Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Trung tâm Chất lượng Nông Lâm Thủy sản vùng 6 |
E-CDNT 1.2 |
V11-83: Hóa chất và vật dụng dùng cho phân tích mẫu bằng kỹ thuật PCR Mua sắm sửa chữa thường xuyên năm 2019 365 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn thu sự nghiệp |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | Không yêu cầu |
E-CDNT 10.2(c) | Không yêu cầu |
E-CDNT 12.2 | - Giá dự thầu là giá đã bao gồm đầy đủ chi phí vận chuyển đến Phòng Kiểm nghiệm Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6, đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 18 Chương IV. - Nếu hàng hoá có dịch vụ liên quan kèm theo thì nhà thầu chào các chi phí cho các dịch vụ liên quan để thực hiện gói thầu và đã bao gồm đầy đủ các loại thuế, phí và lệ phí (nếu có) theo Mẫu số 19 Chương IV. |
E-CDNT 14.3 | Không yêu cầu |
E-CDNT 15.2 | Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 3.400.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Trung tâm Chất lượng Nông lâm thủy sản vùng 6, số 386C Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bùi Hữu Nghĩa, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ. Điện thoại: 0292.3885368, Fax: 0929.3885368. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản, số 10 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội. Điện thoại: 0243.8310983, Fax: 0243.8317221. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Không có |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Cục Quản lý Chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản, số 10 Nguyễn Công Hoan, Ba Đình, Hà Nội. Điện thoại: 0243.8310983, Fax: 0243.8317221. |
E-CDNT 34 |
0 15 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | CL-Runsafe | 10 | Ống | 1ml/Ống | ||
2 | Taq polymerase | 10 | Ống | 5IU/µl (100µl/ống) | ||
3 | dNTPs | 10 | Ống | 20mM/ml/ống | ||
4 | DNA 100bp Ladder | 15 | Ống | 50µg/Ống | ||
5 | α-Amylase | 3 | Chai | 25mg/ống | ||
6 | proteinase K | 3 | Ống | 100mg/Ống | ||
7 | RNAase - A | 3 | Ống | 1ml/Ống | ||
8 | Wizard® Magnetic DNA Purification System for Food | 2 | Hộp | 200 phản ứng | ||
9 | 5' - TAT GCA GTA CTT TCC CTG CC - 3' | 1 | Ống | Ống | ||
10 | 5' - GTT GGG CAC AAG GCA TCC TA - 3' | 2 | Ống | Ống | ||
11 | 5' - TAT CAC GTG CGT ACT CGT TCA GT - 3' | 1 | Ống | Ống | ||
12 | Mồi xuôi cho Heo | 2 | Ống | Ống | ||
13 | Mồi ngược cho Heo | 2 | Ống | Ống | ||
14 | Mồi xuôi cho Gà | 2 | Ống | Ống | ||
15 | Mồi ngược cho Gà | 2 | Ống | Ống | ||
16 | dsDNA control Norovirus GI | 2 | Ống | Ống | ||
17 | dsDNA control Norovirus GII | 3 | Ống | Ống |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 365 Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | CL-Runsafe | 10 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
2 | Taq polymerase | 10 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
3 | dNTPs | 10 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
4 | DNA 100bp Ladder | 15 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
5 | α-Amylase | 3 | Chai | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
6 | proteinase K | 3 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
7 | RNAase - A | 3 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
8 | Wizard® Magnetic DNA Purification System for Food | 2 | Hộp | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
9 | 5' - TAT GCA GTA CTT TCC CTG CC - 3' | 1 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
10 | 5' - GTT GGG CAC AAG GCA TCC TA - 3' | 2 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
11 | 5' - TAT CAC GTG CGT ACT CGT TCA GT - 3' | 1 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
12 | Mồi xuôi cho Heo | 2 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
13 | Mồi ngược cho Heo | 2 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
14 | Mồi xuôi cho Gà | 2 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
15 | Mồi ngược cho Gà | 2 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
16 | dsDNA control Norovirus GI | 2 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
17 | dsDNA control Norovirus GII | 3 | Ống | Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 | Giao hàng từng đợt theo đơn đặt hàng trong vòng 7 ngày làm việc. |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CL-Runsafe | 10 | Ống | 1ml/Ống | ||
2 | Taq polymerase | 10 | Ống | 5IU/µl (100µl/ống) | ||
3 | dNTPs | 10 | Ống | 20mM/ml/ống | ||
4 | DNA 100bp Ladder | 15 | Ống | 50µg/Ống | ||
5 | α-Amylase | 3 | Chai | 25mg/ống | ||
6 | proteinase K | 3 | Ống | 100mg/Ống | ||
7 | RNAase - A | 3 | Ống | 1ml/Ống | ||
8 | Wizard® Magnetic DNA Purification System for Food | 2 | Hộp | 200 phản ứng | ||
9 | 5' - TAT GCA GTA CTT TCC CTG CC - 3' | 1 | Ống | Ống | ||
10 | 5' - GTT GGG CAC AAG GCA TCC TA - 3' | 2 | Ống | Ống | ||
11 | 5' - TAT CAC GTG CGT ACT CGT TCA GT - 3' | 1 | Ống | Ống | ||
12 | Mồi xuôi cho Heo | 2 | Ống | Ống | ||
13 | Mồi ngược cho Heo | 2 | Ống | Ống | ||
14 | Mồi xuôi cho Gà | 2 | Ống | Ống | ||
15 | Mồi ngược cho Gà | 2 | Ống | Ống | ||
16 | dsDNA control Norovirus GI | 2 | Ống | Ống | ||
17 | dsDNA control Norovirus GII | 3 | Ống | Ống |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng 6 như sau:
- Có quan hệ với 253 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,39 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 86,22%, Xây lắp 0,50%, Tư vấn 0,84%, Phi tư vấn 12,44%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 342.147.041.345 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 304.051.076.777 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,13%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng nói rằng điều này hay điều kia xuất hiện ngăn trở bạn; chúng chỉ xuất hiện để thử thách bạn. "
Muriel Strode
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Chất lượng Nông Lâm Thủy sản vùng 6 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Chất lượng Nông Lâm Thủy sản vùng 6 đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.