Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Xây lắp | ||||
1.1 | Tháo dỡ bóng đèn cũ | 276 | bộ | ||
1.2 | Lắp Bộ Đèn Led chiếu sáng sân đường 150W | 276 | bộ | ||
1.3 | Cáp ngầm CXV/DSTA (4x35)mm2 | 416 | m | ||
1.4 | Cáp ngầm CXV/DSTA(3x25+1x16mm2) | 3363.6 | m | ||
1.5 | Dây điện Cu/PVC/PVC 2x2.5mm2 | 2649.6 | m | ||
1.6 | Ống nhựa xoắn D85/65 | 404 | m | ||
1.7 | Ống nhựa xoắn D65/50 | 3363.6 | m | ||
1.8 | Ống nhựa xoắn D32/25 | 2649.6 | m | ||
1.9 | Ống luồn thép mạ kẽm nhúng nóng D90 | 180 | m | ||
1.10 | Dây đồng trần M10 | 3730 | m | ||
1.11 | Lắp bảng điện cửa cột | 276 | bảng | ||
1.12 | MCB-1P-6A-250V | 276 | cái | ||
1.13 | Cầu đấu dây 4P/60A | 276 | cái | ||
1.14 | Lắp cửa cột | 276 | cửa | ||
1.15 | Đầu cốt đồng M35.M25 | 940 | cái | ||
1.16 | Đào móng tủ điện, đất cấp II + Vận chuyển | 2.1 | 1m3 | ||
1.17 | Tủ điện chiếu sáng (trọn bộ) | 6 | bộ | ||
1.18 | Bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100 | 7 | m3 | ||
1.19 | Bê tông móng tủ điện, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 1.848 | m3 | ||
1.20 | Ván khuôn móng tủ | 0.154 | 100m2 | ||
1.21 | Khung bulong móng Tủ ĐKCS M16x660; E cu (phụ kiện đi kèm) | 6 | bộ | ||
1.22 | Đào móng tiếp địa, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 30.244 | 1m3 | ||
1.23 | Gia công, đóng cọc chống sét | 30 | cọc | ||
1.24 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =14 | 90 | m | ||
1.25 | Kéo rải dây théptiếp địa nối cọc, D=12mm | 90 | m | ||
1.26 | Cờ tiếp địa | 6 | cái | ||
1.27 | Đắp đất rãnh tiếp địa, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.3024 | 100m3 | ||
1.28 | Tháo dỡ nền gạch Terazo KT300x300mm | 193 | m2 | ||
1.29 | Phá dỡ kết cấu bê tông + Bốc xếp + Vận chuyển | 19.3 | m3 | ||
1.30 | Đào móng rãnh cáp trên vỉa hè, đất cấp II | 0.965 | 100m3 | ||
1.31 | Đắp đất rãnh cáp, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.6284 | 100m3 | ||
1.32 | Đắp cát rãnh cáp, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.2354 | 100m3 | ||
1.33 | Vận chuyển đất cấp II | 0.3366 | 100m3 | ||
1.34 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 19.3 | m3 | ||
1.35 | Lát gạch Terazo KT300x300x30mm | 193 | m2 | ||
1.36 | Lưới báo hiệu cáp ngầm | 193 | m | ||
1.37 | Xếp Gạch chỉ cảnh báo cáp ngầm | 2412.5 | viên | ||
1.38 | Cắt rãnh cáp điện đi trên nền bê tông | 1016 | m | ||
1.39 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép + Bốc xếp + Vận chuyển | 35.56 | m3 | ||
1.40 | Đào móng rãnh cáp trên nền bê tông và nền đất, đất cấp II | 6.0572 | 100m3 | ||
1.41 | Đắp đất rãnh cáp, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 4.1137 | 100m3 | ||
1.42 | Đắp cát rãnh cáp, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1.9443 | 100m3 | ||
1.43 | Vận chuyển đất cấp II | 1.6777 | 100m3 | ||
1.44 | Bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 35.56 | m3 | ||
1.45 | Lưới báo hiệu cáp | 1594 | m | ||
1.46 | Xếp Gạch chỉ | 19925 | viên | ||
1.47 | Cắt bê tông đường rãnh đặt cáp | 360 | m | ||
1.48 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép + Bốc xếp + Vận chuyển | 25.2 | m3 | ||
1.49 | Đào móng rãnh cáp trên đường nhựa, đất cấp II | 0.684 | 100m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tam Đảo như sau:
- Có quan hệ với 158 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,58 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 74,89%, Tư vấn 17,94%, Phi tư vấn 7,17%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.293.713.886.476 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.272.140.961.621 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,67%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Chính quyền cần tới cả người chăn cừu lẫn đồ tể. "
Voltaire
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tam Đảo đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Tam Đảo đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.