Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1 | Airway các số 1,2,3,4 (vô trùng) | 29.260.000 | 29.260.000 | 0 | 12 tháng |
2 | Ambu bóp bóng (Người lớn, trẻ em) | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
3 | Áo cột sống | 163.350.000 | 163.350.000 | 0 | 12 tháng |
4 | Bàn chải phẫu thuật | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | 12 tháng |
5 | Bao cao su tránh thai | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 | 12 tháng |
6 | Giày phẩu thuật giấy VT | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
7 | Băng cố định khớp vai trái hoặc phải các cỡ | 112.200.000 | 112.200.000 | 0 | 12 tháng |
8 | Băng cuộn | 24.584.000 | 24.584.000 | 0 | 12 tháng |
9 | Băng dính | 526.500.000 | 526.500.000 | 0 | 12 tháng |
10 | Băng đựng hóa chất | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 12 tháng |
11 | Băng đựng hydrogen peroxide | 378.100.000 | 378.100.000 | 0 | 12 tháng |
12 | Băng ghim cắt – khâu mô mổ mở | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | 12 tháng |
13 | Băng ghim cắt – khâu mô mổ mở | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | 12 tháng |
14 | Băng ghim cắt – khâu mô nội soi đa năng | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | 12 tháng |
15 | Băng ghim cắt – khâu mô nội soi đa năng | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | 12 tháng |
16 | Băng keo chỉ nhiệt độ hấp | 24.860.000 | 24.860.000 | 0 | 12 tháng |
17 | Băng phim dính y tế | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
18 | Băng thun 3 móc | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
19 | Băng thun dính sườn | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 | 12 tháng |
20 | Bình dẫn lưu phổi | 49.998.000 | 49.998.000 | 0 | 12 tháng |
21 | Bình dẫn lưu vết thương kín | 123.600.000 | 123.600.000 | 0 | 12 tháng |
22 | Bình khí Ethylene Oxide | 13.622.400 | 13.622.400 | 0 | 12 tháng |
23 | Bộ dây máy thở cao tần, dây gợn sóng, dùng một lần, dùng cho người lớn | 124.000.000 | 124.000.000 | 0 | 12 tháng |
24 | Bộ dây nối máy thở dùng cho trẻ em, tiệt trùng | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | 12 tháng |
25 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn | 2.999.997 | 2.999.997 | 0 | 12 tháng |
26 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | 57.130.000 | 57.130.000 | 0 | 12 tháng |
27 | Bộ hút đàm kín các cỡ | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | 12 tháng |
28 | Bộ mở thông dạ dày qua da | 272.000.000 | 272.000.000 | 0 | 12 tháng |
29 | Bộ nong dưới da (dùng cho cannula ECMO) | 6.200.000 | 6.200.000 | 0 | 12 tháng |
30 | Bộ quả lọc máu liên tục | 1.314.000.000 | 1.314.000.000 | 0 | 12 tháng |
31 | Bộ quả lọc máu liên tục hấp phụ có tráng Heparin | 2.052.000.000 | 2.052.000.000 | 0 | 12 tháng |
32 | Bộ quả trao đổi huyết tương dành cho người lớn. | 333.200.000 | 333.200.000 | 0 | 12 tháng |
33 | Bông cắt | 155.364.000 | 155.364.000 | 0 | 12 tháng |
34 | Bông cắt | 41.619.000 | 41.619.000 | 0 | 12 tháng |
35 | Bông gạc đắp vết thương | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | 12 tháng |
36 | Bông hút nước | 14.280.000 | 14.280.000 | 0 | 12 tháng |
37 | Bông mỡ | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 12 tháng |
38 | Bột bó | 240.344.000 | 240.344.000 | 0 | 12 tháng |
39 | Bơm tiêm dùng cho máy tiêm điện | 297.360.000 | 297.360.000 | 0 | 12 tháng |
40 | Bơm tiêm nhựa 10ml + Kim 23 G | 554.400.000 | 554.400.000 | 0 | 12 tháng |
41 | Bơm tiêm nhựa 1ml + Kim 26G | 44.099.265 | 44.099.265 | 0 | 12 tháng |
42 | Bơm tiêm nhựa 20ml + kim 23G | 302.400.000 | 302.400.000 | 0 | 12 tháng |
43 | Bơm tiêm nhựa 50ml cho ăn | 96.180.000 | 96.180.000 | 0 | 12 tháng |
44 | Bơm tiêm nhựa 5ml + Kim 23G | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
45 | Bơm truyền dịch dùng một lần | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 | 12 tháng |
46 | Bơm truyền dịch tự động | 8.900.000 | 8.900.000 | 0 | 12 tháng |
47 | Bơm truyền dịch tự động | 5.950.000 | 5.950.000 | 0 | 12 tháng |
48 | Buồng tiêm truyền cấy dưới da | 324.975.000 | 324.975.000 | 0 | 12 tháng |
49 | Cannula ECMO động mạch | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 12 tháng |
50 | Cannula ECMO tĩnh mạch | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 tháng |
51 | Catheter chạy thận nhân tạo | 175.500.000 | 175.500.000 | 0 | 12 tháng |
52 | Catheter đường hầm có cuff | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | 12 tháng |
53 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | 404.250.000 | 404.250.000 | 0 | 12 tháng |
54 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng | 22.980.000 | 22.980.000 | 0 | 12 tháng |
55 | Clip kẹp mạch máu Polymer các cỡ | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | 12 tháng |
56 | Cốc nhựa có nắp đựng đờm | 10.980.000 | 10.980.000 | 0 | 12 tháng |
57 | Chỉ không tan đơn sợi | 27.507.000 | 27.507.000 | 0 | 12 tháng |
58 | Chỉ không tan đơn sợi | 87.570.000 | 87.570.000 | 0 | 12 tháng |
59 | Chỉ không tan đơn sợi | 70.200.000 | 70.200.000 | 0 | 12 tháng |
60 | Chỉ không tan đơn sợi | 43.728.120 | 43.728.120 | 0 | 12 tháng |
61 | Chỉ không tan đơn sợi | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 | 12 tháng |
62 | Chỉ không tan đơn sợi | 81.180.000 | 81.180.000 | 0 | 12 tháng |
63 | Chỉ không tan đơn sợi | 17.514.000 | 17.514.000 | 0 | 12 tháng |
64 | Chỉ không tan đơn sợi | 18.504.000 | 18.504.000 | 0 | 12 tháng |
65 | Chỉ không tiêu tự nhiên | 32.975.000 | 32.975.000 | 0 | 12 tháng |
66 | Chỉ không tiêu tự nhiên | 29.920.000 | 29.920.000 | 0 | 12 tháng |
67 | Chỉ Polypropylen 10/0 | 9.250.000 | 9.250.000 | 0 | 12 tháng |
68 | Chỉ phẩu thuật không tan | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | 12 tháng |
69 | Chỉ phẫu thuật không tiêu | 23.062.200 | 23.062.200 | 0 | 12 tháng |
70 | Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi | 16.795.200 | 16.795.200 | 0 | 12 tháng |
71 | Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | 12 tháng |
72 | Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi | 419.880.000 | 419.880.000 | 0 | 12 tháng |
73 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học (tan tự nhiên) | 186.300.000 | 186.300.000 | 0 | 12 tháng |
74 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học (tan tự nhiên) | 16.560.000 | 16.560.000 | 0 | 12 tháng |
75 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu sinh học (tan tự nhiên) | 255.300.000 | 255.300.000 | 0 | 12 tháng |
76 | Chỉ tan đơn sợi | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | 12 tháng |
77 | Chỉ tan đơn sợi | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
78 | Chỉ tan đơn sợi | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 12 tháng |
79 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi | 487.487.000 | 487.487.000 | 0 | 12 tháng |
80 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi | 161.784.000 | 161.784.000 | 0 | 12 tháng |
81 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi | 49.677.600 | 49.677.600 | 0 | 12 tháng |
82 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi | 18.142.320 | 18.142.320 | 0 | 12 tháng |
83 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi | 468.000.000 | 468.000.000 | 0 | 12 tháng |
84 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi | 275.676.960 | 275.676.960 | 0 | 12 tháng |
85 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi | 398.913.600 | 398.913.600 | 0 | 12 tháng |
86 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi | 224.970.000 | 224.970.000 | 0 | 12 tháng |
87 | Chỉ thép mềm các cỡ | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 12 tháng |
88 | Chổi đánh bóng trong nha khoa | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 | 12 tháng |
89 | Dao cắt tiêu bản | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 | 12 tháng |
90 | Dao phẫu thuật 15° | 51.200.000 | 51.200.000 | 0 | 12 tháng |
91 | Dao phẫu thuật mắt | 67.400.000 | 67.400.000 | 0 | 12 tháng |
92 | Dẫn lưu dịch não tủy ngoài kèm catheter dẫn lưu não thất | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 tháng |
93 | Dây + Vòi hút dịch | 236.061.000 | 236.061.000 | 0 | 12 tháng |
94 | Dây cưa sọ não | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 12 tháng |
95 | Dây dẫn lưu màng phổi các cỡ | 64.799.280 | 64.799.280 | 0 | 12 tháng |
96 | Dây dẫn máu chạy thận nhân tạo | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
97 | Dây dẫn niệu đạo | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | 12 tháng |
98 | Dây Garo | 6.048.000 | 6.048.000 | 0 | 12 tháng |
99 | Dây hút nhớt có nắp các cỡ số | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 | 12 tháng |
100 | Dây lọc máu | 360.400.000 | 360.400.000 | 0 | 12 tháng |
101 | Dây nối bơm tiêm điện | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | 12 tháng |
102 | Dây nối bơm tiêm điện | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | 12 tháng |
103 | Dây silicone nối lệ quản | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 | 12 tháng |
104 | Dây thở oxy 2 nhánh các cỡ | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 | 12 tháng |
105 | Dây truyền dịch | 1.104.000.000 | 1.104.000.000 | 0 | 12 tháng |
106 | Dây truyền dịch dùng cho máy truyền dịch | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 | 12 tháng |
107 | Dây truyền máu | 77.400.000 | 77.400.000 | 0 | 12 tháng |
108 | Dụng cụ bơm tinh trùng vào buồng tử cung | 51.030.000 | 51.030.000 | 0 | 12 tháng |
109 | Dụng cụ cắt khâu nối tiêu hóa tự động tròn | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | 12 tháng |
110 | Dụng cụ cắt khâu nối tiêu hóa tự động tròn | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 tháng |
111 | Dụng cụ cắt khâu nối tiêu hóa tự động tròn | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | 12 tháng |
112 | Dụng cụ cắt trỉ theo phương pháp Longo | 980.000.000 | 980.000.000 | 0 | 12 tháng |
113 | Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa cong các cỡ | 882.000.000 | 882.000.000 | 0 | 12 tháng |
114 | Đai cố định xương đòn các cỡ | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | 12 tháng |
115 | Đai thắt lưng các cỡ | 114.400.000 | 114.400.000 | 0 | 12 tháng |
116 | Đai xương sườn các cỡ | 18.040.000 | 18.040.000 | 0 | 12 tháng |
117 | Đầu côn vàng có khía | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 | 12 tháng |
118 | Đầu côn xanh có khía | 3.220.000 | 3.220.000 | 0 | 12 tháng |
119 | Đầu thắt tĩnh mạch thực quản 6 vòng | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | 12 tháng |
120 | Điện cực dán (người lớn, trẻ em) | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | 12 tháng |
121 | Gạc cầu sản khoa | 19.151.000 | 19.151.000 | 0 | 12 tháng |
122 | Gạc hút nước | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | 12 tháng |
123 | Gạc phẫu thuật | 417.792.000 | 417.792.000 | 0 | 12 tháng |
124 | Gạc phẫu thuật | 295.380.000 | 295.380.000 | 0 | 12 tháng |
125 | Gạc phẫu thuật ổ bụng | 73.800.000 | 73.800.000 | 0 | 12 tháng |
126 | Găng tay dài sản khoa vô trùng | 1.550.000 | 1.550.000 | 0 | 12 tháng |
127 | Găng tay khám rời các cỡ số | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | 12 tháng |
128 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các cỡ | 782.000.000 | 782.000.000 | 0 | 12 tháng |
129 | Giấy cắn nha khoa | 640.000 | 640.000 | 0 | 12 tháng |
130 | Giấy điện tim | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 12 tháng |
131 | Giấy điện tim | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 12 tháng |
132 | Giấy in siêu âm đen trắng | 59.136.000 | 59.136.000 | 0 | 12 tháng |
133 | Huyết áp người lớn | 65.520.000 | 65.520.000 | 0 | 12 tháng |
134 | Huyết áp trẻ em + Tai Nghe | 2.415.000 | 2.415.000 | 0 | 12 tháng |
135 | Kẹp rốn sơ sinh vô trùng | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 | 12 tháng |
136 | Kim cánh bướm các cỡ số | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | 12 tháng |
137 | Kim chạy thận nhân tạo các cỡ | 651.000.000 | 651.000.000 | 0 | 12 tháng |
138 | Kim châm cứu vô trùng các cỡ số | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | 12 tháng |
139 | Kim chích máu | 285.000 | 285.000 | 0 | 12 tháng |
140 | Kim chọc dò tuỷ sống các cỡ | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | 12 tháng |
141 | Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dưới da | 94.290.000 | 94.290.000 | 0 | 12 tháng |
142 | Kim gây tê tủy sống | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | 12 tháng |
143 | Kim khâu da | 441.000 | 441.000 | 0 | 12 tháng |
144 | Kim khâu ruột | 439.530 | 439.530 | 0 | 12 tháng |
145 | Kim lấy thuốc các cỡ số | 129.500.000 | 129.500.000 | 0 | 12 tháng |
146 | Kim luồn tĩnh mạch | 95.445.000 | 95.445.000 | 0 | 12 tháng |
147 | Kim luồn tĩnh mạch các cỡ | 610.848.000 | 610.848.000 | 0 | 12 tháng |
148 | Khẩu trang | 167.750.000 | 167.750.000 | 0 | 12 tháng |
149 | Khí CO2 | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 12 tháng |
150 | Khí Oxy y tế | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | 12 tháng |
151 | Khóa 3 ngã có dây nối dài 25cm | 154.800.000 | 154.800.000 | 0 | 12 tháng |
152 | Khuôn đúc mẫu bệnh phẩm | 179.150.000 | 179.150.000 | 0 | 12 tháng |
153 | Lam kính | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | 12 tháng |
154 | Lam kính nhám | 4.252.500 | 4.252.500 | 0 | 12 tháng |
155 | Lamen 22 x 22 mm | 2.184.000 | 2.184.000 | 0 | 12 tháng |
156 | Lentulo dài các cỡ | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 | 12 tháng |
157 | Lọ đựng mẫu bệnh phẩm có nắp | 658.800 | 658.800 | 0 | 12 tháng |
158 | Lưỡi dao mổ tiệt trùng số 10, 11 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 12 tháng |
159 | Màng lọc máu thận nhân tạo | 496.080.000 | 496.080.000 | 0 | 12 tháng |
160 | Màng lọc máu thận nhân tạo | 1.687.296.000 | 1.687.296.000 | 0 | 12 tháng |
161 | Màng lọc máu thận nhân tạo | 518.400.000 | 518.400.000 | 0 | 12 tháng |
162 | Màng lọc nội độc tố | 154.350.000 | 154.350.000 | 0 | 12 tháng |
163 | Mặt nạ dùng cho máy thở không xâm nhập | 116.700.000 | 116.700.000 | 0 | 12 tháng |
164 | Mặt nạ thở khí dung | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | 12 tháng |
165 | Mặt nạ thở oxy có túi các cỡ | 14.861.700 | 14.861.700 | 0 | 12 tháng |
166 | Meche phẫu thuật vô trùng | 2.183.000 | 2.183.000 | 0 | 12 tháng |
167 | Miếng cầm máu mũi, gạc thấm mũi | 84.060.000 | 84.060.000 | 0 | 12 tháng |
168 | Miếng dán (Opsite) | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
169 | Miếng dán (Opsite) | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 12 tháng |
170 | Miếng dán (Opsite) | 35.962.500 | 35.962.500 | 0 | 12 tháng |
171 | Miếng lưới điều trị thoát vị | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
172 | Miếng lưới điều trị thoát vị | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 | 12 tháng |
173 | Mũ phẫu thuật, tiệt trùng | 129.625.000 | 129.625.000 | 0 | 12 tháng |
174 | Mũi khoan nha các loại, các cỡ | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | 12 tháng |
175 | Nẹp cẳng tay các cỡ | 72.600.000 | 72.600.000 | 0 | 12 tháng |
176 | Nẹp cổ cứng các cỡ | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | 12 tháng |
177 | Nẹp cổ mềm các cỡ | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 | 12 tháng |
178 | Nẹp chống xoay dài các cỡ | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
179 | Nẹp chống xoay ngắn các cỡ | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | 12 tháng |
180 | Nẹp gối dài các cỡ | 184.800.000 | 184.800.000 | 0 | 12 tháng |
181 | Nẹp Iselin | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | 12 tháng |
182 | Nhiệt kế thủy ngân | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | 12 tháng |
183 | Oxy y tế dạng lỏng | 1.029.535.650 | 1.029.535.650 | 0 | 12 tháng |
184 | Ống chứa máu kháng đông EDTA | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | 12 tháng |
185 | Ống chứa máu kháng đông Heparin | 214.000.000 | 214.000.000 | 0 | 12 tháng |
186 | Ống giấy thổi máy phế dung kế | 749.900 | 749.900 | 0 | 12 tháng |
187 | Ống hút nước bọt (dùng cho nha khoa) | 3.780.000 | 3.780.000 | 0 | 12 tháng |
188 | Ống khai mở khí quản 1 nòng có bóng các cỡ | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | 12 tháng |
189 | Ống khai mở khí quản 2 nòng có bóng các cỡ | 17.875.000 | 17.875.000 | 0 | 12 tháng |
190 | Ống ly tâm | 1.375.000 | 1.375.000 | 0 | 12 tháng |
191 | Ống ly tâm đáy nhọn | 1.512.500 | 1.512.500 | 0 | 12 tháng |
192 | Ống nghe huyết áp | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | 12 tháng |
193 | Ống nghiệm Citrate chống đông | 41.850.000 | 41.850.000 | 0 | 12 tháng |
194 | Ống nghiệm Chimigly | 10.272.000 | 10.272.000 | 0 | 12 tháng |
195 | Ống nghiệm EDTA có nắp cao su | 6.650.000 | 6.650.000 | 0 | 12 tháng |
196 | Ống nghiệm ly tâm đáy nhọn | 1.375.000 | 1.375.000 | 0 | 12 tháng |
197 | Ống nghiệm nhựa | 57.024.000 | 57.024.000 | 0 | 12 tháng |
198 | Ống nghiệm Serum | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 | 12 tháng |
199 | Ống nghiệm thủy tinh 12cm | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 | 12 tháng |
200 | Ống thông chữ T các cỡ | 2.999.900 | 2.999.900 | 0 | 12 tháng |
201 | Ống thông dạ dày các cỡ | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | 12 tháng |
202 | Ống thông dạ dày trẻ em số 5 và số 6 | 10.675.000 | 10.675.000 | 0 | 12 tháng |
203 | Ống thông khí tai (người lớn) | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 12 tháng |
204 | Ống thông phế quản 2 nòng có bóng trái, phải các cỡ số | 107.998.800 | 107.998.800 | 0 | 12 tháng |
205 | Ống thông tiểu 1 nhánh các cỡ số | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | 12 tháng |
206 | Ống thông tiểu 2 nhánh các cỡ số | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | 12 tháng |
207 | Ống thông tiểu 3 nhánh | 16.100.000 | 16.100.000 | 0 | 12 tháng |
208 | Pipette pasteur tiệt trùng 3 ml | 7.934.000 | 7.934.000 | 0 | 12 tháng |
209 | Phim chụp Laser | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | 12 tháng |
210 | Phim chụp Laser | 1.505.000.000 | 1.505.000.000 | 0 | 12 tháng |
211 | Phim chụp Laser | 1.262.500.000 | 1.262.500.000 | 0 | 12 tháng |
212 | Phim nha khoa kèm thuốc rửa phim | 3.003.000 | 3.003.000 | 0 | 12 tháng |
213 | Phim X-quang kỹ thuật số in nhiệt | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | 12 tháng |
214 | Phim X-quang kỹ thuật số in nhiệt | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 | 12 tháng |
215 | Phin lọc khí thận nhân tạo | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 | 12 tháng |
216 | Phin lọc khuẩn, làm ẩm dùng cho máy thở | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | 12 tháng |
217 | Quả lọc dịch | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | 12 tháng |
218 | Quả lọc hấp phụ | 154.774.620 | 154.774.620 | 0 | 12 tháng |
219 | Quả lọc hấp phụ | 289.800.000 | 289.800.000 | 0 | 12 tháng |
220 | Quả lọc máu | 30.900.000 | 30.900.000 | 0 | 12 tháng |
221 | Que đè lưỡi bằng gỗ | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | 12 tháng |
222 | Que lấy tế bào cổ tử cung | 935.000 | 935.000 | 0 | 12 tháng |
223 | Reamers các số | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 | 12 tháng |
224 | Sáp xương | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 12 tháng |
225 | Sò đánh bóng | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 | 12 tháng |
226 | Sonde niệu quản (Sond JJ) | 239.992.000 | 239.992.000 | 0 | 12 tháng |
227 | Sonde nội khí quản có bóng chèn các cỡ số | 98.945.000 | 98.945.000 | 0 | 12 tháng |
228 | Sonde nội khí quản không bóng các cỡ số | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | 12 tháng |
229 | Tay cầm dụng cụ cắt - khâu mô nội soi đa năng | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | 12 tháng |
230 | Tăm bông lấy bệnh phẩm vô trùng | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 12 tháng |
231 | Tấm trải nylon vô trùng | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | 12 tháng |
232 | Test hóa học kiểm soát tiệt trùng bằng hơi nước | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 12 tháng |
233 | Túi Camera đã tiệt trùng | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 | 12 tháng |
234 | Túi đựng nước tiểu | 72.540.000 | 72.540.000 | 0 | 12 tháng |
235 | Túi đựng Oxy 42lit | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | 12 tháng |
236 | Túi ép dẹp tiệt trùng | 19.450.000 | 19.450.000 | 0 | 12 tháng |
237 | Túi ép dẹp tiệt trùng | 36.270.000 | 36.270.000 | 0 | 12 tháng |
238 | Túi ép dẹp tiệt trùng | 7.195.000 | 7.195.000 | 0 | 12 tháng |
239 | Túi ép dẹp tiệt trùng | 38.800.000 | 38.800.000 | 0 | 12 tháng |
240 | Túi ép dẹp tiệt trùng | 42.210.000 | 42.210.000 | 0 | 12 tháng |
241 | Túi ép dẹp tiệt trùng | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 | 12 tháng |
242 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 | 12 tháng |
243 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học | 28.200.000 | 28.200.000 | 0 | 12 tháng |
244 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học | 32.550.000 | 32.550.000 | 0 | 12 tháng |
245 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học | 45.750.000 | 45.750.000 | 0 | 12 tháng |
246 | Túi ép đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 12 tháng |
247 | Túi máu đôi | 179.978.400 | 179.978.400 | 0 | 12 tháng |
248 | Thông hậu môn các cỡ | 61.000 | 61.000 | 0 | 12 tháng |
249 | Thông PEZZER các cỡ | 892.500 | 892.500 | 0 | 12 tháng |
250 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự | 1.320.000.000 | 1.320.000.000 | 0 | 12 tháng |
251 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm kéo dài tiêu cự | 624.000.000 | 624.000.000 | 0 | 12 tháng |
252 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm, đơn tiêu | 1.662.500.000 | 1.662.500.000 | 0 | 12 tháng |
253 | Trâm gai lấy tủy | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 12 tháng |
254 | Vật liệu cầm máu | 165.089.100 | 165.089.100 | 0 | 12 tháng |
255 | Vật liệu cầm máu tiệt trùng | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 12 tháng |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị như sau:
- Có quan hệ với 308 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,27 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 91,86%, Xây lắp 0%, Tư vấn 0,68%, Phi tư vấn 7,46%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 654.682.777.091 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 391.275.303.845 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 40,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chỉ con người sinh ra đã khóc, sống để phàn nàn và và chết trong thất vọng. "
Samuel Johnson
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Trị đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.