Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- 20220783599-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Số tiền đảm bảo, Giá gói thầu, Bằng chữ, Số tiền, Bằng chữ (Xem thay đổi)
- 20220783599-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây dựng và thiết bị công trình Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp Trung tâm Y tế Quận Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách quận |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Theo các yêu cầu nên tại chường III- Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.335.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA Đầu tư Xây dựng Quận Tây Hồ - Số 655 Đường Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Thành phố Hà Nội -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND quận Tây Hồ -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA Đầu tư Xây dựng Quận Tây Hồ - Số 655 Đường Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Thành phố Hà Nội |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Ban QLDA Đầu tư Xây dựng Quận Tây Hồ - Số 655 Đường Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Thành phố Hà Nội |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
360 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 116.767.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 23.353.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ từ ngày 1/1/2019 (Tính theo thời điểm ký hơp đồng) trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu). Hợp đồng tương tự là hợp đồng xây lắp và thiết bị các công trình dân dụng có tính chất tương tự gói thầu ( Xem chi tiết tại chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT). Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 54.491.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 108.982.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 54.491.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 54.491.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 108.982.000.000 VND. Loại công trình: Công trình dân dụng Cấp công trình: Cấp II | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Chỉ huy trưởng công trình phải có đủ điều kiện là chỉ huy trưởng đối với thi công công trình theo quy định tại điều 62 và điều 74 Nghị định 15/2021/NĐ-CPNhà thầu phải nộp kèm theo các tài liệu như sau (bản sao có công chứng) :- Bằng cấp tốt nghiệp- Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát loại công trình xây dựng dân dụng hạng II trở lên còn hiệu lực,-Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (Đã làm chỉ huy trưởng công trình tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp II trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp III) (Chứng minh bằng biên bản nghiệm thu bàn giao công trình đưa vào sử dụng hoặc xác nhận của chủ đầu tư về việc đã làm chỉ huy trưởng công trình).- HSNL Cá nhân: nêu rõ quá trình công tác, tên các dự án, các công trình đã chỉ đạo quản lý thi công các dự án đã thực hiện ( Có tài liệu kèm theo để chứng minh số năm kinh nghiệm đã làm chỉ huy trưởng công trình). | 7 | 5 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách phần xây dựng | 8 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách phần xây dựng:- Tối thiểu 08 Cán bộ kỹ thuật công trình có ít nhất 03 năm kinh nghiệm, đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình tương tự bao gồm:+ 02 kỹ sư xây dựng;+ 01 Kiến trúc sư;+ 01 kỹ sư giao thông+ 01 kỹ sư cấp thoát nước;+ 01 kỹ sư điện;+ 01 kỹ sư trắc địa;+ 01 kỹ sư kinh tế xây dựng.Nhà thầu phải nộp kèm theo các tài liệu như sau (bản sao có công chứng) :- Bằng cấp tốt nghiệp- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (Đã làm cán bộ kỹ thuật tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp II trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp III) (Chứng minh bằng Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác).- HSNL Cá nhân: nêu rõ quá trình công tác, tên các dự án, các công trình đã cán bộ kỹ thuật thi công các dự án đã thực hiện. | 3 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật Phụ trách lắp đặt thiết bị | 2 | Cán bộ kỹ thuật Phụ trách lắp đặt thiết bịTối thiểu 02 Cán bộ- 01 kỹ sư cơ khí- 01 kỹ sư tin học hoặc điện – điện tửNhà thầu phải nộp kèm theo các tài liệu như sau (bản sao có công chứng) :- Bằng cấp tốt nghiệp- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (Đã làm cán bộ phụ trách lắp đặt thiết bị tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp II trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp III) (Chứng minh bằng Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác).- HSNL Cá nhân: nêu rõ quá trình công tác, tên các dự án, các công trình đã cán bộ kỹ thuật thi công các dự án đã thực hiện. | 3 | 1 |
4 | Cán bộ kỹ thuật Phụ trách an toàn lao động và vệ sinh môi trường | 1 | + Cán bộ kỹ thuật Phụ trách an toàn lao động và vệ sinh môi trường : 01 kỹ sư tốt nghiệp đại học, có chứng chỉ hoặc chứng nhận đã qua lớp đào tạo bồi dưỡng về an toàn lao động và vệ sinh môi trườngNhà thầu phải nộp kèm theo các tài liệu như sau (bản sao có công chứng) :- Bằng cấp tốt nghiệp- Chứng chỉ hoặc chứng nhận đã qua lớp đào tạo bồi dưỡng về an toàn lao động và vệ sinh môi trường- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (Đã làm cán bộ phụ trách an toàn lao động và vệ sinh môi trường tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp II trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp III) (Chứng minh bằng Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác).- HSNL Cá nhân: nêu rõ quá trình công tác, tên các dự án, các công trình đã cán bộ kỹ thuật thi công các dự án đã thực hiện. | 3 | 1 |
5 | Cán bộ kỹ thuật Phụ trách PCCC | 1 | Cán bộ kỹ thuật Phụ trách PCCC : 01 Kỹ sư chuyên ngành phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn* Nhà thầu phải nộp kèm theo các tài liệu như sau (bản sao có công chứng):- Bằng tốt nghiệp đại học theo đúng chuyên ngành yêu cầu.- Chứng chỉ hành nghề tư vấn về PCCC còn hiệu lực- Tài liệu chứng minh đã tham gia thi công phụ trách công trình/ hạng mục công trình PCCC tối tiểu 01 công trình dân dụng từ cấp II hoặc 02 công trình dân dụng từ cấp III. (Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác).- HSNL Cá nhân: nêu rõ quá trình công tác, tên các dự án, các công trình đã cán bộ kỹ thuật thi công các dự án đã thực hiện | 3 | 1 |
6 | Cán bộ Phụ trách đào tạo chuyển giao, bảo hành, bảo trì thiết bị PCCC | 1 | Cán bộ Phụ trách đào tạo chuyển giao, bảo hành, bảo trì thiết bị PCCC : 01 người-Trình độ đại học trở lên chuyên ngành PCCC* Nhà thầu phải nộp kèm theo các tài liệu như sau (bản sao có công chứng):- Bằng tốt nghiệp đại học theo đúng chuyên ngành yêu cầu.- Tài liệu chứng minh đã tham gia thi công phụ trách đào tạo chuyển giao, bảo hành, bảo trì thiết bị PCCC tối tiểu 01 công trình dân dụng từ cấp II hoặc 02 công trình dân dụng từ cấp III. (Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác).- HSNL Cá nhân: nêu rõ quá trình công tác, tên các dự án, các công trình đã cán bộ kỹ thuật thi công các dự án đã thực hiện | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHÁ DỠ KHỐI NHÀ CHÍNH | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 526,7052 | m3 |
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 474,165 | m2 |
3 | Tháo dỡ hệ thống điện, nước hiện trạng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | công |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 623,4131 | m3 |
5 | Tháo dỡ kết cấu vì kèo thép, xà gồ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,589 | tấn |
6 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 689,1014 | m2 |
7 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,5838 | tấn |
8 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 243 | m2 |
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 22,5 | m3 |
10 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,47 | m2 |
11 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13,6313 | m3 |
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11,9474 | m3 |
13 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12,96 | m2 |
14 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 44,1214 | m3 |
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 27,4956 | m3 |
16 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,652 | m3 |
17 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,3821 | m3 |
18 | Tháo dỡ thép hộp tường rào thoáng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 59,76 | m2 |
19 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 21,2067 | m3 |
20 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,7296 | m3 |
21 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 64,7864 | m3 |
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15,6783 | m3 |
23 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,5 | m3 |
24 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,5 | m3 |
25 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,779 | 100m3 |
26 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt bằng máy cào bóc Wirtgen C1000, chiều dày lớp bóc | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,93 | 100m2 |
27 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16,1566 | 100m3 |
28 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16,1566 | 100m3 |
29 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16,1566 | 100m3 |
30 | Vận hành bãi xử lý phế thải | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3.122,2848 | tấn |
B | PHÁ DỠ NHÀ LƯU BỆNH NHÂN - NHÀ THU GOM RÁC | |||
1 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 22,3281 | m3 |
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 29,6869 | m3 |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,9902 | m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,6201 | 100m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,6201 | 100m3 |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,6201 | 100m3 |
7 | Vận hành bãi xử lý phế thải | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 127,4802 | tấn |
C | PHÁ DỠ BỂ NƯỚC ĂN + PCCC | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 38,7804 | m3 |
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3878 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3878 | 100m3 |
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3878 | 100m3 |
5 | Vận hành bãi xử lý phế thải | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 85,3169 | tấn |
D | ĐÁNH CHUYỂN CÂY | |||
1 | Đánh chuyển cây phượng vỹ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7 | cây |
2 | Đánh chuyển cây cau vua | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cây |
3 | Đánh chuyển cây xoài | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cây |
4 | Đánh chuyển cây sấu | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cây |
E | NHÀ ĐA NĂNG- HẠNG MỤC: PHẦN KẾT CẤU + KIẾN TRÚC | |||
1 | Tháo dỡ hệ thống điện, nước hiện trạng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | công |
2 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | bộ |
3 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | bộ |
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,1012 | m3 |
5 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,672 | m3 |
6 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 79,5777 | m3 |
7 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,184 | m2 |
8 | Phá dỡ nền gạch gốm các loại | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 343,9608 | m2 |
9 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 885,8585 | m2 |
10 | Phá dỡ lớp granito cầu thang | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 46,9175 | m2 |
11 | Tháo dỡ lan can | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16,1 | m |
12 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 107,81 | m2 |
13 | Tháo dỡ hoa sắt cửa | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 54,12 | m2 |
14 | Tháo dỡ bồn inox | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | công |
15 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 38,2976 | m2 |
16 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 178,2096 | m2 |
17 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 215 | m2 |
18 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,1413 | tấn |
19 | Phá dỡ móng các loại, móng bê tông có cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4627 | m3 |
20 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 138,6862 | m3 |
21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,204 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,204 | 100m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,204 | 100m3 |
24 | Vận hành bãi xử lý phế thải (theo QĐ/6841-HN) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 219,1577 | tấn |
25 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,5931 | 100m3 |
26 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,5909 | m3 |
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,8675 | m3 |
28 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0387 | 100m2 |
29 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,5358 | m3 |
30 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,173 | 100m2 |
31 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,3459 | m3 |
32 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3951 | 100m2 |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2086 | tấn |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,5185 | tấn |
35 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,4116 | m3 |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3204 | tấn |
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2258 | tấn |
38 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,3694 | m3 |
39 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,9922 | 100m2 |
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1537 | tấn |
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,661 | tấn |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,8454 | tấn |
43 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 300 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,7325 | m3 |
44 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,7277 | 100m2 |
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,452 | tấn |
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,8131 | m3 |
47 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1569 | 100m2 |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,065 | tấn |
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0224 | tấn |
50 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 300 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15,2073 | m3 |
51 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,903 | 100m2 |
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3444 | tấn |
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,3392 | tấn |
54 | Khoan cấy thép bằng hóa chất Hilti, đường kính D10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 88 | lỗ |
55 | Khoan cấy thép bằng hóa chất Hilti, đường kính D12 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 79 | lỗ |
56 | Khoan cấy thép bằng hóa chất Hilti, đường kính D16 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 24 | lỗ |
57 | Khoan cấy thép bằng hóa chất Hilti, đường kính D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 156 | lỗ |
58 | Quét chống thấm hố pít thang máy bằng sika (hoặc tương đương) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 35,4305 | m2 |
59 | Thi công băng cản nước Sika Waterbars V20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12,52 | m |
60 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 43,61 | m3 |
61 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 57,4239 | m3 |
62 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây nâng bậc cầu thang bộ, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,3215 | m3 |
63 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 465,4934 | m2 |
64 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 510,7845 | m2 |
65 | Trát má cửa, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 102,0272 | m2 |
66 | Căng lưới thép gia cố tường gạch trước khi trát | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 159,9363 | m2 |
67 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 486,205 | m2 |
68 | Lát nền, sàn, kích thước gạch granite 600x600mm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 452,45 | m2 |
69 | Lát nền, sàn, kích thước gạch terrazzo 400x400, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15,2416 | m2 |
70 | Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 300x300mm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 71,3424 | m2 |
71 | Quét dung dịch chống thấm WC, sika hoặc tương đương | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 78,4766 | m2 |
72 | Lớp màng Bi tum khò nóng dày 2mm chống thấm mái | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 228,9732 | m2 |
73 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, bảo vệ lớp chống thấm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 307,4498 | m2 |
74 | Lát gạch chống nóng bằng gạch bê tông siêu nhẹ 600x200x100, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 205,7788 | m2 |
75 | Lắp dựng lưới thép hàn đường kính phi 4 a200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 205,7788 | m2 |
76 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tạo dốc dày tối thiểu 4cm độ dốc 0,5%, đá 0,5x1, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10,3712 | m3 |
77 | Lát nền, sàn bằng gạch gốm 400x400, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 228,9732 | m2 |
78 | Lớp màng Bi tum khò nóng dày 2mm chống thấm sê nô | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 57,8096 | m2 |
79 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, bảo vệ lớp chống thấm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 57,8096 | m2 |
80 | Trát trần cầu thang bộ, sênô mái, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 228,8976 | m2 |
81 | Thi công trần thạch cao khung xương chìm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 257,82 | m2 |
82 | Thi công trần thạch cao khung xương nổi chịu nước 600x600mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 58,02 | m2 |
83 | Trần nhôm caro 100x100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 179,4 | m2 |
84 | Bả bằng bột bả vào dầm, trần, cột, tường trong nhà | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 866,1294 | m2 |
85 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 866,1294 | m2 |
86 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 737,1548 | m2 |
87 | Công tác ốp đá Granite tự nhiên màu ghi sẫm vào tường thang máy, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 29,4945 | m2 |
88 | Vách ngăn vệ sinh Compact, phụ kiện đồng bộ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40,76 | m2 |
89 | Lát bàn đá chậu rửa bằng đá granite tự nhiên | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 39,371 | m2 |
90 | Giá đỡ chậu rửa | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14 | bộ |
91 | Lát đá granite bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 48,6143 | m2 |
92 | Lan can cầu thang | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14,25 | md |
93 | Tay vịn gỗ cầu thang D60, sơn hoàn thiện | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14,25 | m |
94 | Trụ lan can cầu thang | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
95 | Cửa đi 1 cánh, kính an toàn 6,38mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 19,68 | m2 |
96 | Cửa đi 2 cánh, kính an toàn 6,38mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,72 | m2 |
97 | Cửa thủy lực, kính cường lực 12mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 32,52 | m2 |
98 | Vách kính cường lực 12mm màu trắng, khung bao nhôm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 59,082 | m2 |
99 | Cửa sổ mở trượt, kính an toàn 6,38mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 17,408 | m2 |
100 | Cửa sổ mở hất, kính an toàn 6,38mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,88 | m2 |
101 | Vách kính an toàn 6,38mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 70,0165 | m2 |
102 | Cửa đi 2 cánh mở nhôm hệ dày 2mm, nan nhôm hộp | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,816 | m2 |
103 | Cửa cuốn điện | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 27,06 | m2 |
104 | Bộ mô tơ tời cửa cuốn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | bộ |
105 | Bộ lưu điện cửa cuốn AC.P1000 (lưu điện 24-48h) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
106 | Hộp che cửa cuốn bằng aluminium | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,72 | m2 |
107 | Lan can kính, kính an toàn 10m màu trắng, tay vịn thép hộp 80x80 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 17,176 | m2 |
108 | Sản xuất và lắp dựng quầy rộng 600, cao 710mm bằng gỗ MDF chống ẩm An Cường, bên ngoài bọc PVC giả đá, chân ốp alu | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,78 | md |
109 | Gia công tay vịn lan can hành lang bằng thép hộp 50x100x2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1459 | tấn |
110 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,6 | m2 |
111 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,2 | m2 |
112 | Xử lý khe lún bằng mũ che khe lún (tấm kim loại dày 10, vữa bitum chống ẩm đổ nóng, jointn cao su rộng 30 dày 10, sắt L30x30x3, tấm kim loại mạ đồng) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,9 | m |
113 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,0127 | 100m2 |
114 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 3,6m (tạm tính thời gian thi công 2 tháng) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,9398 | 100m2 |
115 | Lưới che bụi, vật rơi xung quanh công trình | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 801,276 | m2 |
116 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 36,6835 | m3 |
117 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,637 | tấn |
118 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 59,8476 | 10m2 |
119 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,867 | 10m2 |
120 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,5861 | 100m2 |
121 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11,2765 | tấn |
F | NHÀ ĐA NĂNG - PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 1 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 700x500x180mm, tôn dày 1.2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
2 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
3 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-40A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
4 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
5 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
6 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
7 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
8 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
9 | Lắp đặt Contactor 1P-16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
10 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
11 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
12 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
13 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
14 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
15 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
16 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 1 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 700x500x180mm, tôn dày 1.2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
17 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
18 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
19 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
20 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
21 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
22 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
23 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 1 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 600x400x180mm, tôn dày 1.2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
24 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
25 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
26 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
27 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
28 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
29 | Lắp đặt Contactor 1P-16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
30 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
31 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
32 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
33 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
34 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
35 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
36 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 1 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 600x400x180mm, tôn dày 1.2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
37 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
38 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
39 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
40 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
41 | Lắp đặt Contactor 1P-16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
42 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
43 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
44 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
45 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
46 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
47 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
48 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
49 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
50 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
51 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
52 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
53 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
54 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
55 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 9 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
56 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
57 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
58 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
59 | Lắp đặt Bộ Đèn LED Panel âm trần, kt 600x600mm, công suất 40w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 56 | bộ |
60 | Lắp đặt Bộ Đèn LED Panel âm trần, kt 300x300mm, công suất 14w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | bộ |
61 | Lắp đặt Bộ Đèn LED Panel âm trần, kt 1200x300mm, công suất 40w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13 | bộ |
62 | Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 1 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 1x18W-220V, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | bộ |
63 | Lắp đặt Bộ đèn led ốp trần cảm biến chuyển động, kích thước D300xH87mm, công suất 16w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | bộ |
64 | Lắp đặt Quạt trần sải cánh d1400, công suất 75w-220v, kèm hộp số điều khiển | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
65 | Lắp đặt Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14 | cái |
66 | Lắp đặt Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
67 | Lắp đặt Công tắc đèn 3 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
68 | Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+N) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 53 | cái |
69 | Lắp đặt Ổ cắm đơn 3 cực ( 2P+N) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
70 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x16)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 37 | m |
71 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x10)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 100 | m |
72 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12 | m |
73 | Lắp đặt CU.PVC(1x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 100 | m |
74 | Lắp đặt CU.PVC(1x4)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 80 | m |
75 | Lắp đặt CU.PVC(1x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 744 | m |
76 | Lắp đặt CU.PVC(1x1,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.290 | m |
77 | Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 29 | m |
78 | Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x4)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 46 | m |
79 | Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 56 | m |
80 | Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x10)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 59 | m |
81 | Lắp đặt CU.PVC (1x16)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 37 | m |
82 | Lắp đặt CU.PVC (1x10)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 160 | m |
83 | Lắp đặt CU.PVC (1x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 118 | m |
84 | Lắp đặt CU.PVC (1x4)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 86 | m |
85 | Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 401 | m |
86 | Lắp đặt CU.PVC (1x1,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 645 | m |
87 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D16 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 322,5 | m |
88 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 396,9 | m |
89 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D25 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 42,2 | m |
90 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D32 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,4 | m |
91 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D40 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 27,6 | m |
92 | Lắp đặt nổi Ống gen mềm ruột gà D16 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 72 | m |
93 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D16 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 322,5 | m |
94 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 44,1 | m |
95 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D25 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 168,8 | m |
96 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D32 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,6 | m |
97 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D40 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 110,4 | m |
G | NHÀ ĐA NĂNG - PHẦN ĐIỆN NHẸ | |||
1 | Lắp đặt Ổ cắm đơn mạng bao gồm 1 nhân mạng RJ145, mặt nạ + đế âm tường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12 | cái |
2 | Lắp đặt cáp Cáp CAT6 cho mạng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 32,1 | 10 m |
3 | Lắp đặt Cáp quang single mode 4 FO | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,5 | 10 m |
4 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 234,4 | m |
5 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D32 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | m |
6 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 58,6 | m |
7 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D32 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 36 | m |
8 | Lắp đặt Dây điện CU/PVC/PVC 2Cx2,5mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | m |
9 | Lắp đặt Dây điện tiếp địa CU/PVC 1x2,5mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | m |
10 | Lắp đặt Cáp CAT5E cho điện thoại | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,5 | 10 m |
11 | Lắp đặt Cáp điện thoại 20 đôi dây | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,5 | 10 m |
12 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | m |
13 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D32 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | m |
14 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | m |
15 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D32 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 36 | m |
16 | Lắp đặt Ổ cắm đôi mạng internet và điện thoại bao gồm 1 nhân mạng RJ145, 1 nhân thoại RJ11, mặt nạ + đế âm tường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
17 | Lắp đặt Ổ cắm truyền hình | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
18 | Lắp đặt Cáp truyền hình RG6 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,9 | 10 m |
19 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 36 | m |
20 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | m |
21 | Lắp đặt Cáp tín hiệu loa 2Cx1.5 mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 17,4 | 10 m |
22 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 108,8 | m |
23 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 27,2 | m |
24 | Lắp đặt nổi Ống mềm PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | m |
25 | Lắp đặt Cáp tín hiệu Cat5E | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 26,4 | 10 m |
26 | Lắp đặt Dây cáp mạng cat6 lõi mềm dùng cho thang máy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,6 | 10 m |
27 | Lắp đặt Cáp quang single mode 4 FO | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,5 | 10 m |
28 | Lắp đặt Cáp HDMI dài 100m (bao gồm jack cắm 2 đầu) dẫn tín hiệu ra màn hình giám sát tại nhà trực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | 10 m |
29 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 189,6 | m |
30 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D32 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | m |
31 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 47,4 | m |
32 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D32 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 32 | m |
33 | Lắp đặt nổi Ống mềm PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | m |
34 | Lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE D40/32 (luồn cáp HDMI) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2 | 100m |
35 | Lắp đặt Dây điện CU/PVC/PVC 2Cx2.5mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | m |
36 | Lắp đặt Dây điện tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | m |
H | NHÀ ĐA NĂNG - PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,54 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm, PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,25 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,49 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,25 | 100m |
5 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,33 | 100m |
6 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,45 | 100m |
7 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 50mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,03 | 100m |
8 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 63mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,26 | 100m |
9 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 22 | cái |
10 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mm, PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
11 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
12 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | cái |
13 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
14 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
15 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 63mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
16 | Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
17 | Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
18 | Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7 | cái |
19 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | cái |
20 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
21 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D32/20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
22 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D32/25 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
23 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D40/32 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7 | cái |
24 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D63/40 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
25 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D50/20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
26 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D50/25 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
27 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D50/40 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
28 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16 | cái |
29 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
30 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D32/20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
31 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D32/20 PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
32 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D32/25 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
33 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D32/25 PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
34 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D40/25 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
35 | Lắp đặt Van khóa D20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 17 | cái |
36 | Lắp đặt Van khóa D25 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
37 | Lắp đặt Van khóa D32 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11 | cái |
38 | Lắp đặt Van khóa D40 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
39 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | bộ |
40 | Lắp đặt vòi xịt rửa vệ sinh | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
41 | Lắp đặt chậu Lavabo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16 | bộ |
42 | Lắp đặt chậu Lavabo (loại góc) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | bộ |
43 | Xi phông chậu lavabo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 18 | bộ |
44 | Lắp đặt vòi chậu rửa Lavabo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 18 | bộ |
45 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | bộ |
46 | Van xả chậu tiểu nam | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | bộ |
47 | Lắp đặt Bình nóng lạnh 30L | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | bộ |
48 | Lắp đặt chậu rửa khoa KSNK | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | bộ |
49 | Lắp đặt hộp đựng giấy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
50 | Lắp đặt gương soi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
51 | Lắp đặt phễu sàn DN65 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 23 | cái |
52 | Dây cấp nước | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 52 | cái |
53 | Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D60 class 2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,44 | 100m |
54 | Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,19 | 100m |
55 | Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D90 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,57 | 100m |
56 | Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,29 | 100m |
57 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
58 | Lắp đặt tê đều nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
59 | Lắp đặt tê thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D75/60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
60 | Lắp đặt Siphon D75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | cái |
61 | Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D75/60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
62 | Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90/75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
63 | Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D140/110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
64 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11 | cái |
65 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
66 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D90 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
67 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
68 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D140 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
69 | Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D60 class3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
70 | Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
71 | Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
72 | Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
73 | Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D75/60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
74 | Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90/60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
75 | Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90/75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
76 | Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D140/110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
77 | Lắp đặt thông tắc D75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
78 | Lắp đặt thông tắc D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
79 | Lắp đặt ống nhựa UVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D110 class 2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,65 | 100m |
80 | Lắp đặt chếch D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12 | cái |
81 | Lắp đặt cầu chắn rác DN100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
I | NHÀ KỸ THUẬT CAO - PHẦN KẾT CẤU | |||
1 | Thuê cừ Larsen U400 trong 4 tháng (120 ngày) (tính cho phần cừ ép xuống rồi nhổ lên) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3.120 | md |
2 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130T | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 31,2 | 100m |
3 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130T | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 31,2 | 100m |
4 | Đắp cát công trình chèn vào khe cừ khi rút cừ, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,6696 | 100m3 |
5 | Thuê cây chống đứng KINGPOST H400 trong 4 tháng (120 ngày) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 88 | md |
6 | Hao hụt cây chống đứng KINGPOST thuê | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 529,76 | kg |
7 | Ép cây chống đứng KINGPOST bằng máy ép thuỷ lực 130T (mã hiệu vận dụng) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,88 | 100m |
8 | Nhổ cây chống đứng KINGPOST bằng máy ép thuỷ lực 130T | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,88 | 100m |
9 | Thuê cây chống ngang H400 trong 4 tháng (120 ngày) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 418,331 | md |
10 | Hao hụt cây chống ngang hệ sàn đạo thuê | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2.518,3526 | kg |
11 | Mua thép và làm giá đỡ hệ sàn đạo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.853,9246 | kg |
12 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 75,6608 | tấn |
13 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 75,6608 | tấn |
14 | Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 400mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 27,926 | 100m |
15 | Ép âm cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 400mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,466 | 100m |
16 | Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 196 | mối nối |
17 | Khoan vào đất đường kính lớn. Đường kính lỗ khoan đến 350mm. Độ sâu khoan từ đến >10m. Cấp đất đá I - III | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 441,6 | m khoan |
18 | Cung cấp cọc thép để ép âm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cọc |
19 | Cắt đầu cọc D400 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 99 | cọc |
20 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1559 | 100m3 |
21 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1559 | 100m3 |
22 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1559 | 100m3 |
23 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,0828 | tấn |
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đổ chèn đầu cọc, đá 1x2, mác 350 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10,0971 | m3 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,8764 | tấn |
26 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 35,3327 | 100m3 |
27 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,2251 | 100m3 |
28 | Đào móng cột, trụ bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 41,0259 | m3 |
29 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 17,0296 | m3 |
30 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,245 | 100m3 |
31 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,3398 | 100m3 |
32 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 39,7986 | 100m3 |
33 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 39,7986 | 100m3 |
34 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 39,7986 | 100m3 |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 25,472 | m3 |
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 22,7388 | m3 |
37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 61,4191 | m3 |
38 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 223,52 | m3 |
39 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 139,1041 | m3 |
40 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền tầng hầm, đá 1x2, mác 350 chống thấm B12 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 271,8105 | m3 |
41 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 139,5038 | m3 |
42 | Thi công băng cản nước Sika Waterbars V20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 328,805 | m |
43 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột tầng hầm, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 43,248 | m3 |
44 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,5158 | 100m2 |
45 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,2118 | 100m2 |
46 | Ván khuôn thép. Ván khuôn nền | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3474 | 100m2 |
47 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn tường tầng hầm và vách thang máy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12,0883 | 100m2 |
48 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật cho tầng hầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,3404 | 100m2 |
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, D | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,1289 | tấn |
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, D | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,3792 | tấn |
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, D > 18mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 29,5804 | tấn |
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách tầng hầm, D | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,0802 | tấn |
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách tầng hầm, D | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,8691 | tấn |
54 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột tầng hầm, D | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3049 | tấn |
55 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột tầng hầm, D > 18mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,0306 | tấn |
56 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền tầng hầm, D | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,5043 | tấn |
57 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền tầng hầm, D | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 25,9248 | tấn |
58 | Gia công cấu kiện thép L50x50x2.5 cho rãnh thoát nước nền tầng hầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1712 | tấn |
59 | Lắp dựng cấu kiện thép L50x50x2.5 cho rãnh thoát nước nền tầng hầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1712 | tấn |
60 | Song chắn rác gang cầu 900x450 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12 | cái |
61 | Song chắn rác gang cầu 1000x300 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11 | cái |
62 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,745 | m3 |
63 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 338,8421 | m3 |
64 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 350 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 585,7269 | m3 |
65 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn, mái, đá 1x2, mác 350 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 947,8593 | m3 |
66 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông vách thang máy, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 188,5426 | m3 |
67 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cầu thang, đá 1x2, mác 350 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 55,6809 | m3 |
68 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 23,4096 | m3 |
69 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 26,4612 | 100m2 |
70 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 41,1434 | 100m2 |
71 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 77,2622 | 100m2 |
72 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn vách thang máy, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15,3067 | 100m2 |
73 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cầu thang, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,4164 | 100m2 |
74 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn lanh tô, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,984 | 100m2 |
75 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,8168 | tấn |
76 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12,7754 | tấn |
77 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 38,4361 | tấn |
78 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 24,8017 | tấn |
79 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 23,001 | tấn |
80 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 47,7958 | tấn |
81 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 81,1987 | tấn |
82 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 62,9953 | tấn |
83 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,2161 | tấn |
84 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14,2376 | tấn |
85 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,7093 | tấn |
86 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,9583 | tấn |
87 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,3491 | tấn |
88 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,7734 | tấn |
J | NHÀ KỸ THUẬT CAO - PHẦN KIẾN TRÚC | |||
1 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 488,8466 | m3 |
2 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 352,8074 | m3 |
3 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 383,1749 | m3 |
4 | Đào móng tam cấp sảnh, đường dốc, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2081 | 100m3 |
5 | Đào móng tam cấp sảnh, đường dốc bằng thủ công, rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,3117 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng tam cấp sảnh, đường dốc , chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,4428 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng tam cấp sảnh và đường dốc, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,7713 | m3 |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng tam cấp sảnh và đường dốc tiền sảnh | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3481 | 100m2 |
9 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc cầu thang, tam cấp sảnh và đường dốc, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15,6043 | m3 |
10 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây HKT, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 24,6451 | m3 |
11 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 60,8933 | m3 |
12 | Căng lưới thép gia cố tường gạch trước khi trát | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3.045,1533 | m2 |
13 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.769,4673 | m2 |
14 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 812,1332 | m |
15 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8.582,3161 | m2 |
16 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa Barit, trát tường trong phòng CT scaner và phòng X-quang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (trát lớp 1, barit 17,5 kg/m2) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 206,736 | m2 |
17 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa Barit, trát tường trong phòng CT scaner và phòng X-quang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (trát lớp 2, barit 17,5 kg/m2) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 206,736 | m2 |
18 | Trát vách tầng hầm, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 294,6906 | m2 |
19 | Trát má cửa chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 716,4278 | m2 |
20 | Trát trụ cột trong nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.512,6179 | m2 |
21 | Trát trụ, cột, lam đứng ngoài nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 986,66 | m2 |
22 | Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 522,4796 | m2 |
23 | Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 (Chỉ tính phần không có trần giả) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 455,3762 | m2 |
24 | Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 (Chỉ tính phần không có trần giả) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 248,4197 | m2 |
25 | Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.310,779 | m2 |
26 | Trát sênô vữa XM mác 75 (Thành trong và lòng sê nô | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 426,8352 | m2 |
27 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40,7626 | 100m2 |
28 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 3,6m (tạm tính thi công trong 6 tháng) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 63,8436 | 100m2 |
29 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêm (tạm tính thi công trong 6 tháng) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 26,8553 | 100m2 |
30 | Lưới che chắn bụi, vật rơi xung quanh công trình | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4.076,26 | m2 |
31 | Lát gạch chống nóng bằng gạch bê tông siêu nhẹ 600x200x100, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 817,0428 | m2 |
32 | Lắp dựng lưới thép hàn đường kính phi 4 a200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 817,0428 | m2 |
33 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tạo dốc dày tối thiểu 4cm độ dốc 0,5%, đá 0,5x1, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 56,147 | m3 |
34 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, dàn nóng điều hòa, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,87 | m3 |
35 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng bệ đỡ dàn nóng điều hòa | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,506 | 100m2 |
36 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhà | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4.577,3898 | m2 |
37 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8.789,0521 | m2 |
38 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13.366,4419 | m2 |
39 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4.493,7415 | m2 |
40 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước phủ (phần trên trần caro) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2.697,0147 | m2 |
41 | Gia công khung thép hộp 60x40 đan caro 600x600 đỡ tấm chì | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,3698 | tấn |
42 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 74,244 | m2 |
43 | Lắp dựng khung thép hộp 60x40 đan caro 600x600 đỡ tấm chì | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 93,8927 | m2 |
44 | Cung cấp và lắp dựng tấm tôn phẳng khổ 1500x6000 dày 0,95mm trước khi lắp trần khu vực phòng X QUANG | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 93,8927 | m2 |
45 | Trải tấm chì dày 2-3mm cản xạ cho trần phòng X QUANG (24kg/m2) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 93,8927 | m2 |
46 | Trần nhôm 600x600, màu trắng, đục lỗ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.296,8228 | m2 |
47 | Trần nhôm caro 100x100mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.693,1497 | m2 |
48 | Trần thanh nhôm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 82,3 | m2 |
49 | Trần thạch cao khung xương chìm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.122,0686 | m2 |
50 | Nắp thăm trần thạch cao (khu vực trần xương chìm) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 32 | cái |
51 | Trần thạch cao chịu nước khung xương nổi 600x600mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 534,1561 | m2 |
52 | Cung cấp và lắp dựng trần panel cho kho bảo quản vắc xin tầng hầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,628 | m2 |
53 | Cung cấp và lắp dựng vách panel dày 100 cho kho bảo quản vắc xin tầng hầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 38,52 | m2 |
54 | Quét chống thấm tường tầng hầm bằng VL chống thấm SIKA (hoặc tương đương) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 488,2548 | m2 |
55 | Quét chống thấm nền đường dốc xuống hầm bằng SIKA (hoặc tương đương) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 133,8694 | m2 |
56 | Quét chống thấm nền tầng hầm bằng VL chống thấm SIKA (hoặc tương đương) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 509,386 | m2 |
57 | Quét Sikatop seal 107 (2 lớp, 2kg/m2/1 lớp = 4,0 kg/m2) chống thấm khu vệ sinh | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 376,4827 | m2 |
58 | Lớp màng Bi tum khò nóng dày 2mm chống thấm mái | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 961,7028 | m2 |
59 | Lớp màng Bi tum khò nóng dày 2mm chống thấm sê nô | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 320,6027 | m2 |
60 | Xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn, cụ thể: Vệ sinh sạch sẽ. Quấn băng trương nở Hyperstop. Đổ bù sika grout. Gia cố bề mặt cổ ống bằng lưới polyester + Fosmix 2k-301. | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 267 | lỗ |
61 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, bảo vệ lớp chống thấm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2.302,0436 | m2 |
62 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, bảo vệ lớp chống thấm tường tầng hầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 488,2548 | m2 |
63 | Mài nhẵn mặt bê tông nền tầng hầm bằng máy có chất tăng cứng bề mặt (tham khảo sika hoặc tương đương) định mức 5kg/m2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 648,3248 | m2 |
64 | Sơn EPOXY màu vàng đen (hoặc tương đương) cho chân tường tầng hầm, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 100,63 | m2 |
65 | Khía rãnh chéo cho nền đường dốc, rãnh rộng 3cm, sâu 2cm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 133,8694 | m2 |
66 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa Barit cản xạ cho sàn Vinyl kháng khuẩn (láng lớp 1) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 94,5527 | m2 |
67 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa Barit cản xạ cho sàn Vinyl kháng khuẩn (láng lớp 2) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 94,5527 | m2 |
68 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 238,784 | m2 |
69 | Cung cấp và thi công sàn Vinyl cho các phòng chuyên biệt | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 101,5415 | m2 |
70 | Láng nền sàn trước khi lát, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4.480,0732 | m2 |
71 | Lát nền, sàn, gạch Granite 600x600 màu vàng sáng, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3.997,281 | m2 |
72 | Lát bo viền nền, sàn, gạch Granite 600x600 màu nâu, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 369,1182 | m2 |
73 | Lát nền, sàn các phòng chức năng bằng gạch chống trơn 300x300, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 113,674 | m2 |
74 | Lát nền, sàn WC bằng gạch chống trơn 300x300, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 255,7322 | m2 |
75 | Lát nền, sàn bằng gạch gốm 400x400, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 915,0528 | m2 |
76 | Công tác ốp gạch 300x600 vào tường, trụ, cột các phòng chức năng, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2.029,2256 | m2 |
77 | Công tác ốp gạch 300x600 vào tường WC, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.048,9604 | m2 |
78 | Công tác ốp gạch vào chân tường cao 150mm (dùng gạch lát nền 600x600 màu sáng) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 137,2599 | m2 |
79 | Công tác ốp gạch vào chân tường cao 150mm (dùng gạch lát nền màu nâu 600x600) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 114,6046 | m2 |
80 | Công tác ốp gạch gốm trang trí vào tường ngoài nhà, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 622,4181 | m2 |
81 | Lát đá Granite tự nhiên cho bậc tam cấp tiền sảnh, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 49,984 | m2 |
82 | Lát đường dốc bằng đá nhám chống trơn, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 37,8 | m2 |
83 | Lát đá granite bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 505,7951 | m2 |
84 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 91,7732 | m2 |
85 | Khung thép L50x50x6 đỡ bàn đá | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 52 | cái |
86 | Công tác ốp đá Granite tự nhiên màu ghi sẫm vào tường thang máy, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 201,9018 | m2 |
87 | Sản xuất và lắp dựng hoàn thiện lam nhôm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 526,9947 | m2 |
88 | Hệ lan can tay vịn Inox sus 304 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,648 | m2 |
89 | Gia công lan can thép các loại | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,0501 | tấn |
90 | Sơn lan can bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 242,0392 | m2 |
91 | Lắp dựng lan can sắt | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 280,836 | m2 |
92 | Tay vịn gỗ cầu thang D60, sơn hoàn thiện | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 192,2118 | m |
93 | Trụ lan can cầu thang | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
94 | Cung cấp và lắp dựng hoàn thiện cửa chống cháy EI 60 (bao gồm cả phí kiểm định cửa) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 173,624 | m2 |
95 | Cung cấp Tay co thủy lực cho cửa thép chống cháy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 103 | bộ |
96 | Cung cấp Khóa cửa tay gạt cho cửa thép chống cháy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 60 | bộ |
97 | Cửa đi 2 cánh mở khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày >= 1,4mm, kính an toàn 6.38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 325,258 | m2 |
98 | Cửa đi 1 cánh mở khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày >= 1,4mm, kính an toàn 6.38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 159,72 | m2 |
99 | Cửa đi 1 cánh lùa, khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày >= 1,4mm, kính an toàn 6.38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,4 | m2 |
100 | Cung cấp và lắp dựng hoàn thiện cửa 1 cánh mở cho phòng X - Quang, cửa sơn màu ghi sáng, bọc chì dày 2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,96 | m2 |
101 | Cung cấp và lắp dựng hoàn thiện cửa 1 cánh trượt cho phòng X - Quang, cửa sơn màu ghi sáng, bọc chì dày 2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,6 | m2 |
102 | Cung cấp và lắp dựng hoàn thiện cửa cho phòng mổ, cửa đi 2 cánh, khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày >= 1,4mm, kính an toàn 6.38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,92 | m2 |
103 | Cung cấp và lắp dựng hoàn thiện cửa cho phòng mổ, cửa đi 2 cánh, khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày >= 1,4mm, kính an toàn 6.38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15,18 | m2 |
104 | Cửa sổ 2 cánh mở quay khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 23,256 | m2 |
105 | Cửa sổ 2 cánh mở quay khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13,112 | m2 |
106 | Cửa sổ 1 cánh mở quay khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 25,455 | m2 |
107 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 73,914 | m2 |
108 | Cửa sổ cánh hất khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính cường lực 8ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,2072 | m2 |
109 | Cửa sổ cánh hất khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 18,936 | m2 |
110 | Cửa sổ cánh hất khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 8,38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 107,94 | m2 |
111 | Cung cấp và lắp dựng cửa sổ kính chì phòng X-Quang | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,92 | m2 |
112 | Cung cấp và lắp dựng cửa sổ khung INOX có lưới chắn côn trùng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,72 | m2 |
113 | Vách khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 183,737 | m2 |
114 | Vách khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính cường lực 8ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16,6023 | m2 |
115 | Vách kính nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 46,272 | m2 |
116 | Vách kính nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 8,38ly | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 370,6445 | m2 |
117 | Sản xuất và lắp dựng quầy rộng 600, cao 710mm bằng gỗ MDF chống ẩm, bên ngoài bọc PVC giả đá, chân ốp alu | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 29,64 | md |
118 | Cung cấp và lắp dựng vách ngăn compact WC, phụ kiện đồng bộ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 219,4004 | m2 |
119 | Cung cấp và lắp dựng thanh chống va đập bằng nhựa đàn hồi màu nâu, KT 150mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 127 | md |
120 | Cung cấp và lắp dựng thanh chống va đập bo góc bằng nhựa đàn hồi màu nâu, KT 150mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 222,9 | md |
121 | CCLD hệ vách xương thép 40x80 a1200 (vách sân khấu) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15,62 | m2 |
122 | CCLD vách gỗ sân khấu, gỗ công nghiệp MDF | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15,62 | m2 |
123 | Nẹp inox vách gỗ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 33,72 | m |
124 | Đổ chèn các lỗ kỹ thuật trong phòng kỹ thuật đi xuyên sàn bằng vật liệu chống cháy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 24 | cái |
125 | Gờ chắn nước cho đường dốc tầng hầm bằng cao su | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,5 | md |
126 | Gia công cột bằng thép hình cho mái đường dốc | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,8307 | tấn |
127 | Gia công dầm mái đường dốc | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,2889 | tấn |
128 | Gia công xà gồ thép mái đường dốc | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2614 | tấn |
129 | Gia công giằng mái thép đường dốc | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,9518 | tấn |
130 | Lắp dựng cột thép các loại | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,8307 | tấn |
131 | Lắp dựng dầm thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,2889 | tấn |
132 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2614 | tấn |
133 | Lắp dựng giằng thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,9518 | tấn |
134 | Bu lông neo M16 x 550 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 48 | cái |
135 | Bu lông M22 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14 | cái |
136 | Bu lông M20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 80 | cái |
137 | Bu lông M16 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40 | cái |
138 | Sơn thép mái sảnh, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 133,3646 | m2 |
139 | Gia công dầm mái thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,7705 | tấn |
140 | Gia công xà gồ thép mái sảnh 1 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1474 | tấn |
141 | Gia công giằng mái thép đường dốc | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1704 | tấn |
142 | Lắp dựng dầm thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,7705 | tấn |
143 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1474 | tấn |
144 | Lắp dựng giằng thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1704 | tấn |
145 | Bu lông neo M16 x 550 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 60 | cái |
146 | Bu lông M22 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
147 | Sơn thép mái sảnh, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 35,7066 | m2 |
148 | Gia công khung thép bằng thép ống, khẩu độ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,3991 | tấn |
149 | Gia công khung thép bằng thép ống, khẩu độ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,3467 | tấn |
150 | Lắp dựng cột thép các loại | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,8307 | tấn |
151 | Lắp dựng khung thép khẩu độ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,7458 | tấn |
152 | Sơn thép mái sảnh, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 69,9574 | m2 |
153 | Chân nhện Spider VVP 4 chân | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 38 | bộ |
154 | Chân nhện Spider VVP 2 chân V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | bộ |
155 | Chân nhện spider VVP 1 chân | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | bộ |
156 | Cung cấp và lắp dựng kính cường lực dán 2 lớp an toàn dày 12mm màu xanh | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 265,5566 | m2 |
157 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 657,7396 | m3 |
158 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15,987 | tấn |
159 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 786,9292 | 10m2 |
160 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 67,4513 | 10m2 |
161 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 25,1567 | 100m2 |
162 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 198,5188 | tấn |
163 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,2859 | tấn |
K | NHÀ KỸ THUẬT CAO - PHẦN ĐIỆN | |||
1 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 1800x800x500mm, đế cao 150mm, tôn dày 2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
2 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 4 cực MCCB - 4P-500A-50KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
3 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
4 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
5 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
6 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-25kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
7 | Lắp đặt Máy biến dòng 500/5A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | bộ |
8 | Lắp đặt Đồng hồ Volt kế (0 ~ 500V) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
9 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch vôn kế | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
10 | Lắp đặt Đồng hồ Ampe kế 0-400A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
11 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
12 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
13 | Thanh cái đồng 500A 3P+N+E | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | kg |
14 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 1800x800x500mm, đế cao 150mm, tôn dày 2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
15 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 4 cực MCCB - 4P-500A-50KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
16 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-320A-36KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
17 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
18 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
19 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
20 | Lắp đặt Máy biến dòng 500/5A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | bộ |
21 | Lắp đặt Đồng hồ Volt kế (0 ~ 500V) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
22 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch vôn kế | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
23 | Lắp đặt Đồng hồ Ampe kế 0-500A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
24 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
25 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
26 | Thanh cái đồng 500A 3P+N+E | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | kg |
27 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 1800x600x500mm, đế cao 150mm, tôn dày 2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
28 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 4 cực MCCB - 4P-400A-50KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
29 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-250A-25A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
30 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-150A-25A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
31 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
32 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
33 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
34 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
35 | Thanh cái đồng 400A 3P+N+E | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12 | kg |
36 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 1800x600x500mm, đế cao 150mm, tôn dày 2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
37 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 4 cực MCCB - 4P-400A-50KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
38 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-175A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
39 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-25A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
40 | Lắp đặt Máy biến dòng 400/5A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | bộ |
41 | Lắp đặt Đồng hồ Volt kế (0 ~ 500V) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
42 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch vôn kế | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
43 | Lắp đặt Đồng hồ Ampe kế 0-400A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
44 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
45 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
46 | Thanh cái đồng 500A 3P+N+E | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | kg |
47 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
48 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-250A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
49 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-200A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
50 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
51 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-20A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
52 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
53 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
54 | Thanh cái đồng 250A 3P+N+E | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | kg |
55 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
56 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-18KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
57 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
58 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
59 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
60 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7 | cái |
61 | Lắp đặt Contactor 1P-16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7 | cái |
62 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
63 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
64 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
65 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
66 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
67 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
68 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
69 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
70 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
71 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
72 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
73 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
74 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
75 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
76 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
77 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
78 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
79 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-50A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
80 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
81 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
82 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
83 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
84 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
85 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | hộp |
86 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
87 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
88 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
89 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-40A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
90 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
91 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16 | cái |
92 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
93 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
94 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | kg |
95 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
96 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
97 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
98 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
99 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
100 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
101 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
102 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | hộp |
103 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
104 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
105 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
106 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
107 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
108 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-20A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7 | cái |
109 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
110 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
111 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
112 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | kg |
113 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
114 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
115 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
116 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
117 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | cái |
118 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
119 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
120 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
121 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
122 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
123 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-50A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
124 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
125 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
126 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
127 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
128 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
129 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
130 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 600x400x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
131 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
132 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
133 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
134 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
135 | Lắp đặt Contactor 1P-16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
136 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
137 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
138 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
139 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
140 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
141 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
142 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 600x400x250mm, tôn dày 1,5mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
143 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-75A-25kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
144 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-50A-25kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
145 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
146 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
147 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
148 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | kg |
149 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 600x400x250mm, tôn dày 1,5mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
150 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-40A-25kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
151 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
152 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
153 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
154 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | kg |
155 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 600x400x250mm, tôn dày 1,5mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
156 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-50A-25kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
157 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
158 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
159 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
160 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | kg |
161 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 600x400x250mm, tôn dày 1,5mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
162 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-50A-25kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
163 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-6kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
164 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
165 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
166 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | kg |
167 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 09 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
168 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-40A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
169 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
170 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
171 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 9 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
172 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11 | hộp |
173 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
174 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
175 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 22 | cái |
176 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 24 | cái |
177 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 12 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
178 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 9 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | hộp |
179 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | hộp |
180 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
181 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-50A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
182 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
183 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
184 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 22 | cái |
185 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16 | cái |
186 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
187 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 18 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
188 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 12 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | hộp |
189 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | hộp |
190 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-40A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
191 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
192 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16 | cái |
193 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11 | cái |
194 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 30 | cái |
195 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-16A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14 | cái |
196 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
197 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-40A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
198 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | hộp |
199 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
200 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | cái |
201 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | cái |
202 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11 | hộp |
203 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
204 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
205 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12 | cái |
206 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 22 | cái |
207 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7 | cái |
208 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11 | hộp |
209 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
210 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
211 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13 | cái |
212 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 22 | cái |
213 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
214 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 9 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | hộp |
215 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | hộp |
216 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-50A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
217 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
218 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
219 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
220 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-40A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
221 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
222 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14 | cái |
223 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | cái |
224 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
225 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
226 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
227 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
228 | Lắp đặt Contactor 1P-16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7 | cái |
229 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
230 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
231 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
232 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
233 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
234 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
235 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
236 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
237 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
238 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
239 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7 | cái |
240 | Lắp đặt Contactor 1P-16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
241 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
242 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
243 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
244 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
245 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
246 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
247 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
248 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
249 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
250 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
251 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7 | cái |
252 | Lắp đặt Contactor 1P-16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
253 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
254 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
255 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
256 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
257 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
258 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
259 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
260 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-50A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
261 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
262 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
263 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
264 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
265 | Lắp đặt Contactor 1P-16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
266 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
267 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
268 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
269 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
270 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
271 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
272 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
273 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-25A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
274 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
275 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
276 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
277 | Lắp đặt Contactor 1P-16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
278 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
279 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
280 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
281 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
282 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
283 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
284 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
285 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
286 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
287 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
288 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
289 | Lắp đặt Contactor 1P-16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
290 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
291 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
292 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
293 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
294 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
295 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
296 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 600x400x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
297 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
298 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
299 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
300 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
301 | Lắp đặt Contactor 1P-16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
302 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
303 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
304 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
305 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
306 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
307 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
308 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 400x300x150mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
309 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-16A-6KA, 30MA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
310 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
311 | Lắp đặt công tắc tơ 1 pha 16A/220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
312 | Lắp đặt rơ le nhiệt 16A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
313 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 2 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
314 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
315 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
316 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
317 | Thanh cái đồng 15x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
318 | Lắp đặt Bộ Đèn LED Panel âm trần, kt 600x600mm, công suất 40w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 250 | bộ |
319 | Lắp đặt Bộ Đèn LED Panel âm trần, kt 300x300mm, công suất 14w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 230 | bộ |
320 | Lắp đặt Bộ Đèn LED Panel âm trần, kt 1200x300mm, công suất 40w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 96 | bộ |
321 | Lắp đặt Bộ đèn led ốp trần cảm biến chuyển động, kích thước D300xH87mm, công suất 16w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 47 | bộ |
322 | Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | bộ |
323 | Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 1 bóng dài 0,6m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 1x10W-220V, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16 | bộ |
324 | Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, loại treo trần, máng đèn có chụp chống ẩm, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 45 | bộ |
325 | Lắp đặt Bộ Đèn kho lạnh dài 1,2m, công suất 1x36w-220v, ánh sáng trắng, cấp bảo vệ IP66 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | bộ |
326 | Lắp đặt Bộ Đèn led downlight lắp nổi, kích thước d108xh150mm, công suất 1x12w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 39 | bộ |
327 | Lắp đặt Bộ Đèn tròn chống cháy nổ và chống ẩm, kích thước d180xh100mm, công suất 1x40w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng vàng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | bộ |
328 | Lắp đặt Bộ Đèn vuông ốp trần, kích thước 300x300mm, bóng đèn downlight led công suất 1x24w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 24 | bộ |
329 | Lắp đặt Đèn led downlight âm trần, kích thước d180xh44, đường kính khoét lỗ d155, bóng đèn led công suất 1x16w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 78 | bộ |
330 | Lắp đặt Quạt trần sải cánh d1400, công suất 75w-220v, kèm hộp số điều khiển | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 59 | cái |
331 | Lắp đặt Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 110 | cái |
332 | Lắp đặt Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 36 | cái |
333 | Lắp đặt Công tắc đèn 3 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13 | cái |
334 | Lắp đặt Công tắc đèn 4 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 4 lỗ + 4 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
335 | Lắp đặt Công tắc đèn đảo chiểu 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt đảo chiều+ đế âm) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 54 | cái |
336 | Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+N) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 620 | cái |
337 | Lắp đặt Ổ cắm đơn 3 cực ( 2P+N) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 139 | cái |
338 | Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+N) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường và mặt chống thấm nước) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11 | cái |
339 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x185)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 42 | m |
340 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x95)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 31 | m |
341 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x70)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 42 | m |
342 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x50)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 99 | m |
343 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x35)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 65 | m |
344 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x25)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 145 | m |
345 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x16)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 134 | m |
346 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x10)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 94 | m |
347 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 208 | m |
348 | Lắp đặt CU.PVC(1x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 506 | m |
349 | Lắp đặt CU.PVC(1x4)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 549 | m |
350 | Lắp đặt CU.PVC(1x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10.400 | m |
351 | Lắp đặt CU.PVC(1x1,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20.610 | m |
352 | Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x4)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2.248 | m |
353 | Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.096 | m |
354 | Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x10)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 130 | m |
355 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC-fr(4x70)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 45 | m |
356 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC-fr(4x16)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 98 | m |
357 | Lắp đặt CU.PVC (1x120)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 42 | m |
358 | Lắp đặt CU.PVC (1x50)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | m |
359 | Lắp đặt CU.PVC (1x35)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 185 | m |
360 | Lắp đặt CU.PVC (1x16)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 443 | m |
361 | Lắp đặt CU.PVC (1x10)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 224 | m |
362 | Lắp đặt CU.PVC (1x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.557 | m |
363 | Lắp đặt CU.PVC (1x4)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2.523 | m |
364 | Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5.200 | m |
365 | Lắp đặt CU.PVC (1x1,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10.305 | m |
366 | Lắp đặt Thang cáp, sơn tĩnh điện, kích thước 600x100mm, tôn dày 2.0mm, kèm phụ kiện | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 33 | m |
367 | Lắp đặt Máng cáp có nắp bằng tôn sơn tĩnh điện kt 300x100mm, dày 1.5mm, kèm phụ kiện | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | m |
368 | Lắp đặt Máng cáp có nắp bằng tôn sơn tĩnh điện kt 200x50mm, dày 1.2mm, kèm phụ kiện | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 141 | m |
369 | Lắp đặt Máng cáp có nắp bằng tôn sơn tĩnh điện kt 150x50mm, dày 1.2mm, kèm phụ kiện | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 185 | m |
370 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D16 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3.435 | m |
371 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4.927,5 | m |
372 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D25 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 110,6 | m |
373 | Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D32 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40 | m |
374 | Lắp đặt nổi Ống gen mềm ruột gà D16 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 623 | m |
375 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D16 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3.435 | m |
376 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 547,5 | m |
377 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D25 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 442,4 | m |
378 | Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D32 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 160 | m |
379 | Thanh đồng tiếp đất kích thước 300x100x10mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
380 | Lắp đặt Cáp đồng tiếp địa PVC 150mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | m |
381 | Lắp đặt Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 33 | m |
382 | Gia công và đóng Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16, dài 2,4m | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cọc |
383 | Mối hàn hóa nhiệt (thuốc hàn 115G/lọ) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
384 | Hóa chất làm giảm điện trở GEM TVT | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | bao |
385 | Lắp đặt kim thu sét tia tiên đạo, bán kính bảo vệ: 55 mét | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
386 | Bulông êcu Inox 10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
387 | Lắp đặt Cáp đồng bện M70 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 117 | m |
388 | Bộ ghép nối Inox 3,0MxD42x3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
389 | Chân trụ đỡ cho thiết bị kim thu sét | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
390 | Đai cố định cáp vào cột thu sét | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
391 | Kẹp định vị cáp thoát sét | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | cái |
392 | Dây giằng neo, tăng đơ, ốc siết cáp | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
393 | Lắp đặt Hộp đo điện trở tiếp địa | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
394 | Bộ đếm sét | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
395 | Gia công và đóng Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16 dài 2,4m | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cọc |
396 | Mối hàn hóa nhiệt (thuốc hàn 115G/lọ) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
397 | Hóa chất làm giảm điện trở GEM TVT | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | bao |
398 | Lắp đặt Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 22 | m |
399 | Lắp đặt Ống PVC D27 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,7 | 100m |
L | NHÀ KỸ THUẬT CAO - PHẦN ĐIỆN NHẸ | |||
1 | Lắp đặt Ổ cắm đơn mạng bao gồm 1 nhân mạng RJ145, | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 121 | cái |
2 | Lắp đặt "Ổ cắm đôi mạng bao gồm 2 nhân mạng RJ145, | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | cái |
3 | Lắp đặt cáp Cáp CAT6 cho mạng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 576,5 | 10 m |
4 | Lắp đặt Cáp quang single mode 4 FO | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 18,6 | 10 m |
5 | Lắp đặt chìm Ống luồn dây PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.896,8 | m |
6 | Lắp đặt nổi Ống luồn dây PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 474,2 | m |
7 | Lắp đặt Dây điện CU/PVC/PVC 2CX4mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 186 | m |
8 | Lắp đặt Dây điện tiếp địa CU/PVC 1x4mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 186 | m |
9 | Lắp đặt Cáp CAT5E cho điện thoại | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 52,3 | 10 m |
10 | Lắp đặt Cáp điện thoại 30 đôi dây | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | 10 m |
11 | Lắp đặt chìm Ống luồn dây PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 120 | m |
12 | Lắp đặt nổi Ống luồn dây PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 30 | m |
13 | Lắp đặt Ổ cắm đôi mạng internet và điện thoại bao gồm 1 nhân mạng RJ145, 1 nhân thoại RJ11, mặt nạ + đế âm tường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13 | cái |
14 | Lắp đặt Ổ cắm truyền hình | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 23 | cái |
15 | Lắp đặt Cáp truyền hình RG6 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 90 | 10 m |
16 | Lắp đặt Cáp trục truyền hình RG11 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,8 | 10 m |
17 | Lắp đặt chìm Ống luồn dây PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 261,6 | m |
18 | Lắp đặt nổi Ống luồn dây PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 65,4 | m |
19 | Lắp đặt Cáp tín hiệu loa 2Cx1.5 mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 132,6 | 10 m |
20 | Lắp đặt chìm Ống luồn dây PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 707,2 | m |
21 | Lắp đặt nổi Ống luồn dây PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 176,8 | m |
22 | Lắp đặt nổi Ống mềm PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 100 | m |
23 | Lắp đặt Cáp tín hiệu Cat5E | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 211,3 | 10 m |
24 | Lắp đặt Dây cáp mạng cat6 lõi mềm dùng cho thang máy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 22,3 | 10 m |
25 | Lắp đặt Cáp quang single mode 4 FO | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,3 | 10 m |
26 | Lắp đặt chìm Ống luồn dây PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 576,8 | m |
27 | Lắp đặt nổi Ống luồn dây PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 144,2 | m |
28 | Lắp đặt nổi Ống mềm PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 100 | m |
29 | Lắp đặt Dây điện CU/PVC/PVC 2Cx2.5mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 53 | m |
30 | Lắp đặt Dây điện tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 53 | m |
31 | Lắp đặt Thang cáp, tôn sơn tĩnh điện kích thước 400x100mm, dày 1,5mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 33 | m |
32 | Lắp đặt Máng cáp có nắp, sơn tĩnh điện, kích thước 300x50mm, tôn dày 1.2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 28 | m |
33 | Lắp đặt Máng cáp có nắp, sơn tĩnh điện, kích thước 200x50mm, tôn dày 1.2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 105 | m |
34 | Lắp đặt Máng cáp có nắp, sơn tĩnh điện, kích thước 150x50mm, tôn dày 1.2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 120 | m |
35 | Lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE D130/100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4 | 100m |
36 | Đào hào chôn cáp ngầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,8 | m3 |
37 | Đắp cát móng đường ống, đường cống | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,1188 | m3 |
38 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,5938 | m3 |
39 | Ga thăm cáp mạng kích thước 1160x1160x1200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
40 | Băng giáp bảo vệ cáp ngầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14 | m2 |
41 | Thanh đồng tiếp đất kích thước 300x5x10mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
42 | Lắp đặt Cáp đồng tiếp địa cu/pvc 1x70mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 90 | m |
43 | Lắp đặt Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 32 | m |
44 | Gia công và đóng Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16, dài 2,4m | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cọc |
45 | Mối hàn hóa nhiệt (thuốc hàn 115G/lọ) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
46 | Hóa chất làm giảm điện trở GEM TVT | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | bao |
M | NHÀ KỸ THUẬT CAO – PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,92 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm, PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,03 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,42 | 100m |
4 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,39 | 100m |
5 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,26 | 100m |
6 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,26 | 100m |
7 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 50mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,24 | 100m |
8 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 63mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,56 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 63mm, PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,39 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 75mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,23 | 100m |
11 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 90mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,32 | 100m |
12 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,95 | 100m |
13 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,81 | 100m |
14 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,26 | 100m |
15 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,26 | 100m |
16 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,24 | 100m |
17 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=63mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,95 | 100m |
18 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=75mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,23 | 100m |
19 | Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=90mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,32 | 100m |
20 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 341 | cái |
21 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mm, PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 162 | cái |
22 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 25 | cái |
23 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | cái |
24 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14 | cái |
25 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
26 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 63mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
27 | Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 90mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | cái |
28 | Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
29 | Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
30 | Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
31 | Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 90mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
32 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 63 | cái |
33 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | cái |
34 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D32/20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11 | cái |
35 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D50/20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
36 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D32/25 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14 | cái |
37 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D40/25 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 27 | cái |
38 | Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D63/25 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | cái |
39 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 52 | cái |
40 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 38 | cái |
41 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D32/20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | cái |
42 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D40/25 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
43 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D40/32 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | cái |
44 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D50/40 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
45 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D90/63 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
46 | Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D90/75 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
47 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 70 | cái |
48 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 31 | cái |
49 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 32 | cái |
50 | Lắp đặt măng xông nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 90mm, Pn10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
51 | Đai neo ống | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 46 | cái |
52 | Lắp đặt Van khóa D20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 48 | cái |
53 | Lắp đặt Van khóa D25 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 78 | cái |
54 | Lắp đặt Van khóa D32 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 25 | cái |
55 | Lắp đặt Van khóa D40 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | cái |
56 | Lắp đặt Van 1 chiều D20 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | cái |
57 | Lắp đặt Van xả khí DN15 PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
58 | Lắp đặt Cút ren trong D20x1/2" | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 160 | cái |
59 | Crephin DN110 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
60 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 10m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | bể |
61 | Lắp đặt van phao cơ D90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
62 | Lắp bình nóng lạnh 30 lít | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 18 | bộ |
63 | Lắp đặt chậu xí bệt | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 41 | bộ |
64 | Lắp đặt vòi xịt rửa vệ sinh | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 41 | cái |
65 | Lắp đặt chậu Lavabo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 78 | bộ |
66 | Xi phông chậu lavabo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 78 | bộ |
67 | Lắp đặt vòi chậu rửa Lavabo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 78 | bộ |
68 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | bộ |
69 | Van xả chậu tiểu nam | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | bộ |
70 | Lắp đặt Chậu rửa bếp | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | bộ |
71 | Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 27 | bộ |
72 | Lắp đặt hộp đựng giấy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 41 | cái |
73 | Lắp đặt gương soi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 78 | cái |
74 | Lắp đặt giá treo khăn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 27 | cái |
75 | Lắp đặt bể tách mỡ 24L | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | bể |
76 | Lắp đặt phễu sàn DN65 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40 | cái |
77 | Dây cấp nước | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 205 | cái |
78 | Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D42 class 2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,8 | 100m |
79 | Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D60 class 2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,21 | 100m |
80 | Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,66 | 100m |
81 | Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D90 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,71 | 100m |
82 | Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,86 | 100m |
83 | Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D140 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,59 | 100m |
84 | Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D160 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,22 | 100m |
85 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 28 | cái |
86 | Lắp đặt tê đều nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
87 | Lắp đặt Siphon D75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 73 | cái |
88 | Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D64/42 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 90 | cái |
89 | Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90/60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11 | cái |
90 | Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90/75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7 | cái |
91 | Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D110/90 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
92 | Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D140/110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
93 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 214 | cái |
94 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 30 | cái |
95 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D90 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
96 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 48 | cái |
97 | Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D140 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
98 | Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D60 class3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 21 | cái |
99 | Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
100 | Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | cái |
101 | Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D75/60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11 | cái |
102 | Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90/75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 22 | cái |
103 | Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D110/60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12 | cái |
104 | Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D110/75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
105 | Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D110/90 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
106 | Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D140/110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
107 | Lắp đặt thông tắc D60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9 | cái |
108 | Lắp đặt thông tắc D75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
109 | Lắp đặt thông tắc D90 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 18 | cái |
110 | Lắp đặt thông tắc D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | cái |
111 | Lắp đặt nối thẳng D60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 55 | cái |
112 | Lắp đặt nối thẳng D75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 17 | cái |
113 | Lắp đặt nối thẳng D90 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 43 | cái |
114 | Lắp đặt nối thẳng D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 96 | cái |
115 | Lắp đặt măng xông D60 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 55 | cái |
116 | Lắp đặt măng xông D75 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 17 | cái |
117 | Lắp đặt măng xông D90 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 43 | cái |
118 | Lắp đặt măng xông D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 96 | cái |
119 | Đầu bịt uPVC D75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 180 | cái |
120 | Đầu bịt uPVC D110 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 41 | cái |
121 | Đai neo ống | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 69 | cái |
122 | Lắp đặt ống nhựa UVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,56 | 100m |
123 | Lắp đặt chếch D110 class 3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 38 | cái |
124 | Lắp đặt cầu chắn rác DN100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 42 | cái |
N | NHÀ BẢO VỆ | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0666 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,7402 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,556 | m3 |
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lót | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0213 | 100m2 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,0311 | m3 |
6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1278 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0182 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1606 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0454 | tấn |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2904 | m3 |
11 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0528 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0052 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0587 | tấn |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,7568 | m3 |
15 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0877 | 100m2 |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0111 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0318 | tấn |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,0872 | m3 |
19 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,105 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1173 | tấn |
21 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1518 | m3 |
22 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0268 | 100m2 |
23 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0132 | tấn |
24 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,906 | m3 |
25 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0467 | 100m3 |
26 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0094 | 100m3 |
27 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0094 | 100m3 |
28 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0094 | 100m3 |
29 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,2767 | m3 |
30 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20,9468 | m2 |
31 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13,69 | m2 |
32 | Lát nền, gạch 600x600mm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,3704 | m2 |
33 | Lát mái gạch 300x 300mm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,1724 | m2 |
34 | Lam mái thép hộp 30x30x2, sơn màu ghi xám | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,51 | m2 |
35 | Cửa đi 1 cánh mở quay | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,98 | m2 |
36 | Cửa sổ 2 cánh mở quay | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,68 | m2 |
37 | Quét dung dịch chống thấm mái bằng SIKA hoặc tương đương | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,2444 | m2 |
38 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,2444 | m2 |
39 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,1724 | m2 |
40 | Lát 2 lớp gạch lá nem, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14,3448 | m2 |
41 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 116,132 | m2 |
42 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 52,358 | m2 |
43 | Lắp đặt Vỏ tủ điện kích thước 600x400x200mm, tôn dày 1,5mm, sơn tĩnh điện | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
44 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-32A-18kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
45 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-16A-6kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
46 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
47 | Lắp đặt Công tắc tơ 3 pha 25A/380V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
48 | Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
49 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
50 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
51 | Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
52 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
53 | Ghen co nhiệt | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | tủ |
54 | Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
55 | Lắp đặt Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
56 | Lắp đặt Quạt treo tường d400, công suất 46w-220v | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
57 | Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
58 | Lắp đặt Điều hòa cục bộ dàn lạnh treo tường công suất lạnh 9000btu/h ( bao gồm phụ kiện lắp đặt) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | máy |
59 | Lắp đặt Ổ cắm đôi mạng internet và điện thoại bao gồm 1 nhân mạng RJ145, 1 nhân thoại RJ11, mặt nạ + đế âm tường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
60 | Lắp đặt CU.PVC(1x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 30 | m |
61 | Lắp đặt CU.PVC(1x1,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | m |
62 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(2x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 35 | m |
63 | Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 50 | m |
64 | Lắp đặt Cáp CAT6 cho mạng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | 10 m |
65 | Lắp đặt Cáp CAT5E cho điện thoại | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | 10 m |
66 | Lắp đặt Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40 | m |
67 | Lắp đặt ống HDPE luồn dây D32/25 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,15 | 100m |
O | NHÀ ĐIỀU HÀNH XLNT | |||
1 | Thuê cừ Larsen U400 trong 2 tháng (60 ngày) (tính cho phần cừ ép xuống rồi nhổ lên) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 942 | md |
2 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130T | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,42 | 100m |
3 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130T | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,42 | 100m |
4 | Đắp cát công trình chèn vào khe cừ khi rút cừ, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2261 | 100m3 |
5 | Thuê cây chống ngang H300 trong 2 tháng (60 ngày) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 77 | md |
6 | Hao hụt cây chống ngang hệ sàn đạo thuê | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 253,33 | kg |
7 | Mua thép và làm giá đỡ hệ sàn đạo | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 349,0641 | kg |
8 | Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,9361 | tấn |
9 | Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,9361 | tấn |
10 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,3163 | 100m3 |
11 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng > 3m, sâu > 3m, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 36,8476 | m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,6848 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,6848 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,6848 | 100m3 |
15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,7462 | 100m3 |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,855 | m3 |
17 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lót | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0561 | 100m2 |
18 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,14 | m3 |
19 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13,338 | m3 |
20 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng bể | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1498 | 100m2 |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,6283 | tấn |
22 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 28,7263 | m3 |
23 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,7403 | 100m2 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,561 | tấn |
25 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4263 | m3 |
26 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0558 | 100m2 |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0289 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0767 | tấn |
29 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,7726 | m3 |
30 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái bể, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4041 | 100m2 |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1893 | tấn |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1515 | tấn |
33 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,5418 | m3 |
34 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp bể | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0312 | 100m2 |
35 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép nắp bể | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0588 | tấn |
36 | Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp nắp bể | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
37 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,1506 | m3 |
38 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1046 | 100m2 |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0542 | tấn |
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1604 | tấn |
41 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,6985 | m3 |
42 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4591 | 100m2 |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,5409 | tấn |
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0617 | tấn |
45 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0364 | 100m3 |
46 | Ny lông lót | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 18,1812 | m2 |
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,8181 | m3 |
48 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,903 | m3 |
49 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12,7518 | m3 |
50 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 52,358 | m2 |
51 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 55,01 | m2 |
52 | Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,752 | m2 |
53 | Căng lưới thép gia cố tường gạch bê tông khí chưng áp (AAC) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13,644 | m2 |
54 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 45,91 | m2 |
55 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10,46 | m2 |
56 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 18,1812 | m2 |
57 | Quét dung dịch chống thấm mái bằng SIKA hoặc tương đương | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 38,096 | m2 |
58 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 38,096 | m2 |
59 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 24,768 | m2 |
60 | Lát 2 lớp gạch lá nem, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 49,536 | m2 |
61 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 116,132 | m2 |
62 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 52,358 | m2 |
63 | Cửa đi 2 cánh mở quay | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,04 | m2 |
64 | Cửa sổ chớp kính, có lưới chắn côn trùng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,6 | m2 |
65 | Ô thoáng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,48 | m2 |
66 | Lắp đặt ống gen ruột gà D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 65 | m |
67 | Lắp đặt CU/PVC/XLPE/PVC(4x10)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 50 | m |
68 | Lắp đặt CU.PVC (2x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | m |
69 | Lắp đặt CU.PVC (2x1,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 65 | m |
70 | Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2 dây tiếp địa | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | m |
71 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà loại 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 400x300x150mm, dày 1,5mm, sơn sần kem, lắp treo tường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
72 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
73 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà loại 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 500x300x150mm, dày 1,5mm, sơn sần kem, lắp treo tường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
74 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-30A-25KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
75 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-10A-6kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
76 | Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
77 | Lắp đặt Bộ Đèn led 40W + đuôi đèn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
78 | Lắp đặt Công tắc đèn 3 hạt loại 15A-220V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
79 | Lắp đặt Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
80 | Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
81 | Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió 300x300x150 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
82 | Gia công và đóng Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16, dài 2,5m | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cọc |
83 | Lắp đặt Cáp đồng trần tiếp địa 25mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 33 | m |
P | NHÀ NĂNG LƯỢNG | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,5596 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,127 | m3 |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,0541 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,15 | m3 |
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1602 | 100m2 |
6 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 23,9935 | m3 |
7 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,5975 | 100m2 |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2271 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,0216 | tấn |
10 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,815 | m3 |
11 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,33 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0329 | tấn |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,365 | tấn |
14 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,8224 | m3 |
15 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4384 | 100m2 |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0693 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,544 | tấn |
18 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10,3417 | m3 |
19 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,1788 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,1667 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1154 | tấn |
22 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10,6791 | m3 |
23 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3068 | 100m3 |
24 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3114 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3114 | 100m3 |
26 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3114 | 100m3 |
27 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20,8534 | m3 |
28 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,4154 | m3 |
29 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 122,262 | m2 |
30 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 140,676 | m2 |
31 | Trát trần, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 110,0494 | m2 |
32 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 29,604 | m2 |
33 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 73,7888 | m2 |
34 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 280,3294 | m2 |
35 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 122,262 | m2 |
36 | Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13,44 | m2 |
37 | Cửa sổ chớp kính, có lưới chẵn côn trùng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,56 | m2 |
38 | Ô thoáng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 44,3895 | m2 |
39 | Quét dung dịch chống thấm mái bằng SIKA hoặc tương đương | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 106,7984 | m2 |
40 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 106,7984 | m2 |
41 | Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 57,0584 | m2 |
42 | Lát 2 lớp gạch lá nem, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 114,1168 | m2 |
43 | Lắp đặt ống nhựa UVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D90 class 2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,49 | 100m |
44 | Lắp đặt cầu chắn rác DN90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
45 | Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà loại 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x300mm, dày 1,5mm, sơn sần kem, lắp treo tường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
46 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-18KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
47 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-32A-18KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
48 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-20A-18KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
49 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
50 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
51 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
52 | Thanh cái đồng 50A 3P+N+E | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | kg |
53 | Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | bộ |
54 | Lắp đặt Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
55 | Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
56 | Lắp đặt CU.PVC(1x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 30 | m |
57 | Lắp đặt CU.PVC(1x1,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 30 | m |
58 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(1x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40 | m |
59 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(1x10)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | m |
60 | Lắp đặt CU.PVC (1x10)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | m |
61 | Lắp đặt CU.PVC (1x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | m |
62 | Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | m |
63 | Lắp đặt Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 30 | m |
64 | Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 600x400x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kem | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
65 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-32A-18kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
66 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-25A-18kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
67 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
68 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-10A-6kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
69 | Lắp đặt Công tắc tơ 3 pha 25A/380V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
70 | Lắp đặt Rơ le nhiệt 18-25A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
71 | Lắp đặt Rơ le trung gian, 2 cặp tiếp điểm thường đóng& thường mở | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
72 | Lắp đặt Biến áp cách ly, 220/24V, dung lượng 250VA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
73 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 2 vị trí | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
74 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
75 | Lắp đặt Bộ van phao kiểm tra mực nước | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
76 | Lắp đặt Nút ấn on/off | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
77 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
78 | Lắp đặt Đèn báo pha D21, 5W/220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
79 | Thanh cái đồng 32A 3P+N+E | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,5 | kg |
80 | Ghen co nhiệt | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | tủ |
81 | Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
82 | Lắp đặt Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
83 | Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
84 | Lắp đặt CU.PVC(1x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | m |
85 | Lắp đặt CU.PVC(1x1,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | m |
86 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(3x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | m |
87 | Lắp đặt CU.PVC (1x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | m |
88 | Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | m |
89 | Lắp đặt Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | m |
90 | Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 4 MCB | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
91 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB 2P-20A-6kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
92 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
93 | Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, ánh sáng trắng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | bộ |
94 | Lắp đặt Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều + đế âm). | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
95 | Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
96 | Lắp đặt CU.PVC(1x4)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | m |
97 | Lắp đặt CU.PVC(1x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | m |
98 | Lắp đặt CU.PVC(1x1,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 30 | m |
99 | Lắp đặt CU.PVC (1x4)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | m |
100 | Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | m |
101 | Lắp đặt Ống nhựa cứng PVC D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | m |
Q | BỂ NƯỚC SINH HOẠT + CHỮA CHÁY; BỂ TỰ HOẠI | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10,4708 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (tạm tính 10%) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 116,3422 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 29,6348 | m3 |
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lót | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1166 | 100m2 |
5 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 86,0734 | m3 |
6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3826 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,5606 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,2874 | tấn |
9 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,382 | m3 |
10 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,624 | 100m2 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2084 | tấn |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,7831 | tấn |
13 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 46,2785 | m3 |
14 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,5373 | 100m2 |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,5778 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,5247 | tấn |
17 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,713 | m3 |
18 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,5142 | 100m2 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,8386 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,4316 | tấn |
21 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,9181 | m3 |
22 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 58,3276 | m3 |
23 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,2478 | 100m2 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2541 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,5617 | tấn |
26 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,7475 | 100m3 |
27 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,8867 | 100m3 |
28 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,8867 | 100m3 |
29 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,8867 | 100m3 |
30 | Quét dung dịch chống thấm Sika membrame hoặc tương đương | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 455,05 | m2 |
31 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, bảo vệ lớp chống thấm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 455,05 | m2 |
32 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 34,9576 | m2 |
33 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, lớp 2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 57,0688 | m2 |
34 | Đánh màu tường bể nước | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 183,6 | m2 |
35 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 393,6 | m2 |
36 | Cung cấp và lắp đặt băng cản nước | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 148 | m |
37 | Nắp bể bằng khung xương, tấm Inox KT 1080x1080mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
R | CỔNG, TƯỜNG RÀO | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,7298 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,1092 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,7973 | m3 |
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn lót móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2242 | 100m2 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,6834 | m3 |
6 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,224 | 100m2 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,2728 | m3 |
8 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,7038 | 100m2 |
9 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 79,5764 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,2399 | m3 |
11 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn giằng tường, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3342 | 100m2 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,5449 | tấn |
13 | Vữa xi măng cát vàng mác 100 dày 300mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 55,1331 | m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,1345 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,805 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1218 | tấn |
17 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,6661 | 100m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1448 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1448 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1448 | 100m3 |
21 | Công tác ốp gạch gốm màu ghi xám vào tường, trụ, cột, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 168,66 | m2 |
22 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 495,4829 | m2 |
23 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 347,14 | m |
24 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 530,0169 | m2 |
25 | Sản xuất hàng rào thép, khung thép hộp 60x60x2mm; nan bằng thép lập là 60x5 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,9067 | tấn |
26 | Lắp dựng hàng rào thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 77,712 | m2 |
27 | Gia công cổng sắt | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2528 | tấn |
28 | Lắp dựng cổng sắt | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11,4 | m2 |
29 | Diện tích sơn 1m hàng rào | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,1318 | m2 |
30 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 138,7929 | m2 |
31 | Bánh xe đỡ cánh cổng phụ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | bộ |
32 | Khóa cổng phụ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
33 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2281 | 100m3 |
34 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,5342 | m3 |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,2996 | m3 |
36 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0216 | 100m2 |
37 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6,7492 | m3 |
38 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1039 | 100m2 |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0585 | tấn |
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,345 | tấn |
41 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20,3701 | m3 |
42 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,6631 | 100m2 |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3024 | tấn |
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,5126 | tấn |
45 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,4339 | m3 |
46 | Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2736 | 100m2 |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1587 | tấn |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0517 | tấn |
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4495 | tấn |
50 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1549 | 100m3 |
51 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0985 | 100m3 |
52 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0985 | 100m3 |
53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0985 | 100m3 |
54 | Công tác ốp gạch gốm màu ghi sẫm vào tường, trụ, cột, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 93,6618 | m2 |
55 | Sản xuất, lắp đặt cổng xếp inox cao 1.5m (phụ kiện đồng bộ) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | m |
56 | Mô tơ cổng xếp inox | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
57 | Barie cổng đóng mở tự động, chiều dài thanh 3m | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
S | SÂN VƯỜN | |||
1 | Gia công cột bằng thép hình | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4134 | tấn |
2 | Lắp dựng cột thép các loại | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4134 | tấn |
3 | Gia công xà gồ thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3233 | tấn |
4 | Lắp dựng xà gồ thép | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3233 | tấn |
5 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 56,1112 | m2 |
6 | Bu lông neo M14 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40 | cái |
7 | Lợp mái nhà xe bằng tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn dày 0,47mm màu đỏ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,9087 | 100m2 |
8 | Tôn máng nước | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 19,3 | m |
9 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,1788 | 100m3 |
10 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13,0977 | m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14,2677 | m3 |
12 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lót | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,5707 | 100m2 |
13 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 30,5327 | m3 |
14 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 122,7013 | m2 |
15 | Sơn tường bồn hoa không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 122,7013 | m2 |
16 | Lát đá granite mặt bồn hoa, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 42,8029 | m2 |
17 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 95,5939 | m3 |
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3539 | 100m3 |
19 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3539 | 100m3 |
20 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3539 | 100m3 |
21 | Đổ đất màu trồng cây | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 140,7878 | m3 |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,6 | m3 |
T | ĐƯỜNG BÊ TÔNG ASPHALT | |||
1 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,2965 | 100m3 |
2 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,3639 | 100m3 |
3 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11,86 | 100m2 |
4 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11,86 | 100m2 |
U | PHẦN ĐIỆN HẠ TẦNG | |||
1 | Lắp đặt Đèn pha led gắn tường, thân đèn bằng hợp kim nhôm, công suất 100w-220v, ánh sáng vàng, cấp bảo vệ IP66 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | bộ |
2 | Lắp đặt Hộp đèn led trang trí trụ tường rào, kích thước 200x200xH255, thân đèn bằng hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện, kính mờ, bóng đèn led 10w-220v, ánh sáng vàng, cấp bảo vệ IP65 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 19 | bộ |
3 | Lắp dựng Cột thép chiếu sáng BG9 - φ78 - GKĐ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cột |
4 | Lắp Cần đèn gấp khúc đơn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | 1 bộ cần đèn |
5 | Lắp đặt Bóng đèn led công suất 100W-220V IP66 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | bộ |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,5 | m3 |
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4 | m3 |
8 | Lắp dựng Khung móng M24-300x300x750mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | bộ |
9 | Lắp đặt Ống nhựa xoắn luồn cáp d50/40 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | m |
10 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | m3 |
11 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,75 | m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0425 | 100m3 |
13 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0425 | 100m3 |
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0425 | 100m3 |
15 | Gia công và đóng Cọc tiếp địa L63x63x6-2500mm mạ kẽm nhúng nóng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cọc |
16 | Lắp đặt Thép D10, L=2,5m, có tai bắt tiếp địa | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | m |
17 | Tấm cách điện ba kê lít 250x120x10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | tấm |
18 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB 2P 6A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
19 | Cầu đấu dây 4 mắt 50A-600V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
20 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(2x2,5)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 60 | m |
21 | Đầu cốt đồng M16 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40 | cái |
22 | Đầu cốt đồng các loại | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 50 | cái |
23 | Bu lông, ốc vít loại M24x650 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40 | bộ |
24 | Bu lông, ốc vít loại M8 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 60 | bộ |
25 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC.DSTA.PVC(2x4)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 550 | m |
26 | Đào hào chôn cáp ngầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 11,2 | m3 |
27 | Lắp đặt ống HDPE luồn dây D50/40 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 250 | m |
28 | Lắp đặt ống pvc D32 luồn dây | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,3 | 100m |
29 | Đắp cát móng đường ống, đường cống | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,85 | m3 |
30 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5,25 | m3 |
31 | Băng giáp bảo vệ cáp ngầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16 | m2 |
32 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0595 | 100m3 |
33 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0595 | 100m3 |
34 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0595 | 100m3 |
35 | Lắp đặt tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 1800x800x600mm, đế cao 150mm tôn dày 2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | hộp |
36 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-500A-50KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
37 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-400A-50KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
38 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-250A-50KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
39 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-50KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
40 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-50KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
41 | Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-32A-50KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
42 | Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-20A-6KA | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
43 | Lắp đặt Máy biến dòng 500/5A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | bộ |
44 | Lắp đặt Đồng hồ Volt kế (0 ~ 500V) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
45 | Lắp đặt Công tắc chuyển mạch vôn kế | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
46 | Lắp đặt Đồng hồ Ampe kế 0-500A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
47 | Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
48 | Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220V | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
49 | Thanh cái đồng 500A 3P+N | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 18 | kg |
50 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC.DSTA.PVC(3x150+1x95)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 396 | m |
51 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC.DSTA.PVC(4x35)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 227 | m |
52 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC.DSTA.PVC(4x16)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 34 | m |
53 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC.DSTA.PVC(4x10)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 48 | m |
54 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC.DSTA.PVC(4x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 111 | m |
55 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC(1x150)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 373 | m |
56 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC-FR(3x240+1x150)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 88 | m |
57 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC-FR(4x95)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | m |
58 | Lắp đặt CU.XLPE.PVC-FR(2x4)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 92 | m |
59 | Lắp đặt CU.PVC (1x50)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | m |
60 | Lắp đặt CU.PVC (1x16)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 34 | m |
61 | Lắp đặt CU.PVC (1x10)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 48 | m |
62 | Lắp đặt CU.PVC (1x6)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 111 | m |
63 | Lắp đặt CU.PVC (1x4)mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 92 | m |
64 | Lắp đặt ống HDPE luồn dây D160/125 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,24 | 100m |
65 | Lắp đặt ống HDPE luồn dây D130/100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,14 | 100m |
66 | Lắp đặt ống HDPE luồn dây D85/65 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,07 | 100m |
67 | Lắp đặt ống HDPE luồn dây D65/50 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,48 | 100m |
68 | Đào hào chôn cáp ngầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 75,985 | m3 |
69 | Đắp cát móng đường ống, đường cống | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 38,0575 | m3 |
70 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 37,5 | m3 |
71 | Ga thăm cáp hạ thế kích thước 1160x1160x1200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
72 | Băng giáp bảo vệ cáp ngầm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 97,6 | m2 |
73 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3849 | 100m3 |
74 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3849 | 100m3 |
75 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3849 | 100m3 |
V | PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC HẠ TẦNG | |||
1 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 40m, đường kính ống 90mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,382 | 100m |
2 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 90mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,339 | 100m |
3 | Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 110mm, PN10 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,121 | 100m |
4 | Đào hào chôn ống cấp nước | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 43,784 | m3 |
5 | Đắp cát móng đường ống cấp nước | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 29,47 | m3 |
6 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,262 | m3 |
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3452 | 100m3 |
8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3452 | 100m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3452 | 100m3 |
10 | Lắp đặt Hộp đồng hồ DN80 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
11 | Lắp đặt Van chặn DN80 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
12 | Lắp đặt Van một chiều DN80 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
13 | Lắp đặt Đồng hồ đo nước DN80 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
14 | Lắp đặt Măng sông ren trong DN80 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
15 | Lắp đặt Rắc co DN80 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
16 | Lắp đặt Măng sông ren ngoài DN90/110 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
17 | Lắp đặt Cút HDPE D90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
18 | Lắp đặt Tê HDPE D90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
19 | Lắp đặt cút PPR D90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
20 | Lắp đặt Cút PPR D110 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
21 | Lắp đặt Tê PPR D90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
22 | Lắp đặt Tê PPR D110 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
23 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D110 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,34 | 100m |
24 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D140 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,25 | 100m |
25 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D200 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,38 | 100m |
26 | Lắp đặt chếch UPVC D110 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
27 | Lắp đặt chếch UPVC D140 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
28 | Đào hào chôn ống thoát nước thải | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 134,68 | m3 |
29 | Đắp cát móng đường ống thoát nước thải | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 90,65 | m3 |
30 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 28,49 | m3 |
31 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,0619 | 100m3 |
32 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,0619 | 100m3 |
33 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,0619 | 100m3 |
34 | Đào kênh mương, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1368 | 100m3 |
35 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,5205 | m3 |
36 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,0507 | 100m3 |
37 | Xây gạch không 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,4528 | m3 |
38 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14 | m2 |
39 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 100 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | m2 |
40 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,56 | m3 |
41 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,046 | 100m2 |
42 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,1306 | tấn |
43 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | 1 cấu kiện |
44 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D110 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,336 | 100m |
45 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D140 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,547 | 100m |
46 | Lắp đặt chếch UPVC D110 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 32 | cái |
47 | Lắp đặt Y thu UPVC D110/140 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
48 | Đào hào chôn ống thoát nước mưa | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 38,168 | m3 |
49 | Đắp cát móng đường ống thoát nước thải | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 25,69 | m3 |
50 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,074 | m3 |
51 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3009 | 100m3 |
52 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3009 | 100m3 |
53 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3009 | 100m3 |
54 | Đào kênh mương, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,0835 | 100m3 |
55 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12,0386 | m3 |
56 | Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4013 | 100m3 |
57 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 24,4289 | m3 |
58 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,6227 | 100m2 |
59 | Xây gạch không nung, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 50 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 31,6439 | m3 |
60 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 151,6 | m2 |
61 | Láng rãnh thoát nước, hố ga | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 57,9 | m2 |
62 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 9,039 | m3 |
63 | Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớp | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,6486 | 100m2 |
64 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,8015 | tấn |
65 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 268 | 1 cấu kiện |
66 | Mua bộ nắp hố ga KT 960x530mm tải trọng 250KN | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14 | bộ |
W | PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY | |||
1 | Lắp đặt bình tích áp 200L | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bình |
2 | Lắp đặt bể mồi 100L | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bể |
3 | Lắp đặt dây cấp nguồn cho máy bơm điện 3x95+1x70mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | m |
4 | Lắp đặt dây cấp nguồn cho máy bơm bù áp 3x4+1.2.5mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | m |
5 | Lắp đặt dây cấp nguồn cho máy bơm diesel 2x2,5mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 15 | m |
6 | Lắp đặt dây dây điện công tắc áp lực 2x1.5mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 30 | m |
7 | Lắp đặt ống ống ghen HDPE D32/25 bảo vệ dây nguồn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,15 | 100m |
8 | Lắp đặt ống nhựa ống gen d20 bảo vệ cáp | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 30 | m |
9 | Lắp đặt hộp hộp chữa cháy vách tường(kt:600x850x180) | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | cái |
10 | Lắp đặt van ren chữa cháy, đường kính van D50mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40 | cái |
11 | Cuộn vòi chữa cháy kèm khớp nối đầu vòi 16 Bar D50/20m | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40 | cuộn |
12 | Lăng phun chữa cháy 16 Bar D50/13 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40 | cái |
13 | Bình chữa cháy loại MFZL8 Loại 8kg | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 180 | bình |
14 | Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy KT: 600x250x180 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 58 | cái |
15 | Lắp đăt nội quy tiêu lệnh bằng tôn KT: 440x320mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 20 | bộ |
16 | Lắp đặt đầu phun chữa cháy quay lên D20 K=8 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 79 | cái |
17 | Lắp đặt đầu phun chữa cháy quay xuống D15 K=5.6 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 598 | cái |
18 | Lắp đặt trụ cứu hoả đường kính 100mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
19 | Lắp đặt họng cứu hoả đường kính 100mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
20 | Lắp đặt hộp đựng dụng cụ phá dỡ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
21 | Dụng cụ phá dỡ: búa tạ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
22 | Dụng cụ phá dỡ: kìm cộng lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
23 | Dụng cụ phá dỡ: Xà beeng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
24 | Lắp đặt hộp đựng dụng cụ chữa cháy ngoài nhà 900x600x250 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
25 | Lắp đặt cuộn vòi 16 Bar D65/20m | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | Chiếc |
26 | Lắp đặt lăng phun chữa cháy 16 Bar D65/19 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | Chiếc |
27 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 150mm, dày 3.96mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,6 | 100m |
28 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 125mm, dày 3.96mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,38 | 100m |
29 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 100mm, dày 3.2mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,12 | 100m |
30 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 6m, đường kính ống 65mm dày 2.6mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,24 | 100m |
31 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm Dày 2.5mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,93 | 100m |
32 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm, dày 2.3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,26 | 100m |
33 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm dày 2.3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 7,98 | 100m |
34 | Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm, dày 2.3mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16,01 | 100m |
35 | Lắp đặt rọ hút, đường kính D150mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
36 | Lắp đặt rọ hút, đường kính D65mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
37 | Lắp đặt Y lọc, đường kính D150mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
38 | Lắp đặt Y lọc, đường kính D65mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
39 | Lắp đặt mối nối mềm đường kính 150mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
40 | Lắp đặt mối nối mềm đường kính 65mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
41 | Lắp đặt mối nối mềm đường kính 50mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
42 | Lắp đặt van hai chiều mặt bích, đường kính van 150mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
43 | Lắp đặt van một chiều mặt bích, đường kính van 150mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
44 | Lắp đặt van hai chiều mặt bích, đường kính van 100mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
45 | Lắp đặt van một chiều mặt bích, đường kính van 100mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
46 | Lắp đặt van ren, đường kính van 50mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
47 | Lắp đặt van chặn hai chiều mặt bích, đường kính D65mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
48 | Lắp đặt van ren một chiều, đường kính van 50mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
49 | Lắp đặt van ren, đường kính van | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16 | cái |
50 | Lắp đặt van báo động Alarm vale, đường kính D125mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
51 | Lắp đặt van chặn tín hiệu điện, đường kính D125mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
52 | Lắp đặt van chặn tín hiệu điện, đường kính D100mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 19 | cái |
53 | Lắp đặt công tắc dòng cháy, đường kính D25mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 19 | cái |
54 | Lắp đặt van an toàn, đường kính van D100mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
55 | Lắp đặt cút bằng phương pháp hàn, đường kính D150mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 16 | cái |
56 | Lắp đặt cút bằng phương pháp hàn, đường kính D125mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 34 | cái |
57 | Lắp đặt côn, cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 100mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 81 | cái |
58 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 65mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 6 | cái |
59 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 65mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 108 | cái |
60 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 32/25mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 30 | cái |
61 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 25mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.503 | cái |
62 | Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 150mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
63 | Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 150/125mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
64 | Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 150/100mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
65 | Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 150/50mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
66 | Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 125/100mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 22 | cái |
67 | Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 100mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 14 | cái |
68 | Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 100/50mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 42 | cái |
69 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính tê 40/25mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 13 | cái |
70 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính tê 32/25mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 327 | cái |
71 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính tê 25mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 54 | cái |
72 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn 40/32mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
73 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn 32/25mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 213 | cái |
74 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn 25/20mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 666 | cái |
75 | Lắp đặt rắc co, đường kính D50mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
76 | Lắp đặt rắc co, đường kính D25mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 5 | cái |
77 | Lắp đặt kép thép ren, đường kính D32mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 213 | cái |
78 | Lắp đặt kép thép ren, đường kính D40mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8 | cái |
79 | Lắp đặt kép thép ren, đường kính D50mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 40 | cái |
80 | Lắp đặt van xả khí, đường kính D25 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
81 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | cái |
82 | Lắp đặt công tắc áp lực kèm lơ thu | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3 | cái |
83 | Giá đỡ ống các loại | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 331 | bộ |
84 | Quang treo đỡ ống | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.238 | cái |
85 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=150mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,6 | 100m |
86 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=125mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3,38 | 100m |
87 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=100mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,12 | 100m |
88 | Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 24,99 | 100m |
89 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 827,3911 | m2 |
90 | Khoan rút lõi | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | 1 lỗ khoan |
91 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,4 | m3 |
92 | Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp II | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 44,22 | m3 |
X | HỆ THỐNG BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG | |||
1 | Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy, 4Loop | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | 1 trung tâm |
2 | Lắp đặt bộ chuyển nguồn 220VAC-24VDC | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | 1 bộ |
3 | Lắp đặt nguồn ắc quy dự phòng 24VDC | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
4 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | cái |
5 | Lắp đặt hộp đựng module báo cháy 200x200x50mm | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 10 | hộp |
6 | Lắp đặt đầu báo khói địa chỉ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 19,7 | 10 đầu |
7 | Lắp đặt đầu báo nhiệt địa chỉ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,8 | 10 đầu |
8 | Lắp đặt đầu báo khói quang loại thường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 8,6 | 10 đầu |
9 | Lắp đặt đầu báo nhiệt loại thường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,2 | 10 đầu |
10 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp loại thường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4 | 5 nút |
11 | Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp, địa chỉ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4 | 5 nút |
12 | Lắp đặt chuông báo cháy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,4 | 5 chuông |
13 | Lắp đặt đèn báo cháy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4,4 | 5 đèn |
14 | Lắp đặt đèn Exit | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 19,8 | 5 đèn |
15 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 24,4 | 5 đèn |
16 | Lắp đặt điện trở cuối kênh | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 12 | cái |
17 | Lắp đặt module địa chỉ cho đầu báo thường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,4 | 10 đầu |
18 | Lắp đặt module chuông đèn báo cháy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | 10 đầu |
19 | Lắp đặt module alamrvan | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,4 | 10 đầu |
20 | Lắp đặt module giám sát hệ thống tăng áp, hút khói | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,4 | 10 đầu |
21 | Lắp đặt module giám sát thang máy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,3 | 10 đầu |
22 | Lắp đặt module giám sát van chặn tín hiệu điện | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2,3 | 10 đầu |
23 | Lắp đặt module giám sát công tắc dòng chảy | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,9 | 10 đầu |
24 | Lắp đặt module cách ly địa chỉ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 0,8 | 10 đầu |
25 | Lắp đặt dây điện 2x 0,75 mm2 cho kênh báo cháy thường | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.184 | m |
26 | Lắp đặt dây điện 2x1.0 mm2 loại cháy chậm, chống nhiễu | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 3.008 | m |
27 | Lắp đặt dây điện 2x1,5 mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.930 | m |
28 | Lắp đặt dây điện 2x2,5 mm2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 244 | m |
29 | Lắp đặt ống nhựa bảo hộ đi chìm đường kính ống ghen D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1.059 | m |
30 | Lắp đặt ống nhựa bảo hộ đi nổi đường kính ống ghen D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 4.234 | m |
31 | Lắp đặt ống ống ghen HDPE D32/25 bảo vệ dây nguồn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1,65 | 100m |
32 | Lắp đặt hộp chia 3 ngã D20 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 592 | hộp |
33 | Đào đất thi công lắp đặt dây dẫn ngầm. | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 25,2 | m3 |
Y | THIẾT BỊ PCCC | |||
1 | Máy bơm chữa cháy động cơ điện Thương hiệu: Pentax Máy bơm trục rời Pentax; Công suất: 75HP - 50KW; Lưu lượng: 42 – 144 m³/h; Cột áp: 124.3 – 103.5 mét | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
2 | Máy bơm chữa cháy động cơ diesel Q=20-60l/s; H= 86-68mcn; Công suất 100HP /75Kw; Lưu lượng 120 – 330 m³/h; Cột áp Max83.7 – 67.6mét; Điện áp 3 pha ~ 230/400V-50HzNhiệt độ chất lỏng bơm -10 ÷ +90 °C; Áp suất làm việc Max 10 Bar; Lớp cách điện F | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
3 | Máy bơm động cơ điện bơm bù Q=2.5-8.5m3/h; H = 100-46.5,cm;P=2.2KW; | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
4 | Tủ điều khiển hệ thống máy bơm chữa cháy TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN MÁY BƠM ĐIỆN 3 PHA KHỞI ĐỘNG SAO/ TAM GIÁC (tủ kép);Tủ điện điều khiển bơm 75KW | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
5 | Tủ trung tâm báo cháy 4LOOP | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | cái |
Z | THIẾT BỊ HẠ TẦNG | |||
1 | Bơm cấp nước sinh hoạt Q=20m3/h; H=45m | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
2 | Bơm chìm thoát nước hố ga tầng hầm Q=30m3/h; H=10m | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 2 | cái |
3 | Máy phát điện 250KVA 3P | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
4 | ATS 4P 500A | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | 1 | bộ |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Đầm bàn 1kw | Theo yêu cầu kỹ thuật | 3 |
2 | Máy cắt gạch đá 1,7kw | Theo yêu cầu kỹ thuật | 3 |
3 | Máy cắt uốn thép 5kw | Theo yêu cầu kỹ thuật | 2 |
4 | Máy đào 0,8m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật | 2 |
5 | Máy đầm dùi 1,5kw | Theo yêu cầu kỹ thuật | 5 |
6 | Máy đầm đất cầm tay 70kg | Theo yêu cầu kỹ thuật | 2 |
7 | Máy hàn 23kw | Theo yêu cầu kỹ thuật | 2 |
8 | Máy khoan cầm tay 0,62kw | Theo yêu cầu kỹ thuật | 5 |
9 | Máy trộn bê tống 250l | Theo yêu cầu kỹ thuật | 4 |
10 | Máy trộn vữa 150l | Theo yêu cầu kỹ thuật | 4 |
11 | Ô tô tự đổ ≥ 5 tấn ( Có đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực) | Theo yêu cầu kỹ thuật | 3 |
12 | Máy cẩu 16 T ( Có đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực) | Theo yêu cầu kỹ thuật | 1 |
13 | Máy ép cọc 150 tấn ( Có đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực) | Theo yêu cầu kỹ thuật | 1 |
14 | Đồng hồ áp lực | Theo yêu cầu kỹ thuật | 2 |
15 | Đồng hồ vạn năng | Theo yêu cầu kỹ thuật | 2 |
16 | Cop pha gỗ phủ phim 2 mặt (m2) | Theo yêu cầu kỹ thuật | 1000 |
17 | Cop pha thép ( m2 ) | Theo yêu cầu kỹ thuật | 450 |
18 | Máy bơm nước | Theo yêu cầu kỹ thuật | 2 |
19 | Máy phát điện | Theo yêu cầu kỹ thuật | 2 |
20 | Máy thủy bình | Theo yêu cầu kỹ thuật | 1 |
21 | Máy toàn đạc | Theo yêu cầu kỹ thuật | 1 |
22 | Vận thăng lồng tải trọng 1 tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật | 1 |
23 | Cần trục tháp tầm với 50m, tải trọng đầu cần 1,5 tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật | 1 |
24 | Phòng thí nghiệm ( có chức năng thực hiện các thí nghiệm theo thầu, phải có tài chứng minh sở hữu phòng thí nghiệm, nếu đi thuê phải có hợp đồng nguyên tắc và bên cho thuê phải có tài liệu chứng minh sở hữu) | Theo yêu cầu kỹ thuật | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 526,7052 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
2 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 474,165 | m2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
3 | Tháo dỡ hệ thống điện, nước hiện trạng | 15 | công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
4 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 623,4131 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
5 | Tháo dỡ kết cấu vì kèo thép, xà gồ | 3,589 | tấn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
6 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | 689,1014 | m2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
7 | Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ | 1,5838 | tấn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
8 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | 243 | m2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
9 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 22,5 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
10 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 6,47 | m2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
11 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 13,6313 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 11,9474 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
13 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 12,96 | m2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
14 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 44,1214 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
15 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 27,4956 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
16 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 3,652 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
17 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 5,3821 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
18 | Tháo dỡ thép hộp tường rào thoáng | 59,76 | m2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
19 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 21,2067 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
20 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 6,7296 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
21 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 64,7864 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
22 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 15,6783 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
23 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 4,5 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
24 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 4,5 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
25 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III | 1,779 | 100m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
26 | Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt bằng máy cào bóc Wirtgen C1000, chiều dày lớp bóc | 5,93 | 100m2 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
27 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 16,1566 | 100m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
28 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | 16,1566 | 100m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
29 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 16,1566 | 100m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
30 | Vận hành bãi xử lý phế thải | 3.122,2848 | tấn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
31 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 22,3281 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
32 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 29,6869 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
33 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 9,9902 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
34 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,6201 | 100m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
35 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,6201 | 100m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
36 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 0,6201 | 100m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
37 | Vận hành bãi xử lý phế thải | 127,4802 | tấn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
38 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 38,7804 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
39 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,3878 | 100m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
40 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi | 0,3878 | 100m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
41 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 0,3878 | 100m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
42 | Vận hành bãi xử lý phế thải | 85,3169 | tấn | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
43 | Đánh chuyển cây phượng vỹ | 7 | cây | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
44 | Đánh chuyển cây cau vua | 5 | cây | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
45 | Đánh chuyển cây xoài | 1 | cây | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
46 | Đánh chuyển cây sấu | 8 | cây | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
47 | Tháo dỡ hệ thống điện, nước hiện trạng | 10 | công | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
48 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa | 9 | bộ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
49 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí | 2 | bộ | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo | ||
50 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 7,1012 | m3 | Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ như sau:
- Có quan hệ với 180 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,73 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,46%, Xây lắp 67,65%, Tư vấn 21,24%, Phi tư vấn 0,65%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.303.053.752.054 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.281.136.519.261 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,95%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thành phần chủ chốt của giao tiếp trong gia đình là lắng nghe, thực sự lắng nghe. "
Zig Ziglar
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.