Thông báo mời thầu

Xây lắp

Tìm thấy: 17:04 13/12/2019
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Xây mới trường mầm non Đắc Sơn
Gói thầu
Xây lắp
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Xây mới trường mầm non Đắc Sơn
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Ngân sách thị xã
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
08:00 24/12/2019
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
60 Ngày

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
17:03 13/12/2019
đến
08:00 24/12/2019
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
08:00 24/12/2019
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
90.000.000 VND
Bằng chữ
Chín mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
90 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 24/12/2019 (23/03/2020)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Ban quản lý các Dự án Đầu tư và Xây dựng thị xã Phổ Yên
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Xây lắp
Tên dự án là: Xây mới trường mầm non Đắc Sơn
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách thị xã
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý các Dự án Đầu tư và Xây dựng thị xã Phổ Yên , địa chỉ: Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên - Tỉnh Thái Nguyên
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng thị xã Phổ Yên Địa chỉ: Phường Ba Hàng - thị xã Phổ Yên - tỉnh Thái Nguyên
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
Thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán: Phòng Quản lý đô thị Phổ Yên Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Trung tâm kiểm định chất lượng xây dựng Thái Nguyên Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng Thái Nguyên Tư vấn thẩm định E-HSMT, KQLCNT: Công ty TNHH tư vấn và đầu tư xây dựng công trình Thái Nguyên

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Ban quản lý các Dự án Đầu tư và Xây dựng thị xã Phổ Yên , địa chỉ: Phường Ba Hàng - Thị xã Phổ Yên - Tỉnh Thái Nguyên
- Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng thị xã Phổ Yên Địa chỉ: Phường Ba Hàng - thị xã Phổ Yên - tỉnh Thái Nguyên

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
Không yêu cầu
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 60 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 90.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 90 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban quản lý dự án Đầu tư Xây dựng thị xã Phổ Yên Địa chỉ: Phường Ba Hàng - thị xã Phổ Yên - tỉnh Thái Nguyên
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Địa chỉ của Người có thẩm quyền: UBND thị xã Phổ Yên Nguyên; Địa chỉ: Số 603, đường Phạm Văn Đồng, phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Địa chỉ của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Phổ Yên; Địa chỉ: Số 603, đường Phạm Văn Đồng, phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Phổ Yên; Địa chỉ: Số 603, đường Phạm Văn Đồng, phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
300 Ngày

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

BẢNG TIÊU CHUẨN ĐÁNH GIÁ VỀ NĂNG LỰC VÀ KINH NGHIỆM

Các tiêu chí năng lực và kinh nghiệmCác yêu cầu cần tuân thủTài liệu cần nộp
STTMô tảYêu cầuNhà thầu độc lậpNhà thầu liên danh
Tổng các thành viên liên danhTừng thành viên liên danhTối thiểu một thành viên liên danh
1Lịch sử không hoàn thành hợp đồngTừ ngày 01 tháng 01 năm 2016(1) đến thời điểm đóng thầu, nhà thầu không có hợp đồng không hoàn thành(2). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 12Mẫu 12
2Năng lực tài chính
2.1Kết quả hoạt động tài chính Nhà thầu kê khai số liệu tài chính theo báo cáo tài chính từ năm 2016 đến năm 2018(3) để cung cấp thông tin chứng minh tình hình tài chính lành mạnh của nhà thầu. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngMẫu 13aMẫu 13a
Giá trị tài sản ròng của nhà thầu trong năm gần nhất phải dương.
2.2Doanh thu bình quân hàng năm từ hoạt động xây dựngDoanh thu bình quân hàng năm tối thiểu là 1.330.000.000.000 VND(4), trong vòng 3(5) năm gần đây. Doanh thu xây dựng hàng năm được tính bằng tổng các khoản thanh toán cho các hợp đồng xây lắp mà nhà thầu nhận được trong năm đó. Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 13bMẫu 13b
2.3Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầuNhà thầu phải chứng minh có các tài sản có khả năng thanh khoản cao(6) hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng hoặc các nguồn tài chính khác (không kể các khoản tạm ứng thanh toán theo hợp đồng) để đáp ứng yêu cầu về nguồn lực tài chính thực hiện gói thầu với giá trị là 26.000.000.000 VND(7). Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyKhông áp dụngKhông áp dụngMẫu 14, 15Mẫu 14, 15
3Kinh nghiệm thực hiện hợp đồng xây lắp tương tựSố lượng tối thiểu các hợp đồng tương tự(8) theo mô tả dưới đây mà nhà thầu đã hoàn thành toàn bộ hoặc hoàn thành phần lớn(9) với tư cách là nhà thầu chính (độc lập hoặc thành viên liên danh) hoặc nhà thầu phụ(10) trong vòng 5(11) năm trở lại đây (tính đến thời điểm đóng thầu):

Số lượng hợp đồng bằng 2 hoặc khác 2, ít nhất có 01 hợp đồng có giá trị tối thiểu là 6.000.000.000 VND và tổng giá trị tất cả các hợp đồng ≥ 12.000.000.000 VND.

Phân cấp công trình: Công trình dân dụng
Loại công trình: Công trình giáo dục
Cấp công trình: Cấp III
Không áp dụngPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu nàyPhải thỏa mãn yêu cầu (tương đương với phần công việc đảm nhận)Không áp dụngMẫu 10(a), 10(b)Mẫu 10(a), 10(b)

Ghi chú:
(1) Ghi số năm, thông thường là từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(2) Hợp đồng không hoàn thành bao gồm:
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành và nhà thầu không phản đối;
- Hợp đồng bị Chủ đầu tư kết luận nhà thầu không hoàn thành, không được nhà thầu chấp thuận nhưng đã được trọng tài hoặc tòa án kết luận theo hướng bất lợi cho nhà thầu.
Các hợp đồng không hoàn thành không bao gồm các hợp đồng mà quyết định của Chủ đầu tư đã bị bác bỏ bằng cơ chế giải quyết tranh chấp. Hợp đồng không hoàn thành phải dựa trên tất cả những thông tin về tranh chấp hoặc kiện tụng được giải quyết theo quy định của cơ chế giải quyết tranh chấp của hợp đồng tương ứng và khi mà nhà thầu đã hết tất cả các cơ hội có thể khiếu nại.
(3) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm trước năm có thời điểm đóng thầu.
(4) Cách tính toán thông thường về mức yêu cầu doanh thu bình quân hàng năm:
a) Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu bình quân hàng năm = (Giá gói thầu / thời gian thực hiện hợp đồng theo năm) x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là từ 1,5 đến 2;
b) Trường hợp thời gian thực hiện hợp đồng dưới 1 năm thì cách tính doanh thu như sau:
Yêu cầu tối thiểu về mức doanh thu trung bình hàng năm = Giá gói thầu x k.
Thông thường yêu cầu hệ số “k” trong công thức này là 1,5.
Nhà thầu phải nộp tài liệu chứng minh về doanh thu xây dựng như: Báo cáo tài chính đã được kiểm toán theo quy định hoặc xác nhận thanh toán của Chủ đầu tư đối với những hợp đồng xây lắp đã thực hiện hoặc tờ khai nộp thuế hoặc các tài liệu hợp pháp khác.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về doanh thu của từng thành viên liên danh căn cứ vào giá trị, khối lượng do từng thành viên đảm nhiệm.
(5) Ghi số năm phù hợp với số năm yêu cầu nộp báo cáo tài chính tại tiêu chí 2.1.
(6) Tài sản có khả năng thanh khoản cao là tiền mặt và tương đương tiền mặt, các công cụ tài chính ngắn hạn, các chứng khoán sẵn sàng để bán, chứng khoán dễ bán, các khoản phải thu thương mại, các khoản phải thu tài chính ngắn hạn và các tài sản khác mà có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
(7) Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu:
a) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng từ 12 tháng trở lên, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = t x (Giá gói thầu/thời gian thực hiện hợp đồng (tính theo tháng)).
Thông thường yêu cầu hệ số “t” trong công thức này là 3.
b) Đối với gói thầu có thời gian thực hiện hợp đồng dưới 12 tháng, yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu được xác định theo công thức sau:
Yêu cầu về nguồn lực tài chính cho gói thầu = 30% x Giá gói thầu
Nguồn lực tài chỉnh được tính bằng tổng các tài sản có khả năng thanh khoản cao hoặc có khả năng tiếp cận với tài sản có khả năng thanh khoản cao sẵn có, các khoản tín dụng (bao gồm cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam đối với gói thầu này) hoặc các nguồn tài chính khác.
Trường hợp trong E-HSDT, nhà thầu có nộp kèm theo bản scan cam kết tín dụng của tổ chức tín dụng hoạt động hợp pháp tại Việt Nam, trong đó cam kết sẽ cung cấp tín dụng cho nhà thầu để thực hiện gói đang xét với hạn mức tối thiểu bằng giá trị yêu cầu tại tiêu chí đánh giá 2.3 Mẫu số 03 Chương IV trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng thì nhà thầu phải kê khai thông tin theo quy định tại Mẫu số 14 nhưng không phải kê khai thông tin theo Mẫu số 15 Chương này. Trường hợp có sai khác thông tin trong biểu kê khai và cam kết tín dụng kèm theo thì bản cam kết tín dụng đính kèm trong E-HSDT sẽ là cơ sở để đánh giá.
c) Đối với trường hợp nhà thầu liên danh, việc đánh giá tiêu chuẩn về nguồn lực tài chính được áp dụng cho cả liên danh. Nếu một thành viên liên danh thực hiện cung cấp nguồn lực tài chính cho một hoặc tất cả thành viên trong liên danh thì trong thoả thuận liên danh cần nêu rõ trách nhiệm của thành viên liên danh đó.
(8) Hợp đồng tương tự là hợp đồng đã thực hiện toàn bộ, trong đó công việc xây lắp có các tính chất tương tự với gói thầu đang xét, bao gồm:
- Tương tự về bản chất và độ phức tạp: có cùng loại và cấp công trình tương tự hoặc cao hơn cấp công trình yêu cầu cho gói thầu này theo quy định của pháp luật về xây dựng. Đối với các công việc đặc thù, có thể chỉ yêu cầu nhà thầu phải có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu;
- Tương tự về quy mô công việc: có giá trị công việc xây lắp bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét;
(hai công trình có cấp thấp hơn liền kề với cấp của công trình đang xét, quy mô mỗi công trình cấp thấp hơn liền kề bằng hoặc lớn hơn 70% giá trị công việc xây lắp của gói thầu đang xét thì được đánh giá là một hợp đồng xây lắp tương tự).
- Trường hợp trong E-HSMT yêu cầu nhà thầu đã thực hiện từ hai hợp đồng tương tự trở lên thì nhà thầu phải đáp ứng tối thiểu một hợp đồng với quy mô, tính chất tương tự gói thầu đang xét. Quy mô của các hợp đồng tương tự tiếp theo được xác định bằng cách cộng các hợp đồng có quy mô nhỏ hơn nhưng phải bảo đảm các hợp đồng đó có tính chất tương tự với các hạng mục cơ bản của gói thầu đang xét.
Đối với các công việc đặc thù hoặc ở các địa phương mà năng lực của nhà thầu trên địa bàn còn hạn chế, có thể yêu cầu giá trị phần công việc xây lắp của hợp đồng trong khoảng 50%-70% giá trị phần công việc xây lắp của gói thầu đang xét, đồng thời vẫn phải yêu cầu nhà thầu bảo đảm có hợp đồng thi công tương tự về bản chất và độ phức tạp đối với các hạng mục chính của gói thầu.
Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà có thể yêu cầu tương tự về điều kiện hiện trường.
(9) Hoàn thành phần lớn nghĩa là hoàn thành ít nhất 80% khối lượng công việc của hợp đồng.
(10) Với các hợp đồng mà nhà thầu đã tham gia với tư cách là thành viên liên danh hoặc nhà thầu phụ thì chỉ tính giá trị phần việc do nhà thầu thực hiện.
(11) Ghi số năm yêu cầu, thông thường từ 3 đến 5 năm.

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1Là kỹ sư chuyên ngành ngành xây dân dụng. Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát thi công xây dựng hạng III trở lên hoặc đã làm chỉ huy trưởng tối thiểu là 01 gói thầu có tính chất tương tự gói thầu đang xét (có xác nhận của Chủ đầu tư Scan kèm theo).53
2Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công xây dựng1Là kỹ sư chuyên ngành ngành xây dân dụng, đã trực tiếp thi công 01 gói thầu có tính chất tương tự gói thầu đang xét (có xác nhận của Chủ đầu tư Scan kèm theo).31
3Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công cấp điện1Có trình độ cao đẳng trở lên thuộc chuyên ngành điện, đã trực tiếp thi công 01 gói thầu có tính chất tương tự gói thầu đang xét (có xác nhận của Chủ đầu tư Scan kèm theo).31
4Cán bộ kỹ thuật phụ trách thi công cấp thoát nước1Có trình độ cao đẳng trở lên thuộc chuyên ngành cấp thoát nước, đã trực tiếp thi công 01 gói thầu có tính chất tương tự gói thầu đang xét (có xác nhận của Chủ đầu tư Scan kèm theo).31
5Cán bộ phụ trách thanh quyết toán1Có trình độ đại học thuộc chuyên ngành: kinh tế xây dựng, kế toán hoặc tài chính, đã trực tiếp phụ trách thanh quyết toán 01 gói thầu có tính chất tương tự gói thầu đang xét (có xác nhận của Chủ đầu tư Scan kèm theo).31

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AHẠNG MỤC CHUNG
1Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi côngTT 06/2016/TT-BXD1Khoản
2Chi phí một số công tác không xác định được khối lượngTT06/2016/TT-BXD1Khoản
BNHÀ LỚP HỌC 2 TẦNG 8 PHÒNG
1Đào móng, máy đào Theo HSTK12,0844100m3
2Ván khuôn gỗ móng dài, bệ máyTheo HSTK1,0433100m2
3Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK32,9897m3
4Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK0,7296100m2
5Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK3,2753100m2
6Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo HSTK3,2829100m2
7Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,4629tấn
8Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK3,0879tấn
9Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mmTheo HSTK2,4253tấn
10Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK73,6403m3
11Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK1,605tấn
12Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK1,4792tấn
13Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao Theo HSTK2,7326tấn
14Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK36,1129m3
15Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK14,8118m3
16Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK18,1555100m3
17Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi bằng máy đào Theo HSTK2,0785100m3
18Mua tài nguyên đấtTheo HSTK207,85m3
19Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK3,2424100m2
20Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo HSTK0,3916tấn
21Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo HSTK0,3512tấn
22Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo HSTK0,9653tấn
23Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo HSTK0,5209tấn
24Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao Theo HSTK2,0017tấn
25Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao Theo HSTK1,2733tấn
26Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo HSTK11,6741m3
27Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo HSTK11,3498m3
28Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo HSTK6,6538100m2
29Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK1,3149tấn
30Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK1,5051tấn
31Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK1,6597tấn
32Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK3,6189tấn
33Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao Theo HSTK4,1286tấn
34Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao Theo HSTK1,1558tấn
35Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK74,5316m3
36Ván khuôn gỗ sàn máiTheo HSTK10,8587100m2
37Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK Theo HSTK10,0585tấn
38Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2Theo HSTK107,2346m3
39Ván khuôn gỗ cầu thang thườngTheo HSTK0,2171100m2
40Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK Theo HSTK0,2236tấn
41Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, cao Theo HSTK0,0832tấn
42Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2Theo HSTK2,0238m3
43Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao Theo HSTK0,729m3
44Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nướcTheo HSTK1,0706100m2
45Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK Theo HSTK0,1655tấn
46Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK >10mm, cao Theo HSTK0,5359tấn
47Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2Theo HSTK4,8498m3
48Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao Theo HSTK1,4478m3
49Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK34,7698m3
50Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK41,2769m3
51Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày Theo HSTK51,7829m3
52Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày Theo HSTK106,9465m3
53Ốp tường trụ, cột, kích thước gạch 400x400mmTheo HSTK232,096m2
54Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK374,201m2
55Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK1.647,064m2
56Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK694,1099m2
57Trát trần, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK1.085,87m2
58Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK147,547m2
59Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo HSTK374,201m2
60Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo HSTK3.557,9509m2
61Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK55,1911m3
62Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mmTheo HSTK1.000,7256m2
63Lát nền, sàn gạch ceramic KT 200x300mmTheo HSTK80,391m2
64Làm vách ngăn bằng tấm compact chịu nước dày 12mmTheo HSTK15,84m2
65Láng granitô cầu thangTheo HSTK23,0925m2
66Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM 100Theo HSTK237,248m2
67Sản xuất xà gồ thépTheo HSTK3,2739tấn
68Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK3,2739tấn
69Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ Theo HSTK0,3791tấn
70Lắp vì kèo thép khẩu độ Theo HSTK0,3791tấn
71Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK284,3396m2
72Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳTheo HSTK6,4362100m2
73SXLD quả cầu chắn rácTheo HSTK12Quả
74Đai giữ ốngTheo HSTK96Cái
75Bầu thu nướcTheo HSTK12Cái
76SXLD chếch nhựaTheo HSTK12Cái
77Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 89mmTheo HSTK0,864100m
78Quét sika chống thấm mái, sê nô, ô văng …Theo HSTK38,07m2
79Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M100Theo HSTK19,035m2
80Sản xuất cửa, hoa bằng sắt vuông đặc 12x12mmTheo HSTK1,002tấn
81Sản xuất lan can sắtTheo HSTK2,3126tấn
82Sản xuất thang sắtTheo HSTK0,0092tấn
83Lắp dựng lan can sắtTheo HSTK221,7759m2
84Lắp dựng thang lên máiTheo HSTK9cái
85Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK42,5472m2
86Sản xuất thang sắtTheo HSTK0,179tấn
87Lắp dựng lan can sắtTheo HSTK16,254m2
88SXLD cửa sổ tròn gắn lưới thép bảo vệ 20x40x1Theo HSTK15,298kg
89Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK284,6091m2
90Lắp đặt cửa đi 2 cánh khung nhựa lõi thép Eurowindow (hoặc tương đương), kính Việt Nhật mờ 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện kim khí đồng bộ)Theo HSTK50,4m2
91Lắp đặt cửa đi 1 cánh khung nhựa lõi thép Eurowindow (hoặc tương đương), kính Việt Nhật mờ 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện kim khí đồng bộ)Theo HSTK43,2m2
92Lắp đặt cửa sổ mở trượt khung nhựa lõi thép Eurowindow (hoặc tương đương), kính Việt Nhật mờ 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện kim khí đồng bộ)Theo HSTK43,68m2
93Lắp đặt cửa sổ mở lật khung nhựa lõi thép Eurowindow (hoặc tương đương), kính Việt Nhật mờ 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện kim khí đồng bộ)Theo HSTK2,88m2
94Lắp đặt vách kính khung nhựa lõi thép Eurowindow (hoặc tương đương), kính Việt Nhật mờ 6,38mm (đã bao gồm phụ kiện kim khí đồng bộ)Theo HSTK70,08m2
95Lắp dựng cửa nhựa lõi thépTheo HSTK210,24m2
96Đào móng băng, thủ công, rộng Theo HSTK18,0626m3
97Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M100, đá 4x6Theo HSTK2,2517m3
98Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50Theo HSTK2,1473m3
99Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK5,1388m3
100Trát tường ngoài, dày 2cm, vữa XM cát mịn M50Theo HSTK20,6076m2
101Láng granitô cầu thangTheo HSTK14,9376m2
102Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D50mm bằng phương pháp hànTheo HSTK0,45100m
103Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D40mm bằng phương pháp hànTheo HSTK0,4100m
104Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D32mm bằng phương pháp hànTheo HSTK0,65100m
105Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D25mm bằng phương pháp hànTheo HSTK0,9100m
106Lắp đặt ống nhựa PPR PN10 D20mm bằng phương pháp hànTheo HSTK0,5100m
107Lăp đặt van khóa D = 50mmTheo HSTK2cái
108Lăp đặt van khóa, D = 32mmTheo HSTK1cái
109Lăp đặt van khóa, D Theo HSTK8cái
110Lắp đặt tê nhựa nối bằng P.P hàn, D=50mmTheo HSTK8cái
111Lắp đặt tê nhựa nối bằng P.P hàn, D=40mmTheo HSTK4cái
112Lắp đặt tê nhựa nối bằng P.P hàn, D=32mmTheo HSTK2cái
113Lắp đặt tê nhựa nối bằng P.P hàn, D=25mmTheo HSTK80cái
114Lắp đặt tê nhựa nối bằng P.P hàn, D=20mmTheo HSTK20cái
115Lắp đặt cút nhựa nối bằng P.P hàn, D=50mmTheo HSTK10cái
116Lắp đặt cút nhựa nối bằng P.P hàn, D=40mmTheo HSTK10cái
117Lắp đặt cút nhựa nối bằng P.P hàn, D=32mmTheo HSTK8cái
118Lắp đặt cút nhựa nối bằng P.P hàn, D=25mmTheo HSTK40cái
119Lắp đặt cút nhựa nối bằng P.P hàn, D=20mmTheo HSTK130cái
120Lắp đặt côn thu nhựa nối bằng P.P hàn, D=40/25mmTheo HSTK8cái
121Lắp đặt côn nhựa nối bằng P.P hàn, D=25/20mmTheo HSTK64cái
122Lắp đặt ren nối các loạiTheo HSTK100cái
123Lắp đặt kép, rắc co các loạiTheo HSTK80cái
124Lắp đặt chậu xí bệt( Trẻ em)Theo HSTK48bộ
125Lắp đặt vòi xịt( trẻ em)Theo HSTK44bộ
126Lắp đặt Lavabo ( Trẻ em) (Đồng bộ chậu + vòi rửa)Theo HSTK44bộ
127Lặp đặt gương soiTheo HSTK44cái
128Lắp đặt vòi rửa đơnTheo HSTK8bộ
129Lắp đặt phễu thu đường kính phễu fi 50mmTheo HSTK24cái
130Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk D140mm bằng phương pháp dán keoTheo HSTK0,9100m
131Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 110mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6mTheo HSTK0,5100m
132Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 89mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6mTheo HSTK0,65100m
133Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 60mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6mTheo HSTK0,5100m
134Lắp đặt ống nhựa miệng bát đk 34mm bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6mTheo HSTK0,3100m
135Lắp đặt tê kiểm tra, D140mmTheo HSTK8cái
136Lắp đặt tê kiểm tra, D90mmTheo HSTK8cái
137Lắp đặt tê xiên, D140mmTheo HSTK15cái
138Lắp đặt tê xiên, D110mmTheo HSTK50cái
139Lắp đặt tê xiên, D=90Theo HSTK15cái
140Lắp đặt tê xiên, D60mmTheo HSTK40cái
141Lắp đặt chếch nhựa D140mmTheo HSTK25cái
142Lắp đặt chếch nhựa , D110mmTheo HSTK60cái
143Lắp đặt chếch nhựa ,D=90mmTheo HSTK25cái
144Lắp đặt cút nhựa, D=60mmTheo HSTK40cái
145Lắp đặt cút nhựa, D34mmTheo HSTK35cái
146Lắp đặt côn thu, D140/110mmTheo HSTK8cái
147Lắp đặt côn thu, D90/60mmTheo HSTK8cái
148Lắp đặt côn thu, D60/34mmTheo HSTK80cái
149Bình bọt MFZ loại 4kgTheo HSTK6cái
150Bình khí CO2Theo HSTK6cái
151Hộp đựng bìnhTheo HSTK6cái
152Nội quy-tiêu lệnh PCCCTheo HSTK6cái
153Đào móng, máy đào Theo HSTK0,2603100m3
154Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK1,1318m3
155Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,0775tấn
156Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK0,997m3
157Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo HSTK0,061100m2
158Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK0,0377tấn
159Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK0,0628tấn
160Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK0,9941m3
161Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75Theo HSTK5,6581m3
162Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,95Theo HSTK0,0297m3
163Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK35,84m2
164Trát tường trong, dày 1cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK35,84m2
165Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM 100Theo HSTK42,6251m2
166Sản xuất bê tông tấm đan, đá 1x2, M200Theo HSTK0,8622m3
167Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng >250kgTheo HSTK6cái
168Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo HSTK0,0338100m2
169Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đanTheo HSTK0,0496tấn
170Lắp đặt cút nhựa, D110mmTheo HSTK3cái
171Lắp đặt tê nhựa, D110mmTheo HSTK1cái
172Lắp đặt vỏ tủ điện tầng, KT 450x300x150 mmTheo HSTK2hộp
173Lắp đặt hộp tủ điện phòngTheo HSTK8hộp
174Lắp đặt đèn ốp trần 22W-220VTheo HSTK64bộ
175Lắp đặt đèn ống dài 1,2 m, hộp đèn 2 bóng tản quangTheo HSTK32bộ
176Lắp đặt công tắc 1 hạtTheo HSTK45cái
177Lắp đặt 1 công tắc, 1 ổ cắm vào bảng chôn sẵnTheo HSTK32bảng
178Lắp đặt công tắc 2 hạtTheo HSTK4cái
179Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện 10ATheo HSTK2cái
180Lắp đặt các automat 1 pha 16ATheo HSTK21cái
181Lắp đặt Aptomat loại 1 pha cường độ dòng điện 20ATheo HSTK8cái
182Lắp đặt các automat 3 pha 100ATheo HSTK1cái
183Lắp đặt Aptomat loại 3 pha cường độ dòng điện 60ATheo HSTK3cái
184Lắp đặt công tắc 3 cực 5A-220VTheo HSTK2cái
185Lắp đặt máy biến dòng cường độ dòng điện 100/5ATheo HSTK1bộ
186Lắp đặt đồng hồ Vôn kếTheo HSTK1cái
187Lắp đặt đồng hồ Ampe kếTheo HSTK1cái
188Lắp đặt cầu chì 2A/220VTheo HSTK1bộ
189Lắp đặt đèn tín hiệu 2,5W-220VTheo HSTK1cái
190Lắp đặt hộp nối dâyTheo HSTK8hộp
191Lắp đặt ổ cắm loại ổ đơn chờ điều hòaTheo HSTK8cái
192Lắp đặt quạt gắn trần 55W+ bộ điều tốcTheo HSTK64cái
193Lắp đèn ống dài 0,6 mét, loại hộp đèn có 2 bóng máng tản quangTheo HSTK8bộ
194Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x1,5 mm2Theo HSTK900m
195Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x2,5 mm2Theo HSTK840m
196Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x4 mm2Theo HSTK160m
197Lắp đặt cáp bọc PVC 3x16+1x10 mm2Theo HSTK125m
198Lắp đặt cáp bọc PVC 3x35+1x16 mm2Theo HSTK100m
199Lắp đặt cáp CU/PVC/PVC 1x1,5mm2Theo HSTK270m
200Lắp đặt cáp CU/PVC/PVC 1x2,5mm2Theo HSTK700m
201Lắp đặt cáp CU/PVC/PVC 1x4,0mm2Theo HSTK120m
202Lắp đặt cáp CU/PVC/PVC 1x10mm2Theo HSTK125m
203Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 16mmTheo HSTK900m
204Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 20mmTheo HSTK110m
205Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK 32mmTheo HSTK125m
206Kéo rải dây tiếp địa đồng dẹt 40x4Theo HSTK20m
207Gia công và đóng cọc tiếp địa L63x6x6 loại cọc dài 2,5mTheo HSTK5cọc
208Lắp đặt cáp CU/PVC/PVC 1x16mm2Theo HSTK15m
209Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn ĐK 50mmTheo HSTK100m
210Đào rãnh đặt cápTheo HSTK12m3
211Lấp đất rãnhTheo HSTK12m3
212Đào rãnh tiếp địa, rãnh đặt cápTheo HSTK27,3m3
213Kéo rải dây tiếp địa fi 16Theo HSTK60m
214Đắp đất mịn đầm chặtTheo HSTK27,3m3
215Lắp đặt kim thu sét, dài 0.9 mTheo HSTK7cái
216Con sứ chân kim thu sétTheo HSTK7cái
217Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 dài 2,5m (tiếp địa chống sét)Theo HSTK10cọc
218Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=10mmTheo HSTK100m
219Cọc đỡ dây thu sétTheo HSTK80cái
220Lắp đặt hộp kiểm tra RTĐTheo HSTK2hộp
221LĐ tủ trung tâm báo cháy 5 kênhTheo HSTK1cái
222Lắp đặt các automat 1 pha 10ATheo HSTK1cái
223Lắp đặt Tổ hợp chuông, đèn, nút ấn báo cháyTheo HSTK2cái
224Lắp đặt Đầu báo cháy khói quang điệnTheo HSTK8bộ
225Lắp đặt Đèn báo lối thoát hiểmTheo HSTK2bộ
226Lắp đặt Đèn chiếu sáng sự cốTheo HSTK9bộ
227Lắp đặt dây tín hiệu báo cháy 4x0,75mm2Theo HSTK120m
228Lắp đặt dây tín hiệu 2x1,0mm2Theo HSTK100m
229Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn ĐK Theo HSTK220m
230Con trở cuối kênhTheo HSTK2cái
231Lắp đặt dây cáp trục chính 10x2x(2x0.75)mm2Theo HSTK50m
232Lắp đặt ống nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn ĐK 32mmTheo HSTK50m
CNHÀ BẾP ĂN
1Đào móng rộng Theo HSTK0,6539100m3
2Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK5,5155m3
3Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50Theo HSTK13,7907m3
4Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày Theo HSTK20,4137m3
5Ván khuôn gỗ, giằng móngTheo HSTK0,13100m2
6Sản xuất lắp dựng cốt thép giằng móng, d Theo HSTK0,139tấn
7Bê tông giằng móng, vữa M200, đá 1x2Theo HSTK1,9793m3
8Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK0,4622100m3
9Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao Theo HSTK1,1979m3
10Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày Theo HSTK30,8727m3
11Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK5,774m3
12Ván khuôn gỗ, lanh tôTheo HSTK0,1253100m2
13Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK Theo HSTK0,022tấn
14Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK >10mm, cao Theo HSTK0,05tấn
15Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2Theo HSTK0,5332m3
16Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo HSTK0,355100m2
17Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK0,1083tấn
18Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK0,5794tấn
19Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK4,5755m3
20Ván khuôn gỗ sàn máiTheo HSTK1,4101100m2
21Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK Theo HSTK0,4875tấn
22Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2Theo HSTK13,5657m3
23Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng …Theo HSTK26,785m2
24Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M50Theo HSTK23,81m2
25Trát trần, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK77,0068m2
26Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK32,4112m2
27Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK23,21m2
28Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK116,8823m2
29Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK331,2405m2
30Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK53,57m
31Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK53,57m
32Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK0,758m3
33Ván khuôn gỗ, bàn bếpTheo HSTK0,1468100m2
34Bê tông bàn bếp, M200, đá 1x2Theo HSTK1,0519m3
35Lát đá mặt bệ các loạiTheo HSTK11,5682m2
36Ốp tường gạch men kính 300x300mmTheo HSTK18,288m2
37Trát tường bàn bếp dày 1,5cm, vữa XM M75, cát mịn Ml=0,7-1,4Theo HSTK14,6692m2
38Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2Theo HSTK11,1081m3
39Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mmTheo HSTK98,1757m2
40Lát gạch lá nem (2 lớp)Theo HSTK25,8112m2
41Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bảTheo HSTK249,5035m2
42Sơn tường ngoài nhà 1 nước lót, 2 nước phủ không bảTheo HSTK331,2405m2
43Sản xuất vì kèo thép L45x45x3Theo HSTK0,1483tấn
44Lắp vì kèo thép khẩu độ Theo HSTK0,1483tấn
45Sản xuất xà gồ thép hộp 60x30x2.5Theo HSTK0,3567tấn
46Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK0,3567tấn
47Sơn sắt dẹt 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK28,7568m2
48Lợp mái che tường bằng tôn liên doanh 0.4mmTheo HSTK1,1329100m2
49Tôn úp nócTheo HSTK5,7m2
50Làm trần bằng trần thạch caoTheo HSTK58,6504m2
51Lát sân gạch lá nem 30x30cm (1 lớp gạch)Theo HSTK14,208m2
52Lát gạch lá nem 30x30cm (2 lớp gạch)Theo HSTK26,376m2
53Lắp đặt ống thoát tràn D15Theo HSTK0,02100m
54Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, D90mmTheo HSTK10cái
55Lắp đặt ống thoát nước PVC D90Theo HSTK0,405100m
56Đai giữ ốngTheo HSTK30cái
57Lắp đặt rọ chắn rác thép D4Theo HSTK5cái
58Sản xuất cửa sắt, hoa sắt bằng sắt vuông đặc 12x12 (gồm cả sơn)Theo HSTK121,1789kg
59Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK7,68m2
60SX LD cửa đi cửa nhựa lõi thép, kính an toàn 6.38mm (bao gồm phụ kiện hoàn chỉnh)Theo HSTK7,92m2
61SX LD cửa sổ cửa nhựa lõi thép, kính an toàn 6.38mm (bao gồm phụ kiện hoàn chỉnh)Theo HSTK7,68m2
62SX lan can INOX hộp 20x20x1.4m(gồm cả sơn)Theo HSTK59,7353kg
63SX lan can INOX D60x1.4mm(gồm cả sơn)Theo HSTK14,8966kg
64Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK7,36m2
65Đào móng bồn hoa rộng Theo HSTK0,5414m3
66Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK0,1289m3
67Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK1,1408m3
68Ốp gạch thẻ bồn hoa 6x20cmTheo HSTK8,3785m2
69Đào móng bậc tam cấp rộng Theo HSTK1,7321m3
70Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK0,7217m3
71Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75Theo HSTK1,6084m3
72Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK0,3712m3
73Lát đá granito bậc tam cấpTheo HSTK13,2999m2
74Đắp cát nền móng công trình, thủ côngTheo HSTK5,7m3
75Bê tông sân sau, vữa M150, đá 1x2Theo HSTK11,4m3
76Lát gạch lá nem 30x30cm (1 lớp)Theo HSTK114m2
77Lắp đặt ống lạnh nhựa chịu nhiệt PPR.PN10 DN25Theo HSTK0,45100m
78Lắp đặt ống lạnh nhựa chịu nhiệt PPR.PN10 DN20Theo HSTK0,05100m
79Lăp đặt van khóa cửa đồng DN25Theo HSTK3cái
80Lăp đặt van phao điện tự động D25Theo HSTK1cái
81Lắp đặt van xả đáy téc D25Theo HSTK1cái
82Lắp đặt tê đều chịu nhiệt DN25Theo HSTK5cái
83Lắp đặt cút 90 chịu nhiệt DN25Theo HSTK15cái
84Lắp đặt cút 90 ren trong chịu nhiệt DN20Theo HSTK3cái
85Lắp đặt côn thu chịu nhiệt DN25/20Theo HSTK3cái
86Lắp nút bịt nhựa, D20mmTheo HSTK3cái
87Kép, măng xông, rắc co, ren nối các loạiTheo HSTK10Cái
88Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo HSTK2bộ
89Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước TP D60Theo HSTK0,05100m
90Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước TP D34Theo HSTK0,02100m
91Lắp đặt cút nhựa D60Theo HSTK2cái
92Lắp đặt cút nhựa D34Theo HSTK2cái
93Lắp đặt phễu thu đường kính phễu fi 50mmTheo HSTK1cái
94Lắp đặt côn thu D60/34Theo HSTK2cái
95Lắp đặt bể nước Inox 1m3Theo HSTK1bể
96Lắp đặt ổ cắm đôiTheo HSTK8cái
97Lắp đặt đèn huỳnh quang máng phản quang 2x36w lắp nổiTheo HSTK8bộ
98Lắp đặt công tắc đơnTheo HSTK3cái
99Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x2,5mm2Theo HSTK60m
100Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x1,5mm2Theo HSTK100m
101Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, 16mmTheo HSTK150m
102Lắp đặt các automat 1 pha 16ATheo HSTK2cái
103Lắp đặt các automat 1 pha 32ATheo HSTK1cái
104Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x4mm2Theo HSTK100m
105Lắp đặt công tắc đôiTheo HSTK2cái
106Lắp đặt quạt trần+bộ điều khiểnTheo HSTK2cái
107Lắp đặt vỏ tủ điện 400x300x150Theo HSTK1hộp
DNHÀ VỆ SINH GIÁO VIÊN
1Đào móng, máy đào Theo HSTK0,2163100m3
2Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK2,0713m3
3Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75Theo HSTK6,4869m3
4Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK4,6461m3
5Ván khuôn gỗ, giằng móngTheo HSTK0,0486100m2
6Sản xuất lắp dựng cốt thép giằng móng, d Theo HSTK0,038tấn
7Bê tông giằng móng, vữa M200, đá 1x2Theo HSTK0,535m3
8Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK10,1682m3
9Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao Theo HSTK0,1234m3
10Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK2,1637m3
11Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày Theo HSTK8,4971m3
12Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắtTheo HSTK0,0304100m2
13Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK Theo HSTK0,0245tấn
14Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2Theo HSTK0,2783m3
15Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo HSTK0,0694100m2
16Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK0,0257tấn
17Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK0,1628tấn
18Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK1,144m3
19Ván khuôn gỗ sàn máiTheo HSTK0,2554100m2
20Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK Theo HSTK0,2298tấn
21Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2Theo HSTK2,3337m3
22Trát trần, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK23,3364m2
23Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK11,308m2
24Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M50Theo HSTK1,456m2
25Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK21,192m2
26Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK71,9336m2
27Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK22,08m
28Ốp tường ceramic gạch 300x300mmTheo HSTK53,772m2
29Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo HSTK57,2924m2
30Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo HSTK71,9336m2
31Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2Theo HSTK1,3781m3
32Lát nền lát gạch chống trơn 300x300mmTheo HSTK13,7804m2
33Lát gạch lá nem 30x30cm (2 lớp gạch lá nem)Theo HSTK55,2m2
34Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 89mmTheo HSTK0,04100m
35SX LD cửa nhựa lõi thép, cửa đi, kính trắng mờ 6.38mm( Bao gồm tất cả phụ kiện và lắp đặt hoàn chỉnh)Theo HSTK8,8m2
36SX LD cửa nhựa lõi thép, cửa sổ, kính trắng mờ 6.38mm( Bao gồm tất cả phụ kiện và lắp đặt hoàn chỉnh)Theo HSTK3,6m2
37Đào móng, máy đào Theo HSTK0,2024100m3
38Đắp cát nền móng công trình, thủ côngTheo HSTK1,0696m3
39Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK0,06100m2
40Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,06tấn
41Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,0813tấn
42Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK1,6693m3
43Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK5,4392m3
44Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50Theo HSTK34,0342m2
45Trát tường trong, dày 1cm, vữa XM cát mịn M50Theo HSTK34,0342m2
46Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75Theo HSTK6,2152m2
47Đánh màu thành bểTheo HSTK34,0342m2
48Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, tấm đanTheo HSTK0,0517100m2
49Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đanTheo HSTK0,0629tấn
50Bê tông tấm đan SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2Theo HSTK0,8846m3
51Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo HSTK17cái
52Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, D90mmTheo HSTK4cái
53Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK2,3221m3
54Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR DN32Theo HSTK0,08100m
55Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR DN25Theo HSTK0,25100m
56Lắp đặt ống nhựa chịu nhiệt PPR DN20Theo HSTK0,2100m
57Lăp đặt van khóa cửa đồng DN32mmTheo HSTK2cái
58Lăp đặt van phao D25Theo HSTK1cái
59Lắp đặt van xả đáy téc D25Theo HSTK1cái
60Lắp đặt tê nhựa chịu nhiệt DN32Theo HSTK3cái
61Lắp đặt tê nhựa chịu nhiệt DN20Theo HSTK10cái
62Lắp đặt cút nhựa chịu nhiệt DN32Theo HSTK5cái
63Lắp đặt cút nhựa chịu nhiệt DN25Theo HSTK6cái
64Lắp đặt cút nhựa chịu nhiệt DN20Theo HSTK6cái
65Lắp đặt cút nhựa ren trong chịu nhiệt DN20Theo HSTK10cái
66Kép, măng xông, rắc co, ren nối các loạiTheo HSTK15Cái
67Lắp đặt chậu xí bệtTheo HSTK3bộ
68Lắp đặt vòi rửa vệ sinhTheo HSTK3cái
69Lắp đặt vòi tắm hương senTheo HSTK1bộ
70Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòiTheo HSTK4bộ
71Lắp đặt vòi rửa 1 vòiTheo HSTK4bộ
72Lắp đặt Xi phôngTheo HSTK4cái
73Lắp đặt phễu thu đường kính phễu fi 60mmTheo HSTK6cái
74Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước TP D110Theo HSTK0,12100m
75Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước TP D60Theo HSTK0,15100m
76Lắp đặt ống nhựa PVC thoát nước TP D34Theo HSTK0,05100m
77Lắp đặt tê xiên D110Theo HSTK2cái
78Lắp đặt tê nhựa D60Theo HSTK8cái
79Lắp đặt cút nhựa 135 D110Theo HSTK5cái
80Lắp đặt cút nhựa D60Theo HSTK8cái
81Lắp đặt cút nhựa D34Theo HSTK15cái
82Lắp đặt bể nước Inox 2m3Theo HSTK1bể
83Lắp đặt đèn NEON vòngTheo HSTK8bộ
84Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x1,5mm2Theo HSTK100m
85Lắp đặt các automat 1 pha 10ATheo HSTK1cái
86Lắp đặt công tắc đơnTheo HSTK2cái
87Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, 16mmTheo HSTK50m
ENHÀ HIỆU BỘ
1Đào móng, máy đào Theo HSTK0,9788100m3
2Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK8,0274m3
3Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50Theo HSTK22,774m3
4Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK34,7648m3
5Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máyTheo HSTK0,2064100m2
6Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,2271tấn
7Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK3,2208m3
8Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK0,7263100m3
9Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao Theo HSTK0,9583m3
10Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày Theo HSTK73,3692m3
11Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắtTheo HSTK0,2468100m2
12Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK Theo HSTK0,382tấn
13Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK >10mm, cao Theo HSTK0,0798tấn
14Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2Theo HSTK1,491m3
15Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngTheo HSTK0,4943100m2
16Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK0,1263tấn
17Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Theo HSTK0,6035tấn
18Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200Theo HSTK6,1111m3
19Ván khuôn gỗ sàn máiTheo HSTK0,4538100m2
20Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK Theo HSTK0,2422tấn
21Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2Theo HSTK3,8688m3
22Quét Flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng …Theo HSTK38,688m2
23Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM M75Theo HSTK38,688m2
24Trát trần, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK38,688m2
25Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK20,9006m2
26Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK38,06m2
27Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK322,76m2
28Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK351,4108m2
29Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK66,88m
30Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M50Theo HSTK66,88m
31Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2Theo HSTK14,5034m3
32Lát nền, sàn gạch ceramic KT 400x400mmTheo HSTK145,0344m2
33Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo HSTK420,408m2
34Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo HSTK351,41m2
35Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ Theo HSTK0,2672tấn
36Lắp vì kèo thép khẩu độ Theo HSTK0,2672tấn
37Sản xuất xà gồ thépTheo HSTK0,3567tấn
38Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK0,3567tấn
39Sơn sắt dẹt 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK27,4932m2
40Lợp mái che tường bằng tôn xốp dầy 0.4mmTheo HSTK1,8896100m2
41Tôn úp nócTheo HSTK11,81m2
42Làm trần bằng tấm nhựaTheo HSTK151,408m2
43Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 90mmTheo HSTK0,162100m
44Lắp đặt côn nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo, D90mmTheo HSTK6cái
45Đai nhựa bắt vítTheo HSTK10cái
46Cầu chắn rácTheo HSTK2cái
47SX sen hoa cửa sắt vuông 12x12 (bao gồm sơn)Theo HSTK333,4188kg
48Lắp dựng hoa sắt cửaTheo HSTK21,12m2
49SX LD cửa đi cửa nhựa lõi thép, kính an toàn 6.38mm (bao gồm phụ kiện hoàn thiện)Theo HSTK18,72m2
50SX LD cửa sổ cửa nhựa lõi thép, kính an toàn 6.38mm (bao gồm phụ kiện hoàn thiện)Theo HSTK21,12m2
51Đào móng băng, thủ công, rộng Theo HSTK3,0811m3
52Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK1,3014m3
53Xây bậc bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, dày Theo HSTK4,0798m3
54Lát đá bậc tam cấpTheo HSTK22,8804m2
55Ốp gạch thẻ bồn hoa 20x6Theo HSTK4,576m2
56Lắp đặt ổ cắm đôiTheo HSTK28cái
57Lắp đặt đèn huỳnh quang máng phản quang 2x36w lắp nổiTheo HSTK14bộ
58Lắp đặt công tắc đơnTheo HSTK1cái
59Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x2,5mm2Theo HSTK150m
60Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x1,5mm2Theo HSTK250m
61Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn, 16mmTheo HSTK300m
62Lắp đặt các automat 1 pha 16ATheo HSTK8cái
63Lắp đặt các automat 1 pha 10ATheo HSTK1cái
64Lắp đặt các automat 1 pha 32ATheo HSTK8cái
65Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x4mm2Theo HSTK85m
66Lắp đặt công tắc đôiTheo HSTK7cái
67Lắp đặt quạt trần+bộ điều khiểnTheo HSTK7cái
68Lắp đặt vỏ tủ điện 400x300x150Theo HSTK1hộp
69Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn 20mmTheo HSTK85m
70Lắp đặt dây điện CU/PVC/PVC 2x16mm2Theo HSTK100m
FNHÀ ĐỂ XE
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng Theo HSTK5,589m3
2Đào móng băng, thủ công, rộng Theo HSTK1,4383m3
3Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK0,8056m3
4Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK0,1512100m2
5Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,0348tấn
6Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,0606tấn
7Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK2,142m3
8Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK0,8371m3
9Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK3,2426m3
10Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2Theo HSTK6,088m3
11Láng nền sàn không đánh mầu, dày 3cm, vữa XM M75Theo HSTK60,88m2
12Sản xuất cột bằng thép hìnhTheo HSTK0,2306tấn
13Lắp cột thép các loạiTheo HSTK0,2306tấn
14Sản xuất vì kèo thép hình khẩu độ lớn, khẩu độ 18-24mTheo HSTK0,3392tấn
15Lắp vì kèo thép khẩu độ Theo HSTK0,3392tấn
16Sản xuất xà gồ thépTheo HSTK0,3457tấn
17Lắp dựng xà gồ thépTheo HSTK0,3457tấn
18Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợpTheo HSTK29,2259m2
19Lợp mái che tường bằng tôn 0.4mmTheo HSTK0,6685100m2
20Tôn diềm bao xung quanhTheo HSTK7,8448m2
21Bu lông M18Theo HSTK24bộ
GBỤC SÂN KHẤU
1Đào móng băng, thủ công, rộng Theo HSTK6,576m3
2Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK1,1795m3
3Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50Theo HSTK1,3795m3
4Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK6,7442m3
5Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK0,0964100m3
6Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2Theo HSTK5,9004m3
7Lát gạch TERRAZZO 300x300mmTheo HSTK84,1896m2
8Đào móng, rộng Theo HSTK4,6592m3
9Đắp cát nền móng công trình, thủ côngTheo HSTK0,6656m3
10Xây bồn cây gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK3,6608m3
11Trát bồn cây, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK17,472m2
12Đất màu trồng câyTheo HSTK2,904m3
13Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo HSTK17,472m2
HTHOÁT NƯỚC NGOÀI NHÀ
1Đào móng, máy đào Theo HSTK0,5775100m3
2Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK1,2996m3
3Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK10,268m3
4Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M50Theo HSTK14,3656m3
5Láng mương cáp, máng rãnh, mương rãnh, dày 1cm, vữa XM 75Theo HSTK140,992m2
6Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đanTheo HSTK0,4727100m2
7Sản xuất, lắp đặt cốt thép tấm đanTheo HSTK0,4632tấn
8Bê tông tấm đan SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2Theo HSTK7,6154m3
9Lắp các loại CKBT đúc sẵn, thủ công, trọng lượng Theo HSTK161cái
10Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK14,3561m3
ICỨU HỎA NGOÀI NHÀ
1Đào đất đặt đường ống, đường cáp không mở mái taluy, thủ công, đất C3Theo HSTK6,9m3
2Đắp đất móng đường ống, cống, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK6,9m3
3Lắp đặt ống thép TKVX D125Theo HSTK0,3100m
4Lắp đặt ống thép TKVX D100Theo HSTK0,35100m
5Lắp đặt tê thép D125Theo HSTK1cái
6Lắp đặt tê thép D100Theo HSTK1cái
7Lắp đặt cút thép D125Theo HSTK8cái
8Lắp đặt cút thép D100Theo HSTK4cái
9Lắp đặt van chặn bích D125Theo HSTK2cái
10Lắp đặt van chặn bích D100Theo HSTK2cái
11Lắp đặt van 1 chiều bích D125Theo HSTK2cái
12Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcTheo HSTK2cái
13Lắp đặt công tắc áp lựcTheo HSTK2cái
14Lắp đặt khớp nối mềm, D125Theo HSTK2cái
15Lắp đặt khớp nối mềm, D100Theo HSTK2cái
16Lắp đặt lọc rác chứ Y D125Theo HSTK2cái
17Lắp đặt bích thép, D125Theo HSTK4cặp bích
18Lắp đặt bích thép, D100mmTheo HSTK4cặp bích
19Bu lông M16Theo HSTK64cái
20Crepin D125Theo HSTK1cái
21Lắp đặt trụ cứu hoả ĐK 100mmTheo HSTK1cái
22Máy bơm điện Pentax Q=36m3/h, H=30mTheo HSTK1cái
23Máy bơm xăng Tohatsu Q=36m3/h, H=30mTheo HSTK1cái
24Lắp đặt tủ điều khiếnTheo HSTK1hộp
25Lắp đặt dây cáp điện máy bơm 3x16mm2Theo HSTK50m
26Bê tông bệ máy, vữa M150, đá 1x2Theo HSTK1m3
27Thử áp lực đường ống thép D125mmTheo HSTK0,3100m
28Thử áp lực đường ống thép D100mmTheo HSTK0,35100m
29Thử áp lực đường ống nhựa D40mmTheo HSTK0,15100m
30Lắp đặt ống nhựa PPR D40Theo HSTK0,15100m
31Lắp đặt cút nhựa PPR DN40Theo HSTK3cái
32Lăp đặt van khóa, D40mmTheo HSTK1cái
33Khoan giếng, máy khoan xoay tự hành 54CV, sâu Theo HSTK35m
34Máy bơm 250wTheo HSTK1cái
35Chèn bê tông sỏi M150Theo HSTK1cái
36Lắp đặt ống nhựa UPVC D73Theo HSTK0,35100m
37Lắp đặt ống nhựa UPVC D27Theo HSTK0,35100m
38Lắp đặt ống lọc D48Theo HSTK0,1100m
39Rọ máy bơmTheo HSTK1cái
40Đào móng, máy đào Theo HSTK0,8141100m3
41Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK3,364m3
42Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK0,0448100m2
43Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,5088tấn
44Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK6,272m3
45Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máyTheo HSTK0,8107100m2
46Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,3107tấn
47Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,6568tấn
48Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK8,9176m3
49Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK0,2078100m2
50Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,2637tấn
51Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK2,4762m3
52Trát tường trong, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK57,0236m2
53Trát tường ngoài, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK25,432m2
54Đánh màu thành bểTheo HSTK36,48M2
55Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp, dày 2cm, vữa XM 75Theo HSTK20,7936m2
56SXLD nắp tôn (bao gồm khóa và phụ kiện)Theo HSTK1cái
57Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK0,1878m3
JSÂN BÊ TÔNG
1Đắp cát nền móng công trình, thủ côngTheo HSTK55,9582m3
2Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2Theo HSTK111,9163m3
3Làm khe co giẵn sân bê tông (bằng dây thừng quét nhựa bi tum) (ô 3x5m)Theo HSTK447,6652m
KCỔNG VÀ HÀNG RÀO
1Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng 1m, đất C3Theo HSTK11,136m3
2Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK0,432m3
3Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhậtTheo HSTK0,0636100m2
4Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,0293tấn
5Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,0436tấn
6Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK1,209m3
7Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhậtTheo HSTK0,0672100m2
8Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo HSTK0,0084tấn
9Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Theo HSTK0,0521tấn
10Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD Theo HSTK0,336m3
11Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK9,495m3
12Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao Theo HSTK1,0575m3
13Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK14,76m2
14Trát gờ chỉ, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK14,4m
15Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK6m
16Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo HSTK14,76m2
17SX cổng sắt thép đặc 14x14 (bao gồm cả sơn)Theo HSTK53,592kg
18SX cổng sắt hộp 50x50x1.2 (bao gồm cả sơn)Theo HSTK61,456kg
19SX cổng sắt, tôn dập dẹp dày 2mm(bao gồm cả sơn)Theo HSTK2,35m2
20SX cổng sắt - mũi mác sắt 14x14 cao 250mm(bao gồm cả sơn)Theo HSTK29cái
21Lắp dựng cổng sắtTheo HSTK10,105m2
22Khóa và bộ phụ kiện đi kèm (cổng chính+phụ)Theo HSTK1bộ
23SX LD biển trường hợp kim MIKATheo HSTK1cái
24Đào móng HR đoạn AF, sâu Theo HSTK4,6475m3
25Đào móng HR đoạn FD, rộng Theo HSTK17,238m3
26Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK3,718m3
27Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 50Theo HSTK5,4054m3
28Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK18,6014m3
29Ván khuôn gỗ, giằng G1Theo HSTK0,1144100m2
30Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,1321tấn
31Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK1,8876m3
32Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK6,8594m3
33Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao Theo HSTK4,488m3
34Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK35,763m3
35Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK69,36m2
36Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK732,29m2
37Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo HSTK801,65m2
38SXLD mũi mác dài 200mm sắt 12x12 ( gồm cả sơn)Theo HSTK215,5686kg
39Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao Theo HSTK2,26m3
40Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày Theo HSTK6,5613m3
41Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK31,6m2
42Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK52,3133m2
43Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M75Theo HSTK48m
44Ốp tường gạch thẻ 250x400Theo HSTK13,3m2
45Sơn tường ngoài nhà không bả, 1 nước lót 2 nước phủTheo HSTK62,0463m2
46SX hàng rào sắt 12x12 (bao gồm cả sơn)Theo HSTK515,28kg
47SX hàng rào sắt hộp 30x30x1.2 (bao gồm cả sơn)Theo HSTK173,964kg
48Lắp dựng hàng rào sắtTheo HSTK79,8m2
LSAN NỀN, ĐƯỜNG VÀO, KÈ ĐÁ
1Đào xúc đất, máy đào Theo HSTK15,7335100m3
2Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi Theo HSTK15,7335100m3
3Vận chuyển đất 1000m tiếp theo, ô tô 10T, cự ly Theo HSTK15,7335100m3
4Đào xúc đất, máy đào Theo HSTK21,14100m3
5Mua đất cấp III về đắp nền công trìnhTheo HSTK5.264,611m3
6Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi Theo HSTK52,6461100m3
7Vận chuyển đất 4km tiếp theo, ô tô 10T, cự ly Theo HSTK52,6461100m3
8San đầm đất, máy đầm 16T, độ chặt Y/C K = 0,90Theo HSTK46,5115100m3
9San đầm đất, máy đầm 16T, độ chặt Y/C K = 0,95Theo HSTK1,646100m3
10Đắp cát nền móng công trình, thủ côngTheo HSTK6,05m3
11Ván khuôn mặt đường bê tôngTheo HSTK0,066100m2
12Bê tông mặt đường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, dày Theo HSTK18,15m3
13Đắp cát móng đường ống, thủ côngTheo HSTK9,12m3
14Lắp đặt cống BT nối bằng gạch chỉ, đoạn ống dài 1m, ĐK ống 300mmTheo HSTK0,38100m
15Đào móng, máy đào Theo HSTK2,783100m3
16Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máyTheo HSTK0,2476100m2
17Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK17,4558m3
18Xây móng bằng đá hộc, dày >60cm, vữa XM M75Theo HSTK162,178m3
19Lắp đặt ống nhựa miệng bát, nối bằng p/p dán keo, dài 6m, ĐK 100mmTheo HSTK0,42100m
20Làm tầng lọc đá dăm 1x2Theo HSTK0,0076100m3
21Ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máyTheo HSTK0,2476100m2
22Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,0551tấn
23Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,4397tấn
24Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK4,952m3
25Quét nhựa bi tum và dán bao tải 1 lớp bao tải 2 lớp nhựaTheo HSTK6,8525m2
26Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85Theo HSTK0,7676100m3
27Đào móng HR đoạn AC, máy đào Theo HSTK0,314100m3
28Ván khuôn gỗ, giằng kè gạchTheo HSTK0,1393100m2
29Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày >33cm, vữa xi măng mác 75Theo HSTK12,4407m3
30Ván khuôn gỗ, giằng kè gạchTheo HSTK0,1803100m2
31Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK Theo HSTK0,1174tấn
32Bê tông giằng kè SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng Theo HSTK2,9601m3
33Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,85Theo HSTK0,314100m3

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Máy đào xúc≤ 0,8m31
2Ô tô tải tự đổ≥ 5 Tấn1
3Máy đầm cóc≥ 80 kg1
4Máy trộn bê tông≥ 250,0 lít1
5Máy trộn vữa≥ 80,0 lít1
6Máy hàn≥ 23 kW1
7Máy cắt uốn cốt thép≥ 5 kW1
8Máy cắt gạch đá≥1,70 kW1

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công
1 Khoản TT 06/2016/TT-BXD 
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng
1 Khoản TT 06/2016/TT-BXD
3 Đào móng, máy đào
12,0844 100m3 Theo HSTK
4 Ván khuôn gỗ móng dài, bệ máy
1,0433 100m2 Theo HSTK
5 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
32,9897 m3 Theo HSTK
6 Ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật
0,7296 100m2 Theo HSTK
7 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật
3,2753 100m2 Theo HSTK
8 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
3,2829 100m2 Theo HSTK
9 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK
0,4629 tấn Theo HSTK
10 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK
3,0879 tấn Theo HSTK
11 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
2,4253 tấn Theo HSTK
12 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
73,6403 m3 Theo HSTK
13 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK
1,605 tấn Theo HSTK
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK
1,4792 tấn Theo HSTK
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao
2,7326 tấn Theo HSTK
16 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
36,1129 m3 Theo HSTK
17 Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22, chiều dày
14,8118 m3 Theo HSTK
18 Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90
18,1555 100m3 Theo HSTK
19 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi bằng máy đào
2,0785 100m3 Theo HSTK
20 Mua tài nguyên đất
207,85 m3 Theo HSTK
21 Ván khuôn gỗ cột cột vuông, chữ nhật
3,2424 100m2 Theo HSTK
22 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK
0,3916 tấn Theo HSTK
23 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK
0,3512 tấn Theo HSTK
24 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK
0,9653 tấn Theo HSTK
25 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK
0,5209 tấn Theo HSTK
26 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao
2,0017 tấn Theo HSTK
27 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, cao
1,2733 tấn Theo HSTK
28 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD
11,6741 m3 Theo HSTK
29 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD
11,3498 m3 Theo HSTK
30 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
6,6538 100m2 Theo HSTK
31 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK
1,3149 tấn Theo HSTK
32 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK
1,5051 tấn Theo HSTK
33 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK
1,6597 tấn Theo HSTK
34 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK
3,6189 tấn Theo HSTK
35 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao
4,1286 tấn Theo HSTK
36 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao
1,1558 tấn Theo HSTK
37 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
74,5316 m3 Theo HSTK
38 Ván khuôn gỗ sàn mái
10,8587 100m2 Theo HSTK
39 Sản xuất, lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK
10,0585 tấn Theo HSTK
40 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2
107,2346 m3 Theo HSTK
41 Ván khuôn gỗ cầu thang thường
0,2171 100m2 Theo HSTK
42 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK
0,2236 tấn Theo HSTK
43 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, cao
0,0832 tấn Theo HSTK
44 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2
2,0238 m3 Theo HSTK
45 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao
0,729 m3 Theo HSTK
46 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước
1,0706 100m2 Theo HSTK
47 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK
0,1655 tấn Theo HSTK
48 Sản xuất, lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, ĐK >10mm, cao
0,5359 tấn Theo HSTK
49 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, ô văng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2
4,8498 m3 Theo HSTK
50 Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, cao
1,4478 m3 Theo HSTK

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý các Dự án Đầu tư và Xây dựng thị xã Phổ Yên như sau:

  • Có quan hệ với 45 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,31 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 75,34%, Tư vấn 19,18%, Phi tư vấn 5,48%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 223.540.377.548 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 222.629.434.215 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,41%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây lắp". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây lắp" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 136

Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Cuộc sống là tiếng vọng. Điều bạn gửi đi quay trở về.Điều bạn gieo trồng bạn sẽ gặt hái.Điều bạn cho bạn sẽ nhận lại.Điều bạn thấy ở người khác tồn tại trong chính bạn.Life is an echo. What you send out comes back. What you sow you reap. What you give you get. What you see in others exists in you. "

Khuyết Danh

Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây