Thông báo mời thầu

Xây lắp (bao gồm cả Thiết bị và Chi phí dự phòng)

Tìm thấy: 17:54 18/04/2022
Trạng thái gói thầu
Đăng lần đầu
Lĩnh vực MSC
Xây lắp
Tên dự án
Sửa chữa, mở rộng trụ sở Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp
Gói thầu
Xây lắp (bao gồm cả Thiết bị và Chi phí dự phòng)
Số hiệu KHLCNT
Tên KHLCNT
Sửa chữa, mở rộng trụ sở Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp
Phân loại
Dự án đầu tư phát triển
Nguồn vốn
Nguồn vốn đầu tư công trung hạn ngân sách tỉnh giai đoạn 2021-2025
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Trọn gói
Thực hiện trong
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi trong nước
Thực hiện tại
Thời điểm đóng thầu
18:00 28/04/2022
Thời gian hiệu lực của E-HSDT
120 Ngày
Lĩnh vực

Tham dự thầu

Hình thức
Đấu thầu qua mạng
Nhận HSDT từ
17:44 18/04/2022
đến
18:00 28/04/2022
Chi phí nộp E-HSDT
Nơi nhận HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Mở thầu vào
18:00 28/04/2022
Mở thầu tại
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Dự toán gói thầu
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức
Thư bảo lãnh
Số tiền
90.000.000 VND
Bằng chữ
Chín mươi triệu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
150 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 28/04/2022 (25/09/2022)

Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Chi tiết hồ sơ mời thầu

BẢNG DỮ LIỆU

E-CDNT 1.1Bên mời thầu: Công ty TNHH tư vấn xây dựng tổng hợp Đại An
E-CDNT 1.2 Tên gói thầu: Xây lắp (bao gồm cả Thiết bị và Chi phí dự phòng)
Tên dự án là: Sửa chữa, mở rộng trụ sở Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp
Thời gian thực hiện hợp đồng là : 30 Tháng
E-CDNT 3Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn đầu tư công trung hạn ngân sách tỉnh giai đoạn 2021-2025
E-CDNT 5.3Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau:

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với:
- Bên mời thầu: Công ty TNHH tư vấn xây dựng tổng hợp Đại An , địa chỉ: Số 96 đường F325, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
- Chủ đầu tư: Đảng ủy Khối Doanh nghiệp tỉnh Quảng Bình. Địa chỉ: 80 đường Nguyễn Hữu Cảnh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Điện thoại: 0232.3820949.
trừ trường hợp Chủ đầu tư, Bên mời thầu, nhà thầu tham dự thầu thuộc cùng một tập đoàn kinh tế nhà nước và sản phẩm thuộc gói thầu là đầu vào của Chủ đầu tư, Bên mời thầu, là đầu ra của nhà thầu tham dự thầu, đồng thời là ngành nghề sản xuất, kinh doanh chính của tập đoàn.

Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau:
- Tư vấn lập, thẩm tra, thẩm định hồ sơ thiết kế, dự toán
- Tư vấn lập, thẩm định E-HSMT
- Tư vấn đánh giá E-HSDT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu
+ Tư vấn lập hồ sơ thiết kế, dự toán: Liên danh Công ty TNHH TVĐTXD Tiến Nam và Công ty Cổ phần TVXD DTC. + Tư vấn lập E-HSMT, đánh giá E-HSDT: Công ty TNHH Tư vấn xây dựng tổng hợp Đại An. + Tư vấn thẩm định E-HSMT; thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu: Công ty TNHH Tư vấn đầu tư Quang Minh Inco.

Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với:
- Bên mời thầu: Công ty TNHH tư vấn xây dựng tổng hợp Đại An , địa chỉ: Số 96 đường F325, phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
- Chủ đầu tư: Đảng ủy Khối Doanh nghiệp tỉnh Quảng Bình. Địa chỉ: 80 đường Nguyễn Hữu Cảnh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Điện thoại: 0232.3820949.

Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây:

E-CDNT 5.6Điều kiện về cấp doanh nghiệp:
Không áp dụng
E-CDNT 10.1(g) Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây:
- Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu - Tài liệu chứng minh Năng lực kinh nghiệm của nhà thầu - Tài liệu chứng minh Năng lực kỹ thuật của nhà thầu - Tài liệu khác theo yêu cầu của E-HSMT cần phải chứng minh.
E-CDNT 16.1 Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày
E-CDNT 17.1Nội dung bảo đảm dự thầu:
- Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 90.000.000   VND
- Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu.
E-CDNT 16.2Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu.
E-CDNT 25.2  Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu.
E-CDNT 27.1Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT).
a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt
b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt
c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi)
E-CDNT 27.2.1 Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất.
E-CDNT 29.4   Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất.
E-CDNT 31.1 Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.
E-CDNT 32 -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Đảng ủy Khối Doanh nghiệp tỉnh Quảng Bình. Địa chỉ: 80 đường Nguyễn Hữu Cảnh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Điện thoại: 0232.3820949.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Quảng Bình Địa chỉ: Số 06 Hùng Vương, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Điện thoại: 0232.3823457.
-Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH Tư vấn xây dựng tổng hợp Đại An. Địa chỉ: TDP 12, Phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Điện thoại: 0986.212.786.
E-CDNT 33 Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát:
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Bình. Địa chỉ: đường 23/8, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Điện thoại: 0232.3822270; fax: 0232.3821520 Email: [email protected]

BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN

Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.


Thời gian thực hiện công trình
30 Tháng

Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:


STTHạng mục công trìnhNgày bắt đầuNgày hoàn thành

YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT

STTVị trí công việcSố lượngTrình độ chuyên môn
(Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...)
Tổng số năm kinh nghiệm
(tối thiểu_năm)
Kinh nghiệm
trong các công việc tương tự
(tối thiểu_năm)
1Chỉ huy trưởng công trình1- Tốt nghiệp đại học chuyên ngành về xây dựng (Kỹ sư xây dựng Dân dụng hoặc Công nghệ kỹ thuật xây dựng).- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát đang còn hạn sử dụng hạng II hoặc đã làm Chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình hạng II hoặc 02 công trình hạng III.Tài liệu Đính kèm file Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng để chứng minh bao gồm:* Văn bằng chứng chỉ phù hợp.* Tài Liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm cá nhân đã thi công công trình tương tự (có tên trong BB nghiệm thu hoặc xác nhận của Chủ đầu tư).53
2Phụ trách kỹ thuật thi công điện công trình1- Tốt nghiệp cao đẵng, đại học chuyên ngành về điện kỹ thuật (Kỹ sư điện).- Đã làm kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình hạng II hoặc 02 công trình hạng III.Tài liệu Đính kèm file Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng để chứng minh bao gồm:* Văn bằng chứng chỉ phù hợp.* Tài Liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm cá nhân đã thi công công trình tương tự (có tên trong BB nghiệm thu hoặc xác nhận của Chủ đầu tư).53
3Phụ trách kỹ thuật thi công xây dựng công trình2- Tốt nghiệp cao đẵng, đại học chuyên ngành về xây dựng (Kỹ sư xây dựng dân dụng hoặc Công nghệ kỹ thuật xây dựng).- Đã làm kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình hạng II hoặc 02 công trình hạng III.Tài liệu Đính kèm file Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng để chứng minh bao gồm:* Văn bằng chứng chỉ phù hợp.* Tài Liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm cá nhân đã thi công công trình tương tự (có tên trong BB nghiệm thu hoặc xác nhận của Chủ đầu tư).53
4Phụ trách Khối lượng, thanh quyết toán xây dựng công trình1- Tốt nghiệp cao đẵng, đại học chuyên ngành về xây dựng (Kỹ sư xây dựng hoặc Kinh tế xây dựng)- Đã từng phụ trách Khối lượng, thanh quyết toán xây dựng ít nhất 01 công trình hạng II hoặc 02 công trình hạng III.Tài liệu Đính kèm file Scan Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng để chứng minh bao gồm:* Văn bằng chứng chỉ phù hợp.* Tài Liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm cá nhân đã thi công công trình tương tự (có tên trong BB nghiệm thu hoặc xác nhận của Chủ đầu tư).53

Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.

BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)

Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:

STTMô tả công việc mời thầuYêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chínhKhối lượng mời thầuĐơn vị tính
AKHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - PHẦN XÂY DỰNG
1Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6mMục II Chương V trong E-HSMT157,8m2
2Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤28mMục II Chương V trong E-HSMT1.200kg
3Tháo dỡ các kết cấu thép - cột thépMục II Chương V trong E-HSMT593,469kg
4Cọc cừ larsen IV KT 400x170 (76,1kg/m)Mục II Chương V trong E-HSMT29.564,85kg
5Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lựcMục II Chương V trong E-HSMT388,5m
6Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lựcMục II Chương V trong E-HSMT388,5m
7Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMục II Chương V trong E-HSMT316,8132m3
8Lấp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mục II Chương V trong E-HSMT105,6044m3
9Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30Mục II Chương V trong E-HSMT20,4549m3
10Ván khuôn bê tông lót móngMục II Chương V trong E-HSMT26,8824m2
11Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương82,3923m3
12Ván khuôn móng băngMục II Chương V trong E-HSMT178,6614m2
13Bê tông cổ móng, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương1,4382m3
14Ván khuôn cổ móngMục II Chương V trong E-HSMT16,416m2
15Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT3,7937m3
16Đắp cát nền móng công trình bằng thủ côngMục II Chương V trong E-HSMT6,2217m3
17Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT51,5121m3
18Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 1x2, PCB30Mục II Chương V trong E-HSMT1,9197m3
19Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT28,566m3
20Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhậtMục II Chương V trong E-HSMT431,244m2
21Bê tông xà dầm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương36,6345m3
22Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT12,1085m3
23Ván khuôn gỗ xà dầm, giằngMục II Chương V trong E-HSMT488,7832m2
24Bê tông sàn, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương78,5792m3
25Ván khuôn gỗ sàn máiMục II Chương V trong E-HSMT660,1513m2
26Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT2,1257m3
27Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đanMục II Chương V trong E-HSMT23,618m2
28Bê tông cầu thang, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương4,4425m3
29Ván khuôn gỗ cầu thang thườngMục II Chương V trong E-HSMT37,4223m2
30Đuc bỏ lớp bê tông bảo vệ cột cũMục II Chương V trong E-HSMT0,0238m3
31Khoan cấy thép bằng hóa chất Ramset, D=16mmMục II Chương V trong E-HSMT24lỗ
32Lắp dựng cốt thép móng, ĐK Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương944,64kg
33Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mmThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương1.351,96kg
34Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mmThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương1.113,52kg
35Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mmThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương3.448,7kg
36Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương656,32kg
37Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương2.237,63kg
38Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương1.613,02kg
39Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương1.189,71kg
40Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤28mThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương159,22kg
41Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28mThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương2.845,28kg
42Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28mThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương3.413,61kg
43Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương588,1kg
44Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28mThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương6.101,88kg
45Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương437,68kg
46Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương921,57kg
47Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương126,97kg
48Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 10mm, chiều cao ≤28mThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương374,43kg
49Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28mThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương69,26kg
50Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28mMục II Chương V trong E-HSMT155,4082m2
51Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤28mMục II Chương V trong E-HSMT588kg
52Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMục II Chương V trong E-HSMT8,079m3
53Tháo dỡ cửa bằng thủ côngMục II Chương V trong E-HSMT83,272m2
54Tháo dỡ vách kínhMục II Chương V trong E-HSMT16m2
55Tháo dỡ khuôn ngoại cửa gỗMục II Chương V trong E-HSMT174,4m
56Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMục II Chương V trong E-HSMT51,5121m3
57Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/phMục II Chương V trong E-HSMT34,5135m3
58Phá dỡ nền lát gạch cũMục II Chương V trong E-HSMT675m2
59Phá dỡ lớp mài granito bậc cấp, bậc cầu thangMục II Chương V trong E-HSMT130,0921m2
60Tháo dỡ gạch ốp tường khu WCMục II Chương V trong E-HSMT91,058m2
61Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TMục II Chương V trong E-HSMT120,0785m3
62Vận chuyển phế thải tiếp 5km bằng ô tô - 7,0TMục II Chương V trong E-HSMT120,0785m3
63Xây tường ngoài nhà gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 (Câu ngang gạch đặc)Mục II Chương V trong E-HSMT112,5292m3
64Xây tường trong nhà gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT96,743m3
65Xây tường trong nhà bằng gạch không nung 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT8,4561m3
66Gia công xà gồ thép C 120x50x15x2 tráng kẽmHoà Phát hoặc tương đương2.211,5kg
67Lắp dựng xà gồ thépMục II Chương V trong E-HSMT2.211,5kg
68Lợp mái che tường bằng tôn xốp cách nhiệt PU AZ50, chiều dày xốp 16mm, chiều dày tôn 0,45mmHoa Sen hoặc tương đương442,9407m2
69Tôn phẳng úp nóc dày 0,45mmHoa Sen hoặc tương đương15,5472m2
70Ke nhựa chống bão (3 cái/m)Kim long hoặc tương đương566,592cái
71Lắp đặt rọ chắn rác inox D120Mục II Chương V trong E-HSMT17cái
72Lắp đặt ống nhựa thoát nước D90Đệ nhất hoặc tương đương68,35m
73Mũ che khe lún inox 304 dày 2mm rộng 300Mục II Chương V trong E-HSMT32,076kg
74Gia công vì kèo thép tráng kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18mHoà Phát hoặc tương đương2.241,8312kg
75Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18mMục II Chương V trong E-HSMT2.241,8312kg
76Bulong M22x500Mục II Chương V trong E-HSMT16cái
77Bulong M12x50Mục II Chương V trong E-HSMT260cái
78Lát gạch granito 400x400 vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT288,1509m2
79Lát nền, sàn gạch granit 600x600, vữa XM M75, PCB40Viglacera hoặc tương đương1.155,7052m2
80Lát nền, sàn gạch ceramic chống trượt khu WC, vữa XM M75, PCB40Viglacera hoặc tương đương46,2592m2
81Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 300x600, vữa XM M75, PCB40Viglacera hoặc tương đương232,522m2
82Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột gạch granit 120x600 (Gia công từ gạch lát nền 600x600)Viglacera hoặc tương đương27,8505m2
83Xây bậc cấp bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT4,4791m3
84Xây tường đỡ sân khấu bằng gạch không nung 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT0,6478m3
85Xây tường đỡ sàn sân khấu bằng gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT4,7205m3
86Lát đá granit tự nhiên bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40Bình Định hoặc tương đương131,9606m2
87Lát đá granit tự nhiên bậc cấp, vữa XM M75, PCB40Bình Định hoặc tương đương44,9531m2
88Lát đá granit tự nhiên mặt bệ lavabo, vữa XM M75, PCB40Bình Định hoặc tương đương3,432m2
89Gia công khung inox 304 đỡ bàn đá KT 25x25x1,4Mục II Chương V trong E-HSMT54,5966kg
90Lắp dựng khung inox đỡ bàn đáMục II Chương V trong E-HSMT54,5966kg
91Vách HPL compact dày 12mm khu WCMục II Chương V trong E-HSMT35,158m2
92Lát sàn sân khấu gỗ công nghiệp chống ẩm KT tấm 1220x2440x18Mục II Chương V trong E-HSMT107,514m2
93Lát tấm sàn xi măng sợi xenlulo KT tấm 1052x3040x14Mục II Chương V trong E-HSMT107,514m2
94Sơn mặt sàn sân khấu giả gỗMục II Chương V trong E-HSMT107,514m2
95Gia công đà sân khấu thép hộp tráng kẽmHoà Phát hoặc tương đương1.127,977kg
96Lắp dựng đà sân khấuMục II Chương V trong E-HSMT1.127,977kg
97Ốp gỗ công nghiệp màu socola miệng sân khấu (khoán gọn bao gồm khung xương thép hộp)Mục II Chương V trong E-HSMT20m2
98Lan can cầu thang inox 304 cao 900Mục II Chương V trong E-HSMT18,81m
99Trần nổi Duraflex dày 3,5mm khu WCVĩnh Tường hoặc tương đương48m2
100Trần thạch cao khung xương chìm dày 9mmVĩnh Tường hoặc tương đương690m2
101Trần thạch cao tiêu âm KT 1200x2400 dày 12,5mm (Gyptone Big Sixto 63)Vĩnh Tường hoặc tương đương150m2
102Cửa đi 1 cánh mở quay khung nhôm Xingfa dày 1,4-1,8mm, kính dày 6,38mmMục II Chương V trong E-HSMT27,39m2
103Cửa đi 2 cánh mở quay khung nhôm Xingfa dày 1,4-1,8mm, kính dày 6,38mmMục II Chương V trong E-HSMT35,64m2
104Cửa sổ mở quay khung nhôm Xingfa dày 1,4-1,8mm, kính dày 6,38mmMục II Chương V trong E-HSMT55,81m2
105Cửa sổ mở hất khung nhôm Xingfa dày 1,4-1,8mm, kính dày 6,38mmMục II Chương V trong E-HSMT1,5m2
106Vách kính cố định khung nhôm Xingfa dày 1,4-1,8mm, kính dày 6,38mmMục II Chương V trong E-HSMT94,804m2
107Tay co thủy lực 90 độMục II Chương V trong E-HSMT9bộ
108Hoa sắt thép hộp tráng kẽm 14x14x1,4Hoà Phát hoặc tương đương82,84m2
109Sơn hoa sắt 2 nướcExpo hoặc tương đương82,841m2
110Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT24,6136m2
111Quét dung dịch chống thấm 2 lớpSikaproof membrane hoặc tương đương81,8428m2
112Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột ngoài nhàMục II Chương V trong E-HSMT597,7873m2
113Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột trong nhàMục II Chương V trong E-HSMT1.569,3262m2
114Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trầnMục II Chương V trong E-HSMT475,315m2
115Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT511,4964m2
116Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT1.317,2042m2
117Trát má cửa, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT76,5336m2
118Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT344,7826m2
119Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT488,7832m2
120Trát lanh tô, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT23,618m2
121Trát trần, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT599,4165m2
122Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT10,736m
123Bả matit trần thạch caoJotun hoặc tương đương840m2
124Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủJotun hoặc tương đương840m2
125Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủJotun hoặc tương đương1.109,2837m2
126Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủJotun hoặc tương đương4.113,3996m2
127Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m (Thời gian thi công tạm tính 4 tháng)Mục II Chương V trong E-HSMT816,48m2
128Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16mMục II Chương V trong E-HSMT589,478m2
129Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m (Thời gian thi công tạm tính 2 tháng)Mục II Chương V trong E-HSMT1.001,8552m2
130Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Mỗi 1,2m tăng thêmMục II Chương V trong E-HSMT405,0973m2
BKHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - ĐIỆN CHIẾU SÁNG
1Tháo dỡ hệ thống điện hiện cóMục II Chương V trong E-HSMT5công
2Lắp đặt đèn led ốp trần 250x250x18W-220VRạng Đông hoặc tương đương21bộ
3Lắp đặt đèn led bán nguyệt 1,2m 36WRạng Đông hoặc tương đương46bộ
4Lắp đặt đèn led panel 600x600-40WRạng Đông hoặc tương đương57bộ
5Lắp đặt đèn Downlight 9W-220V gắn âm trầnRạng Đông hoặc tương đương194bộ
6Lắp đặt công tắc 1 chiều 1 hạtSino hoặc tương đương54cái
7Lắp đặt công tắc 1 chiều 2 hạtSino hoặc tương đương4cái
8Lắp đặt công tắc 1 chiều 3 hạtSino hoặc tương đương3cái
9Lắp đặt công tắc đảo chiềuSino hoặc tương đương4cái
10Lắp đặt ô cắm đôi chìm tườngSino hoặc tương đương105cái
11Lắp đặt ô cắm đôi lắp nổiSino hoặc tương đương3cái
12Lắp đặt aptomat 3 pha 100A gắn tủ điệnSino hoặc tương đương1cái
13Lắp đặt aptomat 3 pha 50A gắn tủ điệnSino hoặc tương đương4cái
14Lắp đặt aptomat 3 pha 32A gắn tủ điệnSino hoặc tương đương2cái
15Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực 32A gắn tủ điệnSino hoặc tương đương46cái
16Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực 25A gắn tủ điệnSino hoặc tương đương54cái
17Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực 10A gắn tủ điệnSino hoặc tương đương3cái
18Lắp tủ điện tôn KT450x300x150mm sơn tỉnh điện (trọn bộ)Sino hoặc tương đương4cái
19Lắp đặt tủ điện chìm tường vỏ kim loại bảo hộ PC gắn 8MCB âm tườngSino hoặc tương đương23cái
20Lắp đặt cáp CXV 4x50mm2Cadivi hoặc tương đương50m
21Lắp đặt cáp CXV/DSTA 4x25mm2Cadivi hoặc tương đương30m
22Lắp đặt cáp CVV 4x16mm2Cadivi hoặc tương đương32m
23Lắp đặt cáp CVV 4x10mm2Cadivi hoặc tương đương5m
24Lắp đặt dây dẫn CVV 2x10mm2Cadivi hoặc tương đương109m
25Lắp đặt dây dẫn CVV 2x6mm2Cadivi hoặc tương đương470m
26Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 1x2,5mm2Cadivi hoặc tương đương1.416m
27Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 1x1,5mm2Cadivi hoặc tương đương2.541m
28LĐ ống nhựa SP đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk20Sino hoặc tương đương1.385m
29LĐ ống nhựa SP đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk25Sino hoặc tương đương432m
30LĐ ống nhựa SP đặt nổi bảo hộ dây dẫn,đk20Sino hoặc tương đương594m
31LĐ ống nhựa SP đặt nổi bảo hộ dây dẫn,đk25Sino hoặc tương đương184m
CKHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - ĐIỆN NHẸ
1Lắp đặt tủ rack 5U kèm Switch 24 Port CiscoMục II Chương V trong E-HSMT3tủ
2Bộ phát wifi TP-Link Archer C80 MIMO AC1900MbpsMục II Chương V trong E-HSMT5bộ
3Lắp đặt cáp mạng CAT6 UTPCadivi hoặc tương đương1.542m
4Đầu bấm cáp mạngMục II Chương V trong E-HSMT120cái
5Lắp đặt ổ cắm mạng âm tườngVinacap hoặc tương đương54cái
6LĐ ống nhựa SP đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk16Sino hoặc tương đương1.542m
7Lắp đặt hộp nối 80 đôi kèm phiến đấuMục II Chương V trong E-HSMT1hộp
8Lắp đặt hộp nối 30 đôi kèm phiến đấuMục II Chương V trong E-HSMT2hộp
9Lắp đặt ổ cắm điện thoại âm tường chuẩn RJ-11Mục II Chương V trong E-HSMT54cái
10Đầu bấm cáp điện thoạiMục II Chương V trong E-HSMT120cái
11Lắp đặt cáp điện thoại 2x2x0,5mm2Vinacap hoặc tương đương1.479m
12Lắp đặt cáp điện thoại 30x2x0,5mm2Vinacap hoặc tương đương54m
13LĐ ống nhựa SP đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk16Sino hoặc tương đương1.479m
DKHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ
1Lắp đặt quạt thông gió âm trần KT 250x250Panasonic hoặc tương đương8cái
2Nắp che ống gió thông hơi D100/145Mục II Chương V trong E-HSMT3cái
3LĐ ống nhựa PVC đk 110mm dày 4,2mmĐệ nhất hoặc tương đương8m
4Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Âm trần (Chưa bao gồm thiết bị)Panasonic hoặc tương đương10máy
5Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường (Chưa bao gồm thiết bị)Panasonic hoặc tương đương2máy
6Lắp đặt ống đồng môi chất - Đường kính 6,4x0,81mmMục II Chương V trong E-HSMT15m
7Lắp đặt ống đồng môi chất - Đường kính 9,5x0,81mmMục II Chương V trong E-HSMT55m
8Lắp đặt ống đồng môi chất - Đường kính 12,7x0,81mmMục II Chương V trong E-HSMT15m
9Lắp đặt ống đồng môi chất - Đường kính 15,9x1,02mmMục II Chương V trong E-HSMT55m
10Bảo ôn ống đồng D6,4Mục II Chương V trong E-HSMT15m
11Bảo ôn ống đồng D9,5Mục II Chương V trong E-HSMT55m
12Bảo ôn ống đồng D12,7Mục II Chương V trong E-HSMT15m
13Bảo ôn ống đồng D15,9Mục II Chương V trong E-HSMT55m
14Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 1x2,5mm2Cadivi hoặc tương đương501m
15Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 1x1,5mm2Cadivi hoặc tương đương560m
16Lắp đặt ống nước ngưng uPVC D21x3mmĐệ nhất hoặc tương đương68m
17Phụ kiện lắp đặtMục II Chương V trong E-HSMT1
EKHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - ÂM THANH HỘI TRƯỜNG
1Lắp đặt cáp micro chuyên dụng MK1/GA202Mục II Chương V trong E-HSMT400m
2Lắp đặt cáp loa GB104-2x1,5mm2Mục II Chương V trong E-HSMT1.690m
3Lắp đặt cáp loa 2x2,5mm2Mục II Chương V trong E-HSMT320m
4LĐ ống nhựa đàn hồi đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk20Sino hoặc tương đương1.010m
FKHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG
1Lắp đặt đầu báo cháy khói quang điện loại thườngHoring hoặc tương đương49cái
2Lắp đặt đầu báo cháy khói nhiệtHoring hoặc tương đương39cái
3Lắp đặt chuông báo cháyHoring hoặc tương đương3cái
4Lắp đặt nút ấn báo cháyHoring hoặc tương đương3cái
5Lắp đặt đèn báo cháyHoring hoặc tương đương3cái
6Lắp đặt điện trở cuối kênhHoring hoặc tương đương6bộ
7Lắp đặt trung tâm báo cháy 8 kênhHoring hoặc tương đương11 trung tâm
8Lắp đặt dây tín hiệu DVV/Sc 2x0,75mm2 chống nhiễuCadivi hoặc tương đương581m
9LĐ ống nhựa SP đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk20Sino hoặc tương đương181m
10LĐ ống nhựa SP đặt nổi bảo hộ dây dẫn,đk20Sino hoặc tương đương400m
11Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố 2x6W tích điện 2 giờRạng Đông hoặc tương đương19bộ
12Lắp đặt đèn chiếu sáng chỉ lối (2 mặt) tích điện 2 giờRạng Đông hoặc tương đương15bộ
13Lắp đặt hộp nối cáp 5 đôiCadivi hoặc tương đương2hộp
14Lắp đặt cáp tín hiệu DVV/Sc 30x0,75mm2 chống nhiễuCadivi hoặc tương đương30m
GKHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - CHỐNG SÉT
1Lắp đặt Kim thu sét Cirprotec - NPL 2200 và phụ kiện đấu nốiMục II Chương V trong E-HSMT1cái
2Kéo rải dây thoát sét, tiếp đất và nối cọc đồng trần 70mm2Mục II Chương V trong E-HSMT75m
3Lắp đặt ống nhựa D21 dày 3mm luồn cáp xuống tườngĐệ nhất hoặc tương đương52m
4Đóng cọc tiếp địa D16, L=2,5m mạ đồngMục II Chương V trong E-HSMT18cọc
5Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 70mm2Cadivi hoặc tương đương52m
6Đào rãnh bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMục II Chương V trong E-HSMT13,2m3
7Lấp đất rảnh K=0,85Mục II Chương V trong E-HSMT13,2m3
8Lắp đặt ống thép mạ kẽm D60x4mmMục II Chương V trong E-HSMT6,2m
9Vít nở thép fi10, L=80Mục II Chương V trong E-HSMT2cái
10Lắp đặt hộp tôn kiểm tra điện trở KT 400x200x200 dày 1,5mmMục II Chương V trong E-HSMT2hộp
11Đầu cốt đồng S=70mm2Mục II Chương V trong E-HSMT8cái
12Hàn hóa nhiệt liên kếtMục II Chương V trong E-HSMT1HT
13Thép tấm KT 80x150 dày 3mmMục II Chương V trong E-HSMT1tấm
HKHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - CẤP, THOÁT NƯỚC KHU WC
1LĐ ống nhựa PVC đk 34mm dày 3mmĐệ nhất hoặc tương đương37m
2LĐ ống nhựa PVC đk 27mm dày 3mmĐệ nhất hoặc tương đương39m
3LĐ ống nhựa PVC đk 21mm dày 3mmĐệ nhất hoặc tương đương28m
4LĐ cút nhựa uPVC 90 độ đk 34Đệ nhất hoặc tương đương8cái
5LĐ cút nhựa uPVC 90 độ đk 27Đệ nhất hoặc tương đương16cái
6LĐ cút nhựa uPVC 90 độ đk 21Đệ nhất hoặc tương đương28cái
7LĐ côn nhựa uPVC, đk 27x21Đệ nhất hoặc tương đương8cái
8LĐ côn nhựa uPVC, đk 34x27Đệ nhất hoặc tương đương3cái
9LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 34x27Đệ nhất hoặc tương đương2cái
10LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 27Đệ nhất hoặc tương đương5cái
11LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 27x21Đệ nhất hoặc tương đương24cái
12LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 21Đệ nhất hoặc tương đương8cái
13Lắp đặt van khóa D27Minh Hòa hoặc tương đương5cái
14Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20x3,4mmĐệ nhất hoặc tương đương12m
15Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mmĐệ nhất hoặc tương đương12cái
16LĐ ống nhựa PVC đk 110mm dày 4,2mmĐệ nhất hoặc tương đương81m
17LĐ ống nhựa PVC đk 76mm dày 3mmĐệ nhất hoặc tương đương92m
18LĐ ống nhựa PVC đk 49mm dày 3,5mmĐệ nhất hoặc tương đương18m
19LĐ cút nhựa uPVC 90 độ đk 110Đệ nhất hoặc tương đương6cái
20LĐ cút nhựa uPVC 90 độ đk 76Đệ nhất hoặc tương đương6cái
21LĐ cút nhựa uPVC 90 độ đk 49Đệ nhất hoặc tương đương8cái
22LĐ cút nhựa uPVC 135 độ đk 110Đệ nhất hoặc tương đương4cái
23LĐ cút nhựa uPVC 135 độ đk 76Đệ nhất hoặc tương đương6cái
24Lắp đặt côn thu đk 110x49Đệ nhất hoặc tương đương1cái
25Lắp đặt côn thu đk 76x49Đệ nhất hoặc tương đương6cái
26LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 110x76Đệ nhất hoặc tương đương2cái
27LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 76Đệ nhất hoặc tương đương4cái
28LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 76x49Đệ nhất hoặc tương đương2cái
29LĐ tê nhựa uPVC 135 độ đk 110Đệ nhất hoặc tương đương4cái
30LĐ tê nhựa uPVC 135 độ đk 76Đệ nhất hoặc tương đương6cái
31Lắp đặt phểu thu INOX fi 120Mục II Chương V trong E-HSMT11cái
32Lắp đặt Lavabô dương bàn +xi phông+vòi rửaInax hoặc tương đương4bộ
33Lắp đặt Lavabô chân đứng +xi phông+vòi rửaInax hoặc tương đương5bộ
34Lắp đặt gương soiInax hoặc tương đương9cái
35Lắp đặt chậu xí bệt 2 khối + vòi xịtInax hoặc tương đương10bộ
36Lắp đặt hộp đựng giấy inoxInax hoặc tương đương10cái
37Lắp đặt tiểu treo nam 431VR+ van xả tiểu Inax UF-7V + xiphongInax hoặc tương đương4bộ
IKHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - BỂ TỰ HOẠI
1Đào BTH bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMục II Chương V trong E-HSMT18,3025m3
2BT đá 2x4 lót bể tự hoại, M100Mục II Chương V trong E-HSMT1,4092m3
3Xây bể gạch đặc (6,5x10,5x22) VXM75Mục II Chương V trong E-HSMT5,3069m3
4Lát gạch đặc BTH, vữa lót M75, XM PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT4,7089m2
5BT tấm đan, đúc sẵn đá 1x2 M200Mục II Chương V trong E-HSMT0,8889m3
6Bê tông giằng đá 1x2 M200Mục II Chương V trong E-HSMT0,2464m3
7Cốp pha giằngMục II Chương V trong E-HSMT2,24m2
8Ván khuôn gỗ nắp đan BT đúc sẵnMục II Chương V trong E-HSMT4,94m2
9Cốt thép tấm đan fi Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương44,6362kg
10Cốt thép tấm đan fi 10Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương38,865kg
11Trát tường trong bể dày 1,5cm VXM75, lần 1Mục II Chương V trong E-HSMT27,324m2
12Trát tường trong dày 1cm VXM75(lần 2), đánh màuMục II Chương V trong E-HSMT27,324m2
13Láng bể tự hoại có đánh màu, dày 2,5cm, vữa XM M75Mục II Chương V trong E-HSMT4,9589m2
14Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kgMục II Chương V trong E-HSMT141 cấu kiện
15Đổ gạch vỡ xuống bể tự hoạiMục II Chương V trong E-HSMT0,3353m3
16Đổ than xỉ xuống bể tự hoạiMục II Chương V trong E-HSMT0,1676m3
17Đổ than củi xuống bể tự hoạiMục II Chương V trong E-HSMT0,1676m3
JCẤP NƯỚC PCCC NGOÀI NHÀ
1LĐ ống thép tráng kẽm, đk 200x3,2mmHoà Phát hoặc tương đương14m
2LĐ ống thép tráng kẽm, đk 100x3,2mmHoà Phát hoặc tương đương194m
3Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMục II Chương V trong E-HSMT13,2m3
4Đào rãnh bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMục II Chương V trong E-HSMT34,65m3
5Đắp cát rãnh cáp bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mục II Chương V trong E-HSMT7,546m3
6Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85Mục II Chương V trong E-HSMT27,104m3
7Lắp đặt cút thép tráng kẽm 90 độ, ĐK 100mmHoà Phát hoặc tương đương12cái
8Lắp đặt cút thép tráng kẽm 135 độ, ĐK 100mmHoà Phát hoặc tương đương2cái
9Lắp đặt tê thép tráng kẽm, ĐK 100mmHoà Phát hoặc tương đương3cái
10Lắp đặt trụ cứu hỏa 2 cửa đk 65Mục II Chương V trong E-HSMT2cái
11Lắp đặt họng tiếp nước xe PCCC D100Mục II Chương V trong E-HSMT1cái
12Hộp cứu hỏa ngoài nhà 1050x1050x350Mục II Chương V trong E-HSMT2hộp
13Lăng chữa cháy fi 65Mục II Chương V trong E-HSMT4cái
14Giá để vòi chữa cháyMục II Chương V trong E-HSMT4cái
15Rọ lọc D100Mục II Chương V trong E-HSMT2cái
16Lắp đặt van khóa đồng D100Minh Hòa hoặc tương đương2cái
17Lắp đặt van 1 chiều đồng D100Minh Hòa hoặc tương đương4cái
18Lắp đặt van phao cơMinh Hòa hoặc tương đương1cái
19Lắp đặt côn D100x50Mục II Chương V trong E-HSMT2cái
20Lắp đặt côn lệch D100x65Mục II Chương V trong E-HSMT2cái
21Y lọc D100Shinyi hoặc tương đương2cái
22Lắp đặt van xả khí D25Shinyi hoặc tương đương2cái
23Lắp đặt đồng hồ đo áp lựcMục II Chương V trong E-HSMT2cái
24Lắp đặt khớp nối mềm, ĐK 100mmMục II Chương V trong E-HSMT4cái
25Khớp nối đầu lăngMục II Chương V trong E-HSMT2cái
26Lắp đặt van cổng D100Minh Hòa hoặc tương đương2cái
27Lắp đặt van an toàn D100Minh Hòa hoặc tương đương2cái
28Ống vải gai D65Mục II Chương V trong E-HSMT80m
29Hoàn trả mặt sân bê tông, M200, đá 1x2, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT13,2m3
KBỂ NƯỚC PCCC
1Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/phMục II Chương V trong E-HSMT26,9414m3
2Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0TMục II Chương V trong E-HSMT26,9414m3
3Vận chuyển phế thải tiếp 5km bằng ô tô - 7,0TMục II Chương V trong E-HSMT26,9414m3
4Đào đất thi công bể nước bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IIIMục II Chương V trong E-HSMT274,82m3
5Bê tông lót bể nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 2x4, PCB30Mục II Chương V trong E-HSMT12,3792m3
6Bê tông đáy bể M250, đá 1x2, PCB40 (Bê tông thương phẩm)Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương28,9475m3
7Bê tông thành bể nước M250, đá 1x2, PCB40 (Bê tông thương phẩm)Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương27,7376m3
8Bê tông nắp bể, M250, đá 1x2, PCB40 (Bê tông thương phẩm)Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương17,1618m3
9Ván khuôn thành bểMục II Chương V trong E-HSMT272,416m2
10Ván khuôn gỗ nắp bểMục II Chương V trong E-HSMT121,3768m2
11Quét 3 lớp sika chống thấmSikatop seal 107 hoặc tương đương592,3864m2
12Thi công băng cản nước Water stop 200 tại mạch ngừngMục II Chương V trong E-HSMT64m
13Nắp tôn dày 2mm KT:1000x1000 có khung thép V30x30x3 bao quanh có móc khóaMục II Chương V trong E-HSMT1Cái
14Lắp dựng cốt thép bể nước, ĐK Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương292,52kg
15Lắp dựng cốt thép bể nước, ĐK 10mmThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương2.523,98kg
16Lắp dựng cốt thép bể nước, ĐK ≤18mmThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương5.880,78kg
17Lắp dựng cốt thép bể nước, ĐK >18mm, chiều cao ≤6mThép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương648,52kg
18Lát gạch granito mặt trên bể, vữa XM M75, PCB40Mục II Chương V trong E-HSMT115,1368m2
LTHIẾT BỊ
1Máy bơm chữa cháy (Q=24-78m3/h, H=58,1-38,8m)Pentax (Ý) hoặc tương đương1cái
2Máy bơm chữa cháy Diesel 385B-33hp/3000rpm (Q=36-90 m3/h, H=64-41m)Pentax (Ý) hoặc tương đương1cái
3Bình bột MFZ8-ABCMục II Chương V trong E-HSMT30bình
4Bảng tiêu lệnh + nội quy PCCCMục II Chương V trong E-HSMT10cái
5Điều hòa âm trần 30000BTU 1 chiều S-30PU1H5B/U-30PN1H5Panasonic hoặc tương đương3cái
6Điều hòa âm trần 24000BTU 1 chiều S-25PU1H5B/U-25PN1H5Panasonic hoặc tương đương4cái
7Điều hòa âm trần 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5Panasonic hoặc tương đương3cái
8Điều hòa treo tường 12000BTU 1 chiều N12WKH-8Panasonic hoặc tương đương2cái
9Micro cổ ngỗng để bàn TOA TS-682L-ASMục II Chương V trong E-HSMT8cái
10Micro không dây cầm tay 16CH TOA WM 4220Mục II Chương V trong E-HSMT2cái
11Bộ Mixer Yammaha MG16XUMục II Chương V trong E-HSMT1bộ
12EQUALIZER DBX 1231Mục II Chương V trong E-HSMT1bộ
13Loa full JBL AC15Mục II Chương V trong E-HSMT2bộ
14Loa sub JBL PASION 12SPMục II Chương V trong E-HSMT6bộ

THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU

STTLoại thiết bị Đặc điểm thiết bịSố lượng tối thiểu cần có
1Xe ben tự đổ- Công suất từ 2,5 đến 10 tấn- Giấy chứng nhận đăng ký1
2Máy đào- Công suất 0,3 - 0,8 m31
3Búa căn khí nén- Tiêu hao khí nén 3m3/ph1
4Máy nén khí- Năng suất 360m3/h1
5Máy kinh vĩ (máy toàn đạc)- Đảm bảo tiêu chuẩn1
6Máy thủy bình- Đảm bảo tiêu chuẩn1
7Máy trộn bê tông- Công suất ≥250L1
8Máy trộn vữa- Công suất ≥150L1
9Máy đầm dùi- Công suất ≥1.5KW2
10Máy đầm bàn- Công suất ≥1KW1
11Máy hàn điện- Công suất ≥18KW2
12Máy phát điện- Công suất 15 KW1
13Máy bơm nước- Công suất ≥750W1
14Máy cắt uốn thép- Công suất ≥5KW1
15Máy đầm cóc- Công suất ≥70kg1
16Máy cắt gạch đá- Công suất ≥1.7KW2
17Máy khoan BT cầm tay- Công suất ≥0.62KW2

Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.

Danh sách hạng mục xây lắp:

STT Mô tả công việc mời thầu Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính Ghi chú
1 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m
157,8 m2 Mục II Chương V trong E-HSMT
2 Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤28m
1.200 kg Mục II Chương V trong E-HSMT
3 Tháo dỡ các kết cấu thép - cột thép
593,469 kg Mục II Chương V trong E-HSMT
4 Cọc cừ larsen IV KT 400x170 (76,1kg/m)
29.564,85 kg Mục II Chương V trong E-HSMT
5 Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực
388,5 m Mục II Chương V trong E-HSMT
6 Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực
388,5 m Mục II Chương V trong E-HSMT
7 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III
316,8132 m3 Mục II Chương V trong E-HSMT
8 Lấp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85
105,6044 m3 Mục II Chương V trong E-HSMT
9 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30
20,4549 m3 Mục II Chương V trong E-HSMT
10 Ván khuôn bê tông lót móng
26,8824 m2 Mục II Chương V trong E-HSMT
11 Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40
82,3923 m3 Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương
12 Ván khuôn móng băng
178,6614 m2 Mục II Chương V trong E-HSMT
13 Bê tông cổ móng, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40
1,4382 m3 Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương
14 Ván khuôn cổ móng
16,416 m2 Mục II Chương V trong E-HSMT
15 Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40
3,7937 m3 Mục II Chương V trong E-HSMT
16 Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công
6,2217 m3 Mục II Chương V trong E-HSMT
17 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40
51,5121 m3 Mục II Chương V trong E-HSMT
18 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 1x2, PCB30
1,9197 m3 Mục II Chương V trong E-HSMT
19 Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40
28,566 m3 Mục II Chương V trong E-HSMT
20 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
431,244 m2 Mục II Chương V trong E-HSMT
21 Bê tông xà dầm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40
36,6345 m3 Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương
22 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40
12,1085 m3 Mục II Chương V trong E-HSMT
23 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
488,7832 m2 Mục II Chương V trong E-HSMT
24 Bê tông sàn, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40
78,5792 m3 Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương
25 Ván khuôn gỗ sàn mái
660,1513 m2 Mục II Chương V trong E-HSMT
26 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
2,1257 m3 Mục II Chương V trong E-HSMT
27 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
23,618 m2 Mục II Chương V trong E-HSMT
28 Bê tông cầu thang, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40
4,4425 m3 Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương
29 Ván khuôn gỗ cầu thang thường
37,4223 m2 Mục II Chương V trong E-HSMT
30 Đuc bỏ lớp bê tông bảo vệ cột cũ
0,0238 m3 Mục II Chương V trong E-HSMT
31 Khoan cấy thép bằng hóa chất Ramset, D=16mm
24 lỗ Mục II Chương V trong E-HSMT
32 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK
944,64 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
33 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm
1.351,96 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
34 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
1.113,52 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
35 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
3.448,7 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
36 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK
656,32 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
37 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
2.237,63 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
38 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
1.613,02 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
39 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK
1.189,71 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
40 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m
159,22 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
41 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
2.845,28 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
42 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
3.413,61 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
43 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK
588,1 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
44 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m
6.101,88 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
45 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK
437,68 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
46 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
921,57 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
47 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK
126,97 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
48 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m
374,43 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
49 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
69,26 kg Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương
50 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m
155,4082 m2 Mục II Chương V trong E-HSMT

Phân tích bên mời thầu

Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP ĐẠI AN như sau:

  • Có quan hệ với 8 nhà thầu.
  • Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,36 nhà thầu.
  • Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
  • Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 26.468.469.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 26.416.303.000 VNĐ.
  • Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,20%.
Phần mềm DauThau.info đọc từ cơ sở dữ liệu mời thầu quốc gia

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Xây lắp (bao gồm cả Thiết bị và Chi phí dự phòng)". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Xây lắp (bao gồm cả Thiết bị và Chi phí dự phòng)" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 57

Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người muốn thuyết phục nên đặt niềm tin không phải vào luận cứ đúng, mà là vào từ ngữ hợp lý. Sức mạnh của âm thanh luôn lớn hơn sức mạnh của trí khôn. "

Joseph Conrad

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Thống kê
  • 8466 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1072 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1362 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25371 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39439 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây