Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300219457-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2300219457-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nền, mặt đường | ||||
1.1 | Sản xuất bê tông nhựa bằng trạm trộn 120T/h | 10.7051 | 100tấn | ||
1.2 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 59.7865 | 100m2 | ||
1.3 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 3cm | 47.5656 | 100m2 | ||
1.4 | Vận chuyển đá bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T | 10.7051 | 100tấn | ||
1.5 | Vận chuyển bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 10,4 km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T | 10.7051 | 100tấn | ||
1.6 | Rải lưới sợi thủy tinh | 59.7865 | 100m2 | ||
1.7 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 59.7865 | 100m2 | ||
1.8 | Bê tông mặt đường mác 250, đá 1x2, PCB40 | 321.0408 | m3 | ||
1.9 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 0.6336 | 100m3 | ||
1.10 | Ni long cách nước | 10.53 | 100m2 | ||
1.11 | Lu nền đường K95 | 10.53 | 100m2 | ||
1.12 | Đào đường cũ | 4.6919 | 100m3 | ||
1.13 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | 1.688 | 100m3 | ||
2 | Mương thoát nước | ||||
2.1 | Bê tông M200, đá 1x2 hố ga | 56.7381 | m3 | ||
2.2 | Ván khuôn | 5.745 | 100m2 | ||
2.3 | Bê tông móng mác 200, đá 1x2, PCB40 | 9.4775 | m3 | ||
2.4 | Ván khuôn móng | 0.2499 | 100m2 | ||
2.5 | Đệm cấp phối đá dăm | 17.4214 | m3 | ||
2.6 | Cốt thép ĐK ≤10mm | 3.0285 | tấn | ||
2.7 | Cốt thép ĐK ≤18mm | 1.2931 | tấn | ||
2.8 | Bê tông tấm đan M250, đá 1x2, PCB40 | 15.1236 | m3 | ||
2.9 | Ván khuôn | 0.7696 | 100m2 | ||
2.10 | Cốt thép ĐK ≤10mm | 0.1666 | tấn | ||
2.11 | Cốt thép ĐK >10mm | 2.481 | tấn | ||
2.13 | Lắp đặt tấm đan | 41 | 1 cấu kiện | ||
2.14 | Lắp đặt tấm đan composite | 50 | 1 cấu kiện | ||
2.15 | Van lật ngăn mùi D200 | 181 | cái | ||
2.16 | ống HDPE D200 | 414.3 | m | ||
2.17 | Đập bỏ kết cấu tấm đan | 23.8798 | m3 | ||
2.18 | Đào móng | 69.9708 | 1m3 | ||
2.19 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | 0.2182 | 100m3 | ||
2.20 | Bê tông đan M250, đá 1x2, PCB40 | 45.362 | m3 | ||
2.21 | Ván khuôn | 3.3131 | 100m2 | ||
2.22 | Cốt thép ĐK ≤10mm | 1.4969 | tấn | ||
2.23 | Cốt thép ĐK >10mm, | 4.7785 | tấn | ||
2.24 | Bê tông thân M 200, đá 1x2, PCB40 | 158.0407 | m3 | ||
2.25 | Cốt thépĐK ≤10mm | 3.3921 | tấn | ||
2.26 | Cốt thép ĐK ≤18mm | 5.6266 | tấn | ||
2.27 | Ván khuôn | 16.9374 | 100m2 | ||
2.28 | Bê tông móng 200, đá 1x2, PCB40 | 60.3888 | m3 | ||
2.29 | Ván khuôn móng dài | 1.3927 | 100m2 | ||
2.30 | Đệm cấp phối đá dăm | 48.4447 | m3 | ||
2.31 | Đào móng | 10.0804 | 100m3 | ||
2.32 | Đắp đất độ chặt Y/C K = 0,95 | 5.2593 | 100m3 | ||
2.33 | Cắt khe dọc đường bê tông, chiều dày mặt đường ≤ 14cm | 1.25 | 100m | ||
2.34 | cọc larsen, L=6m | 5683.148 | kg | ||
2.35 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | 20 | 100m | ||
2.36 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | 20 | 100m |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG XÂY DỰNG ĐÀ NẴNG như sau:
- Có quan hệ với 59 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,90 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 25,00%, Xây lắp 58,33%, Tư vấn 4,17%, Phi tư vấn 12,50%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 60.637.293.671 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 49.213.456.522 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 18,84%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thức dậy buổi sáng này, tôi mỉm cười. Hai mươi bốn giờ mới trước mắt tôi. Tôi nguyện sống trọn vẹn trong từng thời điểm và xem xét tất cả chúng sinh với đôi mắt của lòng từ bi. "
Thiền sư Thích Nhất Hạnh
Sự kiện ngoài nước: Bác sĩ khoa mắt Vladirơ Pôtrôvich Philatốp sinh...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG XÂY DỰNG ĐÀ NẴNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG XÂY DỰNG ĐÀ NẴNG đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.