điện từ | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
18 | Bếp ga công nghiệp 4 bếp | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
19 | Bình ga 45kg | 4 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
20 | Bình lọc nước | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
21 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
22 | Bộ dụng cụ y tế | 1 | Bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
23 | Bồn rửa thực phẩm 3 hộc | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
24 | Bóng rổ mini Thép sơn, đan lưới | 22 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
25 | Bục nhảy xa | 3 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
26 | Bục phát biểu | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
27 | Bục sân khấu | 1 | bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
28 | Bục tượng Bác | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
29 | Cân thức ăn đồng hồ 10kg | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
30 | Cân thức ăn đồng hồ 30kg | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
31 | Cầu bập bênh thăng bằng dao động | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
32 | Cầu đi thăng bằng | 6 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
33 | Cầu trượt xoắn mái vòm | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
34 | Cây máng vòng + vòng thể dục ốp tường | 54 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
35 | Chảo nhôm 50cm | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
36 | Chảo nhôm 60cm | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
37 | Cỏ Nhân Tạo | 100 | M2 | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
38 | Cổng chui | 20 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
39 | CPU máy tính + dây kết nối HDMI | 5 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
40 | Đàn Organ + chân đàn + bao da | 5 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
41 | Dao lớn | 4 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
42 | Dao nhỏ | 4 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
43 | Dao vừa | 4 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
44 | Dép đôi (2 bé cùng bước) | 18 | Đôi | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
45 | Điện thoại bàn | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
46 | Đồ chơi bằng bánh xe xe chòi chân | 2 | Bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
47 | Đồng hồ treo tường | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
48 | Ghế cho trẻ | 300 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
49 | Ghế giáo viên mầm non | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
50 | Ghế giáo viên văn phòng | 9 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
51 | Ghế ngồi chờ 04 chỗ | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
52 | Ghế nhựa | 55 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
53 | Ghế phòng họp | 16 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
54 | Ghế thể dục | 2 | Bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
55 | Giá góc nghệ thuật con công | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
56 | Giá học toán | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
57 | Giá phơi khăn | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
58 | Giá sách truyện | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
59 | Giá vẽ mầm non | 35 | bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
60 | Gióng múa quanh tường f32 | 70 | m | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
61 | Giường cá nhân | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
62 | Giường y tế | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
63 | Gương soi dán tường | 48 | m2 | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
64 | Hệ thống ga 4 bình (không có vỏ bình gas) | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
65 | Hệ thống hút mùi cho bếp | 1 | bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
66 | Kệ để bóng các loại | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
67 | Kệ để dép | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
68 | Kệ để sách thư viện | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
69 | Kệ đồ chơi xây dựng | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
70 | Kệ tạo hình | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
71 | Khẩu hiệu bằng mica "Đảng Cộng Sản Việt Nam Quang Vinh Muôn Năm" bảng đỏ, chữ vàng | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
72 | Khối gỗ cao thấp cho trẻ đi thăng bằng | 2 | Bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
73 | Loa | 1 | bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
74 | Lưới ngăn côn trùng | 25 | M2 | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
75 | Máy cắt rau củ quả đa năng | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
76 | Máy in A4 (phun màu) | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
77 | Máy in A4 2 mặt (trắng đen) | 4 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
78 | Máy vi tính (nguyên bộ) + dây mạng | 5 | bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
79 | Máy xay sinh tố | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
80 | Máy xay thịt công nghiệp | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
81 | Micro không dây | 1 | bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
82 | Mô hình sân khấu rối | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
83 | Nhà banh lục giác cầu trượt thỏ | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
84 | Nồi Inox 50 cm | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
85 | Nồi Inox 60 cm | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
86 | Nồi nấu nước có vòi | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
87 | Ống để gậy ốp tường | 4 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
88 | Phông màn vải thun sau lưng tượng Bác (02 Phông màn, 01 lá cờ Tổ quốc, 01 lá cờ Đảng) | 1 | bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
89 | Phông màn vải thun sau sân khấu | 1 | bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
90 | Sân khấu gỗ | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
91 | Smart Tivi 4K 43 inch + giá treo | 7 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
92 | Thảm xốp | 92 | tấm | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
93 | Thang leo - Cây ốp tường | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
94 | Thang leo (giống thang) | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
95 | Thang nâng thức ăn 3 điểm dừng | 1 | Bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
96 | Thùng đựng rác có nắp đậy | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
97 | Tủ (giá) đựng ca cốc | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
98 | Tủ lạnh 260 lít Inverter không đóng tuyết | 1 | tủ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
99 | Tủ 3 vách kính | 3 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
100 | Tủ để đồ dùng cá nhân của trẻ (02 tủ/bộ) | 10 | Bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
101 | Tủ đồ dùng cá nhân | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
102 | Tủ đựng chăn, gối, chiếu | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
103 | Tủ đựng chén Inox | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
104 | Tủ đựng đồ cá nhân | 3 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
105 | Tủ đựng hồ sơ | 7 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
106 | Tủ đựng nồi, thau | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
107 | Tủ hấp cơm 40 Kg sử dụng ga | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
108 | Tủ lạnh 85 lít (lưu thực phẩm) | 1 | tủ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
109 | Tủ sấy chén | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
110 | Tượng Bác | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
111 | Xe chuyển thức ăn 2 tầng | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
112 | Xe đạp | 12 | Chiếc | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
113 | Xe gia vị | 1 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
114 | Xô 15,0 lít | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
115 | Xô 8,0 lít | 10 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
116 | Bình Điều Áp 24L | 3 | Bình | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
117 | Bơm bù áp động cơ điện theo thiết kế | 1 | Bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
118 | Bơm chữa cháy động cơ diesel theo thiết kế | 2 | Bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
119 | Tủ biến áp | 1 | tủ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
120 | Bể điều lưu, bể hủy bùn, bể Bio MBR và bể Anoxic | 1 | Cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
121 | Bơm bùn chìm | 1 | Cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
122 | Bơm định lượng | 1 | Cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
123 | Bơm hút màng và rửa màng | 2 | Cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
124 | Bơm nước thải chìm | 2 | cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
125 | Bồn chứa hóa chất và chứa nước rửa màng | 2 | Cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
126 | Chi phí kiểm mẫu | 1 | Trọn gói | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
127 | Chi phí lắp đặt và hướng dẫn vận hành | 1 | Trọn gói | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
128 | Chi phí vận chuyển | 1 | Chuyến | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
129 | Dĩa thổi khí | 10 | Cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
130 | Đường ống công nghệ và phụ kiện nội bộ khu xử lý | 1 | HT | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
131 | Giá thể vi sinh cố định | 1 | Bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
132 | Hệ thống màng lọc MBR và phụ kiện | 1 | Bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
133 | Máy thổi khí | 2 | Cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
134 | Men vi sinh hiến khí | 80 | Lít | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
135 | Men vi sinh ky khí | 10 | kg | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
136 | Neo cố định bể | 3 | Bộ | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
137 | Ống trôn sát khuẩn | 1 | Cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
138 | Tủ điện điều khiển và cáp động lực nội bộ khu xử lý | 1 | Cái | Trường Mầm non Mỹ Hạnh Trung, xã Mỹ Hạnh Trung, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang | 90 ngày |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Phụ trách chung về cung ứng thiết bị | 1 | Cử nhân Quản trị kinh doanh. Kèm theo bản chứng thực các loại giấy tờ sau: Bằng tốt nghiệp Đại học, Hợp đồng lao động dài hạn còn hiệu lực đến hết thời gian thực hiện gói thầu. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm trong công việc tương tự. | 5 | 3 |
2 | Phụ trách thiết bị cơ khí | 1 | Kỹ sư Cơ khí. Kèm theo bản chứng thực các loại giấy tờ sau: Bằng tốt nghiệp Đại học, Hợp đồng lao động dài hạn còn hiệu lực đến hết thời gian thực hiện gói thầu, Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ an toàn lao động, vệ sinh lao động, Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy, các chứng nhận phải còn hiệu lực. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm trong công việc tương tự. | 5 | 3 |
3 | Phụ trách về lắp đặt máy tính | 1 | Kỹ sư Công nghệ thông tin. Kèm theo bản chứng thực các loại giấy tờ sau: Bằng tốt nghiệp Đại học, Hợp đồng lao động dài hạn còn hiệu lực đến hết thời gian thực hiện gói thầu, Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ an toàn lao động, vệ sinh lao động, Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy, các chứng nhận phải còn hiệu lực. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm trong công việc tương tự. | 5 | 3 |
4 | Phụ trách các thiết bị gỗ | 1 | Kỹ sư Chế biến lâm sản. Kèm theo bản chứng thực các loại giấy tờ sau: Bằng tốt nghiệp Đại học, Hợp đồng lao động dài hạn còn hiệu lực đến hết thời gian thực hiện gói thầu, Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ an toàn lao động, vệ sinh lao động, Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy, các chứng nhận phải còn hiệu lực. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm trong công việc tương tự. | 5 | 3 |
5 | Phụ trách các thiết bị điện tử | 1 | Kỹ sư Điện - Điện tử. Kèm theo bản chứng thực các loại giấy tờ sau: Bằng tốt nghiệp Đại học, Hợp đồng lao động dài hạn còn hiệu lực đến hết thời gian thực hiện gói thầu, Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ an toàn lao động, vệ sinh lao động, Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy, các chứng nhận phải còn hiệu lực. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm trong công việc tương tự. | 5 | 3 |
6 | Phụ trách xử lý nước thải | 1 | Kỹ sư nước/môi trường/hóa học/sinh học. Kèm theo bản chứng thực các loại giấy tờ sau: Bằng tốt nghiệp Đại học, Hợp đồng lao động dài hạn còn hiệu lực đến hết thời gian thực hiện gói thầu, Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ an toàn lao động, vệ sinh lao động, Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy, các chứng nhận phải còn hiệu lực. Có xác nhận của Chủ đầu tư về kinh nghiệm trong công việc tương tự. | 5 | 3 |
7 | Công nhân kỹ thuật | 20 | Các ngành mộc, hàn, điện, cơ khí, sơn, xử lý nước thải. Kèm theo bản chứng thực các loại giấy tờ sau: Chứng chỉ hoặc chứng nhận nghề 4/7 trở lên, Hợp đồng lao động còn hiệu lực đến hết thời gian thực hiện gói thầu, Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ an toàn lao động, vệ sinh lao động, Giấy chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy chữa cháy, các chứng nhận phải còn hiệu lực. | 1 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Amply | 1 | cái | Arirang SPA 203IIIB hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Công suất Amply: 300W. Công suất tiêu thụ: 480W | ||
2 | Bàn chia thức ăn | 1 | Cái | 02 tầng kích thước 70x180x80(cm) mặt bàn inox 304 dày 0.95mm. chân vuông 38. kiềng 25 tầng dưới song thưa 12.7mm. | ||
3 | Bàn cho trẻ (02 trẻ/01 bàn) | 150 | cái | KT: D90 x R48 x C46(cm). Mặt bàn bằng nhựa nguyên sinh, chân bằng sắt vuông 20x20 sơn tĩnh điện xếp lại được. | ||
4 | Bàn giáo viên 02 hộc kéo | 9 | cái | KT: DxRxC 120x60x75(cm), toàn bộ làm bằng ván MDF dày 17mm, bên ngoài phủ veneer Sồi. Gồm 02 hộc kéo và 01 thùng cửa mở, tay nắm, khoá. | ||
5 | Bàn giáo viên mầm non | 10 | cái | KT: D90 x R50 x C60(cm). Mặt bàn bằng gỗ cao su ghép phủ keo chống trầy chịu nước, chịu lực. Chân bàn bằng thép vuông 20 sơn tĩnh điện gập mở được, đảm bảo chắc chắn. | ||
6 | Bàn hột xoài 16 chỗ | 1 | cái | KT: DxRxC 3,6x1,2x0,75m. Toàn bộ làm bằng gỗ cao su ghép dày 17mm, đã qua tẩm sấy phủ keo chống trầy. Sơn PU màu cánh gián. | ||
7 | Bàn sơ chế | 1 | cái | 02 tầng kích thước 70x180x80(cm) mặt bàn inox 304 dày 0.95mm. chân vuông 38. kiềng 25 tầng dưới song thưa 12.7mm. | ||
8 | Bàn tiếp khách | 1 | cái | Kích thước DxRxC 1,6m x 0,8m x 0,76m: Toàn bộ làm bằng gỗ cao su ghép dày 17mm, đã qua tẩm sấy phủ keo chống trầy, sơn PU màu cánh gián. | ||
9 | Bàn tiếp thực phẩm | 1 | cái | 02 tầng kích thước 70x180x80(cm) mặt bàn inox 304 dày 0.95mm. chân vuông 38. kiềng 25 tầng dưới song thưa 12.7mm. | ||
10 | Bảng giới thiệu bộ chuẩn 5 tuổi | 1 | cái | KT: D120xR240cm treo tường khung nhôm chuyên dụng mặt bằng gỗ cao su ghép chịu nước, chịu lực dày 5ly phủ men trắng | ||
11 | Bảng nhỏ | 1 | cái | KT: 50x70cm. Bảng mica viết bút lông, kèm bút lông | ||
12 | Bảng Phụ huynh cần biết | 1 | cái | KT: D120xR240cm treo tường khung nhôm chuyên dụng mặt bằng gỗ cao su ghép chịu nước, chịu lực dày 5ly phủ men trắng | ||
13 | Bảng sơ đồ tổ chức | 1 | cái | KT: D120xR240cm treo tường khung nhôm chuyên dụng mặt bảng bằng gỗ cao su ghép chịu nước, chịu lực dày 5mm phủ men trắng | ||
14 | Băng Ván dốc | 6 | Bộ | KT: D200xR25xC30(cm) Toàn bộ bằng ván MDF dày 17mm chịu lực, phủ melamine 2 mặt, sơn nhiều màu | ||
15 | Bập bênh ngựa phi, vịt, cá heo… | 2 | cái | Bằng Composite, kích thước (50x105x40)cm. Khung thép sơn phối màu phù hợp với trẻ không độc hại, thân thiện | ||
16 | Bể chơi cát hình con cá, rùa | 4 | cái | KT: Đường kính 110(cm), có nắp đậy. Bằng nhựa composite | ||
17 | Bếp điện từ | 1 | cái | Hiệu Philips HD4932 hoặc tương đương bếp điện từ có thông số kỹ thuật sau: Công suất:2100 W. Chất liệu mặt bếp: Kính chịu nhiệt. Chế độ nấu tự động: Súp, Lẩu, Đun nước, Hấp, Chiên xào. Bảng điều khiển: Cảm ứng. Loại nồi nấu: Chỉ sử dụng loại nồi có đế nhiễm từ. Tiện ích: Cảnh báo khi không có nồi trên bếp, Tự ngắt khi bếp nóng quá tải, Khoá bảng điều khiển, Bảng điều khiển cảm ứng sang trọng. Hẹn giờ: Có hẹn giờ. Kích thước: Ngang 29 cm - Dọc 38 cm - Cao 6 cm. Khối lượng: 3.8 kg | ||
18 | Bếp ga công nghiệp 4 bếp | 1 | cái | KT: D 280 x R 50 x C 73(cm). Vật liệu: Inox 304, mặt bếp dày 1,15ly, bọc xung quanh Inox dày 0,77ly, 4 bếp có mặt gang đúc, đường ống gas nội bộ bằng inox, có van khóa từng bếp. Chân vuông 38, có tăng chỉnh. | ||
19 | Bình ga 45kg | 4 | cái | Hiệu Petrolimex hoặc tương đương có van khoá an toàn. Dây | ||
20 | Bình lọc nước | 10 | cái | Vật liệu bằng inox 304, dung tích khoảng 20 lít, thân và nắp đậy 02 lớp để giữ nhiệt, có van vòi, chân đế. | ||
21 | Bộ bàn ghế tiếp khách | 1 | bộ | Bộ bàn ghế gỗ Sồi: ghế dài (văng): (180 x 60)cm , mặt ghế cao 30, tựa lưng cao 75cm. 2 ghế đơn: (80 x 60) cm, mặt ghế cao 30, tựa lưng cao 75cm. Bàn trà lớn: (110 x 55)cm, cao 50cm. Bàn nhỏ: (55x55)cm, cao 50. Mặt kính dày 9mm. Màu sắc: Màu cánh gián/trắng tự nhiên. Sơn PU. | ||
22 | Bộ dụng cụ y tế | 1 | Bộ | Gồm: 01 đèn khám bệnh, 01 HA kế người lớn và trẻ em, 01 ống nghe bệnh, 05 nhiệt kế y học 420C, 01 cân trọng lượng 120kg có thước đo chiều cao, 01 thước dây 1,5m, 01 bàn để dụng cụ, 50 đôi găng tay y tế, 01 bảng viết 80x120cm, 01 chậu rửa inox304 đơn, 02 bộ nẹp chân tay, 05 garo cho tiêm truyền và garo cầm máu, 01 cáng tay, 01 tủ đựng thuốc 35x50x20cm và dụng cụ theo quy định, 01 bảng thị lực, 01 đèn pin và pin, 01 bộ khám răng (khay quả đậu, gương, gắp ...), 01 kẹp Korcher có mấu và khoá hãm, 01 kéo thẳng tù 145mm, 01 kéo cong nhọn 145mm, 01 bộ thử thị giác màu, 01 kẹp dùng cho khám tai mũi họng. | ||
23 | Bồn rửa thực phẩm 3 hộc | 2 | cái | KT: D210xR70xC80(cm) hộc 60x50x30cm. Vật liệu: inox 304. Mặt bồn dày 0,95mm; 06 chân vuông 38; giằng quang vuông 25; 03 bộ xả; 03 vòi nước. | ||
24 | Bóng rổ mini Thép sơn, đan lưới | 22 | cái | Vật liệu bằng thép dày 0,95mm, sơn tĩnh điện, đế bằng nhựa, trụ bằng sắt ống giá rổ lưới. | ||
25 | Bục nhảy xa | 3 | cái | Toàn bộ bằng ván MDF dày 17mm chịu lực, phủ melamine 2 mặt, sơn nhiều màu đóng hộp 6 mặt. | ||
26 | Bục phát biểu | 2 | cái | Kích thước: 1150x500x800(mm). Vật liệu: Toàn bộ làm bằng gỗ Căm Xe, có hộc để tài liệu, sơn PU. | ||
27 | Bục sân khấu | 1 | bộ | Bằng gỗ cao su ghép dày 17mm , hình bán nguyệt bọc nỉ 02 bậc màu đỏ đô, KT (3000 x 2000) mm. | ||
28 | Bục tượng Bác | 1 | cái | Kích thước: 500x500x1300mm. Vật liệu: toàn bộ làm bằng gỗ Căm Xe. Sơn PU. | ||
29 | Cân thức ăn đồng hồ 10kg | 1 | cái | Hiệu Nhơn Hòa hoặc tương đương | ||
30 | Cân thức ăn đồng hồ 30kg | 1 | cái | Hiệu Nhơn Hòa hoặc tương đương | ||
31 | Cầu bập bênh thăng bằng dao động | 2 | cái | KT: D200xR100xC160. Khung bằng sắt ống các bậc thang bằng nhựa Composite | ||
