Thông báo mời thầu

Vật liệu, hóa chất

Tìm thấy: 14:30 28/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Nghiên cứu điều chế các dạng chế phẩm từ cây sao nhái hoa vàng (Cosmos Sulphureus Cav.)
Gói thầu
Vật liệu, hóa chất
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Nghiên cứu điều chế các dạng chế phẩm từ cây sao nhái hoa vàng (Cosmos Sulphureus Cav.)
Phân loại
Hoạt động chi thường xuyên
Nguồn vốn
Ngân sách nhà nước
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh rút gọn trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
10:00 11/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
14:25 28/06/2022
đến
10:00 11/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
10:00 11/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu90Ngày

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóa
1Ethanol PA10Chai/4LĐộ tinh khiết > 95%
2MeOH PA6Chai/4LĐộ tinh khiết > 95%
3MeOH HPLC10Chai/4LĐộ tinh khiết > 99.9%
4Acetonitril HPLC10Chai/4LĐộ tinh khiết > 99.9%
5Chloroform PA6Chai/4LĐộ tinh khiết > 95%
6n-BuOH PA6Chai/4LĐộ tinh khiết > 95%
7H2SO4 đậm đặc10Chai/ 500mlNồng độ > 98%
8Ethyl acetate PA6Chai/4LĐộ tinh khiết > 95%
9Trizma base3Chai/100gNồng độ > 99%
10Diclofenac sodium salt1Chai/10gĐộ tinh khiết > 97%
11Casein from bovine milk1Chai 500 gBột màu trắng, tỷ lệ mất do làm khô
12Trypsin from porcine pancrease2Chai 5 gHoạt tính khoảng 1500U/mg
13Xanthine Oxidase (XOD) from cow milk2Chai 1 mLHoạt tính ≥ 0.4units/mg protein
14Xanthine1Chai 5 gĐộ tinh khiết ≥ 99%, bước sóng hấp thu tối ưu 277 - 278 nm
15Quercetin1Chai 10 gHàm lượng ≥ 96.5%
16Allopurinol1Chai 5gĐộ tinh khiết ≥ 99%
17Phospho buffer saline3Chai 100 viênDạng viên nén, hòa tan trong nước tạo dung dịch pH 7.4
18Acid gallic1Chai/ 10gHàm lượng ≥ 95%
19Dimetyl sulfoxid (DMSO)1Chai/ 100gĐộ tinh khiết ≥ 99%
20DPPH (sigma)1Chai/ 50mgHàm lượng ≥ 95%
21Chloramine T trihydrate2Chai/ 100gHàm lượng ≥ 95%
22Potassium oxonat2Chai/ 5gHàm lượng ≥ 95%
23Sodium carbonat2Chai/ 100gHàm lượng ≥ 95%
24Sodium bicarbonat2Chai/ 100gHàm lượng ≥ 95%
25Sodium chloride2Chai/ 500gHàm lượng ≥ 95%
26Potassium Chloride20ChaiHàm lượng ≥ 95%
27Acid hydrochloric10Chai/ 500gHàm lượng ≥ 95%
28Sodium hydroxide20Chai/ 500gHàm lượng ≥ 95%
29Sodium acetate10Chai/ 500gHàm lượng ≥ 95%
30Acid acetic10Chai/ 500gHàm lượng ≥ 95%
31Ethyl acetate20Chai/ 500gHàm lượng ≥ 95%
32Pregelatinized Starch5Bao/25 kgBột trắng, gần như trắng, mịn, độ pH: 4,5 đến7
33Colloidal Silica1Bao/25 kgHàm lượng SiO2 khoảng 30%
34Cellulose vi tinh thể2Bao/25 kgSulfat tro không quá 0.05%
35Nước cất20Thùng 30LNước cất đạt tiêu chuẩn DĐVN 5
36Lactose monohydrate6Bao/25KgHàm lượng nước tối đa 1%
37Tinh bột bắp5Bao/25KgĐộ mịn 99.9%, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 14%
38Avicel PH1012Bao/25KgMật độ khối 0.28 - 0.38, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 7%
39Avicel PH3012Bao/25KgMật độ khối 0.28 - 0.38, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 5%
40Povidone K303Thùng/25KgTan trong nước, pH từ 3 - 7
41Sodium croscarmellose25KgKhông tan trong nước, pH từ 3 - 7
42Sodium starch glycolate25KgBột màu trắng, khối lượng riêng 1.56 g/cm3, giới hạn kim loại nặng ≤ 20 ppm
43Crospovidone25KgBột màu trắng, khối lượng riêng 1.22 g/cm3, dung dịch 1% w/v có pH 5.0 - 8.0
44Mannitol20Chai/500gBột màu trắng, mịn, khối lượng riêng 1.514 g/cm3
45Maltodextrin20KgBột màu trắng, tan trong nước, độ nhớt
46Magnesi stearate2Chai/500gBột màu trắng, mịn, khố lượng riêng 1.092 g/cm3
47Talc2Chai/500gBột màu trắng, mịn, 99% hạt qua được rây 200 mesh
48Bảng mỏng silicagel10HộpBản nhôm, 20 x 20 cm, hộp 25 bản, Silica gel 60 F254
49Ống ly tâm 50 ml2Thùng/500 cáiNắp PE, không có pyrogenic
50Ống ly tâm 15 mL2Thùng/ 500 cáiNắp PE, không có pyrogenic
51Eppendof 1.5ml5Hộp/ 1000cáiVật liệu nhựa PVC
52Đầu tuýp trắng 10 µL2Hộp/ 1000cáiTiệt trùng sẵn
53Đầu tuýp vàng 200 µL2Hộp/ 1000cáiTiệt trùng sẵn
54Đầu tuýp xanh 1000 µL2Hộp/ 1000cáiTiệt trùng sẵn
55Syringe 1 cc2Hộp/ 100cáiTiệt trùng sẵn
56Syringe 10 cc2Hộp/ 100cáiTiệt trùng sẵn
57Pippet pasteur5Hộp/ 500cáiTiệt trùng sẵn
58Găng tay vô trùng size 710Hộp/50cáiTiệt trùng sẵn
59Milipore filter GF/F47mm, 0.45 mm4HộpBán kính 47 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.45 mm
60Milipore filter GF/F25mm, 0.45 mm4HộpBán kính 25 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.45 mm
61Milipore filter GF/F47mm, 0.22 mm4HộpBán kính 47 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.22 mm
62Milipore filter GF/F25mm, 0.22 mm4HộpBán kính 25 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.22 mm
63Lọ đựng mẫu HPLC3HộpThủy tinh trong suốt
64Nắp lọ HPLC3HộpBằng nhựa PVE
65Cột sắc ký lỏng C18 (250 x 10 mm)3CáiCột sắc ký lỏng pha đảo C18 cấu tạo bởi lớp silical liên kết C18 biến tính, kích thước hạt nhồi nhỏ hơn 10 µm
66Cột sắc ký lỏng C8 (250 x 10 mm)3CáiCột sắc ký lỏng pha đảo C8 cấu tạo bởi lớp silical liên kết C8 biến tính, kích thước hạt nhồi nhỏ 5 µm
67Lọc tiền cột10Hộp/50cáiVật liệu cellulose
6896 well plate10Hộp/25cáiBằng nhựa, đáy bằng
69ống đong 1000 mL5CáiThủy tinh trong suốt
70Ống đong 500 mL10CáiThủy tinh trong suốt
71Ống đong 100 mL10CáiThủy tinh trong suốt
72Erlen 250 mL nút mài20CáiThủy tinh trong suốt
73Erlen 250 mL nút mài20CáiThủy tinh trong suốt
74Erlen 500 mL nút mài20CáiThủy tinh trong suốt
75Erlen 1000 mL nút mài10CáiThủy tinh trong suốt
76Cốc có mỏ 50 mL20CáiThủy tinh trong suốt
77Cốc có mỏ 100 mL20CáiThủy tinh trong suốt
78Cốc có mỏ 250 mL20CáiThủy tinh trong suốt
79Cốc có mỏ 500 mL10CáiThủy tinh trong suốt
80Cốc có mỏ 5000 mL5CáiThủy tinh trong suốt
81Phễu thủy tinh20CáiThủy tinh trong suốt
82Bình định mức 10 ml10CáiThủy tinh trong suốt
83Bình định mức 25 ml20CáiThủy tinh trong suốt
84Bình định mức 50 ml20CáiThủy tinh trong suốt
85Bình định mức 100 ml20CáiThủy tinh trong suốt
86Chuột nhắt Swiss600ConChủng Swiss Albino
87Cám viên100KgMàu vàng, dạng viên hình trụ

PHẠM VI CUNG CẤP VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).

Tiến độ thực hiện gói thầu90Ngày

STTDanh mục hàng hóaKý mã hiệuKhối lượng mời thầuĐơn vịMô tả hàng hóa
1Ethanol PA10Chai/4LĐộ tinh khiết > 95%
2MeOH PA6Chai/4LĐộ tinh khiết > 95%
3MeOH HPLC10Chai/4LĐộ tinh khiết > 99.9%
4Acetonitril HPLC10Chai/4LĐộ tinh khiết > 99.9%
5Chloroform PA6Chai/4LĐộ tinh khiết > 95%
6n-BuOH PA6Chai/4LĐộ tinh khiết > 95%
7H2SO4 đậm đặc10Chai/ 500mlNồng độ > 98%
8Ethyl acetate PA6Chai/4LĐộ tinh khiết > 95%
9Trizma base3Chai/100gNồng độ > 99%
10Diclofenac sodium salt1Chai/10gĐộ tinh khiết > 97%
11Casein from bovine milk1Chai 500 gBột màu trắng, tỷ lệ mất do làm khô
12Trypsin from porcine pancrease2Chai 5 gHoạt tính khoảng 1500U/mg
13Xanthine Oxidase (XOD) from cow milk2Chai 1 mLHoạt tính ≥ 0.4units/mg protein
14Xanthine1Chai 5 gĐộ tinh khiết ≥ 99%, bước sóng hấp thu tối ưu 277 - 278 nm
15Quercetin1Chai 10 gHàm lượng ≥ 96.5%
16Allopurinol1Chai 5gĐộ tinh khiết ≥ 99%
17Phospho buffer saline3Chai 100 viênDạng viên nén, hòa tan trong nước tạo dung dịch pH 7.4
18Acid gallic1Chai/ 10gHàm lượng ≥ 95%
19Dimetyl sulfoxid (DMSO)1Chai/ 100gĐộ tinh khiết ≥ 99%
20DPPH (sigma)1Chai/ 50mgHàm lượng ≥ 95%
21Chloramine T trihydrate2Chai/ 100gHàm lượng ≥ 95%
22Potassium oxonat2Chai/ 5gHàm lượng ≥ 95%
23Sodium carbonat2Chai/ 100gHàm lượng ≥ 95%
24Sodium bicarbonat2Chai/ 100gHàm lượng ≥ 95%
25Sodium chloride2Chai/ 500gHàm lượng ≥ 95%
26Potassium Chloride20ChaiHàm lượng ≥ 95%
27Acid hydrochloric10Chai/ 500gHàm lượng ≥ 95%
28Sodium hydroxide20Chai/ 500gHàm lượng ≥ 95%
29Sodium acetate10Chai/ 500gHàm lượng ≥ 95%
30Acid acetic10Chai/ 500gHàm lượng ≥ 95%
31Ethyl acetate20Chai/ 500gHàm lượng ≥ 95%
32Pregelatinized Starch5Bao/25 kgBột trắng, gần như trắng, mịn, độ pH: 4,5 đến7
33Colloidal Silica1Bao/25 kgHàm lượng SiO2 khoảng 30%
34Cellulose vi tinh thể2Bao/25 kgSulfat tro không quá 0.05%
35Nước cất20Thùng 30LNước cất đạt tiêu chuẩn DĐVN 5
36Lactose monohydrate6Bao/25KgHàm lượng nước tối đa 1%
37Tinh bột bắp5Bao/25KgĐộ mịn 99.9%, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 14%
38Avicel PH1012Bao/25KgMật độ khối 0.28 - 0.38, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 7%
39Avicel PH3012Bao/25KgMật độ khối 0.28 - 0.38, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 5%
40Povidone K303Thùng/25KgTan trong nước, pH từ 3 - 7
41Sodium croscarmellose25KgKhông tan trong nước, pH từ 3 - 7
42Sodium starch glycolate25KgBột màu trắng, khối lượng riêng 1.56 g/cm3, giới hạn kim loại nặng ≤ 20 ppm
43Crospovidone25KgBột màu trắng, khối lượng riêng 1.22 g/cm3, dung dịch 1% w/v có pH 5.0 - 8.0
44Mannitol20Chai/500gBột màu trắng, mịn, khối lượng riêng 1.514 g/cm3
45Maltodextrin20KgBột màu trắng, tan trong nước, độ nhớt
46Magnesi stearate2Chai/500gBột màu trắng, mịn, khố lượng riêng 1.092 g/cm3
47Talc2Chai/500gBột màu trắng, mịn, 99% hạt qua được rây 200 mesh
48Bảng mỏng silicagel10HộpBản nhôm, 20 x 20 cm, hộp 25 bản, Silica gel 60 F254
49Ống ly tâm 50 ml2Thùng/500 cáiNắp PE, không có pyrogenic
50Ống ly tâm 15 mL2Thùng/ 500 cáiNắp PE, không có pyrogenic
51Eppendof 1.5ml5Hộp/ 1000cáiVật liệu nhựa PVC
52Đầu tuýp trắng 10 µL2Hộp/ 1000cáiTiệt trùng sẵn
53Đầu tuýp vàng 200 µL2Hộp/ 1000cáiTiệt trùng sẵn
54Đầu tuýp xanh 1000 µL2Hộp/ 1000cáiTiệt trùng sẵn
55Syringe 1 cc2Hộp/ 100cáiTiệt trùng sẵn
56Syringe 10 cc2Hộp/ 100cáiTiệt trùng sẵn
57Pippet pasteur5Hộp/ 500cáiTiệt trùng sẵn
58Găng tay vô trùng size 710Hộp/50cáiTiệt trùng sẵn
59Milipore filter GF/F47mm, 0.45 mm4HộpBán kính 47 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.45 mm
60Milipore filter GF/F25mm, 0.45 mm4HộpBán kính 25 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.45 mm
61Milipore filter GF/F47mm, 0.22 mm4HộpBán kính 47 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.22 mm
62Milipore filter GF/F25mm, 0.22 mm4HộpBán kính 25 mm, vật liệu cellulose ester, kích thước lỗ lọc 0.22 mm
63Lọ đựng mẫu HPLC3HộpThủy tinh trong suốt
64Nắp lọ HPLC3HộpBằng nhựa PVE
65Cột sắc ký lỏng C18 (250 x 10 mm)3CáiCột sắc ký lỏng pha đảo C18 cấu tạo bởi lớp silical liên kết C18 biến tính, kích thước hạt nhồi nhỏ hơn 10 µm
66Cột sắc ký lỏng C8 (250 x 10 mm)3CáiCột sắc ký lỏng pha đảo C8 cấu tạo bởi lớp silical liên kết C8 biến tính, kích thước hạt nhồi nhỏ 5 µm
67Lọc tiền cột10Hộp/50cáiVật liệu cellulose
6896 well plate10Hộp/25cáiBằng nhựa, đáy bằng
69ống đong 1000 mL5CáiThủy tinh trong suốt
70Ống đong 500 mL10CáiThủy tinh trong suốt
71Ống đong 100 mL10CáiThủy tinh trong suốt
72Erlen 250 mL nút mài20CáiThủy tinh trong suốt
73Erlen 250 mL nút mài20CáiThủy tinh trong suốt
74Erlen 500 mL nút mài20CáiThủy tinh trong suốt
75Erlen 1000 mL nút mài10CáiThủy tinh trong suốt
76Cốc có mỏ 50 mL20CáiThủy tinh trong suốt
77Cốc có mỏ 100 mL20CáiThủy tinh trong suốt
78Cốc có mỏ 250 mL20CáiThủy tinh trong suốt
79Cốc có mỏ 500 mL10CáiThủy tinh trong suốt
80Cốc có mỏ 5000 mL5CáiThủy tinh trong suốt
81Phễu thủy tinh20CáiThủy tinh trong suốt
82Bình định mức 10 ml10CáiThủy tinh trong suốt
83Bình định mức 25 ml20CáiThủy tinh trong suốt
84Bình định mức 50 ml20CáiThủy tinh trong suốt
85Bình định mức 100 ml20CáiThủy tinh trong suốt
86Chuột nhắt Swiss600ConChủng Swiss Albino
87Cám viên100KgMàu vàng, dạng viên hình trụ

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hoá Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Ghi chú
1 Ethanol PA
10 Chai/4L Độ tinh khiết > 95%
2 MeOH PA
6 Chai/4L Độ tinh khiết > 95%
3 MeOH HPLC
10 Chai/4L Độ tinh khiết > 99.9%
4 Acetonitril HPLC
10 Chai/4L Độ tinh khiết > 99.9%
5 Chloroform PA
6 Chai/4L Độ tinh khiết > 95%
6 n-BuOH PA
6 Chai/4L Độ tinh khiết > 95%
7 H2SO4 đậm đặc
10 Chai/ 500ml Nồng độ > 98%
8 Ethyl acetate PA
6 Chai/4L Độ tinh khiết > 95%
9 Trizma base
3 Chai/100g Nồng độ > 99%
10 Diclofenac sodium salt
1 Chai/10g Độ tinh khiết > 97%
11 Casein from bovine milk
1 Chai 500 g Bột màu trắng, tỷ lệ mất do làm khô
12 Trypsin from porcine pancrease
2 Chai 5 g Hoạt tính khoảng 1500 U/mg
13 Xanthine Oxidase (XOD) from cow milk
2 Chai 1 mL Hoạt tính ≥ 0.4 units/mg protein
14 Xanthine
1 Chai 5 g Độ tinh khiết ≥ 99%, bước sóng hấp thu tối ưu 277 - 278 nm
15 Quercetin
1 Chai 10 g Hàm lượng ≥ 96.5%
16 Allopurinol
1 Chai 5g Độ tinh khiết ≥ 99%
17 Phospho buffer saline
3 Chai 100 viên Dạng viên nén, hòa tan trong nước tạo dung dịch pH 7.4
18 Acid gallic
1 Chai/ 10g Hàm lượng ≥ 95%
19 Dimetyl sulfoxid (DMSO)
1 Chai/ 100g Độ tinh khiết ≥ 99%
20 DPPH (sigma)
1 Chai/ 50mg Hàm lượng ≥ 95%
21 Chloramine T trihydrate
2 Chai/ 100g Hàm lượng ≥ 95%
22 Potassium oxonat
2 Chai/ 5g Hàm lượng ≥ 95%
23 Sodium carbonat
2 Chai/ 100g Hàm lượng ≥ 95%
24 Sodium bicarbonat
2 Chai/ 100g Hàm lượng ≥ 95%
25 Sodium chloride
2 Chai/ 500g Hàm lượng ≥ 95%
26 Potassium Chloride
20 Chai Hàm lượng ≥ 95%
27 Acid hydrochloric
10 Chai/ 500g Hàm lượng ≥ 95%
28 Sodium hydroxide
20 Chai/ 500g Hàm lượng ≥ 95%
29 Sodium acetate
10 Chai/ 500g Hàm lượng ≥ 95%
30 Acid acetic
10 Chai/ 500g Hàm lượng ≥ 95%
31 Ethyl acetate
20 Chai/ 500g Hàm lượng ≥ 95%
32 Pregelatinized Starch
5 Bao/25 kg Bột trắng, gần như trắng, mịn, độ pH: 4,5 đến7
33 Colloidal Silica
1 Bao/25 kg Hàm lượng SiO2 khoảng 30%
34 Cellulose vi tinh thể
2 Bao/25 kg Sulfat tro không quá 0.05%
35 Nước cất
20 Thùng 30L Nước cất đạt tiêu chuẩn DĐVN 5
36 Lactose monohydrate
6 Bao/25Kg Hàm lượng nước tối đa 1%
37 Tinh bột bắp
5 Bao/25Kg Độ mịn 99.9%, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 14%
38 Avicel PH101
2 Bao/25Kg Mật độ khối 0.28 - 0.38, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 7%
39 Avicel PH301
2 Bao/25Kg Mật độ khối 0.28 - 0.38, tỷ lệ khối lượng mất khi sấy ≤ 5%
40 Povidone K30
3 Thùng/25Kg Tan trong nước, pH từ 3 - 7
41 Sodium croscarmellose
25 Kg Không tan trong nước, pH từ 3 - 7
42 Sodium starch glycolate
25 Kg Bột màu trắng, khối lượng riêng 1.56 g/cm3, giới hạn kim loại nặng ≤ 20 ppm
43 Crospovidone
25 Kg Bột màu trắng, khối lượng riêng 1.22 g/cm3, dung dịch 1% w/v có pH 5.0 - 8.0
44 Mannitol
20 Chai/500g Bột màu trắng, mịn, khối lượng riêng 1.514 g/cm3
45 Maltodextrin
20 Kg Bột màu trắng, tan trong nước, độ nhớt
46 Magnesi stearate
2 Chai/500g Bột màu trắng, mịn, khố lượng riêng 1.092 g/cm3
47 Talc
2 Chai/500g Bột màu trắng, mịn, 99% hạt qua được rây 200 mesh
48 Bảng mỏng silicagel
10 Hộp Bản nhôm, 20 x 20 cm, hộp 25 bản, Silica gel 60 F254
49 Ống ly tâm 50 ml
2 Thùng/500 cái Nắp PE, không có pyrogenic
50 Ống ly tâm 15 mL
2 Thùng/ 500 cái Nắp PE, không có pyrogenic

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM KHOA HỌC CÔNG NGHỆ DƯỢC SÀI GÒN như sau:

  • Có quan hệ với 3 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,00 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 100,00%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.549.659.200 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.547.180.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,10%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Vật liệu, hóa chất". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Vật liệu, hóa chất" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 25

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Năm châu bốn biển đi liền Mà đem lời nói đốt tim muôn người. "

Pushkin

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...

Thống kê
  • 8493 dự án đang đợi nhà thầu
  • 177 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 177 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23841 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37261 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây