Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Phát quang mái dốc | 5,5 | 100m2 | Phát quang sạch sẽ, thu gom cây, rác trên phạm vi thi công và đổ thải đúng nơi quy định | ||
2 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo công cụ, dàn giáo ngoài chiều cao | 16,23 | 100m2 | Thi công: Đáp ứng theo quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, do mái dốc lớn nên lắp ghép dàn giáo theo bậc cấp, đảm bảo an toàn trong quá trình thi công | ||
3 | Phá dỡ tường xây đá mái dốc bằng thủ công, chiều dày 25cm, thu hồi vật liệu 70% | 413,98 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, tháo dỡ từ trên xuống, Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
4 | Tháo dỡ lớp đá hỗn hợp gia cố mái taluy bằng thủ công, thu hồi vật liệu 20% | 1.421,05 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, tháo dỡ từ trên xuống, Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
5 | Đào phá đá tạo bậc chiều dày | 205,25 | m3 | Thi công: đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; Dọn sạch các đá long rời; Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
6 | Đào phá đá chân khay chiều dày | 6,58 | m3 | Thi công: đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; Dọn sạch các đá long rời; Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
7 | Sản xuất lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường chắn | 0,67 | 100m2 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; theo BVTC Ván khuôn phải thỏa mãn hình dạng quy định, các yêu cầu kích thước và vị trí, phải đạt độ kín khít theo quy định | ||
8 | Bê tông tường chắn, đá 1x2, M200 trộn bằng máy trộn đổ bằng thủ công | 9,68 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; theo BVTC; Bê tông phải đảm bảo đúng mác quy định, Xi măng PC40 Hoàng Thạch hoặc tương đương | ||
9 | Vệ sinh nền đá trước khi xây đá hộc | 1.623,4 | m2 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; mặt nền phải được dọn sạch sẽ bằng nước hoặc máy nén khí, không còn mùn, đất, đá long rời | ||
10 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc vữa xi măng M100 (tận dụng đá hộc, đá 4x6 tại chỗ để xây) | 574 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; mác vữa phải đạt yêu cầu M100; xây hoàn thiện hệ số mái theo TKBVTC đã duyệt | ||
11 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc vữa xi măng M100 (vật liệu mua) | 1.466,28 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; mác vữa phải đạt yêu cầu M100; xây hoàn thiện hệ số mái theo TKBVTC đã duyệt | ||
12 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa PVC D49mm, dày 2,4mm nhựa bình minh thoát nước mái | 4,29 | 100m | Thi công: Đáp ứng theo TKBVTC đã được duyệt; các ống nhựa được lắp đặt so le, đầu ống được cắt vát | ||
13 | Vận chuyển đá, phế thải các loại bằng gánh vác bộ trong phạm vi | 1.472,86 | m3 | Không để rơi vãi dọc đường; đổ thải đúng nơi quy định. | ||
14 | Vận chuyển đá, phế thải các loại bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo | 1.472,86 | m3 | Không để rơi vãi dọc đường; đổ thải đúng nơi quy định. | ||
15 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào bánh lốp | 14,73 | 100m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; không để rơi vãi, không ảnh hưởng đến công trình lân cận | ||
16 | Vận chuyển đá, phế thải các loại đi đổ trong phạm vi | 14,73 | 100m3 | Không để rơi vãi dọc đường; đổ thải đúng nơi quy định. | ||
17 | Phát quang mái dốc | 2,5 | 100m2 | Phát quang sạch sẽ, thu gom cây, rác trên phạm vi thi công và đổ thải đúng nơi quy định | ||
18 | Phá dỡ tường xây đá mái dốc bằng thủ công, chiều dày 25cm, thu hồi vật liệu 70% | 52,5 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, tháo dỡ từ trên xuống, Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
19 | Tháo dỡ lớp đá hỗn hợp gia cố mái taluy bằng thủ công, thu hồi vật liệu 20% | 153,95 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, tháo dỡ từ trên xuống, Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
20 | Đào phá đá tạo bậc chiều dày | 29,02 | m3 | Thi công: đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; Dọn sạch các đá long rời; Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
21 | Đào phá đá chân khay chiều dày | 7,33 | m3 | Thi công: đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; Đào đúng kích thước chân khay theo BVTKTC; Dọn sạch các đá long rời; Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
22 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường chắn | 0,6 | 100m2 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; theo BVTC; Ván khuôn phải thỏa mãn hình dạng quy định, các yêu cầu kích thước và vị trí, phải đạt độ kín khít theo quy định | ||
23 | Bê tông tường chắn, đá 1x2, M200 trộn bằng máy trộn, đổ bằng thủ công | 10,5 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; theo BVTC; Bê tông phải đảm bảo đúng mác quy định, Xi măng PC40 Hoàng Thạch hoặc tương đương. | ||
24 | Vệ sinh nền đá trước khi xây đá hộc | 210 | m2 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; mặt nền phải được dọn sạch sẽ bằng nước hoặc máy nén khí, không còn mùn, đất, đá long rời | ||
25 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc vữa xi măng M100 (tận dụng đá hộc, đá 4x6 tại chỗ để xây) | 67,54 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; mác vữa phải đạt yêu cầu M100; xây hoàn thiện hệ số mái theo TKBVTC đã duyệt | ||
26 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc vữa xi măng M100 (Vật liệu mua) | 167,93 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; mác vữa phải đạt yêu cầu M100; xây hoàn thiện hệ số mái theo TKBVTC đã duyệt | ||
27 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa PVC D49mm, dày 2,4mm nhựa bình minh để thoát nước mái | 0,6 | 100m | Thi công: Đáp ứng theo TKBVTC đã được duyệt; các ống nhựa được lắp đặt so le, đầu ống được cắt vát | ||
28 | Vận chuyển đá, phế thải các loại bằng gánh vác bộ trong phạm vi | 175,26 | m3 | Không để rơi vãi dọc đường; đổ thải đúng nơi quy định. | ||
29 | Vận chuyển đá, phế thải các loại bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo | 175,26 | m3 | Không để rơi vãi dọc đường; đổ thải đúng nơi quy định. | ||
30 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào bánh lốp | 1,75 | 100m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; không để rơi vãi, không ảnh hưởng đến công trình lân cận | ||
31 | Vận chuyển đá, phế thải các loại đi đổ trong phạm vi | 1,75 | 100m3 | Không để rơi vãi dọc đường; đổ thải đúng nơi quy định. |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 75 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Phát quang mái dốc | 5,5 | 100m2 | ||
2 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo công cụ, dàn giáo ngoài chiều cao | 16,23 | 100m2 | ||
3 | Phá dỡ tường xây đá mái dốc bằng thủ công, chiều dày 25cm, thu hồi vật liệu 70% | 413,98 | m3 | ||
4 | Tháo dỡ lớp đá hỗn hợp gia cố mái taluy bằng thủ công, thu hồi vật liệu 20% | 1.421,05 | m3 | ||
5 | Đào phá đá tạo bậc chiều dày | 205,25 | m3 | ||
6 | Đào phá đá chân khay chiều dày | 6,58 | m3 | ||
7 | Sản xuất lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường chắn | 0,67 | 100m2 | ||
8 | Bê tông tường chắn, đá 1x2, M200 trộn bằng máy trộn đổ bằng thủ công | 9,68 | m3 | ||
9 | Vệ sinh nền đá trước khi xây đá hộc | 1.623,4 | m2 | ||
10 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc vữa xi măng M100 (tận dụng đá hộc, đá 4x6 tại chỗ để xây) | 574 | m3 | ||
11 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc vữa xi măng M100 (vật liệu mua) | 1.466,28 | m3 | ||
12 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa PVC D49mm, dày 2,4mm nhựa bình minh thoát nước mái | 4,29 | 100m | ||
13 | Vận chuyển đá, phế thải các loại bằng gánh vác bộ trong phạm vi | 1.472,86 | m3 | ||
14 | Vận chuyển đá, phế thải các loại bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo | 1.472,86 | m3 | ||
15 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào bánh lốp | 14,73 | 100m3 | ||
16 | Vận chuyển đá, phế thải các loại đi đổ trong phạm vi | 14,73 | 100m3 | ||
17 | Phát quang mái dốc | 2,5 | 100m2 | ||
18 | Phá dỡ tường xây đá mái dốc bằng thủ công, chiều dày 25cm, thu hồi vật liệu 70% | 52,5 | m3 | ||
19 | Tháo dỡ lớp đá hỗn hợp gia cố mái taluy bằng thủ công, thu hồi vật liệu 20% | 153,95 | m3 | ||
20 | Đào phá đá tạo bậc chiều dày | 29,02 | m3 | ||
21 | Đào phá đá chân khay chiều dày | 7,33 | m3 | ||
22 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường chắn | 0,6 | 100m2 | ||
23 | Bê tông tường chắn, đá 1x2, M200 trộn bằng máy trộn, đổ bằng thủ công | 10,5 | m3 | ||
24 | Vệ sinh nền đá trước khi xây đá hộc | 210 | m2 | ||
25 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc vữa xi măng M100 (tận dụng đá hộc, đá 4x6 tại chỗ để xây) | 67,54 | m3 | ||
26 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc vữa xi măng M100 (Vật liệu mua) | 167,93 | m3 | ||
27 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa PVC D49mm, dày 2,4mm nhựa bình minh để thoát nước mái | 0,6 | 100m | ||
28 | Vận chuyển đá, phế thải các loại bằng gánh vác bộ trong phạm vi | 175,26 | m3 | ||
29 | Vận chuyển đá, phế thải các loại bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo | 175,26 | m3 | ||
30 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào bánh lốp | 1,75 | 100m3 | ||
31 | Vận chuyển đá, phế thải các loại đi đổ trong phạm vi | 1,75 | 100m3 |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) |
Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) |
Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường, Yêu cầu: Là kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi hoặc Xây dựng cầu đường, có Giấy chứng nhận Bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình xây dựng, đã chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình xây dựng thủy lợi hoặc xây dựng thủy điện hoặc xây dựng cầu đường. | 1 | 10 | 5 | |
2 | Phụ trách kỹ thuật thi công, Yêu cầu: Là kỹ sư xây dựng công trình thủy lợi hoặc thủy điện có chứng chỉ hành nghề giám sát còn hiệu lực, đã phụ trách kỹ thuật thi công ít nhất 02 công trình xây dựng thủy lợi hoặc xây dựng thủy điện hoặc xây dựng cầu đường. | 1 | 5 | 2 | |
3 | Công nhân kỹ thuật xây dựng, Yêu cầu: là lao động có tay nghề, chuyên môn phù hợp với gói thầu (công tác xây, công tác bê tông, công tác trắc đạc...); có chứng chỉ đào tạo nghề. | 15 | 3 | 1 |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát quang mái dốc | 5,5 | 100m2 | Phát quang sạch sẽ, thu gom cây, rác trên phạm vi thi công và đổ thải đúng nơi quy định | ||
2 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo công cụ, dàn giáo ngoài chiều cao | 16,23 | 100m2 | Thi công: Đáp ứng theo quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, do mái dốc lớn nên lắp ghép dàn giáo theo bậc cấp, đảm bảo an toàn trong quá trình thi công | ||
3 | Phá dỡ tường xây đá mái dốc bằng thủ công, chiều dày 25cm, thu hồi vật liệu 70% | 413,98 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, tháo dỡ từ trên xuống, Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
4 | Tháo dỡ lớp đá hỗn hợp gia cố mái taluy bằng thủ công, thu hồi vật liệu 20% | 1.421,05 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, tháo dỡ từ trên xuống, Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
5 | Đào phá đá tạo bậc chiều dày | 205,25 | m3 | Thi công: đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; Dọn sạch các đá long rời; Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
6 | Đào phá đá chân khay chiều dày | 6,58 | m3 | Thi công: đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; Dọn sạch các đá long rời; Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
7 | Sản xuất lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn tường chắn | 0,67 | 100m2 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; theo BVTC Ván khuôn phải thỏa mãn hình dạng quy định, các yêu cầu kích thước và vị trí, phải đạt độ kín khít theo quy định | ||
8 | Bê tông tường chắn, đá 1x2, M200 trộn bằng máy trộn đổ bằng thủ công | 9,68 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; theo BVTC; Bê tông phải đảm bảo đúng mác quy định, Xi măng PC40 Hoàng Thạch hoặc tương đương | ||
9 | Vệ sinh nền đá trước khi xây đá hộc | 1.623,4 | m2 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; mặt nền phải được dọn sạch sẽ bằng nước hoặc máy nén khí, không còn mùn, đất, đá long rời | ||
10 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc vữa xi măng M100 (tận dụng đá hộc, đá 4x6 tại chỗ để xây) | 574 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; mác vữa phải đạt yêu cầu M100; xây hoàn thiện hệ số mái theo TKBVTC đã duyệt | ||
11 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc vữa xi măng M100 (vật liệu mua) | 1.466,28 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; mác vữa phải đạt yêu cầu M100; xây hoàn thiện hệ số mái theo TKBVTC đã duyệt | ||
12 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa PVC D49mm, dày 2,4mm nhựa bình minh thoát nước mái | 4,29 | 100m | Thi công: Đáp ứng theo TKBVTC đã được duyệt; các ống nhựa được lắp đặt so le, đầu ống được cắt vát | ||
13 | Vận chuyển đá, phế thải các loại bằng gánh vác bộ trong phạm vi | 1.472,86 | m3 | Không để rơi vãi dọc đường; đổ thải đúng nơi quy định. | ||
14 | Vận chuyển đá, phế thải các loại bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo | 1.472,86 | m3 | Không để rơi vãi dọc đường; đổ thải đúng nơi quy định. | ||
15 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào bánh lốp | 14,73 | 100m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; không để rơi vãi, không ảnh hưởng đến công trình lân cận | ||
16 | Vận chuyển đá, phế thải các loại đi đổ trong phạm vi | 14,73 | 100m3 | Không để rơi vãi dọc đường; đổ thải đúng nơi quy định. | ||
17 | Phát quang mái dốc | 2,5 | 100m2 | Phát quang sạch sẽ, thu gom cây, rác trên phạm vi thi công và đổ thải đúng nơi quy định | ||
18 | Phá dỡ tường xây đá mái dốc bằng thủ công, chiều dày 25cm, thu hồi vật liệu 70% | 52,5 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, tháo dỡ từ trên xuống, Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
19 | Tháo dỡ lớp đá hỗn hợp gia cố mái taluy bằng thủ công, thu hồi vật liệu 20% | 153,95 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành, tháo dỡ từ trên xuống, Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
20 | Đào phá đá tạo bậc chiều dày | 29,02 | m3 | Thi công: đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; Dọn sạch các đá long rời; Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
21 | Đào phá đá chân khay chiều dày | 7,33 | m3 | Thi công: đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; Đào đúng kích thước chân khay theo BVTKTC; Dọn sạch các đá long rời; Phải có biện pháp đảm bảo an toàn cho con người, thiết bị và công trình lân cận. | ||
22 | Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn tường chắn | 0,6 | 100m2 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; theo BVTC; Ván khuôn phải thỏa mãn hình dạng quy định, các yêu cầu kích thước và vị trí, phải đạt độ kín khít theo quy định | ||
23 | Bê tông tường chắn, đá 1x2, M200 trộn bằng máy trộn, đổ bằng thủ công | 10,5 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; theo BVTC; Bê tông phải đảm bảo đúng mác quy định, Xi măng PC40 Hoàng Thạch hoặc tương đương. | ||
24 | Vệ sinh nền đá trước khi xây đá hộc | 210 | m2 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; mặt nền phải được dọn sạch sẽ bằng nước hoặc máy nén khí, không còn mùn, đất, đá long rời | ||
25 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc vữa xi măng M100 (tận dụng đá hộc, đá 4x6 tại chỗ để xây) | 67,54 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; mác vữa phải đạt yêu cầu M100; xây hoàn thiện hệ số mái theo TKBVTC đã duyệt | ||
26 | Xây mái dốc thẳng bằng đá hộc vữa xi măng M100 (Vật liệu mua) | 167,93 | m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; mác vữa phải đạt yêu cầu M100; xây hoàn thiện hệ số mái theo TKBVTC đã duyệt | ||
27 | Cung cấp và lắp đặt ống nhựa PVC D49mm, dày 2,4mm nhựa bình minh để thoát nước mái | 0,6 | 100m | Thi công: Đáp ứng theo TKBVTC đã được duyệt; các ống nhựa được lắp đặt so le, đầu ống được cắt vát | ||
28 | Vận chuyển đá, phế thải các loại bằng gánh vác bộ trong phạm vi | 175,26 | m3 | Không để rơi vãi dọc đường; đổ thải đúng nơi quy định. | ||
29 | Vận chuyển đá, phế thải các loại bằng gánh vác bộ 10m tiếp theo | 175,26 | m3 | Không để rơi vãi dọc đường; đổ thải đúng nơi quy định. | ||
30 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào bánh lốp | 1,75 | 100m3 | Thi công: Đáp ứng theo các quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành; không để rơi vãi, không ảnh hưởng đến công trình lân cận | ||
31 | Vận chuyển đá, phế thải các loại đi đổ trong phạm vi | 1,75 | 100m3 | Không để rơi vãi dọc đường; đổ thải đúng nơi quy định. |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Thủy điện Buôn Kuốp Chi nhánh Tổng Công ty phát điện 3 Công ty cổ phần như sau:
- Có quan hệ với 437 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 4,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 56,49%, Xây lắp 3,87%, Tư vấn 8,66%, Phi tư vấn 30,98%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 392.899.847.168 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 303.872.540.432 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 22,66%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cái đẹp của tình anh em chân chính và hòa bình quý giá hơn kim cương, bạc hay vàng. "
Martin Luther King Jr.
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Thủy điện Buôn Kuốp Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Tổng công ty Phát điện 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Thủy điện Buôn Kuốp Chi nhánh Công ty TNHH một thành viên Tổng công ty Phát điện 3 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.