Thông báo mời thầu

Vật tư y tế thông thường năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị (gồm 255 phần)

Tìm thấy: 10:07 19/04/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực
Hàng hóa
Tên dự án
Gói thầu: Vật tư y tế thông thường năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị
Tên gói thầu
Vật tư y tế thông thường năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị (gồm 255 phần)
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn quỹ bảo hiểm y tế, nguồn thu dịch vụ và các nguồn thu hợp pháp khác tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thời điểm đóng thầu
09:30 11/05/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
120 Ngày
Lĩnh vực
Số quyết định phê duyệt
561/QĐ-BVĐK
Ngày phê duyệt
17/04/2023 16:20
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị
Quyết định phê duyệt

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
15:34 18/04/2023
đến
09:30 11/05/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:30 11/05/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
814.859.351 VND
Số tiền bằng chữ
Tám trăm mười bốn triệu tám trăm năm mươi chín nghìn ba trăm năm mươi mốt đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 11/05/2023 (08/10/2023)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1 Airway các số 1,2,3,4 (vô trùng) 29.260.000 29.260.000 0 12 tháng
2 Ambu bóp bóng (Người lớn, trẻ em) 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
3 Áo cột sống 163.350.000 163.350.000 0 12 tháng
4 Bàn chải phẫu thuật 7.980.000 7.980.000 0 12 tháng
5 Bao cao su tránh thai 2.160.000 2.160.000 0 12 tháng
6 Giày phẩu thuật giấy VT 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
7 Băng cố định khớp vai trái hoặc phải các cỡ 112.200.000 112.200.000 0 12 tháng
8 Băng cuộn 24.584.000 24.584.000 0 12 tháng
9 Băng dính 526.500.000 526.500.000 0 12 tháng
10 Băng đựng hóa chất 105.000.000 105.000.000 0 12 tháng
11 Băng đựng hydrogen peroxide 378.100.000 378.100.000 0 12 tháng
12 Băng ghim cắt – khâu mô mổ mở 144.000.000 144.000.000 0 12 tháng
13 Băng ghim cắt – khâu mô mổ mở 160.000.000 160.000.000 0 12 tháng
14 Băng ghim cắt – khâu mô nội soi đa năng 220.000.000 220.000.000 0 12 tháng
15 Băng ghim cắt – khâu mô nội soi đa năng 275.000.000 275.000.000 0 12 tháng
16 Băng keo chỉ nhiệt độ hấp 24.860.000 24.860.000 0 12 tháng
17 Băng phim dính y tế 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
18 Băng thun 3 móc 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
19 Băng thun dính sườn 145.000.000 145.000.000 0 12 tháng
20 Bình dẫn lưu phổi 49.998.000 49.998.000 0 12 tháng
21 Bình dẫn lưu vết thương kín 123.600.000 123.600.000 0 12 tháng
22 Bình khí Ethylene Oxide 13.622.400 13.622.400 0 12 tháng
23 Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn 124.000.000 124.000.000 0 12 tháng
24 Bộ dây nối máy thở dùng cho trẻ em, tiệt trùng 15.000.000 15.000.000 0 12 tháng
25 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 2.999.997 2.999.997 0 12 tháng
26 Bộ gây tê ngoài màng cứng 57.130.000 57.130.000 0 12 tháng
27 Bộ hút đàm kín các cỡ 210.000.000 210.000.000 0 12 tháng
28 Bộ mở thông dạ dày qua da 272.000.000 272.000.000 0 12 tháng
29 Bộ nong dưới da (dùng cho cannula ECMO) 6.200.000 6.200.000 0 12 tháng
