Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400270215-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400270215-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN NỀN ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. Mật độ cây tiêu chuẩn trên 100m2 rừng : 0 cây | 433.69 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc <= 30cm | 259 | gốc cây | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | 39.935 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp II | 308.614 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 60.186 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá | 268.69 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 500m, đất cấp II | 68.011 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 39.935 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 39.935 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 240.603 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 240.603 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 67.173 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Cung cấp đất cấp 3 | 9260.401 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển <= 1km | 779.201 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển <= 10km (vc tiếp 9km) | 779.201 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T, cự ly vận chuyển <= 60km (vc tiếp 5km) | 779.201 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2 | PHẦN MẶT ĐƯỜNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Lu lèn bãi tập kết | 30 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Trộn đá hỗn hợp tại bãi trữ vật liệu | 108.013 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển | 108.013 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Vận chuyển đá dăm các loại từ bãi trữ ra vị trí thi công | 1080.134 | 10m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Thuê bãi ủ vật liệu cấp phối đá dăm | 5 | tháng | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | Tưới nước ủ ẩm cấp phối đá dăm | 108.013 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 80.607 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 268.69 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9 | Mua bê tông nhựa C19 tại trạm trộn | 3189.35 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.10 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 12 tấn | 31.894 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.11 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 1km tiếp theo, ôtô tự đổ 12 tấn (vc tiếp 14km) | 31.894 | 100tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2.12 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | 268.69 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | AN TOÀN GIAO THÔNG; DÃY PHÂN CÁCH | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, loại tam giác cạnh 70 cm | 20 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Cung cấp trụ+biển báo (loại 1 trụ, 1 biển) | 13 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Cung cấp trụ+biển báo (loại 1 trụ, 2 biển) | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 1,5mm | 1799.625 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 679.138 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 | 178.766 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200 | 406.272 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày <= 45cm, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 200 | 845.742 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.9 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 69.751 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.10 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 3185.98 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1.567 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 5.224 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 5.224 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.14 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm | 6.993 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
3.15 | Gia công cột bằng thép hình | 0.209 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.16 | Đường hàn dày 5 ly | 64.32 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.17 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 14.861 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.18 | Khoan bê tông đường kính D20mm | 14.4 | md | Theo quy định tại Chương V | |
3.19 | Bơm keo Epoxy | 14.4 | md | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu BAN QLDA XÂY DỰNG HUYỆN PHÚ RIỀNG như sau:
- Có quan hệ với 96 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,01 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 72,55%, Tư vấn 26,47%, Phi tư vấn 0,98%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 559.094.443.646 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 538.317.184.129 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 3,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nói không suy nghĩ giống như bắn mà không nhắm. "
TỤC NGỮ TÂY BAN NHA
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu BAN QLDA XÂY DỰNG HUYỆN PHÚ RIỀNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác BAN QLDA XÂY DỰNG HUYỆN PHÚ RIỀNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.