Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: VIỄN THÔNG ĐÀ NẴNG |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp Tên dự án là: Gia cố CSHT các trạm BTS giảm nhẹ thiệt hại do thiên tai - Viễn thông Đà Nẵng năm 2022 Thời gian thực hiện hợp đồng là : 40 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Khấu hao tài sản cố định |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Là doanh nghiệp cấp nhỏ hoặc siêu nhỏ theo quy định của pháp luật về doanh nghiệp |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 14.633.138 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 0 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Viễn thông Đà Nẵng, địa chỉ số 346 đường 2/9 Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Viễn thông Đà Nẵng. Địa chỉ số 346 đường 2/9, phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Số điện thoại: 0236.3812334 -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: phòng KTĐT- Viễn thông Đà Nẵng Địa chỉ số 346 đường 2/9, phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Số điện thoại: 0914077555 |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng KTĐT-Viễn thông Đà Nẵng, số 346 đường 2/9, phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng. Số điện thoại: 0236.3817999 |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
40 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành xây dựng dân dụng và có chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lĩnh vực hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình hạng III, có thẻ an toàn lao động làm việc trên cao;- Có hợp đồng lao động tại đơn vị tối thiểu 03 năm (Tính đến thời điểm đấu thầu).- Tất cả các tài liệu chứng minh phải được cơ quan chức năng chứng thực. | 3 | 2 |
2 | Nhân viên giám sát hiện trường | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên chuyên ngành điện tử viễn thông có chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lĩnh vực giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình hang III, có thẻ an toàn lao động làm việc trên cao;- Có hợp đồng lao động tại đơn vị tối thiểu 03 năm (Tính đến thời điểm đấu thầu).- Tất cả các tài liệu chứng minh phải được cơ quan chức năng chứng thực. | 3 | 2 |
3 | Nhân công cơ khí tháo dỡ và lắp dựng cột anten | 6 | - Có hợp đồng lao động với nhà thầu (Tính đến thời điểm đấu thầu).- Có thẻ an toàn lao động làm việc trên cao.- Tất cả các tài liệu chứng minh phải được cơ quan chức năng chứng thực. | 3 | 2 |
4 | Nhân công thi công xây dựng gia cố mố cột | 4 | - Có hợp đồng lao động với nhà thầu (Tính đến thời điểm đấu thầu).- Tất cả các tài liệu chứng minh phải được cơ quan chức năng chứng thực. | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Trạm BTS Thai-Thị-Boi-DNG | |||
1 | Tháo dỡ 2 tầng dây co và phụ kiện kèm theo | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
B | Bổ sung vật tư gia cố anten Trạm BTS Thai-Thị-Boi-DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 92 | m |
2 | Tăng đơ 5T | Theo chương V của E-HSMT | 8 | bộ |
3 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 16 | bộ |
4 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 16 | cái |
5 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 80 | bộ |
C | Phần lắp dựng dây co cột anten Trạm BTS Thai-Thị-Boi-DNG | |||
1 | Thay mới 2 tầng dây co kèm phụ kiện và kéo cáp 2 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
D | Trạm BTS CSND-An-Khe-DNG | |||
1 | Tháo dỡ 2 tầng dây co và phụ kiện kèm theo | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
E | Bổ sung vật tư gia cố anten Trạm CSND- An -Khê | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 105 | m |
2 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 8 | bộ |
3 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 16 | cái |
4 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 80 | bộ |
5 | Bu lông M14x60 (2 Êcu + 1 đệm) - Bu lông nối đốt cột | Theo chương V của E-HSMT | 48 | bộ |
6 | Bu lông M14x60 (2 Êcu + 1 đệm) - Bu lông bắt dây co | Theo chương V của E-HSMT | 40 | bộ |
F | Phần lắp dựng dây co cột anten Trạm BTS CSND-An-Khe-DNG | |||
1 | Thay mới 2 tầng dây co kèm phụ kiện và kéo cáp 2 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
G | Trạm BTS Dien-Bien-phu-DNG | |||
1 | Tháo dỡ 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
H | Bổ sung vật tư gia cố anten Trạm BTS Dien-Bien-phu-DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 295 | m |
2 | Tăng đơ 5T | Theo chương V của E-HSMT | 16 | bộ |
3 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 32 | bộ |
4 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 32 | cái |
5 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 160 | bộ |
I | Phần lắp dựng dây co cột anten Trạm BTS Dien-Bien-phu-DNG | |||
1 | Thay mới 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay, phụ kiện và kéo cáp 4 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
J | Trạm BTS K138/31-Tran-Cao-Van-DNG | |||
1 | Tháo dỡ 3 tầng dây co và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
K | Bổ sung vật tư gia cố anten Trạm BTS K138/31-Tran-Cao-Van-DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 135 | m |
2 | Tăng đơ 5T | Theo chương V của E-HSMT | 12 | bộ |
3 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 24 | bộ |
4 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 24 | cái |
5 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 120 | bộ |
L | Phần lắp dự dây co cột anten Trạm BTS K138/31-Tran-Cao-Van-DNG | |||
1 | Thay mới 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay, phụ kiện và kéo cáp 4 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
M | Trạm BTS 320B-Le-Duan-DNG | |||
1 | Tháo dỡ 3 tầng dây co và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
N | Bổ sung vật tư gia cố anten Trạm BTS 320B-Le-Duan-DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 180 | m |
2 | Tăng đơ 5T | Theo chương V của E-HSMT | 12 | bộ |
3 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 24 | bộ |
4 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 24 | cái |
5 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 120 | bộ |
O | Phần lắp dự dây co cột anten Trạm BTS 320B-Le-Duan-DNG | |||
1 | Thay mới 3 tầng dây co và phụ kiện, phụ kiện và kéo cáp 3 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
P | Trạm BTS Truong-Chinh-DNG | |||
1 | Tháo dỡ 2 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
Q | Bổ sung vật tư gia cố anten Trạm BTS Truong-Chinh-DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 160 | m |
2 | Tăng đơ 5T | Theo chương V của E-HSMT | 16 | bộ |
3 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 32 | bộ |
4 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 32 | cái |
5 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 160 | bộ |
R | Phần lắp dự dây co cột anten Trạm BTS Truong-Chinh-DNG | |||
1 | Thay mới 2 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay, phụ kiện và kéo cáp 3 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
S | Trạm BTS 498-Tran-Cao-Van-DNG | |||
1 | Tháo dỡ 2 tầng dây co và phụ kiện kèm theo | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
T | Bổ sung vật tư gia cố anten Trạm BTS 498-Tran-Cao-Van-DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 86 | m |
2 | Tăng đơ 5T | Theo chương V của E-HSMT | 8 | bộ |
3 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 16 | bộ |
4 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 16 | cái |
5 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 80 | bộ |
6 | Bu lông M14x60 (2 Êcu + 1 đệm) - Bu lông nối đốt cột | Theo chương V của E-HSMT | 6 | bộ |
U | Phần lắp dự dây co cột anten Trạm BTS 498-Tran-Cao-Van-DNG | |||
1 | Thay mới 2 tầng dây co kèm phụ kiện và kéo cáp 2 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
V | Trạm BTS Duong so 5-Bau-Hac-DNG | |||
1 | Tháo dỡ 3 tầng dây co và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
W | Bổ sung vật tư gia cố anten Trạm BTS Duong so 5-Bau-Hac-DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 175 | m |
2 | Tăng đơ 5T | Theo chương V của E-HSMT | 12 | bộ |
3 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 24 | bộ |
4 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 24 | cái |
5 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 120 | bộ |
X | Phần lắp dự dây co cột anten Trạm BTS Duong so 5-Bau-Hac-DNG | |||
1 | Thay mới 3 tầng dây co và phụ kiện, phụ kiện và kéo cáp 3 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
Y | Trạm BTS Huynh-Ngoc-Hue-DNG | |||
1 | Tháo dỡ 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
Z | Bổ sung vật tư gia cố anten Trạm BTS Huynh-Ngoc-Hue-DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 260 | m |
2 | Tăng đơ 5T | Theo chương V của E-HSMT | 16 | bộ |
3 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 32 | bộ |
4 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 32 | cái |
5 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 160 | bộ |
AA | Phần lắp dự dây co cột anten Trạm BTS Huynh-Ngoc-Hue-DNG | |||
1 | Thay mới 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay, phụ kiện và kéo cáp 4 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
AB | Trạm BTS 210-Tran-cao-van-DNG | |||
1 | Tháo dỡ 2 tầng dây co và phụ kiện kèm theo | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
AC | Bổ sung vật tư gia cố anten Trạm BTS 210-Tran-cao-van-DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 88 | m |
2 | Tăng đơ 5T | Theo chương V của E-HSMT | 8 | bộ |
3 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 16 | bộ |
4 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 16 | cái |
5 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 80 | bộ |
AD | Phần lắp dự dây co cột anten Trạm BTS 210-Tran-cao-van-DNG | |||
1 | Thay mới 2 tầng dây co kèm phụ kiện và kéo cáp 2 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
AE | Trạm BTS Rada-545-Son-Tra_DNG | |||
1 | Tháo dỡ dây co và phụ kiện kèm theo | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
AF | Bổ sung vật tư gia cố anten Trạm BTS Rada-545-Son-Tra_DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 74 | m |
2 | Tăng đơ 5T | Theo chương V của E-HSMT | 6 | bộ |
3 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 12 | bộ |
4 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 12 | cái |
5 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 60 | bộ |
AG | Phần lắp dựng dây co cột anten Trạm BTS Rada-545-Son-Tra_DNG | |||
1 | Thay mới dây co kèm phụ kiện và kéo cáp 2 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
AH | Trạm BTS Ha-Bong_DNG | |||
1 | Tháo dỡ 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
AI | Bổ sung vật tư gia cố anten rạm BTS Ha-Bong_DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 172 | m |
2 | Tăng đơ 5T | Theo chương V của E-HSMT | 16 | bộ |
3 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 32 | bộ |
4 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 32 | cái |
5 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 160 | bộ |
AJ | Phần lắp dựng dây co cột anten rạm BTS Ha-Bong_DNG | |||
1 | Thay mới 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay, phụ kiện và kéo cáp 4 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
AK | Trạm BTS Binh-Ky-Hoa-Quy_DNG | |||
1 | Tháo dỡ 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
AL | Bổ sung vật tư gia cố anten Trạm BTS Binh-Ky-Hoa-Quy_DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 422 | m |
2 | Tăng đơ 5T | Theo chương V của E-HSMT | 18 | bộ |
3 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | Theo chương V của E-HSMT | 36 | bộ |
4 | Đệm cáp co D12 | Theo chương V của E-HSMT | 36 | cái |
5 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 180 | bộ |
AM | Phần lắp dựng dây co cột anten Trạm BTS Binh-Ky-Hoa-Quy_DNG | |||
1 | Thay mới 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay và phụ kiện và kéo cáp 4 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
AN | Trạm BTS KS-Romance_DNG | |||
1 | Giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
2 | Phá dỡ mố co bê tông có cốt thép | Theo chương V của E-HSMT | 0,448 | m³ |
3 | Hàn liên kết thép mố neo vào thép mố co cũ | Theo chương V của E-HSMT | 16 | vị trí |
4 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, mố co, đường kính ≤10mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,034 | tấn |
5 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, mố co, đường kính ≤18mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,093 | tấn |
6 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,015 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,015 | tấn |
8 | Ván khuôn gỗ - ván khuôn mố co | Theo chương V của E-HSMT | 0,046 | 100m² |
9 | Bê tông đổ bằng thủ công, bê tông mố co rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250, PCB40 | Theo chương V của E-HSMT | 0,736 | m³ |
10 | Vận chuyển vật tư lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
11 | Bốc xếp phế thải các loại | Theo chương V của E-HSMT | 0,448 | m³ |
12 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Theo chương V của E-HSMT | 0,448 | m³ |
13 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 40m tiếp theo đến nơi tập kết | Theo chương V của E-HSMT | 0,448 | m³ |
14 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện công trình | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
AO | Trạm BTS Ba-Huyen-Thanh-Quan_DNG | |||
1 | Tháo dỡ, thu hồi cột anten dây co, H=12m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Tháo dỡ, thu hồi cầu cáp ngoài trời có độ cao H ≤ 20m (K=1,15: mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 3,5 | m |
3 | Tháo dỡ, thu hồi dây tiếp đất kim thu sét | Theo chương V của E-HSMT | 1,4 | 10m |
4 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
AP | Sản xuất thân cột và phụ kiện cột anten Trạm BTS Ba-Huyen-Thanh-Quan_DNG | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 0,586 | tấn |
2 | Sơn sắt thép 1 nước lót 1 nước phủ | Theo chương V của E-HSMT | 19,539 | m² |
3 | Công tác sơn báo hiệu theo chiều cao cột. Cột có chiều cao ≤70 m | Theo chương V của E-HSMT | 19,539 | m² |
4 | Cáp co mạ kẽm đường kính D12 | Theo chương V của E-HSMT | 244 | m |
5 | Lót dây cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 40 | bộ |
6 | Tăng đơ D16; Lren=320mm | Theo chương V của E-HSMT | 20 | bộ |
7 | Khoá cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 200 | bộ |
8 | Ma ní D20 chốt 20 | Theo chương V của E-HSMT | 40 | bộ |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,061 | tấn |
10 | Mạ nhúng nóng kẽm thân cột và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 616,66 | kg |
AQ | Xây dựng móng cột anten Trạm BTS Ba-Huyen-Thanh-Quan_DNG | |||
1 | Giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
2 | Đục lớp bê tông mặt ngoài bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤3cm, đục theo phương thẳng đứng | Theo chương V của E-HSMT | 1,32 | m² |
3 | Đục lớp bê tông mặt ngoài bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤3cm, đục theo phương nằm ngang | Theo chương V của E-HSMT | 0,36 | m² |
4 | Phá dỡ mố co bê tông có cốt thép | Theo chương V của E-HSMT | 0,448 | m³ |
5 | Hàn liên kết thép mố neo vào thép mố cột, mố co cũ | Theo chương V của E-HSMT | 32 | vị trí |
6 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, mố co, đường kính ≤10mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,05 | tấn |
7 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, mố co, đường kính ≤18mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,121 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,061 | tấn |
9 | Ván khuôn gỗ - ván khuôn mố cột, mố co | Theo chương V của E-HSMT | 0,072 | 100m² |
10 | Bê tông đổ bằng thủ công, bê tông mố cột, mố co rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250, PCB40 | Theo chương V của E-HSMT | 1,114 | m³ |
11 | Vận chuyển vật tư lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
12 | Bốc xếp phế thải các loại | Theo chương V của E-HSMT | 0,499 | m³ |
13 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Theo chương V của E-HSMT | 0,499 | m³ |
14 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 40m tiếp theo đến nơi tập kết | Theo chương V của E-HSMT | 0,499 | m³ |
15 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện công trình | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
AR | Lắp dựng cột anten tạm thời để lắp đặt thiết bị Trạm BTS Ba-Huyen-Thanh-Quan_DNG | |||
1 | Đổ cát nền vào trong bao tời | Theo chương V của E-HSMT | 0,429 | m3 |
2 | Khoan tạo lỗ O22 để cấy móc co O18 vào dầm mái+bơm hóa chất Ramset Epson G5) | Theo chương V của E-HSMT | 1 | trạm |
3 | Gia công chân đế cột tạm bằng thép hình | Theo chương V của E-HSMT | 0,071 | tấn |
4 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
5 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
6 | Lắp đặt kim thu sét trên cột thu sét độc lập có chiều cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
7 | Vận chuyển vật tư lắp dựng cột tạm lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
8 | Tháo dỡ thu hồi cột anten dây co trên mái nhà H | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
AS | Lắp dựng cột anten Trạm BTS Ba-Huyen-Thanh-Quan_DNG | |||
1 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Lắp đặt lại cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Theo chương V của E-HSMT | 3,5 | m |
3 | Lắp đặt kim thu sét trên các cột thu sét độc lập có chiều cao H ≤ 30 m. Chiều dài kim 1,5 m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
5 | Lắp đặt đèn báo không năng lượng mặt trời 02-DL, chiều cao lắp đèn | Theo chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Ép đầu cốt dây đất M95 | Theo chương V của E-HSMT | 0,1 | 10 cái |
AT | Trạm BTS BC-Ngo-Quyen_DNG | |||
1 | Tháo dỡ, thu hồi cột anten dây co, H=21m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Tháo dỡ, thu hồi cầu cáp ngoài trời có độ cao H ≤ 20m (K=1,15: mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 5,5 | m |
3 | Tháo dỡ, thu hồi dây tiếp đất kim thu sét | Theo chương V của E-HSMT | 2,3 | 10m |
4 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
AU | Sản xuất thân cột và phụ kiện cột anten Trạm BTS BC-Ngo-Quyen_DNG | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 0,936 | tấn |
2 | Sơn sắt thép 1 nước lót 1 nước phủ | Theo chương V của E-HSMT | 30,697 | m² |
3 | Công tác sơn báo hiệu theo chiều cao cột. Cột có chiều cao ≤70 m | Theo chương V của E-HSMT | 30,697 | m² |
4 | Cáp co mạ kẽm đường kính D12 | Theo chương V của E-HSMT | 332 | m |
5 | Lót dây cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 40 | bộ |
6 | Tăng đơ D16; Lren=320mm | Theo chương V của E-HSMT | 20 | bộ |
7 | Khoá cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 200 | bộ |
8 | Ma ní D20 chốt 20 | Theo chương V của E-HSMT | 40 | bộ |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,061 | tấn |
10 | Mạ nhúng nóng kẽm thân cột và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 966,657 | kg |
AV | Xây dựng móng cột anten Trạm BTS BC-Ngo-Quyen_DNG | |||
1 | Giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
2 | Đục lớp bê tông mặt ngoài bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤3cm, đục theo phương thẳng đứng | Theo chương V của E-HSMT | 1,1 | m² |
3 | Đục lớp bê tông mặt ngoài bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤3cm, đục theo phương nằm ngang | Theo chương V của E-HSMT | 0,25 | m² |
4 | Phá dỡ mố co bê tông có cốt thép | Theo chương V của E-HSMT | 0,448 | m³ |
5 | Hàn liên kết thép mố neo vào thép mố cột, mố co cũ | Theo chương V của E-HSMT | 32 | vị trí |
6 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, mố co, đường kính ≤10mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,05 | tấn |
7 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, mố co, đường kính ≤18mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,121 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,061 | tấn |
9 | Ván khuôn gỗ - ván khuôn mố cột, mố co | Theo chương V của E-HSMT | 0,074 | 100m² |
10 | Bê tông đổ bằng thủ công, bê tông mố cột, mố co rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250, PCB40 | Theo chương V của E-HSMT | 1,174 | m³ |
11 | Vận chuyển vật tư lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
12 | Bốc xếp phế thải các loại | Theo chương V của E-HSMT | 0,489 | m³ |
13 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Theo chương V của E-HSMT | 0,489 | m³ |
14 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 40m tiếp theo đến nơi tập kết | Theo chương V của E-HSMT | 0,489 | m³ |
15 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện công trình | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
AW | Lắp dựng cột anten tạm thời để lắp đặt thiết bị Trạm BTS BC-Ngo-Quyen_DNG | |||
1 | Đổ cát nền vào trong bao tời | Theo chương V của E-HSMT | 0,429 | m3 |
2 | Khoan tạo lỗ O22 để cấy móc co O18 vào dầm mái+bơm hóa chất Ramset Epson G5) | Theo chương V của E-HSMT | 1 | trạm |
3 | Gia công chân đế cột tạm bằng thép hình | Theo chương V của E-HSMT | 0,071 | tấn |
4 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
5 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
6 | Lắp đặt kim thu sét trên cột thu sét độc lập có chiều cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
7 | Vận chuyển vật tư lắp dựng cột tạm lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
8 | Tháo dỡ thu hồi cột anten dây co trên mái nhà H | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
AX | Lắp dựng cột anten dây co Trạm BTS BC-Ngo-Quyen_DNG | |||
1 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Lắp đặt lại cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Theo chương V của E-HSMT | 5,5 | m |
3 | Lắp đặt kim thu sét trên các cột thu sét độc lập có chiều cao H ≤ 30 m. Chiều dài kim 1,5 m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
5 | Lắp đặt đèn báo không năng lượng mặt trời 02-DL, chiều cao lắp đèn | Theo chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Ép đầu cốt dây đất M95 | Theo chương V của E-HSMT | 0,1 | 10 cái |
AY | Trạm BTS BD-Hoa-Quy_DNG | |||
1 | Tháo dỡ, thu hồi cột anten dây co, H=18m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Tháo dỡ, thu hồi cầu cáp ngoài trời có độ cao H ≤ 20m (K=1,15: mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 4 | m |
3 | Tháo dỡ, thu hồi dây tiếp đất kim thu sét | Theo chương V của E-HSMT | 2 | 10m |
4 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
AZ | Sản xuất thân cột và phụ kiện cột anten Trạm BTS BD-Hoa-Quy_DNG | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 0,819 | tấn |
2 | Sơn sắt thép 1 nước lót 1 nước phủ | Theo chương V của E-HSMT | 26,978 | m² |
3 | Công tác sơn báo hiệu theo chiều cao cột. Cột có chiều cao ≤70 m | Theo chương V của E-HSMT | 26,978 | m² |
4 | Cáp co mạ kẽm đường kính D12 | Theo chương V của E-HSMT | 376 | m |
5 | Lót dây cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 40 | bộ |
6 | Tăng đơ D16; Lren=320mm | Theo chương V của E-HSMT | 20 | bộ |
7 | Khoá cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 200 | bộ |
8 | Ma ní D20 chốt 20 | Theo chương V của E-HSMT | 40 | bộ |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,061 | tấn |
10 | Mạ nhúng nóng kẽm thân cột và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 849,991 | kg |
BA | Xây dựng móng cột anten Trạm BTS BD-Hoa-Quy_DNG | |||
1 | Giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
2 | Đục lớp bê tông mặt ngoài bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤3cm, đục theo phương thẳng đứng | Theo chương V của E-HSMT | 1,21 | m² |
3 | Đục lớp bê tông mặt ngoài bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤3cm, đục theo phương nằm ngang | Theo chương V của E-HSMT | 0,303 | m² |
4 | Phá dỡ mố co bê tông có cốt thép | Theo chương V của E-HSMT | 0,448 | m³ |
5 | Hàn liên kết thép mố neo vào thép mố cột, mố co cũ | Theo chương V của E-HSMT | 32 | vị trí |
6 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, mố co, đường kính ≤10mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,05 | tấn |
7 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, mố co, đường kính ≤18mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,121 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,061 | tấn |
9 | Ván khuôn gỗ - ván khuôn mố cột, mố co | Theo chương V của E-HSMT | 0,073 | 100m² |
10 | Bê tông đổ bằng thủ công, bê tông mố cột, mố co rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250, PCB40 | Theo chương V của E-HSMT | 1,146 | m³ |
11 | Vận chuyển vật tư lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
12 | Bốc xếp phế thải các loại | Theo chương V của E-HSMT | 0,493 | m³ |
13 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Theo chương V của E-HSMT | 0,493 | m³ |
14 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 40m tiếp theo đến nơi tập kết | Theo chương V của E-HSMT | 0,493 | m³ |
15 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện công trình | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
BB | Lắp dựng cột anten tạm thời để lắp đặt thiết bị Trạm BTS BD-Hoa-Quy_DNG | |||
1 | Đổ cát nền vào trong bao tời | Theo chương V của E-HSMT | 0,429 | m3 |
2 | Khoan tạo lỗ O22 để cấy móc co O18 vào dầm mái+bơm hóa chất Ramset Epson G5) | Theo chương V của E-HSMT | 1 | trạm |
3 | Gia công chân đế cột tạm bằng thép hình | Theo chương V của E-HSMT | 0,071 | tấn |
4 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
5 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
6 | Lắp đặt kim thu sét trên cột thu sét độc lập có chiều cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
7 | Vận chuyển vật tư lắp dựng cột tạm lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
8 | Tháo dỡ thu hồi cột anten dây co trên mái nhà H | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
BC | Lắp dựng cột anten dây co Trạm BTS BD-Hoa-Quy_DNG | |||
1 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Lắp đặt lại cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Theo chương V của E-HSMT | 4 | m |
3 | Lắp đặt kim thu sét trên các cột thu sét độc lập có chiều cao H ≤ 30 m. Chiều dài kim 1,5 m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
5 | Lắp đặt đèn báo không năng lượng mặt trời 02-DL, chiều cao lắp đèn | Theo chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Ép đầu cốt dây đất M95 | Theo chương V của E-HSMT | 0,1 | 10 cái |
BD | Trạm BTS Phan-Bá-Phiến_DNG | |||
1 | Tháo dỡ, thu hồi cột anten dây co, H=15m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Tháo dỡ, thu hồi cầu cáp ngoài trời có độ cao H ≤ 20m (K=1,15: mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 5,5 | m |
3 | Tháo dỡ, thu hồi dây tiếp đất kim thu sét | Theo chương V của E-HSMT | 1,7 | 10m |
4 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
BE | Sản xuất thân cột và phụ kiện cột anten Trạm BTS Phan-Bá-Phiến_DNG | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 0,703 | tấn |
2 | Sơn sắt thép 1 nước lót 1 nước phủ | Theo chương V của E-HSMT | 23,259 | m² |
3 | Công tác sơn báo hiệu theo chiều cao cột. Cột có chiều cao ≤70 m | Theo chương V của E-HSMT | 23,259 | m² |
4 | Cáp co mạ kẽm đường kính D12 | Theo chương V của E-HSMT | 372 | m |
5 | Lót dây cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 56 | bộ |
6 | Tăng đơ D16; Lren=320mm | Theo chương V của E-HSMT | 28 | bộ |
7 | Khoá cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 280 | bộ |
8 | Ma ní D20 chốt 20 | Theo chương V của E-HSMT | 56 | bộ |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,061 | tấn |
10 | Mạ nhúng nóng kẽm thân cột và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 733,325 | kg |
BF | Xây dựng móng cột anten Trạm BTS Phan-Bá-Phiến_DNG | |||
1 | Giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
2 | Đục lớp bê tông mặt ngoài bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤3cm, đục theo phương thẳng đứng | Theo chương V của E-HSMT | 1,32 | m² |
3 | Đục lớp bê tông mặt ngoài bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤3cm, đục theo phương nằm ngang | Theo chương V của E-HSMT | 0,36 | m² |
4 | Phá dỡ mố co bê tông có cốt thép | Theo chương V của E-HSMT | 0,448 | m³ |
5 | Hàn liên kết thép mố neo vào thép mố cột, mố co cũ | Theo chương V của E-HSMT | 32 | vị trí |
6 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, mố co, đường kính ≤10mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,05 | tấn |
7 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, mố co, đường kính ≤18mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,121 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,061 | tấn |
9 | Ván khuôn gỗ - ván khuôn mố cột, mố co | Theo chương V của E-HSMT | 0,072 | 100m² |
10 | Bê tông đổ bằng thủ công, bê tông mố cột, mố co rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250, PCB40 | Theo chương V của E-HSMT | 1,114 | m³ |
11 | Vận chuyển vật tư lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
12 | Bốc xếp phế thải các loại | Theo chương V của E-HSMT | 0,499 | m³ |
13 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Theo chương V của E-HSMT | 0,499 | m³ |
14 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 40m tiếp theo đến nơi tập kết | Theo chương V của E-HSMT | 0,499 | m³ |
15 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện công trình | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
BG | Lắp dựng cột anten tạm thời để lắp đặt thiết bị Trạm BTS Phan-Bá-Phiến_DNG | |||
1 | Đổ cát nền vào trong bao tời | Theo chương V của E-HSMT | 0,429 | m3 |
2 | Khoan tạo lỗ O22 để cấy móc co O18 vào dầm mái+bơm hóa chất Ramset Epson G5) | Theo chương V của E-HSMT | 1 | trạm |
3 | Gia công chân đế cột tạm bằng thép hình | Theo chương V của E-HSMT | 0,071 | tấn |
4 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
5 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
6 | Lắp đặt kim thu sét trên cột thu sét độc lập có chiều cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
7 | Vận chuyển vật tư lắp dựng cột tạm lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
8 | Tháo dỡ thu hồi cột anten dây co trên mái nhà H | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
BH | Lắp dựng cột anten dây co Trạm BTS Phan-Bá-Phiến_DNG | |||
1 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Lắp đặt lại cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Theo chương V của E-HSMT | 5,5 | m |
3 | Lắp đặt kim thu sét trên các cột thu sét độc lập có chiều cao H ≤ 30 m. Chiều dài kim 1,5 m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
5 | Lắp đặt đèn báo không năng lượng mặt trời 02-DL, chiều cao lắp đèn | Theo chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Ép đầu cốt dây đất M95 | Theo chương V của E-HSMT | 0,1 | 10 cái |
BI | Trạm BTS 101-3-Pho-Duc-Chinh | |||
1 | Tháo dỡ, thu hồi cột anten dây co, H=15m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Tháo dỡ, thu hồi cầu cáp ngoài trời có độ cao H ≤ 20m (K=1,15: mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 5,5 | m |
3 | Tháo dỡ, thu hồi dây tiếp đất kim thu sét | Theo chương V của E-HSMT | 1,7 | 10m |
4 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
BJ | Sản xuất thân cột và phụ kiện cột anten Trạm BTS 101-3-Pho-Duc-Chinh | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 0,703 | tấn |
2 | Sơn sắt thép 1 nước lót 1 nước phủ | Theo chương V của E-HSMT | 23,259 | m² |
3 | Công tác sơn báo hiệu theo chiều cao cột. Cột có chiều cao ≤70 m | Theo chương V của E-HSMT | 23,259 | m² |
4 | Cáp co mạ kẽm đường kính D12 | Theo chương V của E-HSMT | 324 | m |
5 | Lót dây cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 56 | bộ |
6 | Tăng đơ D16; Lren=320mm | Theo chương V của E-HSMT | 28 | bộ |
7 | Khoá cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 280 | bộ |
8 | Ma ní D20 chốt 20 | Theo chương V của E-HSMT | 56 | bộ |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,061 | tấn |
10 | Mạ nhúng nóng kẽm thân cột và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 733,325 | kg |
BK | Xây dựng móng cột anten Trạm BTS 101-3-Pho-Duc-Chinh | |||
1 | Giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
2 | Đục lớp bê tông mặt ngoài bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤3cm, đục theo phương thẳng đứng | Theo chương V của E-HSMT | 1,32 | m² |
3 | Đục lớp bê tông mặt ngoài bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤3cm, đục theo phương nằm ngang | Theo chương V của E-HSMT | 0,36 | m² |
4 | Phá dỡ mố co bê tông có cốt thép | Theo chương V của E-HSMT | 0,448 | m³ |
5 | Hàn liên kết thép mố neo vào thép mố cột, mố co cũ | Theo chương V của E-HSMT | 32 | vị trí |
6 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, mố co, đường kính ≤10mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,05 | tấn |
7 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, mố co, đường kính ≤18mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,121 | tấn |
8 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,061 | tấn |
9 | Ván khuôn gỗ - ván khuôn mố cột, mố co | Theo chương V của E-HSMT | 0,072 | 100m² |
10 | Bê tông đổ bằng thủ công, bê tông mố cột, mố co rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250, PCB40 | Theo chương V của E-HSMT | 1,114 | m³ |
11 | Vận chuyển vật tư lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
12 | Bốc xếp phế thải các loại | Theo chương V của E-HSMT | 0,499 | m³ |
13 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Theo chương V của E-HSMT | 0,499 | m³ |
14 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 40m tiếp theo đến nơi tập kết | Theo chương V của E-HSMT | 0,499 | m³ |
15 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện công trình | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
BL | Lắp dựng cột anten tạm thời để lắp đặt thiết bị Trạm BTS 101-3-Pho-Duc-Chinh | |||
1 | Đổ cát nền vào trong bao tời | Theo chương V của E-HSMT | 0,429 | m3 |
2 | Khoan tạo lỗ O22 để cấy móc co O18 vào dầm mái+bơm hóa chất Ramset Epson G5) | Theo chương V của E-HSMT | 1 | trạm |
3 | Gia công chân đế cột tạm bằng thép hình | Theo chương V của E-HSMT | 0,071 | tấn |
4 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
5 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
6 | Lắp đặt kim thu sét trên cột thu sét độc lập có chiều cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
7 | Vận chuyển vật tư lắp dựng cột tạm lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
8 | Tháo dỡ thu hồi cột anten dây co trên mái nhà H | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
BM | Lắp dựng cột anten dây co Trạm BTS 101-3-Pho-Duc-Chinh | |||
1 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Lắp đặt lại cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Theo chương V của E-HSMT | 5,5 | m |
3 | Lắp đặt kim thu sét trên các cột thu sét độc lập có chiều cao H ≤ 30 m. Chiều dài kim 1,5 m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
5 | Lắp đặt đèn báo không năng lượng mặt trời 02-DL, chiều cao lắp đèn | Theo chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Ép đầu cốt dây đất M95 | Theo chương V của E-HSMT | 0,1 | 10 cái |
BN | Trạm BTS Tho-Quang_DNG | |||
1 | Tháo dỡ, thu hồi cột anten dây co, H=15m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Tháo dỡ, thu hồi cầu cáp ngoài trời có độ cao H ≤ 20m (K=1,15: mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 5,5 | 1 mét |
3 | Tháo dỡ, thu hồi dây tiếp đất kim thu sét | Theo chương V của E-HSMT | 1,7 | 10m |
4 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
BO | Sản xuất thân cột và phụ kiện cột anten Trạm BTS Tho-Quang_DNG | |||
1 | Sản xuất cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 0,703 | tấn |
2 | Sơn sắt thép 1 nước lót 1 nước phủ | Theo chương V của E-HSMT | 23,259 | m² |
3 | Công tác sơn báo hiệu theo chiều cao cột. Cột có chiều cao ≤70 m | Theo chương V của E-HSMT | 23,259 | m² |
4 | Cáp co mạ kẽm đường kính D12 | Theo chương V của E-HSMT | 288 | m |
5 | Lót dây cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 40 | bộ |
6 | Tăng đơ D16; Lren=320mm | Theo chương V của E-HSMT | 20 | bộ |
7 | Khoá cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 200 | bộ |
8 | Ma ní D20 chốt 20 | Theo chương V của E-HSMT | 40 | bộ |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,031 | tấn |
10 | Mạ nhúng nóng kẽm thân cột và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 733,325 | kg |
BP | Xây dựng móng cột anten Trạm BTS Tho-Quang_DNG | |||
1 | Giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
2 | Đục lớp bê tông mặt ngoài bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤3cm, đục theo phương thẳng đứng | Theo chương V của E-HSMT | 1,08 | m² |
3 | Đục lớp bê tông mặt ngoài bằng máy khoan bê tông, chiều dày đục ≤3cm, đục theo phương nằm ngang | Theo chương V của E-HSMT | 0,36 | m² |
4 | Hàn liên kết thép mố neo vào thép mố cột | Theo chương V của E-HSMT | 16 | vị trí |
5 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, đường kính ≤10mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,016 | tấn |
6 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố cột, đường kính ≤18mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,026 | tấn |
7 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,031 | tấn |
8 | Ván khuôn gỗ - ván khuôn mố cột | Theo chương V của E-HSMT | 0,023 | 100m² |
9 | Bê tông đổ bằng thủ công, bê tông mố cột rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250, PCB40 | Theo chương V của E-HSMT | 0,35 | m³ |
10 | Vận chuyển vật tư lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
11 | Bốc xếp phế thải các loại | Theo chương V của E-HSMT | 0,043 | m³ |
12 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Theo chương V của E-HSMT | 0,043 | m³ |
13 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 40m tiếp theo đến nơi tập kết | Theo chương V của E-HSMT | 0,043 | m³ |
14 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện công trình | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
BQ | Lắp dựng cột anten tạm thời để lắp đặt thiết bị Trạm BTS Tho-Quang_DNG | |||
1 | Đổ cát nền vào trong bao tời | Theo chương V của E-HSMT | 0,429 | m3 |
2 | Khoan tạo lỗ O22 để cấy móc co O18 vào dầm mái+bơm hóa chất Ramset Epson G5) | Theo chương V của E-HSMT | 1 | trạm |
3 | Gia công chân đế cột tạm bằng thép hình | Theo chương V của E-HSMT | 0,071 | tấn |
4 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
5 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
6 | Lắp đặt kim thu sét trên cột thu sét độc lập có chiều cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
7 | Vận chuyển vật tư lắp dựng cột tạm lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
8 | Tháo dỡ thu hồi cột anten dây co trên mái nhà H | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
BR | Lắp dựng cột anten dây co Trạm BTS Tho-Quang_DNG | |||
1 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Lắp đặt lại cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Theo chương V của E-HSMT | 5,5 | m |
3 | Lắp đặt kim thu sét trên các cột thu sét độc lập có chiều cao H ≤ 30 m. Chiều dài kim 1,5 m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
5 | Lắp đặt đèn báo không năng lượng mặt trời 02-DL, chiều cao lắp đèn | Theo chương V của E-HSMT | 1 | bộ |
6 | Ép đầu cốt dây đất M95 | Theo chương V của E-HSMT | 0,1 | 10 cái |
BS | Trạm BTS Dong-Son_DNG | |||
1 | Tháo dỡ 4 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
BT | Bổ sung vật tư gia cố cột anten Trạm BTS Dong-Son_DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 197 | m |
2 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 90 | bộ |
BU | Phần lắp dựng dây co cột anten Trạm BTS Dong-Son_DNG | |||
1 | Thay mới 4 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay; kéo cáp 5 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
BV | Trạm BTS Hoa-Minh2_DNG | |||
1 | Tháo dỡ 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
BW | Bổ sung vật tư gia cố cột anten Trạm BTS Hoa-Minh2_DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 167 | m |
2 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 60 | bộ |
BX | Phần lắp dựng dây co cột anten Trạm BTS Hoa-Minh2_DNG | |||
1 | Thay mới 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay; kéo cáp 4 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
BY | Trạm BTS Khu-Hoa-An_DNG | |||
1 | Tháo dỡ 2 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
BZ | Bổ sung vật tư gia cố cột anten Trạm BTS Khu-Hoa-An_DNG | |||
1 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | Theo chương V của E-HSMT | 101 | m |
2 | Khóa cáp D12 | Theo chương V của E-HSMT | 80 | bộ |
CA | Phần lắp dựng dây co cột anten Trạm BTS Khu-Hoa-An_DNG | |||
1 | Thay mới 2 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay, phụ kiện và kéo cáp 3 tầng co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
CB | Trạm BTS Hoa-Minh_DNG | |||
1 | Tháo dỡ, thu hồi cột anten dây co, H=12m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | Cột |
2 | Tháo dỡ, thu hồi cầu cáp ngoài trời có độ cao H ≤ 20m (K=1,15: mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 5 | m |
3 | Tháo dỡ, thu hồi dây tiếp đất kim thu sét | Theo chương V của E-HSMT | 9,2 | 10m |
4 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
5 | Khối lượng cầu cáp | Theo chương V của E-HSMT | 0,046 | tấn |
6 | Sơn sắt thép 1 nước lót 1 nước phủ | Theo chương V của E-HSMT | 2,102 | m² |
7 | Cáp co mạ kẽm đường kính D10 | Theo chương V của E-HSMT | 20 | m |
8 | Tăng đơ | Theo chương V của E-HSMT | 4 | bộ |
9 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,015 | Tấn |
10 | Mạ nhúng nóng kẽm thân cột và phụ kiện | Theo chương V của E-HSMT | 46,37 | kg |
11 | Giải phóng mặt bằng thi công | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
12 | Phá dỡ mố co bê tông có cốt thép | Theo chương V của E-HSMT | 0,576 | m³ |
13 | Hàn liên kết thép mố neo vào thép mố co cũ | Theo chương V của E-HSMT | 16 | vị trí |
14 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố co, đường kính ≤10mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,034 | tấn |
15 | Gia công, lắp dựng cốt thép mố co, đường kính ≤18mm | Theo chương V của E-HSMT | 0,093 | tấn |
16 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤20kg/cấu kiện | Theo chương V của E-HSMT | 0,015 | tấn |
17 | Ván khuôn gỗ - ván khuôn mố co | Theo chương V của E-HSMT | 0,046 | 100m² |
18 | Bê tông đổ bằng thủ công, bê tông mố co rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250, PCB40 | Theo chương V của E-HSMT | 0,736 | m³ |
19 | Vận chuyển vật tư lên cao | Theo chương V của E-HSMT | 1 | công |
20 | Bốc xếp phế thải các loại | Theo chương V của E-HSMT | 0,576 | m³ |
21 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 10m khởi điểm | Theo chương V của E-HSMT | 0,576 | m³ |
22 | Vận chuyển phế thải các loại bằng thủ công, 40m tiếp theo đến nơi tập kết | Theo chương V của E-HSMT | 0,576 | m³ |
23 | Dọn dẹp vệ sinh hoàn thiện công trình công 1,000 | Theo chương V của E-HSMT | 1 | Công |
CC | Lắp dựng cột anten Trạm BTS Hoa-Minh_DNG | |||
1 | Lắp dựng cột anten dây co (dây néo), độ cao cột anten dây co | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
2 | Lắp đặt lại cầu cáp ngoài trời có độ cao lắp đặt h=20m, trọng lượng 1m cầu cáp | Theo chương V của E-HSMT | 5 | m |
3 | Lắp đặt kim thu sét trên các cột thu sét độc lập có chiều cao H ≤ 30 m. Chiều dài kim 1,5 m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt dây tiếp đất trên cột ăng ten có chiều cao ≤ 25m | Theo chương V của E-HSMT | 1 | cột |
5 | Dây thu sét D8 | Theo chương V của E-HSMT | 92 | m |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy hàn 23 KW | Nhà thầu có cam kết Máy hàn thuộc sở hữu của Nhà thầu (Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu nhà thầu) hoặc thuê phải có Hợp đồng thuê với đối tác cho thuê. Các tài lieu chứng minh kèm theo phải được chứng thực cơ quan thẩm quyền. | 1 |
2 | Máy cắt uốn cốt thép 5kW | Nhà thầu có cam kết Máy cắt uốn cốt thép 5kW thuộc sở hữu của Nhà thầu (Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu nhà thầu) hoặc thuê phải có Hợp đồng thuê với đối tác cho thuê. Các tài lieu chứng minh kèm theo phải được chứng thực cơ quan thẩm quyền. | 1 |
3 | Máy mài 2,7kW | Nhà thầu có cam kết Máy mài 2,7kW thuộc sở hữu của Nhà thầu (Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu nhà thầu) hoặc thuê phải có Hợp đồng thuê với đối tác cho thuê. Các tài lieu chứng minh kèm theo phải được chứng thực cơ quan thẩm quyền. | 1 |
4 | Máy khoan đứng 2,5kW | Nhà thầu có cam kết Máy khoan đứng 2,5kW thuộc sở hữu của Nhà thầu (Kèm theo tài liệu chứng minh thuộc sở hữu nhà thầu) hoặc thuê phải có Hợp đồng thuê với đối tác cho thuê. Các tài lieu chứng minh kèm theo phải được chứng thực cơ quan thẩm quyền. | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ 2 tầng dây co và phụ kiện kèm theo | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT | ||
2 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | 1 | công | Theo chương V của E-HSMT | ||
3 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | 92 | m | Theo chương V của E-HSMT | ||
4 | Tăng đơ 5T | 8 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
5 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | 16 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
6 | Đệm cáp co D12 | 16 | cái | Theo chương V của E-HSMT | ||
7 | Khóa cáp D12 | 80 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
8 | Thay mới 2 tầng dây co kèm phụ kiện và kéo cáp 2 tầng co | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT | ||
9 | Tháo dỡ 2 tầng dây co và phụ kiện kèm theo | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT | ||
10 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | 1 | công | Theo chương V của E-HSMT | ||
11 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | 105 | m | Theo chương V của E-HSMT | ||
12 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | 8 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
13 | Đệm cáp co D12 | 16 | cái | Theo chương V của E-HSMT | ||
14 | Khóa cáp D12 | 80 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
15 | Bu lông M14x60 (2 Êcu + 1 đệm) - Bu lông nối đốt cột | 48 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
16 | Bu lông M14x60 (2 Êcu + 1 đệm) - Bu lông bắt dây co | 40 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
17 | Thay mới 2 tầng dây co kèm phụ kiện và kéo cáp 2 tầng co | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT | ||
18 | Tháo dỡ 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay và phụ kiện | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT | ||
19 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | 1 | công | Theo chương V của E-HSMT | ||
20 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | 295 | m | Theo chương V của E-HSMT | ||
21 | Tăng đơ 5T | 16 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
22 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | 32 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
23 | Đệm cáp co D12 | 32 | cái | Theo chương V của E-HSMT | ||
24 | Khóa cáp D12 | 160 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
25 | Thay mới 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay, phụ kiện và kéo cáp 4 tầng co | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT | ||
26 | Tháo dỡ 3 tầng dây co và phụ kiện | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT | ||
27 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | 1 | công | Theo chương V của E-HSMT | ||
28 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | 135 | m | Theo chương V của E-HSMT | ||
29 | Tăng đơ 5T | 12 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
30 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | 24 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
31 | Đệm cáp co D12 | 24 | cái | Theo chương V của E-HSMT | ||
32 | Khóa cáp D12 | 120 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
33 | Thay mới 3 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay, phụ kiện và kéo cáp 4 tầng co | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT | ||
34 | Tháo dỡ 3 tầng dây co và phụ kiện | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT | ||
35 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | 1 | công | Theo chương V của E-HSMT | ||
36 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | 180 | m | Theo chương V của E-HSMT | ||
37 | Tăng đơ 5T | 12 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
38 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | 24 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
39 | Đệm cáp co D12 | 24 | cái | Theo chương V của E-HSMT | ||
40 | Khóa cáp D12 | 120 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
41 | Thay mới 3 tầng dây co và phụ kiện, phụ kiện và kéo cáp 3 tầng co | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT | ||
42 | Tháo dỡ 2 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay và phụ kiện | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT | ||
43 | Dọn dẹp di dời vật tư hiện có trên hiện trường giải phóng mặt bằng thi công | 1 | công | Theo chương V của E-HSMT | ||
44 | Cáp co mạ kẽm đường kính Ø12 (1x19 sợi) | 160 | m | Theo chương V của E-HSMT | ||
45 | Tăng đơ 5T | 16 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
46 | Ma ní (Gồm vòng U D18 và Bu lông M22/D20) | 32 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
47 | Đệm cáp co D12 | 32 | cái | Theo chương V của E-HSMT | ||
48 | Khóa cáp D12 | 160 | bộ | Theo chương V của E-HSMT | ||
49 | Thay mới 2 tầng dây co và dây co tầng vách chống xoay, phụ kiện và kéo cáp 3 tầng co | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT | ||
50 | Tháo dỡ 2 tầng dây co và phụ kiện kèm theo | 1 | cột | Theo chương V của E-HSMT |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trong cuộc sống, buồn vui là điều tất yếu, quan trọng là bạn biết cách tự an ủi và vượt qua. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu VIỄN THÔNG ĐÀ NẴNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác VIỄN THÔNG ĐÀ NẴNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.