30 Bộ quả lọc máu liên tục 1.314.000.000 1.314.000.000 0 12 tháng
31 Bộ quả lọc máu liên tục hấp phụ có tráng Heparin 2.052.000.000 2.052.000.000 0 12 tháng
32 Bộ quả trao đổi huyết tương dành cho người lớn. 333.200.000 333.200.000 0 12 tháng
33 Bông cắt 155.364.000 155.364.000 0 12 tháng
34 Bông cắt 41.619.000 41.619.000 0 12 tháng
35 Bông gạc đắp vết thương 6.500.000 6.500.000 0 12 tháng
36 Bông hút nước 14.280.000 14.280.000 0 12 tháng
37 Bông mỡ 4.500.000 4.500.000 0 12 tháng
38 Bột bó 240.344.000 240.344.000 0 12 tháng
39 Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện 297.360.000 297.360.000 0 12 tháng
40 Bơm tiêm nhựa 10ml + Kim 23 G 554.400.000 554.400.000 0 12 tháng
41 Bơm tiêm nhựa 1ml + Kim 26G 44.099.265 44.099.265 0 12 tháng
42 Bơm tiêm nhựa 20ml + kim 23G 302.400.000 302.400.000 0 12 tháng
43 Bơm tiêm nhựa 50ml cho ăn 96.180.000 96.180.000 0 12 tháng
44 Bơm tiêm nhựa 5ml + Kim 23G 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
45 Bơm truyền dịch dùng một lần 5.900.000 5.900.000 0 12 tháng
46 Bơm truyền dịch tự động 8.900.000 8.900.000 0 12 tháng
47 Bơm truyền dịch tự động 5.950.000 5.950.000 0 12 tháng
48 Buồng tiêm truyền cấy dưới da 324.975.000 324.975.000 0 12 tháng
49 Cannula ECMO động mạch 22.000.000 22.000.000 0 12 tháng
50 Cannula ECMO tĩnh mạch 33.600.000 33.600.000 0 12 tháng
51 Catheter chạy thận nhân tạo 175.500.000 175.500.000 0 12 tháng
52 Catheter đường hầm có cuff 32.000.000 32.000.000 0 12 tháng
53 Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 404.250.000 404.250.000 0 12 tháng
54 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng 22.980.000 22.980.000 0 12 tháng
55 Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ 14.000.000 14.000.000 0 12 tháng
56 Cốc nhựa có nắp đựng đờm 10.980.000 10.980.000 0 12 tháng
57 Chỉ không tan đơn sợi 27.507.000 27.507.000 0 12 tháng
58 Chỉ không tan đơn sợi 87.570.000 87.570.000 0 12 tháng
59 Chỉ không tan đơn sợi 70.200.000 70.200.000 0 12 tháng
60 Chỉ không tan đơn sợi 43.728.120 43.728.120 0 12 tháng
61 Chỉ không tan đơn sợi 15.960.000 15.960.000 0 12 tháng
62 Chỉ không tan đơn sợi 81.180.000 81.180.000 0 12 tháng
63 Chỉ không tan đơn sợi 17.514.000 17.514.000 0 12 tháng
64 Chỉ không tan đơn sợi 18.504.000 18.504.000 0 12 tháng
65 Chỉ không tiêu tự nhiên 32.975.000 32.975.000 0 12 tháng
66 Chỉ không tiêu tự nhiên 29.920.000 29.920.000 0 12 tháng
67 Chỉ Polypropylen 10/0 9.250.000 9.250.000 0 12 tháng
68 Chỉ phẩu thuật không tan 113.400.000 113.400.000 0 12 tháng
69 Chỉ phẫu thuật không tiêu 23.062.200 23.062.200 0 12 tháng
70 Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi 16.795.200 16.795.200 0 12 tháng
71 Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi 324.000.000 324.000.000 0 12 tháng
72 Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi 419.880.000 419.880.000 0 12 tháng
73 Chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học (tan tự nhiên) 186.300.000 186.300.000 0 12 tháng
74 Chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học (tan tự nhiên) 16.560.000 16.560.000 0 12 tháng
75 Chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học (tan tự nhiên) 255.300.000 255.300.000 0 12 tháng
76 Chỉ tan đơn sợi 50.000.000 50.000.000 0 12 tháng
77 Chỉ tan đơn sợi 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
78 Chỉ tan đơn sợi 30.000.000 30.000.000 0 12 tháng
79 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 487.487.000 487.487.000 0 12 tháng
80 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 161.784.000 161.784.000 0 12 tháng
81 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 49.677.600 49.677.600 0 12 tháng
82 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 18.142.320 18.142.320 0 12 tháng
83 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 468.000.000 468.000.000 0 12 tháng
84 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 275.676.960 275.676.960 0 12 tháng
85 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 398.913.600 398.913.600 0 12 tháng
86 Chỉ tan tổng hợp đa sợi 224.970.000 224.970.000 0 12 tháng
87 Chỉ thép mềm các cỡ 21.000.000 21.000.000 0 12 tháng
88 Chổi đánh bóng trong nha khoa 1.300.000 1.300.000 0 12 tháng
89 Dao cắt tiêu bản 22.200.000 22.200.000 0 12 tháng
90 Dao phẫu thuật 15° 51.200.000 51.200.000 0 12 tháng
91 Dao phẫu thuật mắt 67.400.000 67.400.000 0 12 tháng
92 Dẫn lưu dịch não tủy ngoài kèm catheter dẫn lưu não thất 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
93 Dây + Vòi hút dịch 236.061.000 236.061.000 0 12 tháng
94 Dây cưa sọ não 15.120.000 15.120.000 0 12 tháng
95 Dây dẫn lưu màng phổi các cỡ 64.799.280 64.799.280 0 12 tháng
96 Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
97 Dây dẫn niệu đạo 7.000.000 7.000.000 0 12 tháng
98 Dây Garo 6.048.000 6.048.000 0 12 tháng
99 Dây hút nhớt có nắp các cỡ số 157.500.000 157.500.000 0 12 tháng
100 Dây lọc máu 360.400.000 360.400.000 0 12 tháng
101 Dây nối bơm tiêm điện 5.800.000 5.800.000 0 12 tháng
102 Dây nối bơm tiêm điện 45.000.000 45.000.000 0 12 tháng
103 Dây silicone nối lệ quản 94.500.000 94.500.000 0 12 tháng
104 Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ 100.800.000 100.800.000 0 12 tháng
105 Dây truyền dịch 1.104.000.000 1.104.000.000 0 12 tháng
106 Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch 104.000.000 104.000.000 0 12 tháng
107 Dây truyền máu 77.400.000 77.400.000 0 12 tháng
108 Dụng cụ bơm tinh trùng vào buồng tử cung 51.030.000 51.030.000 0 12 tháng
109 Dụng cụ cắt khâu nối tiêu hóa tự động tròn 98.000.000 98.000.000 0 12 tháng
110 Dụng cụ cắt khâu nối tiêu hóa tự động tròn 294.000.000 294.000.000 0 12 tháng
111 Dụng cụ cắt khâu nối tiêu hóa tự động tròn 294.000.000 294.000.000 0 12 tháng
112 Dụng cụ cắt trỉ theo phương pháp Longo 980.000.000 980.000.000 0 12 tháng
113 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa cong các cỡ 882.000.000 882.000.000 0 12 tháng
114 Đai cố định xương đòn các cỡ 44.000.000 44.000.000 0 12 tháng
115 Đai thắt lưng các cỡ 114.400.000 114.400.000 0 12 tháng
116 Đai xương sườn các cỡ 18.040.000 18.040.000 0 12 tháng
117 Đầu côn vàng có khía 4.800.000 4.800.000 0 12 tháng
118 Đầu côn xanh có khía 3.220.000 3.220.000 0 12 tháng
119 Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 6 vòng 33.600.000 33.600.000 0 12 tháng
120 Điện cực dán (người lớn, trẻ em) 115.200.000 115.200.000 0 12 tháng
121 Gạc cầu sản khoa 19.151.000 19.151.000 0 12 tháng
122 Gạc hút nước 9.750.000 9.750.000 0 12 tháng
123 Gạc phẫu thuật 417.792.000 417.792.000 0 12 tháng
124 Gạc phẫu thuật 295.380.000 295.380.000 0 12 tháng
125 Gạc phẫu thuật ổ bụng 73.800.000 73.800.000 0 12 tháng
126 Găng tay dài sản khoa vô trùng 1.550.000 1.550.000 0 12 tháng
127 Găng tay khám rời các cỡ số 600.000.000 600.000.000 0 12 tháng
128 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ 782.000.000 782.000.000 0 12 tháng
129 Giấy cắn nha khoa 640.000 640.000 0 12 tháng
130 Giấy điện tim 1.650.000 1.650.000 0 12 tháng
131 Giấy điện tim 55.000.000 55.000.000 0 12 tháng
132 Giấy in siêu âm đen trắng 59.136.000 59.136.000 0 12 tháng
133 Huyết áp người lớn 65.520.000 65.520.000 0 12 tháng
134 Huyết áp trẻ em + Tai Nghe 2.415.000 2.415.000 0 12 tháng
135 Kẹp rốn sơ sinh vô trùng 10.080.000 10.080.000 0 12 tháng
136 Kim cánh bướm các cỡ số 136.500.000 136.500.000 0 12 tháng
137 Kim chạy thận nhân tạo các cỡ 651.000.000 651.000.000 0 12 tháng
138 Kim châm cứu vô trùng các cỡ số 50.400.000 50.400.000 0 12 tháng
139 Kim chích máu 285.000 285.000 0 12 tháng
140 Kim chọc dò tuỷ sống các cỡ 125.000.000 125.000.000 0 12 tháng
141 Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da 94.290.000 94.290.000 0 12 tháng
142 Kim gây tê tủy sống 208.000.000 208.000.000 0 12 tháng
143 Kim khâu da 441.000 441.000 0 12 tháng
144 Kim khâu ruột 439.530 439.530 0 12 tháng
145 Kim lấy thuốc các cỡ số 129.500.000 129.500.000 0 12 tháng
146 Kim luồn tĩnh mạch 95.445.000 95.445.000 0 12 tháng
147 Kim luồn tĩnh mạch các cỡ 610.848.000 610.848.000 0 12 tháng
148 Khẩu trang 167.750.000 167.750.000 0 12 tháng
149 Khí CO2 23.100.000 23.100.000 0 12 tháng
150 Khí Oxy y tế 17.600.000 17.600.000 0 12 tháng
151 Khóa 3 ngã có dây nối dài 25cm 154.800.000 154.800.000 0 12 tháng
152 Khuôn đúc mẫu bệnh phẩm 179.150.000 179.150.000 0 12 tháng
153 Lam kính 7.800.000 7.800.000 0 12 tháng
154 Lam kính nhám 4.252.500 4.252.500 0 12 tháng
155 Lamen 22 x 22 mm 2.184.000 2.184.000 0 12 tháng
156 Lentulo dài các cỡ 4.998.000 4.998.000 0 12 tháng
157 Lọ đựng mẫu bệnh phẩm có nắp 658.800 658.800 0 12 tháng
158 Lưỡi dao mổ tiệt trùng số 10, 11 19.500.000 19.500.000 0 12 tháng
159 Màng lọc máu thận nhân tạo 496.080.000 496.080.000 0 12 tháng
160 Màng lọc máu thận nhân tạo 1.687.296.000 1.687.296.000 0 12 tháng
161 Màng lọc máu thận nhân tạo 518.400.000 518.400.000 0 12 tháng
162 Màng lọc nội độc tố 154.350.000 154.350.000 0 12 tháng
163 Mặt nạ dùng cho máy thở không xâm nhập 116.700.000 116.700.000 0 12 tháng
164 Mặt nạ thở khí dung 16.800.000 16.800.000 0 12 tháng
165 Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ 14.861.700 14.861.700 0 12 tháng
166 Meche phẫu thuật vô trùng 2.183.000 2.183.000 0 12 tháng
167 Miếng cầm máu mũi, gạc thấm mũi 84.060.000 84.060.000 0 12 tháng
168 Miếng dán (Opsite) 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
169 Miếng dán (Opsite) 72.000.000 72.000.000 0 12 tháng
170 Miếng dán (Opsite) 35.962.500 35.962.500 0 12 tháng
171 Miếng lưới điều trị thoát vị 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
172 Miếng lưới điều trị thoát vị 19.800.000 19.800.000 0 12 tháng
173 Mũ phẫu thuật, tiệt trùng 129.625.000 129.625.000 0 12 tháng
174 Mũi khoan nha các loại, các cỡ 24.000.000 24.000.000 0 12 tháng
175 Nẹp cẳng tay các cỡ 72.600.000 72.600.000 0 12 tháng
176 Nẹp cổ cứng các cỡ 46.000.000 46.000.000 0 12 tháng
177 Nẹp cổ mềm các cỡ 11.550.000 11.550.000 0 12 tháng
178 Nẹp chống xoay dài các cỡ 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
179 Nẹp chống xoay ngắn các cỡ 99.000.000 99.000.000 0 12 tháng
180 Nẹp gối dài các cỡ 184.800.000 184.800.000 0 12 tháng
181 Nẹp Iselin 2.200.000 2.200.000 0 12 tháng
182 Nhiệt kế thủy ngân 11.000.000 11.000.000 0 12 tháng
183 Oxy y tế dạng lỏng 1.029.535.650 1.029.535.650 0 12 tháng
184 Ống chứa máu kháng đông EDTA 167.400.000 167.400.000 0 12 tháng
185 Ống chứa máu kháng đông Heparin 214.000.000 214.000.000 0 12 tháng
186 Ống giấy thổi máy phế dung kế 749.900 749.900 0 12 tháng
187 Ống hút nước bọt (dùng cho nha khoa) 3.780.000 3.780.000 0 12 tháng
188 Ống khai mở khí quản 1 nòng có bóng các cỡ 16.250.000 16.250.000 0 12 tháng
189 Ống khai mở khí quản 2 nòng có bóng các cỡ 17.875.000 17.875.000 0 12 tháng
190 Ống ly tâm 1.375.000 1.375.000 0 12 tháng
191 Ống ly tâm đáy nhọn 1.512.500 1.512.500 0 12 tháng
192 Ống nghe huyết áp 6.300.000 6.300.000 0 12 tháng
193 Ống nghiệm Citrate chống đông 41.850.000 41.850.000 0 12 tháng
194 Ống nghiệm Chimigly 10.272.000 10.272.000 0 12 tháng
195 Ống nghiệm EDTA có nắp cao su 6.650.000 6.650.000 0 12 tháng
196 Ống nghiệm ly tâm đáy nhọn 1.375.000 1.375.000 0 12 tháng
197 Ống nghiệm nhựa 57.024.000 57.024.000 0 12 tháng
198 Ống nghiệm Serum 37.200.000 37.200.000 0 12 tháng
199 Ống nghiệm thủy tinh 12cm 33.750.000 33.750.000 0 12 tháng
200 Ống thông chữ T các cỡ 2.999.900 2.999.900 0 12 tháng
201 Ống thông dạ dày các cỡ 21.600.000 21.600.000 0 12 tháng
202 Ống thông dạ dày trẻ em số 5 và số 6 10.675.000 10.675.000 0 12 tháng
203 Ống thông khí tai (người lớn) 6.000.000 6.000.000 0 12 tháng
204 Ống thông phế quản 2 nòng có bóng trái, phải các cỡ số 107.998.800 107.998.800 0 12 tháng
205 Ống thông tiểu 1 nhánh các cỡ số 11.340.000 11.340.000 0 12 tháng
206 Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ số 110.250.000 110.250.000 0 12 tháng
207 Ống thông tiểu 3 nhánh 16.100.000 16.100.000 0 12 tháng
208 Pipette pasteur tiệt trùng 3 ml 7.934.000 7.934.000 0 12 tháng
209 Phim chụp Laser 690.000.000 690.000.000 0 12 tháng
210 Phim chụp Laser 1.505.000.000 1.505.000.000 0 12 tháng
211 Phim chụp Laser 1.262.500.000 1.262.500.000 0 12 tháng
212 Phim nha khoa kèm thuốc rửa phim 3.003.000 3.003.000 0 12 tháng
213 Phim X-quang kỹ thuật số in nhiệt 75.000.000 75.000.000 0 12 tháng
214 Phim X-quang kỹ thuật số in nhiệt 215.000.000 215.000.000 0 12 tháng
215 Phin lọc khí thận nhân tạo 17.000.000 17.000.000 0 12 tháng
216 Phin lọc khuẩn, làm ẩm dùng cho máy thở 115.500.000 115.500.000 0 12 tháng
217 Quả lọc dịch 60.000.000 60.000.000 0 12 tháng
218 Quả lọc hấp phụ 154.774.620 154.774.620 0 12 tháng
219 Quả lọc hấp phụ 289.800.000 289.800.000 0 12 tháng
220 Quả lọc máu 30.900.000 30.900.000 0 12 tháng
221 Que đè lưỡi bằng gỗ 38.000.000 38.000.000 0 12 tháng
222 Que lấy tế bào cổ tử cung 935.000 935.000 0 12 tháng
223 Reamers các số 24.990.000 24.990.000 0 12 tháng
224 Sáp xương 15.120.000 15.120.000 0 12 tháng
225 Sò đánh bóng 2.160.000 2.160.000 0 12 tháng
226 Sonde niệu quản (Sond JJ) 239.992.000 239.992.000 0 12 tháng
227 Sonde nội khí quản có bóng chèn các cỡ số 98.945.000 98.945.000 0 12 tháng
228 Sonde nội khí quản không bóng các cỡ số 4.410.000 4.410.000 0 12 tháng
229 Tay cầm dụng cụ cắt - khâu mô nội soi đa năng 80.000.000 80.000.000 0 12 tháng
230 Tăm bông lấy bệnh phẩm vô trùng 5.000.000 5.000.000 0 12 tháng
231 Tấm trải nylon vô trùng 180.000.000 180.000.000 0 12 tháng
232 Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước 54.000.000 54.000.000 0 12 tháng
233 Túi Camera đã tiệt trùng 32.400.000 32.400.000 0 12 tháng
234 Túi đựng nước tiểu 72.540.000 72.540.000 0 12 tháng
235 Túi đựng Oxy 42lit 3.900.000 3.900.000 0 12 tháng
236 Túi ép dẹp tiệt trùng 19.450.000 19.450.000 0 12 tháng
237 Túi ép dẹp tiệt trùng 36.270.000 36.270.000 0 12 tháng
238 Túi ép dẹp tiệt trùng 7.195.000 7.195.000 0 12 tháng
239 Túi ép dẹp tiệt trùng 38.800.000 38.800.000 0 12 tháng
240 Túi ép dẹp tiệt trùng 42.210.000 42.210.000 0 12 tháng
241 Túi ép dẹp tiệt trùng 5.880.000 5.880.000 0 12 tháng
242 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học 23.400.000 23.400.000 0 12 tháng
243 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học 28.200.000 28.200.000 0 12 tháng
244 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học 32.550.000 32.550.000 0 12 tháng
245 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học 45.750.000 45.750.000 0 12 tháng
246 Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học 18.000.000 18.000.000 0 12 tháng
247 Túi máu đôi 179.978.400 179.978.400 0 12 tháng
248 Thông hậu môn các cỡ 61.000 61.000 0 12 tháng
249 Thông PEZZER các cỡ 892.500 892.500 0 12 tháng
250 Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự 1.320.000.000 1.320.000.000 0 12 tháng
251 Thủy tinh thể nhân tạo mềm kéo dài tiêu cự 624.000.000 624.000.000 0 12 tháng
252 Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu 1.662.500.000 1.662.500.000 0 12 tháng
253 Trâm gai lấy tủy 10.500.000 10.500.000 0 12 tháng
254 Vật liệu cầm máu 165.089.100 165.089.100 0 12 tháng
255 Vật liệu cầm máu tiệt trùng 48.000.000 48.000.000 0 12 tháng

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị như sau:

  • Có quan hệ với 308 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,27 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 91,86%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,68%, Phi tư vấn 7,46%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 654.682.777.091 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 391.275.303.845 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 40,23%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Vật tư y tế thông thường năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị (gồm 255 phần)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Vật tư y tế thông thường năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa tỉnh Quảng Trị (gồm 255 phần)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 81

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chỉ con người sinh ra đã khóc, sống để phàn nàn và và chết trong thất vọng. "

Samuel Johnson

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây