Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây dựng và thiết bị công trình + Hệ thống phòng cháy chữa cháy Tên dự án là: Trường THPT Nguyễn Khuyến, thị xã An Khê (xây dựng mới) Thời gian thực hiện hợp đồng là : 360 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách tỉnh |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1 | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Nhà thầu phải cung cấp đính kèm E-HSDT bản quét màu (file scan màu) từ bản gốc hoặc bản chụp được chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền và nộp 01 bộ hồ sơ bản sao được chứng thực khi được mời đến thương thảo hợp đồng các tài liệu sau đây để chứng minh về tư cách hợp lệ, năng lực, kinh nghiệm bao gồm: a) Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu: - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Quyết định thành lập. - Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng đối với phần xây dựng. - Báo cáo tài chính trong 03 năm 2019, 2020, 2021 và xác nhận nộp báo cáo tài chính. - Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế hoặc tài liệu chứng minh nhà thầu đã thực hiện nghĩa vụ nộp thuế tối thiểu đến hết tháng 03/2022. b) Các tài liệu khác chứng minh năng lực và kinh nghiệm của nhà thầu: - Kinh nghiệm: + Các hợp đồng đã thực hiện; + Biên bản nghiệm thu hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư; + Các tài liệu để chứng minh tính chất, quy mô công trình đã thực hiện. - Năng lực nhân sự: + Hợp đồng lao động với nhà thầu; + Hợp đồng thuê nhân sự (đối với nhân sự đi thuê); + Bằng cấp, chứng chỉ; + Các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm của nhân sự đối với các công trình mà nhân sự đã tham gia. - Năng lực thiết bị: + Hồ sơ máy móc thiết bị của Nhà thầu dự kiến sử dụng phải đúng chủng loại và công suất được nêu trong hồ sơ; + Hóa đơn mua bán hoặc chứng từ giao dịch, giấy chứng nhận đăng ký xe máy…; + Đối với các thiết bị có yêu cầu kiểm định theo quy định: có chứng nhận đảm bảo an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường, có hình ảnh kèm theo. + Đối với thiết bị đi thuê: Hợp đồng thuê thiết bị và các tài liệu chứng minh thiết bị của bên sở hữu đáp ứng yêu cầu trên. + Đối với phòng thí nghiệm (LAS) nhà thầu phải cung cấp Giấy chứng nhận (còn hiệu lực) được cơ quan có thẩm quyền công nhận. * Nhà thầu phải chuẩn bị sẵn sàng tất cả các tài liệu gốc về tư cách hợp lệ, năng lực, kinh nghiệm, kỹ thuật để phục vụ việc xác minh trong quá trình đánh giá, thương thảo khi có yêu cầu của bên mời thầu. Đối với các tài liệu nếu nhà thầu không cung cấp được thì bị xem là không đạt ở nội dung đó. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 360.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 21.1 | Phương pháp đánh giá HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất (Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 23.2 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 28.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 31.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 33.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 34 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai (Địa chỉ: Số 71 đường Hai Bà Trưng, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân tỉnh Gia Lai (Số 02 đường Trần Phú, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai; Điện thoại: 0269.3824.404; fax: 0269.3824.711; -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai (Số 02 đường Hoàng Hoa Thám, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai; Điện thoại: ĐT: 02693.824.414; Fax: 02693.823. 808 |
E-CDNT 35 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Gia Lai (Số 02 đường Hoàng Hoa Thám, TP.Pleiku, tỉnh Gia Lai; Điện thoại: ĐT: 02693.824.414; Fax: 02693.823.808. - Đường dây nóng của Báo Đấu thầu theo số điện thoại 0243.768.6611 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
360 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình xây dựng | 1 | Yêu cầu:- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành xây dựng Dân dụng – công nghiệp;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình Dân dụng còn hiệu lực;- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực;Yêu cầu kèm theo các tài liệu:1/ Văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận;2/ Hợp đồng lao động. Trường hợp sử dụng nhân sự thuê ngoài thì phải chứng minh sự khả thi khả năng huy động nhân sự; CMND hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.3/ Bảng lý lịch và bảng kinh nghiệm chuyên môn;4/ Các tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự:- Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư trong đó có nội dung thể hiện tên, chức danh nhân sự tham gia.Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu | 5 | 3 |
2 | Chỉ huy trưởng hạng mục Phòng cháy chữa cháy | 1 | Yêu cầu:- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành phù hợp;- Có chứng chỉ bồi dưỡng chỉ huy trưởng thi công về phòng cháy chữa cháy do Cục cảnh sát PCCC và CNCH cấp còn hiệu lực;- Đã tham gia ít nhất 01 công trình phòng cháy chữa cháy.Yêu cầu kèm theo các tài liệu:1/ Văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận;2/ Hợp đồng lao động. Trường hợp sử dụng nhân sự thuê ngoài thì phải chứng minh sự khả thi khả năng huy động nhân sự; CMND hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.3/ Bảng lý lịch và bảng kinh nghiệm chuyên môn;4/ Các tài liệu chứng minh công trình mà nhân sự đó đã thực hiện và kinh nghiệm trong các công việc tương tự:- Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư trong đó có nội dung thể hiện tên, chức danh nhân sự tham gia.Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu | 5 | 2 |
3 | Kỹ thuật thi công trực tiếp | 3 | Yêu cầu:- 01 kỹ sư chuyên ngành xây dựng Dân dụng – công nghiệp; Đã là kỹ thuật thi công trực tiếp ít nhất 01 công trình xây dựng Dân dụng – công nghiệp cấp III trở lên.- 01 kỹ sư chuyên ngành Điện; đã là kỹ thuật thi công trực tiếp ít nhất 01 công trình xây dựng Dân dụng cấp III trở lên.- 01 kỹ sư chuyên ngành phòng cháy chữa cháy; Đã là kỹ thuật thi công trực tiếp ít nhất 01 công trình Phòng cháy chữa cháy.Yêu cầu kèm theo các tài liệu:1/ Văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận;2/ Hợp đồng lao động. Trường hợp sử dụng nhân sự thuê ngoài thì phải chứng minh sự khả thi khả năng huy động nhân sự; CMND hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.3/ Bản lý lịch và bảng kinh nghiệm chuyên môn;4/ Các tài liệu chứng minh công trình mà nhân sự đó đã thực hiện và kinh nghiệm trong các công việc tương tự:- Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư trong đó có nội dung thể hiện tên nhân sự, chức danh tham gia.Tổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu | 3 | 2 |
4 | Phụ trách an toàn lao động trên công trường | 1 | Yêu cầu:- Trình độ Đại học trở lên thuộc chuyên ngành xây dựng Dân dụng – công nghiệp ;- Đã là cán bộ chuyên trách hoặc kiêm nhiệm về an toàn lao động ít nhất 1 (một) công trình xây dựng dân dụng cấp III.- Có chứng chỉ hoặc chứng nhận huấn luyện an toàn lao động còn hiệu lực.Yêu cầu kèm theo các tài liệu:1/ Văn bằng, chứng chỉ, chứng nhận;2/ Hợp đồng lao động. Trường hợp sử dụng nhân sự thuê ngoài thì phải chứng minh sự khả thi khả năng huy động nhân sự; CMND hoặc căn cước công dân còn hiệu lực.3/ Bản lý lịch và bảng kinh nghiệm chuyên môn;4/ Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình đưa vào sử dụng hoặc xác nhận hoàn thành của chủ đầu tư trong đó có nội dung thể hiện tên nhân sự tham gia.- Các tài liệu xác định quy mô công trình như: Quyết định phê duyệt dự án hoặc quyết định phê duyệt thiết kế hoặc các tài liệu hợp pháp khác có xác nhận của Chủ đầu tưTổng số năm kinh nghiệm tính từ thời điểm tốt nghiệp đến thời điểm đóng thầu | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Nhà học lý thuyết - Xây lắp | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,1706 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 20,0064 | m3 |
3 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 28,3371 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 93,137 | m3 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4557 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,6011 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,3035 | tấn |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,0783 | 100m2 |
9 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 41,7644 | m3 |
10 | Lót lớp bạc nhựa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4509 | 100m2 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,1557 | m3 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2854 | tấn |
13 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 10,08 | m2 |
14 | Xây gạch bê tông 6x9x20, xây bậc cấp, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,2733 | m3 |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 21,425 | m3 |
16 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,4406 | 100m2 |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3666 | tấn |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,634 | tấn |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,1846 | tấn |
20 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5,3175 | 100m3 |
21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7431 | 100m3 |
22 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 43,4318 | m2 |
23 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 43,4318 | m2 |
24 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 47,753 | m3 |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 38,5856 | m3 |
26 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,2728 | 100m2 |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,1308 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,7923 | tấn |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,0911 | tấn |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 87,4684 | m3 |
31 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 9,2956 | 100m2 |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7341 | tấn |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7,1289 | tấn |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8,7131 | tấn |
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 152,9573 | m3 |
36 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15,8943 | 100m2 |
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 9,3313 | tấn |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,5966 | tấn |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,494 | tấn |
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15,3457 | m3 |
41 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm cầu thang, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,523 | 100m2 |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6313 | tấn |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0495 | tấn |
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,703 | tấn |
45 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 29,578 | m3 |
46 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,6544 | 100m2 |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,4315 | tấn |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4673 | tấn |
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,1648 | tấn |
50 | Xà gồ thép C100*50*2 mạ kẽm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 728,42 | md |
51 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,3309 | tấn |
52 | Lợp mái tôn mạ màu dày 4zem | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,7119 | 100m2 |
53 | Thi công hoàn thiện trần bằng tấm thạch cao thả khung nổi 600x600 chống ẩm + khung xương | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 82,08 | m2 |
54 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 324,9997 | m3 |
55 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,9587 | m3 |
56 | Xây gạch bê tông 2 lỗ 6x9x20, xây các kết cấu phức tạp cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,888 | m3 |
57 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 170,316 | m2 |
58 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 85,158 | m2 |
59 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1.270,534 | m2 |
60 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 613,685 | m2 |
61 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 580,77 | m2 |
62 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 321,546 | m2 |
63 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 252,24 | m2 |
64 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 455,755 | m2 |
65 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 501,984 | m2 |
66 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 173,864 | m2 |
67 | Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 243,4512 | m2 |
68 | Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 182,1155 | m2 |
69 | Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 460,02 | m2 |
70 | Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1.078,526 | m2 |
71 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 94,26 | m |
72 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 150,06 | m |
73 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4.010,156 | m2 |
