Thông báo mời thầu

Xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Gia Lai, Đăk Lăk và Đăk Nông thuộc pha phát triển mạng năm 2022

Tìm thấy: 11:09 21/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Gia Lai, Đăk Lăk và Đăk Nông thuộc pha phát triển mạng năm 2022
Gói thầu
Xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Gia Lai, Đăk Lăk và Đăk Nông thuộc pha phát triển mạng năm 2022
Chủ đầu tư
Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Gia Lai, Đăk Lăk và Đăk Nông thuộc pha phát triển mạng năm 2022
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn tái đầu tư, nguồn quỹ đầu tư phát triển và /hoặc vốn vay của Tổng công ty
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:00 31/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
150 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
11:04 21/07/2022
đến
15:00 31/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:00 31/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
35.000.000 VND
Bằng chữ
Ba mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
180 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 31/07/2022 (27/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Gia Lai, Đăk Lăk và Đăk Nông thuộc pha phát triển mạng năm 2022
Tên dự án là: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Gia Lai, Đăk Lăk và Đăk Nông thuộc pha phát triển mạng năm 2022
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 75 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn tái đầu tư, nguồn quỹ đầu tư phát triển và /hoặc vốn vay của Tổng công ty
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone , địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
* Đơn vị lập Báo cáo kinh tế kỹ thuật: : Công ty cổ phần thiết kế viễn thông tin học Đà Nẵng; Địa chỉ: 40 Lê Lợi, P. Thạch Thang, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng, VN * Đơn vị Tư vấn thẩm tra tổng dự toán và thiết kế bản vẽ thi công: Công ty TNHH tư vấn thiết kế Kiến Tân; Địa chỉ: 103 Man Thiện, P. Hòa Thuận Nam, Q. Hải Châu, Tp Đà Nẵng, VN

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone , địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 35.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Theo điều 119 nghị định 63/NĐ-CP
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
75 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1- Trình độ: đại học- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tính đến thời điểm đóng thầu): đã làm chỉ huy trưởng công trình hạ tầng kỹ thuật (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)- Tổng số năm kinh nghiệm (tính đến thời điểm đóng thầu): đã làm chỉ huy trưởng công trình bất kỳ (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)32
2Cán bộ phụ trách thi công xây lắp2- Có bằng đại học chuyên ngành xây dựng, Chứng chỉ an toàn làm việc trên cao - Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình hạ tầng kỹ thuật (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)- Tổng số năm kinh nghiệm: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình bất kỳ (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)21
3Cán bộ phụ trách thi công xây lắp2- Có bằng đại học chuyên ngành cơ khí, Chứng chỉ an toàn làm việc trên cao- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình hạ tầng kỹ thuật (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)- Tổng số năm kinh nghiệm: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình bất kỳ (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)21
4Cán bộ phụ trách thi công xây lắp2- Có bằng đại học chuyên ngành Điện hoặc Điện tử hoặc Viễn thông, Chứng chỉ an toàn làm việc trên cao- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình hạ tầng kỹ thuật (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)- Tổng số năm kinh nghiệm: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình bất kỳ (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)21

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
A21GL017
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,718tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V64,18kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V450m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V15bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V195bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V24bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V40m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,068tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,861m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V10cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V10gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,387tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,279tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,527100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V13,426m3
29Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V53,026m3
30Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
31GCLD ván khuôn gỗ móng outdoorMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
32Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,361m3
33GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
34Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
35Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V0,384m3
36Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,437m3
37Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V1,764m3
38GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,036100m2
39Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,412m3
40CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V3cột
41Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V2cột
42Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột gócMô tả kỹ thuật theo Chương V2cột
43Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V1,242m3
44Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1010m
45Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
46Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
47Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
48Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
49Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
50Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
51Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
52Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,882m3
53Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
54Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
55Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
56Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V57,32m
57Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
58Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V5,710m
59Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
60Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
61Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
62Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V18,804m3
63Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
64Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
65Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
66Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
67Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
68Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
69Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
70Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
71GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
72GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
73Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
74Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
75Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
76Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
77Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
78Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
79Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
80Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
B22DL002
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,3kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,068tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,861m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
29Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V54,103m3
30Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
31GCLD ván khuôn gỗ móng outdoorMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
32Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,361m3
33GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
34Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
35Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V0,384m3
36Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,437m3
37Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V3,564m3
38GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,062100m2
39Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,909m3
40CCLD cột bê tông đơn loại 8,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
41CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V3cột
42Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V3cột
43Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột gócMô tả kỹ thuật theo Chương V2cột
44Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V2,471m3
45Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1510m
46Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
47Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
48Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
49Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
50Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
51Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
52Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
53Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
54Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
55Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
56Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
57Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
58Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
59Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
60Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
61Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
62Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
63Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
64Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
65Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
66Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
67Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
68Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
69Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
70Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
71Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
72GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
73GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
74Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
75Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
76Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
77Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
78Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
79Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
80Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
81Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
C22DL006
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,426tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V4,665tấn
3CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V13,56kg
4GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,068tấn
5GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,861m2
6GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
7Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
8Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
9Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
10Tháo dỡ hàng rào lưới B40 và lắp dựng lạiMô tả kỹ thuật theo Chương V5,94m2
11Tháo dỡ, chuẩn bị mặt bằng thi côngMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
12Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,315m3
13Phá dỡ cột, trụ gạch đáMô tả kỹ thuật theo Chương V0,042m3
14Đào móng trụ rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V52,867m3
15GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,209tấn
16GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,475tấn
17GCLD ván khuôn móng cộtMô tả kỹ thuật theo Chương V0,233100m2
18Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,296m3
19Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V13,74m3
20Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V38,479m3
21Xây tường bằng gạch, dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,357m3
22Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V7,14m2
23Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót + 2 nước phủMô tả kỹ thuật theo Chương V7,67m2
24Vận chuyển đất thừa đi đổMô tả kỹ thuật theo Chương V0,1474100m3
25Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,361m3
28GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
29Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
30Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V0,384m3
31Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,465m3
32Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V1,176m3
33GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,024100m2
34Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,274m3
35CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V2cột
36Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V2cột
37Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột gócMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
38Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V0,828m3
39Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V410m
40Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
41Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
42Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
43Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
44Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
45Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
46Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
47Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,118m3
48Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
49Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V20cái
50Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V1cọc
51Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V26,88m
52Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V28điện cực
53Lắp đặt dây chống sét cột anten - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V3,510m
54Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
55Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
56Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
57Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V8,04m3
58Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
59Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
60Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
61Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
62Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
63Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
64Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
65Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
66GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
67GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
68Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
69Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
70Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
71Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
72Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
73Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
74Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
75Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
D22DL018
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,3kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,068tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,861m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20cây
22Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmMô tả kỹ thuật theo Chương V20gốc
23Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
24GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
25GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
26GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
27Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
28Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
29Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V54,103m3
30Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
31GCLD ván khuôn gỗ móng outdoorMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
32Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,361m3
33GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
34Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
35Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V0,384m3
36Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,437m3
37Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V2,94m3
38GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,06100m2
39Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,686m3
40CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V5cột
41Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V3cột
42Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột gócMô tả kỹ thuật theo Chương V3cột
43Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V2,07m3
44Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1510m
45Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
46Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
47Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
48Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
49Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
50Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
51Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
52Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
53Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
54Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
55Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
56Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
57Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
58Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
59Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
60Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
61Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
62Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
63Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
64Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
65Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
66Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
67Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
68Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
69Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
70Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
71GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
72GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
73Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
74Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
75Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
76Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
77Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
78Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
79Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
80Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
E22DL030
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,096tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,146tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V86,5kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V804m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V24bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V312bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V48bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,068tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,861m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V87,896m3
22GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,492tấn
23GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,349tấn
24GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,684100m2
25Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,772m3
26Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V17,208m3
27Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V68,452m3
28Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
29GCLD ván khuôn gỗ móng outdoorMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
30Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,361m3
31GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
32Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
33Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V0,384m3
34Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,437m3
35Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V4,152m3
36GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,074100m2
37Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,046m3
38CCLD cột bê tông đơn loại 8,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
39CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V4cột
40Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cột
41Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột gócMô tả kỹ thuật theo Chương V2cột
42Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V2,885m3
43Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1610m
44Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
45Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
46Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
47Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
48Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
49Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
50Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
51Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,972m3
52Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
53Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
54Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V1cọc
55Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
56Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V32điện cực
57Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,710m
58Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
59Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
60Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
61Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V18,894m3
62Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
63Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
64Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
65Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
66Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
67Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
68Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
69Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
70GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
71GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
72Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
73Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
74Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
75Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
76Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
77Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
78Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
79Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
F22DG004
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,3kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,068tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,861m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
22GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
23GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
24GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
25Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
26Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
27Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V54,103m3
28Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
29GCLD ván khuôn gỗ móng outdoorMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
30Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,361m3
31GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
32Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
33Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V0,384m3
34Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,437m3
35Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V2,94m3
36GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,06100m2
37Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,686m3
38CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V5cột
39Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V3cột
40Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột gócMô tả kỹ thuật theo Chương V3cột
41Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V2,07m3
42Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1510m
43Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
44Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
45Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
46Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
47Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
48Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
49Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
50Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
51Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
52Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
53Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
54Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
55Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
56Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
57Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
58Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
59Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
60Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
61Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
62Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
63Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
64Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
65Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
66Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
67Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
68Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
69GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
70GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
71Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
72Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
73Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
74Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
75Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
76Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
77Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
78Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
G22DG007
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,096tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,146tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V86,5kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V804m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V24bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V312bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V48bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,068tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,861m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V87,896m3
22GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,492tấn
23GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,349tấn
24GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,684100m2
25Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,772m3
26Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V17,208m3
27Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V68,452m3
28Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
29GCLD ván khuôn gỗ móng outdoorMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
30Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,361m3
31GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
32Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
33Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V0,384m3
34Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,437m3
35Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V2,352m3
36GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,048100m2
37Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,549m3
38CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V4cột
39Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cột
40Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột gócMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
41Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V1,656m3
42Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1310m
43Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
44Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
45Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
46Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
47Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
48Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
49Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
50Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,972m3
51Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
52Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
53Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V1cọc
54Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
55Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V32điện cực
56Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,710m
57Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
58Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
59Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
60Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V18,894m3
61Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
62Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
63Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
64Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
65Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
66Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
67Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
68Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
69GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
70GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
71Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
72Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
73Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
74Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
75Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
76Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
77Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
78Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
H22DG009
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,096tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,61tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V66,34kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V536m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V20bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V40bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V260bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V40bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V22bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,068tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,861m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Tôn lợp dạng sóng mạ kẽm dày 0,5mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V82,85m3
22GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,2tấn
23GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,951tấn
24GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,718100m2
25Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,42m3
26Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V13,08m3
27Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V68,774m3
28Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
29GCLD ván khuôn gỗ móng outdoorMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
30Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,361m3
31GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
32Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
33Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V0,384m3
34Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,437m3
35Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V4,116m3
36GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,084100m2
37Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,96m3
38CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V7cột
39Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V3cột
40Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột gócMô tả kỹ thuật theo Chương V5cột
41Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V2,898m3
42Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1810m
43Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
44Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
45Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
46Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
47Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
48Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
49Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
50Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V16,092m3
51Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
52Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
53Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V1cọc
54Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V50,32m
55Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V32điện cực
56Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V5,610m
57Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
58Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
59Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
60Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V16,014m3
61Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
62Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
63Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
64Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
65Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
66Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
67Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
68Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
69GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
70GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
71Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
72Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
73Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
74Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
75Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
76Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
77Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
78Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
I22DG011
1GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,083tấn
2GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,116tấn
3Bôi mỡ dây coMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm
4CCLĐ bu lông liên kết các loạiMô tả kỹ thuật theo Chương V79,3kg
5CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V621m
6CCLĐ tăng đơ Ø22Mô tả kỹ thuật theo Chương V18bộ
7CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
8CCLĐ khóa cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V234bộ
9CCLĐ vòng đệm cáp Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V36bộ
10CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)Mô tả kỹ thuật theo Chương V30bộ
11CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)Mô tả kỹ thuật theo Chương V48m
12CCLĐ tăng đơ Ø12Mô tả kỹ thuật theo Chương V1bộ
13CCLĐ vòng đệm Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V2bộ
14CCLĐ khóa cáp Ø8Mô tả kỹ thuật theo Chương V6bộ
15GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,068tấn
16GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V8,861m2
17GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
18Lợp tôn mạ kẽm dày 5zemMô tả kỹ thuật theo Chương V2,4m2
19Chốt khóa thépMô tả kỹ thuật theo Chương V2kg
20Ổ khóa 4 số chữ UMô tả kỹ thuật theo Chương V3bộ
21Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V68,218m3
22GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,376tấn
23GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,21tấn
24GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,483100m2
25Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V2,2m3
26Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V12,403m3
27Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V54,103m3
28Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,323m3
29GCLD ván khuôn gỗ móng outdoorMô tả kỹ thuật theo Chương V0,063100m2
30Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,361m3
31GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,029tấn
32Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,981m3
33Đắp đất nền móng công trìnhMô tả kỹ thuật theo Chương V0,384m3
34Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,437m3
35Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp IIMô tả kỹ thuật theo Chương V4,152m3
36GCLD ván khuôn gỗ móng trụMô tả kỹ thuật theo Chương V0,074100m2
37Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V1,046m3
38CCLD cột bê tông đơn loại 8,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V1cột
39CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôiMô tả kỹ thuật theo Chương V4cột
40Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thườngMô tả kỹ thuật theo Chương V3cột
41Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột gócMô tả kỹ thuật theo Chương V3cột
42Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V2,885m3
43Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V1510m
44Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1tủ
45Lắp đặt MCCB 60A 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
46Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cựcMô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
47Ép đầu cốt cáp nguồn M16Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210 cái
48Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựaMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510m
49Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1Mô tả kỹ thuật theo Chương V1cái
50Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,053m3
51Đào rãnh tiếp đất rộng Mô tả kỹ thuật theo Chương V18,792m3
52Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V72m
53Cúp nối ống thép D42Mô tả kỹ thuật theo Chương V18cái
54Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ côngMô tả kỹ thuật theo Chương V4cọc
55Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4Mô tả kỹ thuật theo Chương V56,32m
56Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điệnMô tả kỹ thuật theo Chương V31điện cực
57Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12Mô tả kỹ thuật theo Chương V6,310m
58Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1m
59Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610m
60Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,210m
61Đắp đất nền móng công trình, nền đườngMô tả kỹ thuật theo Chương V18,714m3
62Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đấtMô tả kỹ thuật theo Chương V1hệ thống
63Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
64Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mmMô tả kỹ thuật theo Chương V2tấm
65Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neoMô tả kỹ thuật theo Chương V0,510 cái
66Ép đầu cốt dây đất M70Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,410 cái
67Ép đầu cốt cáp nguồn M35Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,610 cái
68Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,035m3
69Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,056m3
70GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V0,008tấn
71GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mmMô tả kỹ thuật theo Chương V0,002tấn
72Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,012m3
73Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40Mô tả kỹ thuật theo Chương V0,42m2
74Bu lông inox M10x40 liên kết cápMô tả kỹ thuật theo Chương V10bộ
75Kẹp cáp D12Mô tả kỹ thuật theo Chương V4bộ
76Colie thép cố định ống thép vào bệ máyMô tả kỹ thuật theo Chương V2cái
77Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột antenMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
78Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sátMô tả kỹ thuật theo Chương V1tấm
79Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiệnMô tả kỹ thuật theo Chương V1trạm

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Tờitải trọng nâng tối thiểu 2 tấn5
2Máy trộn bê tôngdung tích tối thiểu 250l5
3Máy đầm dùicông suất tối thiểu 1,5Kw4
4Máy kinh vĩmáy kinh vĩ4
5Máy đo lực căng dây coKhoảng đo đến 2 tấn4

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)
0,083 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
2 GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng)
1,718 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
3 Bôi mỡ dây co
1 trạm Mô tả kỹ thuật theo Chương V
4 CCLĐ bu lông liên kết các loại
64,18 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V
5 CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi)
450 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V
6 CCLĐ tăng đơ Ø22
15 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
7 CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa)
30 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
8 CCLĐ khóa cáp Ø12
195 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
9 CCLĐ vòng đệm cáp Ø12
30 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
10 CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột)
24 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
11 CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi)
40 m Mô tả kỹ thuật theo Chương V
12 CCLĐ tăng đơ Ø12
1 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
13 CCLĐ vòng đệm Ø8
2 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
14 CCLĐ khóa cáp Ø8
6 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
15 GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng)
0,068 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
16 GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng)
8,861 m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
17 GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng)
0,008 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
18 Lợp tôn mạ kẽm dày 5zem
2,4 m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
19 Chốt khóa thép
2 kg Mô tả kỹ thuật theo Chương V
20 Ổ khóa 4 số chữ U
3 bộ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
21 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm
10 cây Mô tả kỹ thuật theo Chương V
22 Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm
10 gốc Mô tả kỹ thuật theo Chương V
23 Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II
68,218 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
24 GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,387 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
25 GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm
0,279 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
26 GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neo
0,527 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
27 Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40
2,2 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
28 Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
13,426 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
29 Đắp đất nền móng công trình
53,026 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
30 Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu
1,323 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
31 GCLD ván khuôn gỗ móng outdoor
0,063 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
32 Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40
0,361 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
33 GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,029 tấn Mô tả kỹ thuật theo Chương V
34 Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
1,981 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
35 Đắp đất nền móng công trình
0,384 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
36 Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40
0,437 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
37 Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp II
1,764 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
38 GCLD ván khuôn gỗ móng trụ
0,036 100m2 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
39 Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
0,412 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
40 CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôi
3 cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V
41 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thường
2 cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V
42 Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột góc
2 cột Mô tả kỹ thuật theo Chương V
43 Đắp đất nền móng công trình, nền đường
1,242 m3 Mô tả kỹ thuật theo Chương V
44 Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2
10 10m Mô tả kỹ thuật theo Chương V
45 Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiện
1 tủ Mô tả kỹ thuật theo Chương V
46 Lắp đặt MCCB 60A 2 cực
1 cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V
47 Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cực
1 cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V
48 Ép đầu cốt cáp nguồn M16
0,2 10 cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V
49 Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựa
0,5 10m Mô tả kỹ thuật theo Chương V
50 Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1
1 cái Mô tả kỹ thuật theo Chương V

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone như sau:

  • Có quan hệ với 346 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 18,12%, Xây lắp 33,57%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 48,07%, Hỗn hợp 0,24%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.891.027.632.525 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.773.001.333.415 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,24%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Gia Lai, Đăk Lăk và Đăk Nông thuộc pha phát triển mạng năm 2022". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Gia Lai, Đăk Lăk và Đăk Nông thuộc pha phát triển mạng năm 2022" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 147

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Những điều cha viết cho con được lấy từ trái tim chân thật, từ những tháng năm lao khổ cuộc đời, từ bao đêm chơi vơi giữa sóng cồn, từ bao ngày vất vả long đong. "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...

Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây