Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Nhân công phát dọn bụi rậm, di dời trụ điện tạm |
10 |
m2 |
||
2 |
Phá dỡ hàng rào dây thép gai |
489.57 |
m2 |
||
3 |
Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm |
5 |
cây |
||
4 |
Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm |
5 |
gốc |
||
5 |
Cắt thành mương và đáy mương bê tông xi măng bằng máy - Chiều dày ≤20cm |
6.16 |
m |
||
6 |
Phá dỡ kết cấu mương bê tông xi măng không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw |
216.03 |
m3 |
||
7 |
Đào đất mương bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II |
315.13 |
1m3 |
||
8 |
Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,4m3 - Cấp đất II |
0.8279 |
100m3 |
||
9 |
Lu tăng cường nền đất sau khi đào bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
1.3623 |
100m3 |
||
10 |
Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 10 m khởi điểm |
115.98 |
m3 |
||
11 |
Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, 290 m tiếp theo |
3363.42 |
m3 |
||
12 |
Thi công lớp cát đệm tạo phẳng bằng thủ công |
46.39 |
m3 |
||
13 |
Rải bạt nhựa tái sinh chống mất nước bê tông |
9.267 |
100m2 |
||
14 |
CC, GC, LĐ, TD ván khuôn đáy mương |
3.1487 |
100m2 |
||
15 |
Bê tông đáy mương SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 |
112.44 |
m3 |
||
16 |
Vận chuyển bê tông đáy mương bằng thủ công, 10 m khởi điểm |
281.1 |
m3 |
||
17 |
Vận chuyển bê tông đáy mương bằng thủ công, 290 m tiếp theo |
8151.9 |
m3 |
||
18 |
CC, GC, LĐ cốt thép mương, D≤10mm |
1.1963 |
tấn |
||
19 |
CC, GC, LĐ, TD ván khuôn thành mương |
27.6911 |
100m2 |
||
20 |
Bê tông thành mương SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 |
167.01 |
m3 |
||
21 |
Vận chuyển bê tông thành mương bằng thủ công, 10 m khởi điểm |
417.53 |
m3 |
||
22 |
Vận chuyển bê tông thành mương bằng thủ công, 290 m tiếp theo |
12108.37 |
m3 |
||
23 |
CC, GC, LĐ, TD ván khuôn thanh giằng, tấm đan |
1.3155 |
100m2 |
||
24 |
CC, GC, LĐ cốt thép thanh giằng, tấm đan, D≤10mm |
1.559 |
tấn |
||
25 |
Bê tông thanh giằng, tấm đan đá 1x2 M250 |
6.46 |
m3 |
||
26 |
Vận chuyển bê tông thanh giằng, tấm đan bằng thủ công, 10 m khởi điểm |
16.15 |
m3 |
||
27 |
Vận chuyển bê tông thanh giằng, tấm đan bằng thủ công, 290 m tiếp theo |
468.35 |
m3 |
||
28 |
Thi công khe co giãn dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựa |
84.7 |
m2 |
||
29 |
Mua đất để đắp |
264 |
m3 |
||
30 |
Vận chuyển đất bằng thủ công, 10 m khởi điểm |
660 |
m3 |
||
31 |
Vận chuyển đất bằng thủ công, 290 m tiếp theo |
19140 |
m3 |
||
32 |
Đắp đất mương bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 |
6.6192 |
100m3 |
||
33 |
Vận chuyển bằng thủ công 10 m khởi điểm - Vận chuyển phế thải các loại |
540.08 |
m3 |
||
34 |
Vận chuyển bằng thủ công 290 m tiếp theo - Vận chuyển phế thải các loại |
15662.32 |
m3 |
||
35 |
Bốc xếp phế thải các loại lên phượng tiện vận chuyển bằng thủ công |
216.03 |
m3 |
||
36 |
Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) |
216.03 |
m3 |
||
37 |
Vận chuyển phế thải tiếp 6000m bằng ô tô - 5,0T (Ô tô vận tải thùng) |
1296.18 |
m3 |