Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: XÂY LẮP Tên dự án là: Trường Tiểu học số 2 Phước Hiệp; Hạng mục: Nhà lớp học 02 tầng 08 phòng Thời gian thực hiện hợp đồng là : 240 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Vốn ngân sách huyện Tuy Phước và các nguồn vốn hợp pháp khác |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 70 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 80.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 100 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước (381 Nguyễn Huệ, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, điện thoại: 02563.633.361) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước (381 Nguyễn Huệ, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, điện thoại: 02563.633.361) -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước (381 Nguyễn Huệ, thị trấn Tuy Phước, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định, điện thoại: 02563.633.361) |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Quy hoạch - Kế hoạch Tổng hợp, Sở Kế hoạch & Đầu tư Bình Định (35 Lê Lợi, TP. Quy Nhơn, tỉnh Bình Định, điện thoại: 0256.3.822.849). |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
240 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trường | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên, thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Có thời gian liên tục làm công tác thi công xây dựng công trình dân dụng tối thiểu 03 năm (hợp đồng lao động còn hiệu lực) tính đến thời điểm đóng thầu;- Có chứng chỉ hành nghề giám sát xây dựng dân dụng ;- Có chứng chỉ huấn luyện về công tác an toàn lao động;- Đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình tương tự (Có xác nhận của Chủ đầu tư).(Tất cả phải bản gốc hoặc bản sao có chứng thực); | 5 | 3 |
2 | Kỹ thuật thi công | 1 | - Tốt nghiệp đại học trở lên, thuộc chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Có thời gian liên tục làm công tác kỹ thuật thi công xây dựng công trình dân dụng tối thiểu 03 năm (hợp đồng lao động còn hiệu lực) tính đến thời điểm đóng thầu;- Đã làm kỹ thuật ít nhất 01 công trình tương tự (Có xác nhận của Chủ đầu tư).(Tất cả phải bản gốc hoặc bản sao có chứng thực); | 3 | 3 |
3 | Công nhân kỹ thuật chuyên ngành | 10 | Có chứng thực hợp lệ giấy chứng nhận đào tạo nghề xây dựng, hợp đồng lao động với nhà thầu còn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu. | 1 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN MÓNG | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Chương V của HSMT | 8,0883 | 100m3 |
2 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V của HSMT | 6,696 | 1m3 |
3 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,2784 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | Chương V của HSMT | 12,357 | m3 |
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 41,234 | m3 |
6 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 1,4906 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V của HSMT | 0,1225 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V của HSMT | 1,7373 | tấn |
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Chương V của HSMT | 0,8124 | tấn |
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 12,9288 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V của HSMT | 1,0826 | 100m2 |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 0,2781 | tấn |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 1,4744 | tấn |
14 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 50,2704 | m3 |
15 | Rải bạt nhựa lớp cách ly | Chương V của HSMT | 0,5902 | 100m2 |
16 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 4,8976 | m3 |
17 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 50,22 | m2 |
18 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | Chương V của HSMT | 2,493 | 10m |
19 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | Chương V của HSMT | 15,656 | m3 |
20 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 3,5cm(Terazzo 400x400) | Chương V của HSMT | 156,56 | m2 |
21 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | Chương V của HSMT | 1,28 | m3 |
22 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 5,1885 | m3 |
23 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 0,28 | m3 |
24 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 8,155 | 100m3 |
25 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 0,5832 | 100m3 |
26 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | Chương V của HSMT | 28,963 | m3 |
27 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 45,6 | m2 |
28 | Quét nước xi măng 2 nước | Chương V của HSMT | 45,6 | m2 |
29 | Trát gờ chỉ, vữa XM M100, PCB40 | Chương V của HSMT | 79,2 | m |
30 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 32,12 | m2 |
31 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 48,8 | m |
32 | Láng granitô nền sàn | Chương V của HSMT | 8,8 | m2 |
33 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2(200x600), vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 2,7 | m2 |
B | PHẦN THÂN, HOÀN THIỆN | |||
1 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 26,722 | m3 |
2 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 10,788 | m3 |
3 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 2,3374 | m3 |
4 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 0,5868 | m3 |
5 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Chương V của HSMT | 3,312 | m3 |
6 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | Chương V của HSMT | 2,208 | m3 |
7 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 0,064 | m3 |
8 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 25,84 | m3 |
9 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 10,788 | m3 |
10 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 4,6748 | m3 |
11 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 0,8262 | m3 |
12 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | Chương V của HSMT | 3,312 | m3 |
13 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | Chương V của HSMT | 2,208 | m3 |
14 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 1,1336 | m3 |
15 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 0,8096 | m3 |
16 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 1,4355 | m3 |
17 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 4,502 | m3 |
18 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 19,179 | m3 |
19 | Xây tường thẳng bằng gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 12,32 | m2 |
20 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 18,232 | m3 |
21 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 2,9424 | 100m2 |
22 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V của HSMT | 0,4984 | tấn |
23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Chương V của HSMT | 1,6045 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Chương V của HSMT | 2,0775 | tấn |
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021) | Chương V của HSMT | 38,3126 | m3 |
26 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V của HSMT | 3,8175 | 100m2 |
27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V của HSMT | 1,1903 | tấn |
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Chương V của HSMT | 3,6611 | tấn |
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Chương V của HSMT | 2,4409 | tấn |
30 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 65,21 | m3 |
31 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chương V của HSMT | 7,0154 | 100m2 |
32 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V của HSMT | 6,8316 | tấn |
33 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Chương V của HSMT | 0,5399 | tấn |
34 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 6,1252 | m3 |
35 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V của HSMT | 0,8984 | 100m2 |
36 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V của HSMT | 7,1048 | m3 |
37 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | Chương V của HSMT | 2,2408 | 100m2 |
38 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 1,1076 | tấn |
39 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 0,6317 | tấn |
40 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 6,29 | m3 |
41 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Chương V của HSMT | 0,7603 | 100m2 |
42 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 0,6086 | tấn |
43 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 0,3035 | tấn |
44 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | Chương V của HSMT | 22 | 1 cấu kiện |
45 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | Chương V của HSMT | 194 | 1 cấu kiện |
46 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 291,2282 | m2 |
47 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 613,2014 | m2 |
48 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 267,508 | m2 |
49 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 422,866 | m2 |
50 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 701,5 | m2 |
51 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 300,1 | m2 |
52 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 395,6 | m |
53 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 91,52 | m2 |
54 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 46,481 | m2 |
55 | Ngâm nước xi măng chống thấm các cấu kiện bê tông sãnh + sê nô | Chương V của HSMT | 14,4 | m3 |
56 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 94,4 | m2 |
57 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Chương V của HSMT | 94,4 | m2 |
58 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2(500x500), vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 578,938 | m2 |
59 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2(30x60), vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 222,48 | m2 |
60 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột - Tiết diện gạch ≤ 0,06m2(120x500) | Chương V của HSMT | 9,288 | m2 |
61 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 45,22 | m2 |
62 | Láng granitô cầu thang | Chương V của HSMT | 52,38 | m2 |
63 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 69,6 | m |
64 | Đắp vữa XM mác 75 đầu ô sãnh (bảng hiệu) | Chương V của HSMT | 1 | điểm |
65 | Gia công xà gồ thép mạ kẽm | Chương V của HSMT | 1,8947 | tấn |
66 | Lắp dựng xà gồ thép | Chương V của HSMT | 1,8947 | tấn |
67 | Gia công cầu phong thép mạ kẽm | Chương V của HSMT | 1,1237 | tấn |
68 | Lắp dựng cầu phong thép | Chương V của HSMT | 1,1237 | tấn |
69 | Gia công li tô thép mạ kẽm | Chương V của HSMT | 1,5177 | tấn |
70 | Lợp mái ngói 22v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 4,0824 | 100m2 |
71 | Dán ngói mũi hài trên mái nghiên, ngói 75viên/m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 15,36 | m2 |
72 | SXLĐ Bậc thanh lên mái thép tròn trơn D20mm | Chương V của HSMT | 8 | cái |
73 | SXLĐ Bật sắt V75*2, L=350 (Liên kết đầu xà gồ và tường thu hồi trục 1;11)+buloong... | Chương V của HSMT | 44 | cái |
74 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Chương V của HSMT | 1,02 | 100m |
75 | Cầu chắn rác | Chương V của HSMT | 12 | cái |
76 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mm | Chương V của HSMT | 36 | cái |
77 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm | Chương V của HSMT | 0,016 | 100m |
78 | Đắp vữa XM mác 75 điểm lan can hành lang | Chương V của HSMT | 20 | điểm |
79 | Cửa đi panô kính, nhựa khung lõi thép tiêu chuẩn châu âu | Chương V của HSMT | 49,92 | m2 |
80 | Cửa sổ panô kính, nhựa khung lõi thép tiêu chuẩn châu âu | Chương V của HSMT | 100,8 | m2 |
81 | Gia công cửa sắt, hoa sắt | Chương V của HSMT | 0,837 | tấn |
82 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 123,84 | 1m2 |
83 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Chương V của HSMT | 123,84 | m2 |
84 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 821,262 | m2 |
85 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 1.713,611 | m2 |
86 | Lắp đặt bảng viết | Chương V của HSMT | 8 | bảng |
87 | Cửa cuốn Austdoor( trục 4*B-C tầng 1) | Chương V của HSMT | 21,35 | m2 |
88 | Bộ tời đảo chiều Cửa cuốn Austdoor+điều khiển từ xa ( trục 4*B-C tầng 1), kiểu AH500A, 500KG | Chương V của HSMT | 1 | Bộ |
89 | Cảm biến dừng khi gặp vật cản | Chương V của HSMT | 1 | Bộ |
C | PHẦN ĐIỆN | |||
1 | LĐ con sơn đón điện 1 sứ | Chương V của HSMT | 1 | bộ |
2 | Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứ | Chương V của HSMT | 1 | sứ |
3 | Lắp đặt ống sứ ống nhựa, dài ≤250mm, luồn qua tường gạch | Chương V của HSMT | 1 | cái |
4 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤100A | Chương V của HSMT | 3 | cái |
5 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Chương V của HSMT | 10 | cái |
6 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Chương V của HSMT | 2 | cái |
7 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng led | Chương V của HSMT | 50 | bộ |
8 | Lắp đặt đèn sát trần có chụp 12w | Chương V của HSMT | 13 | bộ |
9 | Lắp đặt quạt trần | Chương V của HSMT | 32 | cái |
10 | Lắp đặt quạt treo tường | Chương V của HSMT | 8 | cái |
11 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V của HSMT | 61 | cái |
12 | Lắp đặt ổ cắm đơn | Chương V của HSMT | 33 | cái |
13 | Lắp đặt cầu chì | Chương V của HSMT | 67 | cái |
14 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Chương V của HSMT | 26 | hộp |
15 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤225cm2 | Chương V của HSMT | 64 | hộp |
16 | Mặt nạ 1+2+3 | Chương V của HSMT | 77 | cái |
17 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 25mm2(2*16) | Chương V của HSMT | 100 | m |
18 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2(2*8) | Chương V của HSMT | 75 | m |
19 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2(2*6) | Chương V của HSMT | 150 | m |
20 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2(2*2.5) | Chương V của HSMT | 195 | m |
21 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2(2*1.5) | Chương V của HSMT | 830 | m |
22 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Chương V của HSMT | 36 | m |
23 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm | Chương V của HSMT | 480 | m |
24 | Tủ điện bằng tôn dày 1,5 ly có khóa bảo vệ KT: 350x450x250 | Chương V của HSMT | 1 | tủ |
25 | Tủ điện bằng tôn dày 1,5 ly có khóa bảo vệ KT: 250x350x250 | Chương V của HSMT | 1 | tủ |
D | PHẦN CHỐNG SÉT | |||
1 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 2m | Chương V của HSMT | 1 | cái |
2 | Cột đỡ kim thu sét bằng inox D60, dày 1,2mm, dài 6m | Chương V của HSMT | 1 | cột |
3 | Kéo rải dây đồng chống sét theo tường, cột và mái nhà, CV50mm2 | Chương V của HSMT | 25 | m |
4 | Kéo rải dây đồng chống sét dưới mương đất CV50mm2 | Chương V của HSMT | 30 | m |
5 | Gia công, đóng cọc chống sét mạ đồng D16, L=2,4m | Chương V của HSMT | 8 | cọc |
6 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mm | Chương V của HSMT | 20 | m |
7 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 32mm | Chương V của HSMT | 4 | cái |
8 | Đầu cốt ép bằng đồng Cu-50 | Chương V của HSMT | 2 | cái |
9 | Ốc siết cáp hình chữ U bằng đồng | Chương V của HSMT | 8 | cái |
10 | Colie cùm trụ đỡ kim thu sét | Chương V của HSMT | 5 | cái |
11 | Colie cùm ống nhựa luồn dây dẫn sét | Chương V của HSMT | 10 | cái |
12 | Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, độ sâu khoan từ 50m đến ≤100m - Đường kính | Chương V của HSMT | 24 | 1m khoan |
13 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V của HSMT | 16,64 | 1m3 |
14 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 0,1664 | 100m3 |
15 | Đo điện trở nối đất hệ thống chống sét công trình | Chương V của HSMT | 1 | hệ thống |
16 | Bảng tiêu lệnh chữa cháy | Chương V của HSMT | 4 | cái |
17 | Bảng nội quy phòng cháy chữa cháy | Chương V của HSMT | 4 | cái |
18 | Bình chữa cháy khí CO2 MT3: | Chương V của HSMT | 8 | Bình |
19 | Khay đựng bình chữa cháy | Chương V của HSMT | 4 | cái |
E | PHẦN NHÀ VỆ SINH | |||
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Chương V của HSMT | 0,2808 | 100m3 |
2 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | Chương V của HSMT | 10,6158 | 1m3 |
3 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,018 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | Chương V của HSMT | 1,344 | m3 |
5 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,1524 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Chương V của HSMT | 0,0204 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Chương V của HSMT | 0,2689 | tấn |
8 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 4,0838 | m3 |
9 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 15,6434 | m3 |
10 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V của HSMT | 0,2845 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 0,0577 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 0,4249 | tấn |
13 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 2,845 | m3 |
14 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 0,3872 | 100m3 |
15 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 0,029 | 100m3 |
16 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | Chương V của HSMT | 3,362 | m3 |
17 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 0,0438 | 100m3 |
18 | Rải bạt nhựa lót móng vỉa hè | Chương V của HSMT | 0,876 | 100m2 |
19 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 8,76 | m3 |
20 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | Chương V của HSMT | 2,7667 | 10m |
21 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 0,6705 | m3 |
22 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 6,665 | m2 |
23 | Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 10,935 | m2 |
24 | Quét nước xi măng 2 nước | Chương V của HSMT | 10,935 | m2 |
25 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 0,0373 | tấn |
26 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 0,1875 | tấn |
27 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Chương V của HSMT | 0,18 | 100m2 |
28 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 1,08 | m3 |
29 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Chương V của HSMT | 0,2735 | 100m2 |
30 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 0,0545 | tấn |
31 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 0,5154 | tấn |
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 2,298 | m3 |
33 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Chương V của HSMT | 0,8704 | 100m2 |
34 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Chương V của HSMT | 0,9575 | tấn |
35 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 7,054 | m3 |
36 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 8,2446 | m3 |
37 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 7,5741 | m3 |
38 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | Chương V của HSMT | 0,231 | m3 |
39 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V của HSMT | 0,1388 | 100m2 |
40 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Chương V của HSMT | 0,4868 | 100m2 |
41 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 0,049 | tấn |
42 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | Chương V của HSMT | 0,141 | tấn |
43 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 1,1847 | m3 |
44 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2(300x600), vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 104,805 | m2 |
45 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2 (300x600), vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 14,0878 | m2 |
46 | Xây tường thẳng bằng gạch thông gió 20x20cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 2,16 | m2 |
47 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 57,7531 | m2 |
48 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 84,8912 | m2 |
49 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 18 | m2 |
50 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 41,2 | m2 |
51 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 39,084 | m2 |
52 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 66 | m |
53 | Ngâm nước xi măng chống thấm các cấu kiện bê tông sãnh + sê nô | Chương V của HSMT | 4 | m3 |
54 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M100, PCB40 | Chương V của HSMT | 20 | m2 |
55 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Chương V của HSMT | 20 | m2 |
56 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,16m2(400x400), vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 85,8114 | m2 |
57 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 40mm | Chương V của HSMT | 0,125 | 100m |
58 | Sản xuất cửa đi: nhôm kính, trên kính mờ dày 5mm. hệ 700 | Chương V của HSMT | 16,92 | m2 |
59 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Chương V của HSMT | 16,92 | m2 |
60 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 115,153 | m2 |
61 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Chương V của HSMT | 173,691 | m2 |
62 | LĐ con sơn đón điện 1 sứ | Chương V của HSMT | 2 | bộ |
63 | Lắp đặt sứ hạ thế loại 2 sứ | Chương V của HSMT | 1 | sứ (hoặc sứ nguyên bộ) |
64 | Lắp đặt ống sứ ống nhựa, dài ≤250mm, luồn qua tường gạch | Chương V của HSMT | 1 | cái |
65 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A | Chương V của HSMT | 1 | cái |
66 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Chương V của HSMT | 2 | cái |
67 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Chương V của HSMT | 7 | bộ |
68 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Chương V của HSMT | 7 | cái |
69 | Lắp đặt Cầu chì | Chương V của HSMT | 7 | cái |
70 | Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT ≤40cm2 | Chương V của HSMT | 11 | hộp |
71 | Mặt nạ 2; môdun âm tường | Chương V của HSMT | 14 | cái |
72 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2(2x1.5) | Chương V của HSMT | 75 | m |
73 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2(2x2.5) | Chương V của HSMT | 35 | m |
74 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 4mm2(2x4.0) | Chương V của HSMT | 40 | m |
75 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤27mm | Chương V của HSMT | 40 | m |
76 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm | Chương V của HSMT | 45 | m |
77 | Tủ điện bằng tôn dày 1,5 ly có khóa bảo vệ KT: 260x300x120 | Chương V của HSMT | 1 | tủ |
78 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mm | Chương V của HSMT | 0,45 | 100m |
79 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | Chương V của HSMT | 0,625 | 100m |
80 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 50mm | Chương V của HSMT | 0,12 | 100m |
81 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 32mm | Chương V của HSMT | 1,132 | 100m |
82 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 25mm | Chương V của HSMT | 0,532 | 100m |
83 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mm | Chương V của HSMT | 18 | cái |
84 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 65mm | Chương V của HSMT | 15 | cái |
85 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 50mm | Chương V của HSMT | 6 | cái |
86 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 32mm | Chương V của HSMT | 50 | cái |
87 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 40mm | Chương V của HSMT | 110 | cái |
88 | Lắp đặt van ren - Đường kính50mm | Chương V của HSMT | 2 | cái |
89 | Lắp đặt van ren - Đường kính 32mm | Chương V của HSMT | 7 | cái |
90 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | Chương V của HSMT | 18 | cái |
91 | Lắp đặt xí bệt | Chương V của HSMT | 9 | bộ |
92 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Chương V của HSMT | 14 | cái |
93 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Chương V của HSMT | 4 | bộ |
94 | Lắp đặt vòi lavabo, dây cấp, ống thoát | Chương V của HSMT | 4 | bộ |
95 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Chương V của HSMT | 15 | bộ |
96 | Lắp đặt gương soi | Chương V của HSMT | 4 | cái |
97 | Lắp đặt giá treo | Chương V của HSMT | 9 | cái |
98 | Lắp đặt bể nước Inox 1m3 | Chương V của HSMT | 2 | bể |
99 | Lắp đặt phao điện | Chương V của HSMT | 2 | cái |
100 | Hợp đồng nước hoặc giếng khoan | Chương V của HSMT | 1 | T bộ |
101 | Lắp đặt máy bơm nước 1HP | Chương V của HSMT | 1 | cái |
102 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | Chương V của HSMT | 23,6593 | 1m3 |
103 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | Chương V của HSMT | 0,5401 | m3 |
104 | Ván khuôn móng cột - Móng tròn, đa giác | Chương V của HSMT | 1,0236 | 100m2 |
105 | Bê tông giếng nước, giếng cáp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Chương V của HSMT | 5,6583 | m3 |
106 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện khác | Chương V của HSMT | 0,0251 | 100m2 |
107 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | Chương V của HSMT | 0,0417 | tấn |
108 | Bê tông lá chớp, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | Chương V của HSMT | 0,7888 | m3 |
109 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Chương V của HSMT | 0,2366 | 100m3 |
110 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Chương V của HSMT | 36,3612 | m2 |
111 | Thi công tầng lọc đá dăm 1x2 | Chương V của HSMT | 0,0068 | 100m3 |
112 | Thi công tầng lọc đá dăm 4x6 | Chương V của HSMT | 0,0068 | 100m3 |
113 | Thi công tầng lọc cát | Chương V của HSMT | 0,0068 | 100m3 |
114 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 100mm | Chương V của HSMT | 0,12 | 100m |
115 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 100mm | Chương V của HSMT | 16 | cái |
116 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 40mm | Chương V của HSMT | 0,12 | 100m |
117 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | Chương V của HSMT | 8 | 1 cấu kiện |
F | PHẦN THIẾT BỊ | |||
1 | Bàn ghế học sinh tiểu học 02 chỗ ngồi cỡ số V (01 bộ = 01 bàn + 02 ghế rời). | Chương V của HSMT | 160 | bộ |
2 | Bàn ghế giáo viên (01 bộ: 01 bàn + 01 ghế) | Chương V của HSMT | 8 | bộ |
3 | Bảng chống lóa cấp Tiểu học | Chương V của HSMT | 8 | cái |
4 | Tủ đựng đồ dùng lớp học | Chương V của HSMT | 8 | cái |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào 0,5m3 | hoạt động tốt | 1 |
2 | Máy cắt, uốn sắt 5kw | hoạt động tốt | 2 |
3 | Máy trộn bê tông >=250 lít | hoạt động tốt | 2 |
4 | Đầm cóc 5HP | hoạt động tốt | 1 |
5 | Máy mài – công suất 2.7Kw | hoạt động tốt | 1 |
6 | Máy hàn 23Kw | hoạt động tốt | 1 |
7 | Máy đầm các loại ( đầm bàn, đầm dùi 1,5Kw...) | hoạt động tốt | 4 |
8 | Máy cắt gạch đá 1,7kW | hoạt động tốt | 1 |
9 | Máy cắt bê tông 7,5kW | hoạt động tốt | 1 |
10 | Máy khoan bê tông 1,5kW | hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 8,0883 | 100m3 | Chương V của HSMT | ||
2 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 6,696 | 1m3 | Chương V của HSMT | ||
3 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,2784 | 100m2 | Chương V của HSMT | ||
4 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | 12,357 | m3 | Chương V của HSMT | ||
5 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 41,234 | m3 | Chương V của HSMT | ||
6 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 1,4906 | 100m2 | Chương V của HSMT | ||
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,1225 | tấn | Chương V của HSMT | ||
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1,7373 | tấn | Chương V của HSMT | ||
9 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 0,8124 | tấn | Chương V của HSMT | ||
10 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 12,9288 | m3 | Chương V của HSMT | ||
11 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,0826 | 100m2 | Chương V của HSMT | ||
12 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2781 | tấn | Chương V của HSMT | ||
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 1,4744 | tấn | Chương V của HSMT | ||
14 | Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25cm, vữa XM M75, PCB40 | 50,2704 | m3 | Chương V của HSMT | ||
15 | Rải bạt nhựa lớp cách ly | 0,5902 | 100m2 | Chương V của HSMT | ||
16 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 4,8976 | m3 | Chương V của HSMT | ||
17 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 50,22 | m2 | Chương V của HSMT | ||
18 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | 2,493 | 10m | Chương V của HSMT | ||
19 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | 15,656 | m3 | Chương V của HSMT | ||
20 | Lát sân, nền đường, vỉa hè gạch xi măng tự chèn dày 3,5cm(Terazzo 400x400) | 156,56 | m2 | Chương V của HSMT | ||
21 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | 1,28 | m3 | Chương V của HSMT | ||
22 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 5,1885 | m3 | Chương V của HSMT | ||
23 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 0,28 | m3 | Chương V của HSMT | ||
24 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 8,155 | 100m3 | Chương V của HSMT | ||
25 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,5832 | 100m3 | Chương V của HSMT | ||
26 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | 28,963 | m3 | Chương V của HSMT | ||
27 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 45,6 | m2 | Chương V của HSMT | ||
28 | Quét nước xi măng 2 nước | 45,6 | m2 | Chương V của HSMT | ||
29 | Trát gờ chỉ, vữa XM M100, PCB40 | 79,2 | m | Chương V của HSMT | ||
30 | Trát granitô tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | 32,12 | m2 | Chương V của HSMT | ||
31 | Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 | 48,8 | m | Chương V của HSMT | ||
32 | Láng granitô nền sàn | 8,8 | m2 | Chương V của HSMT | ||
33 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2(200x600), vữa XM M75, PCB40 | 2,7 | m2 | Chương V của HSMT | ||
34 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 26,722 | m3 | Chương V của HSMT | ||
35 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 10,788 | m3 | Chương V của HSMT | ||
36 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 2,3374 | m3 | Chương V của HSMT | ||
37 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 0,5868 | m3 | Chương V của HSMT | ||
38 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 3,312 | m3 | Chương V của HSMT | ||
39 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | 2,208 | m3 | Chương V của HSMT | ||
40 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 0,064 | m3 | Chương V của HSMT | ||
41 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 25,84 | m3 | Chương V của HSMT | ||
42 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 10,788 | m3 | Chương V của HSMT | ||
43 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 4,6748 | m3 | Chương V của HSMT | ||
44 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40 | 0,8262 | m3 | Chương V của HSMT | ||
45 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 3,312 | m3 | Chương V của HSMT | ||
46 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PC40 | 2,208 | m3 | Chương V của HSMT | ||
47 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 1,1336 | m3 | Chương V của HSMT | ||
48 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 0,8096 | m3 | Chương V của HSMT | ||
49 | Xây tường thẳng gạch bê tông 9,5x6x20cm - Chiều dày 9,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PCB40 | 1,4355 | m3 | Chương V của HSMT | ||
50 | Xây tường thẳng bằng gạch XMCL rỗng 6 lỗ 8,5x13x20cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | 4,502 | m3 | Chương V của HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước như sau:
- Có quan hệ với 127 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,66 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 92,11%, Tư vấn 7,37%, Phi tư vấn 0,53%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 652.480.252.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 616.399.253.089 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,53%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chọn đúng thời gian, sự bền bỉ và mười năm nỗ lực rồi cuối cùng sẽ khiến bạn có vẻ như thành công chỉ trong một đêm. "
Biz Stone
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Tuy Phước đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.