Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
- IB2400089398-01 - Thay đổi: Số TBMT, Công bố, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400089398-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
4.4 | Vét bùn đầu cọc dày 10cm | 0.713 | m3 | ||
4.5 | Cát đen phủ đầu cọc dày 10cm | 0.713 | m3 | ||
4.6 | Đổ bê tông bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, vữa mác 150, PCB30 | 0.713 | m3 | ||
4.7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng bể phốt | 0.011 | 100m2 | ||
4.8 | Đổ bê tông móng bể phốt, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 250, PCB30 | 1.685 | m3 | ||
4.9 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng bể phốt | 0.044 | 100m2 | ||
4.10 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.157 | tấn | ||
4.11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 0.116 | tấn | ||
4.12 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM mác 75, PCB30 | 16.047 | m3 | ||
4.13 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 20.155 | m2 | ||
4.14 | Láng đáy bể có đánh màu, dày 3cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 4.439 | m2 | ||
4.15 | Đánh màu tường trong bể bằng xi măng nguyên chất | 20.155 | m2 | ||
4.16 | Đổ bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 0.707 | m3 | ||
4.17 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan | 0.029 | 100m2 | ||
4.18 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan | 0.078 | tấn | ||
4.19 | Lắp đặt tấm đan nắp bể phốt | 5 | 1 cấu kiện | ||
4.20 | Cắt sân bê tông hiện trạng phạm vi đào móng | 0.375 | 100m | ||
4.21 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 2.527 | m3 | ||
4.22 | Đào đất móng băng, đất cấp II | 0.1271 | 100m3 | ||
4.23 | Đóng cọc tre, chiều dài cọc > 2,5m, đất cấp II | 11.372 | 100m | ||
4.24 | Vét bùn đầu cọc dày 10cm | 1.685 | m3 | ||
4.25 | Cát đen phủ đầu cọc đầm chặt dày 10cm | 1.685 | m3 | ||
4.26 | Đổ bê tông bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, vữa mác 150, PCB30 | 1.685 | m3 | ||
4.27 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn BT lót móng | 0.037 | 100m2 | ||
4.28 | Xây móng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 6.89 | m3 | ||
4.29 | Đổ bê tông giằng móng, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 1.992 | m3 | ||
4.30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn giằng móng | 0.121 | 100m2 | ||
4.31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.066 | tấn | ||
4.32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng móng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.277 | tấn | ||
4.33 | Đắp đất công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.093 | 100m3 | ||
4.34 | Đắp cát công trình, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.668 | 100m3 | ||
4.35 | Đổ bê tông nền, đá 1x2, mác 200, PCB30 | 2.714 | m3 | ||
4.36 | Vận chuyển phế thải đổ đi | 3.285 | m3 | ||
4.37 | Vận chuyển đất đổ đi, đất cấp II | 0.187 | 100m3 | ||
4.38 | Đổ bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 0.923 | m3 | ||
4.39 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0.168 | 100m2 | ||
4.40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.044 | tấn | ||
4.41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.194 | tấn | ||
4.42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông dầm mái, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 0.749 | m3 | ||
4.43 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0.109 | 100m2 | ||
4.44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm mái, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.055 | tấn | ||
4.45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép dầm mái, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.18 | tấn | ||
4.46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 3.064 | m3 | ||
4.47 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 0.236 | 100m2 | ||
4.48 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 0.42 | tấn | ||
4.49 | Đổ bê tông lanh tô, đá 1x2, mác 250, PCB30 | 0.106 | m3 | ||
4.50 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô | 0.02 | 100m2 | ||
4.51 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô , đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.004 | tấn | ||
4.52 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m | 0.008 | tấn | ||
4.53 | Xây tường thẳng gạch bê tông (10,5x6x22)cm, chiều dày 10,5cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 | 55.57 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Kiến An như sau:
- Có quan hệ với 44 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,59 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 14,89%, Xây lắp 61,70%, Tư vấn 23,40%, Phi tư vấn 0%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 297.791.855.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 294.137.846.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,23%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Kiến An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng quận Kiến An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.