74 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2.003,7307 | m2 |
75 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 49,5983 | m2 |
76 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 24,7993 | m2 |
77 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 922,914 | m2 |
78 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 430,037 | m2 |
79 | Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 59,77 | m2 |
80 | Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 157,905 | m2 |
81 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 338,279 | m2 |
82 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 33,25 | m2 |
83 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 115,12 | m2 |
84 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | m2 |
85 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 45,126 | m2 |
86 | Bản lề cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 612 | cái |
87 | Chốt cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 222 | cái |
88 | Tay nắm cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 222 | cái |
89 | Kính trắng dày 5ly | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 177,06 | m2 |
90 | Ron kính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1.361,34 | md |
91 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hình | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,97 | tấn |
92 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt tấm, thép la | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4748 | tấn |
93 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,4601 | tấn |
94 | ổ khoá cửa Việt Tiệp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 33 | cái |
95 | Cửa đi, cửa sổ khung nhôm hệ 1000 kính mờ 5 ly | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 31,23 | m2 |
96 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 328,8324 | m2 |
97 | ổ khoá tay nắm solex | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | cái |
98 | Gia công lan can thép ống | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3279 | tấn |
99 | Lắp dựng lan can thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30,292 | m2 |
100 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 608,8565 | m2 |
101 | Gia công khung đỡ máng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0753 | tấn |
102 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 21,4272 | m2 |
103 | Máng tiểu bằng inox 304 dày 2ly (KT:2400x300x250) cả lắp đặt hoàn chỉnh | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | bộ |
104 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,054 | 100m |
105 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 34 | cái |
106 | Cầu chắn rác D90 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 17 | cái |
107 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,044 | 100m |
108 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 14,3024 | 100m2 |
109 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 85,9084 | m3 |
110 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 19,4361 | tấn |
111 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7,9536 | 100m2 |
112 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 54,5394 | 10m2 |
B | Nhà học lý thuyết - Phần điện, sét, nước | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | bộ |
2 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 54 | bộ |
3 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | bộ |
4 | Lắp đặt các loại đèn led bulb | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | bộ |
5 | Lắp đặt công tắc đơn + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 45 | cái |
6 | Lắp đặt công tắc đôi + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 27 | cái |
7 | Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
8 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần đảo | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 27 | cái |
9 | Lắp đặt ổ cắm đôi + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 60 | cái |
10 | Lắp đặt hộp điện tổng 200*300*400 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | hộp |
11 | Lắp đặt hộp phân dây | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | hộp |
12 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 63Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
13 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
14 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | cái |
15 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
16 | Lắp đặt dây đơn CV1X25mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 170 | m |
17 | Lắp đặt dây đơn CV1x10mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 350 | m |
18 | Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 197 | m |
19 | Lắp đặt dây đơn CV1x 2,5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 965 | m |
20 | Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2.214 | m |
21 | Lắp đặt ống nhựa d20mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 965 | m |
22 | Lắp đặt ống nhựa d32mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 650 | m |
C | Nhà học lý thuyết - Phần sét | |||
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 13,4 | m3 |
2 | Lắp đặt kim thu sét INGETCO PDC6.3; R=107m | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
3 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 11 | cọc |
4 | Kéo rải dây cáp đồng thoát sét d50mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 22 | m |
5 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D14mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 34 | m |
6 | Lắp đặt trụ đỡ kim thu sét bằng thép D49/42, L=5m, sơn chống rỉ +bộ chân đế. | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | trụ |
7 | Tăng đơ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
8 | Kẹp siết cáp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
9 | Dây cáp lụa mềm néo trụ 4ly | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | m |
10 | Lắp đặt hộp kỹ thuật 150*250 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
11 | Hoá chất giảm điện trở, BAO 12kg | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | bao |
12 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,134 | 100m3 |
D | Nhà học lý thuyết - Phần nước | |||
1 | Máy bơm tăng áp lực nước công suất 125w | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
2 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bể |
3 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | bộ |
4 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | bộ |
5 | Hộp (móc) giấy vệ sinh | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | cái |
6 | Lắp đặt lavapo | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | bộ |
7 | Lắp đặt phễu thu inox | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 21 | cái |
8 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,15 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,75 | 100m |
11 | Lắp đặt van PVC, đk 42 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
12 | Lắp đặt van PVC, đk 34 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
13 | Lắp đặt van PVC, đk 27 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
14 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
15 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
16 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 36 | cái |
17 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
18 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
19 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 42 | cái |
20 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34/27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
21 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34/27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
22 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42/34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
23 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán đường kính ống 114mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5 | 100m |
24 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 90mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2 | 100m |
25 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6 | 100m |
26 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 22 | cái |
27 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
28 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | cái |
29 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | cái |
30 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | cái |
31 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | cái |
32 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 33 | cái |
33 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90/60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
E | Nhà học lý thuyết - Phần bể bán tự hoại, giếng thấm | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,188 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,573 | m3 |
3 | Xây gạch bê tông 2 lỗ 5x9x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,83 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3 | m3 |
5 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0321 | tấn |
7 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 26,16 | m2 |
8 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 26,16 | m2 |
9 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,41 | m2 |
10 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,711 | m3 |
11 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0312 | 100m2 |
12 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0671 | tấn |
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | 1 cấu kiện |
14 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,517 | m3 |
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,4073 | m3 |
16 | Vận chuyển đất từ dưới giếng thấm lên cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,4073 | m3 |
17 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1056 | m3 |
18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,013 | tấn |
19 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0036 | 100m2 |
20 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống buy đường > 70 cm, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0852 | m3 |
21 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0497 | tấn |
22 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2713 | 100m2 |
23 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | 1 cấu kiện |
24 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3169 | m3 |
25 | Lớp đá 4*6 lót đáy giếng thấm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3925 | m3 |
26 | Lớp cát xây lót đáy giếng thấm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3925 | m3 |
F | Nhà học bộ môn, thư viện - Phần xây lắp | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,4947 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 9,6203 | m3 |
3 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 20,2021 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 87,08 | m3 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5408 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,407 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,2882 | tấn |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,5989 | 100m2 |
9 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3461 | m3 |
10 | Lót lớp bạc nhựa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4218 | 100m2 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,952 | m3 |
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2656 | tấn |
13 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 10,08 | m2 |
14 | Xây gạch bê tông 6x9x20, xây móng, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,9894 | m3 |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8,9191 | m3 |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0094 | tấn |
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt thép = 10mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5084 | tấn |
18 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0716 | 100m2 |
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 18,732 | m3 |
20 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,2628 | 100m2 |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3426 | tấn |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3499 | tấn |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,0434 | tấn |
24 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7,6259 | 100m3 |
25 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7904 | 100m3 |
26 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 40,915 | m2 |
27 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 40,915 | m2 |
28 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 37,885 | m3 |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30,4604 | m3 |
30 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,9761 | 100m2 |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8841 | tấn |
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,394 | tấn |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,7858 | tấn |
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 65,5124 | m3 |
35 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7,1861 | 100m2 |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3561 | tấn |
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5,6704 | tấn |
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,8984 | tấn |
39 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 122,363 | m3 |
40 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 13,1611 | 100m2 |
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7,4217 | tấn |
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,0657 | tấn |
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3612 | tấn |
44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15,3457 | m3 |
45 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm cầu thang, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,523 | 100m2 |
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6313 | tấn |
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0495 | tấn |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,703 | tấn |
49 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 23,5998 | m3 |
50 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,7407 | 100m2 |
51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,1236 | tấn |
52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4216 | tấn |
53 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,6578 | tấn |
54 | Xà gồ thép C100*50*2 mạ kẽm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 581 | md |
55 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8592 | tấn |
56 | Lợp mái tôn mạ màu dày 4zem | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5,3535 | 100m2 |
57 | Thi công hoàn thiện trần bằng tấm thạch cao thả khung nổi 600x600 chống ẩm + khung xương | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 82,08 | m2 |
58 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 250,9122 | m3 |
59 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,1999 | m3 |
60 | Xây gạch bê tông 2 lỗ 6x9x20, xây các kết cấu phức tạp cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,888 | m3 |
61 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 170,316 | m2 |
62 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 85,158 | m2 |
63 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 967,183 | m2 |
64 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 461,812 | m2 |
65 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 391,08 | m2 |
66 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 281,146 | m2 |
67 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 191,036 | m2 |
68 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 353,334 | m2 |
69 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 524,509 | m2 |
70 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 155,456 | m2 |
71 | Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 190,011 | m2 |
72 | Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 152,3635 | m2 |
73 | Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 361,78 | m2 |
74 | Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 844,13 | m2 |
75 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 75,8 | m |
76 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 124,9 | m |
77 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3.088,112 | m2 |
78 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1.694,5655 | m2 |
79 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 49,5983 | m2 |
80 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 24,7993 | m2 |
81 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 708,317 | m2 |
82 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 325,992 | m2 |
83 | Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 54 | m2 |
84 | Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 134,335 | m2 |
85 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 280,145 | m2 |
86 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30,458 | m2 |
87 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 115,12 | m2 |
88 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | m2 |
89 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 41,112 | m2 |
90 | Bản lề cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 496 | cái |
91 | Chốt cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 176 | cái |
92 | Tay nắm cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 176 | cái |
93 | Kính trắng dày 5ly | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 143,68 | m2 |
94 | Ron kính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1.153,92 | md |
95 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hình | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,784 | tấn |
96 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt tấm, thép la | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3731 | tấn |
97 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,7356 | tấn |
98 | ổ khoá cửa Việt Tiệp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
99 | Cửa đi, cửa sổ khung nhôm hệ 1000 kính mờ 5 ly | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 31,23 | m2 |
100 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 266,1452 | m2 |
101 | ổ khoá tay nắm solex | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | cái |
102 | Gia công lan can thép ống | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3065 | tấn |
103 | Lắp dựng lan can thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 28,912 | m2 |
104 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 455,9515 | m2 |
105 | Gia công khung đỡ máng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0753 | tấn |
106 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 21,4272 | m2 |
107 | Máng tiểu bằng inox 304 dày 2ly (KT:2400x300x250) cả lắp đặt hoàn chỉnh | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | bộ |
108 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,46 | 100m |
109 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
110 | Cầu chắn rác D90 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | cái |
111 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,036 | 100m |
112 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 11,9016 | 100m2 |
113 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 68,3778 | m3 |
114 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15,4769 | tấn |
115 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,3439 | 100m2 |
116 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 44,0309 | 10m2 |
G | Nhà học bộ môn, thư viện - Phần điện | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | bộ |
2 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 54 | bộ |
3 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | bộ |
4 | Lắp đặt các loại đèn led bulb | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | bộ |
5 | Lắp đặt công tắc đơn + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 45 | cái |
6 | Lắp đặt công tắc đôi + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 27 | cái |
7 | Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
8 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần đảo | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 27 | cái |
9 | Lắp đặt ổ cắm đôi + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 60 | cái |
10 | Lắp đặt hộp điện tổng 200*300*400 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | hộp |
11 | Lắp đặt hộp phân dây | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | hộp |
12 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 63Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
13 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
14 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cái |
15 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
16 | Lắp đặt dây đơn CV1X25mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 150 | m |
17 | Lắp đặt dây đơn CV1x10mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 240 | m |
18 | Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 110 | m |
19 | Lắp đặt dây đơn CV1X2,5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 965 | m |
20 | Lắp đặt dây đơn CV1X1,5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2.150 | m |
21 | Lắp đặt ống nhựa cứng d20mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 865 | m |
22 | Lắp đặt ống nhựa cứng d32mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 390 | m |
H | Nhà học bộ môn, thư viện - Phần nước | |||
1 | Máy bơm tăng áp lực nước công suất 125w | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
2 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bể |
3 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | bộ |
4 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | bộ |
5 | Hộp (móc) giấy vệ sinh | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | cái |
6 | Lắp đặt lavapo | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | bộ |
7 | Lắp đặt phễu thu inox | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 21 | cái |
8 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,65 | 100m |
9 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6 | 100m |
10 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3 | 100m |
11 | Lắp đặt van PVC, đk 42 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
12 | Lắp đặt van PVC, đk 34 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
13 | Lắp đặt van PVC, đk 27 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
14 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
15 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
16 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 52 | cái |
17 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
18 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
19 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 67 | cái |
20 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34/27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cái |
21 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34/27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
22 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42/34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
23 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán đường kính ống 114mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5 | 100m |
24 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 90mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2 | 100m |
25 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,5 | 100m |
26 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3 | 100m |
27 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 22 | cái |
28 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
29 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 28 | cái |
30 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | cái |
31 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60/42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
32 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | cái |
33 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | cái |
34 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15 | cái |
35 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 38 | cái |
36 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
37 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90/60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
38 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60/42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | cái |
I | Nhà học bộ môn, thư viện - Bể bán tự hoại (01 ck), giếng thấm (02 ck) | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,188 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,573 | m3 |
3 | Xây gạch bê tông 2 lỗ 5x9x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,83 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3 | m3 |
5 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0321 | tấn |
7 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 26,16 | m2 |
8 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 26,16 | m2 |
9 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,41 | m2 |
10 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,711 | m3 |
11 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0312 | 100m2 |
12 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0671 | tấn |
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | 1 cấu kiện |
14 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,517 | m3 |
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8,8146 | m3 |
16 | Vận chuyển đất từ dưới giếng thấm lên cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8,8146 | m3 |
17 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2113 | m3 |
18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0259 | tấn |
19 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0036 | 100m2 |
20 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống buy đường > 70 cm, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,1704 | m3 |
21 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0994 | tấn |
22 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5426 | 100m2 |
23 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 18 | 1 cấu kiện |
24 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6338 | m3 |
25 | Lớp đá 4*6 lót đáy giếng thấm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,785 | m3 |
26 | Lớp cát xây lót đáy giếng thấm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,785 | m3 |
J | Nhà hiệu bộ - Phần xây lắp | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,4479 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7,8906 | m3 |
3 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 16,268 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 58,7456 | m3 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2646 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8135 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,9436 | tấn |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,6324 | 100m2 |
9 | Lót lớp bạc nhựa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1486 | 100m2 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0402 | m3 |
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0934 | tấn |
12 | Xây gạch bê tông 6x9x20, xây móng, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8776 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,9714 | m3 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0067 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép vách, đường kính cốt thép = 10mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4433 | tấn |
16 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9261 | 100m2 |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 14,797 | m3 |
18 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7156 | 100m2 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2722 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0009 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3378 | tấn |
22 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,2125 | 100m3 |
23 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,482 | 100m3 |
24 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30,922 | m2 |
25 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30,922 | m2 |
26 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 28,234 | m3 |
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 18,818 | m3 |
28 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,1368 | 100m2 |
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5645 | tấn |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0653 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,4319 | tấn |
32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 34,6124 | m3 |
33 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,7026 | 100m2 |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,725 | tấn |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,213 | tấn |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,2166 | tấn |
37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 65,536 | m3 |
38 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,7668 | 100m2 |
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,8446 | tấn |
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,448 | tấn |
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2365 | tấn |
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,6847 | m3 |
43 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm cầu thang, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3583 | 100m2 |
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1564 | tấn |
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4849 | tấn |
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 13,2704 | m3 |
47 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,1145 | 100m2 |
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6868 | tấn |
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2312 | tấn |
50 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9819 | tấn |
51 | Xà gồ thép C100*50*2 mạ kẽm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 422,4 | md |
52 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3517 | tấn |
53 | Lợp mái tôn mạ màu dày 4zem | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,1888 | 100m2 |
54 | Thi công hoàn thiện trần bằng tấm thạch cao thả khung nổi 600x600 chống ẩm + khung xương | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 40,256 | m2 |
55 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 145,6615 | m3 |
56 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0866 | m3 |
57 | Xây gạch bê tông 2 lỗ 6x9x20, xây các kết cấu phức tạp cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,972 | m3 |
58 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 130,302 | m2 |
59 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 868,792 | m2 |
60 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 376,165 | m2 |
61 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 135,554 | m2 |
62 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 146,767 | m2 |
63 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 306,853 | m2 |
64 | Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 192,348 | m2 |
65 | Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 281,43 | m2 |
66 | Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 395,112 | m2 |
67 | Đắp phào đơn, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 57,6 | m |
68 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 93,8 | m |
69 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1.757,115 | m2 |
70 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 875,366 | m2 |
71 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 37,2264 | m2 |
72 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 530,256 | m2 |
73 | Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 49,06 | m2 |
74 | Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 59,12 | m2 |
75 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 178,72 | m2 |
76 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 17,55 | m2 |
77 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 27,58 | m2 |
78 | Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,94 | m2 |
79 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 22,104 | m2 |
80 | Bản lề cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 322 | cái |
81 | Chốt cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 116 | cái |
82 | Tay nắm cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 116 | cái |
83 | Kính trắng dày 5ly | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 93,4 | m2 |
84 | Ron kính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 728,1 | md |
85 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hình | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5123 | tấn |
86 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt tấm, thép la | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2251 | tấn |
87 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8097 | tấn |
88 | ổ khoá cửa Việt Tiệp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 17 | cái |
89 | Cửa đi, cửa sổ khung nhôm hệ 1000 kính mờ 5 ly | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 14,22 | m2 |
90 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 169,8184 | m2 |
91 | ổ khoá tay nắm solex | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
92 | Gia công lan can thép ống | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1398 | tấn |
93 | Lắp dựng lan can thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 10,672 | m2 |
94 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 300,3456 | m2 |
95 | Gia công khung đỡ máng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0343 | tấn |
96 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,5728 | m2 |
97 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,028 | 100m |
98 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 24 | cái |
99 | Cầu chắn rác D90 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | cái |
100 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,036 | 100m |
101 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,9732 | 100m2 |
102 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 16,2721 | m3 |
103 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,5928 | tấn |
104 | Vận chuyển vật liệu lên cao bằng vận thăng lồng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,9637 | 100m2 |
K | Nhà hiệu bộ - Phần điện | |||
1 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | bộ |
2 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 2 bóng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 28 | bộ |
3 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | bộ |
4 | Lắp đặt các loại đèn led bulb | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
5 | Lắp đặt công tắc đơn + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 22 | cái |
6 | Lắp đặt công tắc đôi + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | cái |
7 | Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
8 | Lắp đặt quạt điện - Quạt trần đảo | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | cái |
9 | Lắp đặt ổ cắm đôi +hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 37 | cái |
10 | Lắp đặt hộp điện tổng 200*300*400 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | hộp |
11 | Lắp đặt hộp phân dây | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | hộp |
12 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 63Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
13 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 32Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
14 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | cái |
15 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 10Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
16 | Lắp đặt dây đơn CV1X25mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 200 | m |
17 | Lắp đặt dây đơn CV1x10mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 140 | m |
18 | Lắp đặt dây đơn CV1x6mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 120 | m |
19 | Lắp đặt dây đơn CV1x2,5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 520 | m |
20 | Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1.246 | m |
21 | Lắp đặt ống nhựa cứng d20mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 768 | m |
22 | Lắp đặt ống nhựa cứng d32mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 120 | m |
L | Nhà hiệu bộ - Phần nước | |||
1 | Máy bơm tăng áp lực nước công suất 125w | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
2 | Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bể 2m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bể |
3 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
4 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
5 | Hộp (móc) giấy vệ sinh | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
6 | Lắp đặt lavapo | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | bộ |
7 | Lắp đặt gương soi | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
8 | Lắp đặt kệ kính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
9 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
10 | Lắp đặt phễu thu inox | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | cái |
11 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1 | 100m |
12 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2 | 100m |
13 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4 | 100m |
14 | Lắp đặt van PVC, đk 42 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
15 | Lắp đặt van PVC, đk 34 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
16 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
17 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
18 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 18 | cái |
19 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=42mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
20 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
21 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | cái |
22 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34/27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
23 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34/27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
24 | Lắp đặt nối nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 42/34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
25 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán đường kính ống 114mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,25 | 100m |
26 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 90mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,15 | 100m |
27 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3 | 100m |
28 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cái |
29 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
30 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính cút 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 22 | cái |
31 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
32 | Lắp đặt Y nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12 | cái |
33 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 114mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cái |
34 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 22 | cái |
35 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=90/60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
M | Nhà hiệu bộ - bể bán tự hoại, giếng thấm | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,188 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,573 | m3 |
3 | Xây gạch bê tông 2 lỗ 5x9x20, xây tường thẳng, chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,83 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3 | m3 |
5 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0321 | tấn |
7 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 26,16 | m2 |
8 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 26,16 | m2 |
9 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,41 | m2 |
10 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,711 | m3 |
11 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0312 | 100m2 |
12 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0671 | tấn |
13 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | 1 cấu kiện |
14 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,517 | m3 |
15 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp III | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,4073 | m3 |
16 | Vận chuyển đất từ dưới giếng thấm lên cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,4073 | m3 |
17 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1056 | m3 |
18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0101 | tấn |
19 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0036 | 100m2 |
20 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống buy đường > 70 cm, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0852 | m3 |
21 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0497 | tấn |
22 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2713 | 100m2 |
23 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | 1 cấu kiện |
24 | Đắp đất nền móng công trình | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3169 | m3 |
25 | Lớp đá 4*6 lót đáy giếng thấm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3925 | m3 |
26 | Lớp cát xây lót đáy giếng thấm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3925 | m3 |
N | Cầu nối 1 | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2763 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2158 | m3 |
3 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,1829 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,3962 | m3 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0164 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,402 | tấn |
7 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,23 | 100m2 |
8 | Lót lớp bạc nhựa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0994 | 100m2 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9936 | m3 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1036 | tấn |
11 | Xây gạch bê tông 6x9x20, xây móng, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,044 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,4824 | m3 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4668 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0814 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5637 | tấn |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3669 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0784 | 100m3 |
18 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7,4589 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7,4589 | m2 |
20 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,745 | m3 |
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,16 | m3 |
22 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,414 | 100m2 |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0444 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4275 | tấn |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,8908 | m3 |
26 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3373 | 100m2 |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5282 | tấn |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,7758 | m3 |
30 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3776 | 100m2 |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3811 | tấn |
32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3518 | m3 |
33 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2497 | 100m2 |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0328 | tấn |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1088 | tấn |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0196 | tấn |
37 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 9,6236 | m3 |
38 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 79,936 | m2 |
39 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30,476 | m2 |
40 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 70,776 | m2 |
41 | Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 20,1868 | m2 |
42 | Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 37,758 | m2 |
43 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | m |
44 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 68,234 | m2 |
45 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 170,8988 | m2 |
46 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 84,382 | m2 |
47 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 40,631 | m2 |
48 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15,664 | m2 |
49 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12,8064 | m2 |
50 | Gia công lan can thép ống | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1196 | tấn |
51 | Lắp dựng lan can thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 10,032 | m2 |
52 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 11,191 | m2 |
53 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | 100m |
54 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,4157 | 100m2 |
O | Cầu nối 2 | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6515 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,4555 | m3 |
3 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,6256 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,5767 | m3 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0427 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5794 | tấn |
7 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,452 | 100m2 |
8 | Lót lớp bạc nhựa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0994 | 100m2 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9936 | m3 |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1036 | tấn |
11 | Xây gạch bê tông 6x9x20, xây móng, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,1301 | m3 |
12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,4864 | m3 |
13 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4672 | 100m2 |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0814 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5637 | tấn |
16 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7144 | 100m3 |
17 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0483 | 100m3 |
18 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7,3003 | m2 |
19 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7,3003 | m2 |
20 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,745 | m3 |
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,16 | m3 |
22 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,414 | 100m2 |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0444 | tấn |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4275 | tấn |
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,8908 | m3 |
26 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3373 | 100m2 |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | tấn |
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5282 | tấn |
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,7758 | m3 |
30 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3776 | 100m2 |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3811 | tấn |
32 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3518 | m3 |
33 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2497 | 100m2 |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0328 | tấn |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1088 | tấn |
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0196 | tấn |
37 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 9,6236 | m3 |
38 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 79,936 | m2 |
39 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30,476 | m2 |
40 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 70,776 | m2 |
41 | Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 20,1868 | m2 |
42 | Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính (VL*1.25,NC*1.1) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 37,758 | m2 |
43 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | m |
44 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 68,234 | m2 |
45 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 170,8988 | m2 |
46 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 85,642 | m2 |
47 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 40,631 | m2 |
48 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 15,488 | m2 |
49 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12,9264 | m2 |
50 | Gia công lan can thép ống | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1196 | tấn |
51 | Lắp dựng lan can thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 10,032 | m2 |
52 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 11,191 | m2 |
53 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,03 | 100m |
54 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,4157 | 100m2 |
55 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | bộ |
56 | Lắp đặt công tắc ba + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
57 | Lắp đặt dây đơn CV1x1,5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 135 | m |
58 | Lắp đặt ống nhựa cứng d20mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 42 | m |
P | Nhà bảo vệ - Phần xây lắp | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0629 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,052 | m3 |
3 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,979 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,4827 | m3 |
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0784 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0067 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1069 | tấn |
8 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,541 | m3 |
9 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,56 | m2 |
10 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,56 | m2 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,44 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,044 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0112 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0641 | tấn |
15 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0603 | 100m3 |
16 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,784 | m3 |
17 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | m2 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,448 | m3 |
19 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0896 | 100m2 |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0112 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0783 | tấn |
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,68 | m3 |
23 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,079 | 100m2 |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0148 | tấn |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0094 | tấn |
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0783 | tấn |
27 | Trát lanh tô, lam ngang, vữa XM cát mịn mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7,9 | m2 |
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,056 | m3 |
29 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0704 | 100m2 |
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,02 | tấn |
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1212 | tấn |
32 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8,416 | m2 |
33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,1568 | m3 |
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1638 | tấn |
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0581 | tấn |
36 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3076 | 100m2 |
37 | Trát sê nô, vữa XM mác 75 có lớp bám dính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30,76 | m2 |
38 | Láng sê nô có đánh màu, dày 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8,16 | m2 |
39 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 18,912 | m2 |
40 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5,9236 | m3 |
41 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 25,418 | m2 |
42 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 27,498 | m2 |
43 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 18,4 | m |
44 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 36,614 | m2 |
45 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 52,626 | m2 |
46 | Bản lề cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 11 | cái |
47 | Chốt cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
48 | Tay nắm cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | cái |
49 | Kính trắng dày 5ly | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,066 | m2 |
50 | Ron kính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 20,04 | md |
51 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hình | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0387 | tấn |
52 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt tấm, thép la | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0073 | tấn |
53 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0635 | tấn |
54 | ổ khoá cửa Việt Tiệp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
55 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5,504 | m2 |
56 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 10,9741 | m2 |
57 | Xà gồ thép C100*50*2 mạ kẽm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 21,6 | md |
58 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0691 | tấn |
59 | Lợp mái tôn mạ màu dày 4zem | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2256 | 100m2 |
60 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,12 | 100m |
61 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính côn, cút 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
Q | Nhà bảo vệ - Phần điện | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,007 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1314 | m3 |
3 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0121 | 100m2 |
4 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0054 | 100m3 |
5 | Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột 7,5m | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cột |
6 | Kẹp ngưng cáp ABC | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
7 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x85mm nhúng kẽm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
8 | Bu lông d60 L=250 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
9 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
10 | Lắp đặt công tắc đơn + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
11 | Lắp đặt ổ cắm đôi + hộp đế + mặt nạ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
12 | Lắp đặt quạt điện - Quạt treo tường | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
13 | Cầu chì 1 pha | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
14 | Lắp đặt các aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 20Ampe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
15 | Lắp đặt dây đơn CV1x10mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 150 | m |
16 | Lắp đặt dây đơn CV1x4mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | m |
17 | Lắp đặt dây đơn CV1X2,5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | m |
18 | Lắp đặt dây đơn CV1X1,5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 20 | m |
19 | Lắp đặt ống nhựa ruột gà d27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | m |
20 | Lắp đặt puli sứ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
R | Nhà xe học sinh (2 nhà) | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2399 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,446 | m3 |
3 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,2264 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8,044 | m3 |
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5344 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0301 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4814 | tấn |
8 | Xây gạch không nung 6x9x20, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,9593 | m3 |
9 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 24,336 | m2 |
10 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 24,336 | m2 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8078 | 100m3 |
12 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 42,28 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 25,368 | m3 |
14 | Bu lông fi16 dài 600 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 128 | cái |
15 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,365 | tấn |
16 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,365 | tấn |
17 | Xà gồ thép hộp 80*40*1,2 mạ kẽm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 569,6 | md |
18 | Lắp dựng xà gồ thép hộp 80*40*1,2 mạ kẽm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2588 | tấn |
19 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 227,3219 | m2 |
20 | Lợp mái tôn mạ màu dày 4zem | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,3432 | 100m2 |
S | Nhà xe giáo viên | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3036 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,223 | m3 |
3 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,1132 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5,522 | m3 |
5 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5072 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0301 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3567 | tấn |
8 | Xây gạch không nung 6x9x20, xây tường thẳng, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,9796 | m3 |
9 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12,168 | m2 |
10 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12,168 | m2 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5726 | 100m3 |
12 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 21,14 | m3 |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12,684 | m3 |
14 | Bu lông fi16 dài 600 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 64 | cái |
15 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,1825 | tấn |
16 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,1825 | tấn |
17 | Xà gồ thép hộp 80*40*1,2 mạ kẽm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 284,8 | md |
18 | Lắp dựng xà gồ thép hộp 80*40*1,2 mạ kẽm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6294 | tấn |
19 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 113,6609 | m2 |
20 | Lợp mái tôn mạ màu dày 4zem | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,1716 | 100m2 |
T | Bể nước PCCC | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,6774 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5,208 | m3 |
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,0632 | 100m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 100 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12,748 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bể chứa dạng thành thẳng, đá 1x2, mác 250 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 71,7792 | m3 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9194 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,9211 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5,708 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,4363 | tấn |
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn bể nước | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,322 | 100m2 |
11 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 40 | m2 |
12 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 155,44 | m2 |
13 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 100 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 187,28 | m2 |
14 | Quét dung dịch chống thấm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 342,72 | m2 |
15 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 40 | m2 |
16 | Băng cản nước sika waterbar v200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 120 | m |
U | Nhà đặt máy bơm PCCC | |||
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,863 | m3 |
2 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,414 | m3 |
3 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,176 | m3 |
4 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,322 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4981 | m3 |
6 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,062 | 100m2 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0197 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0396 | tấn |
9 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,546 | m3 |
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,546 | m3 |
11 | Xây tường thẳng bằng gạch rỗng 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7457 | m3 |
12 | Xà gồ thép hộp ma kẽm 30x60x1,2 (1,413kg/m) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 10 | m |
13 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0141 | tấn |
14 | Lợp mái tôn mạ màu dày 4zem | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,08 | 100m2 |
15 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 21,126 | m2 |
16 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 23,83 | m2 |
17 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 21,126 | m2 |
18 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 23,83 | m2 |
19 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng thép hình | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0107 | tấn |
20 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt tấm, thép la | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0081 | tấn |
21 | Gia công cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông rỗng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0241 | tấn |
22 | Lắp dựng cửa khung sắt | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,4272 | m2 |
23 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,4752 | m2 |
24 | ổ khoá cửa Việt Tiệp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
25 | Chốt cửa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
V | Cổng, tường rào thoáng | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0758 | 100m3 |
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 9,075 | m3 |
3 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 27,324 | m3 |
4 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,804 | m3 |
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,912 | m3 |
6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,789 | m3 |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0246 | tấn |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép =10mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0092 | tấn |
9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0864 | tấn |
10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2383 | tấn |
11 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2716 | 100m2 |
12 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 39,816 | m3 |
13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,104 | 100m3 |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,007 | m3 |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0364 | tấn |
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1944 | tấn |
17 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2885 | 100m2 |
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7626 | m3 |
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0333 | tấn |
20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1103 | tấn |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1386 | tấn |
22 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2376 | 100m2 |
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,681 | m3 |
24 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4681 | 100m2 |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3134 | tấn |
26 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 25,8998 | m3 |
27 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 có lớp bám dính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 57,4012 | m2 |
28 | Trát trần, vữa XM mác 75 có lớp bám dính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 24,348 | m2 |
29 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 128,944 | m2 |
30 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (lần 2) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,76 | m2 |
31 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 174,4096 | m2 |
32 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 21,85 | m |
33 | Đắp phào kép, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 120 | m |
34 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 385,1028 | m2 |
35 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 89,1345 | m2 |
36 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 89,1345 | m2 |
37 | Dán ngói trên mái nghiêng bê tông, ngói mũi hài 65 viên/m2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30,169 | m2 |
38 | Gia công cổng, hàng rào bằng thép hình | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,086 | tấn |
39 | Gia công cổng, hàng rào thép hộp, thép ống | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,7803 | tấn |
40 | Gia công cổng, hàng rào thép tấm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0884 | tấn |
41 | Bảng lề cổng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
42 | Chốt cổng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
43 | Bánh xe sắt d100 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cái |
44 | con lăn sắt | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
45 | Lắp dựng hàng rào song sắt, cổng kéo | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 179,9325 | m2 |
46 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 221,4851 | m2 |
47 | Đắp chữ tên trường bằng VXM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
W | Hàng rào kẽm gai | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 14,64 | m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 13,0936 | m3 |
3 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8,6596 | m3 |
4 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,3322 | 100m2 |
5 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3494 | tấn |
6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính = 10mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,2413 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 183 | 1 cấu kiện |
8 | kẽm gai sợi đôi dày 3ly (0.167kg/m) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2.499,19 | kg |
9 | Gia công lắp dựng hàng rào kẽm gai | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1.212,3 | m2 |
10 | Dây kẽm buộc 1mm (1m2/0.05kg) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 60,62 | kg |
X | Cống thoát nước | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2579 | 100m3 |
2 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,16 | m3 |
3 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 12,144 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,7 | m3 |
5 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,24 | 100m2 |
6 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,4 | m3 |
7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,156 | 100m2 |
8 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2997 | tấn |
9 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 60 | 1 cấu kiện |
Y | Kè đá | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,5783 | 100m3 |
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 74,493 | m3 |
3 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 16,6116 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 18,0399 | m3 |
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,2142 | tấn |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép = 10mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3802 | tấn |
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7808 | tấn |
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,247 | 100m2 |
9 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 189,1888 | m3 |
10 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3932 | 100m3 |
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 19,4607 | m3 |
12 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,5889 | 100m2 |
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3847 | tấn |
14 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,114 | tấn |
15 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,8039 | tấn |
16 | Lót lớp bạc nhựa | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,7226 | 100m2 |
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5,15 | m3 |
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép =10mm, | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,4279 | tấn |
19 | Xây gạch bê tông 6x9x20, xây móng, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,75 | m3 |
20 | Láng bậc cấp dày 3cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 74 | m2 |
21 | Gia công lan can | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,719 | tấn |
22 | Lắp dựng lan can sắt | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 131,94 | m2 |
23 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 80,5229 | m2 |
24 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 60mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,166 | 100m |
Z | Sân, đường bê tông nội bộ | |||
1 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30,19 | m3 |
2 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 714,93 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 486,02 | m3 |
4 | Cắt roon sân bê tông 2*2m bằng máy cắt | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5.811 | m |
5 | Xây bó vỉa bằng gạch bê tông 6 lỗ (8,5x13x20), chiều dày > 10cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 13,72 | m3 |
6 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 74,48 | m2 |
7 | Quét nước xi măng 2 nước | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 74,48 | m2 |
AA | Mương thoát nước mưa | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,8962 | 100m3 |
2 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 14,518 | m3 |
3 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 34,9632 | m3 |
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 9,156 | m3 |
5 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,6678 | 100m2 |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3571 | tấn |
7 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM mác 100 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 57,44 | m2 |
8 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1,632 | m3 |
9 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0758 | 100m2 |
10 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,085 | tấn |
11 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 27 | 1 cấu kiện |
AB | San nền | |||
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới. | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 318,3373 | 100m2 |
2 | Đào san đất bằng máy đào 1,6 m3 và máy ũi 110CV, đất cấp III | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 148,5245 | 100m3 |
3 | Đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 (đất đào tại chỗ) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 150,8783 | 100m3 |
4 | Đất san lấp (lấy tại mỏ đất xã Thành An) | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2.696,563 | m3 |
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 269,6563 | 10m3/1km |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển tiếp 9km trong phạm vi | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 269,6563 | 10m3/1km |
7 | Vận chuyển cát bằng ô tô tự đổ 10T, cự ly vận chuyển tiếp 2km trong phạm vi | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 269,6563 | 10m3/1km |
8 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 26,9656 | 100m3 |
AC | Hệ thống cấp nước chữa cháy | |||
1 | Máy bơm chữa cháy động cơ xăng; Thông số kỹ thuật: H=90-75m; Q=40-80 m3/h; P= 22Hp; Bao gồm Ắc quy dự phòng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | máy |
2 | Lắp đặt hộp cứu hỏa ngoài nhà kt: 950x500x220 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | hộp |
3 | Lắp đặt hộp cứu hỏa trong nhà kt: 600x500x180 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | hộp |
4 | Lắp đặt vòi chữa cháy tráng cao su D65, dài 20m/cuộn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cuộn |
5 | Lắp đặt vòi chữa cháy tráng cao su D51, dài 20m/cuộn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cuộn |
6 | Lắp đặt lăng chữa cháy không khóa D65 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
7 | Lắp đặt lăng chữa cháy không khóa D51 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
8 | Lắp đặt van một chiều mặt bích D114 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
9 | Lắp đặt van chặn mặt bích D114 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
10 | Lắp đặt van một chiều D21 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
11 | Lắp đặt van chặn D21 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
12 | Lắp đặt van chữa cháy D60 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
13 | Lắp đặt măng sông thép D60 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
14 | Lắp đặt măng đầu lông thép D60 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
15 | Lắp đặt khớp nối ren trong D51 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
16 | Lắp đặt giỏ lọc rác bằng đồng D114 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
17 | Lắp đặt khớp nối chống rung D114 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
18 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, D114 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,77 | 100m |
19 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, D76 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,36 | 100m |
20 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, D60 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,04 | 100m |
21 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông đoạn ống dài 8m, D21 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,06 | 100m |
22 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D114 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 18 | cái |
23 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D76 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
24 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D60 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
25 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D21 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
26 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D114 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 7 | cái |
27 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D76 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
28 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D114-D76 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | cái |
29 | Lắp đặt côn thép tráng kẽm, nối bằng phương pháp măng sông, D76-D60 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
30 | Lắp đặt măng sông thép D21 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2 | cái |
31 | Lắp đặt bích thép D114 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cặp bích |
32 | Lắp đặt trụ cứu hỏa ngoài nhà D114 ra 2 cửa D65 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
33 | Lắp đặt họng tiếp nước cho xe chữa cháy D114 vào 2 cửa D65 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
34 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực 15 Bar | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
35 | Bồn nước mồi 300 lít + chân bồn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | bộ |
36 | Lắp đặt bình chữa cháy MFZL4 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 28 | bình |
37 | Lắp đặt bình chữa cháy CO2- MT3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | bình |
38 | Lắp đặt nội quy, tiêu lệnh PCCC | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | bộ |
39 | Lắp đặt kệ đựng bình chữa cháy 600x330x210mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 14 | cái |
40 | Đào đất lắp đặt đường ống phòng cháy chữa cháy (267x0,5x0,4)m | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 53,4 | m³ |
41 | Đắp đất lắp đặt đường ống phòng cháy chữa cháy (267x0,5x0,4)m | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 53,4 | m³ |
42 | Lắp đặt aptomat 1 pha, cường độ dòng điện ≤10A | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
43 | Lắp đặt đèn sự cố khi mất điện | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,2 | 5 đèn |
44 | Lắp đặt đèn Exit thoát hiểm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 2,6 | 5 đèn |
45 | Kéo rải dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 420 | m |
46 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, D16 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 380 | m |
47 | Hộp đựng dụng cụ cứu hộ chữa cháy KT(1400x500x300)mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | hộp |
48 | Xà beng phá dỡ, dài 1,2m | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
49 | Búa tạ 5kg | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
50 | Kìm cộng lực 24inch | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
51 | Găng tay chữa cháy | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | đôi |
52 | Khẩu trang lọc độc 3M-6100, kèm theo 2pin lọc 6001 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
53 | Ủng chữa cháy | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | đôi |
54 | Mũ chữa cháy | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
AD | Hệ thống báo cháy tự động | |||
1 | Lắp đặt trung tâm báo cháy tự động 20 kênh | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | 1 trung tâm |
2 | Lắp đặt đầu báo cháy khói | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6,2 | 10 đầu |
3 | Lắp đặt đầu báo cháy nhiệt gia tăng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,8 | 10 đầu |
4 | Lắp đặt chuông báo cháy | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | 5 chuông |
5 | Lắp đặt nút ấn báo cháy | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | 5 nút |
6 | Lắp đặt đế âm tường cho chuông và nút ấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 30 | hộp |
7 | Kéo rải dây tín hiệu 4 ruột 2x2x0.5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 730 | m |
8 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5mm2 cấp nguồn cho chuông báo cháy | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 330 | m |
9 | Kéo rải dây cáp trục chính báo cháy 20x2x0.5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 305 | m |
10 | Lắp đặt ống nhựa PVC bảo hộ dây dẫn, đường kính D16 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 980 | m |
11 | Lắp đặt ống nhựa HDPE, nối bằng phương pháp măng sông, đoạn ống dài 200m, đường kính ống D30/25mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,04 | 100m |
12 | Lắp đặt hộp nối kỹ thuật | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | hộp |
13 | Đào đất lắp đặt cáp trục chính báo cháy chạy về nhà bảo vệ(278x0,5x0,4)m | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 55,6 | m³ |
14 | Đắp đất sau khi lắp đặt cáp trục chính báo cháy (278x0,5x0,4)m | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 55,6 | m³ |
AE | Hệ thống cấp điện tổng thể | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,1096 | 100m3 |
2 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,756 | m3 |
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4,0081 | m3 |
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,3476 | 100m2 |
5 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,0556 | 100m3 |
6 | Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột 10 m | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 6 | cột |
7 | Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, Chiều cao cột 8,5m | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cột |
8 | Kẹp ngưng cáp ABC | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | cái |
9 | Kẹp treo cáp vặn xoắn 4x85mm nhúng kẽm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | cái |
10 | Bu lông d60 L=250 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 9 | cái |
11 | Lắp đặt dây cáp nhôm vặn xoắn ABC 4x95mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 390 | m |
12 | Lắp đặt phụ kiện đèn chiếu sáng, cần đèn các loại | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | 1 bộ |
13 | Lắp đèn chiếu sáng. Loại đèn lắp đặt : đèn pha trên cột | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | 1 bộ |
14 | Lắp đặt dây dẫn CVV2x1,5mm2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | m |
15 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 28 | m3 |
16 | Đóng cọc chống sét đã có sẵn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 25 | cọc |
17 | Kéo rải dây chống sét dưới mương đất, loại dây thép D14mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 76,5 | m |
18 | Hoá chất giảm điện trở, bao 12kg | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 5 | bao |
19 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,28 | 100m3 |
AF | Hệ thống cấp nước tổng thể | |||
1 | Lắp đặt vòi rửa tay gạt d27 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | bộ |
2 | Lắp đặt van PVC 2 chiều, đk 34 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
3 | Lắp đặt van PVC 1 chiều, đk 34 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
4 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3,3 | 100m |
5 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính ống 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,12 | 100m |
6 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
7 | Lắp đặt tê nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 34/27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
8 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính d=34mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 8 | cái |
9 | Lắp đặt cút nhựa miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 27mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
10 | Đào đất đường ống, đất cấp III | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 33 | m3 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,33 | 100m3 |
AG | Hệ thống cấp nước máy đến công trình | |||
1 | Đào đất đường ống, đất cấp III | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 54 | m3 |
2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 0,54 | 100m3 |
3 | Lắp đặt ống nhựa HDPE nối bằng măng sông, đoạn ống dài 150m, đường kính ống 40mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | 100m |
4 | Lắp đặt nối nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính 110/40mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
5 | Lắp đặt van đường kính van 40mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
6 | Lắp đặt nối nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính 40mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
7 | Lắp đặt nối nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính 40mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | cái |
8 | Lắp đặt nối nhựa HDPE bằng phương pháp dán keo, đường kính 40/25mm | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
9 | Lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng, quy cách đồng hồ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
10 | Hộp bảo vệ đồng hồ bằng nhựa hdpe | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
AH | Hệ thống mạng | |||
1 | Lắp đặt tủ thiết bị mạng, 6U | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 3 | 1 tủ |
2 | Lắp đặt thiết bị chuyển mạch Switch, 48 cổng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 4 | 1 thiết bị |
3 | Lắp đặt thiết bị Patch panel 48 cổng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | 1 thiết bị |
4 | Lắp đặt bộ phát wifi 450 Mbps | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 16 | 1 bộ |
5 | Lắp đặt ổ cắm mạng RJ45 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 100 | 1 cái |
6 | Lắp đặt dây cáp UTP CAT 6 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 228,3 | 10m |
7 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, D20 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1.746 | m |
8 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, D20 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 50 | m |
9 | Lắp đặt hạt mạng RJ45 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 200 | cái |
10 | Lắp đặt chân đế + mặt nạ 1 lỗ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 62 | bộ |
11 | Lắp đặt chân đế + mặt nạ 2 lỗ | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 38 | bộ |
AI | Thiết bị | |||
1 | Máy bơm chữa cháy động cơ xăng; Thông số kỹ thuật: H=90-75m; Q=40-80 m3/h; P= 22Hp; Bao gồm Ắc quy dự phòng | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | máy |
2 | Trung tâm báo cháy tự động 20 kênh | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | 1 trung tâm |
3 | Kim thu sét, Rbv = 107m | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | 1 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào >=0,7 m3 | Nhà thầu phải kèm theo:- Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hóa đơn chứng từ mua bán để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.- Có chứng nhận đăng kiểm (có hình ảnh kèm theo) theo quy định và còn hiệu lực đến thời điểm mở thầu.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Chiếc | 2 |
2 | Ô tô tự đổ >= 7 tấn | Nhà thầu phải kèm theo:- Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hóa đơn chứng từ mua bán để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.- Có chứng nhận đăng kiểm (có hình ảnh kèm theo) theo quy định và còn hiệu lực đến thời điểm mở thầu.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Chiếc | 4 |
3 | Máy lu bánh thép >=10 tấn | Nhà thầu phải kèm theo:- Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hóa đơn chứng từ mua bán để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.- Có chứng nhận đăng kiểm (có hình ảnh kèm theo) theo quy định và còn hiệu lực đến thời điểm mở thầu.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Chiếc | 1 |
4 | Cần trục tháp >= 10 tấn | Nhà thầu phải kèm theo:- Giấy chứng nhận đăng ký hoặc hóa đơn chứng từ mua bán để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê.- Có chứng nhận đăng kiểm (có hình ảnh kèm theo) theo quy định và còn hiệu lực đến thời điểm mở thầu.Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Chiếc | 1 |
5 | Vận thăng >=800kg | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái | 2 |
6 | Máy ủi >=110cv | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Chiếc | 1 |
7 | Máy hàn | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái | 3 |
8 | Máy cắt uốn thép | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái | 3 |
9 | Máy đầm bê tông, dầm dùi | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái | 3 |
10 | Máy đầm cóc | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái | 3 |
11 | Máy trộn bê tông | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái | 5 |
12 | Máy thủy bình (có kiểm định còn hiệu lực) | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái | 1 |
13 | Cây chống thép (cây chống đơn) | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cây | 1500 |
14 | Ván khuôn thép, phủ phim | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: m2 | 1500 |
15 | Giáo thép (01 bộ =02 khung + 02 chéo) | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Bộ | 1000 |
16 | Máy ren gai | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái | 1 |
17 | Máy khoan sắt, bê tông | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái | 2 |
18 | Đồng hồ vạn năng | - Nhà thầu phải kèm theo: hóa đơn, chứng từ để chứng minh sở hữu của nhà thầu hoặc sở hữu của đơn vị cho thuê- Trường hợp thiết bị do nhà thầu thuê: Ngoài những yêu cầu nêu trên, nhà thầu phải kèm theo hợp đồng thuê thiết bị thi công. Đơn vị tính: Cái | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 4,1706 | 100m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 20,0064 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót móng | 28,3371 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 93,137 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,4557 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 3,6011 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 3,3035 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 2,0783 | 100m2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | 41,7644 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Lót lớp bạc nhựa | 0,4509 | 100m2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bậc cấp, đá 1x2, mác 200 | 3,1557 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bậc cấp, đường kính cốt thép | 0,2854 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Lát nền, sàn, kích thước gạch | 10,08 | m2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Xây gạch bê tông 6x9x20, xây bậc cấp, chiều dày > 30cm, vữa XM mác 75 | 3,2733 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 21,425 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng | 2,4406 | 100m2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,3666 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,634 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 2,1846 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 | 5,3175 | 100m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,7431 | 100m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | 43,4318 | m2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 43,4318 | m2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Bê tông đá 4x6 VXM mác 50 lót nền | 47,753 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 38,5856 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 6,2728 | 100m2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,1308 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 2,7923 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 6,0911 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 87,4684 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 9,2956 | 100m2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 1,7341 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 7,1289 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 8,7131 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 152,9573 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao | 15,8943 | 100m2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 9,3313 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép =10mm, chiều cao | 3,5966 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,494 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | 15,3457 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn xà, dầm cầu thang, chiều cao | 1,523 | 100m2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,6313 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép = 10mm, chiều cao | 0,0495 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 1,703 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 29,578 | m3 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn lanh tô ô văng chiều cao | 4,6544 | 100m2 | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 1,4315 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,4673 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 2,1648 | tấn | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Xà gồ thép C100*50*2 mạ kẽm | 728,42 | md | Theo Chương V Yêu cầu về kỹ thuật |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai như sau:
- Có quan hệ với 112 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,14 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 11,76%, Xây lắp 42,65%, Tư vấn 42,65%, Phi tư vấn 2,94%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.969.799.452.394 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.937.881.230.400 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,62%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người làm nhiều hơn những gì mình được trả công rồi sẽ được trả công nhiều hơn những gì mình làm. "
Napoleon Hill
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng tỉnh Gia Lai đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.