Thông báo mời thầu

XÂY LẮP

Tìm thấy: 15:14 04/07/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Trường Tiểu học số 2 Phước Hiệp; Hạng mục: Nhà lớp học 02 tầng 08 phòng
Gói thầu
XÂY LẮP
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Trường Tiểu học số 2 Phước Hiệp; Hạng mục: Nhà lớp học 02 tầng 08 phòng
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Vốn ngân sách huyện Tuy Phước và các nguồn vốn hợp pháp khác
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
15:30 14/07/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
70 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
15:05 04/07/2022
đến
15:30 14/07/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
15:30 14/07/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
80.000.000 VND
Bằng chữ
Tám mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
100 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 14/07/2022 (22/10/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: XÂY LẮP
Tên dự án là: Trường Tiểu học số 2 Phước Hiệp; Hạng mục: Nhà lớp học 02 tầng 08 phòng
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách huyện Tuy Phước và các nguồn vốn hợp pháp khác
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước , địa chỉ: 381 Nguyễn Huệ, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước (381 Nguyễn Huệ, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, điện thoại: 02563.633.361)
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Công ty TNHH TVXD & TM T.S.T

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước , địa chỉ: 381 Nguyễn Huệ, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
- Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước (381 Nguyễn Huệ, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, điện thoại: 02563.633.361)

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
không yêu cầu
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 70 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 80.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 100 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước (381 Nguyễn Huệ, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, điện thoại: 02563.633.361)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước (381 Nguyễn Huệ, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, điện thoại: 02563.633.361)
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước (381 Nguyễn Huệ, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, điện thoại: 02563.633.361)
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Quy hoạch - Kế hoạch Tổng hợp, Sở Kế hoạch & Đầu tư Bình Định (35 Lê Lợi, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, điện thoại: 0256.3.822.849).

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
240 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trường1- Tốt nghiệp đại học trở lên, thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Có thời gian liên tục làm công tác thi công xây dựng công trình dân dụng tối thiểu 03 năm (hợp đồng lao động còn hiệu lực) tính đến thời điểm đóng thầu;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát xây dựng dân dụng ;- Có chứng chỉ huấn luyện về công tác an toàn lao động;- Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự (Có xác nhận của Chủ đầu tư).(Tất cả phải bản gốc hoặc bản sao có chứng thực);53
2Kỹ thuật thi công1- Tốt nghiệp đại học trở lên, thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Có thời gian liên tục làm công tác kỹ thuật thi công xây dựng công trình dân dụng tối thiểu 03 năm (hợp đồng lao động còn hiệu lực) tính đến thời điểm đóng thầu;- Đã làm kỹ thuật ít nhất 01 công trình tương tự (Có xác nhận của Chủ đầu tư).(Tất cả phải bản gốc hoặc bản sao có chứng thực);33
3Công nhân kỹ thuật chuyên ngành10Có chứng thực hợp lệ giấy chứng nhận đào tạo nghề xây dựng, hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu.11

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
APHẦN MÓNG
1Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIChương V của HSMT8,0883100m3
2Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIChương V của HSMT6,6961m3
3Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V của HSMT0,2784100m2
4Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40Chương V của HSMT12,357m3
5Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT41,234m3
6Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V của HSMT1,4906100m2
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmChương V của HSMT0,1225tấn
8Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmChương V của HSMT1,7373tấn
9Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mmChương V của HSMT0,8124tấn
10Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT12,9288m3
11Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V của HSMT1,0826100m2
12Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT0,2781tấn
13Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT1,4744tấn
14Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT50,2704m3
15Rải bạt nhựa lớp cách lyChương V của HSMT0,5902100m2
16Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT4,8976m3
17Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT50,22m2
18Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4Chương V của HSMT2,49310m
19Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40Chương V của HSMT15,656m3
20Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 3,5cm(Terazzo 400x400)Chương V của HSMT156,56m2
21Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40Chương V của HSMT1,28m3
22Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Chương V của HSMT5,1885m3
23Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Chương V của HSMT0,28m3
24Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V của HSMT8,155100m3
25Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V của HSMT0,5832100m3
26Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40Chương V của HSMT28,963m3
27Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT45,6m2
28Quét nước xi măng 2 nướcChương V của HSMT45,6m2
29Trát gờ chỉ, vữa XM M100, PCB40Chương V của HSMT79,2m
30Trát granitô tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40Chương V của HSMT32,12m2
31Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40Chương V của HSMT48,8m
32Láng granitô nền sànChương V của HSMT8,8m2
33Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2(200x600), vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT2,7m2
BPHẦN THÂN, HOÀN THIỆN
1Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT26,722m3
2Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT10,788m3
3Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT2,3374m3
4Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Chương V của HSMT0,5868m3
5Đắp nền móng công trình bằng thủ côngChương V của HSMT3,312m3
6Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40Chương V của HSMT2,208m3
7Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Chương V của HSMT0,064m3
8Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT25,84m3
9Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT10,788m3
10Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT4,6748m3
11Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40Chương V của HSMT0,8262m3
12Đắp nền móng công trình bằng thủ côngChương V của HSMT3,312m3
13Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40Chương V của HSMT2,208m3
14Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT1,1336m3
15Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Chương V của HSMT0,8096m3
16Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Chương V của HSMT1,4355m3
17Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT4,502m3
18Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT19,179m3
19Xây tường thẳng bằng gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT12,32m2
20Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT18,232m3
21Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtChương V của HSMT2,9424100m2
22Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mChương V của HSMT0,4984tấn
23Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mChương V của HSMT1,6045tấn
24Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mChương V của HSMT2,0775tấn
25Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)Chương V của HSMT38,3126m3
26Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V của HSMT3,8175100m2
27Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mChương V của HSMT1,1903tấn
28Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mChương V của HSMT3,6611tấn
29Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mChương V của HSMT2,4409tấn
30Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT65,21m3
31Ván khuôn gỗ sàn máiChương V của HSMT7,0154100m2
32Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mChương V của HSMT6,8316tấn
33Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mChương V của HSMT0,5399tấn
34Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT6,1252m3
35Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChương V của HSMT0,8984100m2
36Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Chương V của HSMT7,1048m3
37Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớpChương V của HSMT2,2408100m2
38Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT1,1076tấn
39Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT0,6317tấn
40Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT6,29m3
41Ván khuôn gỗ cầu thang thườngChương V của HSMT0,7603100m2
42Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT0,6086tấn
43Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT0,3035tấn
44Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kgChương V của HSMT221 cấu kiện
45Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kgChương V của HSMT1941 cấu kiện
46Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT291,2282m2
47Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT613,2014m2
48Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT267,508m2
49Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT422,866m2
50Trát trần, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT701,5m2
51Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT300,1m2
52Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT395,6m
53Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT91,52m2
54Trát granitô tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40Chương V của HSMT46,481m2
55Ngâm nước xi măng chống thấm các cấu kiện bê tông sãnh + sê nôChương V của HSMT14,4m3
56Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT94,4m2
57Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngChương V của HSMT94,4m2
58Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2(500x500), vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT578,938m2
59Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2(30x60), vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT222,48m2
60Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤ 0,06m2(120x500)Chương V của HSMT9,288m2
61Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT45,22m2
62Láng granitô cầu thangChương V của HSMT52,38m2
63Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40Chương V của HSMT69,6m
64Đắp vữa XM mác 75 đầu ô sãnh (bảng hiệu)Chương V của HSMT1điểm
65Gia công xà gồ thép mạ kẽmChương V của HSMT1,8947tấn
66Lắp dựng xà gồ thépChương V của HSMT1,8947tấn
67Gia công cầu phong thép mạ kẽmChương V của HSMT1,1237tấn
68Lắp dựng cầu phong thépChương V của HSMT1,1237tấn
69Gia công li tô thép mạ kẽmChương V của HSMT1,5177tấn
70Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT4,0824100m2
71Dán ngói mũi hài trên mái nghiên, ngói 75viên/m2, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT15,36m2
72SXLĐ Bậc thanh lên mái thép tròn trơn D20mmChương V của HSMT8cái
73SXLĐ Bật sắt V75*2, L=350 (Liên kết đầu xà gồ và tường thu hồi trục 1;11)+buloong...Chương V của HSMT44cái
74Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mmChương V của HSMT1,02100m
75Cầu chắn rácChương V của HSMT12cái
76Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mmChương V của HSMT36cái
77Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mmChương V của HSMT0,016100m
78Đắp vữa XM mác 75 điểm lan can hành langChương V của HSMT20điểm
79Cửa đi panô kính, nhựa khung lõi thép tiêu chuẩn châu âuChương V của HSMT49,92m2
80Cửa sổ panô kính, nhựa khung lõi thép tiêu chuẩn châu âuChương V của HSMT100,8m2
81Gia công cửa sắt, hoa sắtChương V của HSMT0,837tấn
82Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V của HSMT123,841m2
83Lắp dựng hoa sắt cửaChương V của HSMT123,84m2
84Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V của HSMT821,262m2
85Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V của HSMT1.713,611m2
86Lắp đặt bảng viếtChương V của HSMT8bảng
87Cửa cuốn Austdoor( trục 4*B-C tầng 1)Chương V của HSMT21,35m2
88Bộ tời đảo chiều Cửa cuốn Austdoor+điều khiển từ xa ( trục 4*B-C tầng 1), kiểu AH500A, 500KGChương V của HSMT1Bộ
89Cảm biến dừng khi gặp vật cảnChương V của HSMT1Bộ
CPHẦN ĐIỆN
1LĐ con sơn đón điện 1 sứChương V của HSMT1bộ
2Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứChương V của HSMT1sứ
3Lắp đặt ống sứ ống nhựa, dài ≤250mm, luồn qua tường gạchChương V của HSMT1cái
4Lắp đặt các automat 1 pha ≤100AChương V của HSMT3cái
5Lắp đặt các automat 1 pha ≤50AChương V của HSMT10cái
6Lắp đặt các automat 1 pha ≤10AChương V của HSMT2cái
7Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng ledChương V của HSMT50bộ
8Lắp đặt đèn sát trần có chụp 12wChương V của HSMT13bộ
9Lắp đặt quạt trầnChương V của HSMT32cái
10Lắp đặt quạt treo tườngChương V của HSMT8cái
11Lắp đặt công tắc 1 hạtChương V của HSMT61cái
12Lắp đặt ổ cắm đơnChương V của HSMT33cái
13Lắp đặt cầu chìChương V của HSMT67cái
14Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2Chương V của HSMT26hộp
15Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤225cm2Chương V của HSMT64hộp
16Mặt nạ 1+2+3Chương V của HSMT77cái
17Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 25mm2(2*16)Chương V của HSMT100m
18Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2(2*8)Chương V của HSMT75m
19Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2(2*6)Chương V của HSMT150m
20Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2(2*2.5)Chương V của HSMT195m
21Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2(2*1.5)Chương V của HSMT830m
22Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mmChương V của HSMT36m
23Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mmChương V của HSMT480m
24Tủ điện bằng tôn dày 1,5 ly có khóa bảo vệ KT: 350x450x250Chương V của HSMT1tủ
25Tủ điện bằng tôn dày 1,5 ly có khóa bảo vệ KT: 250x350x250Chương V của HSMT1tủ
DPHẦN CHỐNG SÉT
1Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 2mChương V của HSMT1cái
2Cột đỡ kim thu sét bằng inox D60, dày 1,2mm, dài 6mChương V của HSMT1cột
3Kéo rải dây đồng chống sét theo tường, cột và mái nhà, CV50mm2Chương V của HSMT25m
4Kéo rải dây đồng chống sét dưới mương đất CV50mm2Chương V của HSMT30m
5Gia công, đóng cọc chống sét mạ đồng D16, L=2,4mChương V của HSMT8cọc
6Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mmChương V của HSMT20m
7Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 32mmChương V của HSMT4cái
8Đầu cốt ép bằng đồng Cu-50Chương V của HSMT2cái
9Ốc siết cáp hình chữ U bằng đồngChương V của HSMT8cái
10Colie cùm trụ đỡ kim thu sétChương V của HSMT5cái
11Colie cùm ống nhựa luồn dây dẫn sétChương V của HSMT10cái
12Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 50m đến ≤100m - Đường kính Chương V của HSMT241m khoan
13Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIChương V của HSMT16,641m3
14Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V của HSMT0,1664100m3
15Đo điện trở nối đất hệ thống chống sét công trìnhChương V của HSMT1hệ thống
16Bảng tiêu lệnh chữa cháyChương V của HSMT4cái
17Bảng nội quy phòng cháy chữa cháyChương V của HSMT4cái
18Bình chữa cháy khí CO2 MT3:Chương V của HSMT8Bình
19Khay đựng bình chữa cháyChương V của HSMT4cái
EPHẦN NHÀ VỆ SINH
1Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIChương V của HSMT0,2808100m3
2Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất IIIChương V của HSMT10,61581m3
3Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V của HSMT0,018100m2
4Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40Chương V của HSMT1,344m3
5Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhậtChương V của HSMT0,1524100m2
6Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mmChương V của HSMT0,0204tấn
7Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmChương V của HSMT0,2689tấn
8Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT4,0838m3
9Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT15,6434m3
10Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V của HSMT0,2845100m2
11Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT0,0577tấn
12Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT0,4249tấn
13Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT2,845m3
14Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V của HSMT0,3872100m3
15Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V của HSMT0,029100m3
16Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40Chương V của HSMT3,362m3
17Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V của HSMT0,0438100m3
18Rải bạt nhựa lót móng vỉa hèChương V của HSMT0,876100m2
19Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT8,76m3
20Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4Chương V của HSMT2,766710m
21Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Chương V của HSMT0,6705m3
22Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT6,665m2
23Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT10,935m2
24Quét nước xi măng 2 nướcChương V của HSMT10,935m2
25Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT0,0373tấn
26Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT0,1875tấn
27Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtChương V của HSMT0,18100m2
28Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT1,08m3
29Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngChương V của HSMT0,2735100m2
30Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT0,0545tấn
31Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT0,5154tấn
32Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT2,298m3
33Ván khuôn gỗ sàn máiChương V của HSMT0,8704100m2
34Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28mChương V của HSMT0,9575tấn
35Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT7,054m3
36Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT8,2446m3
37Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT7,5741m3
38Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40Chương V của HSMT0,231m3
39Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChương V của HSMT0,1388100m2
40Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanChương V của HSMT0,4868100m2
41Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT0,049tấn
42Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6mChương V của HSMT0,141tấn
43Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT1,1847m3
44Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2(300x600), vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT104,805m2
45Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2 (300x600), vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT14,0878m2
46Xây tường thẳng bằng gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT2,16m2
47Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT57,7531m2
48Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT84,8912m2
49Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT18m2
50Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT41,2m2
51Trát trần, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT39,084m2
52Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT66m
53Ngâm nước xi măng chống thấm các cấu kiện bê tông sãnh + sê nôChương V của HSMT4m3
54Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB40Chương V của HSMT20m2
55Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văngChương V của HSMT20m2
56Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2(400x400), vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT85,8114m2
57Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 40mmChương V của HSMT0,125100m
58Sản xuất cửa đi: nhôm kính, trên kính mờ dày 5mm. hệ 700Chương V của HSMT16,92m2
59Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhômChương V của HSMT16,92m2
60Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V của HSMT115,153m2
61Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủChương V của HSMT173,691m2
62LĐ con sơn đón điện 1 sứChương V của HSMT2bộ
63Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứChương V của HSMT1sứ (hoặc sứ nguyên bộ)
64Lắp đặt ống sứ ống nhựa, dài ≤250mm, luồn qua tường gạchChương V của HSMT1cái
65Lắp đặt các automat 1 pha ≤50AChương V của HSMT1cái
66Lắp đặt các automat 1 pha ≤10AChương V của HSMT2cái
67Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóngChương V của HSMT7bộ
68Lắp đặt công tắc 1 hạtChương V của HSMT7cái
69Lắp đặt Cầu chìChương V của HSMT7cái
70Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2Chương V của HSMT11hộp
71Mặt nạ 2; môdun âm tườngChương V của HSMT14cái
72Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2(2x1.5)Chương V của HSMT75m
73Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2(2x2.5)Chương V của HSMT35m
74Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2(2x4.0)Chương V của HSMT40m
75Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mmChương V của HSMT40m
76Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mmChương V của HSMT45m
77Tủ điện bằng tôn dày 1,5 ly có khóa bảo vệ KT: 260x300x120Chương V của HSMT1tủ
78Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mmChương V của HSMT0,45100m
79Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mmChương V của HSMT0,625100m
80Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 50mmChương V của HSMT0,12100m
81Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mmChương V của HSMT1,132100m
82Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 25mmChương V của HSMT0,532100m
83Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mmChương V của HSMT18cái
84Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mmChương V của HSMT15cái
85Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 50mmChương V của HSMT6cái
86Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 32mmChương V của HSMT50cái
87Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 40mmChương V của HSMT110cái
88Lắp đặt van ren - Đường kính50mmChương V của HSMT2cái
89Lắp đặt van ren - Đường kính 32mmChương V của HSMT7cái
90Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mmChương V của HSMT18cái
91Lắp đặt xí bệtChương V của HSMT9bộ
92Lắp đặt vòi rửa vệ sinhChương V của HSMT14cái
93Lắp đặt chậu rửa 1 vòiChương V của HSMT4bộ
94Lắp đặt vòi lavabo, dây cấp, ống thoátChương V của HSMT4bộ
95Lắp đặt vòi rửa 1 vòiChương V của HSMT15bộ
96Lắp đặt gương soiChương V của HSMT4cái
97Lắp đặt giá treoChương V của HSMT9cái
98Lắp đặt bể nước Inox 1m3Chương V của HSMT2bể
99Lắp đặt phao điệnChương V của HSMT2cái
100Hợp đồng nước hoặc giếng khoanChương V của HSMT1T bộ
101Lắp đặt máy bơm nước 1HPChương V của HSMT1cái
102Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất IIIChương V của HSMT23,65931m3
103Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40Chương V của HSMT0,5401m3
104Ván khuôn móng cột - Móng tròn, đa giácChương V của HSMT1,0236100m2
105Bê tông giếng nước, giếng cáp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Chương V của HSMT5,6583m3
106Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khácChương V của HSMT0,0251100m2
107Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mmChương V của HSMT0,0417tấn
108Bê tông lá chớp, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)Chương V của HSMT0,7888m3
109Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90Chương V của HSMT0,2366100m3
110Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Chương V của HSMT36,3612m2
111Thi công tầng lọc đá dăm 1x2Chương V của HSMT0,0068100m3
112Thi công tầng lọc đá dăm 4x6Chương V của HSMT0,0068100m3
113Thi công tầng lọc cátChương V của HSMT0,0068100m3
114Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mmChương V của HSMT0,12100m
115Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mmChương V của HSMT16cái
116Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 40mmChương V của HSMT0,12100m
117Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kgChương V của HSMT81 cấu kiện
FPHẦN THIẾT BỊ
1Bàn ghế học sinh tiểu học 02 chỗ ngồi cỡ số V (01 bộ = 01 bàn + 02 ghế rời).Chương V của HSMT160bộ
2Bàn ghế giáo viên (01 bộ: 01 bàn + 01 ghế)Chương V của HSMT8bộ
3Bảng chống lóa cấp Tiểu họcChương V của HSMT8cái
4Tủ đựng đồ dùng lớp họcChương V của HSMT8cái

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào 0,5m3hoạt động tốt1
2Máy cắt, uốn sắt 5kwhoạt động tốt2
3Máy trộn bê tông >=250 líthoạt động tốt2
4Đầm cóc 5HPhoạt động tốt1
5Máy mài – công suất 2.7Kwhoạt động tốt1
6Máy hàn 23Kwhoạt động tốt1
7Máy đầm các loại ( đầm bàn, đầm dùi 1,5Kw...)hoạt động tốt4
8Máy cắt gạch đá 1,7kWhoạt động tốt1
9Máy cắt bê tông 7,5kWhoạt động tốt1
10Máy khoan bê tông 1,5kWhoạt động tốt1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III
8,0883 100m3 Chương V của HSMT
2 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III
6,696 1m3 Chương V của HSMT
3 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
0,2784 100m2 Chương V của HSMT
4 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40
12,357 m3 Chương V của HSMT
5 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40
41,234 m3 Chương V của HSMT
6 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
1,4906 100m2 Chương V của HSMT
7 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,1225 tấn Chương V của HSMT
8 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
1,7373 tấn Chương V của HSMT
9 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
0,8124 tấn Chương V của HSMT
10 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
12,9288 m3 Chương V của HSMT
11 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
1,0826 100m2 Chương V của HSMT
12 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,2781 tấn Chương V của HSMT
13 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
1,4744 tấn Chương V của HSMT
14 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40
50,2704 m3 Chương V của HSMT
15 Rải bạt nhựa lớp cách ly
0,5902 100m2 Chương V của HSMT
16 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40
4,8976 m3 Chương V của HSMT
17 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40
50,22 m2 Chương V của HSMT
18 Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4
2,493 10m Chương V của HSMT
19 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40
15,656 m3 Chương V của HSMT
20 Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 3,5cm(Terazzo 400x400)
156,56 m2 Chương V của HSMT
21 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40
1,28 m3 Chương V của HSMT
22 Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40
5,1885 m3 Chương V của HSMT
23 Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40
0,28 m3 Chương V của HSMT
24 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
8,155 100m3 Chương V của HSMT
25 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
0,5832 100m3 Chương V của HSMT
26 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40
28,963 m3 Chương V của HSMT
27 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40
45,6 m2 Chương V của HSMT
28 Quét nước xi măng 2 nước
45,6 m2 Chương V của HSMT
29 Trát gờ chỉ, vữa XM M100, PCB40
79,2 m Chương V của HSMT
30 Trát granitô tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40
32,12 m2 Chương V của HSMT
31 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40
48,8 m Chương V của HSMT
32 Láng granitô nền sàn
8,8 m2 Chương V của HSMT
33 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2(200x600), vữa XM M75, PCB40
2,7 m2 Chương V của HSMT
34 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
26,722 m3 Chương V của HSMT
35 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
10,788 m3 Chương V của HSMT
36 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
2,3374 m3 Chương V của HSMT
37 Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40
0,5868 m3 Chương V của HSMT
38 Đắp nền móng công trình bằng thủ công
3,312 m3 Chương V của HSMT
39 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40
2,208 m3 Chương V của HSMT
40 Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40
0,064 m3 Chương V của HSMT
41 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
25,84 m3 Chương V của HSMT
42 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
10,788 m3 Chương V của HSMT
43 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
4,6748 m3 Chương V của HSMT
44 Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40
0,8262 m3 Chương V của HSMT
45 Đắp nền móng công trình bằng thủ công
3,312 m3 Chương V của HSMT
46 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40
2,208 m3 Chương V của HSMT
47 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
1,1336 m3 Chương V của HSMT
48 Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40
0,8096 m3 Chương V của HSMT
49 Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40
1,4355 m3 Chương V của HSMT
50 Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
4,502 m3 Chương V của HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước như sau:

  • Có quan hệ với 127 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,66 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 92,11%, Tư vấn 7,37%, Phi tư vấn 0,53%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 652.480.252.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 616.399.253.089 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,53%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "XÂY LẮP". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "XÂY LẮP" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 86

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Chọn đúng thời gian, sự bền bỉ và mười năm nỗ lực rồi cuối cùng sẽ khiến bạn có vẻ như thành công chỉ trong một đêm. "

Biz Stone

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây