Thông báo mời thầu

Xây dựng tuyến cống bể phục vụ hạ ngầm cáp viễn thông trên Đường 359, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng (giai đoạn 2)

Tìm thấy: 17:39 09/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây dựng tuyến cống bể phục vụ hạ ngầm cáp viễn thông trên Đường 359, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng (giai đoạn 2)
Gói thầu
Xây dựng tuyến cống bể phục vụ hạ ngầm cáp viễn thông trên Đường 359, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng (giai đoạn 2)
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Xây dựng tuyến cống bể phục vụ hạ ngầm cáp viễn thông trên Đường 359, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng (giai đoạn 2)
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Nguồn vốn của công ty/Nguồn vốn vay Ngân hàng
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
14:00 20/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
17:34 09/06/2022
đến
14:00 20/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
14:00 20/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
22.000.000 VND
Bằng chữ
Hai mươi hai triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 20/06/2022 (18/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Viễn Thông FPT
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Xây dựng tuyến cống bể phục vụ hạ ngầm cáp viễn thông trên Đường 359, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng (giai đoạn 2)
Tên dự án là: Xây dựng tuyến cống bể phục vụ hạ ngầm cáp viễn thông trên Đường 359, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng (giai đoạn 2)
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 140 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn của công ty/Nguồn vốn vay Ngân hàng
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Viễn Thông FPT , địa chỉ: Tầng 2, tòa nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Viễn thông FPT – Tầng 9- Tháp A - Tòa nhà FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. Số điện thoại: +84.4.73002222; Fax: +84.4.37950047;
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Công ty Cổ phần Viễn thông FPT – Tầng 9- Tháp A - Tòa nhà FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. Số điện thoại: +84.4.73002222; Fax: +84.4.37950047;

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty Cổ phần Viễn Thông FPT , địa chỉ: Tầng 2, tòa nhà FPT Cầu Giấy, phố Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Viễn thông FPT – Tầng 9- Tháp A - Tòa nhà FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. Số điện thoại: +84.4.73002222; Fax: +84.4.37950047;

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ, bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu. - Tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm; - Tài liệu chứng minh đấp ứng yêu cầu kỹ thuật gói thầu; - Đề xuất tài chính và các yêu cầu khác kèm theo HSMT; Lưu ý: Bản scan đính kèm E- HSDT nhà thầu nộp là bản sao chứng thực. Nhà thầu chịu trách nhiệm về tính trung thực khách quan về tài liệu đính kèm.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 22.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Viễn thông FPT – Tầng 9- Tháp A - Tòa nhà FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. Số điện thoại: +84.4.73002222; Fax: +84.4.37950047;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: - Địa chỉ của Người có thẩm quyền: Ông Hoàng Việt Anh –Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Viễn thông FPT - Tầng 9- Tháp A - Tòa nhà FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban pháp chế - Công ty Cổ phần Viễn thông FPT - Tầng 9- Tháp A - Tòa nhà FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban pháp chế - Công ty Cổ phần Viễn thông FPT - Tầng 9- Tháp A - Tòa nhà FPT Tower, số 10 Phạm Văn Bạch, phường Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. Số điện thoại: +84.4.73002222; Fax: +84.4.37950047;

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
140 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1+ Trình độ: Có bằng đại học trở lên thuộc chuyên ngành giao thông, cầu đường hoặc xây dựng.+ Có thời gian tham gia thi công xây dựng ≥ 03 năm (tính từ ngày cấp bằng đại học đến ngày đóng thầu).+ Đã là chỉ huy trưởng công trường tối thiểu 02 công trình tương tự, phù hợp với tính chất của gói thầu, (có biên bản nghiệm thu công trình hoàn thành kèm theo để chứng minh).- Nhà thầu phải chứng minh điều kiện kinh nghiệm nêu trên bằng cách kèm theo các tài liệu sau:• Bằng tốt nghiệp đại học (có chứng thực).• Quyết định phân công nhiệm vụ làm Chỉ huy trưởng của các công trình tương tự đã hoàn thành (có chứng thực); lý lịch kinh nghiệm; hợp đồng thi công công trình đã thực hiện; biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đó (có tên và ký trong biên bản nghiệm thu) hoặc có xác nhận của Chủ đầu tư.• Có Chứng chỉ hành nghề Chỉ huy trưởng hoặc giấy chứng nhận đã qua lớp bồi dưỡng nghiệp vụ chỉ huy trưởng được đơn vị có chức năng cấp theo qui định của pháp luật (có chứng thực).• Có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn lao động – vệ sinh lao động còn hiệu lực tối thiểu đến tháng 10/2022.33
2Cán bộ kỹ thuật2• Bằng tốt nghiệp đại học (xây dựng, giao thông, cầu đường, thủy lợi) có chứng thực.• Quyết định phân công nhiệm vụ phụ trách thi công của các công trình tương tự đã hoàn thành (có chứng thực); lý lịch kinh nghiệm.• Có chứng chỉ giám sát thi công hoặc có giấy chứng nhận đã hoàn thành khóa đào tạo giám sát thi công công trình.• Có giấy chứng nhận huấn luyện an toàn lao đông – vệ sinh lao động còn hiệu lực đến tháng 10/2022.22
3Công nhân kỹ thuật45Công nhân trực tiếp thi công có giấy chứng nhận được huấn luyện về an toàn lao động còn hiệu lực tối thiểu đến tháng 10/2022.11

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AVật tư A cấp (Không tính vào giá dự thầu)
1ống nhựa PVC F110x5,5mmTheo chỉ dẫn3.423
2ống nhựa PVC F110x6,8mmTheo chỉ dẫn674
3ống nhựa PVC F61x4,1mmTheo chỉ dẫn674
4Tấm thép FTELTheo chỉ dẫn287
5Miếng gốm đánh số ống các loạiTheo chỉ dẫn224
1Cắt mặt đường, chiều dày Theo YCKT Chương V -HSMT14,3100m
2Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT54,6m3
3Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT44điểm
4Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường Theo YCKT Chương V -HSMT2lỗ
1Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT658,61m3
2Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT137,57m3
3Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F Theo YCKT Chương V -HSMT43,996100m
4Lắp đặt cút cong PVC F110Theo YCKT Chương V -HSMT20cái
5Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cộtTheo YCKT Chương V -HSMT20điểm
6Lắp đặt cút cong PVC F61Theo YCKT Chương V -HSMT258cái
7Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tườngTheo YCKT Chương V -HSMT258điểm
8Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ côngTheo YCKT Chương V -HSMT394,22m3
9Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT358,54m3
1Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT2,75m3
2Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT89,46m3
3Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT22,07m3
4Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT2bể
5Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
6Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
7Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống.Theo YCKT Chương V -HSMT2bể
8Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ốngTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
9Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70Theo YCKT Chương V -HSMT2nắp đan
10Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90Theo YCKT Chương V -HSMT37nắp đan
11Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
12Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hèTheo YCKT Chương V -HSMT248ganivo
1Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
2Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
3Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
4Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
5Bốc lên bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
6Bốc xuống bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
7Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
8Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
9Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
10Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
11Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
12Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
13Bốc lên bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
14Bốc xuống bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
15Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
16Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
17Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
18Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
19Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
20Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
1Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
1Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo YCKT Chương V -HSMT45,91m3
BPhá dỡ nền tuyến
1ống nhựa PVC F110x5,5mmTheo chỉ dẫn3.423
2ống nhựa PVC F110x6,8mmTheo chỉ dẫn674
3ống nhựa PVC F61x4,1mmTheo chỉ dẫn674
4Tấm thép FTELTheo chỉ dẫn287
5Miếng gốm đánh số ống các loạiTheo chỉ dẫn224
1Cắt mặt đường, chiều dày Theo YCKT Chương V -HSMT14,3100m
2Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT54,6m3
3Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT44điểm
4Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường Theo YCKT Chương V -HSMT2lỗ
1Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT658,61m3
2Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT137,57m3
3Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F Theo YCKT Chương V -HSMT43,996100m
4Lắp đặt cút cong PVC F110Theo YCKT Chương V -HSMT20cái
5Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cộtTheo YCKT Chương V -HSMT20điểm
6Lắp đặt cút cong PVC F61Theo YCKT Chương V -HSMT258cái
7Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tườngTheo YCKT Chương V -HSMT258điểm
8Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ côngTheo YCKT Chương V -HSMT394,22m3
9Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT358,54m3
1Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT2,75m3
2Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT89,46m3
3Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT22,07m3
4Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT2bể
5Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
6Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
7Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống.Theo YCKT Chương V -HSMT2bể
8Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ốngTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
9Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70Theo YCKT Chương V -HSMT2nắp đan
10Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90Theo YCKT Chương V -HSMT37nắp đan
11Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
12Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hèTheo YCKT Chương V -HSMT248ganivo
1Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
2Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
3Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
4Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
5Bốc lên bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
6Bốc xuống bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
7Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
8Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
9Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
10Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
11Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
12Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
13Bốc lên bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
14Bốc xuống bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
15Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
16Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
17Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
18Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
19Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
20Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
1Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
1Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo YCKT Chương V -HSMT45,91m3
CThi công nền tuyến
1ống nhựa PVC F110x5,5mmTheo chỉ dẫn3.423
2ống nhựa PVC F110x6,8mmTheo chỉ dẫn674
3ống nhựa PVC F61x4,1mmTheo chỉ dẫn674
4Tấm thép FTELTheo chỉ dẫn287
5Miếng gốm đánh số ống các loạiTheo chỉ dẫn224
1Cắt mặt đường, chiều dày Theo YCKT Chương V -HSMT14,3100m
2Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT54,6m3
3Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT44điểm
4Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường Theo YCKT Chương V -HSMT2lỗ
1Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT658,61m3
2Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT137,57m3
3Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F Theo YCKT Chương V -HSMT43,996100m
4Lắp đặt cút cong PVC F110Theo YCKT Chương V -HSMT20cái
5Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cộtTheo YCKT Chương V -HSMT20điểm
6Lắp đặt cút cong PVC F61Theo YCKT Chương V -HSMT258cái
7Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tườngTheo YCKT Chương V -HSMT258điểm
8Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ côngTheo YCKT Chương V -HSMT394,22m3
9Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT358,54m3
1Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT2,75m3
2Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT89,46m3
3Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT22,07m3
4Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT2bể
5Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
6Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
7Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống.Theo YCKT Chương V -HSMT2bể
8Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ốngTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
9Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70Theo YCKT Chương V -HSMT2nắp đan
10Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90Theo YCKT Chương V -HSMT37nắp đan
11Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
12Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hèTheo YCKT Chương V -HSMT248ganivo
1Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
2Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
3Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
4Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
5Bốc lên bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
6Bốc xuống bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
7Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
8Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
9Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
10Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
11Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
12Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
13Bốc lên bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
14Bốc xuống bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
15Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
16Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
17Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
18Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
19Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
20Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
1Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
1Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo YCKT Chương V -HSMT45,91m3
DThi công bể
1ống nhựa PVC F110x5,5mmTheo chỉ dẫn3.423
2ống nhựa PVC F110x6,8mmTheo chỉ dẫn674
3ống nhựa PVC F61x4,1mmTheo chỉ dẫn674
4Tấm thép FTELTheo chỉ dẫn287
5Miếng gốm đánh số ống các loạiTheo chỉ dẫn224
1Cắt mặt đường, chiều dày Theo YCKT Chương V -HSMT14,3100m
2Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT54,6m3
3Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT44điểm
4Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường Theo YCKT Chương V -HSMT2lỗ
1Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT658,61m3
2Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT137,57m3
3Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F Theo YCKT Chương V -HSMT43,996100m
4Lắp đặt cút cong PVC F110Theo YCKT Chương V -HSMT20cái
5Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cộtTheo YCKT Chương V -HSMT20điểm
6Lắp đặt cút cong PVC F61Theo YCKT Chương V -HSMT258cái
7Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tườngTheo YCKT Chương V -HSMT258điểm
8Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ côngTheo YCKT Chương V -HSMT394,22m3
9Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT358,54m3
1Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT2,75m3
2Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT89,46m3
3Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT22,07m3
4Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT2bể
5Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
6Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
7Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống.Theo YCKT Chương V -HSMT2bể
8Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ốngTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
9Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70Theo YCKT Chương V -HSMT2nắp đan
10Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90Theo YCKT Chương V -HSMT37nắp đan
11Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
12Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hèTheo YCKT Chương V -HSMT248ganivo
1Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
2Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
3Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
4Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
5Bốc lên bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
6Bốc xuống bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
7Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
8Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
9Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
10Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
11Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
12Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
13Bốc lên bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
14Bốc xuống bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
15Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
16Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
17Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
18Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
19Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
20Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
1Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
1Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo YCKT Chương V -HSMT45,91m3
EVận chuyển nhỏ
1ống nhựa PVC F110x5,5mmTheo chỉ dẫn3.423
2ống nhựa PVC F110x6,8mmTheo chỉ dẫn674
3ống nhựa PVC F61x4,1mmTheo chỉ dẫn674
4Tấm thép FTELTheo chỉ dẫn287
5Miếng gốm đánh số ống các loạiTheo chỉ dẫn224
1Cắt mặt đường, chiều dày Theo YCKT Chương V -HSMT14,3100m
2Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT54,6m3
3Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT44điểm
4Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường Theo YCKT Chương V -HSMT2lỗ
1Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT658,61m3
2Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT137,57m3
3Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F Theo YCKT Chương V -HSMT43,996100m
4Lắp đặt cút cong PVC F110Theo YCKT Chương V -HSMT20cái
5Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cộtTheo YCKT Chương V -HSMT20điểm
6Lắp đặt cút cong PVC F61Theo YCKT Chương V -HSMT258cái
7Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tườngTheo YCKT Chương V -HSMT258điểm
8Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ côngTheo YCKT Chương V -HSMT394,22m3
9Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT358,54m3
1Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT2,75m3
2Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT89,46m3
3Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT22,07m3
4Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT2bể
5Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
6Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
7Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống.Theo YCKT Chương V -HSMT2bể
8Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ốngTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
9Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70Theo YCKT Chương V -HSMT2nắp đan
10Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90Theo YCKT Chương V -HSMT37nắp đan
11Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
12Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hèTheo YCKT Chương V -HSMT248ganivo
1Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
2Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
3Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
4Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
5Bốc lên bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
6Bốc xuống bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
7Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
8Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
9Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
10Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
11Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
12Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
13Bốc lên bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
14Bốc xuống bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
15Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
16Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
17Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
18Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
19Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
20Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
1Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
1Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo YCKT Chương V -HSMT45,91m3
FVận chuyển đất thừa
1ống nhựa PVC F110x5,5mmTheo chỉ dẫn3.423
2ống nhựa PVC F110x6,8mmTheo chỉ dẫn674
3ống nhựa PVC F61x4,1mmTheo chỉ dẫn674
4Tấm thép FTELTheo chỉ dẫn287
5Miếng gốm đánh số ống các loạiTheo chỉ dẫn224
1Cắt mặt đường, chiều dày Theo YCKT Chương V -HSMT14,3100m
2Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT54,6m3
3Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT44điểm
4Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường Theo YCKT Chương V -HSMT2lỗ
1Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT658,61m3
2Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT137,57m3
3Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F Theo YCKT Chương V -HSMT43,996100m
4Lắp đặt cút cong PVC F110Theo YCKT Chương V -HSMT20cái
5Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cộtTheo YCKT Chương V -HSMT20điểm
6Lắp đặt cút cong PVC F61Theo YCKT Chương V -HSMT258cái
7Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tườngTheo YCKT Chương V -HSMT258điểm
8Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ côngTheo YCKT Chương V -HSMT394,22m3
9Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT358,54m3
1Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT2,75m3
2Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT89,46m3
3Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT22,07m3
4Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT2bể
5Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
6Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
7Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống.Theo YCKT Chương V -HSMT2bể
8Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ốngTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
9Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70Theo YCKT Chương V -HSMT2nắp đan
10Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90Theo YCKT Chương V -HSMT37nắp đan
11Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
12Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hèTheo YCKT Chương V -HSMT248ganivo
1Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
2Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
3Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
4Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
5Bốc lên bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
6Bốc xuống bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
7Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
8Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
9Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
10Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
11Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
12Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
13Bốc lên bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
14Bốc xuống bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
15Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
16Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
17Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
18Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
19Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
20Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
1Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
1Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo YCKT Chương V -HSMT45,91m3
GHoàn trả nền tuyến
1ống nhựa PVC F110x5,5mmTheo chỉ dẫn3.423
2ống nhựa PVC F110x6,8mmTheo chỉ dẫn674
3ống nhựa PVC F61x4,1mmTheo chỉ dẫn674
4Tấm thép FTELTheo chỉ dẫn287
5Miếng gốm đánh số ống các loạiTheo chỉ dẫn224
1Cắt mặt đường, chiều dày Theo YCKT Chương V -HSMT14,3100m
2Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT54,6m3
3Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tôngTheo YCKT Chương V -HSMT44điểm
4Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường Theo YCKT Chương V -HSMT2lỗ
1Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT658,61m3
2Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT137,57m3
3Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F Theo YCKT Chương V -HSMT43,996100m
4Lắp đặt cút cong PVC F110Theo YCKT Chương V -HSMT20cái
5Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cộtTheo YCKT Chương V -HSMT20điểm
6Lắp đặt cút cong PVC F61Theo YCKT Chương V -HSMT258cái
7Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tườngTheo YCKT Chương V -HSMT258điểm
8Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ côngTheo YCKT Chương V -HSMT394,22m3
9Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT358,54m3
1Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT2,75m3
2Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT89,46m3
3Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95Theo YCKT Chương V -HSMT22,07m3
4Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT2bể
5Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
6Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
7Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống.Theo YCKT Chương V -HSMT2bể
8Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ốngTheo YCKT Chương V -HSMT37bể
9Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70Theo YCKT Chương V -HSMT2nắp đan
10Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90Theo YCKT Chương V -HSMT37nắp đan
11Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọcTheo YCKT Chương V -HSMT39bể
12Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hèTheo YCKT Chương V -HSMT248ganivo
1Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
2Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
3Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
4Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT7,4031000 viên
5Bốc lên bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
6Bốc xuống bằng thủ công - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
7Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
8Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng baoTheo YCKT Chương V -HSMT6,392tấn
9Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
10Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
11Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
12Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT0,2486m3
13Bốc lên bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
14Bốc xuống bằng thủ công - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
15Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
16Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT1,3151tấn
17Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
18Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT22,2886m3
19Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
20Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loạiTheo YCKT Chương V -HSMT11,9538m3
1Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IITheo YCKT Chương V -HSMT4,16100m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi Theo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIITheo YCKT Chương V -HSMT1,91100m3
1Bê tông mặt đường, chiều dày mặt đường Theo YCKT Chương V -HSMT45,91m3

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy cắt uốn 5 kwĐáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động2
2Biến thế hàn điện xoay chiều, công suất 23kwĐáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động1
3Xe ô tô 2,5 tấnĐáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động1
4Máy đầm đất cầm tay trọng lượng 60kgĐáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động1
5Máy khoan phá, đục bê tôngĐáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động2
6Máy trộn 500lĐáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động1
7Máy cắt bê tông MCB 128Đáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động1
8Máy nén khí 600m3/hĐáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động1
9Máy đầm bàn 1 kwĐáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động2
10Máy đầm dùi 1.5 kwĐáp ứng yêu cầu về tính năng/ công suất. Thiết bị của nhà thầu sử dung phải còn hạn Đăng kiểm, sử dụng tốt đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, tính năng và an toàn lao động2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 ống nhựa PVC F110x5,5mm
3.423 Theo chỉ dẫn
2 ống nhựa PVC F110x6,8mm
674 Theo chỉ dẫn
3 ống nhựa PVC F61x4,1mm
674 Theo chỉ dẫn
4 Tấm thép FTEL
287 Theo chỉ dẫn
5 Miếng gốm đánh số ống các loại
224 Theo chỉ dẫn
6 Cắt mặt đường, chiều dày
14,3 100m Theo YCKT Chương V -HSMT
7 Phá dỡ kêt cấu nền bê tông xi măng bằng máy đục phá bê tông
54,6 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
8 Tháo dỡ và hoàn trả bó vỉa bê tông
44 điểm Theo YCKT Chương V -HSMT
9 Đục lỗ thông tường bê tông và hoàn trả đặt ống nối thông, chiều dày tường
2 lỗ Theo YCKT Chương V -HSMT
10 Đào đất đặt đường ống , đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp II
658,61 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
11 Đào đất đặt đường ống bằng thủ công, đường cáp co mở mái taluy. Đất cấp III
137,57 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
12 Lắp ống dẫn cáp, loại ống PVC F
43,996 100m Theo YCKT Chương V -HSMT
13 Lắp đặt cút cong PVC F110
20 cái Theo YCKT Chương V -HSMT
14 Lắp đặt ống PVC F110 - 1,5m lên cột
20 điểm Theo YCKT Chương V -HSMT
15 Lắp đặt cút cong PVC F61
258 cái Theo YCKT Chương V -HSMT
16 Lắp đặt ống PVC F61 - 1,5m lên tường
258 điểm Theo YCKT Chương V -HSMT
17 Phân giải và đầm nén cát tuyên ống dẫn cáp thông tin bằng thủ công
394,22 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
18 Đắp đất nền móng công trình , độ chặt yêu cầu K=0,95
358,54 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
19 Đào hố bể cáp, rộng >1m, sâu>1m ,đất cấp II
2,75 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
20 Đào bể cáp, rộng>1m, sâu>1m ,đất cấp III
89,46 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
21 Đắp đất xung quanh thành bể độ chặt yêu cầu K=0,95
22,07 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
22 Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới hè), loại bể cáp 1 đan dọc
2 bể Theo YCKT Chương V -HSMT
23 Gia công khung bể cho bể xây gạch, xây đá (khung bể cáp dưới đường), loại bể cáp 1 đan dọc
37 bể Theo YCKT Chương V -HSMT
24 Gia công chân khung bể cáp cho loại bể cáp 1 đan dọc
39 bể Theo YCKT Chương V -HSMT
25 Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới hè 1 tầng ống.
2 bể Theo YCKT Chương V -HSMT
26 Xây bể cáp thông tin (bể 1 nắp đan dọc) bằng gạch chỉ dưới đường 1 tầng ống
37 bể Theo YCKT Chương V -HSMT
27 Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới hè 1200x500x70
2 nắp đan Theo YCKT Chương V -HSMT
28 Sản xuất nắp đan bể xây gạch hoặc đá chẻ, dưới đường 1200x500x90
37 nắp đan Theo YCKT Chương V -HSMT
29 Lắp đặt cấu kiện đối với bể 1 tầng cống. Loại nắp đan 1 đan dọc
39 bể Theo YCKT Chương V -HSMT
30 Xây lắp Ganivo nắp bê tông 400x400 trên hè
248 ganivo Theo YCKT Chương V -HSMT
31 Bốc lên bằng thủ công - gạch xây các loại
7,403 1000 viên Theo YCKT Chương V -HSMT
32 Bốc xuống bằng thủ công - gạch xây các loại
7,403 1000 viên Theo YCKT Chương V -HSMT
33 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gạch xây các loại
7,403 1000 viên Theo YCKT Chương V -HSMT
34 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gạch xây các loại
7,403 1000 viên Theo YCKT Chương V -HSMT
35 Bốc lên bằng thủ công - xi măng bao
6,392 tấn Theo YCKT Chương V -HSMT
36 Bốc xuống bằng thủ công - xi măng bao
6,392 tấn Theo YCKT Chương V -HSMT
37 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - xi măng bao
6,392 tấn Theo YCKT Chương V -HSMT
38 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - xi măng bao
6,392 tấn Theo YCKT Chương V -HSMT
39 Bốc lên bằng thủ công - gỗ các loại
0,2486 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
40 Bốc xuống bằng thủ công - gỗ các loại
0,2486 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
41 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - gỗ các loại
0,2486 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
42 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - gỗ các loại
0,2486 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
43 Bốc lên bằng thủ công - thép các loại
1,3151 tấn Theo YCKT Chương V -HSMT
44 Bốc xuống bằng thủ công - thép các loại
1,3151 tấn Theo YCKT Chương V -HSMT
45 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - thép các loại
1,3151 tấn Theo YCKT Chương V -HSMT
46 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo -thép các loại
1,3151 tấn Theo YCKT Chương V -HSMT
47 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - cát các loại
22,2886 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
48 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - cát các loại
22,2886 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
49 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - sỏi, đá dăm các loại
11,9538 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT
50 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo - sỏi, đá dăm các loại
11,9538 m3 Theo YCKT Chương V -HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG FPT như sau:

  • Có quan hệ với 226 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,40 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 59,34%, Xây lắp 35,45%, Tư vấn 1,14%, Phi tư vấn 1,91%, Hỗn hợp 1,40%, Lĩnh vực khác 3%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.080.510.830.188 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 938.587.595.287 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 13,13%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây dựng tuyến cống bể phục vụ hạ ngầm cáp viễn thông trên Đường 359, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng (giai đoạn 2)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây dựng tuyến cống bể phục vụ hạ ngầm cáp viễn thông trên Đường 359, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng (giai đoạn 2)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 80

MBBANK Banner giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây