Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
120 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | + Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng;+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát phù hợp chuyên ngành (Chứng chỉ do các Sở chuyên ngành cấp còn thời hạn hiệu lực đến thời điểm hết hiệu lực E-HSDT) hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên (Kèm theo tài liệu chứng minh: Hợp đồng, Biên bản nghiệm thu có tên nhân sự tham gia thi công xây dựng công trình hoặc xác nhận của chủ đầu tư đã tham gia thi công xây dựng công trình);Tất cả các bằng cấp, chứng chỉ, chứng nhận, và các tài liệu chứng minh là bản gốc hoặc bản photo | 5 | 2 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 1 | + Trình độ Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng;Tất cả các bằng cấp các tài liệu chứng minh phải bản gốc hoặc bản photo | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC: NHÀ VĂN HÓA ẤP THUẬN PHÚ 2 | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,5638 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 6,4456 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,4353 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 6,3788 | m3 |
5 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 6,5601 | m3 |
6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,636 | 100m3 |
7 | Mua đất sỏi đỏ đắp nền nhà k=0.95 (TB số 601/SXD-QLXD ngày 09/3/2022) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 50,059 | M3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,5006 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,0024 | 100m3/1km |
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,0012 | 100m3/1km |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4x6, mác 150 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 14,96 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 9,4448 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,9279 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,613 | m3 |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4,776 | m3 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,364 | m3 |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4,746 | m3 |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,3432 | 100m2 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,3928 | 100m2 |
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,2955 | 100m2 |
21 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,602 | 100m2 |
22 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,4471 | 100m2 |
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,9492 | 100m2 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,2992 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,3515 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1236 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết | 0,7647 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,2162 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,6969 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,2741 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1752 | tấn |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1752 | tấn |
33 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 58,8647 | m3 |
34 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,6421 | m3 |
35 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,462 | m2 |
36 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 100,44 | m2 |
37 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 150,3395 | m2 |
38 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 10,0654 | m2 |
39 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 68,58 | m2 |
40 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 29,55 | m2 |
41 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 60,2 | m2 |
42 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 330,0085 | m2 |
43 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 196,72 | m2 |
44 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 20,25 | m2 |
45 | Bả bằng bột bả vào tường | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 526,7285 | m2 |
46 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 120,22 | m2 |
47 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 330,0085 | m2 |
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 271,2515 | m2 |
49 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,7484 | tấn |
50 | SX kính trong cường lưc dày 8ly (TB số 601/SXD-QLXD ngày 09/3/2022) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 19,7894 | m2 |
51 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 34,08 | m2 |
52 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 10,8 | m2 |
53 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 34,08 | m2 |
54 | Khoá cửa tay cầm (Công văn số 312/TCKH-ĐT) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4 | Bộ |
55 | Gia công xà gồ thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,9661 | tấn |
56 | Lắp dựng xà gồ thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,9661 | tấn |
57 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,1969 | tấn |
58 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,1969 | tấn |
59 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 128,4232 | m2 |
60 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,3964 | 100m2 |
61 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,903 | 100m2 |
62 | Thi công trần phẳng bằng tấm nhựa 600x600mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 149,555 | m2 |
63 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 41,2 | m |
64 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 41,2 | m |
65 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4 | bộ |
66 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 16 | bộ |
67 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7 | cái |
68 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4 | cái |
69 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3 | cái |
70 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4 | cái |
71 | Lắp đặt ổ cắm đơn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 7 | cái |
72 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 14 | cái |
73 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 6 | hộp |
74 | Lắp đặt dây đơn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 120 | m |
75 | Lắp đặt dây đơn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 250 | m |
76 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 170 | m |
77 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | cái |
B | HẠNG MỤC: HÀNG RÀO (NHÀ VĂN HÓA ẤP THUẬN PHÚ 2) | |||
1 | Đào móng chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1807 | 100m3 |
2 | Đào móng băng, rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 6,5968 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,85 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1445 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,2922 | m3 |
5 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4,107 | m3 |
6 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,0314 | m3 |
7 | Beton móng rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,6147 | m3 |
8 | SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,2216 | 100m2 |
9 | Beton xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4,6259 | m3 |
10 | SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,5176 | 100m2 |
11 | Beton cột tiết diện | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,6776 | m3 |
12 | SXLD tháo dỡ ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,4395 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, trụ, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1722 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, trụ, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,3927 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1737 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1473 | tấn |
17 | Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm vữa M75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 79,3192 | m2 |
18 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang chiều dày trát 2cm vữa M75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 34,912 | m2 |
19 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 27,4865 | m2 |
20 | Bả bằng bột bả vào tường | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 79,3192 | m2 |
21 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 62,3985 | m2 |
22 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 141,7177 | m2 |
23 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 6,3363 | m2 |
24 | Khắc chữ âm trên nền đá granit (Chi tiết theo bản vẽ thiết kế) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | Bộ |
25 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 13,92 | m2 |
26 | Gia công hàng rào song sắt | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 75,7915 | m2 |
27 | Lắp dựng hàng rào song sắt | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 75,7915 | m2 |
28 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 75,7915 | m2 |
29 | Gia công cổng sắt | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1219 | tấn |
30 | Lắp dựng cổng sắt | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 9,1 | m2 |
31 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 9,1 | m2 |
C | HẠNG MỤC: SÂN BÊ TÔNG+BỒN HOA (NHÀ VĂN HÓA ẤP THUẬN PHÚ 2) | |||
1 | Thi công mặt đường cấp phối lớp trên, chiều dày mặt đường đã lèn ép 10 cm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,6148 | 100m2 |
2 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch Granito 400x400x30, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 261,48 | m2 |
3 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,2 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,2 | m3 |
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thẳng, chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,32 | 100m2 |
7 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 16 | m2 |
D | HẠNG MỤC: NHÀ VĂN HÓA ẤP ĐỒNG BÚA | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,633 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8,053 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,5193 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8,096 | m3 |
5 | Xây đá chẻ 10x10x20, xây trụ, cột, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 9,096 | m3 |
6 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,2755 | m3 |
7 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,776 | 100m3 |
8 | Mua đất sỏi đỏ đắp nền nhà k=0.95 (TB số 601/SXD-QLXD ngày 09/3/2022) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 65,7434 | 0.0 |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,6574 | 100m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,6297 | 100m3/1km |
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,3149 | 100m3/1km |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4x6, mác 150 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 18,888 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 8,8516 | m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4,962 | m3 |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,41 | m3 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,3455 | m3 |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,688 | m3 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,4117 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,3682 | 100m2 |
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,5016 | 100m2 |
21 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,2963 | 100m2 |
22 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,4502 | 100m2 |
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,2386 | 100m2 |
24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,648 | 100m2 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0408 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,6259 | tấn |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0921 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,5646 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1272 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,2313 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1762 | tấn |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,182 | tấn |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1065 | tấn |
34 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 10,0155 | m3 |
35 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 13,8312 | m3 |
36 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4,29 | m2 |
37 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 136,7925 | m2 |
38 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 211,3012 | m2 |
39 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 62,7966 | m2 |
40 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 29,63 | m2 |
41 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 48,684 | m2 |
42 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 212,0175 | m2 |
43 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 68,96 | m2 |
44 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 43,1225 | m2 |
45 | Bả bằng bột bả vào tường | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 280,9775 | m2 |
46 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 101,2006 | m2 |
47 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 212,0175 | m2 |
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 170,1606 | m2 |
49 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,8008 | tấn |
50 | SX kính trong cường lực dày 8ly (TB số 601/SXD-QLXD ngày 09/3/2022) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 16,0104 | m2 |
51 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 31,18 | m2 |
52 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 16 | m2 |
53 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 31,18 | m2 |
54 | Khoá cửa tay cầm (Công văn số 312/TCKH-ĐT) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | Bộ |
55 | Thi công trần phẳng bằng tấm nhựa hoa văn 600x600m | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,8349 | m2 |
56 | Gia công xà gồ thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,0872 | tấn |
57 | Lắp dựng xà gồ thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,0872 | tấn |
58 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,8115 | tấn |
59 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,8115 | tấn |
60 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 40,008 | m2 |
61 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,474 | 100m2 |
62 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2,547 | 100m2 |
63 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 5 | bộ |
64 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 15 | bộ |
65 | Lắp đặt quạt điện - Quạt ốp trần | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4 | cái |
66 | Lắp đặt công tắc - 1 hạt trên 1 công tắc | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
67 | Lắp đặt công tắc - 3 hạt trên 1 công tắc | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | cái |
68 | Lắp đặt ổ cắm đơn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4 | cái |
69 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
70 | Lắp đặt hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu chì, hộp automat, diện tích hộp | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 5 | hộp |
71 | Lắp đặt dây đơn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 100 | m |
72 | Lắp đặt dây đơn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 200 | m |
73 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 100 | m |
E | HẠNG MỤC: NHÀ VỆ SINH ẤP THUẬN PHÚ 2 | |||
1 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 150 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,175 | m3 |
2 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0422 | 100m2 |
3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,3312 | m3 |
4 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0207 | tấn |
5 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,5804 | m3 |
6 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 250x400 mm, vữa XM cát mịn mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 14,72 | m2 |
7 | Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 18,91 | m2 |
8 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 12,08 | m2 |
9 | Lát nền, sàn bằng gạch 250x250mm chống trượt, vữa XM cát mịn mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,65 | m2 |
10 | Gia công xà gồ thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0149 | tấn |
11 | Lắp dựng xà gồ thép | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0149 | tấn |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,62 | m2 |
13 | Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0567 | 100m2 |
14 | Bả bằng bột bả vào tường | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 30,99 | m2 |
15 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 30,99 | m2 |
16 | SXLD máng rửa tay bằng inox | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,39 | m2 |
17 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0542 | tấn |
18 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,51 | m2 |
19 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1,51 | m2 |
20 | SX kính trắng dày 5ly (TB số 601/SXD-QLXD ngày 09/3/2022) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1444 | m2 |
21 | Lắp đặt chậu xí bệt | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | bộ |
22 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | bộ |
23 | Lắp đặt phễu thu đường kính 100mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
24 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 114mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,02 | 100m |
25 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 60mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,02 | 100m |
26 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,04 | 100m |
27 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 125mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
28 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 65mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4 | cái |
29 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 25mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4 | cái |
30 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 32mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3 | cái |
31 | Khóa nhựa D34 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | cái |
32 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1487 | 100m3 |
33 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,544 | m3 |
34 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,45 | m3 |
35 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0098 | 100m2 |
36 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0308 | tấn |
37 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông giếng nước, giếng cáp, đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,6702 | m3 |
38 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô,lanh tô liền mái hắt,máng nước,tấm đan..., đá 1x2, mác 200 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,8056 | m3 |
39 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,2286 | 100m2 |
40 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3 | cấu kiện |
41 | Xây gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều cao | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 3,534 | m3 |
42 | Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 17,6 | m2 |
43 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4,479 | m2 |
44 | Lớp đá hộc (TB số 601/SXD-QLXD ngày 09/3/2022) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1272 | m3 |
45 | Lớp đá 4*6 (TB số 601/SXD-QLXD ngày 09/3/2022) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1272 | m3 |
46 | Lớp sỏi cuội (TB số 601/SXD-QLXD ngày 09/3/2022) | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,1272 | m3 |
F | HẠNG MỤC: THÁP NƯỚC 1,5M3 | |||
1 | Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 4 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt K = 0,90 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0267 | 100m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,4 | m3 |
4 | Bê tông móng rộng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,869 | m3 |
5 | SXLD tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ nhật | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0432 | 100m2 |
6 | Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2 M200 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,44 | m3 |
7 | SXLD tháo dỡ ván khuôn xà dầm, giằng | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,044 | 100m2 |
8 | SXLD cốt thép xà dầm, giằng đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0359 | tấn |
9 | SXLD cốt thép tường đường kính | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,0725 | tấn |
10 | Sản xuất vì kèo thép hình liên kết hàn khẩu độ nhỏ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,4409 | tấn |
11 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,4409 | tấn |
12 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 30,744 | m2 |
13 | Lắp đặt van ren đường kính 42mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | cái |
14 | Lắp đặt van ren đường kính 42mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | cái |
15 | Lắp đặt van ren đường kính 34mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 2 | cái |
16 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,65 | 100m |
17 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 0,06 | 100m |
18 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn 32mm | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 20 | cái |
19 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 1,5m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | 1 | bể |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy cắt gạch đá | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh bản photo hóa đơn máy) | 2 |
2 | Máy cắt uốn thép | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh bản photo hóa đơn máy) | 2 |
3 | Máy đào | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh bản gốc hoặc bản photo có chứng thực giấy tờ xe) | 1 |
4 | Đầm dùi | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh bản photo hóa đơn máy) | 2 |
5 | Đầm bàn | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh bản photo hóa đơn máy) | 2 |
6 | Đầm cóc | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh bản photo hóa đơn máy) | 2 |
7 | Máy hàn | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh bản photo hóa đơn máy) | 2 |
8 | Máy khoan bê tông | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh bản photo hóa đơn máy) | 1 |
9 | Máy mài | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh bản photo hóa đơn máy) | 2 |
10 | Máy trộn bê tông dung tích ≥ 250l | Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh bản photo hóa đơn máy) | 2 |
11 | Ô tô tự đổ tải trọng ≥ 10T | - Đặc điểm thiết bị: Hoạt động tốt.Đối với thiết bị sở hữu phải có xác nhận quyền sở hữu; Đối với thiết bị đi thuê phải có hợp đồng thuê mướn và xác nhận quyền sở hữu của bên cho thuê(Tài liệu chứng minh bản gốc hoặc bản photo có chứng thực giấy tờ xe) | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,5638 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 6,4456 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,4353 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 6,3788 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
5 | Xây gạch đất sét nung 4x8x19, xây móng chiều dày | 6,5601 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0,636 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
7 | Mua đất sỏi đỏ đắp nền nhà k=0.95 (TB số 601/SXD-QLXD ngày 09/3/2022) | 50,059 | M3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
8 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 0,5006 | 100m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi | 2,0024 | 100m3/1km | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 1,0012 | 100m3/1km | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 4x6, mác 150 | 14,96 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 9,4448 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 3,9279 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 2,613 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 4,776 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 2,364 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | 4,746 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,3432 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,3928 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,2955 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
21 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 0,602 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
22 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,4471 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,9492 | 100m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,2992 | tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,3515 | tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1236 | tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,7647 | tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,2162 | tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,6969 | tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 0,2741 | tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,1752 | tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,1752 | tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
33 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | 58,8647 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
34 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | 0,6421 | m3 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
35 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | 0,462 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
36 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | 100,44 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
37 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | 150,3395 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
38 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | 10,0654 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
39 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 68,58 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
40 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 29,55 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
41 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 60,2 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
42 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 330,0085 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
43 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 196,72 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
44 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 20,25 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
45 | Bả bằng bột bả vào tường | 526,7285 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
46 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | 120,22 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
47 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 330,0085 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
48 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 271,2515 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
49 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | 0,7484 | tấn | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế | ||
50 | SX kính trong cường lưc dày 8ly (TB số 601/SXD-QLXD ngày 09/3/2022) | 19,7894 | m2 | Đáp ứng theo yêu cầu thiết kế |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤU THẦU CỬU LONG BÌNH PHƯỚC như sau:
- Có quan hệ với 465 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,50 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 36,61%, Xây lắp 44,68%, Tư vấn 5,25%, Phi tư vấn 13,46%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.101.582.438.307 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.078.804.829.184 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,07%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nơi nào có sự đoàn kết, nơi đó có chiến thắng. "
Publilius Syrus
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Cửu Long Bình Phước đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH Tư vấn Đấu thầu Cửu Long Bình Phước đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.