Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Viễn Thông FPT |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây dựng tuyến cống bể phục vụ hạ ngầm cáp viễn thông trên Đường 359, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng (giai đoạn 2) Tên dự án là: Xây dựng tuyến cống bể phục vụ hạ ngầm cáp viễn thông trên Đường 359, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng (giai đoạn 2) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 140 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn của công ty/Nguồn vốn vay Ngân hàng |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu. - Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm; - Tài liệu chứng minh đấp ứng yêu cầu kỹ thuật gói thầu; - Đề xuất tài chính và các yêu cầu khác kèm theo HSMT; Lưu ý: Bản scan đính kèm E- HSDT nhà thầu nộp là bản sao chứng thực. Nhà thầu chịu trách nhiệm về tính trung thực khách quan về tài liệu đính kèm. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 22.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Viễn thông FPT – Tầng 9- Tháp A - Tòa nhà FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. Số điện thoại: +84.4.73002222; Fax: +84.4.37950047; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ông Hoàng Việt Anh –Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Viễn thông FPT - Tầng 9- Tháp A - Tòa nhà FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban pháp chế - Công ty Cổ phần Viễn thông FPT - Tầng 9- Tháp A - Tòa nhà FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban pháp chế - Công ty Cổ phần Viễn thông FPT - Tầng 9- Tháp A - Tòa nhà FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. Số điện thoại: +84.4.73002222; Fax: +84.4.37950047; |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
140 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | + Trình độ: Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành giao thông, cầu đường hoặc xây dựng.+ Có thời gian tham gia thi công xây dựng ≥ 03 năm (tính từ ngày cấp bằng đại học đến ngày đóng thầu).+ Đã là chỉ huy trưởng công trường tối thiểu 02 công trình tương tự, phù hợp với tính chất của gói thầu, (có biên bản nghiệm thu công trình hoàn thành kèm theo để chứng minh).- Nhà thầu phải chứng minh điều kiện kinh nghiệm nêu trên bằng cách kèm theo các tài liệu sau:• Bằng tốt nghiệp đại học (có chứng thực).• Quyết định phân công nhiệm vụ làm Chỉ huy trưởng của các công trình tương tự đã hoàn thành (có chứng thực); lý lịch kinh nghiệm; hợp đồng thi công công trình đã thực hiện; biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đó (có tên và ký trong biên bản nghiệm thu) hoặc có xác nhận của Chủ đầu tư.• Có Chứng chỉ hành nghề Chỉ huy trưởng hoặc giấy chứng nhận đã qua lớp bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng được đơn vị có chức năng cấp theo qui định của pháp luật (có chứng thực).• Có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn lao động – vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến tháng 10/2022. | 3 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật | 2 | • Bằng tốt nghiệp đại học (xây dựng, giao thông, cầu đường, thủy lợi) có chứng thực.• Quyết định phân công nhiệm vụ phụ trách thi công của các công trình tương tự đã hoàn thành (có chứng thực); lý lịch kinh nghiệm.• Có chứng chỉ giám sát thi công hoặc có giấy chứng nhận đã hoàn thành khóa đào tạo giám sát thi công công trình.• Có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn lao đông – vệ sinh lao động còn hiệu lực đến tháng 10/2022. | 2 | 2 |
3 | Công nhân kỹ thuật | 45 | Công nhân trực tiếp thi công có giấy chứng nhận được huấn luyện về an toàn lao động còn hiệu lực tối thiểu đến tháng 10/2022. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Vật tư A cấp (Không tính vào giá dự thầu) | |||
1 | ống nhựa PVC F110x5,5mm | Theo chỉ dẫn | 3.423 | |
2 | ống nhựa PVC F110x6,8mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
3 | ống nhựa PVC F61x4,1mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
4 | Tấm thép FTEL | Theo chỉ dẫn | 287 | |
5 | Miếng gốm đánh số ống các loại | Theo chỉ dẫn | 224 | |
1 | Cắt mặt đường, chiều dày | Theo YCKT Chương V -HSMT | 14,3 | 100m |
2 | Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 54,6 | m3 |
3 | Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 44 | điểm |
4 | Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | lỗ |
1 | Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 658,61 | m3 |
2 | Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 137,57 | m3 |
3 | Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F | Theo YCKT Chương V -HSMT | 43,996 | 100m |
4 | Lắp đặt cút cong PVC F110 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | cái |
5 | Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cột | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | điểm |
6 | Lắp đặt cút cong PVC F61 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | cái |
7 | Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | điểm |
8 | Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ công | Theo YCKT Chương V -HSMT | 394,22 | m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 358,54 | m3 |
1 | Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2,75 | m3 |
2 | Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 89,46 | m3 |
3 | Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,07 | m3 |
4 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
5 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
6 | Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
7 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống. | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
8 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
9 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | nắp đan |
10 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | nắp đan |
11 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
12 | Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hè | Theo YCKT Chương V -HSMT | 248 | ganivo |
1 | Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
2 | Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
3 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
4 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
5 | Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
6 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
7 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
8 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
9 | Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
10 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
11 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
12 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
13 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
14 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
15 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
16 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
17 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
18 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
19 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
20 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
1 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
1 | Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 45,91 | m3 |
B | Phá dỡ nền tuyến | |||
1 | ống nhựa PVC F110x5,5mm | Theo chỉ dẫn | 3.423 | |
2 | ống nhựa PVC F110x6,8mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
3 | ống nhựa PVC F61x4,1mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
4 | Tấm thép FTEL | Theo chỉ dẫn | 287 | |
5 | Miếng gốm đánh số ống các loại | Theo chỉ dẫn | 224 | |
1 | Cắt mặt đường, chiều dày | Theo YCKT Chương V -HSMT | 14,3 | 100m |
2 | Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 54,6 | m3 |
3 | Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 44 | điểm |
4 | Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | lỗ |
1 | Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 658,61 | m3 |
2 | Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 137,57 | m3 |
3 | Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F | Theo YCKT Chương V -HSMT | 43,996 | 100m |
4 | Lắp đặt cút cong PVC F110 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | cái |
5 | Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cột | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | điểm |
6 | Lắp đặt cút cong PVC F61 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | cái |
7 | Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | điểm |
8 | Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ công | Theo YCKT Chương V -HSMT | 394,22 | m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 358,54 | m3 |
1 | Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2,75 | m3 |
2 | Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 89,46 | m3 |
3 | Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,07 | m3 |
4 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
5 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
6 | Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
7 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống. | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
8 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
9 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | nắp đan |
10 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | nắp đan |
11 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
12 | Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hè | Theo YCKT Chương V -HSMT | 248 | ganivo |
1 | Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
2 | Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
3 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
4 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
5 | Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
6 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
7 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
8 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
9 | Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
10 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
11 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
12 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
13 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
14 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
15 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
16 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
17 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
18 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
19 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
20 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
1 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
1 | Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 45,91 | m3 |
C | Thi công nền tuyến | |||
1 | ống nhựa PVC F110x5,5mm | Theo chỉ dẫn | 3.423 | |
2 | ống nhựa PVC F110x6,8mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
3 | ống nhựa PVC F61x4,1mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
4 | Tấm thép FTEL | Theo chỉ dẫn | 287 | |
5 | Miếng gốm đánh số ống các loại | Theo chỉ dẫn | 224 | |
1 | Cắt mặt đường, chiều dày | Theo YCKT Chương V -HSMT | 14,3 | 100m |
2 | Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 54,6 | m3 |
3 | Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 44 | điểm |
4 | Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | lỗ |
1 | Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 658,61 | m3 |
2 | Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 137,57 | m3 |
3 | Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F | Theo YCKT Chương V -HSMT | 43,996 | 100m |
4 | Lắp đặt cút cong PVC F110 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | cái |
5 | Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cột | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | điểm |
6 | Lắp đặt cút cong PVC F61 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | cái |
7 | Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | điểm |
8 | Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ công | Theo YCKT Chương V -HSMT | 394,22 | m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 358,54 | m3 |
1 | Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2,75 | m3 |
2 | Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 89,46 | m3 |
3 | Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,07 | m3 |
4 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
5 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
6 | Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
7 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống. | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
8 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
9 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | nắp đan |
10 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | nắp đan |
11 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
12 | Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hè | Theo YCKT Chương V -HSMT | 248 | ganivo |
1 | Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
2 | Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
3 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
4 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
5 | Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
6 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
7 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
8 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
9 | Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
10 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
11 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
12 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
13 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
14 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
15 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
16 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
17 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
18 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
19 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
20 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
1 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
1 | Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 45,91 | m3 |
D | Thi công bể | |||
1 | ống nhựa PVC F110x5,5mm | Theo chỉ dẫn | 3.423 | |
2 | ống nhựa PVC F110x6,8mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
3 | ống nhựa PVC F61x4,1mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
4 | Tấm thép FTEL | Theo chỉ dẫn | 287 | |
5 | Miếng gốm đánh số ống các loại | Theo chỉ dẫn | 224 | |
1 | Cắt mặt đường, chiều dày | Theo YCKT Chương V -HSMT | 14,3 | 100m |
2 | Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 54,6 | m3 |
3 | Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 44 | điểm |
4 | Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | lỗ |
1 | Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 658,61 | m3 |
2 | Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 137,57 | m3 |
3 | Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F | Theo YCKT Chương V -HSMT | 43,996 | 100m |
4 | Lắp đặt cút cong PVC F110 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | cái |
5 | Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cột | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | điểm |
6 | Lắp đặt cút cong PVC F61 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | cái |
7 | Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | điểm |
8 | Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ công | Theo YCKT Chương V -HSMT | 394,22 | m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 358,54 | m3 |
1 | Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2,75 | m3 |
2 | Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 89,46 | m3 |
3 | Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,07 | m3 |
4 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
5 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
6 | Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
7 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống. | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
8 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
9 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | nắp đan |
10 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | nắp đan |
11 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
12 | Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hè | Theo YCKT Chương V -HSMT | 248 | ganivo |
1 | Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
2 | Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
3 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
4 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
5 | Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
6 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
7 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
8 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
9 | Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
10 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
11 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
12 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
13 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
14 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
15 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
16 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
17 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
18 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
19 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
20 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
1 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
1 | Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 45,91 | m3 |
E | Vận chuyển nhỏ | |||
1 | ống nhựa PVC F110x5,5mm | Theo chỉ dẫn | 3.423 | |
2 | ống nhựa PVC F110x6,8mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
3 | ống nhựa PVC F61x4,1mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
4 | Tấm thép FTEL | Theo chỉ dẫn | 287 | |
5 | Miếng gốm đánh số ống các loại | Theo chỉ dẫn | 224 | |
1 | Cắt mặt đường, chiều dày | Theo YCKT Chương V -HSMT | 14,3 | 100m |
2 | Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 54,6 | m3 |
3 | Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 44 | điểm |
4 | Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | lỗ |
1 | Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 658,61 | m3 |
2 | Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 137,57 | m3 |
3 | Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F | Theo YCKT Chương V -HSMT | 43,996 | 100m |
4 | Lắp đặt cút cong PVC F110 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | cái |
5 | Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cột | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | điểm |
6 | Lắp đặt cút cong PVC F61 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | cái |
7 | Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | điểm |
8 | Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ công | Theo YCKT Chương V -HSMT | 394,22 | m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 358,54 | m3 |
1 | Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2,75 | m3 |
2 | Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 89,46 | m3 |
3 | Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,07 | m3 |
4 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
5 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
6 | Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
7 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống. | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
8 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
9 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | nắp đan |
10 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | nắp đan |
11 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
12 | Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hè | Theo YCKT Chương V -HSMT | 248 | ganivo |
1 | Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
2 | Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
3 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
4 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
5 | Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
6 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
7 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
8 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
9 | Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
10 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
11 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
12 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
13 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
14 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
15 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
16 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
17 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
18 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
19 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
20 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
1 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
1 | Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 45,91 | m3 |
F | Vận chuyển đất thừa | |||
1 | ống nhựa PVC F110x5,5mm | Theo chỉ dẫn | 3.423 | |
2 | ống nhựa PVC F110x6,8mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
3 | ống nhựa PVC F61x4,1mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
4 | Tấm thép FTEL | Theo chỉ dẫn | 287 | |
5 | Miếng gốm đánh số ống các loại | Theo chỉ dẫn | 224 | |
1 | Cắt mặt đường, chiều dày | Theo YCKT Chương V -HSMT | 14,3 | 100m |
2 | Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 54,6 | m3 |
3 | Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 44 | điểm |
4 | Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | lỗ |
1 | Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 658,61 | m3 |
2 | Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 137,57 | m3 |
3 | Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F | Theo YCKT Chương V -HSMT | 43,996 | 100m |
4 | Lắp đặt cút cong PVC F110 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | cái |
5 | Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cột | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | điểm |
6 | Lắp đặt cút cong PVC F61 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | cái |
7 | Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | điểm |
8 | Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ công | Theo YCKT Chương V -HSMT | 394,22 | m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 358,54 | m3 |
1 | Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2,75 | m3 |
2 | Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 89,46 | m3 |
3 | Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,07 | m3 |
4 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
5 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
6 | Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
7 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống. | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
8 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
9 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | nắp đan |
10 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | nắp đan |
11 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
12 | Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hè | Theo YCKT Chương V -HSMT | 248 | ganivo |
1 | Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
2 | Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
3 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
4 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
5 | Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
6 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
7 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
8 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
9 | Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
10 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
11 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
12 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
13 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
14 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
15 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
16 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
17 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
18 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
19 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
20 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
1 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
1 | Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 45,91 | m3 |
G | Hoàn trả nền tuyến | |||
1 | ống nhựa PVC F110x5,5mm | Theo chỉ dẫn | 3.423 | |
2 | ống nhựa PVC F110x6,8mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
3 | ống nhựa PVC F61x4,1mm | Theo chỉ dẫn | 674 | |
4 | Tấm thép FTEL | Theo chỉ dẫn | 287 | |
5 | Miếng gốm đánh số ống các loại | Theo chỉ dẫn | 224 | |
1 | Cắt mặt đường, chiều dày | Theo YCKT Chương V -HSMT | 14,3 | 100m |
2 | Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 54,6 | m3 |
3 | Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tông | Theo YCKT Chương V -HSMT | 44 | điểm |
4 | Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | lỗ |
1 | Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 658,61 | m3 |
2 | Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 137,57 | m3 |
3 | Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F | Theo YCKT Chương V -HSMT | 43,996 | 100m |
4 | Lắp đặt cút cong PVC F110 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | cái |
5 | Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cột | Theo YCKT Chương V -HSMT | 20 | điểm |
6 | Lắp đặt cút cong PVC F61 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | cái |
7 | Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 258 | điểm |
8 | Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ công | Theo YCKT Chương V -HSMT | 394,22 | m3 |
9 | Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 358,54 | m3 |
1 | Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2,75 | m3 |
2 | Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 89,46 | m3 |
3 | Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,07 | m3 |
4 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
5 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
6 | Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
7 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống. | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | bể |
8 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | bể |
9 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 2 | nắp đan |
10 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90 | Theo YCKT Chương V -HSMT | 37 | nắp đan |
11 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọc | Theo YCKT Chương V -HSMT | 39 | bể |
12 | Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hè | Theo YCKT Chương V -HSMT | 248 | ganivo |
1 | Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
2 | Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
3 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
4 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 7,403 | 1000 viên |
5 | Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
6 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
7 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
8 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng bao | Theo YCKT Chương V -HSMT | 6,392 | tấn |
9 | Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
10 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
11 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
12 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 0,2486 | m3 |
13 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
14 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
15 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
16 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,3151 | tấn |
17 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
18 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 22,2886 | m3 |
19 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
20 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loại | Theo YCKT Chương V -HSMT | 11,9538 | m3 |
1 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Theo YCKT Chương V -HSMT | 4,16 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Theo YCKT Chương V -HSMT | 1,91 | 100m3 |
1 | Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường | Theo YCKT Chương V -HSMT | 45,91 | m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy cắt uốn 5 kw | Đáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động | 2 |
2 | Biến thế hàn điện xoay chiều, công suất 23kw | Đáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động | 1 |
3 | Xe ô tô 2,5 tấn | Đáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động | 1 |
4 | Máy đầm đất cầm tay trọng lượng 60kg | Đáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động | 1 |
5 | Máy khoan phá, đục bê tông | Đáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động | 2 |
6 | Máy trộn 500l | Đáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động | 1 |
7 | Máy cắt bê tông MCB 128 | Đáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động | 1 |
8 | Máy nén khí 600m3/h | Đáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động | 1 |
9 | Máy đầm bàn 1 kw | Đáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động | 2 |
10 | Máy đầm dùi 1.5 kw | Đáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ống nhựa PVC F110x5,5mm | 3.423 | Theo chỉ dẫn | |||
2 | ống nhựa PVC F110x6,8mm | 674 | Theo chỉ dẫn | |||
3 | ống nhựa PVC F61x4,1mm | 674 | Theo chỉ dẫn | |||
4 | Tấm thép FTEL | 287 | Theo chỉ dẫn | |||
5 | Miếng gốm đánh số ống các loại | 224 | Theo chỉ dẫn | |||
6 | Cắt mặt đường, chiều dày | 14,3 | 100m | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
7 | Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tông | 54,6 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
8 | Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tông | 44 | điểm | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
9 | Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường | 2 | lỗ | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
10 | Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp II | 658,61 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
11 | Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp III | 137,57 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
12 | Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F | 43,996 | 100m | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
13 | Lắp đặt cút cong PVC F110 | 20 | cái | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
14 | Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cột | 20 | điểm | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
15 | Lắp đặt cút cong PVC F61 | 258 | cái | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
16 | Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tường | 258 | điểm | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
17 | Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ công | 394,22 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
18 | Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95 | 358,54 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
19 | Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp II | 2,75 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
20 | Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp III | 89,46 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
21 | Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95 | 22,07 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
22 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọc | 2 | bể | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
23 | Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọc | 37 | bể | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
24 | Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọc | 39 | bể | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
25 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống. | 2 | bể | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
26 | Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống | 37 | bể | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
27 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70 | 2 | nắp đan | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
28 | Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90 | 37 | nắp đan | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
29 | Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọc | 39 | bể | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
30 | Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hè | 248 | ganivo | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
31 | Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loại | 7,403 | 1000 viên | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
32 | Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loại | 7,403 | 1000 viên | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
33 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loại | 7,403 | 1000 viên | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
34 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loại | 7,403 | 1000 viên | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
35 | Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao | 6,392 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
36 | Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao | 6,392 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
37 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng bao | 6,392 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
38 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng bao | 6,392 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
39 | Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại | 0,2486 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
40 | Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại | 0,2486 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
41 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loại | 0,2486 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
42 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loại | 0,2486 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
43 | Bốc lên bằng thủ công - thép các loại | 1,3151 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
44 | Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại | 1,3151 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
45 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loại | 1,3151 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
46 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loại | 1,3151 | tấn | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
47 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loại | 22,2886 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
48 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loại | 22,2886 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
49 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại | 11,9538 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT | ||
50 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loại | 11,9538 | m3 | Theo YCKT Chương V -HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT như sau:
- Có quan hệ với 226 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 59,34%, Xây lắp 35,45%, Tư vấn 1,14%, Phi tư vấn 1,91%, Hỗn hợp 1,40%, Lĩnh vực khác 3%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.080.510.830.188 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 938.587.595.287 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,13%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chỉ ước ao với ai đó trên hành tinh bận rộn này, mình thật sự quan trọng, quan trọng đến mức tuyệt đối, đến mức ích kỉ "
Phan Ý Yên
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1996, Việt Nam và Xôlômông đã chính...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Cổ phần Viễn Thông FPT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Cổ phần Viễn Thông FPT đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.