Thông báo mời thầu

Xây lắp

Tìm thấy: 15:42 24/05/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Đường giao thông liên thôn Đông Sơn đi buôn Cư Knao, xã Hòa Hiệp
Gói thầu
Xây lắp
Bên mời thầu
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Đường giao thông liên thôn Đông Sơn đi buôn Cư Knao, xã Hòa Hiệp
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách huyện
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
08:00 04/06/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:37 24/05/2022
đến
08:00 04/06/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
08:00 04/06/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
98.000.000 VND
Bằng chữ
Chín mươi tám triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 04/06/2022 (01/11/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty TNHH DTAH
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Xây lắp
Tên dự án là: Đường giao thông liên thôn Đông Sơn đi buôn Cư Knao, xã Hòa Hiệp
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 210 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty TNHH DTAH , địa chỉ: thôn 15, xã Tân Hòa, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cư Kuin; Địa chỉ: thôn 4, xã Ea Bhốk, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk; Điện thoại: 02623.640614; số điện thoại, Fax, Email
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
- Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Công ty TNHH tư vấn xây dựng Việt Bắc - Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH DTAH; - Tư vấn thẩm định E-HSMT , thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cư Kuin; - Thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán: Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Cư Kuin;

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty TNHH DTAH , địa chỉ: thôn 15, xã Tân Hòa, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cư Kuin; Địa chỉ: thôn 4, xã Ea Bhốk, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk; Điện thoại: 02623.640614; số điện thoại, Fax, Email

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Thư bảo lãnh dự thầu; Các tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm và kỹ thuật (Báo cáo tài chính, hợp đồng tương tự, nhân sự, thiết bị),năng lực kỹ thuật của nhà thầu; Nhà thầu (bao gồm các thành viên liên danh) phải đính kèm file và cung cấp đầy đủ hồ sơ pháp lý để chứng minh theo yêu cầu E-HSMT, cụ thể: - Đối với hợp đồng tương tự nhà thầu phải cung cấp bản sao chứng thực các tài liệu chứng minh: Hợp đồng; Biên bản nghiệm thu đưa vào sử dụng (với hợp đồng đã thực hiện) hoặc biên bản bàn giao mặt bằng hoặc văn bản xác nhận của chủ đầu tư giá trị đã hoàn thành tính đến trước thời điểm đóng thầu hoặc Bảng xác định giá trị khối lượng hoàn thành đề nghị thanh toán hóa đơn bán hàng. - Năng lực tài chính và việc thực hiện nghĩa vụ thuế của nhà thầu: Để chứng minh nhà thầu không bị kết luận đang lâm vào tình trạng phá sản hoặc nợ không có khả năng chi trả, không đang trong quá trình giải thể không còn nợ thuế; Yêu cầu Nhà thầu nộp bản chụp đã được chứng thực Báo cáo tài chính 03 năm gần nhất (2019, 2020, 2021) và bản chụp được chứng thực các tài các tài liệu sau: Biên bản kiểm tra quyết toán thuế năm tài chính gần nhất; - Văn bản xác nhận của cơ quan quản lý thuế (xác nhận số nộp cả 03 năm 2019, 2020, 2021) về việc thực hiện nghĩa vụ nộp thuế; Xác nhận nhà thầu không còn nợ thuế hoặc được gia hạn không tính tiền chậm nộp. - Năng lực nhân sự: Nhà thầu kèm theo bản chụp được chứng thực các tài liệu liên quan thể hiện kinh nghiệm công tác trong các công việc tương tự của các chức danh nhân sự đề xuất: Quyết định phân công công tác, Biên bản nghiệm thu hoàn thành công trình có tên của chức danh trên hoặc văn bản xác nhận của chủ đầu tư có tên của các nhân sự chủ chốt mà nhà thầu đưa vào E-HSDT. Nhà thầu phải kèm theo cam kết các nhân sự chủ chốt đề xuất cho gói thầu này không đang tham gia đảm nhận các công việc ở các gói thầu khác. - Trong trường hợp cần thiết chủ đầu tư, bên mời thầu sẽ yêu cầu nhà thầu cung cấp bản gốc để đối chiếu để chứng minh các tài liệu đã kê khai trong E- HSDT . Nếu phát hiện nhà thầu có sự gian dối E- HSDT của nhà thầu sẽ bị loại và Nhà thầu chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 98.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Cư Kuin; Địa chỉ: thôn 4, xã Ea Bhốk, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk; Điện thoại: 02623.640614; số điện thoại, Fax, Email
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Chủ tịch UBND huyện Cư Kuin; Địa chỉ: thôn 4, xã Ea Bhốk, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk;
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH DTAH; Địa chỉ: Thôn 15, xã Tân Hòa, huyện Buôn Đôn, tỉnh Đăk Lăk; Điện thoại: 0976489844
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Cư Kuin; Địa chỉ: thôn 4, xã Ea Bhốk, huyện Cư Kuin, tỉnh Đắk Lắk;

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
210 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành xây dựng cầu đường.Có thời gian liên tục làm công tác thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ tối thiểu 5 năm.- Đáp ứng các điều kiện sau:+ Có chứng chỉ hành nghề giám sát công trình giao thông từ hạng III trở lên. Đã làm chỉ huy trưởng công trường của ít nhất 01 Công trình cấp III hoặc 02 công trình cấp IV. Phải có văn bản xác nhận của Chủ đầu tư hoặc các tài liệu để chứng minh (Biên bản nghiệm thu với Chủ đầu tư. Ngoài ra khi kê khai kinh nghiệm chuyên môn, quá trình công tác của các cán bộ chủ chốt trong biểu mẫu 11C phải cụ thể về mặt thời gian tham gia mỗi hoạt động của từng dự án đảm bảo đủ số năm theo yêu cầu.53
2Cán bộ kỹ thuật (phụ trách thi công trực tiếp)2Tốt nghiệp Đại học chuyên ngành xây dựng cầu đường; đã từng làm cán bộ kỹ thuật 02 công trình tương tự. (Gửi kèm tài liệu chứng minh kinh nghiệm trong các công việc tương tự).Ngoài ra khi kê khai kinh nghiệm chuyên môn, quá trình công tác của các cán bộ chủ chốt trong biểu mẫu 11C phải cụ thể về mặt thời gian tham gia mỗi hoạt động của từng dự án đảm bảo đủ số năm theo yêu cầu53
3Cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động.1Tốt nghiệp đại học chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc an toàn lao động. Đã phụ trách an toàn lao động tối thiểu 02 công trình tương tư như công trình này. Có xác nhận của chủ đầu tư về kinh nghiệmtrong các công việc tương tự đáp ứng sốnăm yêu cầu.53

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
ANền đường:
1Vét hữu cơ đất cấp IChương 5, E-HSMT1,9989100m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IChương 5, E-HSMT1,9989100m3
3Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IChương 5, E-HSMT1,9989100m3/1km
4Đánh cấp nền đường, đất cấp IIChương 5, E-HSMT2,8412100m3
5Đào rãnh đất cấp IIChương 5, E-HSMT2,9233100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIChương 5, E-HSMT5,7645100m3
7Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IIChương 5, E-HSMT5,7645100m3/1km
8Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IIChương 5, E-HSMT28,8051100m3
9Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIChương 5, E-HSMT28,8051100m3
10Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IIChương 5, E-HSMT28,8051100m3/1km
11Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IIIChương 5, E-HSMT40,6665100m3
12Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIIChương 5, E-HSMT40,6665100m3
13Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IIIChương 5, E-HSMT40,6665100m3/1km
14Đắp đất nền đường K95Chương 5, E-HSMT35,9881100m3
15Lu tăng cường nền đường K95Chương 5, E-HSMT99,5953100m2
16Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cmChương 5, E-HSMT15cây
17Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cmChương 5, E-HSMT15gốc
BMặt đường, lề gia cố:
1Rải giấy dầu lớp cách lyChương 5, E-HSMT82,2752100m2
2Ván khuôn thép mặt đường bê tôngChương 5, E-HSMT15,851100m2
3Móng cấp phối đá dăm loại 2 Dmax37,5Chương 5, E-HSMT14,1744100m3
4Bê tông mặt đường dày 18cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương 5, E-HSMT1.557,8432m3
5Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3-đất cấp IIIChương 5, E-HSMT22,2945100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIIChương 5, E-HSMT22,2945100m3
7Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IIIChương 5, E-HSMT22,2945100m3/1km
8Đắp đất lề đường K95Chương 5, E-HSMT19,7297100m3
CCống thoát nước: Lo80cm
1Đào hố móng đất cấp IIChương 5, E-HSMT1,6984100m3
2Đá dăm đệmChương 5, E-HSMT15,32m3
3Ván khuôn cốngChương 5, E-HSMT3,2308100m2
4Bê tông móng, chân khay, M150, đá 2x4, PCB40Chương 5, E-HSMT54,23m3
5Bê tông thân, tường cánh cống, M150, đá 2x4, PCB40Chương 5, E-HSMT34,59m3
6Ván khuôn tấm đanChương 5, E-HSMT0,4189100m2
7Cốt thép tấm đan D6Chương 5, E-HSMT0,1838tấn
8Cốt thép tấm đan D8Chương 5, E-HSMT0,0519tấn
9Cốt thép tấm đan D10Chương 5, E-HSMT0,032tấn
10Cốt thép tấm đan D14Chương 5, E-HSMT0,7194tấn
11Bê tông tấm đan mác 250, đá 1x2Chương 5, E-HSMT9,34m3
12Lắp đặt tấm đanChương 5, E-HSMT481cấu kiện
13Bê tông rải mặt đá 1x2 M250Chương 5, E-HSMT4,1m3
14Đắp đất hoàn trả hố móngChương 5, E-HSMT0,4883100m3
DSửa chữa tràn cống 2D150, Km0+840.11
1Phá bỏ bê tông cũ, bằng máy khoan bê tông 1,5kwChương 5, E-HSMT13,1006m3
2Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IVChương 5, E-HSMT0,131100m3
3Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IVChương 5, E-HSMT0,131100m3/1km
4Đánh cấp nền đường, đất cấp IIChương 5, E-HSMT0,132100m3
5Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IIIChương 5, E-HSMT0,3669100m3
6Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IIIChương 5, E-HSMT0,3669100m3
7Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IIIChương 5, E-HSMT0,3669100m3/1km
8Đắp bù nền K95Chương 5, E-HSMT0,3247100m3
9Đào hố móng chân khay đất cấp IIChương 5, E-HSMT0,0392100m3
10Đá dăm đệmChương 5, E-HSMT1,2225m3
11Bê tông chân khay M150, đá 1x2, PCB40Chương 5, E-HSMT3,2625m3
12Bê tông sân tràn M200, đá 1x2, PCB40Chương 5, E-HSMT0,99m3
13Vữa đệm dày 3cm , vữa XM M50, PCB40Chương 5, E-HSMT80,7375m2
14Bê tông mái ta luy M200, đá 1x2, PCB40Chương 5, E-HSMT12,1106m3
EGia cố mái taluy nền đường
1Đào móng chân khay đất cấp 2Chương 5, E-HSMT357,68571m3
2Đắp đất hoàn trả K95Chương 5, E-HSMT171,4797m3
3Đá dăm đệmChương 5, E-HSMT30,0093m3
4Ván khuôn chân khayChương 5, E-HSMT10,0031100m2
5Bê tông chân khay, M150, đá 1x2, PCB40Chương 5, E-HSMT150,0465m3
6Lắp dựng thép chờ D8Chương 5, E-HSMT1,5806tấn
7Vữa đệm dày 3cm , vữa XM M50, PCB40Chương 5, E-HSMT2.320,1072m2
8Bê tông mái ta luy, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Chương 5, E-HSMT354,2364m3
FHệ thống an toàn giao thông:
1Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kwChương 5, E-HSMT1,6704m3
2Đá dăm đệmChương 5, E-HSMT16,665m3
3BTXM hoàn trả, M250, đá 1x2, PCB40Chương 5, E-HSMT1,595m3
4Bê tông cọc tiêu đá 1x2 M200Chương 5, E-HSMT10,944m3
5Cốt thép cọc tiêu D8mmChương 5, E-HSMT0,7621tấn
6Cốt thép cọc tiêu D6mmChương 5, E-HSMT0,4371tấn
7Ván khuôn cọc tiêuChương 5, E-HSMT1,641100m2
8Bốc xếp cọc tiêu bằng thủ công - Bốc xếp lênChương 5, E-HSMT27,36tấn
9Vận chuyển cọc tiêu bằng ô tô vận tải thùng 7 tấn-cự ly vận chuyển ≤1kmChương 5, E-HSMT2,73610 tấn/1km
10Bốc xếp cọc tiêu bằng thủ công - Bốc xếp xuốngChương 5, E-HSMT27,36tấn
11Sơn cọc tiêuChương 5, E-HSMT179,731m2
12Đào móng cọc tiêuChương 5, E-HSMT30,64961m3
13Lắp đăt cọc tiêu, trọng lượng ≤75kgChương 5, E-HSMT4041 cấu kiện
14Đắp đất hoàn trả K95Chương 5, E-HSMT9,515m3
15Khoan lỗ vào bê tông D42mm để neo thép bằng máy khoan D42mmChương 5, E-HSMT0,812100m
16Gia công, lắp đặt thép neo, vữa XM M100, PCB40Chương 5, E-HSMT0,2454tấn
17Ván khuôn gờ chắnChương 5, E-HSMT1,4384100m2
18Bê tông gờ chắn, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Chương 5, E-HSMT18,966m3
19Đào móng trụ biển báoChương 5, E-HSMT2,12331m3
20Lắp đặt cột và biển báo trònChương 5, E-HSMT2cái
21Lắp đặt cột và biển báo tam giác cạnh 70cmChương 5, E-HSMT20cái
22Lắp đặt cột và 2 biển báo tam giácChương 5, E-HSMT4cái
23Biển báo tròn D70Chương 5, E-HSMT2cái
24Biển báo tam giác A70Chương 5, E-HSMT28cái
25Trụ đỡ biển báo D76Chương 5, E-HSMT73,24m

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào một gầu, bánh xíchThiết bị hoạt động tốt, dung tích gầu:>0,80 m3 đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh gồm giấy chứng nhận đăng ký, giấy chứng nhận kiểm định thiết bị)2
2Máy lu bánh thép tự hànhThiết bị hoạt động tốt, trọng lượng tĩnh >10 tấn đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh gồm giấy chứng nhận đăng ký, giấy chứng nhận kiểm định thiết bị)2
3Máy ủi - công suất : 110,0 CVThiết bị hoạt động tốt, công suất : 110,0 CV đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh gồm giấy chứng nhận đăng ký, giấy chứng nhận kiểm định thiết bị)1
4Ô tô tự đổThiết bị hoạt động tốt,, trọng tải từ 7 -15 tấn đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh gồm giấy chứng nhận đăng ký phương tiện, giấy chứng nhận kiểm định an toàn thiết bị)4
5Ô tô tưới nướcThiết bị hoạt động tốt, Thiết bị hoạt động tốt, dung tích bồn chứa 5 m3 trở lên đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh gồm giấy chứng nhận đăng ký phương tiện, giấy chứng nhận kiểm định an toàn thiết bị)1
6Máy hàn xoay chiềuThiết bị hoạt động tốt, công suất 23 kw đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh quyền sở hữu hoặc đi thuê, kèm tài liệu chứng minh công suất thiết bị theo yêu cầu)2
7Máy nén khíThiết bị hoạt động tốt, năng suất : 360,00 m3/h đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh quyền sở hữu hoặc đi thuê, kèm tài liệu chứng minh công suất thiết bị theo yêu cầu)2
8Máy trộn bê tôngThiết bị hoạt động tốt, dung tích : 250,0 lít đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh quyền sở hữu hoặc đi thuê, kèm tài liệu chứng minh công suất thiết bị theo yêu cầu)5
9Máy đầm dùiThiết bị hoạt động tốt, công suất 1.5 kw đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh quyền sở hữu hoặc đi thuê, kèm tài liệu chứng minh công suất thiết bị theo yêu cầu)3
10Máy đầm bànThiết bị hoạt động tốt, công suất 1 kw đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh quyền sở hữu hoặc đi thuê, kèm tài liệu chứng minh công suất thiết bị theo yêu cầu)3
11Máy cắt uốn thépThiết bị hoạt động tốt, công suất 5 kw đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh quyền sở hữu hoặc đi thuê, kèm tài liệu chứng minh công suất thiết bị theo yêu cầu)2
12Máy nén khíThiết bị hoạt động tốt, năng suất 600 m3/h đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh quyền sở hữu hoặc đi thuê, kèm tài liệu chứng minh công suất thiết bị theo yêu cầu)1
13Ô tô vận tải thùngThiết bị hoạt động tốt,, trọng tải từ >=2.5 tấn đảm bảo đủ điều kiện hoạt động (Nhà thầu gửi kèm tài liệu chứng minh gồm giấy chứng nhận đăng ký phương tiện, giấy chứng nhận kiểm định an toàn thiết bị)1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Vét hữu cơ đất cấp I
1,9989 100m3 Chương 5, E-HSMT
2 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I
1,9989 100m3 Chương 5, E-HSMT
3 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I
1,9989 100m3/1km Chương 5, E-HSMT
4 Đánh cấp nền đường, đất cấp II
2,8412 100m3 Chương 5, E-HSMT
5 Đào rãnh đất cấp II
2,9233 100m3 Chương 5, E-HSMT
6 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II
5,7645 100m3 Chương 5, E-HSMT
7 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II
5,7645 100m3/1km Chương 5, E-HSMT
8 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II
28,8051 100m3 Chương 5, E-HSMT
9 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II
28,8051 100m3 Chương 5, E-HSMT
10 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II
28,8051 100m3/1km Chương 5, E-HSMT
11 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III
40,6665 100m3 Chương 5, E-HSMT
12 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III
40,6665 100m3 Chương 5, E-HSMT
13 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III
40,6665 100m3/1km Chương 5, E-HSMT
14 Đắp đất nền đường K95
35,9881 100m3 Chương 5, E-HSMT
15 Lu tăng cường nền đường K95
99,5953 100m2 Chương 5, E-HSMT
16 Chặt cây ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤30cm
15 cây Chương 5, E-HSMT
17 Đào gốc cây, đường kính gốc cây ≤30cm
15 gốc Chương 5, E-HSMT
18 Rải giấy dầu lớp cách ly
82,2752 100m2 Chương 5, E-HSMT
19 Ván khuôn thép mặt đường bê tông
15,851 100m2 Chương 5, E-HSMT
20 Móng cấp phối đá dăm loại 2 Dmax37,5
14,1744 100m3 Chương 5, E-HSMT
21 Bê tông mặt đường dày 18cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
1.557,8432 m3 Chương 5, E-HSMT
22 Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3-đất cấp III
22,2945 100m3 Chương 5, E-HSMT
23 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III
22,2945 100m3 Chương 5, E-HSMT
24 Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III
22,2945 100m3/1km Chương 5, E-HSMT
25 Đắp đất lề đường K95
19,7297 100m3 Chương 5, E-HSMT
26 Đào hố móng đất cấp II
1,6984 100m3 Chương 5, E-HSMT
27 Đá dăm đệm
15,32 m3 Chương 5, E-HSMT
28 Ván khuôn cống
3,2308 100m2 Chương 5, E-HSMT
29 Bê tông móng, chân khay, M150, đá 2x4, PCB40
54,23 m3 Chương 5, E-HSMT
30 Bê tông thân, tường cánh cống, M150, đá 2x4, PCB40
34,59 m3 Chương 5, E-HSMT
31 Ván khuôn tấm đan
0,4189 100m2 Chương 5, E-HSMT
32 Cốt thép tấm đan D6
0,1838 tấn Chương 5, E-HSMT
33 Cốt thép tấm đan D8
0,0519 tấn Chương 5, E-HSMT
34 Cốt thép tấm đan D10
0,032 tấn Chương 5, E-HSMT
35 Cốt thép tấm đan D14
0,7194 tấn Chương 5, E-HSMT
36 Bê tông tấm đan mác 250, đá 1x2
9,34 m3 Chương 5, E-HSMT
37 Lắp đặt tấm đan
48 1cấu kiện Chương 5, E-HSMT
38 Bê tông rải mặt đá 1x2 M250
4,1 m3 Chương 5, E-HSMT
39 Đắp đất hoàn trả hố móng
0,4883 100m3 Chương 5, E-HSMT
40 Phá bỏ bê tông cũ, bằng máy khoan bê tông 1,5kw
13,1006 m3 Chương 5, E-HSMT
41 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV
0,131 100m3 Chương 5, E-HSMT
42 Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV
0,131 100m3/1km Chương 5, E-HSMT
43 Đánh cấp nền đường, đất cấp II
0,132 100m3 Chương 5, E-HSMT
44 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III
0,3669 100m3 Chương 5, E-HSMT
45 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III
0,3669 100m3 Chương 5, E-HSMT
46 Vận chuyển đất 2,5km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III
0,3669 100m3/1km Chương 5, E-HSMT
47 Đắp bù nền K95
0,3247 100m3 Chương 5, E-HSMT
48 Đào hố móng chân khay đất cấp II
0,0392 100m3 Chương 5, E-HSMT
49 Đá dăm đệm
1,2225 m3 Chương 5, E-HSMT
50 Bê tông chân khay M150, đá 1x2, PCB40
3,2625 m3 Chương 5, E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty TNHH DTAH như sau:

  • Có quan hệ với 139 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,31 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 5,61%, Xây lắp 83,16%, Tư vấn 7,14%, Phi tư vấn 4,08%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 803.875.736.396 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 789.156.039.564 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,83%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây lắp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây lắp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 97

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Ai cũng nên làm ít nhất hai việc mình ghét mỗi ngày, chỉ để luyện tập. "

William James

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1873 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38640 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây