Thông báo mời thầu

Xây dựng và thiết bị công trình

Tìm thấy: 20:28 05/08/2022
Trạng thái gói thầu
Thay đổi
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Cải tạo, nâng cấp Trung tâm Y tế Quận
Gói thầu
Xây dựng và thiết bị công trình
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Cải tạo, nâng cấp Trung tâm Y tế Quận
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách quận
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Các thông báo liên quan
Thời điểm đóng thầu
09:30 16/08/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
19:53 26/07/2022
đến
09:30 16/08/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
09:30 16/08/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
2.335.000.000 VND
Bằng chữ
Hai tỷ ba trăm ba mươi lăm triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 16/08/2022 (13/01/2023)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Xây dựng và thiết bị công trình
Tên dự án là: Cải tạo, nâng cấp Trung tâm Y tế Quận
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách quận
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ , địa chỉ: Số 655 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban QLDA Đầu tư Xây dựng Quận Tây Hồ - Số 655 Đường Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Thành phố Hà Nội
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Phòng đô thị quận Tây Hồ + Tư vấn lập-E-HSMT,đánh giá E-HSDTCông ty CP tư vấn thiết kế dự án Quốc tế + Thẩm định E-HSMT,kết quả lựa chọn nhà thầu:Chủ đầu tư

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ , địa chỉ: Số 655 Lạc Long Quân, Tây Hồ, Hà Nội
- Chủ đầu tư: Ban QLDA Đầu tư Xây dựng Quận Tây Hồ - Số 655 Đường Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Thành phố Hà Nội

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Theo các yêu cầu nên tại chường III- Tiêu chuẩn đánh giá E-HSDT
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 2.335.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban QLDA Đầu tư Xây dựng Quận Tây Hồ - Số 655 Đường Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Thành phố Hà Nội
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND quận Tây Hồ
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban QLDA Đầu tư Xây dựng Quận Tây Hồ - Số 655 Đường Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Thành phố Hà Nội
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Ban QLDA Đầu tư Xây dựng Quận Tây Hồ - Số 655 Đường Lạc Long Quân - Quận Tây Hồ - Thành phố Hà Nội

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
360 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2019(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2019 đến năm 2021(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 116.767.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 23.353.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 3(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):
Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ từ ngày 1/1/2019 (Tính theo thời điểm ký hơp đồng) trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu). Hợp đồng tương tự là hợp đồng xây lắp và thiết bị các công trình dân dụng có tính chất tương tự gói thầu ( Xem chi tiết tại chương III – Tiêu chuẩn đánh giá HSDT).
Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 54.491.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 108.982.000.000 VND.

Loại công trình: Công trình dân dụng
Cấp công trình: Cấp II
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1Chỉ huy trưởng công trình phải có đủ điều kiện là chỉ huy trưởng đối với thi công công trình theo quy định tại điều 62 và điều 74 Nghị định 15/2021/NĐ-CPNhà thầu phải nộp kèm theo các tài liệu như sau (bản sao có công chứng) :- Bằng cấp tốt nghiệp- Chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát loại công trình xây dựng dân dụng hạng II trở lên còn hiệu lực,-Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (Đã làm chỉ huy trưởng công trình tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp II trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp III) (Chứng minh bằng biên bản nghiệm thu bàn giao công trình đưa vào sử dụng hoặc xác nhận của chủ đầu tư về việc đã làm chỉ huy trưởng công trình).- HSNL Cá nhân: nêu rõ quá trình công tác, tên các dự án, các công trình đã chỉ đạo quản lý thi công các dự án đã thực hiện ( Có tài liệu kèm theo để chứng minh số năm kinh nghiệm đã làm chỉ huy trưởng công trình).75
2Cán bộ kỹ thuật phụ trách phần xây dựng8Cán bộ kỹ thuật phụ trách phần xây dựng:- Tối thiểu 08 Cán bộ kỹ thuật công trình có ít nhất 03 năm kinh nghiệm, đã là cán bộ kỹ thuật ít nhất 02 công trình tương tự bao gồm:+ 02 kỹ sư xây dựng;+ 01 Kiến trúc sư;+ 01 kỹ sư giao thông+ 01 kỹ sư cấp thoát nước;+ 01 kỹ sư điện;+ 01 kỹ sư trắc địa;+ 01 kỹ sư kinh tế xây dựng.Nhà thầu phải nộp kèm theo các tài liệu như sau (bản sao có công chứng) :- Bằng cấp tốt nghiệp- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (Đã làm cán bộ kỹ thuật tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp II trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp III) (Chứng minh bằng Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác).- HSNL Cá nhân: nêu rõ quá trình công tác, tên các dự án, các công trình đã cán bộ kỹ thuật thi công các dự án đã thực hiện.31
3Cán bộ kỹ thuật Phụ trách lắp đặt thiết bị2Cán bộ kỹ thuật Phụ trách lắp đặt thiết bịTối thiểu 02 Cán bộ- 01 kỹ sư cơ khí- 01 kỹ sư tin học hoặc điện – điện tửNhà thầu phải nộp kèm theo các tài liệu như sau (bản sao có công chứng) :- Bằng cấp tốt nghiệp- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (Đã làm cán bộ phụ trách lắp đặt thiết bị tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp II trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp III) (Chứng minh bằng Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác).- HSNL Cá nhân: nêu rõ quá trình công tác, tên các dự án, các công trình đã cán bộ kỹ thuật thi công các dự án đã thực hiện.31
4Cán bộ kỹ thuật Phụ trách an toàn lao động và vệ sinh môi trường1+ Cán bộ kỹ thuật Phụ trách an toàn lao động và vệ sinh môi trường : 01 kỹ sư tốt nghiệp đại học, có chứng chỉ hoặc chứng nhận đã qua lớp đào tạo bồi dưỡng về an toàn lao động và vệ sinh môi trườngNhà thầu phải nộp kèm theo các tài liệu như sau (bản sao có công chứng) :- Bằng cấp tốt nghiệp- Chứng chỉ hoặc chứng nhận đã qua lớp đào tạo bồi dưỡng về an toàn lao động và vệ sinh môi trường- Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (Đã làm cán bộ phụ trách an toàn lao động và vệ sinh môi trường tối thiểu 01 công trình dân dụng cấp II trở lên hoặc 02 công trình dân dụng cấp III) (Chứng minh bằng Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác).- HSNL Cá nhân: nêu rõ quá trình công tác, tên các dự án, các công trình đã cán bộ kỹ thuật thi công các dự án đã thực hiện.31
5Cán bộ kỹ thuật Phụ trách PCCC1Cán bộ kỹ thuật Phụ trách PCCC : 01 Kỹ sư chuyên ngành phòng cháy chữa cháy và cứu hộ cứu nạn* Nhà thầu phải nộp kèm theo các tài liệu như sau (bản sao có công chứng):- Bằng tốt nghiệp đại học theo đúng chuyên ngành yêu cầu.- Chứng chỉ hành nghề tư vấn về PCCC còn hiệu lực- Tài liệu chứng minh đã tham gia thi công phụ trách công trình/ hạng mục công trình PCCC tối tiểu 01 công trình dân dụng từ cấp II hoặc 02 công trình dân dụng từ cấp III. (Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác).- HSNL Cá nhân: nêu rõ quá trình công tác, tên các dự án, các công trình đã cán bộ kỹ thuật thi công các dự án đã thực hiện31
6Cán bộ Phụ trách đào tạo chuyển giao, bảo hành, bảo trì thiết bị PCCC1Cán bộ Phụ trách đào tạo chuyển giao, bảo hành, bảo trì thiết bị PCCC : 01 người-Trình độ đại học trở lên chuyên ngành PCCC* Nhà thầu phải nộp kèm theo các tài liệu như sau (bản sao có công chứng):- Bằng tốt nghiệp đại học theo đúng chuyên ngành yêu cầu.- Tài liệu chứng minh đã tham gia thi công phụ trách đào tạo chuyển giao, bảo hành, bảo trì thiết bị PCCC tối tiểu 01 công trình dân dụng từ cấp II hoặc 02 công trình dân dụng từ cấp III. (Quyết định giao nhiệm vụ của nhà thầu hoặc tài liệu pháp lý tương đương khác).- HSNL Cá nhân: nêu rõ quá trình công tác, tên các dự án, các công trình đã cán bộ kỹ thuật thi công các dự án đã thực hiện31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
APHÁ DỠ KHỐI NHÀ CHÍNH
1Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo526,7052m3
2Tháo dỡ cửa bằng thủ côngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo474,165m2
3Tháo dỡ hệ thống điện, nước hiện trạngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15công
4Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo623,4131m3
5Tháo dỡ kết cấu vì kèo thép, xà gồMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,589tấn
6Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo689,1014m2
7Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,5838tấn
8Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo243m2
9Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo22,5m3
10Tháo dỡ cửa bằng thủ côngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,47m2
11Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13,6313m3
12Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11,9474m3
13Tháo dỡ cửa bằng thủ côngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12,96m2
14Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo44,1214m3
15Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo27,4956m3
16Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,652m3
17Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,3821m3
18Tháo dỡ thép hộp tường rào thoángMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo59,76m2
19Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo21,2067m3
20Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,7296m3
21Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo64,7864m3
22Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15,6783m3
23Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,5m3
24Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,5m3
25Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp IIIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,779100m3
26Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt bằng máy cào bóc Wirtgen C1000, chiều dày lớp bóc Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,93100m2
27Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16,1566100m3
28Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16,1566100m3
29Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16,1566100m3
30Vận hành bãi xử lý phế thảiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3.122,2848tấn
BPHÁ DỠ NHÀ LƯU BỆNH NHÂN - NHÀ THU GOM RÁC
1Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo22,3281m3
2Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo29,6869m3
3Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,9902m3
4Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,6201100m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,6201100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,6201100m3
7Vận hành bãi xử lý phế thảiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo127,4802tấn
CPHÁ DỠ BỂ NƯỚC ĂN + PCCC
1Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo38,7804m3
2Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3878100m3
3Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3878100m3
4Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3878100m3
5Vận hành bãi xử lý phế thảiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo85,3169tấn
DĐÁNH CHUYỂN CÂY
1Đánh chuyển cây phượng vỹMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7cây
2Đánh chuyển cây cau vuaMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cây
3Đánh chuyển cây xoàiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cây
4Đánh chuyển cây sấuMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cây
ENHÀ ĐA NĂNG- HẠNG MỤC: PHẦN KẾT CẤU + KIẾN TRÚC
1Tháo dỡ hệ thống điện, nước hiện trạngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10công
2Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửaMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9bộ
3Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xíMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2bộ
4Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kWMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,1012m3
5Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kWMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,672m3
6Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo79,5777m3
7Tháo dỡ gạch ốp tườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,184m2
8Phá dỡ nền gạch gốm các loạiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo343,9608m2
9Phá lớp vữa trát tường, cột, trụMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo885,8585m2
10Phá dỡ lớp granito cầu thangMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo46,9175m2
11Tháo dỡ lan canMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16,1m
12Tháo dỡ cửa bằng thủ côngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo107,81m2
13Tháo dỡ hoa sắt cửaMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo54,12m2
14Tháo dỡ bồn inoxMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2công
15Phá dỡ nền láng vữa xi măngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo38,2976m2
16Phá lớp vữa trát xà, dầm, trầnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo178,2096m2
17Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo215m2
18Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,1413tấn
19Phá dỡ móng các loại, móng bê tông có cốt thépMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,4627m3
20Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuốngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo138,6862m3
21Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,204100m3
22Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,204100m3
23Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,204100m3
24Vận hành bãi xử lý phế thải (theo QĐ/6841-HN)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo219,1577tấn
25Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,5931100m3
26Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,5909m3
27Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,8675m3
28Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0387100m2
29Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,5358m3
30Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,173100m2
31Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,3459m3
32Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3951100m2
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2086tấn
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,5185tấn
35Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,4116m3
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3204tấn
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2258tấn
38Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,3694m3
39Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,9922100m2
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1537tấn
41Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,661tấn
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,8454tấn
43Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 300Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,7325m3
44Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,7277100m2
45Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,452tấn
46Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,8131m3
47Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1569100m2
48Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,065tấn
49Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0224tấn
50Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 300Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15,2073m3
51Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,903100m2
52Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3444tấn
53Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,3392tấn
54Khoan cấy thép bằng hóa chất Hilti, đường kính D10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo88lỗ
55Khoan cấy thép bằng hóa chất Hilti, đường kính D12Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo79lỗ
56Khoan cấy thép bằng hóa chất Hilti, đường kính D16Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo24lỗ
57Khoan cấy thép bằng hóa chất Hilti, đường kính D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo156lỗ
58Quét chống thấm hố pít thang máy bằng sika (hoặc tương đương)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo35,4305m2
59Thi công băng cản nước Sika Waterbars V20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12,52m
60Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo43,61m3
61Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo57,4239m3
62Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây nâng bậc cầu thang bộ, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,3215m3
63Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo465,4934m2
64Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo510,7845m2
65Trát má cửa, cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo102,0272m2
66Căng lưới thép gia cố tường gạch trước khi trátMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo159,9363m2
67Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch 300x600mm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo486,205m2
68Lát nền, sàn, kích thước gạch granite 600x600mm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo452,45m2
69Lát nền, sàn, kích thước gạch terrazzo 400x400, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15,2416m2
70Lát nền, sàn, kích thước gạch ceramic 300x300mm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo71,3424m2
71Quét dung dịch chống thấm WC, sika hoặc tương đươngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo78,4766m2
72Lớp màng Bi tum khò nóng dày 2mm chống thấm máiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo228,9732m2
73Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, bảo vệ lớp chống thấmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo307,4498m2
74Lát gạch chống nóng bằng gạch bê tông siêu nhẹ 600x200x100, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo205,7788m2
75Lắp dựng lưới thép hàn đường kính phi 4 a200Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo205,7788m2
76Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tạo dốc dày tối thiểu 4cm độ dốc 0,5%, đá 0,5x1, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10,3712m3
77Lát nền, sàn bằng gạch gốm 400x400, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo228,9732m2
78Lớp màng Bi tum khò nóng dày 2mm chống thấm sê nôMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo57,8096m2
79Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, bảo vệ lớp chống thấmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo57,8096m2
80Trát trần cầu thang bộ, sênô mái, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo228,8976m2
81Thi công trần thạch cao khung xương chìmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo257,82m2
82Thi công trần thạch cao khung xương nổi chịu nước 600x600mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo58,02m2
83Trần nhôm caro 100x100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo179,4m2
84Bả bằng bột bả vào dầm, trần, cột, tường trong nhàMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo866,1294m2
85Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo866,1294m2
86Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo737,1548m2
87Công tác ốp đá Granite tự nhiên màu ghi sẫm vào tường thang máy, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo29,4945m2
88Vách ngăn vệ sinh Compact, phụ kiện đồng bộMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40,76m2
89Lát bàn đá chậu rửa bằng đá granite tự nhiênMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo39,371m2
90Giá đỡ chậu rửaMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14bộ
91Lát đá granite bậc cầu thang, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo48,6143m2
92Lan can cầu thangMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14,25md
93Tay vịn gỗ cầu thang D60, sơn hoàn thiệnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14,25m
94Trụ lan can cầu thangMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
95Cửa đi 1 cánh, kính an toàn 6,38mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo19,68m2
96Cửa đi 2 cánh, kính an toàn 6,38mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,72m2
97Cửa thủy lực, kính cường lực 12mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo32,52m2
98Vách kính cường lực 12mm màu trắng, khung bao nhômMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo59,082m2
99Cửa sổ mở trượt, kính an toàn 6,38mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo17,408m2
100Cửa sổ mở hất, kính an toàn 6,38mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,88m2
101Vách kính an toàn 6,38mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo70,0165m2
102Cửa đi 2 cánh mở nhôm hệ dày 2mm, nan nhôm hộpMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,816m2
103Cửa cuốn điệnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo27,06m2
104Bộ mô tơ tời cửa cuốnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2bộ
105Bộ lưu điện cửa cuốn AC.P1000 (lưu điện 24-48h)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
106Hộp che cửa cuốn bằng aluminiumMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,72m2
107Lan can kính, kính an toàn 10m màu trắng, tay vịn thép hộp 80x80Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo17,176m2
108Sản xuất và lắp dựng quầy rộng 600, cao 710mm bằng gỗ MDF chống ẩm An Cường, bên ngoài bọc PVC giả đá, chân ốp aluMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,78md
109Gia công tay vịn lan can hành lang bằng thép hộp 50x100x2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1459tấn
110Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,6m2
111Lắp dựng lan can sắtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,2m2
112Xử lý khe lún bằng mũ che khe lún (tấm kim loại dày 10, vữa bitum chống ẩm đổ nóng, jointn cao su rộng 30 dày 10, sắt L30x30x3, tấm kim loại mạ đồng)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,9m
113Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,0127100m2
114Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 3,6m (tạm tính thời gian thi công 2 tháng)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,9398100m2
115Lưới che bụi, vật rơi xung quanh công trìnhMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo801,276m2
116Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo36,6835m3
117Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,637tấn
118Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo59,847610m2
119Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,86710m2
120Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,5861100m2
121Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11,2765tấn
FNHÀ ĐA NĂNG - PHẦN ĐIỆN
1Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 1 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 700x500x180mm, tôn dày 1.2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
2Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
3Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-40A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
4Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
5Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
6Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
7Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
8Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
9Lắp đặt Contactor 1P-16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
10Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
11Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
12Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
13Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
14Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
15Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
16Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 1 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 700x500x180mm, tôn dày 1.2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
17Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
18Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
19Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
20Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
21Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
22Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
23Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 1 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 600x400x180mm, tôn dày 1.2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
24Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
25Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
26Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
27Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
28Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
29Lắp đặt Contactor 1P-16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
30Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
31Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
32Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
33Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
34Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
35Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
36Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 1 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 600x400x180mm, tôn dày 1.2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
37Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
38Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
39Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
40Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
41Lắp đặt Contactor 1P-16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
42Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
43Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
44Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
45Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
46Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
47Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
48Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
49Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
50Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
51Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
52Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
53Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
54Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
55Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 9 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
56Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
57Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
58Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
59Lắp đặt Bộ Đèn LED Panel âm trần, kt 600x600mm, công suất 40w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo56bộ
60Lắp đặt Bộ Đèn LED Panel âm trần, kt 300x300mm, công suất 14w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2bộ
61Lắp đặt Bộ Đèn LED Panel âm trần, kt 1200x300mm, công suất 40w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13bộ
62Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 1 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 1x18W-220V, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2bộ
63Lắp đặt Bộ đèn led ốp trần cảm biến chuyển động, kích thước D300xH87mm, công suất 16w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3bộ
64Lắp đặt Quạt trần sải cánh d1400, công suất 75w-220v, kèm hộp số điều khiểnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
65Lắp đặt Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14cái
66Lắp đặt Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
67Lắp đặt Công tắc đèn 3 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
68Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+N) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo53cái
69Lắp đặt Ổ cắm đơn 3 cực ( 2P+N) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
70Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x16)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo37m
71Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x10)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo100m
72Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12m
73Lắp đặt CU.PVC(1x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo100m
74Lắp đặt CU.PVC(1x4)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo80m
75Lắp đặt CU.PVC(1x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo744m
76Lắp đặt CU.PVC(1x1,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.290m
77Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo29m
78Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x4)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo46m
79Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo56m
80Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x10)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo59m
81Lắp đặt CU.PVC (1x16)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo37m
82Lắp đặt CU.PVC (1x10)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo160m
83Lắp đặt CU.PVC (1x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo118m
84Lắp đặt CU.PVC (1x4)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo86m
85Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo401m
86Lắp đặt CU.PVC (1x1,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo645m
87Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D16Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo322,5m
88Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo396,9m
89Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D25Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo42,2m
90Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D32Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,4m
91Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D40Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo27,6m
92Lắp đặt nổi Ống gen mềm ruột gà D16Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo72m
93Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D16Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo322,5m
94Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo44,1m
95Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D25Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo168,8m
96Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D32Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,6m
97Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D40Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo110,4m
GNHÀ ĐA NĂNG - PHẦN ĐIỆN NHẸ
1Lắp đặt Ổ cắm đơn mạng bao gồm 1 nhân mạng RJ145, mặt nạ + đế âm tườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12cái
2Lắp đặt cáp Cáp CAT6 cho mạngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo32,110 m
3Lắp đặt Cáp quang single mode 4 FOMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,510 m
4Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo234,4m
5Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D32Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9m
6Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo58,6m
7Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D32Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo36m
8Lắp đặt Dây điện CU/PVC/PVC 2Cx2,5mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20m
9Lắp đặt Dây điện tiếp địa CU/PVC 1x2,5mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20m
10Lắp đặt Cáp CAT5E cho điện thoạiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,510 m
11Lắp đặt Cáp điện thoại 20 đôi dâyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,510 m
12Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20m
13Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D32Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9m
14Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5m
15Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D32Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo36m
16Lắp đặt Ổ cắm đôi mạng internet và điện thoại bao gồm 1 nhân mạng RJ145, 1 nhân thoại RJ11, mặt nạ + đế âm tườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
17Lắp đặt Ổ cắm truyền hìnhMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
18Lắp đặt Cáp truyền hình RG6Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,910 m
19Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo36m
20Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9m
21Lắp đặt Cáp tín hiệu loa 2Cx1.5 mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo17,410 m
22Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo108,8m
23Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo27,2m
24Lắp đặt nổi Ống mềm PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15m
25Lắp đặt Cáp tín hiệu Cat5EMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo26,410 m
26Lắp đặt Dây cáp mạng cat6 lõi mềm dùng cho thang máyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,610 m
27Lắp đặt Cáp quang single mode 4 FOMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,510 m
28Lắp đặt Cáp HDMI dài 100m (bao gồm jack cắm 2 đầu) dẫn tín hiệu ra màn hình giám sát tại nhà trựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1010 m
29Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo189,6m
30Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D32Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8m
31Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo47,4m
32Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D32Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo32m
33Lắp đặt nổi Ống mềm PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15m
34Lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE D40/32 (luồn cáp HDMI)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2100m
35Lắp đặt Dây điện CU/PVC/PVC 2Cx2.5mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15m
36Lắp đặt Dây điện tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15m
HNHÀ ĐA NĂNG - PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC
1Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,54100m
2Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm, PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,25100m
3Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,49100m
4Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,25100m
5Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,33100m
6Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,45100m
7Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 50mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,03100m
8Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 63mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,26100m
9Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo22cái
10Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mm, PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
11Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
12Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9cái
13Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
14Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
15Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 63mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
16Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
17Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
18Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7cái
19Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15cái
20Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
21Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D32/20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
22Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D32/25 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
23Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D40/32 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7cái
24Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D63/40 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
25Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D50/20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
26Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D50/25 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
27Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D50/40 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
28Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16cái
29Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
30Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D32/20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
31Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D32/20 PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
32Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D32/25 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
33Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D32/25 PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
34Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D40/25 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
35Lắp đặt Van khóa D20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo17cái
36Lắp đặt Van khóa D25 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
37Lắp đặt Van khóa D32 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11cái
38Lắp đặt Van khóa D40 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
39Lắp đặt chậu xí bệtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10bộ
40Lắp đặt vòi xịt rửa vệ sinhMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
41Lắp đặt chậu LavaboMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16bộ
42Lắp đặt chậu Lavabo (loại góc)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2bộ
43Xi phông chậu lavaboMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo18bộ
44Lắp đặt vòi chậu rửa LavaboMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo18bộ
45Lắp đặt chậu tiểu namMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6bộ
46Van xả chậu tiểu namMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6bộ
47Lắp đặt Bình nóng lạnh 30LMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6bộ
48Lắp đặt chậu rửa khoa KSNKMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4bộ
49Lắp đặt hộp đựng giấyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
50Lắp đặt gương soiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
51Lắp đặt phễu sàn DN65Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo23cái
52Dây cấp nướcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo52cái
53Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D60 class 2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,44100m
54Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,19100m
55Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D90 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,57100m
56Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,29100m
57Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
58Lắp đặt tê đều nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
59Lắp đặt tê thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D75/60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
60Lắp đặt Siphon D75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9cái
61Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D75/60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
62Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90/75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
63Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D140/110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
64Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11cái
65Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
66Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D90 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
67Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
68Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D140 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
69Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D60 class3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
70Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
71Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
72Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
73Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D75/60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
74Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90/60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
75Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90/75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
76Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D140/110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
77Lắp đặt thông tắc D75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
78Lắp đặt thông tắc D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
79Lắp đặt ống nhựa UVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D110 class 2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,65100m
80Lắp đặt chếch D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12cái
81Lắp đặt cầu chắn rác DN100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
INHÀ KỸ THUẬT CAO - PHẦN KẾT CẤU
1Thuê cừ Larsen U400 trong 4 tháng (120 ngày) (tính cho phần cừ ép xuống rồi nhổ lên)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3.120md
2Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130TMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo31,2100m
3Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130TMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo31,2100m
4Đắp cát công trình chèn vào khe cừ khi rút cừ, độ chặt yêu cầu K=0,98Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,6696100m3
5Thuê cây chống đứng KINGPOST H400 trong 4 tháng (120 ngày)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo88md
6Hao hụt cây chống đứng KINGPOST thuêMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo529,76kg
7Ép cây chống đứng KINGPOST bằng máy ép thuỷ lực 130T (mã hiệu vận dụng)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,88100m
8Nhổ cây chống đứng KINGPOST bằng máy ép thuỷ lực 130TMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,88100m
9Thuê cây chống ngang H400 trong 4 tháng (120 ngày)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo418,331md
10Hao hụt cây chống ngang hệ sàn đạo thuêMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2.518,3526kg
11Mua thép và làm giá đỡ hệ sàn đạoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.853,9246kg
12Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo75,6608tấn
13Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo75,6608tấn
14Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 400mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo27,926100m
15Ép âm cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 400mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,466100m
16Nối cọc ống bê tông cốt thép, đường kính cọc Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo196mối nối
17Khoan vào đất đường kính lớn. Đường kính lỗ khoan đến 350mm. Độ sâu khoan từ đến >10m. Cấp đất đá I - IIIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo441,6m khoan
18Cung cấp cọc thép để ép âmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cọc
19Cắt đầu cọc D400Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo99cọc
20Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1559100m3
21Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1559100m3
22Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IVMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1559100m3
23Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,0828tấn
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đổ chèn đầu cọc, đá 1x2, mác 350Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10,0971m3
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,8764tấn
26Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo35,3327100m3
27Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,2251100m3
28Đào móng cột, trụ bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo41,0259m3
29Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo17,0296m3
30Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,245100m3
31Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,3398100m3
32Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo39,7986100m3
33Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo39,7986100m3
34Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo39,7986100m3
35Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo25,472m3
36Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo22,7388m3
37Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót nền, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo61,4191m3
38Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 350Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo223,52m3
39Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo139,1041m3
40Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền tầng hầm, đá 1x2, mác 350 chống thấm B12Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo271,8105m3
41Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo139,5038m3
42Thi công băng cản nước Sika Waterbars V20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo328,805m
43Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột tầng hầm, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo43,248m3
44Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,5158100m2
45Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,2118100m2
46Ván khuôn thép. Ván khuôn nềnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3474100m2
47Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn tường tầng hầm và vách thang máyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12,0883100m2
48Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật cho tầng hầmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,3404100m2
49Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, D Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,1289tấn
50Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, D Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,3792tấn
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, D > 18mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo29,5804tấn
52Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách tầng hầm, D Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,0802tấn
53Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách tầng hầm, D Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,8691tấn
54Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột tầng hầm, D Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3049tấn
55Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột tầng hầm, D > 18mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,0306tấn
56Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền tầng hầm, D Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,5043tấn
57Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền tầng hầm, D Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo25,9248tấn
58Gia công cấu kiện thép L50x50x2.5 cho rãnh thoát nước nền tầng hầmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1712tấn
59Lắp dựng cấu kiện thép L50x50x2.5 cho rãnh thoát nước nền tầng hầmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1712tấn
60Song chắn rác gang cầu 900x450Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12cái
61Song chắn rác gang cầu 1000x300Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11cái
62Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,745m3
63Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo338,8421m3
64Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 350Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo585,7269m3
65Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn, mái, đá 1x2, mác 350Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo947,8593m3
66Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông vách thang máy, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo188,5426m3
67Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cầu thang, đá 1x2, mác 350Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo55,6809m3
68Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo23,4096m3
69Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo26,4612100m2
70Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo41,1434100m2
71Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo77,2622100m2
72Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn vách thang máy, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15,3067100m2
73Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cầu thang, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,4164100m2
74Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn lanh tô, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,984100m2
75Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,8168tấn
76Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12,7754tấn
77Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo38,4361tấn
78Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo24,8017tấn
79Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo23,001tấn
80Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo47,7958tấn
81Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo81,1987tấn
82Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo62,9953tấn
83Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,2161tấn
84Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14,2376tấn
85Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,7093tấn
86Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,9583tấn
87Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,3491tấn
88Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,7734tấn
JNHÀ KỸ THUẬT CAO - PHẦN KIẾN TRÚC
1Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo488,8466m3
2Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo352,8074m3
3Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo383,1749m3
4Đào móng tam cấp sảnh, đường dốc, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2081100m3
5Đào móng tam cấp sảnh, đường dốc bằng thủ công, rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,3117m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng tam cấp sảnh, đường dốc , chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,4428m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng tam cấp sảnh và đường dốc, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,7713m3
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng tam cấp sảnh và đường dốc tiền sảnhMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3481100m2
9Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bậc cầu thang, tam cấp sảnh và đường dốc, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15,6043m3
10Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây HKT, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo24,6451m3
11Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo60,8933m3
12Căng lưới thép gia cố tường gạch trước khi trátMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3.045,1533m2
13Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.769,4673m2
14Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo812,1332m
15Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8.582,3161m2
16Trát tường xây gạch không nung bằng vữa Barit, trát tường trong phòng CT scaner và phòng X-quang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (trát lớp 1, barit 17,5 kg/m2)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo206,736m2
17Trát tường xây gạch không nung bằng vữa Barit, trát tường trong phòng CT scaner và phòng X-quang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (trát lớp 2, barit 17,5 kg/m2)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo206,736m2
18Trát vách tầng hầm, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo294,6906m2
19Trát má cửa chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo716,4278m2
20Trát trụ cột trong nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.512,6179m2
21Trát trụ, cột, lam đứng ngoài nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo986,66m2
22Trát cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo522,4796m2
23Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 (Chỉ tính phần không có trần giả)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo455,3762m2
24Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 (Chỉ tính phần không có trần giả)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo248,4197m2
25Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.310,779m2
26Trát sênô vữa XM mác 75 (Thành trong và lòng sê nôMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo426,8352m2
27Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40,7626100m2
28Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, chiều cao 3,6m (tạm tính thi công trong 6 tháng)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo63,8436100m2
29Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong, mỗi 1,2m tăng thêm (tạm tính thi công trong 6 tháng)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo26,8553100m2
30Lưới che chắn bụi, vật rơi xung quanh công trìnhMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4.076,26m2
31Lát gạch chống nóng bằng gạch bê tông siêu nhẹ 600x200x100, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo817,0428m2
32Lắp dựng lưới thép hàn đường kính phi 4 a200Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo817,0428m2
33Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tạo dốc dày tối thiểu 4cm độ dốc 0,5%, đá 0,5x1, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo56,147m3
34Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, dàn nóng điều hòa, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,87m3
35Ván khuôn thép. Ván khuôn móng bệ đỡ dàn nóng điều hòaMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,506100m2
36Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhàMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4.577,3898m2
37Bả bằng bột bả vào tường trong nhàMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8.789,0521m2
38Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13.366,4419m2
39Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4.493,7415m2
40Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước phủ (phần trên trần caro)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2.697,0147m2
41Gia công khung thép hộp 60x40 đan caro 600x600 đỡ tấm chìMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,3698tấn
42Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo74,244m2
43Lắp dựng khung thép hộp 60x40 đan caro 600x600 đỡ tấm chìMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo93,8927m2
44Cung cấp và lắp dựng tấm tôn phẳng khổ 1500x6000 dày 0,95mm trước khi lắp trần khu vực phòng X QUANGMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo93,8927m2
45Trải tấm chì dày 2-3mm cản xạ cho trần phòng X QUANG (24kg/m2)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo93,8927m2
46Trần nhôm 600x600, màu trắng, đục lỗMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.296,8228m2
47Trần nhôm caro 100x100mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.693,1497m2
48Trần thanh nhômMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo82,3m2
49Trần thạch cao khung xương chìmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.122,0686m2
50Nắp thăm trần thạch cao (khu vực trần xương chìm)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo32cái
51Trần thạch cao chịu nước khung xương nổi 600x600mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo534,1561m2
52Cung cấp và lắp dựng trần panel cho kho bảo quản vắc xin tầng hầmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,628m2
53Cung cấp và lắp dựng vách panel dày 100 cho kho bảo quản vắc xin tầng hầmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo38,52m2
54Quét chống thấm tường tầng hầm bằng VL chống thấm SIKA (hoặc tương đương)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo488,2548m2
55Quét chống thấm nền đường dốc xuống hầm bằng SIKA (hoặc tương đương)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo133,8694m2
56Quét chống thấm nền tầng hầm bằng VL chống thấm SIKA (hoặc tương đương)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo509,386m2
57Quét Sikatop seal 107 (2 lớp, 2kg/m2/1 lớp = 4,0 kg/m2) chống thấm khu vệ sinhMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo376,4827m2
58Lớp màng Bi tum khò nóng dày 2mm chống thấm máiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo961,7028m2
59Lớp màng Bi tum khò nóng dày 2mm chống thấm sê nôMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo320,6027m2
60Xử lý chống thấm cổ ống xuyên sàn, cụ thể: Vệ sinh sạch sẽ. Quấn băng trương nở Hyperstop. Đổ bù sika grout. Gia cố bề mặt cổ ống bằng lưới polyester + Fosmix 2k-301.Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo267lỗ
61Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75, bảo vệ lớp chống thấmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2.302,0436m2
62Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, bảo vệ lớp chống thấm tường tầng hầmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo488,2548m2
63Mài nhẵn mặt bê tông nền tầng hầm bằng máy có chất tăng cứng bề mặt (tham khảo sika hoặc tương đương) định mức 5kg/m2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo648,3248m2
64Sơn EPOXY màu vàng đen (hoặc tương đương) cho chân tường tầng hầm, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo100,63m2
65Khía rãnh chéo cho nền đường dốc, rãnh rộng 3cm, sâu 2cmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo133,8694m2
66Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa Barit cản xạ cho sàn Vinyl kháng khuẩn (láng lớp 1)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo94,5527m2
67Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa Barit cản xạ cho sàn Vinyl kháng khuẩn (láng lớp 2)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo94,5527m2
68Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo238,784m2
69Cung cấp và thi công sàn Vinyl cho các phòng chuyên biệtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo101,5415m2
70Láng nền sàn trước khi lát, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4.480,0732m2
71Lát nền, sàn, gạch Granite 600x600 màu vàng sáng, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3.997,281m2
72Lát bo viền nền, sàn, gạch Granite 600x600 màu nâu, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo369,1182m2
73Lát nền, sàn các phòng chức năng bằng gạch chống trơn 300x300, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo113,674m2
74Lát nền, sàn WC bằng gạch chống trơn 300x300, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo255,7322m2
75Lát nền, sàn bằng gạch gốm 400x400, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo915,0528m2
76Công tác ốp gạch 300x600 vào tường, trụ, cột các phòng chức năng, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2.029,2256m2
77Công tác ốp gạch 300x600 vào tường WC, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.048,9604m2
78Công tác ốp gạch vào chân tường cao 150mm (dùng gạch lát nền 600x600 màu sáng)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo137,2599m2
79Công tác ốp gạch vào chân tường cao 150mm (dùng gạch lát nền màu nâu 600x600)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo114,6046m2
80Công tác ốp gạch gốm trang trí vào tường ngoài nhà, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo622,4181m2
81Lát đá Granite tự nhiên cho bậc tam cấp tiền sảnh, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo49,984m2
82Lát đường dốc bằng đá nhám chống trơn, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo37,8m2
83Lát đá granite bậc cầu thang, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo505,7951m2
84Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo91,7732m2
85Khung thép L50x50x6 đỡ bàn đáMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo52cái
86Công tác ốp đá Granite tự nhiên màu ghi sẫm vào tường thang máy, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo201,9018m2
87Sản xuất và lắp dựng hoàn thiện lam nhômMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo526,9947m2
88Hệ lan can tay vịn Inox sus 304Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,648m2
89Gia công lan can thép các loạiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,0501tấn
90Sơn lan can bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo242,0392m2
91Lắp dựng lan can sắtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo280,836m2
92Tay vịn gỗ cầu thang D60, sơn hoàn thiệnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo192,2118m
93Trụ lan can cầu thangMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
94Cung cấp và lắp dựng hoàn thiện cửa chống cháy EI 60 (bao gồm cả phí kiểm định cửa)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo173,624m2
95Cung cấp Tay co thủy lực cho cửa thép chống cháyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo103bộ
96Cung cấp Khóa cửa tay gạt cho cửa thép chống cháyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo60bộ
97Cửa đi 2 cánh mở khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày >= 1,4mm, kính an toàn 6.38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo325,258m2
98Cửa đi 1 cánh mở khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày >= 1,4mm, kính an toàn 6.38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo159,72m2
99Cửa đi 1 cánh lùa, khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày >= 1,4mm, kính an toàn 6.38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,4m2
100Cung cấp và lắp dựng hoàn thiện cửa 1 cánh mở cho phòng X - Quang, cửa sơn màu ghi sáng, bọc chì dày 2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,96m2
101Cung cấp và lắp dựng hoàn thiện cửa 1 cánh trượt cho phòng X - Quang, cửa sơn màu ghi sáng, bọc chì dày 2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,6m2
102Cung cấp và lắp dựng hoàn thiện cửa cho phòng mổ, cửa đi 2 cánh, khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày >= 1,4mm, kính an toàn 6.38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,92m2
103Cung cấp và lắp dựng hoàn thiện cửa cho phòng mổ, cửa đi 2 cánh, khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày >= 1,4mm, kính an toàn 6.38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15,18m2
104Cửa sổ 2 cánh mở quay khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo23,256m2
105Cửa sổ 2 cánh mở quay khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13,112m2
106Cửa sổ 1 cánh mở quay khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo25,455m2
107Cửa sổ 2 cánh mở trượt khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo73,914m2
108Cửa sổ cánh hất khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính cường lực 8lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,2072m2
109Cửa sổ cánh hất khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo18,936m2
110Cửa sổ cánh hất khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 8,38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo107,94m2
111Cung cấp và lắp dựng cửa sổ kính chì phòng X-QuangMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,92m2
112Cung cấp và lắp dựng cửa sổ khung INOX có lưới chắn côn trùngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,72m2
113Vách khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo183,737m2
114Vách khung nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính cường lực 8lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16,6023m2
115Vách kính nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 6.38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo46,272m2
116Vách kính nhôm sơn tĩnh điện độ dày 1,4mm, kính an toàn 8,38lyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo370,6445m2
117Sản xuất và lắp dựng quầy rộng 600, cao 710mm bằng gỗ MDF chống ẩm, bên ngoài bọc PVC giả đá, chân ốp aluMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo29,64md
118Cung cấp và lắp dựng vách ngăn compact WC, phụ kiện đồng bộMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo219,4004m2
119Cung cấp và lắp dựng thanh chống va đập bằng nhựa đàn hồi màu nâu, KT 150mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo127md
120Cung cấp và lắp dựng thanh chống va đập bo góc bằng nhựa đàn hồi màu nâu, KT 150mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo222,9md
121CCLD hệ vách xương thép 40x80 a1200 (vách sân khấu)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15,62m2
122CCLD vách gỗ sân khấu, gỗ công nghiệp MDFMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15,62m2
123Nẹp inox vách gỗMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo33,72m
124Đổ chèn các lỗ kỹ thuật trong phòng kỹ thuật đi xuyên sàn bằng vật liệu chống cháyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo24cái
125Gờ chắn nước cho đường dốc tầng hầm bằng cao suMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,5md
126Gia công cột bằng thép hình cho mái đường dốcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,8307tấn
127Gia công dầm mái đường dốcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,2889tấn
128Gia công xà gồ thép mái đường dốcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2614tấn
129Gia công giằng mái thép đường dốcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,9518tấn
130Lắp dựng cột thép các loạiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,8307tấn
131Lắp dựng dầm thépMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,2889tấn
132Lắp dựng xà gồ thépMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2614tấn
133Lắp dựng giằng thépMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,9518tấn
134Bu lông neo M16 x 550Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo48cái
135Bu lông M22Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14cái
136Bu lông M20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo80cái
137Bu lông M16Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40cái
138Sơn thép mái sảnh, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo133,3646m2
139Gia công dầm mái thépMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,7705tấn
140Gia công xà gồ thép mái sảnh 1Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1474tấn
141Gia công giằng mái thép đường dốcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1704tấn
142Lắp dựng dầm thépMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,7705tấn
143Lắp dựng xà gồ thépMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1474tấn
144Lắp dựng giằng thépMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1704tấn
145Bu lông neo M16 x 550Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo60cái
146Bu lông M22Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
147Sơn thép mái sảnh, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo35,7066m2
148Gia công khung thép bằng thép ống, khẩu độ Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,3991tấn
149Gia công khung thép bằng thép ống, khẩu độ Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,3467tấn
150Lắp dựng cột thép các loạiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,8307tấn
151Lắp dựng khung thép khẩu độ Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,7458tấn
152Sơn thép mái sảnh, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo69,9574m2
153Chân nhện Spider VVP 4 chânMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo38bộ
154Chân nhện Spider VVP 2 chân VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20bộ
155Chân nhện spider VVP 1 chânMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3bộ
156Cung cấp và lắp dựng kính cường lực dán 2 lớp an toàn dày 12mm màu xanhMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo265,5566m2
157Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo657,7396m3
158Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15,987tấn
159Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo786,929210m2
160Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo67,451310m2
161Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo25,1567100m2
162Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo198,5188tấn
163Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,2859tấn
KNHÀ KỸ THUẬT CAO - PHẦN ĐIỆN
1Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 1800x800x500mm, đế cao 150mm, tôn dày 2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
2Lắp đặt Aptomat 3 pha 4 cực MCCB - 4P-500A-50KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
3Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
4Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
5Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
6Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-25kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
7Lắp đặt Máy biến dòng 500/5AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3bộ
8Lắp đặt Đồng hồ Volt kế (0 ~ 500V)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
9Lắp đặt Công tắc chuyển mạch vôn kếMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
10Lắp đặt Đồng hồ Ampe kế 0-400AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
11Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
12Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
13Thanh cái đồng 500A 3P+N+EMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15kg
14Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 1800x800x500mm, đế cao 150mm, tôn dày 2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
15Lắp đặt Aptomat 3 pha 4 cực MCCB - 4P-500A-50KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
16Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-320A-36KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
17Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
18Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
19Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
20Lắp đặt Máy biến dòng 500/5AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3bộ
21Lắp đặt Đồng hồ Volt kế (0 ~ 500V)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
22Lắp đặt Công tắc chuyển mạch vôn kếMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
23Lắp đặt Đồng hồ Ampe kế 0-500AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
24Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
25Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
26Thanh cái đồng 500A 3P+N+EMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15kg
27Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 1800x600x500mm, đế cao 150mm, tôn dày 2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
28Lắp đặt Aptomat 3 pha 4 cực MCCB - 4P-400A-50KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
29Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-250A-25AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
30Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-150A-25AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
31Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
32Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
33Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
34Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
35Thanh cái đồng 400A 3P+N+EMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12kg
36Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 1800x600x500mm, đế cao 150mm, tôn dày 2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
37Lắp đặt Aptomat 3 pha 4 cực MCCB - 4P-400A-50KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
38Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-175A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
39Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-25AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
40Lắp đặt Máy biến dòng 400/5AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3bộ
41Lắp đặt Đồng hồ Volt kế (0 ~ 500V)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
42Lắp đặt Công tắc chuyển mạch vôn kếMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
43Lắp đặt Đồng hồ Ampe kế 0-400AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
44Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
45Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
46Thanh cái đồng 500A 3P+N+EMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15kg
47Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
48Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-250A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
49Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-200A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
50Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
51Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-20A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
52Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
53Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
54Thanh cái đồng 250A 3P+N+EMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5kg
55Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
56Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-18KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
57Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
58Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
59Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
60Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7cái
61Lắp đặt Contactor 1P-16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7cái
62Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
63Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
64Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
65Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
66Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
67Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
68Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
69Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
70Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
71Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
72Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
73Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
74Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
75Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
76Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
77Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
78Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
79Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-50A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
80Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
81Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
82Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
83Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
84Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
85Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2hộp
86Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
87Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
88Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
89Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-40A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
90Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
91Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16cái
92Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
93Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
94Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6kg
95Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
96Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
97Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
98Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
99Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
100Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
101Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
102Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2hộp
103Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
104Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
105Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
106Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
107Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
108Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-20A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7cái
109Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
110Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
111Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
112Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6kg
113Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
114Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-75A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
115Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
116Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
117Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9cái
118Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
119Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
120Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
121Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
122Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-100A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
123Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-50A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
124Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
125Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
126Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
127Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
128Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
129Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
130Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 600x400x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
131Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
132Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
133Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
134Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
135Lắp đặt Contactor 1P-16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
136Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
137Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
138Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
139Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
140Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
141Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
142Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 600x400x250mm, tôn dày 1,5mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
143Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-75A-25kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
144Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-50A-25kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
145Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
146Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
147Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
148Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2kg
149Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 600x400x250mm, tôn dày 1,5mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
150Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-40A-25kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
151Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
152Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
153Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
154Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2kg
155Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 600x400x250mm, tôn dày 1,5mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
156Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-50A-25kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
157Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
158Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
159Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
160Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2kg
161Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại tủ có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 600x400x250mm, tôn dày 1,5mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
162Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-50A-25kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
163Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-50A-6kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
164Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
165Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
166Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2kg
167Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 09 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
168Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-40A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
169Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
170Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
171Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 9 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
172Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11hộp
173Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
174Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
175Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo22cái
176Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo24cái
177Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 12 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
178Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 9 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3hộp
179Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4hộp
180Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
181Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-50A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
182Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
183Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
184Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo22cái
185Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16cái
186Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
187Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 18 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
188Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 12 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6hộp
189Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9hộp
190Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-40A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
191Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
192Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16cái
193Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11cái
194Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo30cái
195Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-16A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14cái
196Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
197Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-40A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
198Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6hộp
199Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
200Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9cái
201Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9cái
202Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11hộp
203Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
204Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
205Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12cái
206Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo22cái
207Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7cái
208Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11hộp
209Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
210Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
211Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13cái
212Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo22cái
213Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
214Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 9 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3hộp
215Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 6 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3hộp
216Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-50A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
217Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
218Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
219Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
220Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-40A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
221Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
222Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14cái
223Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15cái
224Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
225Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
226Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
227Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
228Lắp đặt Contactor 1P-16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7cái
229Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
230Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
231Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
232Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
233Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
234Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
235Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
236Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
237Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
238Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
239Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7cái
240Lắp đặt Contactor 1P-16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
241Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
242Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
243Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
244Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
245Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
246Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
247Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
248Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
249Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
250Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
251Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7cái
252Lắp đặt Contactor 1P-16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
253Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
254Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
255Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
256Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
257Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
258Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
259Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
260Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-50A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
261Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
262Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
263Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
264Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-20A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
265Lắp đặt Contactor 1P-16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
266Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
267Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
268Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
269Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
270Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
271Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
272Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
273Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-25A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
274Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
275Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
276Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
277Lắp đặt Contactor 1P-16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
278Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
279Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
280Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
281Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
282Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
283Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
284Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 700x500x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
285Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
286Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
287Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
288Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
289Lắp đặt Contactor 1P-16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
290Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
291Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
292Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
293Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
294Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
295Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
296Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 600x400x200mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
297Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCB - 3P-32A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
298Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
299Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
300Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-32A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
301Lắp đặt Contactor 1P-16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
302Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
303Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
304Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
305Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
306Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
307Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
308Lắp đặt Vỏ tủ điện 1 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 400x300x150mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
309Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực loại chống dòng rò RCBO - 1P+1N-16A-6KA, 30MAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
310Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-10A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
311Lắp đặt công tắc tơ 1 pha 16A/220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
312Lắp đặt rơ le nhiệt 16AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
313Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 2 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
314Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
315Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
316Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
317Thanh cái đồng 15x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
318Lắp đặt Bộ Đèn LED Panel âm trần, kt 600x600mm, công suất 40w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo250bộ
319Lắp đặt Bộ Đèn LED Panel âm trần, kt 300x300mm, công suất 14w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo230bộ
320Lắp đặt Bộ Đèn LED Panel âm trần, kt 1200x300mm, công suất 40w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo96bộ
321Lắp đặt Bộ đèn led ốp trần cảm biến chuyển động, kích thước D300xH87mm, công suất 16w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo47bộ
322Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9bộ
323Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 1 bóng dài 0,6m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 1x10W-220V, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16bộ
324Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, loại treo trần, máng đèn có chụp chống ẩm, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo45bộ
325Lắp đặt Bộ Đèn kho lạnh dài 1,2m, công suất 1x36w-220v, ánh sáng trắng, cấp bảo vệ IP66Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2bộ
326Lắp đặt Bộ Đèn led downlight lắp nổi, kích thước d108xh150mm, công suất 1x12w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo39bộ
327Lắp đặt Bộ Đèn tròn chống cháy nổ và chống ẩm, kích thước d180xh100mm, công suất 1x40w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng vàngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10bộ
328Lắp đặt Bộ Đèn vuông ốp trần, kích thước 300x300mm, bóng đèn downlight led công suất 1x24w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo24bộ
329Lắp đặt Đèn led downlight âm trần, kích thước d180xh44, đường kính khoét lỗ d155, bóng đèn led công suất 1x16w-220v, chỉ số hoàn màu Ra ≥ 85, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo78bộ
330Lắp đặt Quạt trần sải cánh d1400, công suất 75w-220v, kèm hộp số điều khiểnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo59cái
331Lắp đặt Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo110cái
332Lắp đặt Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo36cái
333Lắp đặt Công tắc đèn 3 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13cái
334Lắp đặt Công tắc đèn 4 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 4 lỗ + 4 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
335Lắp đặt Công tắc đèn đảo chiểu 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt đảo chiều+ đế âm)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo54cái
336Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+N) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo620cái
337Lắp đặt Ổ cắm đơn 3 cực ( 2P+N) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo139cái
338Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+N) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường và mặt chống thấm nước)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11cái
339Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x185)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo42m
340Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x95)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo31m
341Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x70)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo42m
342Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x50)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo99m
343Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x35)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo65m
344Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x25)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo145m
345Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x16)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo134m
346Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x10)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo94m
347Lắp đặt CU.XLPE.PVC(4x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo208m
348Lắp đặt CU.PVC(1x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo506m
349Lắp đặt CU.PVC(1x4)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo549m
350Lắp đặt CU.PVC(1x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10.400m
351Lắp đặt CU.PVC(1x1,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20.610m
352Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x4)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2.248m
353Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.096m
354Lắp đặt CU.PVC.PVC(2x10)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo130m
355Lắp đặt CU.XLPE.PVC-fr(4x70)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo45m
356Lắp đặt CU.XLPE.PVC-fr(4x16)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo98m
357Lắp đặt CU.PVC (1x120)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo42m
358Lắp đặt CU.PVC (1x50)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8m
359Lắp đặt CU.PVC (1x35)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo185m
360Lắp đặt CU.PVC (1x16)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo443m
361Lắp đặt CU.PVC (1x10)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo224m
362Lắp đặt CU.PVC (1x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.557m
363Lắp đặt CU.PVC (1x4)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2.523m
364Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5.200m
365Lắp đặt CU.PVC (1x1,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10.305m
366Lắp đặt Thang cáp, sơn tĩnh điện, kích thước 600x100mm, tôn dày 2.0mm, kèm phụ kiệnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo33m
367Lắp đặt Máng cáp có nắp bằng tôn sơn tĩnh điện kt 300x100mm, dày 1.5mm, kèm phụ kiệnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10m
368Lắp đặt Máng cáp có nắp bằng tôn sơn tĩnh điện kt 200x50mm, dày 1.2mm, kèm phụ kiệnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo141m
369Lắp đặt Máng cáp có nắp bằng tôn sơn tĩnh điện kt 150x50mm, dày 1.2mm, kèm phụ kiệnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo185m
370Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D16Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3.435m
371Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4.927,5m
372Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D25Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo110,6m
373Lắp đặt chìm Ống nhựa cứng PVC D32Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40m
374Lắp đặt nổi Ống gen mềm ruột gà D16Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo623m
375Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D16Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3.435m
376Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo547,5m
377Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D25Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo442,4m
378Lắp đặt nổi Ống nhựa cứng PVC D32Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo160m
379Thanh đồng tiếp đất kích thước 300x100x10mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
380Lắp đặt Cáp đồng tiếp địa PVC 150mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15m
381Lắp đặt Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo33m
382Gia công và đóng Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16, dài 2,4mMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cọc
383Mối hàn hóa nhiệt (thuốc hàn 115G/lọ)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
384Hóa chất làm giảm điện trở GEM TVTMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8bao
385Lắp đặt kim thu sét tia tiên đạo, bán kính bảo vệ: 55 métMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
386Bulông êcu Inox 10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
387Lắp đặt Cáp đồng bện M70Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo117m
388Bộ ghép nối Inox 3,0MxD42x3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
389Chân trụ đỡ cho thiết bị kim thu sétMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
390Đai cố định cáp vào cột thu sétMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
391Kẹp định vị cáp thoát sétMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20cái
392Dây giằng neo, tăng đơ, ốc siết cápMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
393Lắp đặt Hộp đo điện trở tiếp địaMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
394Bộ đếm sétMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
395Gia công và đóng Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16 dài 2,4mMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cọc
396Mối hàn hóa nhiệt (thuốc hàn 115G/lọ)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
397Hóa chất làm giảm điện trở GEM TVTMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6bao
398Lắp đặt Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo22m
399Lắp đặt Ống PVC D27Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,7100m
LNHÀ KỸ THUẬT CAO - PHẦN ĐIỆN NHẸ
1Lắp đặt Ổ cắm đơn mạng bao gồm 1 nhân mạng RJ145,Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo121cái
2Lắp đặt "Ổ cắm đôi mạng bao gồm 2 nhân mạng RJ145,Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15cái
3Lắp đặt cáp Cáp CAT6 cho mạngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo576,510 m
4Lắp đặt Cáp quang single mode 4 FOMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo18,610 m
5Lắp đặt chìm Ống luồn dây PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.896,8m
6Lắp đặt nổi Ống luồn dây PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo474,2m
7Lắp đặt Dây điện CU/PVC/PVC 2CX4mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo186m
8Lắp đặt Dây điện tiếp địa CU/PVC 1x4mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo186m
9Lắp đặt Cáp CAT5E cho điện thoạiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo52,310 m
10Lắp đặt Cáp điện thoại 30 đôi dâyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo110 m
11Lắp đặt chìm Ống luồn dây PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo120m
12Lắp đặt nổi Ống luồn dây PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo30m
13Lắp đặt Ổ cắm đôi mạng internet và điện thoại bao gồm 1 nhân mạng RJ145, 1 nhân thoại RJ11, mặt nạ + đế âm tườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13cái
14Lắp đặt Ổ cắm truyền hìnhMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo23cái
15Lắp đặt Cáp truyền hình RG6Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9010 m
16Lắp đặt Cáp trục truyền hình RG11Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,810 m
17Lắp đặt chìm Ống luồn dây PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo261,6m
18Lắp đặt nổi Ống luồn dây PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo65,4m
19Lắp đặt Cáp tín hiệu loa 2Cx1.5 mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo132,610 m
20Lắp đặt chìm Ống luồn dây PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo707,2m
21Lắp đặt nổi Ống luồn dây PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo176,8m
22Lắp đặt nổi Ống mềm PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo100m
23Lắp đặt Cáp tín hiệu Cat5EMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo211,310 m
24Lắp đặt Dây cáp mạng cat6 lõi mềm dùng cho thang máyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo22,310 m
25Lắp đặt Cáp quang single mode 4 FOMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,310 m
26Lắp đặt chìm Ống luồn dây PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo576,8m
27Lắp đặt nổi Ống luồn dây PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo144,2m
28Lắp đặt nổi Ống mềm PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo100m
29Lắp đặt Dây điện CU/PVC/PVC 2Cx2.5mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo53m
30Lắp đặt Dây điện tiếp địa CU/PVC 1x2.5mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo53m
31Lắp đặt Thang cáp, tôn sơn tĩnh điện kích thước 400x100mm, dày 1,5mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo33m
32Lắp đặt Máng cáp có nắp, sơn tĩnh điện, kích thước 300x50mm, tôn dày 1.2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo28m
33Lắp đặt Máng cáp có nắp, sơn tĩnh điện, kích thước 200x50mm, tôn dày 1.2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo105m
34Lắp đặt Máng cáp có nắp, sơn tĩnh điện, kích thước 150x50mm, tôn dày 1.2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo120m
35Lắp đặt Ống nhựa xoắn HDPE D130/100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,4100m
36Đào hào chôn cáp ngầmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,8m3
37Đắp cát móng đường ống, đường cốngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,1188m3
38Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,5938m3
39Ga thăm cáp mạng kích thước 1160x1160x1200Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
40Băng giáp bảo vệ cáp ngầmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14m2
41Thanh đồng tiếp đất kích thước 300x5x10mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
42Lắp đặt Cáp đồng tiếp địa cu/pvc 1x70mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo90m
43Lắp đặt Cáp đồng trần tiếp địa 95mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo32m
44Gia công và đóng Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16, dài 2,4mMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cọc
45Mối hàn hóa nhiệt (thuốc hàn 115G/lọ)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
46Hóa chất làm giảm điện trở GEM TVTMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8bao
MNHÀ KỸ THUẬT CAO – PHẦN CẤP THOÁT NƯỚC
1Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,92100m
2Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 20mm, PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,03100m
3Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,42100m
4Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 25mm, PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,39100m
5Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 32mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,26100m
6Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 40mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,26100m
7Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 50mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,24100m
8Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 63mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,56100m
9Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 63mm, PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,39100m
10Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 75mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,23100m
11Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 90mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,32100m
12Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=20mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,95100m
13Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=25mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,81100m
14Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=32mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,26100m
15Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=40mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,26100m
16Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=50mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,24100m
17Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=63mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,95100m
18Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=75mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,23100m
19Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống d=90mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,32100m
20Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo341cái
21Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 20mm, PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo162cái
22Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo25cái
23Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9cái
24Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14cái
25Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
26Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 63mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
27Lắp đặt cút nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 90mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9cái
28Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
29Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
30Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
31Lắp đặt tê đều PPR bằng phương pháp hàn đường kính 90mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
32Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo63cái
33Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15cái
34Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D32/20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11cái
35Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D50/20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
36Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D32/25 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14cái
37Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D40/25 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo27cái
38Lắp đặt tê thu PPR bằng phương pháp hàn D63/25 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20cái
39Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo52cái
40Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D25/20 PN20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo38cái
41Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D32/20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9cái
42Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D40/25 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
43Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D40/32 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9cái
44Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D50/40 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
45Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D90/63 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
46Lắp đặt côn thu PPR bằng phương pháp hàn D90/75 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
47Lắp đặt măng xông nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 25mm PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo70cái
48Lắp đặt măng xông nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 32mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo31cái
49Lắp đặt măng xông nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 40mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo32cái
50Lắp đặt măng xông nhựa PPR bằng phương pháp hàn đường kính 90mm, Pn10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
51Đai neo ốngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo46cái
52Lắp đặt Van khóa D20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo48cái
53Lắp đặt Van khóa D25 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo78cái
54Lắp đặt Van khóa D32 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo25cái
55Lắp đặt Van khóa D40 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9cái
56Lắp đặt Van 1 chiều D20 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20cái
57Lắp đặt Van xả khí DN15 PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
58Lắp đặt Cút ren trong D20x1/2"Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo160cái
59Crephin DN110Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
60Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 10m3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2bể
61Lắp đặt van phao cơ D90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
62Lắp bình nóng lạnh 30 lítMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo18bộ
63Lắp đặt chậu xí bệtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo41bộ
64Lắp đặt vòi xịt rửa vệ sinhMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo41cái
65Lắp đặt chậu LavaboMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo78bộ
66Xi phông chậu lavaboMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo78bộ
67Lắp đặt vòi chậu rửa LavaboMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo78bộ
68Lắp đặt chậu tiểu namMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8bộ
69Van xả chậu tiểu namMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8bộ
70Lắp đặt Chậu rửa bếpMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4bộ
71Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương senMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo27bộ
72Lắp đặt hộp đựng giấyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo41cái
73Lắp đặt gương soiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo78cái
74Lắp đặt giá treo khănMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo27cái
75Lắp đặt bể tách mỡ 24LMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4bể
76Lắp đặt phễu sàn DN65Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40cái
77Dây cấp nướcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo205cái
78Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D42 class 2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,8100m
79Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D60 class 2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,21100m
80Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,66100m
81Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D90 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,71100m
82Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,86100m
83Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D140 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,59100m
84Lắp đặt ống nhựa UPVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D160 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,22100m
85Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo28cái
86Lắp đặt tê đều nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
87Lắp đặt Siphon D75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo73cái
88Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D64/42 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo90cái
89Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90/60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11cái
90Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90/75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7cái
91Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D110/90 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
92Lắp đặt côn thu nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D140/110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
93Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo214cái
94Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo30cái
95Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D90 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
96Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo48cái
97Lắp đặt chếch nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D140 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
98Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D60 class3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo21cái
99Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
100Lắp đặt y đều miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20cái
101Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D75/60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11cái
102Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D90/75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo22cái
103Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D110/60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12cái
104Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D110/75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
105Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D110/90 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
106Lắp đặt y thu miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, D140/110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
107Lắp đặt thông tắc D60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9cái
108Lắp đặt thông tắc D75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
109Lắp đặt thông tắc D90 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo18cái
110Lắp đặt thông tắc D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15cái
111Lắp đặt nối thẳng D60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo55cái
112Lắp đặt nối thẳng D75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo17cái
113Lắp đặt nối thẳng D90 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo43cái
114Lắp đặt nối thẳng D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo96cái
115Lắp đặt măng xông D60 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo55cái
116Lắp đặt măng xông D75 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo17cái
117Lắp đặt măng xông D90 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo43cái
118Lắp đặt măng xông D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo96cái
119Đầu bịt uPVC D75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo180cái
120Đầu bịt uPVC D110Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo41cái
121Đai neo ốngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo69cái
122Lắp đặt ống nhựa UVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,56100m
123Lắp đặt chếch D110 class 3Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo38cái
124Lắp đặt cầu chắn rác DN100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo42cái
NNHÀ BẢO VỆ
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0666100m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,7402m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,556m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lótMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0213100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,0311m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1278100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0182tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1606tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0454tấn
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2904m3
11Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0528100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0052tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0587tấn
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,7568m3
15Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0877100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0111tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0318tấn
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,0872m3
19Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,105100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1173tấn
21Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1518m3
22Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0268100m2
23Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0132tấn
24Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,906m3
25Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0467100m3
26Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0094100m3
27Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0094100m3
28Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0094100m3
29Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,2767m3
30Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20,9468m2
31Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13,69m2
32Lát nền, gạch 600x600mm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,3704m2
33Lát mái gạch 300x 300mm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,1724m2
34Lam mái thép hộp 30x30x2, sơn màu ghi xámMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,51m2
35Cửa đi 1 cánh mở quayMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,98m2
36Cửa sổ 2 cánh mở quayMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,68m2
37Quét dung dịch chống thấm mái bằng SIKA hoặc tương đươngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,2444m2
38Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,2444m2
39Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,1724m2
40Lát 2 lớp gạch lá nem, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14,3448m2
41Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo116,132m2
42Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo52,358m2
43Lắp đặt Vỏ tủ điện kích thước 600x400x200mm, tôn dày 1,5mm, sơn tĩnh điệnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
44Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-32A-18kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
45Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-16A-6kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
46Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
47Lắp đặt Công tắc tơ 3 pha 25A/380VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
48Lắp đặt Công tắc đồng hồ 24H 220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
49Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
50Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị trí (Tự động - Tắt - Bằng tay)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
51Lắp đặt Nút nhấn on/off kèm đèn báoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
52Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
53Ghen co nhiệtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1tủ
54Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
55Lắp đặt Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
56Lắp đặt Quạt treo tường d400, công suất 46w-220vMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
57Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
58Lắp đặt Điều hòa cục bộ dàn lạnh treo tường công suất lạnh 9000btu/h ( bao gồm phụ kiện lắp đặt)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1máy
59Lắp đặt Ổ cắm đôi mạng internet và điện thoại bao gồm 1 nhân mạng RJ145, 1 nhân thoại RJ11, mặt nạ + đế âm tườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
60Lắp đặt CU.PVC(1x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo30m
61Lắp đặt CU.PVC(1x1,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15m
62Lắp đặt CU.XLPE.PVC(2x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo35m
63Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo50m
64Lắp đặt Cáp CAT6 cho mạngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo310 m
65Lắp đặt Cáp CAT5E cho điện thoạiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo310 m
66Lắp đặt Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40m
67Lắp đặt ống HDPE luồn dây D32/25Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,15100m
ONHÀ ĐIỀU HÀNH XLNT
1Thuê cừ Larsen U400 trong 2 tháng (60 ngày) (tính cho phần cừ ép xuống rồi nhổ lên)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo942md
2Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130TMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,42100m
3Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thuỷ lực 130TMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,42100m
4Đắp cát công trình chèn vào khe cừ khi rút cừ, độ chặt yêu cầu K=0,98Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2261100m3
5Thuê cây chống ngang H300 trong 2 tháng (60 ngày)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo77md
6Hao hụt cây chống ngang hệ sàn đạo thuêMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo253,33kg
7Mua thép và làm giá đỡ hệ sàn đạoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo349,0641kg
8Lắp dựng kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,9361tấn
9Tháo dỡ kết cấu thép hệ khung dàn, sàn đạo trên cạnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,9361tấn
10Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,3163100m3
11Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng > 3m, sâu > 3m, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo36,8476m3
12Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,6848100m3
13Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,6848100m3
14Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,6848100m3
15Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,7462100m3
16Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,855m3
17Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lótMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0561100m2
18Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,14m3
19Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13,338m3
20Ván khuôn thép. Ván khuôn móng bểMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1498100m2
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,6283tấn
22Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo28,7263m3
23Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,7403100m2
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,561tấn
25Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,4263m3
26Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0558100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0289tấn
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0767tấn
29Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,7726m3
30Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái bể, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,4041100m2
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1893tấn
32Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1515tấn
33Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông nắp bể, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,5418m3
34Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp bểMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0312100m2
35Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép nắp bểMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0588tấn
36Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn. Lắp nắp bểMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
37Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,1506m3
38Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1046100m2
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0542tấn
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1604tấn
41Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,6985m3
42Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,4591100m2
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,5409tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0617tấn
45Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0364100m3
46Ny lông lótMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo18,1812m2
47Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,8181m3
48Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,903m3
49Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12,7518m3
50Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo52,358m2
51Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo55,01m2
52Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,752m2
53Căng lưới thép gia cố tường gạch bê tông khí chưng áp (AAC)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13,644m2
54Trát trần, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo45,91m2
55Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10,46m2
56Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo18,1812m2
57Quét dung dịch chống thấm mái bằng SIKA hoặc tương đươngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo38,096m2
58Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo38,096m2
59Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo24,768m2
60Lát 2 lớp gạch lá nem, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo49,536m2
61Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo116,132m2
62Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo52,358m2
63Cửa đi 2 cánh mở quayMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,04m2
64Cửa sổ chớp kính, có lưới chắn côn trùngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,6m2
65Ô thoángMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,48m2
66Lắp đặt ống gen ruột gà D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo65m
67Lắp đặt CU/PVC/XLPE/PVC(4x10)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo50m
68Lắp đặt CU.PVC (2x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20m
69Lắp đặt CU.PVC (2x1,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo65m
70Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2 dây tiếp địaMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20m
71Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà loại 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 400x300x150mm, dày 1,5mm, sơn sần kem, lắp treo tườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
72Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
73Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà loại 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 500x300x150mm, dày 1,5mm, sơn sần kem, lắp treo tườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
74Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-30A-25KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
75Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-10A-6kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
76Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
77Lắp đặt Bộ Đèn led 40W + đuôi đènMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
78Lắp đặt Công tắc đèn 3 hạt loại 15A-220V (bao gồm 1 mặt 3 lỗ + 3 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
79Lắp đặt Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
80Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
81Lắp đặt quạt điện - Quạt thông gió 300x300x150Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
82Gia công và đóng Cọc tiếp địa thép mạ đồng D16, dài 2,5mMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cọc
83Lắp đặt Cáp đồng trần tiếp địa 25mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo33m
PNHÀ NĂNG LƯỢNG
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,5596100m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,127m3
3Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng 1m, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,0541m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 2x4, mác 100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,15m3
5Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1602100m2
6Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo23,9935m3
7Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,5975100m2
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2271tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,0216tấn
10Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,815m3
11Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,33100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0329tấn
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,365tấn
14Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,8224m3
15Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,4384100m2
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0693tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,544tấn
18Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10,3417m3
19Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,1788100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,1667tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1154tấn
22Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10,6791m3
23Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3068100m3
24Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3114100m3
25Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3114100m3
26Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3114100m3
27Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20,8534m3
28Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,4154m3
29Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo122,262m2
30Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo140,676m2
31Trát trần, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo110,0494m2
32Trát xà dầm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo29,604m2
33Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo73,7888m2
34Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo280,3294m2
35Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo122,262m2
36Cửa đi 2 cánh mở quay, cửa thépMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13,44m2
37Cửa sổ chớp kính, có lưới chẵn côn trùngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,56m2
38Ô thoángMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo44,3895m2
39Quét dung dịch chống thấm mái bằng SIKA hoặc tương đươngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo106,7984m2
40Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo106,7984m2
41Lát gạch chống nóng bằng gạch 22x22x10,5cm 10 lỗ, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo57,0584m2
42Lát 2 lớp gạch lá nem, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo114,1168m2
43Lắp đặt ống nhựa UVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo D90 class 2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,49100m
44Lắp đặt cầu chắn rác DN90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
45Lắp đặt Vỏ tủ điện trong nhà loại 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 800x600x300mm, dày 1,5mm, sơn sần kem, lắp treo tườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
46Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-18KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
47Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-32A-18KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
48Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-20A-18KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
49Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB - 1P-16A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
50Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
51Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
52Thanh cái đồng 50A 3P+N+EMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3kg
53Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2bộ
54Lắp đặt Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
55Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
56Lắp đặt CU.PVC(1x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo30m
57Lắp đặt CU.PVC(1x1,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo30m
58Lắp đặt CU.XLPE.PVC(1x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40m
59Lắp đặt CU.XLPE.PVC(1x10)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20m
60Lắp đặt CU.PVC (1x10)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5m
61Lắp đặt CU.PVC (1x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10m
62Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15m
63Lắp đặt Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo30m
64Lắp đặt Vỏ tủ điện 2 lớp cánh, tôn sơn tĩnh điện KT 600x400x250mm, dày 1,5mm, sơn sần kemMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
65Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-32A-18kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
66Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB 3P-25A-18kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
67Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
68Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-10A-6kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
69Lắp đặt Công tắc tơ 3 pha 25A/380VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
70Lắp đặt Rơ le nhiệt 18-25AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
71Lắp đặt Rơ le trung gian, 2 cặp tiếp điểm thường đóng& thường mởMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
72Lắp đặt Biến áp cách ly, 220/24V, dung lượng 250VAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
73Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 2 vị tríMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
74Lắp đặt Công tắc chuyển mạch 3 vị tríMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
75Lắp đặt Bộ van phao kiểm tra mực nướcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
76Lắp đặt Nút ấn on/offMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
77Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
78Lắp đặt Đèn báo pha D21, 5W/220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
79Thanh cái đồng 32A 3P+N+EMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,5kg
80Ghen co nhiệtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1tủ
81Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
82Lắp đặt Công tắc đèn 1 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 1 lỗ + 1 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
83Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
84Lắp đặt CU.PVC(1x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2m
85Lắp đặt CU.PVC(1x1,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20m
86Lắp đặt CU.XLPE.PVC(3x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10m
87Lắp đặt CU.PVC (1x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5m
88Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1m
89Lắp đặt Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10m
90Lắp đặt Hộp chứa aptomat, mặt nhựa, lắp âm tường, chứa 4 MCBMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
91Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB 2P-20A-6kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
92Lắp đặt Aptomat 1 pha 1 cực MCB 1P-16A-6kAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
93Lắp đặt Bộ Đèn huỳnh quang 2 bóng dài 1,2m, kèm máng đèn loại gắn tường, bóng đèn Led công suất 2x18W-220V, ánh sáng trắngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2bộ
94Lắp đặt Công tắc đèn 2 hạt loại 10A-250V (bao gồm 1 mặt 2 lỗ + 2 hạt 1 chiều + đế âm).Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
95Lắp đặt Ổ cắm đôi 3 cực ( 2P+E) 16A/250V (bao gồm mặt nạ, đế âm tường)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
96Lắp đặt CU.PVC(1x4)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20m
97Lắp đặt CU.PVC(1x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2m
98Lắp đặt CU.PVC(1x1,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo30m
99Lắp đặt CU.PVC (1x4)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10m
100Lắp đặt CU.PVC (1x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1m
101Lắp đặt Ống nhựa cứng PVC D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20m
QBỂ NƯỚC SINH HOẠT + CHỮA CHÁY; BỂ TỰ HOẠI
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10,4708100m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp II (tạm tính 10%)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo116,3422m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo29,6348m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lótMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1166100m2
5Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng >250 cm, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo86,0734m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3826100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,5606tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,2874tấn
9Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,382m3
10Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,624100m2
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2084tấn
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,7831tấn
13Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông tường, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo46,2785m3
14Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn tường, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,5373100m2
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,5778tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,5247tấn
17Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,713m3
18Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,5142100m2
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,8386tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,4316tấn
21Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,9181m3
22Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo58,3276m3
23Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,2478100m2
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2541tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,5617tấn
26Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,7475100m3
27Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,8867100m3
28Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,8867100m3
29Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,8867100m3
30Quét dung dịch chống thấm Sika membrame hoặc tương đươngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo455,05m2
31Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, bảo vệ lớp chống thấmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo455,05m2
32Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo34,9576m2
33Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75, lớp 2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo57,0688m2
34Đánh màu tường bể nướcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo183,6m2
35Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo393,6m2
36Cung cấp và lắp đặt băng cản nướcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo148m
37Nắp bể bằng khung xương, tấm Inox KT 1080x1080mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
RCỔNG, TƯỜNG RÀO
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,7298100m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,1092m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,7973m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn lót móngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2242100m2
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,6834m3
6Ván khuôn thép. Ván khuôn móngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,224100m2
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,2728m3
8Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,7038100m2
9Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường thẳng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo79,5764m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,2399m3
11Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn giằng tường, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3342100m2
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,5449tấn
13Vữa xi măng cát vàng mác 100 dày 300mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo55,1331m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,1345tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,805tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1218tấn
17Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,6661100m3
18Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1448100m3
19Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1448100m3
20Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1448100m3
21Công tác ốp gạch gốm màu ghi xám vào tường, trụ, cột, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo168,66m2
22Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo495,4829m2
23Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo347,14m
24Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo530,0169m2
25Sản xuất hàng rào thép, khung thép hộp 60x60x2mm; nan bằng thép lập là 60x5Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,9067tấn
26Lắp dựng hàng rào thépMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo77,712m2
27Gia công cổng sắtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2528tấn
28Lắp dựng cổng sắtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11,4m2
29Diện tích sơn 1m hàng ràoMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,1318m2
30Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo138,7929m2
31Bánh xe đỡ cánh cổng phụMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4bộ
32Khóa cổng phụMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
33Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2281100m3
34Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,5342m3
35Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,2996m3
36Ván khuôn thép. Ván khuôn móngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0216100m2
37Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6,7492m3
38Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1039100m2
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0585tấn
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,345tấn
41Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết diện cột Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20,3701m3
42Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,6631100m2
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3024tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,5126tấn
45Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,4339m3
46Ván khuôn bằng ván ép phủ phim, khung thép hình, dàn giáo công cụ kết hợp cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2736100m2
47Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1587tấn
48Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0517tấn
49Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,4495tấn
50Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1549100m3
51Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0985100m3
52Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0985100m3
53Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0985100m3
54Công tác ốp gạch gốm màu ghi sẫm vào tường, trụ, cột, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo93,6618m2
55Sản xuất, lắp đặt cổng xếp inox cao 1.5m (phụ kiện đồng bộ)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6m
56Mô tơ cổng xếp inoxMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
57Barie cổng đóng mở tự động, chiều dài thanh 3mMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
SSÂN VƯỜN
1Gia công cột bằng thép hìnhMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,4134tấn
2Lắp dựng cột thép các loạiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,4134tấn
3Gia công xà gồ thépMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3233tấn
4Lắp dựng xà gồ thépMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3233tấn
5Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo56,1112m2
6Bu lông neo M14Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40cái
7Lợp mái nhà xe bằng tôn múi chiều dài bất kỳ, tôn dày 0,47mm màu đỏMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,9087100m2
8Tôn máng nướcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo19,3m
9Đào móng công trình, chiều rộng móng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,1788100m3
10Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13,0977m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14,2677m3
12Ván khuôn thép. Ván khuôn bê tông lótMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,5707100m2
13Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo30,5327m3
14Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo122,7013m2
15Sơn tường bồn hoa không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo122,7013m2
16Lát đá granite mặt bồn hoa, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo42,8029m2
17Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo95,5939m3
18Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3539100m3
19Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3539100m3
20Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3539100m3
21Đổ đất màu trồng câyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo140,7878m3
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,6m3
TĐƯỜNG BÊ TÔNG ASPHALT
1Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,2965100m3
2Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trênMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,3639100m3
3Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11,86100m2
4Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11,86100m2
UPHẦN ĐIỆN HẠ TẦNG
1Lắp đặt Đèn pha led gắn tường, thân đèn bằng hợp kim nhôm, công suất 100w-220v, ánh sáng vàng, cấp bảo vệ IP66Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3bộ
2Lắp đặt Hộp đèn led trang trí trụ tường rào, kích thước 200x200xH255, thân đèn bằng hợp kim nhôm, sơn tĩnh điện, kính mờ, bóng đèn led 10w-220v, ánh sáng vàng, cấp bảo vệ IP65Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo19bộ
3Lắp dựng Cột thép chiếu sáng BG9 - φ78 - GKĐMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cột
4Lắp Cần đèn gấp khúc đơnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo51 bộ cần đèn
5Lắp đặt Bóng đèn led công suất 100W-220V IP66Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5bộ
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 200Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,5m3
7Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,4m3
8Lắp dựng Khung móng M24-300x300x750mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5bộ
9Lắp đặt Ống nhựa xoắn luồn cáp d50/40Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20m
10Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5m3
11Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,75m3
12Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0425100m3
13Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 12T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0425100m3
14Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0425100m3
15Gia công và đóng Cọc tiếp địa L63x63x6-2500mm mạ kẽm nhúng nóngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cọc
16Lắp đặt Thép D10, L=2,5m, có tai bắt tiếp địaMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10m
17Tấm cách điện ba kê lít 250x120x10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5tấm
18Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB 2P 6AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
19Cầu đấu dây 4 mắt 50A-600VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
20Lắp đặt CU.XLPE.PVC(2x2,5)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo60m
21Đầu cốt đồng M16Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40cái
22Đầu cốt đồng các loại Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo50cái
23Bu lông, ốc vít loại M24x650Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40bộ
24Bu lông, ốc vít loại M8Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo60bộ
25Lắp đặt CU.XLPE.PVC.DSTA.PVC(2x4)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo550m
26Đào hào chôn cáp ngầmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11,2m3
27Lắp đặt ống HDPE luồn dây D50/40Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo250m
28Lắp đặt ống pvc D32 luồn dâyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,3100m
29Đắp cát móng đường ống, đường cốngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,85m3
30Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5,25m3
31Băng giáp bảo vệ cáp ngầmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16m2
32Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0595100m3
33Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0595100m3
34Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0595100m3
35Lắp đặt tủ điện trong nhà 2 lớp cánh, loại có khóa bật, sơn tĩnh điện, kích thước 1800x800x600mm, đế cao 150mm tôn dày 2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1hộp
36Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-500A-50KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
37Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-400A-50KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
38Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-250A-50KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
39Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-50A-50KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
40Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-40A-50KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
41Lắp đặt Aptomat 3 pha 3 cực MCCB - 3P-32A-50KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
42Lắp đặt Aptomat 1 pha 2 cực MCB - 2P-20A-6KAMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
43Lắp đặt Máy biến dòng 500/5AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3bộ
44Lắp đặt Đồng hồ Volt kế (0 ~ 500V)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
45Lắp đặt Công tắc chuyển mạch vôn kếMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
46Lắp đặt Đồng hồ Ampe kế 0-500AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
47Lắp đặt Đèn báo pha D21,5W-220V ( Đỏ - vàng - xanh)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
48Lắp đặt Cầu chì kiểu xoáy 2A-220VMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
49Thanh cái đồng 500A 3P+NMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo18kg
50Lắp đặt CU.XLPE.PVC.DSTA.PVC(3x150+1x95)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo396m
51Lắp đặt CU.XLPE.PVC.DSTA.PVC(4x35)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo227m
52Lắp đặt CU.XLPE.PVC.DSTA.PVC(4x16)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo34m
53Lắp đặt CU.XLPE.PVC.DSTA.PVC(4x10)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo48m
54Lắp đặt CU.XLPE.PVC.DSTA.PVC(4x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo111m
55Lắp đặt CU.XLPE.PVC(1x150)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo373m
56Lắp đặt CU.XLPE.PVC-FR(3x240+1x150)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo88m
57Lắp đặt CU.XLPE.PVC-FR(4x95)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20m
58Lắp đặt CU.XLPE.PVC-FR(2x4)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo92m
59Lắp đặt CU.PVC (1x50)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20m
60Lắp đặt CU.PVC (1x16)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo34m
61Lắp đặt CU.PVC (1x10)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo48m
62Lắp đặt CU.PVC (1x6)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo111m
63Lắp đặt CU.PVC (1x4)mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo92m
64Lắp đặt ống HDPE luồn dây D160/125Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,24100m
65Lắp đặt ống HDPE luồn dây D130/100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,14100m
66Lắp đặt ống HDPE luồn dây D85/65Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,07100m
67Lắp đặt ống HDPE luồn dây D65/50Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,48100m
68Đào hào chôn cáp ngầmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo75,985m3
69Đắp cát móng đường ống, đường cốngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo38,0575m3
70Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo37,5m3
71Ga thăm cáp hạ thế kích thước 1160x1160x1200Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
72Băng giáp bảo vệ cáp ngầmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo97,6m2
73Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3849100m3
74Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3849100m3
75Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3849100m3
VPHẦN CẤP THOÁT NƯỚC HẠ TẦNG
1Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 40m, đường kính ống 90mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,382100m
2Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 90mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,339100m
3Lắp đặt ống nhựa PPR bằng phương pháp hàn, đường kính 110mm, PN10Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,121100m
4Đào hào chôn ống cấp nướcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo43,784m3
5Đắp cát móng đường ống cấp nướcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo29,47m3
6Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,262m3
7Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3452100m3
8Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3452100m3
9Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3452100m3
10Lắp đặt Hộp đồng hồ DN80Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
11Lắp đặt Van chặn DN80Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
12Lắp đặt Van một chiều DN80Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
13Lắp đặt Đồng hồ đo nước DN80Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
14Lắp đặt Măng sông ren trong DN80Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
15Lắp đặt Rắc co DN80Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
16Lắp đặt Măng sông ren ngoài DN90/110Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
17Lắp đặt Cút HDPE D90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
18Lắp đặt Tê HDPE D90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
19Lắp đặt cút PPR D90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
20Lắp đặt Cút PPR D110Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
21Lắp đặt Tê PPR D90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
22Lắp đặt Tê PPR D110Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
23Lắp đặt ống nhựa UPVC D110Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,34100m
24Lắp đặt ống nhựa UPVC D140Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,25100m
25Lắp đặt ống nhựa UPVC D200Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,38100m
26Lắp đặt chếch UPVC D110Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
27Lắp đặt chếch UPVC D140Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
28Đào hào chôn ống thoát nước thảiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo134,68m3
29Đắp cát móng đường ống thoát nước thảiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo90,65m3
30Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo28,49m3
31Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,0619100m3
32Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,0619100m3
33Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,0619100m3
34Đào kênh mương, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1368100m3
35Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,5205m3
36Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,0507100m3
37Xây gạch không 6,5x10,5x22, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,4528m3
38Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14m2
39Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 100Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6m2
40Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,56m3
41Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,046100m2
42Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,1306tấn
43Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo101 cấu kiện
44Lắp đặt ống nhựa UPVC D110Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,336100m
45Lắp đặt ống nhựa UPVC D140Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,547100m
46Lắp đặt chếch UPVC D110Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo32cái
47Lắp đặt Y thu UPVC D110/140Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
48Đào hào chôn ống thoát nước mưaMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo38,168m3
49Đắp cát móng đường ống thoát nước thảiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo25,69m3
50Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,074m3
51Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3009100m3
52Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3009100m3
53Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 10km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,3009100m3
54Đào kênh mương, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,0835100m3
55Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12,0386m3
56Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,4013100m3
57Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 2x4, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo24,4289m3
58Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,6227100m2
59Xây gạch không nung, xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 50Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo31,6439m3
60Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo151,6m2
61Láng rãnh thoát nước, hố gaMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo57,9m2
62Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo9,039m3
63Ván khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan,tấm chớpMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,6486100m2
64Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đanMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,8015tấn
65Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2681 cấu kiện
66Mua bộ nắp hố ga KT 960x530mm tải trọng 250KNMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14bộ
WPHÒNG CHÁY CHỮA CHÁY
1Lắp đặt bình tích áp 200LMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bình
2Lắp đặt bể mồi 100LMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bể
3Lắp đặt dây cấp nguồn cho máy bơm điện 3x95+1x70mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15m
4Lắp đặt dây cấp nguồn cho máy bơm bù áp 3x4+1.2.5mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15m
5Lắp đặt dây cấp nguồn cho máy bơm diesel 2x2,5mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo15m
6Lắp đặt dây dây điện công tắc áp lực 2x1.5mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo30m
7Lắp đặt ống ống ghen HDPE D32/25 bảo vệ dây nguồnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,15100m
8Lắp đặt ống nhựa ống gen d20 bảo vệ cápMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo30m
9Lắp đặt hộp hộp chữa cháy vách tường(kt:600x850x180)Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20cái
10Lắp đặt van ren chữa cháy, đường kính van D50mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40cái
11Cuộn vòi chữa cháy kèm khớp nối đầu vòi 16 Bar D50/20mMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40cuộn
12Lăng phun chữa cháy 16 Bar D50/13Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40cái
13Bình chữa cháy loại MFZL8 Loại 8kgMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo180bình
14Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy KT: 600x250x180Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo58cái
15Lắp đăt nội quy tiêu lệnh bằng tôn KT: 440x320mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo20bộ
16Lắp đặt đầu phun chữa cháy quay lên D20 K=8Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo79cái
17Lắp đặt đầu phun chữa cháy quay xuống D15 K=5.6Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo598cái
18Lắp đặt trụ cứu hoả đường kính 100mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
19Lắp đặt họng cứu hoả đường kính 100mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
20Lắp đặt hộp đựng dụng cụ phá dỡMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
21Dụng cụ phá dỡ: búa tạMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
22Dụng cụ phá dỡ: kìm cộng lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
23Dụng cụ phá dỡ: Xà beengMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
24Lắp đặt hộp đựng dụng cụ chữa cháy ngoài nhà 900x600x250Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
25Lắp đặt cuộn vòi 16 Bar D65/20mMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2Chiếc
26Lắp đặt lăng phun chữa cháy 16 Bar D65/19Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2Chiếc
27Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 150mm, dày 3.96mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,6100m
28Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 125mm, dày 3.96mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,38100m
29Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, đường kính 100mm, dày 3.2mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,12100m
30Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 6m, đường kính ống 65mm dày 2.6mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,24100m
31Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm Dày 2.5mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,93100m
32Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 6m, đường kính ống 40mm, dày 2.3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,26100m
33Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 6m, đường kính ống 32mm dày 2.3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo7,98100m
34Lắp đặt ống thép thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm, dày 2.3mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16,01100m
35Lắp đặt rọ hút, đường kính D150mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
36Lắp đặt rọ hút, đường kính D65mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
37Lắp đặt Y lọc, đường kính D150mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
38Lắp đặt Y lọc, đường kính D65mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
39Lắp đặt mối nối mềm đường kính 150mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
40Lắp đặt mối nối mềm đường kính 65mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
41Lắp đặt mối nối mềm đường kính 50mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
42Lắp đặt van hai chiều mặt bích, đường kính van 150mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
43Lắp đặt van một chiều mặt bích, đường kính van 150mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
44Lắp đặt van hai chiều mặt bích, đường kính van 100mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
45Lắp đặt van một chiều mặt bích, đường kính van 100mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
46Lắp đặt van ren, đường kính van 50mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
47Lắp đặt van chặn hai chiều mặt bích, đường kính D65mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
48Lắp đặt van ren một chiều, đường kính van 50mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
49Lắp đặt van ren, đường kính van Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16cái
50Lắp đặt van báo động Alarm vale, đường kính D125mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
51Lắp đặt van chặn tín hiệu điện, đường kính D125mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
52Lắp đặt van chặn tín hiệu điện, đường kính D100mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo19cái
53Lắp đặt công tắc dòng cháy, đường kính D25mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo19cái
54Lắp đặt van an toàn, đường kính van D100mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
55Lắp đặt cút bằng phương pháp hàn, đường kính D150mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo16cái
56Lắp đặt cút bằng phương pháp hàn, đường kính D125mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo34cái
57Lắp đặt côn, cút thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính côn, cút 100mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo81cái
58Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 65mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo6cái
59Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 65mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo108cái
60Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 32/25mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo30cái
61Lắp đặt cút thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính cút 25mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.503cái
62Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 150mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
63Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 150/125mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
64Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 150/100mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
65Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 150/50mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
66Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 125/100mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo22cái
67Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 100mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo14cái
68Lắp đặt tê thép nối bằng phương pháp hàn, đường kính tê 100/50mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo42cái
69Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính tê 40/25mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo13cái
70Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính tê 32/25mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo327cái
71Lắp đặt tê thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính tê 25mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo54cái
72Lắp đặt côn thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn 40/32mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
73Lắp đặt côn thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn 32/25mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo213cái
74Lắp đặt côn thép tráng kẽm nối bằng phương pháp măng sông, đường kính côn 25/20mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo666cái
75Lắp đặt rắc co, đường kính D50mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
76Lắp đặt rắc co, đường kính D25mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo5cái
77Lắp đặt kép thép ren, đường kính D32mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo213cái
78Lắp đặt kép thép ren, đường kính D40mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8cái
79Lắp đặt kép thép ren, đường kính D50mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo40cái
80Lắp đặt van xả khí, đường kính D25Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
81Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4cái
82Lắp đặt công tắc áp lực kèm lơ thuMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3cái
83Giá đỡ ống các loạiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo331bộ
84Quang treo đỡ ốngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.238cái
85Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=150mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,6100m
86Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=125mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3,38100m
87Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d=100mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,12100m
88Thử áp lực đường ống gang và đường ống thép, đường kính ống d Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo24,99100m
89Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo827,3911m2
90Khoan rút lõiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo41 lỗ khoan
91Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông móng, đá 1x2, chiều rộng Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,4m3
92Đào xúc đất bằng thủ công, đất cấp IIMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo44,22m3
XHỆ THỐNG BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG
1Lắp đặt trung tâm xử lý tín hiệu báo cháy, 4LoopMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11 trung tâm
2Lắp đặt bộ chuyển nguồn 220VAC-24VDCMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo11 bộ
3Lắp đặt nguồn ắc quy dự phòng 24VDCMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
4Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20AmpeMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10cái
5Lắp đặt hộp đựng module báo cháy 200x200x50mmMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo10hộp
6Lắp đặt đầu báo khói địa chỉMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo19,710 đầu
7Lắp đặt đầu báo nhiệt địa chỉMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,810 đầu
8Lắp đặt đầu báo khói quang loại thườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo8,610 đầu
9Lắp đặt đầu báo nhiệt loại thườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,210 đầu
10Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp loại thườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,45 nút
11Lắp đặt nút ấn báo cháy khẩn cấp, địa chỉMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo45 nút
12Lắp đặt chuông báo cháyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,45 chuông
13Lắp đặt đèn báo cháyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4,45 đèn
14Lắp đặt đèn ExitMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo19,85 đèn
15Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cốMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo24,45 đèn
16Lắp đặt điện trở cuối kênhMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo12cái
17Lắp đặt module địa chỉ cho đầu báo thườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,410 đầu
18Lắp đặt module chuông đèn báo cháyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo110 đầu
19Lắp đặt module alamrvanMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,410 đầu
20Lắp đặt module giám sát hệ thống tăng áp, hút khóiMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,410 đầu
21Lắp đặt module giám sát thang máyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,310 đầu
22Lắp đặt module giám sát van chặn tín hiệu điệnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2,310 đầu
23Lắp đặt module giám sát công tắc dòng chảyMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,910 đầu
24Lắp đặt module cách ly địa chỉMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo0,810 đầu
25Lắp đặt dây điện 2x 0,75 mm2 cho kênh báo cháy thườngMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.184m
26Lắp đặt dây điện 2x1.0 mm2 loại cháy chậm, chống nhiễuMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo3.008m
27Lắp đặt dây điện 2x1,5 mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.930m
28Lắp đặt dây điện 2x2,5 mm2Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo244m
29Lắp đặt ống nhựa bảo hộ đi chìm đường kính ống ghen D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1.059m
30Lắp đặt ống nhựa bảo hộ đi nổi đường kính ống ghen D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo4.234m
31Lắp đặt ống ống ghen HDPE D32/25 bảo vệ dây nguồnMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1,65100m
32Lắp đặt hộp chia 3 ngã D20Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo592hộp
33Đào đất thi công lắp đặt dây dẫn ngầm.Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo25,2m3
YTHIẾT BỊ PCCC
1Máy bơm chữa cháy động cơ điện Thương hiệu: Pentax Máy bơm trục rời Pentax; Công suất: 75HP - 50KW; Lưu lượng: 42 – 144 m³/h; Cột áp: 124.3 – 103.5 métMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
2Máy bơm chữa cháy động cơ diesel Q=20-60l/s; H= 86-68mcn; Công suất 100HP /75Kw; Lưu lượng 120 – 330 m³/h; Cột áp Max83.7 – 67.6mét; Điện áp 3 pha ~ 230/400V-50HzNhiệt độ chất lỏng bơm -10 ÷ +90 °C; Áp suất làm việc Max 10 Bar; Lớp cách điện FMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
3Máy bơm động cơ điện bơm bù Q=2.5-8.5m3/h; H = 100-46.5,cm;P=2.2KW;Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
4Tủ điều khiển hệ thống máy bơm chữa cháy TỦ ĐIỆN ĐIỀU KHIỂN MÁY BƠM ĐIỆN 3 PHA KHỞI ĐỘNG SAO/ TAM GIÁC (tủ kép);Tủ điện điều khiển bơm 75KWMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
5Tủ trung tâm báo cháy 4LOOPMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1cái
ZTHIẾT BỊ HẠ TẦNG
1Bơm cấp nước sinh hoạt Q=20m3/h; H=45mMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
2Bơm chìm thoát nước hố ga tầng hầm Q=30m3/h; H=10mMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo2cái
3Máy phát điện 250KVA 3PMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ
4ATS 4P 500AMô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo1bộ

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Đầm bàn 1kwTheo yêu cầu kỹ thuật3
2Máy cắt gạch đá 1,7kwTheo yêu cầu kỹ thuật3
3Máy cắt uốn thép 5kwTheo yêu cầu kỹ thuật2
4Máy đào 0,8m3Theo yêu cầu kỹ thuật2
5Máy đầm dùi 1,5kwTheo yêu cầu kỹ thuật5
6Máy đầm đất cầm tay 70kgTheo yêu cầu kỹ thuật2
7Máy hàn 23kwTheo yêu cầu kỹ thuật2
8Máy khoan cầm tay 0,62kwTheo yêu cầu kỹ thuật5
9Máy trộn bê tống 250lTheo yêu cầu kỹ thuật4
10Máy trộn vữa 150lTheo yêu cầu kỹ thuật4
11Ô tô tự đổ ≥ 5 tấn ( Có đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực)Theo yêu cầu kỹ thuật3
12Máy cẩu 16 T ( Có đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực)Theo yêu cầu kỹ thuật1
13Máy ép cọc 150 tấn ( Có đăng ký hoặc đăng kiểm còn hiệu lực)Theo yêu cầu kỹ thuật1
14Đồng hồ áp lựcTheo yêu cầu kỹ thuật2
15Đồng hồ vạn năngTheo yêu cầu kỹ thuật2
16Cop pha gỗ phủ phim 2 mặt (m2)Theo yêu cầu kỹ thuật1000
17Cop pha thép ( m2 )Theo yêu cầu kỹ thuật450
18Máy bơm nướcTheo yêu cầu kỹ thuật2
19Máy phát điệnTheo yêu cầu kỹ thuật2
20Máy thủy bìnhTheo yêu cầu kỹ thuật1
21Máy toàn đạcTheo yêu cầu kỹ thuật1
22Vận thăng lồng tải trọng 1 tấnTheo yêu cầu kỹ thuật1
23Cần trục tháp tầm với 50m, tải trọng đầu cần 1,5 tấnTheo yêu cầu kỹ thuật1
24Phòng thí nghiệm ( có chức năng thực hiện các thí nghiệm theo thầu, phải có tài chứng minh sở hữu phòng thí nghiệm, nếu đi thuê phải có hợp đồng nguyên tắc và bên cho thuê phải có tài liệu chứng minh sở hữu)Theo yêu cầu kỹ thuật1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
526,7052 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
2 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
474,165 m2 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
3 Tháo dỡ hệ thống điện, nước hiện trạng
15 công Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
4 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
623,4131 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
5 Tháo dỡ kết cấu vì kèo thép, xà gồ
3,589 tấn Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
6 Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao
689,1014 m2 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
7 Tháo dỡ các kết cấu thép, vì kèo, xà gồ
1,5838 tấn Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
8 Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao
243 m2 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
9 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
22,5 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
10 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
6,47 m2 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
11 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
13,6313 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
12 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
11,9474 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
13 Tháo dỡ cửa bằng thủ công
12,96 m2 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
14 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
44,1214 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
15 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
27,4956 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
16 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
3,652 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
17 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
5,3821 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
18 Tháo dỡ thép hộp tường rào thoáng
59,76 m2 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
19 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
21,2067 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
20 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
6,7296 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
21 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
64,7864 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
22 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
15,6783 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
23 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
4,5 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
24 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
4,5 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
25 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp III
1,779 100m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
26 Cào bóc lớp mặt đường bê tông Asphalt bằng máy cào bóc Wirtgen C1000, chiều dày lớp bóc
5,93 100m2 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
27 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
16,1566 100m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
28 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi
16,1566 100m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
29 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III
16,1566 100m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
30 Vận hành bãi xử lý phế thải
3.122,2848 tấn Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
31 Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
22,3281 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
32 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
29,6869 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
33 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
9,9902 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
34 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
0,6201 100m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
35 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi
0,6201 100m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
36 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III
0,6201 100m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
37 Vận hành bãi xử lý phế thải
127,4802 tấn Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
38 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực
38,7804 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
39 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi
0,3878 100m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
40 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi
0,3878 100m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
41 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 15km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III
0,3878 100m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
42 Vận hành bãi xử lý phế thải
85,3169 tấn Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
43 Đánh chuyển cây phượng vỹ
7 cây Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
44 Đánh chuyển cây cau vua
5 cây Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
45 Đánh chuyển cây xoài
1 cây Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
46 Đánh chuyển cây sấu
8 cây Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
47 Tháo dỡ hệ thống điện, nước hiện trạng
10 công Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
48 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh chậu rửa
9 bộ Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
49 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh bệ xí
2 bộ Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo
50 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW
7,1012 m3 Mô tá kỹ thuật tại chương V và bản vẽ kèm theo

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Tây Hồ như sau:

  • Có quan hệ với 180 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,73 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 10,46%, Xây lắp 67,65%, Tư vấn 21,24%, Phi tư vấn 0,65%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.303.053.752.054 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.281.136.519.261 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,95%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây dựng và thiết bị công trình". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây dựng và thiết bị công trình" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 111

VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Thành phần chủ chốt của giao tiếp trong gia đình là lắng nghe, thực sự lắng nghe. "

Zig Ziglar

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 7933 dự án đang đợi nhà thầu
  • 475 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 798 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23830 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây