Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
5.7 | Trồng cây Giáng Hương cao TB 3m đường kính gốc 10cm | 92 | cây | Theo quy định tại Chương V | |
5.8 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng bằng nước xe bồn | 92 | cây/90ngày | Theo quy định tại Chương V | |
6 | ĐÈN TÍN HIỆU | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | XÂY DỰNG | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1.1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất cấp II | 36.94 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.347 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.3 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 0.144 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.4 | SXLD tháo dỡ ván khuôn móng trụ đèn | 0.1 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.1.5 | Beton móng trụ đèn đá 1x2 M200 | 1.44 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | LẮP ĐẶT | Theo quy định tại Chương V | |||
6.2.1 | Lắp đặt ống gân xoắn HDPE đk 65/50 luồn cáp | 1.502 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.2 | Rải cáp ngầm CXV/DSTA(3x10)mm2 | 0.2 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.3 | Lắp đặt cáp lên đèn CVV (12*1.5)mm2 | 1.782 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.4 | Lắp đặt hệ thống tiếp địa cho cột điện | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.5 | Lắp đặt trụ THGT cao 6m - cần vươn 6m bằng cơ giới và thủ công | 4 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.6 | Lắp đặt đèn ở cần vươn | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.7 | Lắp đặt đèn ở thân trụ | 4 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.8 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, độ cao của tủ điện < 2m | 1 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.9 | Lắp bảng điện cửa cột | 4 | bảng | Theo quy định tại Chương V | |
6.2.10 | Lắp cửa cột | 4 | cửa | Theo quy định tại Chương V | |
7 | THOÁT NƯỚC MƯA, THOÁT NƯỚC THẢI VÀ CÂY XANH | Theo quy định tại Chương V | |||
7.1 | THOÁT NƯỚC MƯA, THOÁT NƯỚC THẢI | Theo quy định tại Chương V | |||
7.1.1 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 ( móng cống qua đường) | 6.956 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.2 | Bê tông móng cống qua đường rộng <=250cm đá 1x2, vữa BT mác 200 | 17.644 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.3 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.564 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.4 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 10.26 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.5 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều dày <= 45 cm | 3.917 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.6 | Gia công cốt thép tấm đan D<10mm | 0.631 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.7 | Gia công cốt thép tấm đan D<12mm | 0.337 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép khuôn hầm hố ga, đường kính cốt thép <=10mm | 1.134 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.9 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép khuôn hầm hố ga, đường kính cốt thép >= 10mm | 0.136 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.10 | Bê tông hố ga đá 1x2, vữa BT mác 200 | 56.698 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.11 | Gia công thép hình tấm đan, khuôn hầm | 3.93 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.12 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 1 nước phủ | 170.86 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.13 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.418 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.14 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 250 | 5.157 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.15 | Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200 | 14.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.16 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | 46 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.17 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng P <= 200kg bằng máy- bốc xếp lên | 46 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.18 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng P <= 200kg bằng máy- bốc xếp xuống | 46 | cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.19 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 18.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.20 | Làm lớp đá đệm móng, loại đá dmax <= 6 | 5.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.21 | Lớp vữa lót xi măng dày 3cm M75 | 54 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.22 | Bê tông bê tông móng 1x2, vữa bê tông mác 200 | 5.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.23 | SXLD cốt thép mương đường kính ≤ Þ8mm | 0.93 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.24 | SXLD cốt thép mương đường kính ≤ Þ12mm | 1.83 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.25 | Ván khuôn thép, ván khuôn mái bờ kênh mương | 2.4 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.26 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | 6.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.27 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông mương cáp, rãnh nước đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 47.1 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
7.1.28 | Nối ống bê tông bằng gioăng cao su, đường kính 800mm | 5 | mối nối | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG LIÊN HIỆP như sau:
- Có quan hệ với 313 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,82 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 16,90%, Xây lắp 50,50%, Tư vấn 25,84%, Phi tư vấn 5,77%, Hỗn hợp 0,99%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 2.806.442.542.017 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.738.365.926.974 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 2,43%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hoàn toàn có thể đạt được thứ bạn nghĩ mình muốn và vẫn khốn khổ. Cũng có thể không bao giờ đạt được nó, nhưng tận hưởng sâu sắc quá trình nỗ lực phấn đấu. Trên thế gian này chỉ có hai bi kịch: một là không đạt được điều mình muốn, và bi kịch còn lại là đạt được nó. "
Oscar Wilde
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG LIÊN HIỆP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG LIÊN HIỆP đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.