Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Công ty TNHH tư vấn xây dựng tổng hợp Đại An |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp (bao gồm cả Thiết bị và Chi phí dự phòng) Tên dự án là: Sửa chữa, mở rộng trụ sở Đảng uỷ Khối Doanh nghiệp Thời gian thực hiện hợp đồng là : 30 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Nguồn vốn đầu tư công trung hạn ngân sách tỉnh giai đoạn 2021-2025 |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Tài liệu chứng minh tư cách hợp lệ của nhà thầu - Tài liệu chứng minh Năng lực kinh nghiệm của nhà thầu - Tài liệu chứng minh Năng lực kỹ thuật của nhà thầu - Tài liệu khác theo yêu cầu của E-HSMT cần phải chứng minh. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 120 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 90.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 150 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 20 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Đảng ủy Khối Doanh nghiệp tỉnh Quảng Bình. Địa chỉ: 80 đường Nguyễn Hữu Cảnh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Điện thoại: 0232.3820949. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: UBND tỉnh Quảng Bình Địa chỉ: Số 06 Hùng Vương, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Điện thoại: 0232.3823457. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Công ty TNHH Tư vấn xây dựng tổng hợp Đại An. Địa chỉ: TDP 12, Phường Bắc Lý, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Điện thoại: 0986.212.786. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Bình. Địa chỉ: đường 23/8, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình, Điện thoại: 0232.3822270; fax: 0232.3821520 Email: [email protected] |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
30 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | - Tốt nghiệp đại học chuyên ngành về xây dựng (Kỹ sư xây dựng Dân dụng hoặc Công nghệ kỹ thuật xây dựng).- Có chứng chỉ hành nghề tư vấn giám sát đang còn hạn sử dụng hạng II hoặc đã làm Chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình hạng II hoặc 02 công trình hạng III.Tài liệu Đính kèm file Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng để chứng minh bao gồm:* Văn bằng chứng chỉ phù hợp.* Tài Liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm cá nhân đã thi công công trình tương tự (có tên trong BB nghiệm thu hoặc xác nhận của Chủ đầu tư). | 5 | 3 |
2 | Phụ trách kỹ thuật thi công điện công trình | 1 | - Tốt nghiệp cao đẵng, đại học chuyên ngành về điện kỹ thuật (Kỹ sư điện).- Đã làm kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình hạng II hoặc 02 công trình hạng III.Tài liệu Đính kèm file Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng để chứng minh bao gồm:* Văn bằng chứng chỉ phù hợp.* Tài Liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm cá nhân đã thi công công trình tương tự (có tên trong BB nghiệm thu hoặc xác nhận của Chủ đầu tư). | 5 | 3 |
3 | Phụ trách kỹ thuật thi công xây dựng công trình | 2 | - Tốt nghiệp cao đẵng, đại học chuyên ngành về xây dựng (Kỹ sư xây dựng dân dụng hoặc Công nghệ kỹ thuật xây dựng).- Đã làm kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình hạng II hoặc 02 công trình hạng III.Tài liệu Đính kèm file Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng để chứng minh bao gồm:* Văn bằng chứng chỉ phù hợp.* Tài Liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm cá nhân đã thi công công trình tương tự (có tên trong BB nghiệm thu hoặc xác nhận của Chủ đầu tư). | 5 | 3 |
4 | Phụ trách Khối lượng, thanh quyết toán xây dựng công trình | 1 | - Tốt nghiệp cao đẵng, đại học chuyên ngành về xây dựng (Kỹ sư xây dựng hoặc Kinh tế xây dựng)- Đã từng phụ trách Khối lượng, thanh quyết toán xây dựng ít nhất 01 công trình hạng II hoặc 02 công trình hạng III.Tài liệu Đính kèm file Scan Scan bản gốc hoặc bản sao công chứng để chứng minh bao gồm:* Văn bằng chứng chỉ phù hợp.* Tài Liệu chứng minh về năng lực kinh nghiệm cá nhân đã thi công công trình tương tự (có tên trong BB nghiệm thu hoặc xác nhận của Chủ đầu tư). | 5 | 3 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá cố định)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh)
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | KHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - PHẦN XÂY DỰNG | |||
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | Mục II Chương V trong E-HSMT | 157,8 | m2 |
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤28m | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1.200 | kg |
3 | Tháo dỡ các kết cấu thép - cột thép | Mục II Chương V trong E-HSMT | 593,469 | kg |
4 | Cọc cừ larsen IV KT 400x170 (76,1kg/m) | Mục II Chương V trong E-HSMT | 29.564,85 | kg |
5 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | Mục II Chương V trong E-HSMT | 388,5 | m |
6 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | Mục II Chương V trong E-HSMT | 388,5 | m |
7 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mục II Chương V trong E-HSMT | 316,8132 | m3 |
8 | Lấp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 105,6044 | m3 |
9 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 20,4549 | m3 |
10 | Ván khuôn bê tông lót móng | Mục II Chương V trong E-HSMT | 26,8824 | m2 |
11 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | 82,3923 | m3 |
12 | Ván khuôn móng băng | Mục II Chương V trong E-HSMT | 178,6614 | m2 |
13 | Bê tông cổ móng, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | 1,4382 | m3 |
14 | Ván khuôn cổ móng | Mục II Chương V trong E-HSMT | 16,416 | m2 |
15 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 3,7937 | m3 |
16 | Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công | Mục II Chương V trong E-HSMT | 6,2217 | m3 |
17 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 51,5121 | m3 |
18 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 1x2, PCB30 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1,9197 | m3 |
19 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 28,566 | m3 |
20 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | Mục II Chương V trong E-HSMT | 431,244 | m2 |
21 | Bê tông xà dầm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | 36,6345 | m3 |
22 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 12,1085 | m3 |
23 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Mục II Chương V trong E-HSMT | 488,7832 | m2 |
24 | Bê tông sàn, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | 78,5792 | m3 |
25 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Mục II Chương V trong E-HSMT | 660,1513 | m2 |
26 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2,1257 | m3 |
27 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Mục II Chương V trong E-HSMT | 23,618 | m2 |
28 | Bê tông cầu thang, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | 4,4425 | m3 |
29 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Mục II Chương V trong E-HSMT | 37,4223 | m2 |
30 | Đuc bỏ lớp bê tông bảo vệ cột cũ | Mục II Chương V trong E-HSMT | 0,0238 | m3 |
31 | Khoan cấy thép bằng hóa chất Ramset, D=16mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 24 | lỗ |
32 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 944,64 | kg |
33 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 1.351,96 | kg |
34 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 1.113,52 | kg |
35 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 3.448,7 | kg |
36 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 656,32 | kg |
37 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 2.237,63 | kg |
38 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 1.613,02 | kg |
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 1.189,71 | kg |
40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 159,22 | kg |
41 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 2.845,28 | kg |
42 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 3.413,61 | kg |
43 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 588,1 | kg |
44 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 6.101,88 | kg |
45 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 437,68 | kg |
46 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 921,57 | kg |
47 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 126,97 | kg |
48 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 374,43 | kg |
49 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 69,26 | kg |
50 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | Mục II Chương V trong E-HSMT | 155,4082 | m2 |
51 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤28m | Mục II Chương V trong E-HSMT | 588 | kg |
52 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mục II Chương V trong E-HSMT | 8,079 | m3 |
53 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Mục II Chương V trong E-HSMT | 83,272 | m2 |
54 | Tháo dỡ vách kính | Mục II Chương V trong E-HSMT | 16 | m2 |
55 | Tháo dỡ khuôn ngoại cửa gỗ | Mục II Chương V trong E-HSMT | 174,4 | m |
56 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mục II Chương V trong E-HSMT | 51,5121 | m3 |
57 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mục II Chương V trong E-HSMT | 34,5135 | m3 |
58 | Phá dỡ nền lát gạch cũ | Mục II Chương V trong E-HSMT | 675 | m2 |
59 | Phá dỡ lớp mài granito bậc cấp, bậc cầu thang | Mục II Chương V trong E-HSMT | 130,0921 | m2 |
60 | Tháo dỡ gạch ốp tường khu WC | Mục II Chương V trong E-HSMT | 91,058 | m2 |
61 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | Mục II Chương V trong E-HSMT | 120,0785 | m3 |
62 | Vận chuyển phế thải tiếp 5km bằng ô tô - 7,0T | Mục II Chương V trong E-HSMT | 120,0785 | m3 |
63 | Xây tường ngoài nhà gạch tuynel 2 lỗ 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 (Câu ngang gạch đặc) | Mục II Chương V trong E-HSMT | 112,5292 | m3 |
64 | Xây tường trong nhà gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 96,743 | m3 |
65 | Xây tường trong nhà bằng gạch không nung 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 8,4561 | m3 |
66 | Gia công xà gồ thép C 120x50x15x2 tráng kẽm | Hoà Phát hoặc tương đương | 2.211,5 | kg |
67 | Lắp dựng xà gồ thép | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2.211,5 | kg |
68 | Lợp mái che tường bằng tôn xốp cách nhiệt PU AZ50, chiều dày xốp 16mm, chiều dày tôn 0,45mm | Hoa Sen hoặc tương đương | 442,9407 | m2 |
69 | Tôn phẳng úp nóc dày 0,45mm | Hoa Sen hoặc tương đương | 15,5472 | m2 |
70 | Ke nhựa chống bão (3 cái/m) | Kim long hoặc tương đương | 566,592 | cái |
71 | Lắp đặt rọ chắn rác inox D120 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 17 | cái |
72 | Lắp đặt ống nhựa thoát nước D90 | Đệ nhất hoặc tương đương | 68,35 | m |
73 | Mũ che khe lún inox 304 dày 2mm rộng 300 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 32,076 | kg |
74 | Gia công vì kèo thép tráng kẽm khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m | Hoà Phát hoặc tương đương | 2.241,8312 | kg |
75 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2.241,8312 | kg |
76 | Bulong M22x500 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 16 | cái |
77 | Bulong M12x50 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 260 | cái |
78 | Lát gạch granito 400x400 vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 288,1509 | m2 |
79 | Lát nền, sàn gạch granit 600x600, vữa XM M75, PCB40 | Viglacera hoặc tương đương | 1.155,7052 | m2 |
80 | Lát nền, sàn gạch ceramic chống trượt khu WC, vữa XM M75, PCB40 | Viglacera hoặc tương đương | 46,2592 | m2 |
81 | Ốp tường trụ, cột gạch ceramic 300x600, vữa XM M75, PCB40 | Viglacera hoặc tương đương | 232,522 | m2 |
82 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột gạch granit 120x600 (Gia công từ gạch lát nền 600x600) | Viglacera hoặc tương đương | 27,8505 | m2 |
83 | Xây bậc cấp bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 4,4791 | m3 |
84 | Xây tường đỡ sân khấu bằng gạch không nung 6 lỗ 10x15x22cm - Chiều dày >10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 0,6478 | m3 |
85 | Xây tường đỡ sàn sân khấu bằng gạch 2 lỗ không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 4,7205 | m3 |
86 | Lát đá granit tự nhiên bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 | Bình Định hoặc tương đương | 131,9606 | m2 |
87 | Lát đá granit tự nhiên bậc cấp, vữa XM M75, PCB40 | Bình Định hoặc tương đương | 44,9531 | m2 |
88 | Lát đá granit tự nhiên mặt bệ lavabo, vữa XM M75, PCB40 | Bình Định hoặc tương đương | 3,432 | m2 |
89 | Gia công khung inox 304 đỡ bàn đá KT 25x25x1,4 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 54,5966 | kg |
90 | Lắp dựng khung inox đỡ bàn đá | Mục II Chương V trong E-HSMT | 54,5966 | kg |
91 | Vách HPL compact dày 12mm khu WC | Mục II Chương V trong E-HSMT | 35,158 | m2 |
92 | Lát sàn sân khấu gỗ công nghiệp chống ẩm KT tấm 1220x2440x18 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 107,514 | m2 |
93 | Lát tấm sàn xi măng sợi xenlulo KT tấm 1052x3040x14 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 107,514 | m2 |
94 | Sơn mặt sàn sân khấu giả gỗ | Mục II Chương V trong E-HSMT | 107,514 | m2 |
95 | Gia công đà sân khấu thép hộp tráng kẽm | Hoà Phát hoặc tương đương | 1.127,977 | kg |
96 | Lắp dựng đà sân khấu | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1.127,977 | kg |
97 | Ốp gỗ công nghiệp màu socola miệng sân khấu (khoán gọn bao gồm khung xương thép hộp) | Mục II Chương V trong E-HSMT | 20 | m2 |
98 | Lan can cầu thang inox 304 cao 900 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 18,81 | m |
99 | Trần nổi Duraflex dày 3,5mm khu WC | Vĩnh Tường hoặc tương đương | 48 | m2 |
100 | Trần thạch cao khung xương chìm dày 9mm | Vĩnh Tường hoặc tương đương | 690 | m2 |
101 | Trần thạch cao tiêu âm KT 1200x2400 dày 12,5mm (Gyptone Big Sixto 63) | Vĩnh Tường hoặc tương đương | 150 | m2 |
102 | Cửa đi 1 cánh mở quay khung nhôm Xingfa dày 1,4-1,8mm, kính dày 6,38mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 27,39 | m2 |
103 | Cửa đi 2 cánh mở quay khung nhôm Xingfa dày 1,4-1,8mm, kính dày 6,38mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 35,64 | m2 |
104 | Cửa sổ mở quay khung nhôm Xingfa dày 1,4-1,8mm, kính dày 6,38mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 55,81 | m2 |
105 | Cửa sổ mở hất khung nhôm Xingfa dày 1,4-1,8mm, kính dày 6,38mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1,5 | m2 |
106 | Vách kính cố định khung nhôm Xingfa dày 1,4-1,8mm, kính dày 6,38mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 94,804 | m2 |
107 | Tay co thủy lực 90 độ | Mục II Chương V trong E-HSMT | 9 | bộ |
108 | Hoa sắt thép hộp tráng kẽm 14x14x1,4 | Hoà Phát hoặc tương đương | 82,84 | m2 |
109 | Sơn hoa sắt 2 nước | Expo hoặc tương đương | 82,84 | 1m2 |
110 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 24,6136 | m2 |
111 | Quét dung dịch chống thấm 2 lớp | Sikaproof membrane hoặc tương đương | 81,8428 | m2 |
112 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột ngoài nhà | Mục II Chương V trong E-HSMT | 597,7873 | m2 |
113 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột trong nhà | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1.569,3262 | m2 |
114 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Mục II Chương V trong E-HSMT | 475,315 | m2 |
115 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 511,4964 | m2 |
116 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1.317,2042 | m2 |
117 | Trát má cửa, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 76,5336 | m2 |
118 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 344,7826 | m2 |
119 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 488,7832 | m2 |
120 | Trát lanh tô, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 23,618 | m2 |
121 | Trát trần, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 599,4165 | m2 |
122 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 10,736 | m |
123 | Bả matit trần thạch cao | Jotun hoặc tương đương | 840 | m2 |
124 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Jotun hoặc tương đương | 840 | m2 |
125 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Jotun hoặc tương đương | 1.109,2837 | m2 |
126 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Jotun hoặc tương đương | 4.113,3996 | m2 |
127 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m (Thời gian thi công tạm tính 4 tháng) | Mục II Chương V trong E-HSMT | 816,48 | m2 |
128 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Mục II Chương V trong E-HSMT | 589,478 | m2 |
129 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Chiều cao chuẩn 3,6m (Thời gian thi công tạm tính 2 tháng) | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1.001,8552 | m2 |
130 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo trong có chiều cao >3,6m - Mỗi 1,2m tăng thêm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 405,0973 | m2 |
B | KHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - ĐIỆN CHIẾU SÁNG | |||
1 | Tháo dỡ hệ thống điện hiện có | Mục II Chương V trong E-HSMT | 5 | công |
2 | Lắp đặt đèn led ốp trần 250x250x18W-220V | Rạng Đông hoặc tương đương | 21 | bộ |
3 | Lắp đặt đèn led bán nguyệt 1,2m 36W | Rạng Đông hoặc tương đương | 46 | bộ |
4 | Lắp đặt đèn led panel 600x600-40W | Rạng Đông hoặc tương đương | 57 | bộ |
5 | Lắp đặt đèn Downlight 9W-220V gắn âm trần | Rạng Đông hoặc tương đương | 194 | bộ |
6 | Lắp đặt công tắc 1 chiều 1 hạt | Sino hoặc tương đương | 54 | cái |
7 | Lắp đặt công tắc 1 chiều 2 hạt | Sino hoặc tương đương | 4 | cái |
8 | Lắp đặt công tắc 1 chiều 3 hạt | Sino hoặc tương đương | 3 | cái |
9 | Lắp đặt công tắc đảo chiều | Sino hoặc tương đương | 4 | cái |
10 | Lắp đặt ô cắm đôi chìm tường | Sino hoặc tương đương | 105 | cái |
11 | Lắp đặt ô cắm đôi lắp nổi | Sino hoặc tương đương | 3 | cái |
12 | Lắp đặt aptomat 3 pha 100A gắn tủ điện | Sino hoặc tương đương | 1 | cái |
13 | Lắp đặt aptomat 3 pha 50A gắn tủ điện | Sino hoặc tương đương | 4 | cái |
14 | Lắp đặt aptomat 3 pha 32A gắn tủ điện | Sino hoặc tương đương | 2 | cái |
15 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực 32A gắn tủ điện | Sino hoặc tương đương | 46 | cái |
16 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực 25A gắn tủ điện | Sino hoặc tương đương | 54 | cái |
17 | Lắp đặt aptomat 1 pha 2 cực 10A gắn tủ điện | Sino hoặc tương đương | 3 | cái |
18 | Lắp tủ điện tôn KT450x300x150mm sơn tỉnh điện (trọn bộ) | Sino hoặc tương đương | 4 | cái |
19 | Lắp đặt tủ điện chìm tường vỏ kim loại bảo hộ PC gắn 8MCB âm tường | Sino hoặc tương đương | 23 | cái |
20 | Lắp đặt cáp CXV 4x50mm2 | Cadivi hoặc tương đương | 50 | m |
21 | Lắp đặt cáp CXV/DSTA 4x25mm2 | Cadivi hoặc tương đương | 30 | m |
22 | Lắp đặt cáp CVV 4x16mm2 | Cadivi hoặc tương đương | 32 | m |
23 | Lắp đặt cáp CVV 4x10mm2 | Cadivi hoặc tương đương | 5 | m |
24 | Lắp đặt dây dẫn CVV 2x10mm2 | Cadivi hoặc tương đương | 109 | m |
25 | Lắp đặt dây dẫn CVV 2x6mm2 | Cadivi hoặc tương đương | 470 | m |
26 | Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 1x2,5mm2 | Cadivi hoặc tương đương | 1.416 | m |
27 | Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 1x1,5mm2 | Cadivi hoặc tương đương | 2.541 | m |
28 | LĐ ống nhựa SP đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk20 | Sino hoặc tương đương | 1.385 | m |
29 | LĐ ống nhựa SP đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk25 | Sino hoặc tương đương | 432 | m |
30 | LĐ ống nhựa SP đặt nổi bảo hộ dây dẫn,đk20 | Sino hoặc tương đương | 594 | m |
31 | LĐ ống nhựa SP đặt nổi bảo hộ dây dẫn,đk25 | Sino hoặc tương đương | 184 | m |
C | KHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - ĐIỆN NHẸ | |||
1 | Lắp đặt tủ rack 5U kèm Switch 24 Port Cisco | Mục II Chương V trong E-HSMT | 3 | tủ |
2 | Bộ phát wifi TP-Link Archer C80 MIMO AC1900Mbps | Mục II Chương V trong E-HSMT | 5 | bộ |
3 | Lắp đặt cáp mạng CAT6 UTP | Cadivi hoặc tương đương | 1.542 | m |
4 | Đầu bấm cáp mạng | Mục II Chương V trong E-HSMT | 120 | cái |
5 | Lắp đặt ổ cắm mạng âm tường | Vinacap hoặc tương đương | 54 | cái |
6 | LĐ ống nhựa SP đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk16 | Sino hoặc tương đương | 1.542 | m |
7 | Lắp đặt hộp nối 80 đôi kèm phiến đấu | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1 | hộp |
8 | Lắp đặt hộp nối 30 đôi kèm phiến đấu | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2 | hộp |
9 | Lắp đặt ổ cắm điện thoại âm tường chuẩn RJ-11 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 54 | cái |
10 | Đầu bấm cáp điện thoại | Mục II Chương V trong E-HSMT | 120 | cái |
11 | Lắp đặt cáp điện thoại 2x2x0,5mm2 | Vinacap hoặc tương đương | 1.479 | m |
12 | Lắp đặt cáp điện thoại 30x2x0,5mm2 | Vinacap hoặc tương đương | 54 | m |
13 | LĐ ống nhựa SP đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk16 | Sino hoặc tương đương | 1.479 | m |
D | KHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | |||
1 | Lắp đặt quạt thông gió âm trần KT 250x250 | Panasonic hoặc tương đương | 8 | cái |
2 | Nắp che ống gió thông hơi D100/145 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 3 | cái |
3 | LĐ ống nhựa PVC đk 110mm dày 4,2mm | Đệ nhất hoặc tương đương | 8 | m |
4 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Âm trần (Chưa bao gồm thiết bị) | Panasonic hoặc tương đương | 10 | máy |
5 | Lắp đặt máy điều hoà 2 cục - Loại máy Treo tường (Chưa bao gồm thiết bị) | Panasonic hoặc tương đương | 2 | máy |
6 | Lắp đặt ống đồng môi chất - Đường kính 6,4x0,81mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 15 | m |
7 | Lắp đặt ống đồng môi chất - Đường kính 9,5x0,81mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 55 | m |
8 | Lắp đặt ống đồng môi chất - Đường kính 12,7x0,81mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 15 | m |
9 | Lắp đặt ống đồng môi chất - Đường kính 15,9x1,02mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 55 | m |
10 | Bảo ôn ống đồng D6,4 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 15 | m |
11 | Bảo ôn ống đồng D9,5 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 55 | m |
12 | Bảo ôn ống đồng D12,7 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 15 | m |
13 | Bảo ôn ống đồng D15,9 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 55 | m |
14 | Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 1x2,5mm2 | Cadivi hoặc tương đương | 501 | m |
15 | Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 1x1,5mm2 | Cadivi hoặc tương đương | 560 | m |
16 | Lắp đặt ống nước ngưng uPVC D21x3mm | Đệ nhất hoặc tương đương | 68 | m |
17 | Phụ kiện lắp đặt | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1 | lô |
E | KHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - ÂM THANH HỘI TRƯỜNG | |||
1 | Lắp đặt cáp micro chuyên dụng MK1/GA202 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 400 | m |
2 | Lắp đặt cáp loa GB104-2x1,5mm2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1.690 | m |
3 | Lắp đặt cáp loa 2x2,5mm2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 320 | m |
4 | LĐ ống nhựa đàn hồi đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk20 | Sino hoặc tương đương | 1.010 | m |
F | KHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - BÁO CHÁY TỰ ĐỘNG | |||
1 | Lắp đặt đầu báo cháy khói quang điện loại thường | Horing hoặc tương đương | 49 | cái |
2 | Lắp đặt đầu báo cháy khói nhiệt | Horing hoặc tương đương | 39 | cái |
3 | Lắp đặt chuông báo cháy | Horing hoặc tương đương | 3 | cái |
4 | Lắp đặt nút ấn báo cháy | Horing hoặc tương đương | 3 | cái |
5 | Lắp đặt đèn báo cháy | Horing hoặc tương đương | 3 | cái |
6 | Lắp đặt điện trở cuối kênh | Horing hoặc tương đương | 6 | bộ |
7 | Lắp đặt trung tâm báo cháy 8 kênh | Horing hoặc tương đương | 1 | 1 trung tâm |
8 | Lắp đặt dây tín hiệu DVV/Sc 2x0,75mm2 chống nhiễu | Cadivi hoặc tương đương | 581 | m |
9 | LĐ ống nhựa SP đặt chìm bảo hộ dây dẫn,đk20 | Sino hoặc tương đương | 181 | m |
10 | LĐ ống nhựa SP đặt nổi bảo hộ dây dẫn,đk20 | Sino hoặc tương đương | 400 | m |
11 | Lắp đặt đèn chiếu sáng sự cố 2x6W tích điện 2 giờ | Rạng Đông hoặc tương đương | 19 | bộ |
12 | Lắp đặt đèn chiếu sáng chỉ lối (2 mặt) tích điện 2 giờ | Rạng Đông hoặc tương đương | 15 | bộ |
13 | Lắp đặt hộp nối cáp 5 đôi | Cadivi hoặc tương đương | 2 | hộp |
14 | Lắp đặt cáp tín hiệu DVV/Sc 30x0,75mm2 chống nhiễu | Cadivi hoặc tương đương | 30 | m |
G | KHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - CHỐNG SÉT | |||
1 | Lắp đặt Kim thu sét Cirprotec - NPL 2200 và phụ kiện đấu nối | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1 | cái |
2 | Kéo rải dây thoát sét, tiếp đất và nối cọc đồng trần 70mm2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 75 | m |
3 | Lắp đặt ống nhựa D21 dày 3mm luồn cáp xuống tường | Đệ nhất hoặc tương đương | 52 | m |
4 | Đóng cọc tiếp địa D16, L=2,5m mạ đồng | Mục II Chương V trong E-HSMT | 18 | cọc |
5 | Lắp đặt dây dẫn CU/PVC 70mm2 | Cadivi hoặc tương đương | 52 | m |
6 | Đào rãnh bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mục II Chương V trong E-HSMT | 13,2 | m3 |
7 | Lấp đất rảnh K=0,85 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 13,2 | m3 |
8 | Lắp đặt ống thép mạ kẽm D60x4mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 6,2 | m |
9 | Vít nở thép fi10, L=80 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2 | cái |
10 | Lắp đặt hộp tôn kiểm tra điện trở KT 400x200x200 dày 1,5mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2 | hộp |
11 | Đầu cốt đồng S=70mm2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 8 | cái |
12 | Hàn hóa nhiệt liên kết | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1 | HT |
13 | Thép tấm KT 80x150 dày 3mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1 | tấm |
H | KHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - CẤP, THOÁT NƯỚC KHU WC | |||
1 | LĐ ống nhựa PVC đk 34mm dày 3mm | Đệ nhất hoặc tương đương | 37 | m |
2 | LĐ ống nhựa PVC đk 27mm dày 3mm | Đệ nhất hoặc tương đương | 39 | m |
3 | LĐ ống nhựa PVC đk 21mm dày 3mm | Đệ nhất hoặc tương đương | 28 | m |
4 | LĐ cút nhựa uPVC 90 độ đk 34 | Đệ nhất hoặc tương đương | 8 | cái |
5 | LĐ cút nhựa uPVC 90 độ đk 27 | Đệ nhất hoặc tương đương | 16 | cái |
6 | LĐ cút nhựa uPVC 90 độ đk 21 | Đệ nhất hoặc tương đương | 28 | cái |
7 | LĐ côn nhựa uPVC, đk 27x21 | Đệ nhất hoặc tương đương | 8 | cái |
8 | LĐ côn nhựa uPVC, đk 34x27 | Đệ nhất hoặc tương đương | 3 | cái |
9 | LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 34x27 | Đệ nhất hoặc tương đương | 2 | cái |
10 | LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 27 | Đệ nhất hoặc tương đương | 5 | cái |
11 | LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 27x21 | Đệ nhất hoặc tương đương | 24 | cái |
12 | LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 21 | Đệ nhất hoặc tương đương | 8 | cái |
13 | Lắp đặt van khóa D27 | Minh Hòa hoặc tương đương | 5 | cái |
14 | Lắp đặt ống nhựa PPR đường kính 20x3,4mm | Đệ nhất hoặc tương đương | 12 | m |
15 | Lắp đặt cút nhựa PPR đường kính 20mm | Đệ nhất hoặc tương đương | 12 | cái |
16 | LĐ ống nhựa PVC đk 110mm dày 4,2mm | Đệ nhất hoặc tương đương | 81 | m |
17 | LĐ ống nhựa PVC đk 76mm dày 3mm | Đệ nhất hoặc tương đương | 92 | m |
18 | LĐ ống nhựa PVC đk 49mm dày 3,5mm | Đệ nhất hoặc tương đương | 18 | m |
19 | LĐ cút nhựa uPVC 90 độ đk 110 | Đệ nhất hoặc tương đương | 6 | cái |
20 | LĐ cút nhựa uPVC 90 độ đk 76 | Đệ nhất hoặc tương đương | 6 | cái |
21 | LĐ cút nhựa uPVC 90 độ đk 49 | Đệ nhất hoặc tương đương | 8 | cái |
22 | LĐ cút nhựa uPVC 135 độ đk 110 | Đệ nhất hoặc tương đương | 4 | cái |
23 | LĐ cút nhựa uPVC 135 độ đk 76 | Đệ nhất hoặc tương đương | 6 | cái |
24 | Lắp đặt côn thu đk 110x49 | Đệ nhất hoặc tương đương | 1 | cái |
25 | Lắp đặt côn thu đk 76x49 | Đệ nhất hoặc tương đương | 6 | cái |
26 | LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 110x76 | Đệ nhất hoặc tương đương | 2 | cái |
27 | LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 76 | Đệ nhất hoặc tương đương | 4 | cái |
28 | LĐ tê nhựa uPVC 90 độ đk 76x49 | Đệ nhất hoặc tương đương | 2 | cái |
29 | LĐ tê nhựa uPVC 135 độ đk 110 | Đệ nhất hoặc tương đương | 4 | cái |
30 | LĐ tê nhựa uPVC 135 độ đk 76 | Đệ nhất hoặc tương đương | 6 | cái |
31 | Lắp đặt phểu thu INOX fi 120 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 11 | cái |
32 | Lắp đặt Lavabô dương bàn +xi phông+vòi rửa | Inax hoặc tương đương | 4 | bộ |
33 | Lắp đặt Lavabô chân đứng +xi phông+vòi rửa | Inax hoặc tương đương | 5 | bộ |
34 | Lắp đặt gương soi | Inax hoặc tương đương | 9 | cái |
35 | Lắp đặt chậu xí bệt 2 khối + vòi xịt | Inax hoặc tương đương | 10 | bộ |
36 | Lắp đặt hộp đựng giấy inox | Inax hoặc tương đương | 10 | cái |
37 | Lắp đặt tiểu treo nam 431VR+ van xả tiểu Inax UF-7V + xiphong | Inax hoặc tương đương | 4 | bộ |
I | KHỐI NHÀ VĂN PHÒNG - BỂ TỰ HOẠI | |||
1 | Đào BTH bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mục II Chương V trong E-HSMT | 18,3025 | m3 |
2 | BT đá 2x4 lót bể tự hoại, M100 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1,4092 | m3 |
3 | Xây bể gạch đặc (6,5x10,5x22) VXM75 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 5,3069 | m3 |
4 | Lát gạch đặc BTH, vữa lót M75, XM PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 4,7089 | m2 |
5 | BT tấm đan, đúc sẵn đá 1x2 M200 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 0,8889 | m3 |
6 | Bê tông giằng đá 1x2 M200 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 0,2464 | m3 |
7 | Cốp pha giằng | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2,24 | m2 |
8 | Ván khuôn gỗ nắp đan BT đúc sẵn | Mục II Chương V trong E-HSMT | 4,94 | m2 |
9 | Cốt thép tấm đan fi | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 44,6362 | kg |
10 | Cốt thép tấm đan fi 10 | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 38,865 | kg |
11 | Trát tường trong bể dày 1,5cm VXM75, lần 1 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 27,324 | m2 |
12 | Trát tường trong dày 1cm VXM75(lần 2), đánh màu | Mục II Chương V trong E-HSMT | 27,324 | m2 |
13 | Láng bể tự hoại có đánh màu, dày 2,5cm, vữa XM M75 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 4,9589 | m2 |
14 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤100kg | Mục II Chương V trong E-HSMT | 14 | 1 cấu kiện |
15 | Đổ gạch vỡ xuống bể tự hoại | Mục II Chương V trong E-HSMT | 0,3353 | m3 |
16 | Đổ than xỉ xuống bể tự hoại | Mục II Chương V trong E-HSMT | 0,1676 | m3 |
17 | Đổ than củi xuống bể tự hoại | Mục II Chương V trong E-HSMT | 0,1676 | m3 |
J | CẤP NƯỚC PCCC NGOÀI NHÀ | |||
1 | LĐ ống thép tráng kẽm, đk 200x3,2mm | Hoà Phát hoặc tương đương | 14 | m |
2 | LĐ ống thép tráng kẽm, đk 100x3,2mm | Hoà Phát hoặc tương đương | 194 | m |
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mục II Chương V trong E-HSMT | 13,2 | m3 |
4 | Đào rãnh bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mục II Chương V trong E-HSMT | 34,65 | m3 |
5 | Đắp cát rãnh cáp bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 7,546 | m3 |
6 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 27,104 | m3 |
7 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm 90 độ, ĐK 100mm | Hoà Phát hoặc tương đương | 12 | cái |
8 | Lắp đặt cút thép tráng kẽm 135 độ, ĐK 100mm | Hoà Phát hoặc tương đương | 2 | cái |
9 | Lắp đặt tê thép tráng kẽm, ĐK 100mm | Hoà Phát hoặc tương đương | 3 | cái |
10 | Lắp đặt trụ cứu hỏa 2 cửa đk 65 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2 | cái |
11 | Lắp đặt họng tiếp nước xe PCCC D100 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1 | cái |
12 | Hộp cứu hỏa ngoài nhà 1050x1050x350 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2 | hộp |
13 | Lăng chữa cháy fi 65 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 4 | cái |
14 | Giá để vòi chữa cháy | Mục II Chương V trong E-HSMT | 4 | cái |
15 | Rọ lọc D100 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2 | cái |
16 | Lắp đặt van khóa đồng D100 | Minh Hòa hoặc tương đương | 2 | cái |
17 | Lắp đặt van 1 chiều đồng D100 | Minh Hòa hoặc tương đương | 4 | cái |
18 | Lắp đặt van phao cơ | Minh Hòa hoặc tương đương | 1 | cái |
19 | Lắp đặt côn D100x50 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2 | cái |
20 | Lắp đặt côn lệch D100x65 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2 | cái |
21 | Y lọc D100 | Shinyi hoặc tương đương | 2 | cái |
22 | Lắp đặt van xả khí D25 | Shinyi hoặc tương đương | 2 | cái |
23 | Lắp đặt đồng hồ đo áp lực | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2 | cái |
24 | Lắp đặt khớp nối mềm, ĐK 100mm | Mục II Chương V trong E-HSMT | 4 | cái |
25 | Khớp nối đầu lăng | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2 | cái |
26 | Lắp đặt van cổng D100 | Minh Hòa hoặc tương đương | 2 | cái |
27 | Lắp đặt van an toàn D100 | Minh Hòa hoặc tương đương | 2 | cái |
28 | Ống vải gai D65 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 80 | m |
29 | Hoàn trả mặt sân bê tông, M200, đá 1x2, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 13,2 | m3 |
K | BỂ NƯỚC PCCC | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Mục II Chương V trong E-HSMT | 26,9414 | m3 |
2 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | Mục II Chương V trong E-HSMT | 26,9414 | m3 |
3 | Vận chuyển phế thải tiếp 5km bằng ô tô - 7,0T | Mục II Chương V trong E-HSMT | 26,9414 | m3 |
4 | Đào đất thi công bể nước bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | Mục II Chương V trong E-HSMT | 274,82 | m3 |
5 | Bê tông lót bể nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng >250cm, M100, đá 2x4, PCB30 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 12,3792 | m3 |
6 | Bê tông đáy bể M250, đá 1x2, PCB40 (Bê tông thương phẩm) | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | 28,9475 | m3 |
7 | Bê tông thành bể nước M250, đá 1x2, PCB40 (Bê tông thương phẩm) | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | 27,7376 | m3 |
8 | Bê tông nắp bể, M250, đá 1x2, PCB40 (Bê tông thương phẩm) | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | 17,1618 | m3 |
9 | Ván khuôn thành bể | Mục II Chương V trong E-HSMT | 272,416 | m2 |
10 | Ván khuôn gỗ nắp bể | Mục II Chương V trong E-HSMT | 121,3768 | m2 |
11 | Quét 3 lớp sika chống thấm | Sikatop seal 107 hoặc tương đương | 592,3864 | m2 |
12 | Thi công băng cản nước Water stop 200 tại mạch ngừng | Mục II Chương V trong E-HSMT | 64 | m |
13 | Nắp tôn dày 2mm KT:1000x1000 có khung thép V30x30x3 bao quanh có móc khóa | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1 | Cái |
14 | Lắp dựng cốt thép bể nước, ĐK | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 292,52 | kg |
15 | Lắp dựng cốt thép bể nước, ĐK 10mm | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 2.523,98 | kg |
16 | Lắp dựng cốt thép bể nước, ĐK ≤18mm | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 5.880,78 | kg |
17 | Lắp dựng cốt thép bể nước, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | 648,52 | kg |
18 | Lát gạch granito mặt trên bể, vữa XM M75, PCB40 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 115,1368 | m2 |
L | THIẾT BỊ | |||
1 | Máy bơm chữa cháy (Q=24-78m3/h, H=58,1-38,8m) | Pentax (Ý) hoặc tương đương | 1 | cái |
2 | Máy bơm chữa cháy Diesel 385B-33hp/3000rpm (Q=36-90 m3/h, H=64-41m) | Pentax (Ý) hoặc tương đương | 1 | cái |
3 | Bình bột MFZ8-ABC | Mục II Chương V trong E-HSMT | 30 | bình |
4 | Bảng tiêu lệnh + nội quy PCCC | Mục II Chương V trong E-HSMT | 10 | cái |
5 | Điều hòa âm trần 30000BTU 1 chiều S-30PU1H5B/U-30PN1H5 | Panasonic hoặc tương đương | 3 | cái |
6 | Điều hòa âm trần 24000BTU 1 chiều S-25PU1H5B/U-25PN1H5 | Panasonic hoặc tương đương | 4 | cái |
7 | Điều hòa âm trần 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5 | Panasonic hoặc tương đương | 3 | cái |
8 | Điều hòa treo tường 12000BTU 1 chiều N12WKH-8 | Panasonic hoặc tương đương | 2 | cái |
9 | Micro cổ ngỗng để bàn TOA TS-682L-AS | Mục II Chương V trong E-HSMT | 8 | cái |
10 | Micro không dây cầm tay 16CH TOA WM 4220 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2 | cái |
11 | Bộ Mixer Yammaha MG16XU | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1 | bộ |
12 | EQUALIZER DBX 1231 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 1 | bộ |
13 | Loa full JBL AC15 | Mục II Chương V trong E-HSMT | 2 | bộ |
14 | Loa sub JBL PASION 12SP | Mục II Chương V trong E-HSMT | 6 | bộ |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Xe ben tự đổ | - Công suất từ 2,5 đến 10 tấn- Giấy chứng nhận đăng ký | 1 |
2 | Máy đào | - Công suất 0,3 - 0,8 m3 | 1 |
3 | Búa căn khí nén | - Tiêu hao khí nén 3m3/ph | 1 |
4 | Máy nén khí | - Năng suất 360m3/h | 1 |
5 | Máy kinh vĩ (máy toàn đạc) | - Đảm bảo tiêu chuẩn | 1 |
6 | Máy thủy bình | - Đảm bảo tiêu chuẩn | 1 |
7 | Máy trộn bê tông | - Công suất ≥250L | 1 |
8 | Máy trộn vữa | - Công suất ≥150L | 1 |
9 | Máy đầm dùi | - Công suất ≥1.5KW | 2 |
10 | Máy đầm bàn | - Công suất ≥1KW | 1 |
11 | Máy hàn điện | - Công suất ≥18KW | 2 |
12 | Máy phát điện | - Công suất 15 KW | 1 |
13 | Máy bơm nước | - Công suất ≥750W | 1 |
14 | Máy cắt uốn thép | - Công suất ≥5KW | 1 |
15 | Máy đầm cóc | - Công suất ≥70kg | 1 |
16 | Máy cắt gạch đá | - Công suất ≥1.7KW | 2 |
17 | Máy khoan BT cầm tay | - Công suất ≥0.62KW | 2 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 157,8 | m2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
2 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 1.200 | kg | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
3 | Tháo dỡ các kết cấu thép - cột thép | 593,469 | kg | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
4 | Cọc cừ larsen IV KT 400x170 (76,1kg/m) | 29.564,85 | kg | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
5 | Ép cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | 388,5 | m | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
6 | Nhổ cọc cừ larsen bằng máy ép thủy lực | 388,5 | m | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
7 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 316,8132 | m3 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
8 | Lấp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 105,6044 | m3 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
9 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB30 | 20,4549 | m3 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
10 | Ván khuôn bê tông lót móng | 26,8824 | m2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
11 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 82,3923 | m3 | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | ||
12 | Ván khuôn móng băng | 178,6614 | m2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
13 | Bê tông cổ móng, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 1,4382 | m3 | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | ||
14 | Ván khuôn cổ móng | 16,416 | m2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
15 | Xây móng bằng gạch đặc không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB40 | 3,7937 | m3 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
16 | Đắp cát nền móng công trình bằng thủ công | 6,2217 | m3 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
17 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 | 51,5121 | m3 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
18 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M100, đá 1x2, PCB30 | 1,9197 | m3 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
19 | Bê tông cột TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 28,566 | m3 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
20 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 431,244 | m2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
21 | Bê tông xà dầm, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 36,6345 | m3 | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | ||
22 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 | 12,1085 | m3 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
23 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 488,7832 | m2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
24 | Bê tông sàn, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 78,5792 | m3 | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | ||
25 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 660,1513 | m2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
26 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 2,1257 | m3 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
27 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 23,618 | m2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
28 | Bê tông cầu thang, máy bơm BT tự hành, M250, đá 1x2, PCB40 | 4,4425 | m3 | Bê tông thương phẩm Nguyên Anh hoặc tương đương | ||
29 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | 37,4223 | m2 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
30 | Đuc bỏ lớp bê tông bảo vệ cột cũ | 0,0238 | m3 | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
31 | Khoan cấy thép bằng hóa chất Ramset, D=16mm | 24 | lỗ | Mục II Chương V trong E-HSMT | ||
32 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | 944,64 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
33 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 10mm | 1.351,96 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
34 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1.113,52 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
35 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 3.448,7 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
36 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | 656,32 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
37 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 2.237,63 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
38 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1.613,02 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 1.189,71 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 159,22 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
41 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 2.845,28 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
42 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 3.413,61 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
43 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | 588,1 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
44 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 6.101,88 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
45 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK | 437,68 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
46 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 921,57 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
47 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK | 126,97 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
48 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 374,43 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
49 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m | 69,26 | kg | Thép Kyoei Việt Nam hoặc tương đương | ||
50 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 155,4082 | m2 | Mục II Chương V trong E-HSMT |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP ĐẠI AN như sau:
- Có quan hệ với 8 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,36 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0,00%, Xây lắp 100,00%, Tư vấn 0,00%, Phi tư vấn 0,00%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 26.468.469.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 26.416.303.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 0,20%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người muốn thuyết phục nên đặt niềm tin không phải vào luận cứ đúng, mà là vào từ ngữ hợp lý. Sức mạnh của âm thanh luôn lớn hơn sức mạnh của trí khôn. "
Joseph Conrad
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty TNHH tư vấn xây dựng tổng hợp Đại An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty TNHH tư vấn xây dựng tổng hợp Đại An đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.