32 | Cầu đi thăng bằng | 6 | cái | KT: D200xR25xC30(cm) Toàn bộ bằng ván MDF dày 17mm chịu lực, phủ melamine 2 mặt, sơn nhiều màu | ||
33 | Cầu trượt xoắn mái vòm | 1 | cái | Cầu trượt xoắn mái vòm C300xD320xR260. Mái che, sàn, bậc thang, máng trượt Composite. Khung thép sơn phối màu | ||
34 | Cây máng vòng + vòng thể dục ốp tường | 54 | cái | Bằng sắt dày 0,95mm, sơn tĩnh điện. Kèm 7 vòng/cây. Có tấm gỗ bảo vệ. | ||
35 | Chảo nhôm 50cm | 2 | cái | Vật liệu: nhôm. Đường kính 50 (cm) | ||
36 | Chảo nhôm 60cm | 2 | cái | Vật liệu: nhôm. Đường kính 60 (cm) | ||
37 | Cỏ Nhân Tạo | 100 | M2 | Chất liệu nhựa PP + Fleece + SBR, chống tia UV, chống cháy lan, an toàn cho trẻ. Độ dày sợi cỏ Dtex: 13.000, Chiều cao sợi cỏ: 35mm, Khoảng cách hàng: 3/8inch, Số cụm cỏ: 160 cụm/m, Số mũi khâu: 16.800 mũi/m2, đế 3 lớp. | ||
38 | Cổng chui | 20 | cái | Kích thước 500x500mm. Vật liệu bằng thép ống dày 0,95mm, sơn tĩnh điện kiểu chữ U đế bằng nhựa. | ||
39 | CPU máy tính + dây kết nối HDMI | 5 | cái | Thùng CPU hiệu Dell Ins3470 (I3-9100) hoặc tương đương có thông số kỹ thuật sau: Bộ vi xử lý: Intel Core i3-9100 (3.6GHz, 6MB). Bộ nhớ RAM: 4GB DDR4, 2400MHz, up to 32GB (2 slots). Ổ cứng: HDD 1TB 7200 rpm. Ổ quang: DVD-RW. Card đồ họa: Intel UHD Graphics 630. Kết nối: Dell Wireless Card (802.11bgn + Bluetooth 4.0,). LAN: 10/100/1000 Gigabit Ethernet. Card reader: Front: 1 5:1 MCR, 1 Audio Combo Jack, 2 USB 3.1 Gen 1 Type-A. Rear: 1 Line in/out and Microphone Port, 1 VGA, 1 HDMI out, 4 USB 2.0, 1 Network Port, PCIe x1 + PCIe x16 kèm Keyboard + Mouse USB, OS: Ubuntu 14.04. Dây kết nối HDMI | ||
40 | Đàn Organ + chân đàn + bao da | 5 | cái | YAMAHA PSR-E 363 hoặc tương đương đàn Organ có thông số kỹ thuật sau: Phím: 61, phím cảm ứng. Số đa âm tối đa: 32. Màn hình LCD. Số giọng: 196 panel Voices + 18 Drum/SFX kits + 20 Arpeggio + 339 XGlite Voices. Số tiết tấu: 158. Số bài hát mẫu: 158. Số bài thu: 5, số track: 2. Kích thước: 945 x 122 x 368 mm. | ||
41 | Dao lớn | 4 | cái | Vật liệu: lưỡi dao bằng thép không gỉ | ||
42 | Dao nhỏ | 4 | cái | Vật liệu: lưỡi dao bằng thép không gỉ | ||
43 | Dao vừa | 4 | cái | Vật liệu: lưỡi dao bằng thép không gỉ | ||
44 | Dép đôi (2 bé cùng bước) | 18 | Đôi | Vật liệu bằng gỗ | ||
45 | Điện thoại bàn | 1 | cái | Panasonic KX-TSC11 hoặc tương đương có thông số kỹ thuật như sau: Màn hình LCD hiển thị số gọi đến, gọi đi. Bộ nhớ 50 số điện thoại. Nhớ 50 số gọi đến và 10 số gọi đi. Khoá đường dài, di động bằng mã. Điện thoại bàn có các mức điều chỉnh âm lượng và chuông. | ||
46 | Đồ chơi bằng bánh xe xe chòi chân | 2 | Bộ | Xe ôtô bằng nhựa có mui và cửa mở được. | ||
47 | Đồng hồ treo tường | 1 | cái | Loại thông dụng | ||
48 | Ghế cho trẻ | 300 | cái | KT: D24xR30xC26(cm) toàn bộ bằng nhựa nguyên sinh. | ||
49 | Ghế giáo viên mầm non | 10 | cái | KT: D320 x R320 x C300(mm). Mặt ghế và tựa ghế bằng gỗ cao su ghép phủ keo chống trầy chịu nước, chịu lực. Chân ghế bằng thép vuông 20 sơn tĩnh điện, đảm bảo chắc chắn. | ||
50 | Ghế giáo viên văn phòng | 9 | cái | Kích thước: 0.38mx0.4x0.85m: Khung sườn dùng gỗ thao lao. Mặt ngồi và mặt tựa đều dùng ván Gõ đỏ nguyên tấm. Sơn PU. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Cai Lậy như sau:
- Có quan hệ với 89 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,54 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 6,80%, Xây lắp 90,78%, Tư vấn 2,43%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 159.914.728.072 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 152.233.607.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 4,80%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có tiền mua tiên cũng được, trừ hạnh phúc. "
S. Guitơri
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất thị xã Cai Lậy đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án và phát triển quỹ đất thị xã Cai Lậy đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.