Thông báo mời thầu

Xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Đăk Lăk đợt 1 thuộc pha phát triển mạng năm 2022

Tìm thấy: 12:24 22/04/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Đăk Lăk đợt 1 thuộc pha phát triển mạng năm 2022
Gói thầu
Xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Đăk Lăk đợt 1 thuộc pha phát triển mạng năm 2022
Chủ đầu tư
Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Đăk Lăk đợt 1 thuộc pha phát triển mạng năm 2022
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn tái đầu tư, nguồn quỹ đầu tư phát triển và /hoặc vốn vay của Tổng công ty
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 04/05/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
150 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
12:19 22/04/2022
đến
14:00 04/05/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 04/05/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
64.000.000 VND
Bằng chữ
Sáu mươi bốn triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 04/05/2022 (31/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Đăk Lăk đợt 1 thuộc pha phát triển mạng năm 2022
Tên dự án là: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Đăk Lăk đợt 1 thuộc pha phát triển mạng năm 2022
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 75 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn tái đầu tư, nguồn quỹ đầu tư phát triển và /hoặc vốn vay của Tổng công ty
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone , địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
* Đơn vị lập Báo cáo kinh tế kỹ thuật: : Công ty cổ phần thiết kế viễn thông tin học Đà Nẵng; Địa chỉ: 40 Lê Lợi, P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, Tp Đà Nẵng, VN * Đơn vị Tư vấn thẩm tra tổng dự toán và thiết kế bản vẽ thi công: Công ty TNHH tư vấn thiết kế Kiến Tân; Địa chỉ: 103 Man Thiện, P. Hòa Thuận Nam, Q. Hải Châu, Tp Đà Nẵng, VN

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone , địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 64.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Theo điều 119 nghị định 63/NĐ-CP
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
75 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1- Trình độ: đại học- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tính đến thời điểm đóng thầu): đã làm chỉ huy trưởng công trình hạ tầng kỹ thuật (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)- Tổng số năm kinh nghiệm (tính đến thời điểm đóng thầu): đã làm chỉ huy trưởng công trình bất kỳ (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)32
2Cán bộ phụ trách thi công xây lắp3- Có bằng đại học chuyên ngành xây dựng, Chứng chỉ an toàn làm việc trên cao - Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình hạ tầng kỹ thuật (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)- Tổng số năm kinh nghiệm: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình bất kỳ (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)21
3Cán bộ phụ trách thi công xây lắp3- Có bằng đại học chuyên ngành cơ khí, Chứng chỉ an toàn làm việc trên cao- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình hạ tầng kỹ thuật (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)- Tổng số năm kinh nghiệm: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình bất kỳ (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)21
4Cán bộ phụ trách thi công xây lắp3- Có bằng đại học chuyên ngành Điện hoặc Điện tử hoặc Viễn thông, Chứng chỉ an toàn làm việc trên cao- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình hạ tầng kỹ thuật (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)- Tổng số năm kinh nghiệm: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình bất kỳ (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)21

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ATrạm 21DL008
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,18kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở sườn đồi dốc, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V55,428m3
30Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
31Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
32Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
34Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
35GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
36Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
37GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
39GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
40Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
41Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
42GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
43GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
44Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
46Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
47Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
48Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
49Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V2,352m3
50GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,048100m2
51Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,549m3
52CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V4cột
53Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V7cột
54Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1,656m3
55Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1210m
56Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
57Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
58Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
59Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
60Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
61Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
62Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
63Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
64Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
65Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
66Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
67Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
68Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
69Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
70Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
71Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
72Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
73Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
74Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
75Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
76Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
77Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
78Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
79Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
80Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
81Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
82Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
83Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
84GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
85Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
86Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
87Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
88Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
89Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
90Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
91Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
92Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
BTrạm 21DL009
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,18kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V55,428m3
30Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
31Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
32Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
34Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
35GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
36Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
37GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
39GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
40Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
41Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
42GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
43GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
44Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
46Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
47Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
48Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
49Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V2,352m3
50GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,048100m2
51Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,549m3
52CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V4cột
53Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V7cột
54Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1,656m3
55Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1210m
56Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
57Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
58Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
59Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
60Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
61Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
62Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
63Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
64Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
65Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
66Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
67Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
68Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
69Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
70Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
71Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
72Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
73Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
74Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
75Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
76Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
77Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
78Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
79Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
80Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
81Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
82Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
83Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
84GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
85Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
86Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
87Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
88Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
89Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
90Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
91Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
92Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
CTrạm 21DL011
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,096tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,146tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V86,38kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V804m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V24bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V312bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V48bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V87,896m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,492tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,349tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,684100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,772m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V17,208m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V69,777m3
30Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
31Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
32Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
34Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
35GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
36Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
37GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
39GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
40Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
41Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
42GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
43GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
44Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
46Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
47Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
48Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
49Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V2,976m3
50GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,05100m2
51Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,771m3
52CCLD cột bê tông ly tâm đơn loại 8,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
53CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V2cột
54Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V6cột
55Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V2,057m3
56Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,510m
57Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
58Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
59Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
60Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
61Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
62Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
63Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
64Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
65Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,972m3
66Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
67Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
68Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V1cọc
69Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
70Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V32điện cực
71Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,710m
72Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
73Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
74Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
75Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,894m3
76Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
77Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
78Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
79Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
80Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
81Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
82Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
83Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
84Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
85GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
86Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
87Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
88Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
89Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
90Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
91Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
92Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
93Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
DTrạm 21DL013
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,18kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
22GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
23GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
24GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
25Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
26Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
27Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V55,428m3
28Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
29Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
30Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
31GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
32Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
33GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
34Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
35GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
36GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
37GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
38Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
39Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
40GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
41GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
42Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
43Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
44Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
45Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
46Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
47Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V2,94m3
48GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,06100m2
49Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,686m3
50CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V5cột
51Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V7cột
52Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V2,07m3
53Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1610m
54Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
55Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
56Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
57Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
58Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
59Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
60Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
61Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
62Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
63Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
64Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
65Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
66Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
67Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
68Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
69Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
70Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
71Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
72Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
73Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
74Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
75Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
76Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
77Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
78Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
79Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
80Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
81Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
82GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
83Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
84Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
85Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
86Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
87Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
88Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
89Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
90Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
ETrạm 21DL014
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,18kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V55,428m3
30Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
31Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
32Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
34Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
35GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
36Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
37GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
39GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
40Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
41Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
42GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
43GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
44Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
46Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
47Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
48Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
49Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V2,352m3
50GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,048100m2
51Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,549m3
52CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V4cột
53Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V7cột
54Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1,656m3
55Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1210m
56Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
57Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
58Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
59Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
60Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
61Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
62Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
63Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
64Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
65Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
66Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
67Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
68Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
69Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
70Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
71Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
72Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
73Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
74Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
75Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
76Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
77Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
78Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
79Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
80Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
81Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
82Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
83Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
84GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
85Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
86Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
87Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
88Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
89Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
90Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
91Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
92Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
FTrạm 21DL018
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,18kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Phát quang mặt bằng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V7,523100m2
22Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
23GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
25GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
26Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
27Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
28Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V55,428m3
29Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
30Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
31Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
32GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
33Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
34GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
35Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
36GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
37GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
39Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
40Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
41GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
42GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
43Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
44Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
45Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
46Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
47Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
48Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V2,352m3
49GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,048100m2
50Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,549m3
51CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V4cột
52Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V7cột
53Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1,656m3
54Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1010m
55Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
56Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
57Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
58Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
59Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
60Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
61Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
62Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
63Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
64Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
65Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
66Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
67Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
68Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
69Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
70Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
71Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
72Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
73Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
74Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
75Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
76Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
77Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
78Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
79Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
80Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
81Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
82Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
83GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
84Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
85Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
86Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
87Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
88Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
89Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
90Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
91Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
GTrạm 21DL019
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,18kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V55,428m3
30Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
31Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
32Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
34Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
35GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
36Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
37GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
39GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
40Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
41Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
42GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
43GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
44Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
46Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
47Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
48Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
49Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V3,564m3
50GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,062100m2
51Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,909m3
52CCLD cột bê tông ly tâm đơn loại 8,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
53CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V3cột
54Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V7cột
55Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V2,471m3
56Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1210m
57Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
58Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
59Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
60Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
61Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
62Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
63Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
64Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
65Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
66Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
67Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
68Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
69Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
70Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
71Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
72Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
73Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
74Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
75Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
76Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
77Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
78Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
79Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
80Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
81Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
82Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
83Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
84Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
85GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
86Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
87Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
88Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
89Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
90Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
91Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
92Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
93Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
HTrạm 21DL020
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,18kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V55,428m3
30Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
31Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
32Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
34Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
35GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
36Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
37GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
39GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
40Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
41Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
42GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
43GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
44Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
46Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
47Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
48Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
49Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V4,116m3
50GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,084100m2
51Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,96m3
52CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V7cột
53Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V11cột
54Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V2,898m3
55Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V2210m
56Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
57Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
58Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
59Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
60Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
61Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
62Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
63Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
64Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
65Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
66Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
67Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
68Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
69Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
70Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
71Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
72Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
73Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
74Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
75Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
76Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
77Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
78Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
79Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
80Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
81Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
82Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
83Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
84GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
85Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
86Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
87Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
88Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
89Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
90Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
91Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
92Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
ITrạm 21DL023
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,18kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
22GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
23GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
24GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
25Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
26Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
27Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V55,428m3
28Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
29Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
30Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
31GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
32Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
33GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
34Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
35GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
36GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
37GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
38Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
39Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
40GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
41GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
42Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
43Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
44Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
45Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
46Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
47Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V4,74m3
48GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,086100m2
49Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,183m3
50CCLD cột bê tông ly tâm đơn loại 8,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
51CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V5cột
52Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V10cột
53Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V3,299m3
54Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V2310m
55Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
56Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
57Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
58Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
59Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
60Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
61Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
62Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
63Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
64Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
65Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
66Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
67Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
68Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
69Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
70Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
71Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
72Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
73Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
74Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
75Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
76Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
77Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
78Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
79Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
80Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
81Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
82Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
83GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
84Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
85Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
86Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
87Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
88Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
89Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
90Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
91Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
JTrạm 21DL025
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,18kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V55,428m3
30Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
31Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
32Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
34Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
35GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
36Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
37GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
39GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
40Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
41Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
42GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
43GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
44Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
46Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
47Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
48Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
49Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V3,564m3
50GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,062100m2
51Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,909m3
52CCLD cột bê tông ly tâm đơn loại 8,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
53CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V3cột
54Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V7cột
55Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V2,471m3
56Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1310m
57Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
58Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
59Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
60Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
61Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
62Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
63Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
64Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
65Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
66Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
67Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
68Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
69Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
70Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
71Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
72Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
73Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
74Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
75Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
76Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
77Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
78Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
79Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
80Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
81Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
82Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
83Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
84Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
85GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
86Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
87Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
88Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
89Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
90Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
91Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
92Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
93Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
KTrạm 021DL026
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,096tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,146tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V86,38kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V804m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V24bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V312bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V48bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V87,896m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,492tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,349tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,684100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,772m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V17,208m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V69,777m3
30Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
31Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
32Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
34Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
35GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
36Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
37GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
39GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
40Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
41Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
42GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
43GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
44Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
46Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
47Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
48Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
49Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V1,176m3
50GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,024100m2
51Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,274m3
52CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V2cột
53Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cột
54Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V0,828m3
55Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V510m
56Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
57Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
58Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
59Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
60Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
61Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
62Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
63Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
64Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,972m3
65Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
66Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
67Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V1cọc
68Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
69Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
70Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,710m
71Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
72Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
73Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
74Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,894m3
75Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
76Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
77Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
78Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
79Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
80Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
81Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
82Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
83Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
84GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
85Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
86Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
87Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
88Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
89Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
90Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
91Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
92Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
LTrạm 21DL28
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,18kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V55,428m3
30Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
31Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
32Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
34Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
35GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
36Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
37GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
39GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
40Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
41Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
42GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
43GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
44Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
46Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
47Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
48Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
49Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V3,528m3
50GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,072100m2
51Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,823m3
52CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V6cột
53Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V10cột
54Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V2,484m3
55Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1810m
56Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
57Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
58Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
59Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
60Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
61Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
62Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
63Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
64Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
65Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
66Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
67Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
68Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
69Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
70Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
71Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
72Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
73Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
74Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
75Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
76Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
77Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
78Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
79Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
80Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
81Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
82Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
83Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
84GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
85Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
86Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
87Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
88Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
89Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
90Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
91Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
92Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
MTrạm 21DL31
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,426tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V4,665tấn
3CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V13,44kg
4GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
5GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
6GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
7Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
8Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
9Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
10Đào móng trụ rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V52,867m3
11GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,209tấn
12GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,475tấn
13GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,233100m2
14Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,296m3
15Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V13,74m3
16Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V39,804m3
17Vận chuyển đất thừa đi đổMô tả kỹ thuật theo Chương V0,1439100m3
18Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
19Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
20Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
21GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
22Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
23GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
24Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
25GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
26GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
27GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
28Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
29Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
30GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
31GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
32Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
33Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
34Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
35Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
36Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V0,588m3
37GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,012100m2
38Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,138m3
39CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
40Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V2cột
41Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V0,414m3
42Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V3,510m
43Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
44Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
45Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
46Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
47Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
48Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
49Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
50Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
51Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,118m3
52Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
53Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V20cái
54Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V1cọc
55Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V26,88m
56Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V26điện cực
57Lắp đặt dây chống sét cột anten - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V3,510m
58Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
59Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
60Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
61Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V8,04m3
62Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
63Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
64Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
65Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
66Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
67Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
68Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
69Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
70Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
71GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
72Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
73Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
74Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
75Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
76Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
77Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
78Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
79Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
NTrạm 21DL042
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,096tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,031tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V83,14kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V786m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V24bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V312bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V48bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V28bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V45m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V15cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V15gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V101,357m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,176tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V1,065tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,798100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,788m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V14,496m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V98,294m3
30Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
31Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
32Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
34Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
35GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
36Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
37GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
39GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
40Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
41Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
42GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
43GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
44Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
46Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
47Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
48Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
49Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V4,74m3
50GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,086100m2
51Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,183m3
52CCLD cột bê tông ly tâm đơn loại 8,4m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
53CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V5cột
54Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V10cột
55Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V3,299m3
56Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V2010m
57Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
58Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
59Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
60Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
61Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
62Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
63Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
64Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
65Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,972m3
66Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
67Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
68Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V1cọc
69Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
70Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V32điện cực
71Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,410m
72Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
73Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
74Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
75Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,894m3
76Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
77Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
78Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
79Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
80Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
81Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
82Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
83Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
84Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
85GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
86Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
87Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
88Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
89Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
90Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
91Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
92Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
93Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
OTrạm 21DL044
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,096tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,031tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V83,14kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V786m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V24bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V312bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V48bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V28bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V45m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V10cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V10gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V101,357m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,176tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V1,065tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,798100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,788m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V14,496m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V98,294m3
30Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
31Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
32Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
34Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
35GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
36Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
37GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
39GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
40Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
41Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
42GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
43GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
44Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
46Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
47Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
48Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
49Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V2,94m3
50GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,06100m2
51Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,686m3
52CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V5cột
53Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V8cột
54Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V2,07m3
55Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1610m
56Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
57Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
58Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
59Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
60Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
61Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
62Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
63Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
64Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,972m3
65Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
66Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
67Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V1cọc
68Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
69Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V32điện cực
70Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,410m
71Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
72Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
73Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
74Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,894m3
75Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
76Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
77Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
78Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
79Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
80Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
81Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
82Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
83Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
84GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
85Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
86Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
87Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
88Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
89Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
90Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
91Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
92Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
PTrạm 21DL049
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,18kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,208tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,761m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
29Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V55,428m3
30Đào móng băng, thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,882m3
31Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
32Đắp cát nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V1,417m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
34Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,697m3
35GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
36Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
37GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,04100m2
38GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,009tấn
39GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mMô tả kỹ thuật theo Chương V0,031tấn
40Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,605m3
41Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,652m3
42GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
43GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V0,017100m2
44Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,627m3
45Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,455m2
46Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,25m2
47Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,983m3
48Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
49Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V4,704m3
50GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,096100m2
51Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,097m3
52CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V8cột
53Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V12cột
54Đắp đất nền móng trụ điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V3,312m3
55Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V2610m
56Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
57Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
58Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
59Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
60Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
61Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
62Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
63Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
64Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
65Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
66Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
67Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
68Kéo, rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
69Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
70Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
71Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
72Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
73Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
74Đắp đất nền rãnh, bể tiếp địaMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
75Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
76Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
77Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
78Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
79Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
80Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
81Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
82Xây móng bằng gạch 5,5x9x19cm, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
83Sản xuất lắp đặt khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
84GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
85Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
86Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
87Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
88Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
89Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
90Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
91Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
92Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Tờitải trọng nâng tối thiểu 2 tấn8
2Máy trộn bê tôngdung tích tối thiểu 250l8
3Máy đầm dùicông suất tối thiểu 1,5Kw8
4Máy kinh vĩmáy kinh vĩ8
5Máy đo lực căng dây coKhoảng đo đến 2 tấn6

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)
0,083 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
2 GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)
2,116 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
3 Bôi mỡ dây co
1 trạm Mô tả kỹ thuật theo Chương V
4 CCLĐ bu lông liên kết các loại
79,18 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V
5 CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)
621 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V
6 CCLĐ tăng đơ Ø22
18 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
7 CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)
36 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
8 CCLĐ khóa cáp Ø12
234 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
9 CCLĐ vòng đệm cáp Ø12
36 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
10 CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)
30 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
11 CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)
48 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V
12 CCLĐ tăng đơ Ø12
1 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
13 CCLĐ vòng đệm Ø8
2 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
14 CCLĐ khóa cáp Ø8
6 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
15 GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)
0,208 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
16 GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)
8,761 m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
17 GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)
0,008 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
18 Lợp tôn mạ kẽm dày 5zem
2,4 m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
19 Chốt khóa thép
2 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V
20 Ổ khóa 4 số chữ U
3 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
21 Chặt cây ở sườn đồi dốc, đường kính gốc cây ≤30cm
20 cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V
22 Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm
20 gốc Mô tả kỹ thuật theo Chương V
23 Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II
68,218 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
24 GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,376 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
25 GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm
0,21 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
26 GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neo
0,483 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
27 Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40
2,2 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
28 Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
12,403 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
29 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
55,428 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
30 Đào móng băng, thủ công, rộng
1,882 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
31 Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu
1,323 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
32 Đắp cát nền móng công trình
1,417 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
33 GCLD ván khuôn gỗ móng trụ
0,063 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
34 Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40
0,697 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
35 GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,029 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
36 Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
1,981 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
37 GCLD ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
0,04 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
38 GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,009 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
39 GCLD cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
0,031 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
40 Đổ bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
0,605 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
41 Xây tường bằng gạch 4x8x19cm, chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, VXM M100, PCB40
1,652 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
42 GCLD cốt thép bệ máy, ĐK ≤10mm
0,008 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
43 GCLD ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
0,017 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
44 Đổ bê tông bệ máy M250, đá 1x2, PCB40
0,627 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
45 Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40
6,455 m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
46 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, VXM M75, PCB40
1,25 m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
47 Đổ bê tông nền M150, đá 1x2, PCB40
0,983 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
48 Kéo rải cáp hệ thống dây leo an toàn dọc theo cột anten
1 cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V
49 Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp II
2,352 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
50 GCLD ván khuôn gỗ móng trụ
0,048 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone như sau:

  • Có quan hệ với 346 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 18,12%, Xây lắp 33,57%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 48,07%, Hỗn hợp 0,24%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.891.027.632.525 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.773.001.333.415 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,24%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Đăk Lăk đợt 1 thuộc pha phát triển mạng năm 2022". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Đăk Lăk đợt 1 thuộc pha phát triển mạng năm 2022" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 31

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Ta nhận được không phải điều mà ta lười biếng ước ao, mà là điều ta dành được một cách chính đáng. Phần thưởng của ta luôn tỷ lệ thuận với nỗ lực ta bỏ ra. "

Earl Nightingale

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Thống kê
  • 8550 dự án đang đợi nhà thầu
  • 418 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 432 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24867 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38645 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây