Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý các Dự án Đầu tư và Xây dựng thị xã Phổ Yên |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp Tên dự án là: Xây mới trường mầm non Đắc Sơn Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thị xã |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Không yêu cầu |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 90.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng thị xã Phổ Yên Địa chỉ: Phường Ba Hàng - thị xã Phổ Yên - tỉnh Thái Nguyên -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Địa chỉ của Người có thẩm quyền: UBND thị xã Phổ Yên Nguyên; Địa chỉ: Số 603, đường Phạm Văn Đồng, phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Phổ Yên; Địa chỉ: Số 603, đường Phạm Văn Đồng, phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Phổ Yên; Địa chỉ: Số 603, đường Phạm Văn Đồng, phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
300 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM
Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệm | Các yêu cầu cần tuân thủ | Tài liệu cần nộp | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
STT | Mô tả | Yêu cầu | Nhà thầu độc lập | Nhà thầu liên danh | ||||||||||
Tổng các thành viên liên danh | Từng thành viên liên danh | Tối thiểu một thành viên liên danh | ||||||||||||
1 | Lịch sử không hoàn thành hợp đồng | Từ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 12 | Mẫu 12 | |||||
2 | Năng lực tài chính | |||||||||||||
2.1 | Kết quả hoạt động tài chính | Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Mẫu 13a | Mẫu 13a | |||||
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương. | ||||||||||||||
2.2 | Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựng | Doanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 1.330.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 13b | Mẫu 13b | |||||
2.3 | Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu | Nhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 26.000.000.000 VND(7). | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Không áp dụng | Không áp dụng | Mẫu 14, 15 | Mẫu 14, 15 | |||||
3 | Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tự | Số lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu): Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.000.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 12.000.000.000 VND. (i) Số lượng hợp đồng là 2, mỗi hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.000.000.000 VND. (ii) số lượng hợp đồng ít hơn hoặc nhiều hơn 2, trong đó có ít nhất 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.000.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 12.000.000.000 VND. Phân cấp công trình: Công trình dân dụng Loại công trình: Công trình giáo dục Cấp công trình: Cấp III | Không áp dụng | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu này | Phải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận) | Không áp dụng | Mẫu 10(a), 10(b) | Mẫu 10(a), 10(b) |
Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Là kỹ sư chuyên ngành ngành xây dân dụng. Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên hoặc đã làm chỉ huy trưởng tối thiểu là 01 gói thầu có tính chất tương tự gói thầu đang xét (có xác nhận của Chủ đầu tư Scan kèm theo). | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công xây dựng | 1 | Là kỹ sư chuyên ngành ngành xây dân dụng, đã trực tiếp thi công 01 gói thầu có tính chất tương tự gói thầu đang xét (có xác nhận của Chủ đầu tư Scan kèm theo). | 3 | 1 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công cấp điện | 1 | Có trình độ cao đẳng trở lên thuộc chuyên ngành điện, đã trực tiếp thi công 01 gói thầu có tính chất tương tự gói thầu đang xét (có xác nhận của Chủ đầu tư Scan kèm theo). | 3 | 1 |
4 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công cấp thoát nước | 1 | Có trình độ cao đẳng trở lên thuộc chuyên ngành cấp thoát nước, đã trực tiếp thi công 01 gói thầu có tính chất tương tự gói thầu đang xét (có xác nhận của Chủ đầu tư Scan kèm theo). | 3 | 1 |
5 | Cán bộ phụ trách thanh quyết toán | 1 | Có trình độ đại học thuộc chuyên ngành: kinh tế xây dựng, kế toán hoặc tài chính, đã trực tiếp phụ trách thanh quyết toán 01 gói thầu có tính chất tương tự gói thầu đang xét (có xác nhận của Chủ đầu tư Scan kèm theo). | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | HẠNG MỤC CHUNG | |||
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | TT 06/2016/TT-BXD | 1 | Khoản |
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng | TT06/2016/TT-BXD | 1 | Khoản |
B | NHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 8 PHÒNG | |||
1 | Đào móng, máy đào | Theo HSTK | 12,0844 | 100m3 |
2 | Ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | Theo HSTK | 1,0433 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 32,9897 | m3 |
4 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo HSTK | 0,7296 | 100m2 |
5 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Theo HSTK | 3,2753 | 100m2 |
6 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo HSTK | 3,2829 | 100m2 |
7 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,4629 | tấn |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 3,0879 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Theo HSTK | 2,4253 | tấn |
10 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 73,6403 | m3 |
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 1,605 | tấn |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 1,4792 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao | Theo HSTK | 2,7326 | tấn |
14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK | 36,1129 | m3 |
15 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 14,8118 | m3 |
16 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 18,1555 | 100m3 |
17 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi bằng máy đào | Theo HSTK | 2,0785 | 100m3 |
18 | Mua tài nguyên đất | Theo HSTK | 207,85 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Theo HSTK | 3,2424 | 100m2 |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo HSTK | 0,3916 | tấn |
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo HSTK | 0,3512 | tấn |
22 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo HSTK | 0,9653 | tấn |
23 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo HSTK | 0,5209 | tấn |
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao | Theo HSTK | 2,0017 | tấn |
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao | Theo HSTK | 1,2733 | tấn |
26 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo HSTK | 11,6741 | m3 |
27 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo HSTK | 11,3498 | m3 |
28 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo HSTK | 6,6538 | 100m2 |
29 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 1,3149 | tấn |
30 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 1,5051 | tấn |
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 1,6597 | tấn |
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 3,6189 | tấn |
33 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao | Theo HSTK | 4,1286 | tấn |
34 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao | Theo HSTK | 1,1558 | tấn |
35 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK | 74,5316 | m3 |
36 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo HSTK | 10,8587 | 100m2 |
37 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | Theo HSTK | 10,0585 | tấn |
38 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 107,2346 | m3 |
39 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Theo HSTK | 0,2171 | 100m2 |
40 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK | Theo HSTK | 0,2236 | tấn |
41 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, cao | Theo HSTK | 0,0832 | tấn |
42 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 2,0238 | m3 |
43 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao | Theo HSTK | 0,729 | m3 |
44 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước | Theo HSTK | 1,0706 | 100m2 |
45 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK | Theo HSTK | 0,1655 | tấn |
46 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK >10mm, cao | Theo HSTK | 0,5359 | tấn |
47 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 4,8498 | m3 |
48 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao | Theo HSTK | 1,4478 | m3 |
49 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 34,7698 | m3 |
50 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 41,2769 | m3 |
51 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày | Theo HSTK | 51,7829 | m3 |
52 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày | Theo HSTK | 106,9465 | m3 |
53 | Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 400x400mm | Theo HSTK | 232,096 | m2 |
54 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 374,201 | m2 |
55 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 1.647,064 | m2 |
56 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 694,1099 | m2 |
57 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 1.085,87 | m2 |
58 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 147,547 | m2 |
59 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo HSTK | 374,201 | m2 |
60 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo HSTK | 3.557,9509 | m2 |
61 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 55,1911 | m3 |
62 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mm | Theo HSTK | 1.000,7256 | m2 |
63 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 200x300mm | Theo HSTK | 80,391 | m2 |
64 | Làm vách ngăn bằng tấm compact chịu nước dày 12mm | Theo HSTK | 15,84 | m2 |
65 | Láng granitô cầu thang | Theo HSTK | 23,0925 | m2 |
66 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM 100 | Theo HSTK | 237,248 | m2 |
67 | Sản xuất xà gồ thép | Theo HSTK | 3,2739 | tấn |
68 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK | 3,2739 | tấn |
69 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ | Theo HSTK | 0,3791 | tấn |
70 | Lắp vì kèo thép khẩu độ | Theo HSTK | 0,3791 | tấn |
71 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK | 284,3396 | m2 |
72 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Theo HSTK | 6,4362 | 100m2 |
73 | SXLD quả cầu chắn rác | Theo HSTK | 12 | Quả |
74 | Đai giữ ống | Theo HSTK | 96 | Cái |
75 | Bầu thu nước | Theo HSTK | 12 | Cái |
76 | SXLD chếch nhựa | Theo HSTK | 12 | Cái |
77 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 89mm | Theo HSTK | 0,864 | 100m |
78 | Quét sika chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Theo HSTK | 38,07 | m2 |
79 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M100 | Theo HSTK | 19,035 | m2 |
80 | Sản xuất cửa, hoa bằng sắt vuông đặc 12x12mm | Theo HSTK | 1,002 | tấn |
81 | Sản xuất lan can sắt | Theo HSTK | 2,3126 | tấn |
82 | Sản xuất thang sắt | Theo HSTK | 0,0092 | tấn |
83 | Lắp dựng lan can sắt | Theo HSTK | 221,7759 | m2 |
84 | Lắp dựng thang lên mái | Theo HSTK | 9 | cái |
85 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTK | 42,5472 | m2 |
86 | Sản xuất thang sắt | Theo HSTK | 0,179 | tấn |
87 | Lắp dựng lan can sắt | Theo HSTK | 16,254 | m2 |
88 | SXLD cửa sổ tròn gắn lưới thép bảo vệ 20x40x1 | Theo HSTK | 15,298 | kg |
89 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK | 284,6091 | m2 |
90 | Lắp đặt cửa đi 2 cánh khung nhựa lõi thép Eurowindow (hoặc tương đương), kính Việt Nhật mờ 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) | Theo HSTK | 50,4 | m2 |
91 | Lắp đặt cửa đi 1 cánh khung nhựa lõi thép Eurowindow (hoặc tương đương), kính Việt Nhật mờ 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) | Theo HSTK | 43,2 | m2 |
92 | Lắp đặt cửa sổ mở trượt khung nhựa lõi thép Eurowindow (hoặc tương đương), kính Việt Nhật mờ 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) | Theo HSTK | 43,68 | m2 |
93 | Lắp đặt cửa sổ mở lật khung nhựa lõi thép Eurowindow (hoặc tương đương), kính Việt Nhật mờ 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) | Theo HSTK | 2,88 | m2 |
94 | Lắp đặt vách kính khung nhựa lõi thép Eurowindow (hoặc tương đương), kính Việt Nhật mờ 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện kim khí đồng bộ) | Theo HSTK | 70,08 | m2 |
95 | Lắp dựng cửa nhựa lõi thép | Theo HSTK | 210,24 | m2 |
96 | Đào móng băng, thủ công, rộng | Theo HSTK | 18,0626 | m3 |
97 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6 | Theo HSTK | 2,2517 | m3 |
98 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50 | Theo HSTK | 2,1473 | m3 |
99 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 5,1388 | m3 |
100 | Trát tường ngoài, dày 2cm, vữa XM cát mịn M50 | Theo HSTK | 20,6076 | m2 |
101 | Láng granitô cầu thang | Theo HSTK | 14,9376 | m2 |
102 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D50mm bằng phương pháp hàn | Theo HSTK | 0,45 | 100m |
103 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D40mm bằng phương pháp hàn | Theo HSTK | 0,4 | 100m |
104 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D32mm bằng phương pháp hàn | Theo HSTK | 0,65 | 100m |
105 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D25mm bằng phương pháp hàn | Theo HSTK | 0,9 | 100m |
106 | Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D20mm bằng phương pháp hàn | Theo HSTK | 0,5 | 100m |
107 | Lăp đặt van khóa D = 50mm | Theo HSTK | 2 | cái |
108 | Lăp đặt van khóa, D = 32mm | Theo HSTK | 1 | cái |
109 | Lăp đặt van khóa, D | Theo HSTK | 8 | cái |
110 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng P.P hàn, D=50mm | Theo HSTK | 8 | cái |
111 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng P.P hàn, D=40mm | Theo HSTK | 4 | cái |
112 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng P.P hàn, D=32mm | Theo HSTK | 2 | cái |
113 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng P.P hàn, D=25mm | Theo HSTK | 80 | cái |
114 | Lắp đặt tê nhựa nối bằng P.P hàn, D=20mm | Theo HSTK | 20 | cái |
115 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng P.P hàn, D=50mm | Theo HSTK | 10 | cái |
116 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng P.P hàn, D=40mm | Theo HSTK | 10 | cái |
117 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng P.P hàn, D=32mm | Theo HSTK | 8 | cái |
118 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng P.P hàn, D=25mm | Theo HSTK | 40 | cái |
119 | Lắp đặt cút nhựa nối bằng P.P hàn, D=20mm | Theo HSTK | 130 | cái |
120 | Lắp đặt côn thu nhựa nối bằng P.P hàn, D=40/25mm | Theo HSTK | 8 | cái |
121 | Lắp đặt côn nhựa nối bằng P.P hàn, D=25/20mm | Theo HSTK | 64 | cái |
122 | Lắp đặt ren nối các loại | Theo HSTK | 100 | cái |
123 | Lắp đặt kép, rắc co các loại | Theo HSTK | 80 | cái |
124 | Lắp đặt chậu xí bệt( Trẻ em) | Theo HSTK | 48 | bộ |
125 | Lắp đặt vòi xịt( trẻ em) | Theo HSTK | 44 | bộ |
126 | Lắp đặt Lavabo ( Trẻ em) (Đồng bộ chậu + vòi rửa) | Theo HSTK | 44 | bộ |
127 | Lặp đặt gương soi | Theo HSTK | 44 | cái |
128 | Lắp đặt vòi rửa đơn | Theo HSTK | 8 | bộ |
129 | Lắp đặt phễu thu đường kính phễu fi 50mm | Theo HSTK | 24 | cái |
130 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk D140mm bằng phương pháp dán keo | Theo HSTK | 0,9 | 100m |
131 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 110mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | Theo HSTK | 0,5 | 100m |
132 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 89mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | Theo HSTK | 0,65 | 100m |
133 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 60mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | Theo HSTK | 0,5 | 100m |
134 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 34mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m | Theo HSTK | 0,3 | 100m |
135 | Lắp đặt tê kiểm tra, D140mm | Theo HSTK | 8 | cái |
136 | Lắp đặt tê kiểm tra, D90mm | Theo HSTK | 8 | cái |
137 | Lắp đặt tê xiên, D140mm | Theo HSTK | 15 | cái |
138 | Lắp đặt tê xiên, D110mm | Theo HSTK | 50 | cái |
139 | Lắp đặt tê xiên, D=90 | Theo HSTK | 15 | cái |
140 | Lắp đặt tê xiên, D60mm | Theo HSTK | 40 | cái |
141 | Lắp đặt chếch nhựa D140mm | Theo HSTK | 25 | cái |
142 | Lắp đặt chếch nhựa , D110mm | Theo HSTK | 60 | cái |
143 | Lắp đặt chếch nhựa ,D=90mm | Theo HSTK | 25 | cái |
144 | Lắp đặt cút nhựa, D=60mm | Theo HSTK | 40 | cái |
145 | Lắp đặt cút nhựa, D34mm | Theo HSTK | 35 | cái |
146 | Lắp đặt côn thu, D140/110mm | Theo HSTK | 8 | cái |
147 | Lắp đặt côn thu, D90/60mm | Theo HSTK | 8 | cái |
148 | Lắp đặt côn thu, D60/34mm | Theo HSTK | 80 | cái |
149 | Bình bọt MFZ loại 4kg | Theo HSTK | 6 | cái |
150 | Bình khí CO2 | Theo HSTK | 6 | cái |
151 | Hộp đựng bình | Theo HSTK | 6 | cái |
152 | Nội quy-tiêu lệnh PCCC | Theo HSTK | 6 | cái |
153 | Đào móng, máy đào | Theo HSTK | 0,2603 | 100m3 |
154 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 1,1318 | m3 |
155 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,0775 | tấn |
156 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 0,997 | m3 |
157 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo HSTK | 0,061 | 100m2 |
158 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 0,0377 | tấn |
159 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 0,0628 | tấn |
160 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK | 0,9941 | m3 |
161 | Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75 | Theo HSTK | 5,6581 | m3 |
162 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HSTK | 0,0297 | m3 |
163 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 35,84 | m2 |
164 | Trát tường trong, dày 1cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 35,84 | m2 |
165 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM 100 | Theo HSTK | 42,6251 | m2 |
166 | Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200 | Theo HSTK | 0,8622 | m3 |
167 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng >250kg | Theo HSTK | 6 | cái |
168 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo HSTK | 0,0338 | 100m2 |
169 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan | Theo HSTK | 0,0496 | tấn |
170 | Lắp đặt cút nhựa, D110mm | Theo HSTK | 3 | cái |
171 | Lắp đặt tê nhựa, D110mm | Theo HSTK | 1 | cái |
172 | Lắp đặt vỏ tủ điện tầng, KT 450x300x150 mm | Theo HSTK | 2 | hộp |
173 | Lắp đặt hộp tủ điện phòng | Theo HSTK | 8 | hộp |
174 | Lắp đặt đèn ốp trần 22W-220V | Theo HSTK | 64 | bộ |
175 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2 m, hộp đèn 2 bóng tản quang | Theo HSTK | 32 | bộ |
176 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo HSTK | 45 | cái |
177 | Lắp đặt 1 công tắc, 1 ổ cắm vào bảng chôn sẵn | Theo HSTK | 32 | bảng |
178 | Lắp đặt công tắc 2 hạt | Theo HSTK | 4 | cái |
179 | Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện 10A | Theo HSTK | 2 | cái |
180 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Theo HSTK | 21 | cái |
181 | Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện 20A | Theo HSTK | 8 | cái |
182 | Lắp đặt các automat 3 pha 100A | Theo HSTK | 1 | cái |
183 | Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện 60A | Theo HSTK | 3 | cái |
184 | Lắp đặt công tắc 3 cực 5A-220V | Theo HSTK | 2 | cái |
185 | Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 100/5A | Theo HSTK | 1 | bộ |
186 | Lắp đặt đồng hồ Vôn kế | Theo HSTK | 1 | cái |
187 | Lắp đặt đồng hồ Ampe kế | Theo HSTK | 1 | cái |
188 | Lắp đặt cầu chì 2A/220V | Theo HSTK | 1 | bộ |
189 | Lắp đặt đèn tín hiệu 2,5W-220V | Theo HSTK | 1 | cái |
190 | Lắp đặt hộp nối dây | Theo HSTK | 8 | hộp |
191 | Lắp đặt ổ cắm loại ổ đơn chờ điều hòa | Theo HSTK | 8 | cái |
192 | Lắp đặt quạt gắn trần 55W+ bộ điều tốc | Theo HSTK | 64 | cái |
193 | Lắp đèn ống dài 0,6 mét, loại hộp đèn có 2 bóng máng tản quang | Theo HSTK | 8 | bộ |
194 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5 mm2 | Theo HSTK | 900 | m |
195 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5 mm2 | Theo HSTK | 840 | m |
196 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4 mm2 | Theo HSTK | 160 | m |
197 | Lắp đặt cáp bọc PVC 3x16+1x10 mm2 | Theo HSTK | 125 | m |
198 | Lắp đặt cáp bọc PVC 3x35+1x16 mm2 | Theo HSTK | 100 | m |
199 | Lắp đặt cáp CU/PVC/PVC 1x1,5mm2 | Theo HSTK | 270 | m |
200 | Lắp đặt cáp CU/PVC/PVC 1x2,5mm2 | Theo HSTK | 700 | m |
201 | Lắp đặt cáp CU/PVC/PVC 1x4,0mm2 | Theo HSTK | 120 | m |
202 | Lắp đặt cáp CU/PVC/PVC 1x10mm2 | Theo HSTK | 125 | m |
203 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 16mm | Theo HSTK | 900 | m |
204 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 20mm | Theo HSTK | 110 | m |
205 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 32mm | Theo HSTK | 125 | m |
206 | Kéo rải dây tiếp địa đồng dẹt 40x4 | Theo HSTK | 20 | m |
207 | Gia công và đóng cọc tiếp địa L63x6x6 loại cọc dài 2,5m | Theo HSTK | 5 | cọc |
208 | Lắp đặt cáp CU/PVC/PVC 1x16mm2 | Theo HSTK | 15 | m |
209 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn ĐK 50mm | Theo HSTK | 100 | m |
210 | Đào rãnh đặt cáp | Theo HSTK | 12 | m3 |
211 | Lấp đất rãnh | Theo HSTK | 12 | m3 |
212 | Đào rãnh tiếp địa, rãnh đặt cáp | Theo HSTK | 27,3 | m3 |
213 | Kéo rải dây tiếp địa fi 16 | Theo HSTK | 60 | m |
214 | Đắp đất mịn đầm chặt | Theo HSTK | 27,3 | m3 |
215 | Lắp đặt kim thu sét, dài 0.9 m | Theo HSTK | 7 | cái |
216 | Con sứ chân kim thu sét | Theo HSTK | 7 | cái |
217 | Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (tiếp địa chống sét) | Theo HSTK | 10 | cọc |
218 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=10mm | Theo HSTK | 100 | m |
219 | Cọc đỡ dây thu sét | Theo HSTK | 80 | cái |
220 | Lắp đặt hộp kiểm tra RTĐ | Theo HSTK | 2 | hộp |
221 | LĐ tủ trung tâm báo cháy 5 kênh | Theo HSTK | 1 | cái |
222 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo HSTK | 1 | cái |
223 | Lắp đặt Tổ hợp chuông, đèn, nút ấn báo cháy | Theo HSTK | 2 | cái |
224 | Lắp đặt Đầu báo cháy khói quang điện | Theo HSTK | 8 | bộ |
225 | Lắp đặt Đèn báo lối thoát hiểm | Theo HSTK | 2 | bộ |
226 | Lắp đặt Đèn chiếu sáng sự cố | Theo HSTK | 9 | bộ |
227 | Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy 4x0,75mm2 | Theo HSTK | 120 | m |
228 | Lắp đặt dây tín hiệu 2x1,0mm2 | Theo HSTK | 100 | m |
229 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK | Theo HSTK | 220 | m |
230 | Con trở cuối kênh | Theo HSTK | 2 | cái |
231 | Lắp đặt dây cáp trục chính 10x2x(2x0.75)mm2 | Theo HSTK | 50 | m |
232 | Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn ĐK 32mm | Theo HSTK | 50 | m |
C | NHÀ BẾP ĂN | |||
1 | Đào móng rộng | Theo HSTK | 0,6539 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 5,5155 | m3 |
3 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50 | Theo HSTK | 13,7907 | m3 |
4 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày | Theo HSTK | 20,4137 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ, giằng móng | Theo HSTK | 0,13 | 100m2 |
6 | Sản xuất lắp dựng cốt thép giằng móng, d | Theo HSTK | 0,139 | tấn |
7 | Bê tông giằng móng, vữa M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 1,9793 | m3 |
8 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 0,4622 | 100m3 |
9 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao | Theo HSTK | 1,1979 | m3 |
10 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày | Theo HSTK | 30,8727 | m3 |
11 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 5,774 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ, lanh tô | Theo HSTK | 0,1253 | 100m2 |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK | Theo HSTK | 0,022 | tấn |
14 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK >10mm, cao | Theo HSTK | 0,05 | tấn |
15 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 0,5332 | m3 |
16 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo HSTK | 0,355 | 100m2 |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 0,1083 | tấn |
18 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 0,5794 | tấn |
19 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK | 4,5755 | m3 |
20 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo HSTK | 1,4101 | 100m2 |
21 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | Theo HSTK | 0,4875 | tấn |
22 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 13,5657 | m3 |
23 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Theo HSTK | 26,785 | m2 |
24 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M50 | Theo HSTK | 23,81 | m2 |
25 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 77,0068 | m2 |
26 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 32,4112 | m2 |
27 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 23,21 | m2 |
28 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 116,8823 | m2 |
29 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 331,2405 | m2 |
30 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 53,57 | m |
31 | Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 53,57 | m |
32 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 0,758 | m3 |
33 | Ván khuôn gỗ, bàn bếp | Theo HSTK | 0,1468 | 100m2 |
34 | Bê tông bàn bếp, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 1,0519 | m3 |
35 | Lát đá mặt bệ các loại | Theo HSTK | 11,5682 | m2 |
36 | Ốp tường gạch men kính 300x300mm | Theo HSTK | 18,288 | m2 |
37 | Trát tường bàn bếp dày 1,5cm, vữa XM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4 | Theo HSTK | 14,6692 | m2 |
38 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 | Theo HSTK | 11,1081 | m3 |
39 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mm | Theo HSTK | 98,1757 | m2 |
40 | Lát gạch lá nem (2 lớp) | Theo HSTK | 25,8112 | m2 |
41 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bả | Theo HSTK | 249,5035 | m2 |
42 | Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bả | Theo HSTK | 331,2405 | m2 |
43 | Sản xuất vì kèo thép L45x45x3 | Theo HSTK | 0,1483 | tấn |
44 | Lắp vì kèo thép khẩu độ | Theo HSTK | 0,1483 | tấn |
45 | Sản xuất xà gồ thép hộp 60x30x2.5 | Theo HSTK | 0,3567 | tấn |
46 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK | 0,3567 | tấn |
47 | Sơn sắt dẹt 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK | 28,7568 | m2 |
48 | Lợp mái che tường bằng tôn liên doanh 0.4mm | Theo HSTK | 1,1329 | 100m2 |
49 | Tôn úp nóc | Theo HSTK | 5,7 | m2 |
50 | Làm trần bằng trần thạch cao | Theo HSTK | 58,6504 | m2 |
51 | Lát sân gạch lá nem 30x30cm (1 lớp gạch) | Theo HSTK | 14,208 | m2 |
52 | Lát gạch lá nem 30x30cm (2 lớp gạch) | Theo HSTK | 26,376 | m2 |
53 | Lắp đặt ống thoát tràn D15 | Theo HSTK | 0,02 | 100m |
54 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, D90mm | Theo HSTK | 10 | cái |
55 | Lắp đặt ống thoát nước PVC D90 | Theo HSTK | 0,405 | 100m |
56 | Đai giữ ống | Theo HSTK | 30 | cái |
57 | Lắp đặt rọ chắn rác thép D4 | Theo HSTK | 5 | cái |
58 | Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 (gồm cả sơn) | Theo HSTK | 121,1789 | kg |
59 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTK | 7,68 | m2 |
60 | SX LD cửa đi cửa nhựa lõi thép, kính an toàn 6.38mm (bao gồm phụ kiện hoàn chỉnh) | Theo HSTK | 7,92 | m2 |
61 | SX LD cửa sổ cửa nhựa lõi thép, kính an toàn 6.38mm (bao gồm phụ kiện hoàn chỉnh) | Theo HSTK | 7,68 | m2 |
62 | SX lan can INOX hộp 20x20x1.4m(gồm cả sơn) | Theo HSTK | 59,7353 | kg |
63 | SX lan can INOX D60x1.4mm(gồm cả sơn) | Theo HSTK | 14,8966 | kg |
64 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTK | 7,36 | m2 |
65 | Đào móng bồn hoa rộng | Theo HSTK | 0,5414 | m3 |
66 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 0,1289 | m3 |
67 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 1,1408 | m3 |
68 | Ốp gạch thẻ bồn hoa 6x20cm | Theo HSTK | 8,3785 | m2 |
69 | Đào móng bậc tam cấp rộng | Theo HSTK | 1,7321 | m3 |
70 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 0,7217 | m3 |
71 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75 | Theo HSTK | 1,6084 | m3 |
72 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 0,3712 | m3 |
73 | Lát đá granito bậc tam cấp | Theo HSTK | 13,2999 | m2 |
74 | Đắp cát nền móng công trình, thủ công | Theo HSTK | 5,7 | m3 |
75 | Bê tông sân sau, vữa M150, đá 1x2 | Theo HSTK | 11,4 | m3 |
76 | Lát gạch lá nem 30x30cm (1 lớp) | Theo HSTK | 114 | m2 |
77 | Lắp đặt ống lạnh nhựa chịu nhiệt PPR.PN10 DN25 | Theo HSTK | 0,45 | 100m |
78 | Lắp đặt ống lạnh nhựa chịu nhiệt PPR.PN10 DN20 | Theo HSTK | 0,05 | 100m |
79 | Lăp đặt van khóa cửa đồng DN25 | Theo HSTK | 3 | cái |
80 | Lăp đặt van phao điện tự động D25 | Theo HSTK | 1 | cái |
81 | Lắp đặt van xả đáy téc D25 | Theo HSTK | 1 | cái |
82 | Lắp đặt tê đều chịu nhiệt DN25 | Theo HSTK | 5 | cái |
83 | Lắp đặt cút 90 chịu nhiệt DN25 | Theo HSTK | 15 | cái |
84 | Lắp đặt cút 90 ren trong chịu nhiệt DN20 | Theo HSTK | 3 | cái |
85 | Lắp đặt côn thu chịu nhiệt DN25/20 | Theo HSTK | 3 | cái |
86 | Lắp nút bịt nhựa, D20mm | Theo HSTK | 3 | cái |
87 | Kép, măng xông, rắc co, ren nối các loại | Theo HSTK | 10 | Cái |
88 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo HSTK | 2 | bộ |
89 | Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước TP D60 | Theo HSTK | 0,05 | 100m |
90 | Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước TP D34 | Theo HSTK | 0,02 | 100m |
91 | Lắp đặt cút nhựa D60 | Theo HSTK | 2 | cái |
92 | Lắp đặt cút nhựa D34 | Theo HSTK | 2 | cái |
93 | Lắp đặt phễu thu đường kính phễu fi 50mm | Theo HSTK | 1 | cái |
94 | Lắp đặt côn thu D60/34 | Theo HSTK | 2 | cái |
95 | Lắp đặt bể nước Inox 1m3 | Theo HSTK | 1 | bể |
96 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo HSTK | 8 | cái |
97 | Lắp đặt đèn huỳnh quang máng phản quang 2x36w lắp nổi | Theo HSTK | 8 | bộ |
98 | Lắp đặt công tắc đơn | Theo HSTK | 3 | cái |
99 | Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x2,5mm2 | Theo HSTK | 60 | m |
100 | Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x1,5mm2 | Theo HSTK | 100 | m |
101 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, 16mm | Theo HSTK | 150 | m |
102 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Theo HSTK | 2 | cái |
103 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Theo HSTK | 1 | cái |
104 | Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x4mm2 | Theo HSTK | 100 | m |
105 | Lắp đặt công tắc đôi | Theo HSTK | 2 | cái |
106 | Lắp đặt quạt trần+bộ điều khiển | Theo HSTK | 2 | cái |
107 | Lắp đặt vỏ tủ điện 400x300x150 | Theo HSTK | 1 | hộp |
D | NHÀ VỆ SINH GIÁO VIÊN | |||
1 | Đào móng, máy đào | Theo HSTK | 0,2163 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 2,0713 | m3 |
3 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75 | Theo HSTK | 6,4869 | m3 |
4 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 4,6461 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ, giằng móng | Theo HSTK | 0,0486 | 100m2 |
6 | Sản xuất lắp dựng cốt thép giằng móng, d | Theo HSTK | 0,038 | tấn |
7 | Bê tông giằng móng, vữa M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 0,535 | m3 |
8 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 10,1682 | m3 |
9 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao | Theo HSTK | 0,1234 | m3 |
10 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 2,1637 | m3 |
11 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày | Theo HSTK | 8,4971 | m3 |
12 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt | Theo HSTK | 0,0304 | 100m2 |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK | Theo HSTK | 0,0245 | tấn |
14 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 0,2783 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo HSTK | 0,0694 | 100m2 |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 0,0257 | tấn |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 0,1628 | tấn |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK | 1,144 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo HSTK | 0,2554 | 100m2 |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | Theo HSTK | 0,2298 | tấn |
21 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 2,3337 | m3 |
22 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 23,3364 | m2 |
23 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 11,308 | m2 |
24 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M50 | Theo HSTK | 1,456 | m2 |
25 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 21,192 | m2 |
26 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 71,9336 | m2 |
27 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 22,08 | m |
28 | Ốp tường ceramic gạch 300x300mm | Theo HSTK | 53,772 | m2 |
29 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo HSTK | 57,2924 | m2 |
30 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo HSTK | 71,9336 | m2 |
31 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 | Theo HSTK | 1,3781 | m3 |
32 | Lát nền lát gạch chống trơn 300x300mm | Theo HSTK | 13,7804 | m2 |
33 | Lát gạch lá nem 30x30cm (2 lớp gạch lá nem) | Theo HSTK | 55,2 | m2 |
34 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 89mm | Theo HSTK | 0,04 | 100m |
35 | SX LD cửa nhựa lõi thép, cửa đi, kính trắng mờ 6.38mm( Bao gồm tất cả phụ kiện và lắp đặt hoàn chỉnh) | Theo HSTK | 8,8 | m2 |
36 | SX LD cửa nhựa lõi thép, cửa sổ, kính trắng mờ 6.38mm( Bao gồm tất cả phụ kiện và lắp đặt hoàn chỉnh) | Theo HSTK | 3,6 | m2 |
37 | Đào móng, máy đào | Theo HSTK | 0,2024 | 100m3 |
38 | Đắp cát nền móng công trình, thủ công | Theo HSTK | 1,0696 | m3 |
39 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo HSTK | 0,06 | 100m2 |
40 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,06 | tấn |
41 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,0813 | tấn |
42 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 1,6693 | m3 |
43 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 5,4392 | m3 |
44 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | Theo HSTK | 34,0342 | m2 |
45 | Trát tường trong, dày 1cm, vữa XM cát mịn M50 | Theo HSTK | 34,0342 | m2 |
46 | Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo HSTK | 6,2152 | m2 |
47 | Đánh màu thành bể | Theo HSTK | 34,0342 | m2 |
48 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, tấm đan | Theo HSTK | 0,0517 | 100m2 |
49 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan | Theo HSTK | 0,0629 | tấn |
50 | Bê tông tấm đan SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 0,8846 | m3 |
51 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo HSTK | 17 | cái |
52 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, D90mm | Theo HSTK | 4 | cái |
53 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 2,3221 | m3 |
54 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR DN32 | Theo HSTK | 0,08 | 100m |
55 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR DN25 | Theo HSTK | 0,25 | 100m |
56 | Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR DN20 | Theo HSTK | 0,2 | 100m |
57 | Lăp đặt van khóa cửa đồng DN32mm | Theo HSTK | 2 | cái |
58 | Lăp đặt van phao D25 | Theo HSTK | 1 | cái |
59 | Lắp đặt van xả đáy téc D25 | Theo HSTK | 1 | cái |
60 | Lắp đặt tê nhựa chịu nhiệt DN32 | Theo HSTK | 3 | cái |
61 | Lắp đặt tê nhựa chịu nhiệt DN20 | Theo HSTK | 10 | cái |
62 | Lắp đặt cút nhựa chịu nhiệt DN32 | Theo HSTK | 5 | cái |
63 | Lắp đặt cút nhựa chịu nhiệt DN25 | Theo HSTK | 6 | cái |
64 | Lắp đặt cút nhựa chịu nhiệt DN20 | Theo HSTK | 6 | cái |
65 | Lắp đặt cút nhựa ren trong chịu nhiệt DN20 | Theo HSTK | 10 | cái |
66 | Kép, măng xông, rắc co, ren nối các loại | Theo HSTK | 15 | Cái |
67 | Lắp đặt chậu xí bệt | Theo HSTK | 3 | bộ |
68 | Lắp đặt vòi rửa vệ sinh | Theo HSTK | 3 | cái |
69 | Lắp đặt vòi tắm hương sen | Theo HSTK | 1 | bộ |
70 | Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi | Theo HSTK | 4 | bộ |
71 | Lắp đặt vòi rửa 1 vòi | Theo HSTK | 4 | bộ |
72 | Lắp đặt Xi phông | Theo HSTK | 4 | cái |
73 | Lắp đặt phễu thu đường kính phễu fi 60mm | Theo HSTK | 6 | cái |
74 | Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước TP D110 | Theo HSTK | 0,12 | 100m |
75 | Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước TP D60 | Theo HSTK | 0,15 | 100m |
76 | Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước TP D34 | Theo HSTK | 0,05 | 100m |
77 | Lắp đặt tê xiên D110 | Theo HSTK | 2 | cái |
78 | Lắp đặt tê nhựa D60 | Theo HSTK | 8 | cái |
79 | Lắp đặt cút nhựa 135 D110 | Theo HSTK | 5 | cái |
80 | Lắp đặt cút nhựa D60 | Theo HSTK | 8 | cái |
81 | Lắp đặt cút nhựa D34 | Theo HSTK | 15 | cái |
82 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Theo HSTK | 1 | bể |
83 | Lắp đặt đèn NEON vòng | Theo HSTK | 8 | bộ |
84 | Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x1,5mm2 | Theo HSTK | 100 | m |
85 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo HSTK | 1 | cái |
86 | Lắp đặt công tắc đơn | Theo HSTK | 2 | cái |
87 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, 16mm | Theo HSTK | 50 | m |
E | NHÀ HIỆU BỘ | |||
1 | Đào móng, máy đào | Theo HSTK | 0,9788 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 8,0274 | m3 |
3 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50 | Theo HSTK | 22,774 | m3 |
4 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 34,7648 | m3 |
5 | Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy | Theo HSTK | 0,2064 | 100m2 |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,2271 | tấn |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 3,2208 | m3 |
8 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 0,7263 | 100m3 |
9 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao | Theo HSTK | 0,9583 | m3 |
10 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày | Theo HSTK | 73,3692 | m3 |
11 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt | Theo HSTK | 0,2468 | 100m2 |
12 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK | Theo HSTK | 0,382 | tấn |
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK >10mm, cao | Theo HSTK | 0,0798 | tấn |
14 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 1,491 | m3 |
15 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo HSTK | 0,4943 | 100m2 |
16 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 0,1263 | tấn |
17 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Theo HSTK | 0,6035 | tấn |
18 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | Theo HSTK | 6,1111 | m3 |
19 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo HSTK | 0,4538 | 100m2 |
20 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | Theo HSTK | 0,2422 | tấn |
21 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 3,8688 | m3 |
22 | Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng … | Theo HSTK | 38,688 | m2 |
23 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75 | Theo HSTK | 38,688 | m2 |
24 | Trát trần, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 38,688 | m2 |
25 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 20,9006 | m2 |
26 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 38,06 | m2 |
27 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 322,76 | m2 |
28 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 351,4108 | m2 |
29 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 66,88 | m |
30 | Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M50 | Theo HSTK | 66,88 | m |
31 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 | Theo HSTK | 14,5034 | m3 |
32 | Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mm | Theo HSTK | 145,0344 | m2 |
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo HSTK | 420,408 | m2 |
34 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo HSTK | 351,41 | m2 |
35 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ | Theo HSTK | 0,2672 | tấn |
36 | Lắp vì kèo thép khẩu độ | Theo HSTK | 0,2672 | tấn |
37 | Sản xuất xà gồ thép | Theo HSTK | 0,3567 | tấn |
38 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK | 0,3567 | tấn |
39 | Sơn sắt dẹt 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK | 27,4932 | m2 |
40 | Lợp mái che tường bằng tôn xốp dầy 0.4mm | Theo HSTK | 1,8896 | 100m2 |
41 | Tôn úp nóc | Theo HSTK | 11,81 | m2 |
42 | Làm trần bằng tấm nhựa | Theo HSTK | 151,408 | m2 |
43 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mm | Theo HSTK | 0,162 | 100m |
44 | Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, D90mm | Theo HSTK | 6 | cái |
45 | Đai nhựa bắt vít | Theo HSTK | 10 | cái |
46 | Cầu chắn rác | Theo HSTK | 2 | cái |
47 | SX sen hoa cửa sắt vuông 12x12 (bao gồm sơn) | Theo HSTK | 333,4188 | kg |
48 | Lắp dựng hoa sắt cửa | Theo HSTK | 21,12 | m2 |
49 | SX LD cửa đi cửa nhựa lõi thép, kính an toàn 6.38mm (bao gồm phụ kiện hoàn thiện) | Theo HSTK | 18,72 | m2 |
50 | SX LD cửa sổ cửa nhựa lõi thép, kính an toàn 6.38mm (bao gồm phụ kiện hoàn thiện) | Theo HSTK | 21,12 | m2 |
51 | Đào móng băng, thủ công, rộng | Theo HSTK | 3,0811 | m3 |
52 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 1,3014 | m3 |
53 | Xây bậc bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày | Theo HSTK | 4,0798 | m3 |
54 | Lát đá bậc tam cấp | Theo HSTK | 22,8804 | m2 |
55 | Ốp gạch thẻ bồn hoa 20x6 | Theo HSTK | 4,576 | m2 |
56 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo HSTK | 28 | cái |
57 | Lắp đặt đèn huỳnh quang máng phản quang 2x36w lắp nổi | Theo HSTK | 14 | bộ |
58 | Lắp đặt công tắc đơn | Theo HSTK | 1 | cái |
59 | Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x2,5mm2 | Theo HSTK | 150 | m |
60 | Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x1,5mm2 | Theo HSTK | 250 | m |
61 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, 16mm | Theo HSTK | 300 | m |
62 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Theo HSTK | 8 | cái |
63 | Lắp đặt các automat 1 pha 10A | Theo HSTK | 1 | cái |
64 | Lắp đặt các automat 1 pha 32A | Theo HSTK | 8 | cái |
65 | Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x4mm2 | Theo HSTK | 85 | m |
66 | Lắp đặt công tắc đôi | Theo HSTK | 7 | cái |
67 | Lắp đặt quạt trần+bộ điều khiển | Theo HSTK | 7 | cái |
68 | Lắp đặt vỏ tủ điện 400x300x150 | Theo HSTK | 1 | hộp |
69 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn 20mm | Theo HSTK | 85 | m |
70 | Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x16mm2 | Theo HSTK | 100 | m |
F | NHÀ ĐỂ XE | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng | Theo HSTK | 5,589 | m3 |
2 | Đào móng băng, thủ công, rộng | Theo HSTK | 1,4383 | m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 0,8056 | m3 |
4 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo HSTK | 0,1512 | 100m2 |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,0348 | tấn |
6 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,0606 | tấn |
7 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 2,142 | m3 |
8 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 0,8371 | m3 |
9 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 3,2426 | m3 |
10 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 | Theo HSTK | 6,088 | m3 |
11 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75 | Theo HSTK | 60,88 | m2 |
12 | Sản xuất cột bằng thép hình | Theo HSTK | 0,2306 | tấn |
13 | Lắp cột thép các loại | Theo HSTK | 0,2306 | tấn |
14 | Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24m | Theo HSTK | 0,3392 | tấn |
15 | Lắp vì kèo thép khẩu độ | Theo HSTK | 0,3392 | tấn |
16 | Sản xuất xà gồ thép | Theo HSTK | 0,3457 | tấn |
17 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK | 0,3457 | tấn |
18 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | Theo HSTK | 29,2259 | m2 |
19 | Lợp mái che tường bằng tôn 0.4mm | Theo HSTK | 0,6685 | 100m2 |
20 | Tôn diềm bao xung quanh | Theo HSTK | 7,8448 | m2 |
21 | Bu lông M18 | Theo HSTK | 24 | bộ |
G | BỤC SÂN KHẤU | |||
1 | Đào móng băng, thủ công, rộng | Theo HSTK | 6,576 | m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 1,1795 | m3 |
3 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50 | Theo HSTK | 1,3795 | m3 |
4 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 6,7442 | m3 |
5 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 0,0964 | 100m3 |
6 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 5,9004 | m3 |
7 | Lát gạch TERRAZZO 300x300mm | Theo HSTK | 84,1896 | m2 |
8 | Đào móng, rộng | Theo HSTK | 4,6592 | m3 |
9 | Đắp cát nền móng công trình, thủ công | Theo HSTK | 0,6656 | m3 |
10 | Xây bồn cây gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 3,6608 | m3 |
11 | Trát bồn cây, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 17,472 | m2 |
12 | Đất màu trồng cây | Theo HSTK | 2,904 | m3 |
13 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo HSTK | 17,472 | m2 |
H | THOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ | |||
1 | Đào móng, máy đào | Theo HSTK | 0,5775 | 100m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 1,2996 | m3 |
3 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 10,268 | m3 |
4 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50 | Theo HSTK | 14,3656 | m3 |
5 | Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM 75 | Theo HSTK | 140,992 | m2 |
6 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan | Theo HSTK | 0,4727 | 100m2 |
7 | Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đan | Theo HSTK | 0,4632 | tấn |
8 | Bê tông tấm đan SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | Theo HSTK | 7,6154 | m3 |
9 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng | Theo HSTK | 161 | cái |
10 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 14,3561 | m3 |
I | CỨU HỎA NGOÀI NHÀ | |||
1 | Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3 | Theo HSTK | 6,9 | m3 |
2 | Đắp đất móng đường ống, cống, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 6,9 | m3 |
3 | Lắp đặt ống thép TKVX D125 | Theo HSTK | 0,3 | 100m |
4 | Lắp đặt ống thép TKVX D100 | Theo HSTK | 0,35 | 100m |
5 | Lắp đặt tê thép D125 | Theo HSTK | 1 | cái |
6 | Lắp đặt tê thép D100 | Theo HSTK | 1 | cái |
7 | Lắp đặt cút thép D125 | Theo HSTK | 8 | cái |
8 | Lắp đặt cút thép D100 | Theo HSTK | 4 | cái |
9 | Lắp đặt van chặn bích D125 | Theo HSTK | 2 | cái |
10 | Lắp đặt van chặn bích D100 | Theo HSTK | 2 | cái |
11 | Lắp đặt van 1 chiều bích D125 | Theo HSTK | 2 | cái |
12 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Theo HSTK | 2 | cái |
13 | Lắp đặt công tắc áp lực | Theo HSTK | 2 | cái |
14 | Lắp đặt khớp nối mềm, D125 | Theo HSTK | 2 | cái |
15 | Lắp đặt khớp nối mềm, D100 | Theo HSTK | 2 | cái |
16 | Lắp đặt lọc rác chứ Y D125 | Theo HSTK | 2 | cái |
17 | Lắp đặt bích thép, D125 | Theo HSTK | 4 | cặp bích |
18 | Lắp đặt bích thép, D100mm | Theo HSTK | 4 | cặp bích |
19 | Bu lông M16 | Theo HSTK | 64 | cái |
20 | Crepin D125 | Theo HSTK | 1 | cái |
21 | Lắp đặt trụ cứu hoả ĐK 100mm | Theo HSTK | 1 | cái |
22 | Máy bơm điện Pentax Q=36m3/h, H=30m | Theo HSTK | 1 | cái |
23 | Máy bơm xăng Tohatsu Q=36m3/h, H=30m | Theo HSTK | 1 | cái |
24 | Lắp đặt tủ điều khiến | Theo HSTK | 1 | hộp |
25 | Lắp đặt dây cáp điện máy bơm 3x16mm2 | Theo HSTK | 50 | m |
26 | Bê tông bệ máy, vữa M150, đá 1x2 | Theo HSTK | 1 | m3 |
27 | Thử áp lực đường ống thép D125mm | Theo HSTK | 0,3 | 100m |
28 | Thử áp lực đường ống thép D100mm | Theo HSTK | 0,35 | 100m |
29 | Thử áp lực đường ống nhựa D40mm | Theo HSTK | 0,15 | 100m |
30 | Lắp đặt ống nhựa PPR D40 | Theo HSTK | 0,15 | 100m |
31 | Lắp đặt cút nhựa PPR DN40 | Theo HSTK | 3 | cái |
32 | Lăp đặt van khóa, D40mm | Theo HSTK | 1 | cái |
33 | Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, sâu | Theo HSTK | 35 | m |
34 | Máy bơm 250w | Theo HSTK | 1 | cái |
35 | Chèn bê tông sỏi M150 | Theo HSTK | 1 | cái |
36 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D73 | Theo HSTK | 0,35 | 100m |
37 | Lắp đặt ống nhựa UPVC D27 | Theo HSTK | 0,35 | 100m |
38 | Lắp đặt ống lọc D48 | Theo HSTK | 0,1 | 100m |
39 | Rọ máy bơm | Theo HSTK | 1 | cái |
40 | Đào móng, máy đào | Theo HSTK | 0,8141 | 100m3 |
41 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 3,364 | m3 |
42 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo HSTK | 0,0448 | 100m2 |
43 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,5088 | tấn |
44 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 6,272 | m3 |
45 | Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy | Theo HSTK | 0,8107 | 100m2 |
46 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,3107 | tấn |
47 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,6568 | tấn |
48 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 8,9176 | m3 |
49 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo HSTK | 0,2078 | 100m2 |
50 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,2637 | tấn |
51 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 2,4762 | m3 |
52 | Trát tường trong, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 57,0236 | m2 |
53 | Trát tường ngoài, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 25,432 | m2 |
54 | Đánh màu thành bể | Theo HSTK | 36,48 | M2 |
55 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM 75 | Theo HSTK | 20,7936 | m2 |
56 | SXLD nắp tôn (bao gồm khóa và phụ kiện) | Theo HSTK | 1 | cái |
57 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 0,1878 | m3 |
J | SÂN BÊ TÔNG | |||
1 | Đắp cát nền móng công trình, thủ công | Theo HSTK | 55,9582 | m3 |
2 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 | Theo HSTK | 111,9163 | m3 |
3 | Làm khe co giẵn sân bê tông (bằng dây thừng quét nhựa bi tum) (ô 3x5m) | Theo HSTK | 447,6652 | m |
K | CỔNG VÀ HÀNG RÀO | |||
1 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng 1m, đất C3 | Theo HSTK | 11,136 | m3 |
2 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 0,432 | m3 |
3 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | Theo HSTK | 0,0636 | 100m2 |
4 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,0293 | tấn |
5 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,0436 | tấn |
6 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 1,209 | m3 |
7 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | Theo HSTK | 0,0672 | 100m2 |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo HSTK | 0,0084 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Theo HSTK | 0,0521 | tấn |
10 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | Theo HSTK | 0,336 | m3 |
11 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 9,495 | m3 |
12 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao | Theo HSTK | 1,0575 | m3 |
13 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 14,76 | m2 |
14 | Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 14,4 | m |
15 | Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 6 | m |
16 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo HSTK | 14,76 | m2 |
17 | SX cổng sắt thép đặc 14x14 (bao gồm cả sơn) | Theo HSTK | 53,592 | kg |
18 | SX cổng sắt hộp 50x50x1.2 (bao gồm cả sơn) | Theo HSTK | 61,456 | kg |
19 | SX cổng sắt, tôn dập dẹp dày 2mm(bao gồm cả sơn) | Theo HSTK | 2,35 | m2 |
20 | SX cổng sắt - mũi mác sắt 14x14 cao 250mm(bao gồm cả sơn) | Theo HSTK | 29 | cái |
21 | Lắp dựng cổng sắt | Theo HSTK | 10,105 | m2 |
22 | Khóa và bộ phụ kiện đi kèm (cổng chính+phụ) | Theo HSTK | 1 | bộ |
23 | SX LD biển trường hợp kim MIKA | Theo HSTK | 1 | cái |
24 | Đào móng HR đoạn AF, sâu | Theo HSTK | 4,6475 | m3 |
25 | Đào móng HR đoạn FD, rộng | Theo HSTK | 17,238 | m3 |
26 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 3,718 | m3 |
27 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50 | Theo HSTK | 5,4054 | m3 |
28 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 18,6014 | m3 |
29 | Ván khuôn gỗ, giằng G1 | Theo HSTK | 0,1144 | 100m2 |
30 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,1321 | tấn |
31 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 1,8876 | m3 |
32 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 6,8594 | m3 |
33 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao | Theo HSTK | 4,488 | m3 |
34 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 35,763 | m3 |
35 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 69,36 | m2 |
36 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 732,29 | m2 |
37 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo HSTK | 801,65 | m2 |
38 | SXLD mũi mác dài 200mm sắt 12x12 ( gồm cả sơn) | Theo HSTK | 215,5686 | kg |
39 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao | Theo HSTK | 2,26 | m3 |
40 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | Theo HSTK | 6,5613 | m3 |
41 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 31,6 | m2 |
42 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 52,3133 | m2 |
43 | Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M75 | Theo HSTK | 48 | m |
44 | Ốp tường gạch thẻ 250x400 | Theo HSTK | 13,3 | m2 |
45 | Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủ | Theo HSTK | 62,0463 | m2 |
46 | SX hàng rào sắt 12x12 (bao gồm cả sơn) | Theo HSTK | 515,28 | kg |
47 | SX hàng rào sắt hộp 30x30x1.2 (bao gồm cả sơn) | Theo HSTK | 173,964 | kg |
48 | Lắp dựng hàng rào sắt | Theo HSTK | 79,8 | m2 |
L | SAN NỀN, ĐƯỜNG VÀO, KÈ ĐÁ | |||
1 | Đào xúc đất, máy đào | Theo HSTK | 15,7335 | 100m3 |
2 | Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi | Theo HSTK | 15,7335 | 100m3 |
3 | Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly | Theo HSTK | 15,7335 | 100m3 |
4 | Đào xúc đất, máy đào | Theo HSTK | 21,14 | 100m3 |
5 | Mua đất cấp III về đắp nền công trình | Theo HSTK | 5.264,611 | m3 |
6 | Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi | Theo HSTK | 52,6461 | 100m3 |
7 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly | Theo HSTK | 52,6461 | 100m3 |
8 | San đầm đất, máy đầm 16T, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 46,5115 | 100m3 |
9 | San đầm đất, máy đầm 16T, độ chặt Y/C K = 0,95 | Theo HSTK | 1,646 | 100m3 |
10 | Đắp cát nền móng công trình, thủ công | Theo HSTK | 6,05 | m3 |
11 | Ván khuôn mặt đường bê tông | Theo HSTK | 0,066 | 100m2 |
12 | Bê tông mặt đường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dày | Theo HSTK | 18,15 | m3 |
13 | Đắp cát móng đường ống, thủ công | Theo HSTK | 9,12 | m3 |
14 | Lắp đặt cống BT nối bằng gạch chỉ, đoạn ống dài 1m, ĐK ống 300mm | Theo HSTK | 0,38 | 100m |
15 | Đào móng, máy đào | Theo HSTK | 2,783 | 100m3 |
16 | Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy | Theo HSTK | 0,2476 | 100m2 |
17 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 17,4558 | m3 |
18 | Xây móng bằng đá hộc, dày >60cm, vữa XM M75 | Theo HSTK | 162,178 | m3 |
19 | Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 100mm | Theo HSTK | 0,42 | 100m |
20 | Làm tầng lọc đá dăm 1x2 | Theo HSTK | 0,0076 | 100m3 |
21 | Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy | Theo HSTK | 0,2476 | 100m2 |
22 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,0551 | tấn |
23 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,4397 | tấn |
24 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 4,952 | m3 |
25 | Quét nhựa bi tum và dán bao tải 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa | Theo HSTK | 6,8525 | m2 |
26 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo HSTK | 0,7676 | 100m3 |
27 | Đào móng HR đoạn AC, máy đào | Theo HSTK | 0,314 | 100m3 |
28 | Ván khuôn gỗ, giằng kè gạch | Theo HSTK | 0,1393 | 100m2 |
29 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75 | Theo HSTK | 12,4407 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ, giằng kè gạch | Theo HSTK | 0,1803 | 100m2 |
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Theo HSTK | 0,1174 | tấn |
32 | Bê tông giằng kè SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | Theo HSTK | 2,9601 | m3 |
33 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85 | Theo HSTK | 0,314 | 100m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy đào xúc | ≤ 0,8m3 | 1 |
2 | Ô tô tải tự đổ | ≥ 5 Tấn | 1 |
3 | Máy đầm cóc | ≥ 80 kg | 1 |
4 | Máy trộn bê tông | ≥ 250,0 lít | 1 |
5 | Máy trộn vữa | ≥ 80,0 lít | 1 |
6 | Máy hàn | ≥ 23 kW | 1 |
7 | Máy cắt uốn cốt thép | ≥ 5 kW | 1 |
8 | Máy cắt gạch đá | ≥1,70 kW | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công | 1 | Khoản | TT 06/2016/TT-BXD | ||
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng | 1 | Khoản | TT 06/2016/TT-BXD | ||
3 | Đào móng, máy đào | 12,0844 | 100m3 | Theo HSTK | ||
4 | Ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy | 1,0433 | 100m2 | Theo HSTK | ||
5 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | 32,9897 | m3 | Theo HSTK | ||
6 | Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | 0,7296 | 100m2 | Theo HSTK | ||
7 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | 3,2753 | 100m2 | Theo HSTK | ||
8 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 3,2829 | 100m2 | Theo HSTK | ||
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | 0,4629 | tấn | Theo HSTK | ||
10 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK | 3,0879 | tấn | Theo HSTK | ||
11 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 2,4253 | tấn | Theo HSTK | ||
12 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | 73,6403 | m3 | Theo HSTK | ||
13 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 1,605 | tấn | Theo HSTK | ||
14 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 1,4792 | tấn | Theo HSTK | ||
15 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao | 2,7326 | tấn | Theo HSTK | ||
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 36,1129 | m3 | Theo HSTK | ||
17 | Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày | 14,8118 | m3 | Theo HSTK | ||
18 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | 18,1555 | 100m3 | Theo HSTK | ||
19 | Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi bằng máy đào | 2,0785 | 100m3 | Theo HSTK | ||
20 | Mua tài nguyên đất | 207,85 | m3 | Theo HSTK | ||
21 | Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật | 3,2424 | 100m2 | Theo HSTK | ||
22 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | 0,3916 | tấn | Theo HSTK | ||
23 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | 0,3512 | tấn | Theo HSTK | ||
24 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | 0,9653 | tấn | Theo HSTK | ||
25 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | 0,5209 | tấn | Theo HSTK | ||
26 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao | 2,0017 | tấn | Theo HSTK | ||
27 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao | 1,2733 | tấn | Theo HSTK | ||
28 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | 11,6741 | m3 | Theo HSTK | ||
29 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD | 11,3498 | m3 | Theo HSTK | ||
30 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 6,6538 | 100m2 | Theo HSTK | ||
31 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 1,3149 | tấn | Theo HSTK | ||
32 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 1,5051 | tấn | Theo HSTK | ||
33 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 1,6597 | tấn | Theo HSTK | ||
34 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 3,6189 | tấn | Theo HSTK | ||
35 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao | 4,1286 | tấn | Theo HSTK | ||
36 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao | 1,1558 | tấn | Theo HSTK | ||
37 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 74,5316 | m3 | Theo HSTK | ||
38 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 10,8587 | 100m2 | Theo HSTK | ||
39 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | 10,0585 | tấn | Theo HSTK | ||
40 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | 107,2346 | m3 | Theo HSTK | ||
41 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 0,2171 | 100m2 | Theo HSTK | ||
42 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK | 0,2236 | tấn | Theo HSTK | ||
43 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, cao | 0,0832 | tấn | Theo HSTK | ||
44 | Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | 2,0238 | m3 | Theo HSTK | ||
45 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao | 0,729 | m3 | Theo HSTK | ||
46 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước | 1,0706 | 100m2 | Theo HSTK | ||
47 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK | 0,1655 | tấn | Theo HSTK | ||
48 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK >10mm, cao | 0,5359 | tấn | Theo HSTK | ||
49 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 | 4,8498 | m3 | Theo HSTK | ||
50 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao | 1,4478 | m3 | Theo HSTK |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý các Dự án Đầu tư và Xây dựng thị xã Phổ Yên như sau:
- Có quan hệ với 45 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 75,34%, Tư vấn 19,18%, Phi tư vấn 5,48%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 223.540.377.548 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 222.629.434.215 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,41%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống là tiếng vọng. Điều bạn gửi đi quay trở về.Điều bạn gieo trồng bạn sẽ gặt hái.Điều bạn cho bạn sẽ nhận lại.Điều bạn thấy ở người khác tồn tại trong chính bạn.Life is an echo. What you send out comes back. What you sow you reap. What you give you get. What you see in others exists in you. "
Khuyết Danh
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý các Dự án Đầu tư và Xây dựng thị xã Phổ Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý các Dự án Đầu tư và Xây dựng thị xã Phổ Yên đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.