Thông báo mời thầu

Xây dựng và thiết bị công trình + Hệ thống phòng cháy chữa cháy

Tìm thấy: 18:42 30/06/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường THPT Nguyễn Khuyến, thị xã An Khê (xây dựng mới)
Gói thầu
Xây dựng và thiết bị công trình + Hệ thống phòng cháy chữa cháy
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Trường THPT Nguyễn Khuyến, thị xã An Khê (xây dựng mới)
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách tỉnh
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
18:45 20/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
90 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
18:36 30/06/2022
đến
18:45 20/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
18:45 20/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
360.000.000 VND
Bằng chữ
Ba trăm sáu mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
120 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 20/07/2022 (17/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Xây dựng và thiết bị công trình + Hệ thống phòng cháy chữa cháy
Tên dự án là: Trường THPT Nguyễn Khuyến, thị xã An Khê (xây dựng mới)
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách tỉnh
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai , địa chỉ: Số 71 Hai Bà Trưng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai (Địa chỉ: Số 71 đường Hai Bà Trưng, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai)
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Liên danh Công ty TNHH Tư vấn và Đầu tư Xây dựng Hiệp Thành và Công ty TNHH Tư vấn Thiết kế Dương Thành Gia Lai (Địa chỉ: Số 492 đường Nguyễn Viết Xuân, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai); + Tư vấn thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty Cổ phần Kiểm định và Tư vấn xây dựng HXD Gia Lai (Địa chỉ: Số 15 đường Cao Thắng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai); + Đơn vị thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Sở Xây dựng tỉnh Gia Lai; + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH Đầu tư và Xây dựng An Lộc Tiến (Địa chỉ: Số 307 đường Cách Mạng Tháng Tám, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai); + Tư vấn thẩm định E-HSMT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai (Địa chỉ: Số 71 đường Hai Bà Trưng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai).

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai , địa chỉ: Số 71 Hai Bà Trưng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai (Địa chỉ: Số 71 đường Hai Bà Trưng, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai)

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1 Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Nhà thầu phải cung cấp đính kèm E-HSDT bản quét màu (file scan màu) từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền và nộp 01 bộ hồ sơ bản sao được chứng thực khi được mời đến thương thảo hợp đồng các tài liệu sau đây để chứng minh về tư cách hợp lệ, năng lực, kinh nghiệm bao gồm: a) Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu: - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Quyết định thành lập. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng đối với phần xây dựng. - Báo cáo tài chính trong 03 năm 2019, 2020, 2021 và xác nhận nộp báo cáo tài chính. - Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế hoặc tài liệu chứng minh nhà thầu đã thực hiện nghĩa vụ nộp thuế tối thiểu đến hết tháng 03/2022. b) Các tài liệu khác chứng minh năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu: - Kinh nghiệm: + Các hợp đồng đã thực hiện; + Biên bản nghiệm thu hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư; + Các tài liệu để chứng minh tính chất, quy mô công trình đã thực hiện. - Năng lực nhân sự: + Hợp đồng lao động với nhà thầu; + Hợp đồng thuê nhân sự (đối với nhân sự đi thuê); + Bằng cấp, chứng chỉ; + Các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhân sự đối với các công trình mà nhân sự đã tham gia. - Năng lực thiết bị: + Hồ sơ máy móc thiết bị của Nhà thầu dự kiến sử dụng phải đúng chủng loại và công suất được nêu trong hồ sơ; + Hóa đơn mua bán hoặc chứng từ giao dịch, giấy chứng nhận đăng ký xe máy…; + Đối với các thiết bị có yêu cầu kiểm định theo quy định: có chứng nhận đảm bảo an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, có hình ảnh kèm theo. + Đối với thiết bị đi thuê: Hợp đồng thuê thiết bị và các tài liệu chứng minh thiết bị của bên sở hữu đáp ứng yêu cầu trên. + Đối với phòng thí nghiệm (LAS) nhà thầu phải cung cấp Giấy chứng nhận (còn hiệu lực) được cơ quan có thẩm quyền công nhận. * Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng tất cả các tài liệu gốc về tư cách hợp lệ, năng lực, kinh nghiệm, kỹ thuật để phục vụ việc xác minh trong quá trình đánh giá, thương thảo khi có yêu cầu của bên mời thầu. Đối với các tài liệu nếu nhà thầu không cung cấp được thì bị xem là không đạt ở nội dung đó.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 360.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 21.1Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 23.2 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 28.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 31.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 33.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 34 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai (Địa chỉ: Số 71 đường Hai Bà Trưng, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai (Số 02 đường Trần Phú, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai; Điện thoại: 0269.3824.404; fax: 0269.3824.711;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai (Số 02 đường Hoàng Hoa Thám, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai; Điện thoại: ĐT: 02693.824.414; Fax: 02693.823. 808
E-CDNT 35 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai (Số 02 đường Hoàng Hoa Thám, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai; Điện thoại: ĐT: 02693.824.414; Fax: 02693.823.808. - Đường dây nóng của Báo Đấu thầu theo số điện thoại 0243.768.6611

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
360 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình xây dựng1Yêu cầu:- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng Dân dụng – công nghiệp;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng còn hiệu lực;- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực;Yêu cầu kèm theo các tài liệu:1/ Văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận;2/ Hợp đồng lao động. Trường hợp sử dụng nhân sự thuê ngoài thì phải chứng minh sự khả thi khả năng huy động nhân sự; CMND hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.3/ Bảng lý lịch và bảng kinh nghiệm chuyên môn;4/ Các tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự:- Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư trong đó có nội dung thể hiện tên, chức danh nhân sự tham gia.Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu53
2Chỉ huy trưởng hạng mục Phòng cháy chữa cháy1Yêu cầu:- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành phù hợp;- Có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về phòng cháy chữa cháy do Cục cảnh sát PCCC và CNCH cấp còn hiệu lực;- Đã tham gia ít nhất 01 công trình phòng cháy chữa cháy.Yêu cầu kèm theo các tài liệu:1/ Văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận;2/ Hợp đồng lao động. Trường hợp sử dụng nhân sự thuê ngoài thì phải chứng minh sự khả thi khả năng huy động nhân sự; CMND hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.3/ Bảng lý lịch và bảng kinh nghiệm chuyên môn;4/ Các tài liệu chứng minh công trình mà nhân sự đó đã thực hiện và kinh nghiệm trong các công việc tương tự:- Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư trong đó có nội dung thể hiện tên, chức danh nhân sự tham gia.Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu52
3Kỹ thuật thi công trực tiếp3Yêu cầu:- 01 kỹ sư chuyên ngành xây dựng Dân dụng – công nghiệp; Đã là kỹ thuật thi công trực tiếp ít nhất 01 công trình xây dựng Dân dụng – công nghiệp cấp III trở lên.- 01 kỹ sư chuyên ngành Điện; đã là kỹ thuật thi công trực tiếp ít nhất 01 công trình xây dựng Dân dụng cấp III trở lên.- 01 kỹ sư chuyên ngành phòng cháy chữa cháy; Đã là kỹ thuật thi công trực tiếp ít nhất 01 công trình Phòng cháy chữa cháy.Yêu cầu kèm theo các tài liệu:1/ Văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận;2/ Hợp đồng lao động. Trường hợp sử dụng nhân sự thuê ngoài thì phải chứng minh sự khả thi khả năng huy động nhân sự; CMND hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.3/ Bản lý lịch và bảng kinh nghiệm chuyên môn;4/ Các tài liệu chứng minh công trình mà nhân sự đó đã thực hiện và kinh nghiệm trong các công việc tương tự:- Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư trong đó có nội dung thể hiện tên nhân sự, chức danh tham gia.Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu32
4Phụ trách an toàn lao động trên công trường1Yêu cầu:- Trình độ Đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng Dân dụng – công nghiệp ;- Đã là cán bộ chuyên trách hoặc kiêm nhiệm về an toàn lao động ít nhất 1 (một) công trình xây dựng dân dụng cấp III.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.Yêu cầu kèm theo các tài liệu:1/ Văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận;2/ Hợp đồng lao động. Trường hợp sử dụng nhân sự thuê ngoài thì phải chứng minh sự khả thi khả năng huy động nhân sự; CMND hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.3/ Bản lý lịch và bảng kinh nghiệm chuyên môn;4/ Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư trong đó có nội dung thể hiện tên nhân sự tham gia.- Các tài liệu xác định quy mô công trình như: Quyết định phê duyệt dự án hoặc quyết định phê duyệt thiết kế hoặc các tài liệu hợp pháp khác có xác nhận của Chủ đầu tưTổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ANhà học lý thuyết - Xây lắp
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,1706100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật20,0064m3
3Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật28,3371m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật93,137m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4557tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,6011tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,3035tấn
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,0783100m2
9Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật41,7644m3
10Lót lớp bạc nhựaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4509100m2
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,1557m3
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2854tấn
13Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật10,08m2
14Xây gạch bê tông 6x9x20, xây bậc cấp, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,2733m3
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật21,425m3
16Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,4406100m2
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3666tấn
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,634tấn
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,1846tấn
20Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5,3175100m3
21Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,7431100m3
22Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật43,4318m2
23Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật43,4318m2
24Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nềnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật47,753m3
25Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật38,5856m3
26Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,2728100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,1308tấn
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,7923tấn
29Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,0911tấn
30Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật87,4684m3
31Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật9,2956100m2
32Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,7341tấn
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7,1289tấn
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8,7131tấn
35Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật152,9573m3
36Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15,8943100m2
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật9,3313tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,5966tấn
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,494tấn
40Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15,3457m3
41Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm cầu thang, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,523100m2
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,6313tấn
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0495tấn
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,703tấn
45Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật29,578m3
46Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,6544100m2
47Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,4315tấn
48Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4673tấn
49Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,1648tấn
50Xà gồ thép C100*50*2 mạ kẽmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật728,42md
51Lắp dựng xà gồ thépTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,3309tấn
52Lợp mái tôn mạ màu dày 4zemTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,7119100m2
53Thi công hoàn thiện trần bằng tấm thạch cao thả khung nổi 600x600 chống ẩm + khung xươngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật82,08m2
54Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật324,9997m3
55Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,9587m3
56Xây gạch bê tông 2 lỗ 6x9x20, xây các kết cấu phức tạp cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,888m3
57Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật170,316m2
58Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật85,158m2
59Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1.270,534m2
60Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật613,685m2
61Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật580,77m2
62Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật321,546m2
63Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật252,24m2
64Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật455,755m2
65Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật501,984m2
66Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật173,864m2
67Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật243,4512m2
68Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật182,1155m2
69Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật460,02m2
70Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1.078,526m2
71Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật94,26m
72Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật150,06m
73Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4.010,156m2
74Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2.003,7307m2
75Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật49,5983m2
76Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật24,7993m2
77Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật922,914m2
78Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật430,037m2
79Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật59,77m2
80Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật157,905m2
81Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật338,279m2
82Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật33,25m2
83Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật115,12m2
84Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12m2
85Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật45,126m2
86Bản lề cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật612cái
87Chốt cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật222cái
88Tay nắm cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật222cái
89Kính trắng dày 5lyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật177,06m2
90Ron kínhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1.361,34md
91Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hìnhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,97tấn
92Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt tấm, thép laTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4748tấn
93Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,4601tấn
94ổ khoá cửa Việt TiệpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật33cái
95Cửa đi, cửa sổ khung nhôm hệ 1000 kính mờ 5 lyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật31,23m2
96Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật328,8324m2
97ổ khoá tay nắm solexTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15cái
98Gia công lan can thép ốngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3279tấn
99Lắp dựng lan can thépTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30,292m2
100Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật608,8565m2
101Gia công khung đỡ mángTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0753tấn
102Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật21,4272m2
103Máng tiểu bằng inox 304 dày 2ly (KT:2400x300x250) cả lắp đặt hoàn chỉnhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3bộ
104Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,054100m
105Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật34cái
106Cầu chắn rác D90Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật17cái
107Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,044100m
108Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật14,3024100m2
109Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật85,9084m3
110Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật19,4361tấn
111Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7,9536100m2
112Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật54,539410m2
BNhà học lý thuyết - Phần điện, sét, nước
1Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15bộ
2Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật54bộ
3Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trầnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15bộ
4Lắp đặt các loại đèn led bulbTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15bộ
5Lắp đặt công tắc đơn + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật45cái
6Lắp đặt công tắc đôi + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật27cái
7Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cái
8Lắp đặt quạt điện - Quạt trần đảoTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật27cái
9Lắp đặt ổ cắm đôi + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật60cái
10Lắp đặt hộp điện tổng 200*300*400Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3hộp
11Lắp đặt hộp phân dâyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30hộp
12Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 63AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
13Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
14Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15cái
15Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
16Lắp đặt dây đơn CV1X25mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật170m
17Lắp đặt dây đơn CV1x10mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật350m
18Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật197m
19Lắp đặt dây đơn CV1x 2,5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật965m
20Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2.214m
21Lắp đặt ống nhựa d20mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật965m
22Lắp đặt ống nhựa d32mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật650m
CNhà học lý thuyết - Phần sét
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật13,4m3
2Lắp đặt kim thu sét INGETCO PDC6.3; R=107mTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
3Đóng cọc chống sét đã có sẵnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật11cọc
4Kéo rải dây cáp đồng thoát sét d50mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật22m
5Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D14mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật34m
6Lắp đặt trụ đỡ kim thu sét bằng thép D49/42, L=5m, sơn chống rỉ +bộ chân đế.Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1trụ
7Tăng đơTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cái
8Kẹp siết cápTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cái
9Dây cáp lụa mềm néo trụ 4lyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30m
10Lắp đặt hộp kỹ thuật 150*250Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1hộp
11Hoá chất giảm điện trở, BAO 12kgTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5bao
12Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,134100m3
DNhà học lý thuyết - Phần nước
1Máy bơm tăng áp lực nước công suất 125wTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
2Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1bể
3Lắp đặt chậu xí bệtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15bộ
4Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15bộ
5Hộp (móc) giấy vệ sinhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15cái
6Lắp đặt lavapoTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12bộ
7Lắp đặt phễu thu inoxTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật21cái
8Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,15100m
9Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2100m
10Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,75100m
11Lắp đặt van PVC, đk 42Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4cái
12Lắp đặt van PVC, đk 34Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
13Lắp đặt van PVC, đk 27Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cái
14Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
15Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
16Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật36cái
17Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5cái
18Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cái
19Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật42cái
20Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34/27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
21Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34/27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
22Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42/34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
23Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán đường kính ống 114mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5100m
24Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 90mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2100m
25Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,6100m
26Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật22cái
27Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5cái
28Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật20cái
29Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15cái
30Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12cái
31Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15cái
32Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật33cái
33Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90/60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
ENhà học lý thuyết - Phần bể bán tự hoại, giếng thấm
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,188100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,573m3
3Xây gạch bê tông 2 lỗ 5x9x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,83m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3m3
5Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,03100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0321tấn
7Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật26,16m2
8Quét nước xi măng 2 nướcTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật26,16m2
9Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,41m2
10Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,711m3
11Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0312100m2
12Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0671tấn
13Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật61 cấu kiện
14Đắp đất nền móng công trình, nền đườngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,517m3
15Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIITheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,4073m3
16Vận chuyển đất từ dưới giếng thấm lên caoTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,4073m3
17Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1056m3
18Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,013tấn
19Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0036100m2
20Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống buy đường > 70 cm, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,0852m3
21Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0497tấn
22Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khácTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2713100m2
23Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật91 cấu kiện
24Đắp đất nền móng công trình, nền đườngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3169m3
25Lớp đá 4*6 lót đáy giếng thấmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3925m3
26Lớp cát xây lót đáy giếng thấmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3925m3
FNhà học bộ môn, thư viện - Phần xây lắp
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,4947100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật9,6203m3
3Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật20,2021m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật87,08m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5408tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,407tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,2882tấn
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,5989100m2
9Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,3461m3
10Lót lớp bạc nhựaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4218100m2
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,952m3
12Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2656tấn
13Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật10,08m2
14Xây gạch bê tông 6x9x20, xây móng, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,9894m3
15Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8,9191m3
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0094tấn
17Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt thép = 10mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5084tấn
18Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,0716100m2
19Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật18,732m3
20Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,2628100m2
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3426tấn
22Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,3499tấn
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,0434tấn
24Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7,6259100m3
25Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,7904100m3
26Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật40,915m2
27Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật40,915m2
28Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nềnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật37,885m3
29Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30,4604m3
30Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,9761100m2
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,8841tấn
32Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,394tấn
33Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,7858tấn
34Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật65,5124m3
35Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7,1861100m2
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,3561tấn
37Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5,6704tấn
38Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,8984tấn
39Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật122,363m3
40Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật13,1611100m2
41Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7,4217tấn
42Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,0657tấn
43Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3612tấn
44Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15,3457m3
45Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm cầu thang, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,523100m2
46Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,6313tấn
47Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0495tấn
48Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,703tấn
49Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật23,5998m3
50Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,7407100m2
51Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,1236tấn
52Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4216tấn
53Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,6578tấn
54Xà gồ thép C100*50*2 mạ kẽmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật581md
55Lắp dựng xà gồ thépTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,8592tấn
56Lợp mái tôn mạ màu dày 4zemTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5,3535100m2
57Thi công hoàn thiện trần bằng tấm thạch cao thả khung nổi 600x600 chống ẩm + khung xươngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật82,08m2
58Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật250,9122m3
59Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,1999m3
60Xây gạch bê tông 2 lỗ 6x9x20, xây các kết cấu phức tạp cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,888m3
61Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật170,316m2
62Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật85,158m2
63Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật967,183m2
64Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật461,812m2
65Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật391,08m2
66Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật281,146m2
67Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật191,036m2
68Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật353,334m2
69Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật524,509m2
70Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật155,456m2
71Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật190,011m2
72Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật152,3635m2
73Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật361,78m2
74Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật844,13m2
75Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật75,8m
76Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật124,9m
77Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3.088,112m2
78Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1.694,5655m2
79Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật49,5983m2
80Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật24,7993m2
81Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật708,317m2
82Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật325,992m2
83Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật54m2
84Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật134,335m2
85Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật280,145m2
86Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30,458m2
87Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật115,12m2
88Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12m2
89Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật41,112m2
90Bản lề cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật496cái
91Chốt cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật176cái
92Tay nắm cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật176cái
93Kính trắng dày 5lyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật143,68m2
94Ron kínhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1.153,92md
95Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hìnhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,784tấn
96Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt tấm, thép laTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3731tấn
97Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,7356tấn
98ổ khoá cửa Việt TiệpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật24cái
99Cửa đi, cửa sổ khung nhôm hệ 1000 kính mờ 5 lyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật31,23m2
100Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật266,1452m2
101ổ khoá tay nắm solexTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15cái
102Gia công lan can thép ốngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3065tấn
103Lắp dựng lan can thépTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật28,912m2
104Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật455,9515m2
105Gia công khung đỡ mángTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0753tấn
106Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật21,4272m2
107Máng tiểu bằng inox 304 dày 2ly (KT:2400x300x250) cả lắp đặt hoàn chỉnhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3bộ
108Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,46100m
109Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật24cái
110Cầu chắn rác D90Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12cái
111Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,036100m
112Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật11,9016100m2
113Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật68,3778m3
114Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15,4769tấn
115Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,3439100m2
116Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật44,030910m2
GNhà học bộ môn, thư viện - Phần điện
1Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15bộ
2Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật54bộ
3Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trầnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15bộ
4Lắp đặt các loại đèn led bulbTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15bộ
5Lắp đặt công tắc đơn + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật45cái
6Lắp đặt công tắc đôi + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật27cái
7Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cái
8Lắp đặt quạt điện - Quạt trần đảoTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật27cái
9Lắp đặt ổ cắm đôi + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật60cái
10Lắp đặt hộp điện tổng 200*300*400Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3hộp
11Lắp đặt hộp phân dâyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30hộp
12Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 63AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
13Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
14Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7cái
15Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
16Lắp đặt dây đơn CV1X25mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật150m
17Lắp đặt dây đơn CV1x10mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật240m
18Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật110m
19Lắp đặt dây đơn CV1X2,5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật965m
20Lắp đặt dây đơn CV1X1,5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2.150m
21Lắp đặt ống nhựa cứng d20mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật865m
22Lắp đặt ống nhựa cứng d32mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật390m
HNhà học bộ môn, thư viện - Phần nước
1Máy bơm tăng áp lực nước công suất 125wTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
2Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1bể
3Lắp đặt chậu xí bệtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15bộ
4Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15bộ
5Hộp (móc) giấy vệ sinhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15cái
6Lắp đặt lavapoTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật20bộ
7Lắp đặt phễu thu inoxTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật21cái
8Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,65100m
9Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,6100m
10Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,3100m
11Lắp đặt van PVC, đk 42Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4cái
12Lắp đặt van PVC, đk 34Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4cái
13Lắp đặt van PVC, đk 27Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cái
14Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
15Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4cái
16Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật52cái
17Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5cái
18Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
19Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật67cái
20Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34/27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7cái
21Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34/27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4cái
22Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42/34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
23Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán đường kính ống 114mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5100m
24Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 90mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2100m
25Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,5100m
26Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3100m
27Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật22cái
28Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5cái
29Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật28cái
30Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật25cái
31Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60/42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
32Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15cái
33Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12cái
34Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15cái
35Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật38cái
36Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4cái
37Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90/60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
38Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60/42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật16cái
INhà học bộ môn, thư viện - Bể bán tự hoại (01 ck), giếng thấm (02 ck)
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,188100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,573m3
3Xây gạch bê tông 2 lỗ 5x9x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,83m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3m3
5Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,03100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0321tấn
7Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật26,16m2
8Quét nước xi măng 2 nướcTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật26,16m2
9Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,41m2
10Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,711m3
11Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0312100m2
12Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0671tấn
13Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật61 cấu kiện
14Đắp đất nền móng công trình, nền đườngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,517m3
15Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIITheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8,8146m3
16Vận chuyển đất từ dưới giếng thấm lên caoTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8,8146m3
17Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2113m3
18Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0259tấn
19Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0036100m2
20Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống buy đường > 70 cm, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,1704m3
21Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0994tấn
22Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khácTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5426100m2
23Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật181 cấu kiện
24Đắp đất nền móng công trình, nền đườngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,6338m3
25Lớp đá 4*6 lót đáy giếng thấmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,785m3
26Lớp cát xây lót đáy giếng thấmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,785m3
JNhà hiệu bộ - Phần xây lắp
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,4479100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7,8906m3
3Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật16,268m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật58,7456m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2646tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,8135tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,9436tấn
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,6324100m2
9Lót lớp bạc nhựaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1486100m2
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,0402m3
11Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0934tấn
12Xây gạch bê tông 6x9x20, xây móng, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,8776m3
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,9714m3
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0067tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt thép = 10mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4433tấn
16Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dàiTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,9261100m2
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật14,797m3
18Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,7156100m2
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2722tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,0009tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,3378tấn
22Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,2125100m3
23Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,482100m3
24Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30,922m2
25Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30,922m2
26Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nềnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật28,234m3
27Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật18,818m3
28Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,1368100m2
29Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5645tấn
30Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,0653tấn
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,4319tấn
32Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật34,6124m3
33Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,7026100m2
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,725tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,213tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,2166tấn
37Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật65,536m3
38Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,7668100m2
39Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,8446tấn
40Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,448tấn
41Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2365tấn
42Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,6847m3
43Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm cầu thang, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3583100m2
44Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1564tấn
45Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4849tấn
46Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật13,2704m3
47Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,1145100m2
48Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,6868tấn
49Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2312tấn
50Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,9819tấn
51Xà gồ thép C100*50*2 mạ kẽmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật422,4md
52Lắp dựng xà gồ thépTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,3517tấn
53Lợp mái tôn mạ màu dày 4zemTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,1888100m2
54Thi công hoàn thiện trần bằng tấm thạch cao thả khung nổi 600x600 chống ẩm + khung xươngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật40,256m2
55Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật145,6615m3
56Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,0866m3
57Xây gạch bê tông 2 lỗ 6x9x20, xây các kết cấu phức tạp cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,972m3
58Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật130,302m2
59Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật868,792m2
60Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật376,165m2
61Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật135,554m2
62Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật146,767m2
63Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật306,853m2
64Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật192,348m2
65Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật281,43m2
66Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật395,112m2
67Đắp phào đơn, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật57,6m
68Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật93,8m
69Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1.757,115m2
70Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật875,366m2
71Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật37,2264m2
72Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật530,256m2
73Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật49,06m2
74Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật59,12m2
75Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật178,72m2
76Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật17,55m2
77Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật27,58m2
78Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dánTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,94m2
79Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật22,104m2
80Bản lề cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật322cái
81Chốt cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật116cái
82Tay nắm cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật116cái
83Kính trắng dày 5lyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật93,4m2
84Ron kínhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật728,1md
85Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hìnhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5123tấn
86Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt tấm, thép laTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2251tấn
87Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,8097tấn
88ổ khoá cửa Việt TiệpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật17cái
89Cửa đi, cửa sổ khung nhôm hệ 1000 kính mờ 5 lyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật14,22m2
90Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật169,8184m2
91ổ khoá tay nắm solexTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cái
92Gia công lan can thép ốngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1398tấn
93Lắp dựng lan can thépTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật10,672m2
94Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật300,3456m2
95Gia công khung đỡ mángTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0343tấn
96Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,5728m2
97Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,028100m
98Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật24cái
99Cầu chắn rác D90Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12cái
100Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,036100m
101Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,9732100m2
102Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật16,2721m3
103Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,5928tấn
104Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,9637100m2
KNhà hiệu bộ - Phần điện
1Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5bộ
2Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật28bộ
3Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trầnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12bộ
4Lắp đặt các loại đèn led bulbTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6bộ
5Lắp đặt công tắc đơn + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật22cái
6Lắp đặt công tắc đôi + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật14cái
7Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
8Lắp đặt quạt điện - Quạt trần đảoTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật14cái
9Lắp đặt ổ cắm đôi +hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật37cái
10Lắp đặt hộp điện tổng 200*300*400Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2hộp
11Lắp đặt hộp phân dâyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12hộp
12Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 63AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
13Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
14Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật10cái
15Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
16Lắp đặt dây đơn CV1X25mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật200m
17Lắp đặt dây đơn CV1x10mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật140m
18Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật120m
19Lắp đặt dây đơn CV1x2,5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật520m
20Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1.246m
21Lắp đặt ống nhựa cứng d20mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật768m
22Lắp đặt ống nhựa cứng d32mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật120m
LNhà hiệu bộ - Phần nước
1Máy bơm tăng áp lực nước công suất 125wTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
2Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1bể
3Lắp đặt chậu xí bệtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6bộ
4Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6bộ
5Hộp (móc) giấy vệ sinhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cái
6Lắp đặt lavapoTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8bộ
7Lắp đặt gương soiTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
8Lắp đặt kệ kínhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
9Lắp đặt chậu tiểu namTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6bộ
10Lắp đặt phễu thu inoxTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12cái
11Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1100m
12Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2100m
13Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4100m
14Lắp đặt van PVC, đk 42Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
15Lắp đặt van PVC, đk 34Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
16Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
17Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
18Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật18cái
19Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=42mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
20Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cái
21Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật20cái
22Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34/27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
23Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34/27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
24Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42/34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
25Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán đường kính ống 114mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,25100m
26Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 90mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,15100m
27Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3100m
28Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7cái
29Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5cái
30Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật22cái
31Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cái
32Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12cái
33Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cái
34Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật22cái
35Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90/60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
MNhà hiệu bộ - bể bán tự hoại, giếng thấm
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,188100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,573m3
3Xây gạch bê tông 2 lỗ 5x9x20, xây tường thẳng, chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,83m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3m3
5Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,03100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0321tấn
7Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật26,16m2
8Quét nước xi măng 2 nướcTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật26,16m2
9Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,41m2
10Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,711m3
11Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0312100m2
12Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0671tấn
13Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật61 cấu kiện
14Đắp đất nền móng công trình, nền đườngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,517m3
15Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IIITheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,4073m3
16Vận chuyển đất từ dưới giếng thấm lên caoTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,4073m3
17Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1056m3
18Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0101tấn
19Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0036100m2
20Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống buy đường > 70 cm, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,0852m3
21Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0497tấn
22Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khácTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2713100m2
23Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật91 cấu kiện
24Đắp đất nền móng công trìnhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3169m3
25Lớp đá 4*6 lót đáy giếng thấmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3925m3
26Lớp cát xây lót đáy giếng thấmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3925m3
NCầu nối 1
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2763100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,2158m3
3Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,1829m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,3962m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0164tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,402tấn
7Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,23100m2
8Lót lớp bạc nhựaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0994100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,9936m3
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1036tấn
11Xây gạch bê tông 6x9x20, xây móng, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,044m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,4824m3
13Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4668100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0814tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5637tấn
16Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3669100m3
17Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0784100m3
18Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7,4589m2
19Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7,4589m2
20Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nềnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,745m3
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,16m3
22Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhậtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,414100m2
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0444tấn
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4275tấn
25Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,8908m3
26Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3373100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,06tấn
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5282tấn
29Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,7758m3
30Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3776100m2
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3811tấn
32Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,3518m3
33Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2497100m2
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0328tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1088tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0196tấn
37Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật9,6236m3
38Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật79,936m2
39Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30,476m2
40Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật70,776m2
41Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật20,1868m2
42Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật37,758m2
43Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật14m
44Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật68,234m2
45Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật170,8988m2
46Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật84,382m2
47Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật40,631m2
48Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15,664m2
49Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12,8064m2
50Gia công lan can thép ốngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1196tấn
51Lắp dựng lan can thépTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật10,032m2
52Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật11,191m2
53Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,03100m
54Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,4157100m2
OCầu nối 2
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,6515100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,4555m3
3Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,6256m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,5767m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0427tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5794tấn
7Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,452100m2
8Lót lớp bạc nhựaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0994100m2
9Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,9936m3
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1036tấn
11Xây gạch bê tông 6x9x20, xây móng, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,1301m3
12Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,4864m3
13Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4672100m2
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0814tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5637tấn
16Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,7144100m3
17Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0483100m3
18Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7,3003m2
19Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7,3003m2
20Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nềnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,745m3
21Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,16m3
22Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhậtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,414100m2
23Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0444tấn
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4275tấn
25Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,8908m3
26Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3373100m2
27Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,06tấn
28Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5282tấn
29Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,7758m3
30Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3776100m2
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3811tấn
32Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,3518m3
33Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2497100m2
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0328tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1088tấn
36Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0196tấn
37Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật9,6236m3
38Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật79,936m2
39Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30,476m2
40Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật70,776m2
41Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật20,1868m2
42Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật37,758m2
43Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật14m
44Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật68,234m2
45Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật170,8988m2
46Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật85,642m2
47Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật40,631m2
48Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật15,488m2
49Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12,9264m2
50Gia công lan can thép ốngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1196tấn
51Lắp dựng lan can thépTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật10,032m2
52Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật11,191m2
53Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,03100m
54Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,4157100m2
55Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trầnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6bộ
56Lắp đặt công tắc ba + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
57Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật135m
58Lắp đặt ống nhựa cứng d20mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật42m
PNhà bảo vệ - Phần xây lắp
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0629100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,052m3
3Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,979m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,4827m3
5Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0784100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0067tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1069tấn
8Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,541m3
9Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,56m2
10Quét nước xi măng 2 nướcTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,56m2
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,44m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng,Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,044100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0112tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0641tấn
15Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0603100m3
16Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nềnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,784m3
17Lát nền, sàn, kích thước gạch Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8m2
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,448m3
19Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0896100m2
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0112tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0783tấn
22Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,68m3
23Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,079100m2
24Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0148tấn
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0094tấn
26Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0783tấn
27Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7,9m2
28Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,056m3
29Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0704100m2
30Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,02tấn
31Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1212tấn
32Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dínhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8,416m2
33Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,1568m3
34Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1638tấn
35Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0581tấn
36Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3076100m2
37Trát sê nô, vữa XM mác 75 có lớp bám dínhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30,76m2
38Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8,16m2
39Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng …Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật18,912m2
40Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5,9236m3
41Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật25,418m2
42Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật27,498m2
43Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật18,4m
44Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật36,614m2
45Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật52,626m2
46Bản lề cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật11cái
47Chốt cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5cái
48Tay nắm cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5cái
49Kính trắng dày 5lyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,066m2
50Ron kínhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật20,04md
51Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hìnhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0387tấn
52Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt tấm, thép laTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0073tấn
53Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0635tấn
54ổ khoá cửa Việt TiệpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
55Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5,504m2
56Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật10,9741m2
57Xà gồ thép C100*50*2 mạ kẽmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật21,6md
58Lắp dựng xà gồ thépTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0691tấn
59Lợp mái tôn mạ màu dày 4zemTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2256100m2
60Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,12100m
61Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
QNhà bảo vệ - Phần điện
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,007100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1314m3
3Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0121100m2
4Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0054100m3
5Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột 7,5mTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cột
6Kẹp ngưng cáp ABCTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
7Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x85mm nhúng kẽmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
8Bu lông d60 L=250Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
9Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1bộ
10Lắp đặt công tắc đơn + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
11Lắp đặt ổ cắm đôi + hộp đế + mặt nạTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
12Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tườngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
13Cầu chì 1 phaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
14Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20AmpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
15Lắp đặt dây đơn CV1x10mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật150m
16Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật10m
17Lắp đặt dây đơn CV1X2,5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật10m
18Lắp đặt dây đơn CV1X1,5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật20m
19Lắp đặt ống nhựa ruột gà d27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật10m
20Lắp đặt puli sứTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
RNhà xe học sinh (2 nhà)
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2399100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,446m3
3Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,2264m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8,044m3
5Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5344100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0301tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4814tấn
8Xây gạch không nung 6x9x20, xây tường thẳng, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,9593m3
9Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật24,336m2
10Quét nước xi măng 2 nướcTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật24,336m2
11Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,8078100m3
12Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nềnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật42,28m3
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật25,368m3
14Bu lông fi16 dài 600Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật128cái
15Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,365tấn
16Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,365tấn
17Xà gồ thép hộp 80*40*1,2 mạ kẽmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật569,6md
18Lắp dựng xà gồ thép hộp 80*40*1,2 mạ kẽmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,2588tấn
19Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật227,3219m2
20Lợp mái tôn mạ màu dày 4zemTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,3432100m2
SNhà xe giáo viên
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3036100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,223m3
3Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,1132m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5,522m3
5Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5072100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0301tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3567tấn
8Xây gạch không nung 6x9x20, xây tường thẳng, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,9796m3
9Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12,168m2
10Quét nước xi măng 2 nướcTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12,168m2
11Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5726100m3
12Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nềnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật21,14m3
13Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12,684m3
14Bu lông fi16 dài 600Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật64cái
15Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,1825tấn
16Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,1825tấn
17Xà gồ thép hộp 80*40*1,2 mạ kẽmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật284,8md
18Lắp dựng xà gồ thép hộp 80*40*1,2 mạ kẽmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,6294tấn
19Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật113,6609m2
20Lợp mái tôn mạ màu dày 4zemTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,1716100m2
TBể nước PCCC
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,6774100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5,208m3
3Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,0632100m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12,748m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 250Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật71,7792m3
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,9194tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,9211tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5,708tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,4363tấn
10Ván khuôn thép. Ván khuôn bể nướcTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,322100m2
11Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật40m2
12Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật155,44m2
13Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật187,28m2
14Quét dung dịch chống thấmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật342,72m2
15Quét nước xi măng 2 nướcTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật40m2
16Băng cản nước sika waterbar v200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật120m
UNhà đặt máy bơm PCCC
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,863m3
2Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,414m3
3Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,176m3
4Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ côngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,322m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4981m3
6Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng,Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,062100m2
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0197tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0396tấn
9Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nềnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,546m3
10Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,546m3
11Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,7457m3
12Xà gồ thép hộp ma kẽm 30x60x1,2 (1,413kg/m)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật10m
13Lắp dựng xà gồ thépTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0141tấn
14Lợp mái tôn mạ màu dày 4zemTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,08100m2
15Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật21,126m2
16Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật23,83m2
17Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật21,126m2
18Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật23,83m2
19Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hìnhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0107tấn
20Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt tấm, thép laTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0081tấn
21Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0241tấn
22Lắp dựng cửa khung sắtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,4272m2
23Lắp dựng hoa sắt cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,4752m2
24ổ khoá cửa Việt TiệpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
25Chốt cửaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
VCổng, tường rào thoáng
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0758100m3
2Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật9,075m3
3Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật27,324m3
4Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,804m3
5Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,912m3
6Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,789m3
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0246tấn
8Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép =10mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0092tấn
9Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0864tấn
10Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2383tấn
11Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2716100m2
12Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật39,816m3
13Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,104100m3
14Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,007m3
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0364tấn
16Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1944tấn
17Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2885100m2
18Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,7626m3
19Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0333tấn
20Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1103tấn
21Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1386tấn
22Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2376100m2
23Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,681m3
24Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn máiTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4681100m2
25Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3134tấn
26Xây tường thẳng bằng gạch bê tông (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật25,8998m3
27Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dínhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật57,4012m2
28Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dínhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật24,348m2
29Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật128,944m2
30Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (lần 2)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,76m2
31Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật174,4096m2
32Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật21,85m
33Đắp phào kép, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật120m
34Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật385,1028m2
35Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật89,1345m2
36Quét nước xi măng 2 nướcTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật89,1345m2
37Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 65 viên/m2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30,169m2
38Gia công cổng, hàng rào bằng thép hìnhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,086tấn
39Gia công cổng, hàng rào thép hộp, thép ốngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,7803tấn
40Gia công cổng, hàng rào thép tấmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0884tấn
41Bảng lề cổngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
42Chốt cổngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
43Bánh xe sắt d100Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7cái
44con lăn sắtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
45Lắp dựng hàng rào song sắt, cổng kéoTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật179,9325m2
46Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật221,4851m2
47Đắp chữ tên trường bằng VXM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1bộ
WHàng rào kẽm gai
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật14,64m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật13,0936m3
3Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8,6596m3
4Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,3322100m2
5Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3494tấn
6Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính = 10mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,2413tấn
7Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1831 cấu kiện
8kẽm gai sợi đôi dày 3ly (0.167kg/m)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2.499,19kg
9Gia công lắp dựng hàng rào kẽm gaiTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1.212,3m2
10Dây kẽm buộc 1mm (1m2/0.05kg)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật60,62kg
XCống thoát nước
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2579100m3
2Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nềnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,16m3
3Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật12,144m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,7m3
5Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng,Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,24100m2
6Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,4m3
7Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,156100m2
8Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2997tấn
9Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật601 cấu kiện
YKè đá
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,5783100m3
2Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật74,493m3
3Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nềnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật16,6116m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật18,0399m3
5Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,2142tấn
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3802tấn
7Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,7808tấn
8Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,247100m2
9Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật189,1888m3
10Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3932100m3
11Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật19,4607m3
12Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,5889100m2
13Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3847tấn
14Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,114tấn
15Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,8039tấn
16Lót lớp bạc nhựaTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,7226100m2
17Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5,15m3
18Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép =10mm,Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,4279tấn
19Xây gạch bê tông 6x9x20, xây móng, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,75m3
20Láng bậc cấp dày 3cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật74m2
21Gia công lan canTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,719tấn
22Lắp dựng lan can sắtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật131,94m2
23Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật80,5229m2
24Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,166100m
ZSân, đường bê tông nội bộ
1Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30,19m3
2Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nềnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật714,93m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật486,02m3
4Cắt roon sân bê tông 2*2m bằng máy cắtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5.811m
5Xây bó vỉa bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật13,72m3
6Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật74,48m2
7Quét nước xi măng 2 nướcTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật74,48m2
AAMương thoát nước mưa
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,8962100m3
2Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật14,518m3
3Xây đá hộc, xây móng, chiều dày Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật34,9632m3
4Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật9,156m3
5Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng,Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,6678100m2
6Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3571tấn
7Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 100Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật57,44m2
8Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1,632m3
9Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớpTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0758100m2
10Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,085tấn
11Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩuTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật271 cấu kiện
ABSan nền
1Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới.Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật318,3373100m2
2Đào san đất bằng máy đào 1,6 m3 và máy ũi 110CV, đất cấp IIITheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật148,5245100m3
3Đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đất đào tại chỗ)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật150,8783100m3
4Đất san lấp (lấy tại mỏ đất xã Thành An)Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2.696,563m3
5Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật269,656310m3/1km
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển tiếp 9km trong phạm vi Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật269,656310m3/1km
7Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển tiếp 2km trong phạm vi Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật269,656310m3/1km
8San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật26,9656100m3
ACHệ thống cấp nước chữa cháy
1Máy bơm chữa cháy động cơ xăng; Thông số kỹ thuật: H=90-75m; Q=40-80 m3/h; P= 22Hp; Bao gồm Ắc quy dự phòngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1máy
2Lắp đặt hộp cứu hỏa ngoài nhà kt: 950x500x220Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3hộp
3Lắp đặt hộp cứu hỏa trong nhà kt: 600x500x180Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8hộp
4Lắp đặt vòi chữa cháy tráng cao su D65, dài 20m/cuộnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cuộn
5Lắp đặt vòi chữa cháy tráng cao su D51, dài 20m/cuộnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cuộn
6Lắp đặt lăng chữa cháy không khóa D65Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
7Lắp đặt lăng chữa cháy không khóa D51Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
8Lắp đặt van một chiều mặt bích D114Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
9Lắp đặt van chặn mặt bích D114Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
10Lắp đặt van một chiều D21Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
11Lắp đặt van chặn D21Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
12Lắp đặt van chữa cháy D60Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
13Lắp đặt măng sông thép D60Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
14Lắp đặt măng đầu lông thép D60Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
15Lắp đặt khớp nối ren trong D51Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
16Lắp đặt giỏ lọc rác bằng đồng D114Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
17Lắp đặt khớp nối chống rung D114Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
18Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, D114Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,77100m
19Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, D76Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,36100m
20Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, D60Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,04100m
21Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, D21Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,06100m
22Lắp đặt cút thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D114Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật18cái
23Lắp đặt cút thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D76Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
24Lắp đặt cút thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D60Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
25Lắp đặt cút thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D21Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
26Lắp đặt tê thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D114Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật7cái
27Lắp đặt tê thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D76Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4cái
28Lắp đặt côn thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D114-D76Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4cái
29Lắp đặt côn thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D76-D60Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
30Lắp đặt măng sông thép D21Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2cái
31Lắp đặt bích thép D114Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cặp bích
32Lắp đặt trụ cứu hỏa ngoài nhà D114 ra 2 cửa D65Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
33Lắp đặt họng tiếp nước cho xe chữa cháy D114 vào 2 cửa D65Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
34Lắp đặt đồng hồ đo áp lực 15 BarTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
35Bồn nước mồi 300 lít + chân bồnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1bộ
36Lắp đặt bình chữa cháy MFZL4Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật28bình
37Lắp đặt bình chữa cháy CO2- MT3Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật14bình
38Lắp đặt nội quy, tiêu lệnh PCCCTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật14bộ
39Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy 600x330x210mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật14cái
40Đào đất lắp đặt đường ống phòng cháy chữa cháy (267x0,5x0,4)mTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật53,4
41Đắp đất lắp đặt đường ống phòng cháy chữa cháy (267x0,5x0,4)mTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật53,4
42Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤10ATheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
43Lắp đặt đèn sự cố khi mất điệnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,25 đèn
44Lắp đặt đèn Exit thoát hiểmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật2,65 đèn
45Kéo rải dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật420m
46Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, D16Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật380m
47Hộp đựng dụng cụ cứu hộ chữa cháy KT(1400x500x300)mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1hộp
48Xà beng phá dỡ, dài 1,2mTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
49Búa tạ 5kgTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
50Kìm cộng lực 24inchTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
51Găng tay chữa cháyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1đôi
52Khẩu trang lọc độc 3M-6100, kèm theo 2pin lọc 6001Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
53Ủng chữa cháyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1đôi
54Mũ chữa cháyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
ADHệ thống báo cháy tự động
1Lắp đặt trung tâm báo cháy tự động 20 kênhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật11 trung tâm
2Lắp đặt đầu báo cháy khóiTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6,210 đầu
3Lắp đặt đầu báo cháy nhiệt gia tăngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,810 đầu
4Lắp đặt chuông báo cháyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật35 chuông
5Lắp đặt nút ấn báo cháyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật35 nút
6Lắp đặt đế âm tường cho chuông và nút ấnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật30hộp
7Kéo rải dây tín hiệu 4 ruột 2x2x0.5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật730m
8Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 cấp nguồn cho chuông báo cháyTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật330m
9Kéo rải dây cáp trục chính báo cháy 20x2x0.5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật305m
10Lắp đặt ống nhựa PVC bảo hộ dây dẫn, đường kính D16Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật980m
11Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 200m, đường kính ống D30/25mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,04100m
12Lắp đặt hộp nối kỹ thuậtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3hộp
13Đào đất lắp đặt cáp trục chính báo cháy chạy về nhà bảo vệ(278x0,5x0,4)mTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật55,6
14Đắp đất sau khi lắp đặt cáp trục chính báo cháy (278x0,5x0,4)mTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật55,6
AEHệ thống cấp điện tổng thể
1Đào móng công trình, chiều rộng móng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,1096100m3
2Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,756m3
3Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật4,0081m3
4Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,3476100m2
5Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,0556100m3
6Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột 10 mTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật6cột
7Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột 8,5mTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cột
8Kẹp ngưng cáp ABCTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật9cái
9Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x85mm nhúng kẽmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật9cái
10Bu lông d60 L=250Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật9cái
11Lắp đặt dây cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật390m
12Lắp đặt phụ kiện đèn chiếu sáng, cần đèn các loạiTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật41 bộ
13Lắp đèn chiếu sáng. Loại đèn lắp đặt : đèn pha trên cộtTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật41 bộ
14Lắp đặt dây dẫn CVV2x1,5mm2Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật100m
15Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật28m3
16Đóng cọc chống sét đã có sẵnTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật25cọc
17Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D14mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật76,5m
18Hoá chất giảm điện trở, bao 12kgTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật5bao
19Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,28100m3
AFHệ thống cấp nước tổng thể
1Lắp đặt vòi rửa tay gạt d27Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3bộ
2Lắp đặt van PVC 2 chiều, đk 34Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
3Lắp đặt van PVC 1 chiều, đk 34Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
4Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3,3100m
5Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,12100m
6Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
7Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34/27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
8Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật8cái
9Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
10Đào đất đường ống, đất cấp IIITheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật33m3
11Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,33100m3
AGHệ thống cấp nước máy đến công trình
1Đào đất đường ống, đất cấp IIITheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật54m3
2Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật0,54100m3
3Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 150m, đường kính ống 40mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3100m
4Lắp đặt nối nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính 110/40mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
5Lắp đặt van đường kính van 40mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
6Lắp đặt nối nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính 40mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
7Lắp đặt nối nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính 40mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật3cái
8Lắp đặt nối nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính 40/25mmTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
9Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách đồng hồ Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
10Hộp bảo vệ đồng hồ bằng nhựa hdpeTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái
AHHệ thống mạng
1Lắp đặt tủ thiết bị mạng, 6UTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật31 tủ
2Lắp đặt thiết bị chuyển mạch Switch, 48 cổngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật41 thiết bị
3Lắp đặt thiết bị Patch panel 48 cổngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật11 thiết bị
4Lắp đặt bộ phát wifi 450 MbpsTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật161 bộ
5Lắp đặt ổ cắm mạng RJ45Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1001 cái
6Lắp đặt dây cáp UTP CAT 6Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật228,310m
7Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, D20Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1.746m
8Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, D20Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật50m
9Lắp đặt hạt mạng RJ45Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật200cái
10Lắp đặt chân đế + mặt nạ 1 lỗTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật62bộ
11Lắp đặt chân đế + mặt nạ 2 lỗTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật38bộ
AIThiết bị
1Máy bơm chữa cháy động cơ xăng; Thông số kỹ thuật: H=90-75m; Q=40-80 m3/h; P= 22Hp; Bao gồm Ắc quy dự phòngTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1máy
2Trung tâm báo cháy tự động 20 kênhTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật11 trung tâm
3Kim thu sét, Rbv = 107mTheo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật1cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào >=0,7 m3Nhà thầu phải kèm theo:- Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hóa đơn chứng từ mua bán để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.- Có chứng nhận đăng kiểm (có hình ảnh kèm theo) theo quy định và còn hiệu lực đến thời điểm mở thầu.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Chiếc2
2Ô tô tự đổ >= 7 tấnNhà thầu phải kèm theo:- Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hóa đơn chứng từ mua bán để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.- Có chứng nhận đăng kiểm (có hình ảnh kèm theo) theo quy định và còn hiệu lực đến thời điểm mở thầu.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Chiếc4
3Máy lu bánh thép >=10 tấnNhà thầu phải kèm theo:- Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hóa đơn chứng từ mua bán để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.- Có chứng nhận đăng kiểm (có hình ảnh kèm theo) theo quy định và còn hiệu lực đến thời điểm mở thầu.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Chiếc1
4Cần trục tháp >= 10 tấnNhà thầu phải kèm theo:- Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hóa đơn chứng từ mua bán để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.- Có chứng nhận đăng kiểm (có hình ảnh kèm theo) theo quy định và còn hiệu lực đến thời điểm mở thầu.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Chiếc1
5Vận thăng >=800kg- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái2
6Máy ủi >=110cv- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Chiếc1
7Máy hàn- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái3
8Máy cắt uốn thép- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái3
9Máy đầm bê tông, dầm dùi- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái3
10Máy đầm cóc- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái3
11Máy trộn bê tông- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái5
12Máy thủy bình (có kiểm định còn hiệu lực)- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái1
13Cây chống thép (cây chống đơn)- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cây1500
14Ván khuôn thép, phủ phim- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: m21500
15Giáo thép (01 bộ =02 khung + 02 chéo)- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Bộ1000
16Máy ren gai- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái1
17Máy khoan sắt, bê tông- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái2
18Đồng hồ vạn năng- Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào móng công trình, chiều rộng móng
4,1706 100m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
2 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng
20,0064 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
3 Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng
28,3371 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
4 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
93,137 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
5 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
0,4557 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
6 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép
3,6011 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
7 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
3,3035 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
8 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột
2,0783 100m2 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
9 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày
41,7644 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
10 Lót lớp bạc nhựa
0,4509 100m2 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
11 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200
3,1557 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
12 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép
0,2854 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
13 Lát nền, sàn, kích thước gạch
10,08 m2 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
14 Xây gạch bê tông 6x9x20, xây bậc cấp, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75
3,2733 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
15 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
21,425 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
16 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng
2,4406 100m2 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
17 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
0,3666 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
18 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
1,634 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
19 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
2,1846 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
20 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85
5,3175 100m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
21 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi
0,7431 100m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
22 Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75
43,4318 m2 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
23 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
43,4318 m2 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
24 Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền
47,753 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
25 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột
38,5856 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
26 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao
6,2728 100m2 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
27 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
1,1308 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
28 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép
2,7923 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
29 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
6,0911 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
30 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
87,4684 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
31 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao
9,2956 100m2 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
32 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
1,7341 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
33 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
7,1289 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
34 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
8,7131 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
35 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200
152,9573 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
36 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao
15,8943 100m2 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
37 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép
9,3313 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
38 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao
3,5966 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
39 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao
0,494 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
40 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200
15,3457 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
41 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm cầu thang, chiều cao
1,523 100m2 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
42 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép
0,6313 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
43 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao
0,0495 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
44 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao
1,703 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
45 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200
29,578 m3 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
46 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng chiều cao
4,6544 100m2 Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
47 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép
1,4315 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
48 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép
0,4673 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
49 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao
2,1648 tấn Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật
50 Xà gồ thép C100*50*2 mạ kẽm
728,42 md Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai như sau:

  • Có quan hệ với 112 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,14 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 11,76%, Xây lắp 42,65%, Tư vấn 42,65%, Phi tư vấn 2,94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.969.799.452.394 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.937.881.230.400 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,62%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây dựng và thiết bị công trình + Hệ thống phòng cháy chữa cháy". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây dựng và thiết bị công trình + Hệ thống phòng cháy chữa cháy" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 69

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người làm nhiều hơn những gì mình được trả công rồi sẽ được trả công nhiều hơn những gì mình làm. "

Napoleon Hill

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Thống kê
  • 8823 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1246 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1871 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25518 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39870 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây