Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
3.2.59 | VC đất bằng ôtô tự đổ 12 tấn 1km đầu, đất cấp II | 0.1516 | 100m3 | ||
3.2.60 | VC đất bằng ô tô tự đổ 12T 4km tiếp , đất cấp II | 0.1516 | 100m3 | ||
3.2.61 | VC đất bằng ô tô tự đổ 12T 2.25km, đất cấp II | 0.1516 | 100m3 | ||
3.3 | HOÀN TRẢ KẾT CẤU MẶT ĐƯỜNG CŨ | ||||
3.3.1 | 1. Kết cấu mặt đường láng nhựa (kể cả đường giao) | 1 | hạng mục | ||
3.3.2 | Đất đồi chọn lọc lu lèn K98 dày 30cm | 0.133 | 100m3 | ||
3.3.3 | Đá dăm tiêu chuẩn dày 16cm | 0.4434 | 100m2 | ||
3.3.4 | Láng nhựa 2 lớp TCN 3Kg/m2 | 0.4434 | 100m2 | ||
3.3.5 | 2. Kết cấu mặt đường BTXM (kể cả đường giao) | 1 | hạng mục | ||
3.3.6 | Đất đồi chọn lọc lu lèn K98 dày 30cm | 0.3325 | 100m3 | ||
3.3.7 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 1.1084 | 100m2 | ||
3.3.8 | Đổ bê tông thủ công mặt đường dày 16cm, đá 2x4, mác 250, PCB40 | 17.73 | m3 | ||
4 | HỆ THỐNG ATGT | ||||
4.1 | 1. Vạch tín hiệu giao thông | ||||
4.1.1 | Sơn kẻ đường dẻo nhiệt phản quang màu vàng dày 2mm | 121.57 | m2 | ||
4.1.2 | Sơn kẻ đường dẻo nhiệt phản quang màu trắng dày 2mm | 148.2 | m2 | ||
4.1.3 | Sơn giảm tốc dẻo nhiệt phản quang màu vàng dày 2mm | 37.8 | m2 | ||
4.1.4 | Sơn giảm tốc dẻo nhiệt phản quang màu vàng dày 4mm | 37.8 | m2 | ||
4.2 | 2. Biển báo tận dụng di dời, trồng lại | ||||
4.2.1 | Đào bỏ móng biển báo cũ | 0.0066 | 100m3 | ||
4.2.2 | Bê tông móng đá 1x2 M150 | 0.66 | m3 | ||
4.2.3 | Thép tròn D14 chống xoay L=300mm | 0.0054 | tấn | ||
4.2.4 | Lắp đặt biển báo tên đường (tận dụng) | 2 | cái | ||
4.2.5 | Lắp đặt biển báo tròn (tận dụng) | 1 | cái | ||
4.3 | 3. Biển báo làm mới: | ||||
4.3.1 | Đào móng biển báo | 6.82 | m3 | ||
4.3.2 | Bê tông móng đá 1x2 M150 | 6.82 | m3 | ||
4.3.3 | Biển báo tam giác tole mạ kẽm A=70cm, tôn dày 1.2mm | 31 | cái | ||
4.3.4 | Thép D14 chống xoay L=0.5m | 0.0558 | tấn | ||
4.3.5 | Trụ đỡ D90 dày 2 mm sơn clor hóa, L=3.0m | 93 | m | ||
4.3.6 | Lắp đặt cột và biển báo loại tam giác cạnh 70 cm, PCB40 | 31 | cái | ||
5 | CỐNG NGANG BTCT | ||||
5.1 | CỐNG NGANG BTCT D80 (Km0+183,17) | ||||
5.1.1 | Ống cống, thân cống | 1 | hạng mục | ||
5.1.2 | Đệm móng CPĐD Dmax 37.5 dày 12cm | 2.14 | m3 | ||
5.1.3 | Lắp đặt cống tròn D80cm ,dày 8cm (L=2.5m, 1.537kg/đốt) | 3 | đoạn ống | ||
5.1.4 | Bốc xếp cống <=2T bằng cần cẩu | 3 | cấu kiện | ||
5.1.5 | Mối nối cống D80 VXM M100 | 2 | mối nối | ||
5.1.6 | Gối ga | 1 | hạng mục | ||
5.1.7 | Ván khuôn gối ga | 0.1002 | 100m2 | ||
5.1.8 | Gia công cốt thép gối ga d<=10mm | 0.02 | tấn | ||
5.1.9 | Bê tông gối ga đá 1x2 M200 | 0.25 | m3 | ||
5.1.10 | Tấm đan KT (70x140x10)cm | 1 | hạng mục | ||
5.1.11 | Cốt thép tấm đan d<=10mm (CB240-T) | 0.0023 | tấn | ||
5.1.12 | Cốt thép tấm đan d>10mm (CB300-V) | 0.0193 | tấn | ||
5.1.13 | Ván khuôn tấm đan | 0.0812 | 100m2 | ||
5.1.14 | Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 | 0.8 | m3 | ||
5.1.15 | Lắp đặt tấm đan 70x140x14 (TL 245Kg/tấm) | 2 | cấu kiện | ||
5.1.16 | Hố ga | 1 | hạng mục | ||
5.1.17 | Đệm móng CPĐD Dmax 37.5 dày 10cm | 0.51 | m3 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Pleiku như sau:
- Có quan hệ với 211 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,06 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,27%, Xây lắp 87,09%, Tư vấn 10,71%, Phi tư vấn 1,10%, Hỗn hợp 0,82%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.819.047.291.202 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.802.640.878.431 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Viết giống như tình dục. Đầu tiên bạn làm vì tình yêu, rồi bạn làm vì bạn bè, và rồi bạn làm vì tiền. "
Virginia Woolf
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Pleiku đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Pleiku đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.