Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 90Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Ethanol PA | 10 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | |
2 | MeOH PA | 6 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | |
3 | MeOH HPLC | 10 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 99.9% | |
4 | Acetonitril HPLC | 10 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 99.9% | |
5 | Chloroform PA | 6 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | |
6 | n-BuOH PA | 6 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | |
7 | H2SO4 đậm đặc | 10 | Chai/ 500ml | Nồng độ > 98% | |
8 | Ethyl acetate PA | 6 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | |
9 | Trizma base | 3 | Chai/100g | Nồng độ > 99% | |
10 | Diclofenac sodium salt | 1 | Chai/10g | Độ tinh khiết > 97% | |
11 | Casein from bovine milk | 1 | Chai 500 g | Bột màu trắng, tỷ lệ mất do làm khô | |
12 | Trypsin from porcine pancrease | 2 | Chai 5 g | Hoạt tính khoảng 1500U/mg | |
13 | Xanthine Oxidase (XOD) from cow milk | 2 | Chai 1 mL | Hoạt tính ≥ 0.4units/mg protein | |
14 | Xanthine | 1 | Chai 5 g | Độ tinh khiết ≥ 99%, bước sóng hấp thu tối ưu 277 - 278 nm | |
15 | Quercetin | 1 | Chai 10 g | Hàm lượng ≥ 96.5% | |
16 | Allopurinol | 1 | Chai 5g | Độ tinh khiết ≥ 99% | |
17 | Phospho buffer saline | 3 | Chai 100 viên | Dạng viên nén, hòa tan trong nước tạo dung dịch pH 7.4 | |
18 | Acid gallic | 1 | Chai/ 10g | Hàm lượng ≥ 95% | |
19 | Dimetyl sulfoxid (DMSO) | 1 | Chai/ 100g | Độ tinh khiết ≥ 99% | |
20 | DPPH (sigma) | 1 | Chai/ 50mg | Hàm lượng ≥ 95% | |
21 | Chloramine T trihydrate | 2 | Chai/ 100g | Hàm lượng ≥ 95% | |
22 | Potassium oxonat | 2 | Chai/ 5g | Hàm lượng ≥ 95% | |
23 | Sodium carbonat | 2 | Chai/ 100g | Hàm lượng ≥ 95% | |
24 | Sodium bicarbonat | 2 | Chai/ 100g | Hàm lượng ≥ 95% | |
25 | Sodium chloride | 2 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | |
26 | Potassium Chloride | 20 | Chai | Hàm lượng ≥ 95% | |
27 | Acid hydrochloric | 10 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | |
28 | Sodium hydroxide | 20 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | |
29 | Sodium acetate | 10 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | |
30 | Acid acetic | 10 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | |
31 | Ethyl acetate | 20 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | |
32 | Pregelatinized Starch | 5 | Bao/25 kg | Bột trắng, gần như trắng, mịn, độ pH: 4,5 đến7 | |
33 | Colloidal Silica | 1 | Bao/25 kg | Hàm lượng SiO2 khoảng 30% | |
34 | Cellulose vi tinh thể | 2 | Bao/25 kg | Sulfat tro không quá 0.05% | |
35 | Nước cất | 20 | Thùng 30L | Nước cất đạt tiêu chuẩn DĐVN 5 | |
36 | Lactose monohydrate | 6 | Bao/25Kg | Hàm lượng nước tối đa 1% | |
37 | Tinh bột bắp | 5 | Bao/25Kg | Độ mịn 99.9%, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 14% | |
38 | Avicel PH101 | 2 | Bao/25Kg | Mật độ khối 0.28 - 0.38, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 7% | |
39 | Avicel PH301 | 2 | Bao/25Kg | Mật độ khối 0.28 - 0.38, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 5% | |
40 | Povidone K30 | 3 | Thùng/25Kg | Tan trong nước, pH từ 3 - 7 | |
41 | Sodium croscarmellose | 25 | Kg | Không tan trong nước, pH từ 3 - 7 | |
42 | Sodium starch glycolate | 25 | Kg | Bột màu trắng, khối lượng riêng 1.56 g/cm3, giới hạn kim loại nặng ≤ 20 ppm | |
43 | Crospovidone | 25 | Kg | Bột màu trắng, khối lượng riêng 1.22 g/cm3, dung dịch 1% w/v có pH 5.0 - 8.0 | |
44 | Mannitol | 20 | Chai/500g | Bột màu trắng, mịn, khối lượng riêng 1.514 g/cm3 | |
45 | Maltodextrin | 20 | Kg | Bột màu trắng, tan trong nước, độ nhớt | |
46 | Magnesi stearate | 2 | Chai/500g | Bột màu trắng, mịn, khố lượng riêng 1.092 g/cm3 | |
47 | Talc | 2 | Chai/500g | Bột màu trắng, mịn, 99% hạt qua được rây 200 mesh | |
48 | Bảng mỏng silicagel | 10 | Hộp | Bản nhôm, 20 x 20 cm, hộp 25 bản, Silica gel 60 F254 | |
49 | Ống ly tâm 50 ml | 2 | Thùng/500 cái | Nắp PE, không có pyrogenic | |
50 | Ống ly tâm 15 mL | 2 | Thùng/ 500 cái | Nắp PE, không có pyrogenic | |
51 | Eppendof 1.5ml | 5 | Hộp/ 1000cái | Vật liệu nhựa PVC | |
52 | Đầu tuýp trắng 10 µL | 2 | Hộp/ 1000cái | Tiệt trùng sẵn | |
53 | Đầu tuýp vàng 200 µL | 2 | Hộp/ 1000cái | Tiệt trùng sẵn | |
54 | Đầu tuýp xanh 1000 µL | 2 | Hộp/ 1000cái | Tiệt trùng sẵn | |
55 | Syringe 1 cc | 2 | Hộp/ 100cái | Tiệt trùng sẵn | |
56 | Syringe 10 cc | 2 | Hộp/ 100cái | Tiệt trùng sẵn | |
57 | Pippet pasteur | 5 | Hộp/ 500cái | Tiệt trùng sẵn | |
58 | Găng tay vô trùng size 7 | 10 | Hộp/50cái | Tiệt trùng sẵn | |
59 | Milipore filter GF/F47mm, 0.45 mm | 4 | Hộp | Bán kính 47 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.45 mm | |
60 | Milipore filter GF/F25mm, 0.45 mm | 4 | Hộp | Bán kính 25 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.45 mm | |
61 | Milipore filter GF/F47mm, 0.22 mm | 4 | Hộp | Bán kính 47 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.22 mm | |
62 | Milipore filter GF/F25mm, 0.22 mm | 4 | Hộp | Bán kính 25 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.22 mm | |
63 | Lọ đựng mẫu HPLC | 3 | Hộp | Thủy tinh trong suốt | |
64 | Nắp lọ HPLC | 3 | Hộp | Bằng nhựa PVE | |
65 | Cột sắc ký lỏng C18 (250 x 10 mm) | 3 | Cái | Cột sắc ký lỏng pha đảo C18 cấu tạo bởi lớp silical liên kết C18 biến tính, kích thước hạt nhồi nhỏ hơn 10 µm | |
66 | Cột sắc ký lỏng C8 (250 x 10 mm) | 3 | Cái | Cột sắc ký lỏng pha đảo C8 cấu tạo bởi lớp silical liên kết C8 biến tính, kích thước hạt nhồi nhỏ 5 µm | |
67 | Lọc tiền cột | 10 | Hộp/50cái | Vật liệu cellulose | |
68 | 96 well plate | 10 | Hộp/25cái | Bằng nhựa, đáy bằng | |
69 | ống đong 1000 mL | 5 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
70 | Ống đong 500 mL | 10 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
71 | Ống đong 100 mL | 10 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
72 | Erlen 250 mL nút mài | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
73 | Erlen 250 mL nút mài | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
74 | Erlen 500 mL nút mài | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
75 | Erlen 1000 mL nút mài | 10 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
76 | Cốc có mỏ 50 mL | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
77 | Cốc có mỏ 100 mL | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
78 | Cốc có mỏ 250 mL | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
79 | Cốc có mỏ 500 mL | 10 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
80 | Cốc có mỏ 5000 mL | 5 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
81 | Phễu thủy tinh | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
82 | Bình định mức 10 ml | 10 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
83 | Bình định mức 25 ml | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
84 | Bình định mức 50 ml | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
85 | Bình định mức 100 ml | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
86 | Chuột nhắt Swiss | 600 | Con | Chủng Swiss Albino | |
87 | Cám viên | 100 | Kg | Màu vàng, dạng viên hình trụ |
PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
Tiến độ thực hiện gói thầu | 90Ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa |
1 | Ethanol PA | 10 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | |
2 | MeOH PA | 6 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | |
3 | MeOH HPLC | 10 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 99.9% | |
4 | Acetonitril HPLC | 10 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 99.9% | |
5 | Chloroform PA | 6 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | |
6 | n-BuOH PA | 6 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | |
7 | H2SO4 đậm đặc | 10 | Chai/ 500ml | Nồng độ > 98% | |
8 | Ethyl acetate PA | 6 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | |
9 | Trizma base | 3 | Chai/100g | Nồng độ > 99% | |
10 | Diclofenac sodium salt | 1 | Chai/10g | Độ tinh khiết > 97% | |
11 | Casein from bovine milk | 1 | Chai 500 g | Bột màu trắng, tỷ lệ mất do làm khô | |
12 | Trypsin from porcine pancrease | 2 | Chai 5 g | Hoạt tính khoảng 1500U/mg | |
13 | Xanthine Oxidase (XOD) from cow milk | 2 | Chai 1 mL | Hoạt tính ≥ 0.4units/mg protein | |
14 | Xanthine | 1 | Chai 5 g | Độ tinh khiết ≥ 99%, bước sóng hấp thu tối ưu 277 - 278 nm | |
15 | Quercetin | 1 | Chai 10 g | Hàm lượng ≥ 96.5% | |
16 | Allopurinol | 1 | Chai 5g | Độ tinh khiết ≥ 99% | |
17 | Phospho buffer saline | 3 | Chai 100 viên | Dạng viên nén, hòa tan trong nước tạo dung dịch pH 7.4 | |
18 | Acid gallic | 1 | Chai/ 10g | Hàm lượng ≥ 95% | |
19 | Dimetyl sulfoxid (DMSO) | 1 | Chai/ 100g | Độ tinh khiết ≥ 99% | |
20 | DPPH (sigma) | 1 | Chai/ 50mg | Hàm lượng ≥ 95% | |
21 | Chloramine T trihydrate | 2 | Chai/ 100g | Hàm lượng ≥ 95% | |
22 | Potassium oxonat | 2 | Chai/ 5g | Hàm lượng ≥ 95% | |
23 | Sodium carbonat | 2 | Chai/ 100g | Hàm lượng ≥ 95% | |
24 | Sodium bicarbonat | 2 | Chai/ 100g | Hàm lượng ≥ 95% | |
25 | Sodium chloride | 2 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | |
26 | Potassium Chloride | 20 | Chai | Hàm lượng ≥ 95% | |
27 | Acid hydrochloric | 10 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | |
28 | Sodium hydroxide | 20 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | |
29 | Sodium acetate | 10 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | |
30 | Acid acetic | 10 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | |
31 | Ethyl acetate | 20 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | |
32 | Pregelatinized Starch | 5 | Bao/25 kg | Bột trắng, gần như trắng, mịn, độ pH: 4,5 đến7 | |
33 | Colloidal Silica | 1 | Bao/25 kg | Hàm lượng SiO2 khoảng 30% | |
34 | Cellulose vi tinh thể | 2 | Bao/25 kg | Sulfat tro không quá 0.05% | |
35 | Nước cất | 20 | Thùng 30L | Nước cất đạt tiêu chuẩn DĐVN 5 | |
36 | Lactose monohydrate | 6 | Bao/25Kg | Hàm lượng nước tối đa 1% | |
37 | Tinh bột bắp | 5 | Bao/25Kg | Độ mịn 99.9%, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 14% | |
38 | Avicel PH101 | 2 | Bao/25Kg | Mật độ khối 0.28 - 0.38, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 7% | |
39 | Avicel PH301 | 2 | Bao/25Kg | Mật độ khối 0.28 - 0.38, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 5% | |
40 | Povidone K30 | 3 | Thùng/25Kg | Tan trong nước, pH từ 3 - 7 | |
41 | Sodium croscarmellose | 25 | Kg | Không tan trong nước, pH từ 3 - 7 | |
42 | Sodium starch glycolate | 25 | Kg | Bột màu trắng, khối lượng riêng 1.56 g/cm3, giới hạn kim loại nặng ≤ 20 ppm | |
43 | Crospovidone | 25 | Kg | Bột màu trắng, khối lượng riêng 1.22 g/cm3, dung dịch 1% w/v có pH 5.0 - 8.0 | |
44 | Mannitol | 20 | Chai/500g | Bột màu trắng, mịn, khối lượng riêng 1.514 g/cm3 | |
45 | Maltodextrin | 20 | Kg | Bột màu trắng, tan trong nước, độ nhớt | |
46 | Magnesi stearate | 2 | Chai/500g | Bột màu trắng, mịn, khố lượng riêng 1.092 g/cm3 | |
47 | Talc | 2 | Chai/500g | Bột màu trắng, mịn, 99% hạt qua được rây 200 mesh | |
48 | Bảng mỏng silicagel | 10 | Hộp | Bản nhôm, 20 x 20 cm, hộp 25 bản, Silica gel 60 F254 | |
49 | Ống ly tâm 50 ml | 2 | Thùng/500 cái | Nắp PE, không có pyrogenic | |
50 | Ống ly tâm 15 mL | 2 | Thùng/ 500 cái | Nắp PE, không có pyrogenic | |
51 | Eppendof 1.5ml | 5 | Hộp/ 1000cái | Vật liệu nhựa PVC | |
52 | Đầu tuýp trắng 10 µL | 2 | Hộp/ 1000cái | Tiệt trùng sẵn | |
53 | Đầu tuýp vàng 200 µL | 2 | Hộp/ 1000cái | Tiệt trùng sẵn | |
54 | Đầu tuýp xanh 1000 µL | 2 | Hộp/ 1000cái | Tiệt trùng sẵn | |
55 | Syringe 1 cc | 2 | Hộp/ 100cái | Tiệt trùng sẵn | |
56 | Syringe 10 cc | 2 | Hộp/ 100cái | Tiệt trùng sẵn | |
57 | Pippet pasteur | 5 | Hộp/ 500cái | Tiệt trùng sẵn | |
58 | Găng tay vô trùng size 7 | 10 | Hộp/50cái | Tiệt trùng sẵn | |
59 | Milipore filter GF/F47mm, 0.45 mm | 4 | Hộp | Bán kính 47 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.45 mm | |
60 | Milipore filter GF/F25mm, 0.45 mm | 4 | Hộp | Bán kính 25 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.45 mm | |
61 | Milipore filter GF/F47mm, 0.22 mm | 4 | Hộp | Bán kính 47 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.22 mm | |
62 | Milipore filter GF/F25mm, 0.22 mm | 4 | Hộp | Bán kính 25 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.22 mm | |
63 | Lọ đựng mẫu HPLC | 3 | Hộp | Thủy tinh trong suốt | |
64 | Nắp lọ HPLC | 3 | Hộp | Bằng nhựa PVE | |
65 | Cột sắc ký lỏng C18 (250 x 10 mm) | 3 | Cái | Cột sắc ký lỏng pha đảo C18 cấu tạo bởi lớp silical liên kết C18 biến tính, kích thước hạt nhồi nhỏ hơn 10 µm | |
66 | Cột sắc ký lỏng C8 (250 x 10 mm) | 3 | Cái | Cột sắc ký lỏng pha đảo C8 cấu tạo bởi lớp silical liên kết C8 biến tính, kích thước hạt nhồi nhỏ 5 µm | |
67 | Lọc tiền cột | 10 | Hộp/50cái | Vật liệu cellulose | |
68 | 96 well plate | 10 | Hộp/25cái | Bằng nhựa, đáy bằng | |
69 | ống đong 1000 mL | 5 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
70 | Ống đong 500 mL | 10 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
71 | Ống đong 100 mL | 10 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
72 | Erlen 250 mL nút mài | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
73 | Erlen 250 mL nút mài | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
74 | Erlen 500 mL nút mài | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
75 | Erlen 1000 mL nút mài | 10 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
76 | Cốc có mỏ 50 mL | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
77 | Cốc có mỏ 100 mL | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
78 | Cốc có mỏ 250 mL | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
79 | Cốc có mỏ 500 mL | 10 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
80 | Cốc có mỏ 5000 mL | 5 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
81 | Phễu thủy tinh | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
82 | Bình định mức 10 ml | 10 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
83 | Bình định mức 25 ml | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
84 | Bình định mức 50 ml | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
85 | Bình định mức 100 ml | 20 | Cái | Thủy tinh trong suốt | |
86 | Chuột nhắt Swiss | 600 | Con | Chủng Swiss Albino | |
87 | Cám viên | 100 | Kg | Màu vàng, dạng viên hình trụ |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ethanol PA | 10 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | ||
2 | MeOH PA | 6 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | ||
3 | MeOH HPLC | 10 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 99.9% | ||
4 | Acetonitril HPLC | 10 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 99.9% | ||
5 | Chloroform PA | 6 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | ||
6 | n-BuOH PA | 6 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | ||
7 | H2SO4 đậm đặc | 10 | Chai/ 500ml | Nồng độ > 98% | ||
8 | Ethyl acetate PA | 6 | Chai/4L | Độ tinh khiết > 95% | ||
9 | Trizma base | 3 | Chai/100g | Nồng độ > 99% | ||
10 | Diclofenac sodium salt | 1 | Chai/10g | Độ tinh khiết > 97% | ||
11 | Casein from bovine milk | 1 | Chai 500 g | Bột màu trắng, tỷ lệ mất do làm khô | ||
12 | Trypsin from porcine pancrease | 2 | Chai 5 g | Hoạt tính khoảng 1500 U/mg | ||
13 | Xanthine Oxidase (XOD) from cow milk | 2 | Chai 1 mL | Hoạt tính ≥ 0.4 units/mg protein | ||
14 | Xanthine | 1 | Chai 5 g | Độ tinh khiết ≥ 99%, bước sóng hấp thu tối ưu 277 - 278 nm | ||
15 | Quercetin | 1 | Chai 10 g | Hàm lượng ≥ 96.5% | ||
16 | Allopurinol | 1 | Chai 5g | Độ tinh khiết ≥ 99% | ||
17 | Phospho buffer saline | 3 | Chai 100 viên | Dạng viên nén, hòa tan trong nước tạo dung dịch pH 7.4 | ||
18 | Acid gallic | 1 | Chai/ 10g | Hàm lượng ≥ 95% | ||
19 | Dimetyl sulfoxid (DMSO) | 1 | Chai/ 100g | Độ tinh khiết ≥ 99% | ||
20 | DPPH (sigma) | 1 | Chai/ 50mg | Hàm lượng ≥ 95% | ||
21 | Chloramine T trihydrate | 2 | Chai/ 100g | Hàm lượng ≥ 95% | ||
22 | Potassium oxonat | 2 | Chai/ 5g | Hàm lượng ≥ 95% | ||
23 | Sodium carbonat | 2 | Chai/ 100g | Hàm lượng ≥ 95% | ||
24 | Sodium bicarbonat | 2 | Chai/ 100g | Hàm lượng ≥ 95% | ||
25 | Sodium chloride | 2 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | ||
26 | Potassium Chloride | 20 | Chai | Hàm lượng ≥ 95% | ||
27 | Acid hydrochloric | 10 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | ||
28 | Sodium hydroxide | 20 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | ||
29 | Sodium acetate | 10 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | ||
30 | Acid acetic | 10 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | ||
31 | Ethyl acetate | 20 | Chai/ 500g | Hàm lượng ≥ 95% | ||
32 | Pregelatinized Starch | 5 | Bao/25 kg | Bột trắng, gần như trắng, mịn, độ pH: 4,5 đến7 | ||
33 | Colloidal Silica | 1 | Bao/25 kg | Hàm lượng SiO2 khoảng 30% | ||
34 | Cellulose vi tinh thể | 2 | Bao/25 kg | Sulfat tro không quá 0.05% | ||
35 | Nước cất | 20 | Thùng 30L | Nước cất đạt tiêu chuẩn DĐVN 5 | ||
36 | Lactose monohydrate | 6 | Bao/25Kg | Hàm lượng nước tối đa 1% | ||
37 | Tinh bột bắp | 5 | Bao/25Kg | Độ mịn 99.9%, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 14% | ||
38 | Avicel PH101 | 2 | Bao/25Kg | Mật độ khối 0.28 - 0.38, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 7% | ||
39 | Avicel PH301 | 2 | Bao/25Kg | Mật độ khối 0.28 - 0.38, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 5% | ||
40 | Povidone K30 | 3 | Thùng/25Kg | Tan trong nước, pH từ 3 - 7 | ||
41 | Sodium croscarmellose | 25 | Kg | Không tan trong nước, pH từ 3 - 7 | ||
42 | Sodium starch glycolate | 25 | Kg | Bột màu trắng, khối lượng riêng 1.56 g/cm3, giới hạn kim loại nặng ≤ 20 ppm | ||
43 | Crospovidone | 25 | Kg | Bột màu trắng, khối lượng riêng 1.22 g/cm3, dung dịch 1% w/v có pH 5.0 - 8.0 | ||
44 | Mannitol | 20 | Chai/500g | Bột màu trắng, mịn, khối lượng riêng 1.514 g/cm3 | ||
45 | Maltodextrin | 20 | Kg | Bột màu trắng, tan trong nước, độ nhớt | ||
46 | Magnesi stearate | 2 | Chai/500g | Bột màu trắng, mịn, khố lượng riêng 1.092 g/cm3 | ||
47 | Talc | 2 | Chai/500g | Bột màu trắng, mịn, 99% hạt qua được rây 200 mesh | ||
48 | Bảng mỏng silicagel | 10 | Hộp | Bản nhôm, 20 x 20 cm, hộp 25 bản, Silica gel 60 F254 | ||
49 | Ống ly tâm 50 ml | 2 | Thùng/500 cái | Nắp PE, không có pyrogenic | ||
50 | Ống ly tâm 15 mL | 2 | Thùng/ 500 cái | Nắp PE, không có pyrogenic |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC SÀI GÒN như sau:
- Có quan hệ với 3 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.549.659.200 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.547.180.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,10%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Năm châu bốn biển đi liền Mà đem lời nói đốt tim muôn người. "
Pushkin
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung Tâm Khoa Học Công Nghệ Dược Sài Gòn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung Tâm Khoa Học Công Nghệ Dược Sài Gòn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.