Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HOÀNG THANH |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây dựng công trình: Trường Tiểu học Hoàng Thanh, xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. Hạng mục: 04 phòng chức năng Tên dự án là: Trường Tiểu học Hoàng Thanh, xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. Hạng mục: 04 phòng chức năng Thời gian thực hiện hợp đồng là : 150 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách và các nguồn vốn hỗ trợ hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Có chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng công trình dân dụng cấp III trở lên còn hiệu lực |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 20.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Uỷ ban nhân dân xã Hoàng Thanh . Địa chỉ: Xã Hoàng Thanh , huyện Hiệp Hòa, SĐT: 0988.734.119 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND xã Hoàng Thanh. Địa chỉ: xã Hoàng Thanh, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang điện thoại: 0988.734.119 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư Bắc Giang. Địa chỉ: Đường Nguyễn Gia Thiều thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang. điện thoại: 0240 3858 617 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính - Kế hoạch. Địa chỉ: Tầng 4, tòa nhà Liên cơ quan. Tổ dân phố số 1- thị Trấn Thắng- Hiệp Hòa- Bắc Giang |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
150 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Trình độ: Đại học trở lên chuyên nghành xây dựng dân dụng.- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng hạng III trở lên còn hiệu lực hoặc đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình dân dụng từ cấp III trở lên hoặc 02 công trình dân dụng từ cấp IV cùng loại trở lên.(Kèm theo tài liệu chứng minh) | 5 | 3 |
2 | Đội trưởng thi công | 1 | Trình độ: Đại học trở lên chuyên nghành xây dựng dân dụng.(Kèm theo tài liệu chứng minh) | 3 | 3 |
3 | Cán bộ kỹ thuật thi công trực tiếp | 3 | Trình độ: tốt nghiệp Đại học trở lên.- Số lượng:+ 01 người chuyên nghành xây dựng dân dụng+ 01 người chuyên nghành cấp thoát nước+ 01 người chuyên nghành điện(Kèm theo tài liệu chứng minh) | 3 | 3 |
4 | Cán bộ khác | 6 | Trình độ: tốt nghiệp đại học trở lên.* Số lượng bao gồm:- 01 cán bộ quản lý chất lượng: chuyên ngành xây dựng dân dụng.- 01 người lập hồ sơ thanh toán: chuyên ngành kinh tế xây dựng.- 01 cán bộ phụ trách an toàn lao động: chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc ngành xây dựng thì phải có chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.- 01 cán bộ kế toán công trường: chuyên ngành kế toán- 01 cán bộ phụ trách về vật tư: chuyên ngành vật liệu xây dựng01 người phụ trách máy công trình: chuyên ngành máy xây dựng(Kèm theo tài liệu chứng minh) | 2 | 2 |
5 | Công nhân, kỹ thuật trực tiếp thực hiện gói thầu | 12 | Số lượng: ≥ 12 người (Không bao gồm lái xe, lái máy). Phải có bảng kê danh sách công nhân kỹ thuật kèm theo (Công nhân kỹ thuật phải có chứng chỉ huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực, kèm theo bằng nghề hoặc chứng chỉ nghề phù hợp với yêu cầu của gói thầu (Kèm theo tài liệu chứng minh) | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu HSMT | 1,841 | 100m3 |
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu HSMT | 0,614 | 100m3 |
3 | Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Theo yêu cầu HSMT | 0,236 | 100m3 |
4 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu HSMT | 0,079 | 100m3 |
5 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo yêu cầu HSMT | 1,397 | 100m3 |
6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 6,23 | m3 |
7 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu HSMT | 0,12 | 100m2 |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 24,572 | m3 |
9 | Ván khuôn móng cột | Theo yêu cầu HSMT | 0,592 | 100m2 |
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu HSMT | 0,038 | tấn |
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo yêu cầu HSMT | 1,283 | tấn |
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 2,415 | m3 |
13 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu HSMT | 0,151 | 100m2 |
14 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 9,082 | m3 |
15 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu HSMT | 0,826 | 100m2 |
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo yêu cầu HSMT | 0,288 | tấn |
17 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo yêu cầu HSMT | 0,89 | tấn |
18 | Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 6,778 | m3 |
19 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 15,525 | m3 |
20 | Lát nền, sàn KT 600x600mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 312,602 | m2 |
21 | Ốp tường chân tường trong nhà gạch men KT 150x600mm | Theo yêu cầu HSMT | 17,112 | m2 |
22 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 16,767 | m2 |
23 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu HSMT | 16,767 | m2 |
24 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 3,108 | m3 |
25 | Ván khuôn móng dài | Theo yêu cầu HSMT | 0,02 | 100m2 |
26 | Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 19,354 | m3 |
27 | Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 0,756 | m3 |
28 | Láng granitô bậc cấp | Theo yêu cầu HSMT | 52,128 | m2 |
29 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 115,84 | m |
30 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Theo yêu cầu HSMT | 1,016 | 100m2 |
31 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu HSMT | 0,077 | tấn |
32 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu HSMT | 0,671 | tấn |
33 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu HSMT | 0,077 | tấn |
34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu HSMT | 0,455 | tấn |
35 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 3,194 | m3 |
36 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 3,194 | m3 |
37 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 3,233 | m3 |
38 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo yêu cầu HSMT | 0,509 | 100m2 |
39 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu HSMT | 0,164 | tấn |
40 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu HSMT | 0,141 | tấn |
41 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 16,162 | m3 |
42 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo yêu cầu HSMT | 3,74 | 100m2 |
43 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu HSMT | 0,288 | tấn |
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu HSMT | 1,026 | tấn |
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Theo yêu cầu HSMT | 0,435 | tấn |
46 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu HSMT | 0,503 | tấn |
47 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu HSMT | 1,039 | tấn |
48 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu HSMT | 0,645 | tấn |
49 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 38,232 | m3 |
50 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo yêu cầu HSMT | 3,396 | 100m2 |
51 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo yêu cầu HSMT | 3,997 | tấn |
52 | Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 29,654 | m3 |
53 | Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 31,885 | m3 |
54 | Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 1,597 | m3 |
55 | Xây cột, trụ bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 1,597 | m3 |
56 | Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 1,298 | m3 |
57 | Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 5,712 | m3 |
58 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 303,66 | m2 |
59 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 279,158 | m2 |
60 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 103,818 | m2 |
61 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 91,058 | m2 |
62 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 31,5 | m2 |
63 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 373,964 | m2 |
64 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 339,587 | m2 |
65 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 160,16 | m |
66 | Màng chống thấm | Theo yêu cầu HSMT | 25,308 | m2 |
67 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 7,2 | m2 |
68 | Sản xuất tôn bịt thang lên mái | Theo yêu cầu HSMT | 1 | cái |
69 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu HSMT | 303,66 | m2 |
70 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu HSMT | 1.115,267 | m2 |
71 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo yêu cầu HSMT | 3,311 | 100m2 |
72 | Gia công xà gồ thép | Theo yêu cầu HSMT | 0,618 | tấn |
73 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo yêu cầu HSMT | 0,618 | tấn |
74 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo yêu cầu HSMT | 45,376 | 1m2 |
75 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Theo yêu cầu HSMT | 1,829 | 100m2 |
76 | Tấm ốp nốc ốp sườn Khổ 400 dày 0,4mm | Theo yêu cầu HSMT | 58,4 | m |
77 | ống nhựa thoát nước PVC D90 | Theo yêu cầu HSMT | 72 | m |
78 | Đai giữ ống+ vít nở | Theo yêu cầu HSMT | 40 | cái |
79 | Phễu thu nước | Theo yêu cầu HSMT | 10 | cái |
80 | Lưới chắn giác | Theo yêu cầu HSMT | 10 | cái |
81 | Cửa đi 2 cánh mở quay hệ 55, khung bao và khung cánh nhôm dày 2mm, Kính dán an toàn dày 6,38mm | Theo yêu cầu HSMT | 21,6 | m2 |
82 | Bộ phụ kiện cửa đi mở quay 2 cánh (gồm: 06bản lề 3D, tay nắm+ khóa đa điểm) | Theo yêu cầu HSMT | 8 | Bộ |
83 | Cửa sổ mở quay, mở hất hệ Xingfa 55, khung bao và khung cánh nhôm dày 1.4mm, Kính dán an toàn dày 6,38mm | Theo yêu cầu HSMT | 41,76 | m2 |
84 | Bộ phụ kiện cửa sổ mở quay, mở hất 2 cánh(gồm: bản lề chữ A, khóa tay nắm đa điểm,thanh cài) | Theo yêu cầu HSMT | 24 | Bộ |
85 | Vách kính cố định hệ Xingfa 55, nhôm dày 1.4mm, Kính dán an toàn dày 6,38mm | Theo yêu cầu HSMT | 17,28 | m2 |
86 | Hoa sắt vuông 12 x 12, trọng lượng 18kg/m2÷ 22 Kg/m2, cả lắp dựng, sơn 3 nước | Theo yêu cầu HSMT | 54,72 | m2 |
87 | Trang trí đầu cột, giữa cột, chân cột (bao gồm vật liệu, nhân công, máy... hoàn thiện) | Theo yêu cầu HSMT | 5 | công |
88 | Sản xuất lắp dựng lan can Inox 304 | Theo yêu cầu HSMT | 433,26 | kg |
89 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 26,64 | m3 |
90 | Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40 | Theo yêu cầu HSMT | 266,4 | m2 |
91 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo yêu cầu HSMT | 24 | bộ |
92 | Lắp đặt quạt trần | Theo yêu cầu HSMT | 16 | cái |
93 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp | Theo yêu cầu HSMT | 8 | bộ |
94 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Theo yêu cầu HSMT | 4 | hộp |
95 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Theo yêu cầu HSMT | 4 | cái |
96 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤100A | Theo yêu cầu HSMT | 2 | cái |
97 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo yêu cầu HSMT | 26 | cái |
98 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo yêu cầu HSMT | 8 | cái |
99 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo yêu cầu HSMT | 1 | cái |
100 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 40 | m |
101 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 180 | m |
102 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 65 | m |
103 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 1mm2 | Theo yêu cầu HSMT | 350 | m |
104 | Con son đón điện | Theo yêu cầu HSMT | 1 | cái |
105 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Theo yêu cầu HSMT | 8 | hộp |
106 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm | Theo yêu cầu HSMT | 595 | m |
107 | Gia công kim thu sét - Chiều dài kim 1,5m | Theo yêu cầu HSMT | 3 | cái |
108 | Đào san đất bằng máy đào - Cấp đất III | Theo yêu cầu HSMT | 0,091 | 100m3 |
109 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo yêu cầu HSMT | 0,091 | 100m3 |
110 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =12mm | Theo yêu cầu HSMT | 26 | m |
111 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=12mm | Theo yêu cầu HSMT | 34 | m |
112 | Lắp đặt sứ chống dột | Theo yêu cầu HSMT | 3 | quả |
113 | Đo kiểm tra điện trở nối đất | Theo yêu cầu HSMT | 1 | ca |
114 | Gia công, đóng cọc chống sét | Theo yêu cầu HSMT | 5 | cọc |
115 | Bình chữa cháy MFZL4-ABC | Theo yêu cầu HSMT | 2 | bình |
116 | Bình chữa cháy MFZ4-BC | Theo yêu cầu HSMT | 2 | bình |
117 | Bình chữa cháy khí CO2-3 kg MT3 | Theo yêu cầu HSMT | 2 | bình |
118 | Hộp đựng vòi chữa cháy (50x60x18cm) | Theo yêu cầu HSMT | 2 | hộp |
119 | Nội quy phòng cháy chữa cháy (4 chiếc/bộ) | Theo yêu cầu HSMT | 2 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy cắt uốn thép | Loại chuyên dùng cho cắt và uốn thép, đảm bảo an toàn lao động | 2 |
2 | Máy cắt đá | Loại chuyên dùng cho cắt gạch đá, đảm bảo an toàn lao động | 2 |
3 | Máy trộn bê tông ( tối thiểu 250L) | Thiết dụng chuyên dùng cho trộn bê tông trong xây dựng, đảm bảo an toàn lao động | 2 |
4 | Máy trộn vữa ( tối thiểu 150L) | Thiết dụng chuyên dùng cho trộn vữa trong xây dựng, đảm bảo an toàn lao động | 2 |
5 | Cần trục ô tô (Kèm theo bản sao y chứng thực, giấy chứng nhân đăng ký xe, giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực) | Máy chuyên dùng trong xây dựng, đảm bảo an toàn lao động | 1 |
6 | Ô tô (Kèm theo bản sao y chứng thực, giấy chứng nhân đăng ký xe, giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực) | Loại ô tô chuyên dụng, đảm bảo an toàn lao động | 2 |
7 | Máy đầm bàn | Máy chuyên dụng đầm bàn, đảm bảo an toàn lao động | 2 |
8 | Máy đầm đất cầm tay ( đầm cóc) | Máy chuyên dùng trong xây dựng, đảm bảo an toàn lao động | 2 |
9 | Máy đầm dùi | Máy chuyên dùng trong xây dựng, đảm bảo an toàn lao động | 2 |
10 | Máy đào, máy xúc (Kèm theo bản sao y chứng thực, giấy chứng nhân đăng ký xe, giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực) | Máy chuyên dùng trong xây dựng, đảm bảo an toàn lao động | 1 |
11 | Máy hàn | Máy chuyên dùng trong việc hàn các cấu kiện xây dựng, thép xây dựng | 2 |
12 | Máy khoan cầm tay | Máy chuyên dùng trong xây dựng, đảm bảo an toàn lao động | 2 |
13 | Máy ủi (Kèm theo bản sao y chứng thực, giấy chứng nhân đăng ký xe, giấy chứng nhận kiểm định còn hiệu lực) | Máy chuyên dùng trong xây dựng, đảm bảo an toàn lao động | 1 |
14 | Máy vận thăng | Máy chuyên dùng trong xây dựng, đảm bảo an toàn lao động | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 1,841 | 100m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
2 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,614 | 100m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
3 | Đào móng bằng máy đào, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0,236 | 100m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
4 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,079 | 100m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
5 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,397 | 100m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 6,23 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
7 | Ván khuôn móng cột | 0,12 | 100m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 | 24,572 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
9 | Ván khuôn móng cột | 0,592 | 100m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
10 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,038 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1,283 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 2,415 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
13 | Ván khuôn móng dài | 0,151 | 100m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
14 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 9,082 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
15 | Ván khuôn móng dài | 0,826 | 100m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
16 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,288 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
17 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,89 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
18 | Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 | 6,778 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
19 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 15,525 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
20 | Lát nền, sàn KT 600x600mm, vữa XM M75, PCB40 | 312,602 | m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
21 | Ốp tường chân tường trong nhà gạch men KT 150x600mm | 17,112 | m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
22 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M50, PCB40 | 16,767 | m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
23 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 16,767 | m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
24 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 3,108 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
25 | Ván khuôn móng dài | 0,02 | 100m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
26 | Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, vữa XM M50, PCB40 | 19,354 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
27 | Xây móng bằng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50, PCB40 | 0,756 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
28 | Láng granitô bậc cấp | 52,128 | m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
29 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | 115,84 | m | Theo yêu cầu HSMT | ||
30 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,016 | 100m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
31 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,077 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
32 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,671 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
33 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,077 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,455 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
35 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 3,194 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
36 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | 3,194 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
37 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 3,233 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
38 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,509 | 100m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
39 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,164 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
40 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,141 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
41 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 16,162 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
42 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 3,74 | 100m2 | Theo yêu cầu HSMT | ||
43 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,288 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
44 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,026 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
45 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,435 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
46 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,503 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
47 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,039 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
48 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 0,645 | tấn | Theo yêu cầu HSMT | ||
49 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 38,232 | m3 | Theo yêu cầu HSMT | ||
50 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 3,396 | 100m2 | Theo yêu cầu HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HOÀNG THANH như sau:
- Có quan hệ với 15 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,25 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 14,29%, Xây lắp 85,71%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 18.030.919.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 17.455.591.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,19%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu có sức mạnh hơn thượng đế vì đã làm hòa hợp hai tâm hồn. "
G. Labuse
Sự kiện trong nước: Cao Thắng sinh năm 1864 quê ở xã Sơn Lễ, huyện...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HOÀNG THANH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ HOÀNG THANH đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.