Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp Tên dự án là: Nâng cấp các tuyền đường giao thông nội thị Hoàn Lão Thời gian thực hiện hợp đồng là : 24 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách huyện và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bảo lãnh dự thầu, cam kết cấp tín dụng, giấy ủy quyền (nếu có), thỏa thuận liên danh (nếu có), thuyết minh biện pháp tổ chức thi công, tiến độ thi công, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm (năng lực tài chính, kinh nghiệm thực hiện hợp đồng tương tự, nhân sự, thiết bị, …) và các tài liệu khác có liên quan. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 100.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá đánh giá(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá đánh giá thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: UBND huyện Bố Trạch, Tiểu khu 3, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Số điện thoại: 0232.3611187/ Fax:0232.3862121. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Ngọc Tuấn. Chủ tịch UBND huyện Bố Trạch. Điện thoại: 0232.3611187. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án ĐTXD&PTQĐ huyện Bố Trạch: Tiểu khu 3, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng TC-KH huyện Bố Trạch. Địa chỉ: Tiểu khu 3, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
24 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Có trình độ từ Đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng giao thông, có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình giao thông còn hiệu lực, đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình giao thông, cấp III tương tự gói thầu đang xét. | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | Có trình độ từ Đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng giao thông đã làm kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình giao thông tương tự gói thầu đang xét. | 3 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | GIAO THÔNG | |||
1 | Vét bùn bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3.568,51 | m3 |
2 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3.568,51 | m3 |
3 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 27,99 | m3 |
4 | Đánh cấp,đất C2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 245,7 | m3 |
5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (Vật liệu tận dụng) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 709,361 | m3 |
6 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 8.662,447 | m3 |
7 | Đào khuôn đường cũ bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | Như bản vẽ thi công kèm theo | 256,12 | m3 |
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | Như bản vẽ thi công kèm theo | 140,93 | m3 |
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Như bản vẽ thi công kèm theo | 140,93 | m3 |
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3.568,51 | m3 |
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Như bản vẽ thi công kèm theo | 245,7 | m3 |
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Như bản vẽ thi công kèm theo | 85,233 | m3 |
13 | Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2. | Như bản vẽ thi công kèm theo | 5.559,19 | m2 |
14 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 779,65 | m3 |
15 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới loại II dày 18cm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.001,56 | m3 |
16 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.668,86 | m3 |
17 | Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2. | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2.229,23 | m2 |
18 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 333,95 | m3 |
19 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới loại II dày 18cm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 330,82 | m3 |
20 | Bù vênh cấp phối đá dăm loại I dày 8-10cm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 25,84 | m3 |
21 | Bù vênh cấp phối đá dăm lớp dưới loại II dày 8-12cm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 49,95 | m3 |
22 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 360,88 | m3 |
23 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 44,32 | m3 |
24 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Như bản vẽ thi công kèm theo | 729,82 | m2 |
25 | Lắp đặt bó vỉa | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.477 | m |
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 118,19 | m3 |
27 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Như bản vẽ thi công kèm theo | 457,98 | m2 |
28 | Đệm dăm sạn | Như bản vẽ thi công kèm theo | 81,25 | m3 |
B | THOÁT NƯỚC | |||
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.374,36 | m3 |
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 123,09 | m3 |
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Như bản vẽ thi công kèm theo | 123,09 | m3 |
4 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông đế cống, đá 1x2, mác 200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 26,5 | m3 |
5 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn đế cống | Như bản vẽ thi công kèm theo | 254,01 | m2 |
6 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép đế cống, đường kính | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.083,2 | kg |
7 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính | Như bản vẽ thi công kèm theo | 338,5 | cái |
8 | Đệm dăm sạn | Như bản vẽ thi công kèm theo | 35,3 | m3 |
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đế móng, chiều rộng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 44,944 | m3 |
10 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | Như bản vẽ thi công kèm theo | 140 | m2 |
11 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (Vật liệu tận dụng đất đào ) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 838,76 | m3 |
12 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 85,84 | m3 |
13 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính D1500mm H30 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 6 | đoạn ống |
14 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1500mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 5 | mối nối |
15 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính D800mm H30 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 10,5 | đoạn ống |
16 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính D800mm H13 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 169,25 | đoạn ống |
17 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 177,75 | mối nối |
18 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính D400mm H30 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 73 | đoạn ống |
19 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 400mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 72 | mối nối |
20 | Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính ống 200mm chiều dày 7,7mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 24 | m |
21 | Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính ống 315mm chiều dày 12,1mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 28 | m |
22 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 242,49 | m3 |
23 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 110,93 | m3 |
24 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Như bản vẽ thi công kèm theo | 110,93 | m3 |
25 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (VL tận dụng đào) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 204,06 | m3 |
26 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | Như bản vẽ thi công kèm theo | 63,546 | m3 |
27 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 56 | m3 |
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 250 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 74,056 | m3 |
29 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,8 | m3 |
30 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 15,712 | m3 |
31 | Gia công, lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính 6,8mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 94,7 | kg |
32 | Gia công, lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính = 10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 6.196,2 | kg |
33 | Gia công, lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính | Như bản vẽ thi công kèm theo | 319,3 | kg |
34 | Thép hình hố ga | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.330 | kg |
35 | Ván khuôn thép. Ván khuôn hố ga | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.473,46 | m2 |
36 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,6 | m2 |
37 | Bộ nắp bằng composite KT 900x900, tải trọng 12,5T | Như bản vẽ thi công kèm theo | 49 | cái |
38 | Lưới chắn rác bằng gang KT 430x860, H 25 Tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | 48 | cái |
39 | Bộ nắp bằng gang KT 1000x1000, tải trọng 40T | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2 | cái |
40 | Tấm cao su ngăn mùi KT 400x300x5 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 49 | cái |
41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2,196 | m3 |
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 8,782 | m3 |
43 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường đầu, tường cánh, đá 2x4, mác 200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,187 | m3 |
44 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,246 | m3 |
45 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mương cáp, rãnh nước, đá 1x2, mác 200 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,467 | m3 |
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông hố van, hố ga, đá 1x2, mác 250 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,013 | m3 |
47 | Gia công, lắp dựng cốt thép mương cáp, rãnh nước, đường kính | Như bản vẽ thi công kèm theo | 24,5 | kg |
48 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mái bờ kênh mương | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2,52 | m2 |
49 | Thép U50x32x4.4mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 112,341 | kg |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ | ≥ 5T | 2 |
2 | Máy đào | ≥ 0,5m3 | 2 |
3 | Máy lu bánh thép | ≥ 6T | 1 |
4 | Máy lu rung | ≥16T | 1 |
5 | Máy ủi | ≥110CV | 1 |
6 | Máy trộn vữa BT | ≥250l | 1 |
7 | Xe tưới nhựa đường | Xe tưới nhựa đường | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vét bùn bằng máy đào 1,6m3, đất cấp I | 3.568,51 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
2 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3.568,51 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
3 | Đào nền đường bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | 27,99 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
4 | Đánh cấp,đất C2 | 245,7 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
5 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (Vật liệu tận dụng) | 709,361 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
6 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 8.662,447 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
7 | Đào khuôn đường cũ bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | 256,12 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 140,93 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
9 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 140,93 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 3.568,51 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 245,7 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
12 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 85,233 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
13 | Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2. | 5.559,19 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
14 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cm | 779,65 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
15 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới loại II dày 18cm | 1.001,56 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
16 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 1.668,86 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
17 | Làm mặt đường láng nhựa. Láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2. | 2.229,23 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
18 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I dày 15cm | 333,95 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
19 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới loại II dày 18cm | 330,82 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
20 | Bù vênh cấp phối đá dăm loại I dày 8-10cm | 25,84 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
21 | Bù vênh cấp phối đá dăm lớp dưới loại II dày 8-12cm | 49,95 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
22 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 25T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 360,88 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
23 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông bó vỉa, đá 1x2, mác 250 | 44,32 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
24 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 729,82 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
25 | Lắp đặt bó vỉa | 1.477 | m | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng > 250 cm, đá 1x2, mác 250 | 118,19 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
27 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 457,98 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
28 | Đệm dăm sạn | 81,25 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
29 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 1.374,36 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
30 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 123,09 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
31 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 123,09 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
32 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông đế cống, đá 1x2, mác 200 | 26,5 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
33 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn đế cống | 254,01 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
34 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép đế cống, đường kính | 1.083,2 | kg | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
35 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính | 338,5 | cái | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
36 | Đệm dăm sạn | 35,3 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đế móng, chiều rộng | 44,944 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
38 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 140 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
39 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 (Vật liệu tận dụng đất đào ) | 838,76 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
40 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 85,84 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
41 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính D1500mm H30 | 6 | đoạn ống | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
42 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 1500mm | 5 | mối nối | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
43 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính D800mm H30 | 10,5 | đoạn ống | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
44 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính D800mm H13 | 169,25 | đoạn ống | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
45 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 800mm | 177,75 | mối nối | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
46 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, đường kính D400mm H30 | 73 | đoạn ống | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
47 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 400mm | 72 | mối nối | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
48 | Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính ống 200mm chiều dày 7,7mm | 24 | m | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
49 | Lắp đặt ống nhựa HDPE phương pháp hàn gia nhiệt, đường kính ống 315mm chiều dày 12,1mm | 28 | m | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
50 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 242,49 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch như sau:
- Có quan hệ với 95 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 91,88%, Tư vấn 6,96%, Phi tư vấn 1,16%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.253.601.599.585 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.231.721.078.536 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,75%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cả giàu sang lẫn sự vĩ đại đều không thể mang cho chúng ta hạnh phúc. "
La Fontaine
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.