Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro |
E-CDNT 1.2 |
Vật tư tiêu hao ICSS-giàn BK19 (CD-112-20-DA) Vật tư tiêu hao ICSS-giàn BK19 (CD-112-20-DA) 1 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn sản xuất kinh doanh Vietsovpetro năm 2020-2021 |
E-CDNT 5.3 |
|
E-CDNT 10.1(g) | - Giấy phép kinh doanh - Giấy uỷ quyền (nếu có) - Bảo lãnh dự thầu. - Bảng chào hàng thương mại. - Bảng chào hàng kỹ thuật. - Các tài liệu khác theo YCKT kèm theo. |
E-CDNT 10.2(c) | Theo YCKT kèm theo |
E-CDNT 12.2 | - Nhà thầu phải chào giá hàng hóa theo điều kiện giao hàng tại kho XNCĐ, trong đó bao gồm giá hàng hóa, chi phí kiểm tra, đóng gói hàng hóa, chi phí cần thiết để có các loại chứng chỉ theo yêu cầu, chi phí thử nghiệm tại nhà máy sản xuất, chi phí vận chuyển đến kho XNCĐ, phí bảo hiểm hàng hóa v.v. - Trong bảng chào giá phải liệt kê đầy đủ tất cả các loại thuế và phí theo quy định của pháp luật để đảm bảo thực hiện gói thầu. Các khoản thuế, phí, lệ phí (nếu có) áp theo thuế suất, mức phí, lệ phí tại thời điểm 28 ngày trước ngày có thời điểm đóng thầu theo quy định. Thuế nhập khẩu và thuế VAT của giá trị hàng hóa nhập khẩu trên Tờ Khai Hải Quan được miễn theo quy định của lô 09-1. - Chào đầy đủ tất cả các chi phí cho dịch vụ kỹ thuật kèm theo để thực hiện gói thầu. |
E-CDNT 14.3 | Năm 2021 |
E-CDNT 15.2 | Yêu cầu tài liệu chứng minh khác nếu có, tài liệu chứng minh kinh nghiệm và năng lực của nhà thầu phụ quan trọng hoặc nhà chế tạo hàng hóa chính của gói thầu. |
E-CDNT 16.1 | 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.900.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 26.4 | Cách tính ưu đãi: Trường hợp áp dụng phương pháp giá thấp nhất thì quy định hàng hóa không thuộc đối tượng được hưởng ưu đãi phải cộng thêm một khoản tiền bằng 7,5% giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của hàng hóa đó vào giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) của nhà thầu để so sánh, xếp hạng. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT:
(Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1đ | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư:
Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3839871 – Ext: 5854. Số fax: 0254 3616755 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Trịnh Hoàng Linh – Giám đốc Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3839871 – Ext: 5854. Số fax: 0254 3616755 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng TMVT, Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3839871 – Ext: 5949. Số fax: 0254 3616755 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân
thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng TMVT, Xí nghiệp Cơ điện thuộc Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro, địa chỉ: 15 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu. Điện thoại: 0254 3839871 – Ext: 5949. Số fax: 0254 3616755 |
E-CDNT 34 |
0 0 |
PHẠM VI CUNG CẤP
Bên mời thầu liệt kê chi tiết danh mục các hàng hóa yêu cầu cung cấp. Trong đó cần nêu rõ danh mục hàng hóa với số lượng, chủng loại yêu cầu và các mô tả, diễn giải chi tiết (nếu cần thiết).
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Mô tả hàng hóa | Ghi chú |
1 | Cáp lập trình PLC/ кабель для программирования - | 3 | Bộ | - Chức năng: là loại cáp chuyên dụng PC-TTY (6ES5- 734-1BD20) để Download/ Upload chương trình cho PLC S5 phổ biến hiện nay của Siemens như: S5-95U, S5- 100U, S5-105U, S5-115U - Giao tiếp với PC: Cổng COM (RS232) - Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7 / WIN 8 / WIN 10 - Chiều dài cáp: 3 m. | ||
2 | Cáp chuyển đổi USB sang RS232/ Конвертер USB в RS232 - | 5 | Bộ | - Cáp usb chuẩn 2.0 tốc độ cao tương thích với usb 1.1 - Cáp usb sang com RS232 ra 9 chân dương - Hỗ trợ 1.8V, 2.5V, 3.3V, 5.0V - Độ dài cáp 1,5 mét. - Hỗ trợ cho Windows 7/8/10 (32/64) / Vista (32/64) / XP (32/64) / Server 2008 (32/64) / Server 2003 (32/64). /ME/98/CE (v4.2 trở lên) / Linux (2,4 trở lên) Mac OS 8 và 9 (See Dtech DT-5002A for reference only) | ||
3 | Cáp chuyển đổi HDMI sang Displayport/ Конвертер HDMI в Displayport - | 6 | Bộ | - Đầu vào giao diện: HDMI male / USB A male (power supply). - Output:. DisplayPort female - Chiều dài cáp: 50cm, USB cáp điện dài:. 50cm - Cáp USB để cấp nguồn. - Hỗ trợ HDMI 225MHz / 2.25Gbps mỗi channelbandwidth. - Hỗ trợ độ phân giải lên đến 1080p, 120Hz và 4K * 2K, 30Hz. (See Ugreen 40328 for reference only) | ||
4 | Cáp chuyển đổi USB sang LAN RJ45/Конвертер USB в LAN RJ45 - | 12 | Bộ | - Hỗ trợ 10/100 truy cập / 1000Mbps mạng; 2. IEEE 802.3, 802.3u và 802.3ab (10BASE-T, 100BASE-TX, và 1000BASE-T) - USB-Powered, không dùng nguồn ngoài - Tương thích ngược với USB 2.0 - Mở rộng: tích hợp thêm 3 cổng USB 3.0 (See Ugreen 20265 for reference only) | ||
5 | Đầu chuyển đổi USB type C sang USB type A/ Конвертер USB-C в USB-A - | 10 | Cái | - Adapter chuyển đổi USB type C sang USB type A - Đầu USB type C: dạng Male - Đầu USB type A: dạng Female | ||
6 | Bộ nhớ RAM/ОЗУ DDR4 16GB cho laptop - | 8 | Cái | - Loại RAM: SO-DIMM sử dụng cho máy Laptop - Dung lượng: 16GB - Chuẩn: DDR4 - Bus: 2666 Mhz (See CMSX16GX4M1A2666C18 for reference only) | ||
7 | Engraving Laminate Traffolyte Sheet/ лист трафолита/Tấm trafollyte sheet | 15 | M2 | - Vật liệu: Laminated Plastic - Số lớp: 3 lớp - Màu theo lớp: trắng - đen - trắng - Độ dày: 1.5 mm - Bề mặt: được đánh bóng nhẵn | ||
8 | Rơ le trung gian kèm đế cắm có đèn chỉ thị / Relay with Base & Indecator/ Промежуточное реле с индикатором - | 30 | Pce | - Loại Relay: Plug-in Relay, 6A, 4C/O contact (có 8 chân), 230VAC, có đèn hiển thị - Đế Socket cho relay: tương thích với Plug-in Relay 4C/O contact, dòng 10A, điện áp hoạt động 220VAC (See Schneider RXM4AB2P7 & RXZE2M114 for reference only) | ||
9 | Đèn báo / Lamp/ Лампа сигнальная - | 30 | Set | - Đường kính lắp: 22mm - Điện áp cung cấp: 220-230 V AC - Loại đèn: Monolithic pilot light, plastic - Nguồn sáng: LED - Loại ánh sáng: màu xanh green (See Schneider XA2EVM3LC for reference only) | ||
10 | Tape for Print label 9mm :- BĂNG IN CHO MÁY DÁN NHÃN - 9MM/ Лента для печати наклеек - 9mm - | 20 | Cuộn | - Nhãn in Hze/Tze phù hợp với máy in nhãn Brother PTP-900W - Chiều rộng băng in 9mm - Màu nhãn: màu vàng | ||
11 | Tape for Print label- 12mm -BĂNG IN CHO MÁY DÁN NHÃN - 12MM/Лента для печати наклеек - 12mm - | 15 | cuộn | - Chủng loại: nhãn in Hze/Tze - Chiều rộng băng in 12mm, phù hợp với máy in nhãn Brother PTP-900W - Màu nhãn: màu vàng | ||
12 | Máy scan chuyên dụng/ сканер - | 1 | Bộ | - Khổ giấy: A4/A5 - Tốc độ: 35 trang/phút - Scan hai mặt: Có - Độ phân giải Scan resolution, optical: Up to 600 dpi (color and mono, Sheet-feed) - Cổng giao tiếp USB - Độ sâu màu sắc Bit depth: 24-bits external 48-bits internal - Hệ điều hành tương thích: OS X El Capitan 10.11, Microsoft® Windows 10,8.1,8,7:32bit or 64bit.Mac - Scan file format: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) and Searchable PDF (See HP ScanJet Pro 3000 s3 for reference only) | ||
13 | Mực photocopy Canon NPG-59 - /Tонер-картридж Canon iR 2004N | 3 | Hộp | Mã mực: CANON NPG-59 | ||
14 | Mực in HP CE255A (55A)/ Чернила HP CE255A (55A) - | 5 | Hộp | Mã mực: HP CE255A | ||
15 | Mực in laser CE505A (máy HP laserJet P2035-2055) тонер-картридж - | 5 | Hộp | Mã mực: HP CE505A | ||
16 | Mực Xerox DCIV3065 /тонер картридж - Картридж | 6 | Hộp | Mã mực: CT201735 cho máy in Fuji Xeror Docucentre-IV 3065 | ||
17 | Giấy in khổ A3 Бумага формата А3 - | 30 | Ram | - Giấy A3 - Đóng gói 500 tờ/Ram - Giấy màu trắng, sử dụng trong văn phòng.(See Double A for reference) | ||
18 | Giấy in khổ A4 Бумага формата А4 --- - | 30 | Ram | - Giấy A4 - Đóng gói 500 tờ/Ram - Giấy màu trắng, sử dụng trong văn phòng.(See Double A for reference) | ||
19 | Cặp bìa cứng 2 còng 7cm, khổ A4/ПАПКА КАРТОННАЯ ТВЕРДАЯ 7 СМ, A4 - | 30 | Cái | - Độ dày 7cm - Sử dụng cho giấy A4 - Màu xanh (See Kokuyo for reference) | ||
20 | Cặp bìa cứng 2 còng 7cm, khổ A3/ПАПКА КАРТОННАЯ ТВЕРДАЯ 7 СМ, A3 - | 30 | Cái | - Độ dày 7cm - Sử dụng cho giấy A3 - Màu xanh (See Kokuyo for reference) | ||
21 | Giấy đánh dấu (sign here ) - Бумага Sign Here - Стикер «Подпишите здесь» | 50 | Xấp | - Dùng để Note vị trí cần ký vào văn bản, hợp đồng hoặc ký các hồ sơ tài liệu liên quan - Khổ giấy: 25mm x 43mm - Đóng gói: 50 tờ/vỉ | ||
22 | Kẹp sắt đen loại 25mm - зажим для бумага - | 50 | Hộp | - Kẹp đen dùng để kẹp tài liệu, giấy tờ … - Vật liệu: thép mạ inox - Màu đen - Kích thước: 25mm | ||
23 | Kẹp sắt đen loại 32 mm/ Зажим для бумаги 32мм - | 50 | Hộp | - Kẹp đen dùng để kẹp tài liệu, giấy tờ … - Vật liệu: thép mạ inox - Màu đen - Kích thước: 32mm |
BẢNG TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Thời gian thực hiện hợp đồng | 1 Tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng mời thầu | Đơn vị | Địa điểm cung cấp | Tiến độ cung cấp theo yêu cầu của bên mời thầu |
1 | Cáp lập trình PLC/ кабель для программирования - | 3 | Bộ | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
2 | Cáp chuyển đổi USB sang RS232/ Конвертер USB в RS232 - | 5 | Bộ | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
3 | Cáp chuyển đổi HDMI sang Displayport/ Конвертер HDMI в Displayport - | 6 | Bộ | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
4 | Cáp chuyển đổi USB sang LAN RJ45/Конвертер USB в LAN RJ45 - | 12 | Bộ | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
5 | Đầu chuyển đổi USB type C sang USB type A/ Конвертер USB-C в USB-A - | 10 | Cái | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
6 | Bộ nhớ RAM/ОЗУ DDR4 16GB cho laptop - | 8 | Cái | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
7 | Engraving Laminate Traffolyte Sheet/ лист трафолита/Tấm trafollyte sheet | 15 | M2 | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
8 | Rơ le trung gian kèm đế cắm có đèn chỉ thị / Relay with Base & Indecator/ Промежуточное реле с индикатором - | 30 | Pce | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
9 | Đèn báo / Lamp/ Лампа сигнальная - | 30 | Set | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
10 | Tape for Print label 9mm :- BĂNG IN CHO MÁY DÁN NHÃN - 9MM/ Лента для печати наклеек - 9mm - | 20 | Cuộn | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
11 | Tape for Print label- 12mm -BĂNG IN CHO MÁY DÁN NHÃN - 12MM/Лента для печати наклеек - 12mm - | 15 | cuộn | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
12 | Máy scan chuyên dụng/ сканер - | 1 | Bộ | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
13 | Mực photocopy Canon NPG-59 - /Tонер-картридж Canon iR 2004N | 3 | Hộp | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
14 | Mực in HP CE255A (55A)/ Чернила HP CE255A (55A) - | 5 | Hộp | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
15 | Mực in laser CE505A (máy HP laserJet P2035-2055) тонер-картридж - | 5 | Hộp | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
16 | Mực Xerox DCIV3065 /тонер картридж - Картридж | 6 | Hộp | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
17 | Giấy in khổ A3 Бумага формата А3 - | 30 | Ram | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
18 | Giấy in khổ A4 Бумага формата А4 --- - | 30 | Ram | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
19 | Cặp bìa cứng 2 còng 7cm, khổ A4/ПАПКА КАРТОННАЯ ТВЕРДАЯ 7 СМ, A4 - | 30 | Cái | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
20 | Cặp bìa cứng 2 còng 7cm, khổ A3/ПАПКА КАРТОННАЯ ТВЕРДАЯ 7 СМ, A3 - | 30 | Cái | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
21 | Giấy đánh dấu (sign here ) - Бумага Sign Here - Стикер «Подпишите здесь» | 50 | Xấp | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
22 | Kẹp sắt đen loại 25mm - зажим для бумага - | 50 | Hộp | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
23 | Kẹp sắt đen loại 32 mm/ Зажим для бумаги 32мм - | 50 | Hộp | Kho của XN Cơ Điện, số 13 Lê Quang Định, Phường Thắng Nhất, Tp.Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | 01 tháng |
STT | Tên hàng hoá | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp lập trình PLC/ кабель для программирования - | 3 | Bộ | - Chức năng: là loại cáp chuyên dụng PC-TTY (6ES5- 734-1BD20) để Download/ Upload chương trình cho PLC S5 phổ biến hiện nay của Siemens như: S5-95U, S5- 100U, S5-105U, S5-115U - Giao tiếp với PC: Cổng COM (RS232) - Hệ điều hành tương thích: Windows 2000 / XP / WIN 7 / WIN 8 / WIN 10 - Chiều dài cáp: 3 m. | ||
2 | Cáp chuyển đổi USB sang RS232/ Конвертер USB в RS232 - | 5 | Bộ | - Cáp usb chuẩn 2.0 tốc độ cao tương thích với usb 1.1 - Cáp usb sang com RS232 ra 9 chân dương - Hỗ trợ 1.8V, 2.5V, 3.3V, 5.0V - Độ dài cáp 1,5 mét. - Hỗ trợ cho Windows 7/8/10 (32/64) / Vista (32/64) / XP (32/64) / Server 2008 (32/64) / Server 2003 (32/64). /ME/98/CE (v4.2 trở lên) / Linux (2,4 trở lên) Mac OS 8 và 9 (See Dtech DT-5002A for reference only) | ||
3 | Cáp chuyển đổi HDMI sang Displayport/ Конвертер HDMI в Displayport - | 6 | Bộ | - Đầu vào giao diện: HDMI male / USB A male (power supply). - Output:. DisplayPort female - Chiều dài cáp: 50cm, USB cáp điện dài:. 50cm - Cáp USB để cấp nguồn. - Hỗ trợ HDMI 225MHz / 2.25Gbps mỗi channelbandwidth. - Hỗ trợ độ phân giải lên đến 1080p, 120Hz và 4K * 2K, 30Hz. (See Ugreen 40328 for reference only) | ||
4 | Cáp chuyển đổi USB sang LAN RJ45/Конвертер USB в LAN RJ45 - | 12 | Bộ | - Hỗ trợ 10/100 truy cập / 1000Mbps mạng; 2. IEEE 802.3, 802.3u và 802.3ab (10BASE-T, 100BASE-TX, và 1000BASE-T) - USB-Powered, không dùng nguồn ngoài - Tương thích ngược với USB 2.0 - Mở rộng: tích hợp thêm 3 cổng USB 3.0 (See Ugreen 20265 for reference only) | ||
5 | Đầu chuyển đổi USB type C sang USB type A/ Конвертер USB-C в USB-A - | 10 | Cái | - Adapter chuyển đổi USB type C sang USB type A - Đầu USB type C: dạng Male - Đầu USB type A: dạng Female | ||
6 | Bộ nhớ RAM/ОЗУ DDR4 16GB cho laptop - | 8 | Cái | - Loại RAM: SO-DIMM sử dụng cho máy Laptop - Dung lượng: 16GB - Chuẩn: DDR4 - Bus: 2666 Mhz (See CMSX16GX4M1A2666C18 for reference only) | ||
7 | Engraving Laminate Traffolyte Sheet/ лист трафолита/Tấm trafollyte sheet | 15 | M2 | - Vật liệu: Laminated Plastic - Số lớp: 3 lớp - Màu theo lớp: trắng - đen - trắng - Độ dày: 1.5 mm - Bề mặt: được đánh bóng nhẵn | ||
8 | Rơ le trung gian kèm đế cắm có đèn chỉ thị / Relay with Base & Indecator/ Промежуточное реле с индикатором - | 30 | Pce | - Loại Relay: Plug-in Relay, 6A, 4C/O contact (có 8 chân), 230VAC, có đèn hiển thị - Đế Socket cho relay: tương thích với Plug-in Relay 4C/O contact, dòng 10A, điện áp hoạt động 220VAC (See Schneider RXM4AB2P7 & RXZE2M114 for reference only) | ||
9 | Đèn báo / Lamp/ Лампа сигнальная - | 30 | Set | - Đường kính lắp: 22mm - Điện áp cung cấp: 220-230 V AC - Loại đèn: Monolithic pilot light, plastic - Nguồn sáng: LED - Loại ánh sáng: màu xanh green (See Schneider XA2EVM3LC for reference only) | ||
10 | Tape for Print label 9mm :- BĂNG IN CHO MÁY DÁN NHÃN - 9MM/ Лента для печати наклеек - 9mm - | 20 | Cuộn | - Nhãn in Hze/Tze phù hợp với máy in nhãn Brother PTP-900W - Chiều rộng băng in 9mm - Màu nhãn: màu vàng | ||
11 | Tape for Print label- 12mm -BĂNG IN CHO MÁY DÁN NHÃN - 12MM/Лента для печати наклеек - 12mm - | 15 | cuộn | - Chủng loại: nhãn in Hze/Tze - Chiều rộng băng in 12mm, phù hợp với máy in nhãn Brother PTP-900W - Màu nhãn: màu vàng | ||
12 | Máy scan chuyên dụng/ сканер - | 1 | Bộ | - Khổ giấy: A4/A5 - Tốc độ: 35 trang/phút - Scan hai mặt: Có - Độ phân giải Scan resolution, optical: Up to 600 dpi (color and mono, Sheet-feed) - Cổng giao tiếp USB - Độ sâu màu sắc Bit depth: 24-bits external 48-bits internal - Hệ điều hành tương thích: OS X El Capitan 10.11, Microsoft® Windows 10,8.1,8,7:32bit or 64bit.Mac - Scan file format: For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) and Searchable PDF (See HP ScanJet Pro 3000 s3 for reference only) | ||
13 | Mực photocopy Canon NPG-59 - /Tонер-картридж Canon iR 2004N | 3 | Hộp | Mã mực: CANON NPG-59 | ||
14 | Mực in HP CE255A (55A)/ Чернила HP CE255A (55A) - | 5 | Hộp | Mã mực: HP CE255A | ||
15 | Mực in laser CE505A (máy HP laserJet P2035-2055) тонер-картридж - | 5 | Hộp | Mã mực: HP CE505A | ||
16 | Mực Xerox DCIV3065 /тонер картридж - Картридж | 6 | Hộp | Mã mực: CT201735 cho máy in Fuji Xeror Docucentre-IV 3065 | ||
17 | Giấy in khổ A3 Бумага формата А3 - | 30 | Ram | - Giấy A3 - Đóng gói 500 tờ/Ram - Giấy màu trắng, sử dụng trong văn phòng.(See Double A for reference) | ||
18 | Giấy in khổ A4 Бумага формата А4 --- - | 30 | Ram | - Giấy A4 - Đóng gói 500 tờ/Ram - Giấy màu trắng, sử dụng trong văn phòng.(See Double A for reference) | ||
19 | Cặp bìa cứng 2 còng 7cm, khổ A4/ПАПКА КАРТОННАЯ ТВЕРДАЯ 7 СМ, A4 - | 30 | Cái | - Độ dày 7cm - Sử dụng cho giấy A4 - Màu xanh (See Kokuyo for reference) | ||
20 | Cặp bìa cứng 2 còng 7cm, khổ A3/ПАПКА КАРТОННАЯ ТВЕРДАЯ 7 СМ, A3 - | 30 | Cái | - Độ dày 7cm - Sử dụng cho giấy A3 - Màu xanh (See Kokuyo for reference) | ||
21 | Giấy đánh dấu (sign here ) - Бумага Sign Here - Стикер «Подпишите здесь» | 50 | Xấp | - Dùng để Note vị trí cần ký vào văn bản, hợp đồng hoặc ký các hồ sơ tài liệu liên quan - Khổ giấy: 25mm x 43mm - Đóng gói: 50 tờ/vỉ | ||
22 | Kẹp sắt đen loại 25mm - зажим для бумага - | 50 | Hộp | - Kẹp đen dùng để kẹp tài liệu, giấy tờ … - Vật liệu: thép mạ inox - Màu đen - Kích thước: 25mm | ||
23 | Kẹp sắt đen loại 32 mm/ Зажим для бумаги 32мм - | 50 | Hộp | - Kẹp đen dùng để kẹp tài liệu, giấy tờ … - Vật liệu: thép mạ inox - Màu đen - Kích thước: 32mm |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro như sau:
- Có quan hệ với 690 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,72 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 70,59%, Xây lắp 1,40%, Tư vấn 2,22%, Phi tư vấn 25,68%, Hỗn hợp 0,11%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.646.917.613.876 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.034.900.003.598 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 23,12%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nhân loại sẽ chẳng bao giờ thấy rắc rối chấm dứt trừ phi người yêu sự thông tuệ nắm quyền lực chính trị, hoặc người nắm quyền lực chính trị trở thành người yêu sự thông tuệ. "
Plato
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Liên doanh Việt Nga Vietsovpetro đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.