Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Gia Lai, Đăk Lăk và Đăk Nông thuộc pha phát triển mạng năm 2022 Tên dự án là: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng các trạm BTS tỉnh Gia Lai, Đăk Lăk và Đăk Nông thuộc pha phát triển mạng năm 2022 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 75 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn tái đầu tư, nguồn quỹ đầu tư phát triển và /hoặc vốn vay của Tổng công ty |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 150 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 35.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 180 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Theo điều 119 nghị định 63/NĐ-CP |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung - Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone; Địa chỉ: Đường số 2, Khu công nghiệp Đà Nẵng, P. An Hải Bắc, Q. Sơn Trà, Tp Đà Nẵng, Việt Nam; Điện thoại: 0236.3747999 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
75 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Trình độ: đại học- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tính đến thời điểm đóng thầu): đã làm chỉ huy trưởng công trình hạ tầng kỹ thuật (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)- Tổng số năm kinh nghiệm (tính đến thời điểm đóng thầu): đã làm chỉ huy trưởng công trình bất kỳ (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản) | 3 | 2 |
2 | Cán bộ phụ trách thi công xây lắp | 2 | - Có bằng đại học chuyên ngành xây dựng, Chứng chỉ an toàn làm việc trên cao - Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình hạ tầng kỹ thuật (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)- Tổng số năm kinh nghiệm: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình bất kỳ (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản) | 2 | 1 |
3 | Cán bộ phụ trách thi công xây lắp | 2 | - Có bằng đại học chuyên ngành cơ khí, Chứng chỉ an toàn làm việc trên cao- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình hạ tầng kỹ thuật (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)- Tổng số năm kinh nghiệm: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình bất kỳ (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản) | 2 | 1 |
4 | Cán bộ phụ trách thi công xây lắp | 2 | - Có bằng đại học chuyên ngành Điện hoặc Điện tử hoặc Viễn thông, Chứng chỉ an toàn làm việc trên cao- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình hạ tầng kỹ thuật (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản)- Tổng số năm kinh nghiệm: đã làm cán bộ phụ trách thi công công trình bất kỳ (thể hiện bằng quyết định hoặc văn bản) | 2 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | 21GL017 | |||
1 | GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,083 | tấn |
2 | GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,718 | tấn |
3 | Bôi mỡ dây co | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
4 | CCLĐ bu lông liên kết các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 64,18 | kg |
5 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 450 | m |
6 | CCLĐ tăng đơ Ø22 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | bộ |
7 | CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | bộ |
8 | CCLĐ khóa cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 195 | bộ |
9 | CCLĐ vòng đệm cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | bộ |
10 | CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | bộ |
11 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | m |
12 | CCLĐ tăng đơ Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
13 | CCLĐ vòng đệm Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
14 | CCLĐ khóa cáp Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
15 | GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,068 | tấn |
16 | GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,861 | m2 |
17 | GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
18 | Lợp tôn mạ kẽm dày 5zem | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,4 | m2 |
19 | Chốt khóa thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | kg |
20 | Ổ khóa 4 số chữ U | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
21 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | cây |
22 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | gốc |
23 | Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68,218 | m3 |
24 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,387 | tấn |
25 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,279 | tấn |
26 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,527 | 100m2 |
27 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,2 | m3 |
28 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,426 | m3 |
29 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 53,026 | m3 |
30 | Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,323 | m3 |
31 | GCLD ván khuôn gỗ móng outdoor | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,063 | 100m2 |
32 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,361 | m3 |
33 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,029 | tấn |
34 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,981 | m3 |
35 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,384 | m3 |
36 | Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,437 | m3 |
37 | Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,764 | m3 |
38 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,036 | 100m2 |
39 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,412 | m3 |
40 | CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cột |
41 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cột |
42 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột góc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cột |
43 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,242 | m3 |
44 | Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | 10m |
45 | Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
46 | Lắp đặt MCCB 60A 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
47 | Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
48 | Ép đầu cốt cáp nguồn M16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10 cái |
49 | Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10m |
50 | Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
51 | Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,053 | m3 |
52 | Đào rãnh tiếp đất rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,882 | m3 |
53 | Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | m |
54 | Cúp nối ống thép D42 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
55 | Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cọc |
56 | Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 57,32 | m |
57 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31 | điện cực |
58 | Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,7 | 10m |
59 | Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
60 | Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10m |
61 | Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10m |
62 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,804 | m3 |
63 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hệ thống |
64 | Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
65 | Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
66 | Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10 cái |
67 | Ép đầu cốt dây đất M70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4 | 10 cái |
68 | Ép đầu cốt cáp nguồn M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10 cái |
69 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,035 | m3 |
70 | Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,056 | m3 |
71 | GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
72 | GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,002 | tấn |
73 | Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,012 | m3 |
74 | Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,42 | m2 |
75 | Bu lông inox M10x40 liên kết cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | bộ |
76 | Kẹp cáp D12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
77 | Colie thép cố định ống thép vào bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
78 | Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột anten | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
79 | Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
80 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
B | 22DL002 | |||
1 | GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,083 | tấn |
2 | GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,116 | tấn |
3 | Bôi mỡ dây co | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
4 | CCLĐ bu lông liên kết các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 79,3 | kg |
5 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 621 | m |
6 | CCLĐ tăng đơ Ø22 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | bộ |
7 | CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | bộ |
8 | CCLĐ khóa cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 234 | bộ |
9 | CCLĐ vòng đệm cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | bộ |
10 | CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | bộ |
11 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | m |
12 | CCLĐ tăng đơ Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
13 | CCLĐ vòng đệm Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
14 | CCLĐ khóa cáp Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
15 | GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,068 | tấn |
16 | GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,861 | m2 |
17 | GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
18 | Lợp tôn mạ kẽm dày 5zem | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,4 | m2 |
19 | Chốt khóa thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | kg |
20 | Ổ khóa 4 số chữ U | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
21 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cây |
22 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | gốc |
23 | Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68,218 | m3 |
24 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,376 | tấn |
25 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,21 | tấn |
26 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,483 | 100m2 |
27 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,2 | m3 |
28 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,403 | m3 |
29 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54,103 | m3 |
30 | Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,323 | m3 |
31 | GCLD ván khuôn gỗ móng outdoor | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,063 | 100m2 |
32 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,361 | m3 |
33 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,029 | tấn |
34 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,981 | m3 |
35 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,384 | m3 |
36 | Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,437 | m3 |
37 | Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,564 | m3 |
38 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,062 | 100m2 |
39 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,909 | m3 |
40 | CCLD cột bê tông đơn loại 8,5m, không trang bị thu lôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cột |
41 | CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cột |
42 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cột |
43 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột góc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cột |
44 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,471 | m3 |
45 | Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | 10m |
46 | Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
47 | Lắp đặt MCCB 60A 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
48 | Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
49 | Ép đầu cốt cáp nguồn M16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10 cái |
50 | Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10m |
51 | Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
52 | Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,053 | m3 |
53 | Đào rãnh tiếp đất rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,792 | m3 |
54 | Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | m |
55 | Cúp nối ống thép D42 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
56 | Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cọc |
57 | Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 56,32 | m |
58 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31 | điện cực |
59 | Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,3 | 10m |
60 | Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
61 | Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10m |
62 | Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10m |
63 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,714 | m3 |
64 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hệ thống |
65 | Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
66 | Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
67 | Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10 cái |
68 | Ép đầu cốt dây đất M70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4 | 10 cái |
69 | Ép đầu cốt cáp nguồn M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10 cái |
70 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,035 | m3 |
71 | Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,056 | m3 |
72 | GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
73 | GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,002 | tấn |
74 | Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,012 | m3 |
75 | Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,42 | m2 |
76 | Bu lông inox M10x40 liên kết cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | bộ |
77 | Kẹp cáp D12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
78 | Colie thép cố định ống thép vào bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
79 | Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột anten | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
80 | Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
81 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
C | 22DL006 | |||
1 | GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,426 | tấn |
2 | GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,665 | tấn |
3 | CCLĐ bu lông liên kết các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,56 | kg |
4 | GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,068 | tấn |
5 | GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,861 | m2 |
6 | GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
7 | Lợp tôn mạ kẽm dày 5zem | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,4 | m2 |
8 | Chốt khóa thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
9 | Ổ khóa 4 số chữ U | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
10 | Tháo dỡ hàng rào lưới B40 và lắp dựng lại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,94 | m2 |
11 | Tháo dỡ, chuẩn bị mặt bằng thi công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
12 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,315 | m3 |
13 | Phá dỡ cột, trụ gạch đá | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,042 | m3 |
14 | Đào móng trụ rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 52,867 | m3 |
15 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,209 | tấn |
16 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,475 | tấn |
17 | GCLD ván khuôn móng cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,233 | 100m2 |
18 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,296 | m3 |
19 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,74 | m3 |
20 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 38,479 | m3 |
21 | Xây tường bằng gạch, dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,357 | m3 |
22 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,14 | m2 |
23 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót + 2 nước phủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7,67 | m2 |
24 | Vận chuyển đất thừa đi đổ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,1474 | 100m3 |
25 | Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,323 | m3 |
26 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,063 | 100m2 |
27 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,361 | m3 |
28 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,029 | tấn |
29 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,981 | m3 |
30 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,384 | m3 |
31 | Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,465 | m3 |
32 | Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,176 | m3 |
33 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,024 | 100m2 |
34 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,274 | m3 |
35 | CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cột |
36 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cột |
37 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột góc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cột |
38 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,828 | m3 |
39 | Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | 10m |
40 | Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
41 | Lắp đặt MCCB 60A 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
42 | Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
43 | Ép đầu cốt cáp nguồn M16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10 cái |
44 | Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10m |
45 | Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
46 | Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,053 | m3 |
47 | Đào rãnh tiếp đất rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,118 | m3 |
48 | Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | m |
49 | Cúp nối ống thép D42 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cái |
50 | Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cọc |
51 | Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 26,88 | m |
52 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 28 | điện cực |
53 | Lắp đặt dây chống sét cột anten - cáp bện mạ kẽm Φ12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3,5 | 10m |
54 | Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
55 | Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10m |
56 | Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10m |
57 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,04 | m3 |
58 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hệ thống |
59 | Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
60 | Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
61 | Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10 cái |
62 | Ép đầu cốt dây đất M70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4 | 10 cái |
63 | Ép đầu cốt cáp nguồn M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10 cái |
64 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,035 | m3 |
65 | Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,056 | m3 |
66 | GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
67 | GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,002 | tấn |
68 | Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,012 | m3 |
69 | Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,42 | m2 |
70 | Bu lông inox M10x40 liên kết cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | bộ |
71 | Kẹp cáp D12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
72 | Colie thép cố định ống thép vào bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
73 | Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột anten | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
74 | Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
75 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
D | 22DL018 | |||
1 | GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,083 | tấn |
2 | GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,116 | tấn |
3 | Bôi mỡ dây co | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
4 | CCLĐ bu lông liên kết các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 79,3 | kg |
5 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 621 | m |
6 | CCLĐ tăng đơ Ø22 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | bộ |
7 | CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | bộ |
8 | CCLĐ khóa cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 234 | bộ |
9 | CCLĐ vòng đệm cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | bộ |
10 | CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | bộ |
11 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | m |
12 | CCLĐ tăng đơ Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
13 | CCLĐ vòng đệm Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
14 | CCLĐ khóa cáp Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
15 | GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,068 | tấn |
16 | GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,861 | m2 |
17 | GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
18 | Lợp tôn mạ kẽm dày 5zem | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,4 | m2 |
19 | Chốt khóa thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | kg |
20 | Ổ khóa 4 số chữ U | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
21 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | cây |
22 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | gốc |
23 | Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68,218 | m3 |
24 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,376 | tấn |
25 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,21 | tấn |
26 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,483 | 100m2 |
27 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,2 | m3 |
28 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,403 | m3 |
29 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54,103 | m3 |
30 | Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,323 | m3 |
31 | GCLD ván khuôn gỗ móng outdoor | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,063 | 100m2 |
32 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,361 | m3 |
33 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,029 | tấn |
34 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,981 | m3 |
35 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,384 | m3 |
36 | Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,437 | m3 |
37 | Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,94 | m3 |
38 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,06 | 100m2 |
39 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,686 | m3 |
40 | CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cột |
41 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cột |
42 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột góc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cột |
43 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,07 | m3 |
44 | Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | 10m |
45 | Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
46 | Lắp đặt MCCB 60A 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
47 | Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
48 | Ép đầu cốt cáp nguồn M16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10 cái |
49 | Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10m |
50 | Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
51 | Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,053 | m3 |
52 | Đào rãnh tiếp đất rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,792 | m3 |
53 | Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | m |
54 | Cúp nối ống thép D42 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
55 | Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cọc |
56 | Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 56,32 | m |
57 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31 | điện cực |
58 | Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,3 | 10m |
59 | Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
60 | Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10m |
61 | Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10m |
62 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,714 | m3 |
63 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hệ thống |
64 | Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
65 | Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
66 | Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10 cái |
67 | Ép đầu cốt dây đất M70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4 | 10 cái |
68 | Ép đầu cốt cáp nguồn M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10 cái |
69 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,035 | m3 |
70 | Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,056 | m3 |
71 | GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
72 | GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,002 | tấn |
73 | Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,012 | m3 |
74 | Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,42 | m2 |
75 | Bu lông inox M10x40 liên kết cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | bộ |
76 | Kẹp cáp D12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
77 | Colie thép cố định ống thép vào bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
78 | Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột anten | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
79 | Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
80 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
E | 22DL030 | |||
1 | GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,096 | tấn |
2 | GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,146 | tấn |
3 | Bôi mỡ dây co | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
4 | CCLĐ bu lông liên kết các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 86,5 | kg |
5 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 804 | m |
6 | CCLĐ tăng đơ Ø22 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | bộ |
7 | CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | bộ |
8 | CCLĐ khóa cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 312 | bộ |
9 | CCLĐ vòng đệm cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | bộ |
10 | CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | bộ |
11 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | m |
12 | CCLĐ tăng đơ Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
13 | CCLĐ vòng đệm Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
14 | CCLĐ khóa cáp Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
15 | GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,068 | tấn |
16 | GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,861 | m2 |
17 | GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
18 | Lợp tôn mạ kẽm dày 5zem | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,4 | m2 |
19 | Chốt khóa thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | kg |
20 | Ổ khóa 4 số chữ U | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
21 | Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 87,896 | m3 |
22 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,492 | tấn |
23 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,349 | tấn |
24 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,684 | 100m2 |
25 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,772 | m3 |
26 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,208 | m3 |
27 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68,452 | m3 |
28 | Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,323 | m3 |
29 | GCLD ván khuôn gỗ móng outdoor | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,063 | 100m2 |
30 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,361 | m3 |
31 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,029 | tấn |
32 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,981 | m3 |
33 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,384 | m3 |
34 | Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,437 | m3 |
35 | Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,152 | m3 |
36 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,074 | 100m2 |
37 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,046 | m3 |
38 | CCLD cột bê tông đơn loại 8,5m, không trang bị thu lôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cột |
39 | CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cột |
40 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cột |
41 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột góc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cột |
42 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,885 | m3 |
43 | Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16 | 10m |
44 | Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
45 | Lắp đặt MCCB 60A 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
46 | Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
47 | Ép đầu cốt cáp nguồn M16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10 cái |
48 | Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10m |
49 | Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
50 | Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,053 | m3 |
51 | Đào rãnh tiếp đất rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,972 | m3 |
52 | Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | m |
53 | Cúp nối ống thép D42 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
54 | Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cọc |
55 | Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 56,32 | m |
56 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32 | điện cực |
57 | Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,7 | 10m |
58 | Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
59 | Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10m |
60 | Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10m |
61 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,894 | m3 |
62 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hệ thống |
63 | Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
64 | Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
65 | Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10 cái |
66 | Ép đầu cốt dây đất M70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4 | 10 cái |
67 | Ép đầu cốt cáp nguồn M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10 cái |
68 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,035 | m3 |
69 | Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,056 | m3 |
70 | GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
71 | GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,002 | tấn |
72 | Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,012 | m3 |
73 | Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,42 | m2 |
74 | Bu lông inox M10x40 liên kết cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | bộ |
75 | Kẹp cáp D12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
76 | Colie thép cố định ống thép vào bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
77 | Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột anten | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
78 | Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
79 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
F | 22DG004 | |||
1 | GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,083 | tấn |
2 | GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,116 | tấn |
3 | Bôi mỡ dây co | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
4 | CCLĐ bu lông liên kết các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 79,3 | kg |
5 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 621 | m |
6 | CCLĐ tăng đơ Ø22 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | bộ |
7 | CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | bộ |
8 | CCLĐ khóa cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 234 | bộ |
9 | CCLĐ vòng đệm cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | bộ |
10 | CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | bộ |
11 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | m |
12 | CCLĐ tăng đơ Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
13 | CCLĐ vòng đệm Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
14 | CCLĐ khóa cáp Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
15 | GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,068 | tấn |
16 | GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,861 | m2 |
17 | GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
18 | Lợp tôn mạ kẽm dày 5zem | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,4 | m2 |
19 | Chốt khóa thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | kg |
20 | Ổ khóa 4 số chữ U | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
21 | Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68,218 | m3 |
22 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,376 | tấn |
23 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,21 | tấn |
24 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,483 | 100m2 |
25 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,2 | m3 |
26 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,403 | m3 |
27 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54,103 | m3 |
28 | Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,323 | m3 |
29 | GCLD ván khuôn gỗ móng outdoor | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,063 | 100m2 |
30 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,361 | m3 |
31 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,029 | tấn |
32 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,981 | m3 |
33 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,384 | m3 |
34 | Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,437 | m3 |
35 | Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,94 | m3 |
36 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,06 | 100m2 |
37 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,686 | m3 |
38 | CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cột |
39 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cột |
40 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột góc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cột |
41 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,07 | m3 |
42 | Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | 10m |
43 | Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
44 | Lắp đặt MCCB 60A 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
45 | Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
46 | Ép đầu cốt cáp nguồn M16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10 cái |
47 | Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10m |
48 | Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
49 | Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,053 | m3 |
50 | Đào rãnh tiếp đất rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,792 | m3 |
51 | Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | m |
52 | Cúp nối ống thép D42 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
53 | Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cọc |
54 | Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 56,32 | m |
55 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31 | điện cực |
56 | Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,3 | 10m |
57 | Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
58 | Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10m |
59 | Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10m |
60 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,714 | m3 |
61 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hệ thống |
62 | Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
63 | Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
64 | Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10 cái |
65 | Ép đầu cốt dây đất M70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4 | 10 cái |
66 | Ép đầu cốt cáp nguồn M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10 cái |
67 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,035 | m3 |
68 | Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,056 | m3 |
69 | GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
70 | GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,002 | tấn |
71 | Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,012 | m3 |
72 | Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,42 | m2 |
73 | Bu lông inox M10x40 liên kết cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | bộ |
74 | Kẹp cáp D12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
75 | Colie thép cố định ống thép vào bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
76 | Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột anten | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
77 | Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
78 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
G | 22DG007 | |||
1 | GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,096 | tấn |
2 | GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,146 | tấn |
3 | Bôi mỡ dây co | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
4 | CCLĐ bu lông liên kết các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 86,5 | kg |
5 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 804 | m |
6 | CCLĐ tăng đơ Ø22 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 24 | bộ |
7 | CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | bộ |
8 | CCLĐ khóa cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 312 | bộ |
9 | CCLĐ vòng đệm cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | bộ |
10 | CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | bộ |
11 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | m |
12 | CCLĐ tăng đơ Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
13 | CCLĐ vòng đệm Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
14 | CCLĐ khóa cáp Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
15 | GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,068 | tấn |
16 | GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,861 | m2 |
17 | GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
18 | Lợp tôn mạ kẽm dày 5zem | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,4 | m2 |
19 | Chốt khóa thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | kg |
20 | Ổ khóa 4 số chữ U | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
21 | Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 87,896 | m3 |
22 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,492 | tấn |
23 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,349 | tấn |
24 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,684 | 100m2 |
25 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,772 | m3 |
26 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 17,208 | m3 |
27 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68,452 | m3 |
28 | Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,323 | m3 |
29 | GCLD ván khuôn gỗ móng outdoor | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,063 | 100m2 |
30 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,361 | m3 |
31 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,029 | tấn |
32 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,981 | m3 |
33 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,384 | m3 |
34 | Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,437 | m3 |
35 | Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,352 | m3 |
36 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,048 | 100m2 |
37 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,549 | m3 |
38 | CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cột |
39 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cột |
40 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột góc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cột |
41 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,656 | m3 |
42 | Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13 | 10m |
43 | Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
44 | Lắp đặt MCCB 60A 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
45 | Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
46 | Ép đầu cốt cáp nguồn M16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10 cái |
47 | Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10m |
48 | Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
49 | Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,053 | m3 |
50 | Đào rãnh tiếp đất rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,972 | m3 |
51 | Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | m |
52 | Cúp nối ống thép D42 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
53 | Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cọc |
54 | Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 56,32 | m |
55 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32 | điện cực |
56 | Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,7 | 10m |
57 | Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
58 | Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10m |
59 | Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10m |
60 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,894 | m3 |
61 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hệ thống |
62 | Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
63 | Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
64 | Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10 cái |
65 | Ép đầu cốt dây đất M70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4 | 10 cái |
66 | Ép đầu cốt cáp nguồn M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10 cái |
67 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,035 | m3 |
68 | Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,056 | m3 |
69 | GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
70 | GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,002 | tấn |
71 | Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,012 | m3 |
72 | Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,42 | m2 |
73 | Bu lông inox M10x40 liên kết cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | bộ |
74 | Kẹp cáp D12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
75 | Colie thép cố định ống thép vào bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
76 | Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột anten | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
77 | Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
78 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
H | 22DG009 | |||
1 | GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,096 | tấn |
2 | GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,61 | tấn |
3 | Bôi mỡ dây co | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
4 | CCLĐ bu lông liên kết các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 66,34 | kg |
5 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 536 | m |
6 | CCLĐ tăng đơ Ø22 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 20 | bộ |
7 | CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | bộ |
8 | CCLĐ khóa cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 260 | bộ |
9 | CCLĐ vòng đệm cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 40 | bộ |
10 | CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 22 | bộ |
11 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | m |
12 | CCLĐ tăng đơ Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
13 | CCLĐ vòng đệm Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
14 | CCLĐ khóa cáp Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
15 | GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,068 | tấn |
16 | GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,861 | m2 |
17 | GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
18 | Tôn lợp dạng sóng mạ kẽm dày 0,5mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,4 | m2 |
19 | Chốt khóa thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | kg |
20 | Ổ khóa 4 số chữ U | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
21 | Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 82,85 | m3 |
22 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | tấn |
23 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,951 | tấn |
24 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,718 | 100m2 |
25 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,42 | m3 |
26 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 13,08 | m3 |
27 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68,774 | m3 |
28 | Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,323 | m3 |
29 | GCLD ván khuôn gỗ móng outdoor | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,063 | 100m2 |
30 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,361 | m3 |
31 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,029 | tấn |
32 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,981 | m3 |
33 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,384 | m3 |
34 | Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,437 | m3 |
35 | Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,116 | m3 |
36 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,084 | 100m2 |
37 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,96 | m3 |
38 | CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 7 | cột |
39 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cột |
40 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột góc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5 | cột |
41 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,898 | m3 |
42 | Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | 10m |
43 | Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
44 | Lắp đặt MCCB 60A 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
45 | Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
46 | Ép đầu cốt cáp nguồn M16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10 cái |
47 | Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10m |
48 | Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
49 | Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,053 | m3 |
50 | Đào rãnh tiếp đất rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16,092 | m3 |
51 | Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | m |
52 | Cúp nối ống thép D42 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
53 | Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cọc |
54 | Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 50,32 | m |
55 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 32 | điện cực |
56 | Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 5,6 | 10m |
57 | Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
58 | Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10m |
59 | Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10m |
60 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 16,014 | m3 |
61 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hệ thống |
62 | Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
63 | Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
64 | Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10 cái |
65 | Ép đầu cốt dây đất M70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4 | 10 cái |
66 | Ép đầu cốt cáp nguồn M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10 cái |
67 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,035 | m3 |
68 | Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,056 | m3 |
69 | GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
70 | GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,002 | tấn |
71 | Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,012 | m3 |
72 | Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,42 | m2 |
73 | Bu lông inox M10x40 liên kết cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | bộ |
74 | Kẹp cáp D12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
75 | Colie thép cố định ống thép vào bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
76 | Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột anten | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
77 | Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
78 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
I | 22DG011 | |||
1 | GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,083 | tấn |
2 | GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,116 | tấn |
3 | Bôi mỡ dây co | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
4 | CCLĐ bu lông liên kết các loại | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 79,3 | kg |
5 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 621 | m |
6 | CCLĐ tăng đơ Ø22 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | bộ |
7 | CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | bộ |
8 | CCLĐ khóa cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 234 | bộ |
9 | CCLĐ vòng đệm cáp Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 36 | bộ |
10 | CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 30 | bộ |
11 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 48 | m |
12 | CCLĐ tăng đơ Ø12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | bộ |
13 | CCLĐ vòng đệm Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | bộ |
14 | CCLĐ khóa cáp Ø8 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6 | bộ |
15 | GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,068 | tấn |
16 | GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 8,861 | m2 |
17 | GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng) | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
18 | Lợp tôn mạ kẽm dày 5zem | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,4 | m2 |
19 | Chốt khóa thép | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | kg |
20 | Ổ khóa 4 số chữ U | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | bộ |
21 | Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 68,218 | m3 |
22 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,376 | tấn |
23 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,21 | tấn |
24 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,483 | 100m2 |
25 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,2 | m3 |
26 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 12,403 | m3 |
27 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 54,103 | m3 |
28 | Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,323 | m3 |
29 | GCLD ván khuôn gỗ móng outdoor | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,063 | 100m2 |
30 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,361 | m3 |
31 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,029 | tấn |
32 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,981 | m3 |
33 | Đắp đất nền móng công trình | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,384 | m3 |
34 | Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,437 | m3 |
35 | Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp II | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4,152 | m3 |
36 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,074 | 100m2 |
37 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1,046 | m3 |
38 | CCLD cột bê tông đơn loại 8,5m, không trang bị thu lôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cột |
39 | CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cột |
40 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cột |
41 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột góc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 3 | cột |
42 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2,885 | m3 |
43 | Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 15 | 10m |
44 | Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tủ |
45 | Lắp đặt MCCB 60A 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
46 | Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cực | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
47 | Ép đầu cốt cáp nguồn M16 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10 cái |
48 | Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựa | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10m |
49 | Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | cái |
50 | Đào bể quan sát bằng thủ công, rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,053 | m3 |
51 | Đào rãnh tiếp đất rộng | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,792 | m3 |
52 | Đóng điện cực tiếp đất bằng ống thép tráng kẽm D42x2,5mm hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 72 | m |
53 | Cúp nối ống thép D42 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18 | cái |
54 | Chôn cọc tiếp đất L50x50x5 (L=2,5m/cọc) hoàn toàn bằng thủ công | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | cọc |
55 | Kéo rải dây liên kết các điện cực tiếp đất, băng thép dẹp mạ kẽm 40x4 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 56,32 | m |
56 | Hàn điện cực tiếp đất với dây liên kết bằng p/p hàn điện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 31 | điện cực |
57 | Lắp đặt dây chống sét cột anten và cho các mố co - cáp bện mạ kẽm Φ12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 6,3 | 10m |
58 | Lắp đặt ống sắt mạ kẽm D42 bảo vệ dây đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | m |
59 | Kéo rải dây tiếp đất công tác, cáp đồng bọc M70mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10m |
60 | Kéo rải dây chống sét cầu cáp, điểm uốn - cáp đồng bọc M35mm2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,2 | 10m |
61 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 18,714 | m3 |
62 | Kiểm tra, xác lập số liệu, sơ đồ lắp đặt hệ thống tiếp đất | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | hệ thống |
63 | Lắp đặt tấm tiếp đất bằng đồng trong/ngoài phòng máy 300x100x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
64 | Lắp đặt tấm đấu đất bằng đồng điểm uốn phi đơ 50x300x6mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | tấm |
65 | Ép đầu cốt D12 cho dây thoát sét kim thu sét và các mố neo | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,5 | 10 cái |
66 | Ép đầu cốt dây đất M70 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,4 | 10 cái |
67 | Ép đầu cốt cáp nguồn M35 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,6 | 10 cái |
68 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,035 | m3 |
69 | Xây móng bằng gạch, dày ≤30cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,056 | m3 |
70 | GCLĐ khung thép L50x5 nắp bể quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,008 | tấn |
71 | GCLĐ cốt thép panel, ĐK ≤10mm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,002 | tấn |
72 | Đổ bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,012 | m3 |
73 | Trát tường trong dày 1,5cm, VXM M75, PCB40 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 0,42 | m2 |
74 | Bu lông inox M10x40 liên kết cáp | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 10 | bộ |
75 | Kẹp cáp D12 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 4 | bộ |
76 | Colie thép cố định ống thép vào bệ máy | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 2 | cái |
77 | Tấm thép 100x50x6 liên kết lập là tại vị trí chân cột anten | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
78 | Tấm thép 200x120x5 liên kết lập là với cọc tiếp đất tại vị trí hố quan sát | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | tấm |
79 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | 1 | trạm |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Tời | tải trọng nâng tối thiểu 2 tấn | 5 |
2 | Máy trộn bê tông | dung tích tối thiểu 250l | 5 |
3 | Máy đầm dùi | công suất tối thiểu 1,5Kw | 4 |
4 | Máy kinh vĩ | máy kinh vĩ | 4 |
5 | Máy đo lực căng dây co | Khoảng đo đến 2 tấn | 4 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | GCLĐ cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | 0,083 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
2 | GCLD thân cột anten, cầu cáp, thang leo (bao gồm mạ kẽm nhúng nóng) | 1,718 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
3 | Bôi mỡ dây co | 1 | trạm | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
4 | CCLĐ bu lông liên kết các loại | 64,18 | kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
5 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | 450 | m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
6 | CCLĐ tăng đơ Ø22 | 15 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
7 | CCLĐ vòng U (ma ní + chốt khóa) | 30 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
8 | CCLĐ khóa cáp Ø12 | 195 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
9 | CCLĐ vòng đệm cáp Ø12 | 30 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
10 | CCLĐ bu lông Ø8x40 (khóa dây thoát sét vào thân cột) | 24 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
11 | CCLĐ cáp co mạ kẽm đường kính Ø8 (7x19 sợi) | 40 | m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
12 | CCLĐ tăng đơ Ø12 | 1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
13 | CCLĐ vòng đệm Ø8 | 2 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
14 | CCLĐ khóa cáp Ø8 | 6 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
15 | GCLD cổng hàng rào (mạ kẽm nhúng nóng) | 0,068 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
16 | GCLD cửa lưới thép B40 (mạ kẽm nhúng nóng) | 8,861 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
17 | GCLD xà gồ thép hộp (mạ kẽm nhúng nóng) | 0,008 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
18 | Lợp tôn mạ kẽm dày 5zem | 2,4 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
19 | Chốt khóa thép | 2 | kg | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
20 | Ổ khóa 4 số chữ U | 3 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
21 | Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm | 10 | cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
22 | Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm | 10 | gốc | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
23 | Đào móng trụ, móng neo rộng >1m, sâu >1m, đất cấp II | 68,218 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
24 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,387 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
25 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,279 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
26 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ, móng neo | 0,527 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
27 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | 2,2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
28 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 13,426 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
29 | Đắp đất nền móng công trình | 53,026 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
30 | Đào móng autdoor, rộng >1m, sâu | 1,323 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
31 | GCLD ván khuôn gỗ móng outdoor | 0,063 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
32 | Đổ bê tông lót móng M150, đá 4x6, PCB40 | 0,361 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
33 | GCLD cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,029 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
34 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 1,981 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
35 | Đắp đất nền móng công trình | 0,384 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
36 | Đổ bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB40 | 0,437 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
37 | Đào móng trụ điện rộng 1m, đất cấp II | 1,764 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
38 | GCLD ván khuôn gỗ móng trụ | 0,036 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
39 | Đổ bê tông móng rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,412 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
40 | CCLD cột bê tông đơn loại 6,5m, không trang bị thu lôi | 3 | cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
41 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột thường | 2 | cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
42 | Lắp đặt các phụ kiện treo cáp trên cột bê tông, loại cột góc | 2 | cột | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
43 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | 1,242 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
44 | Kéo rãi cáp nguồn treo, cáp nhôm 2x35mm2 | 10 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
45 | Lắp đặt vỏ tủ nguồn DB1 và phụ kiện | 1 | tủ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
46 | Lắp đặt MCCB 60A 2 cực | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
47 | Lắp đặt cầu dao đảo 100A, 1 pha, 2 cực | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
48 | Ép đầu cốt cáp nguồn M16 | 0,2 | 10 cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
49 | Kéo rãi dây tiếp đất vỏ tủ điện 1x16mm2 luồn trong ống nhựa | 0,5 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
50 | Lắp đặt ổ cắm công nghiệp trong tủ điện DB1 | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone như sau:
- Có quan hệ với 346 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,93 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 18,12%, Xây lắp 33,57%, Tư vấn 0%, Phi tư vấn 48,07%, Hỗn hợp 0,24%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.891.027.632.525 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.773.001.333.415 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 6,24%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những điều cha viết cho con được lấy từ trái tim chân thật, từ những tháng năm lao khổ cuộc đời, từ bao đêm chơi vơi giữa sóng cồn, từ bao ngày vất vả long đong. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Trung tâm Mạng lưới MobiFone miền Trung Chi nhánh Tổng Công ty Viễn thông MobiFone đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.