Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Sông Công |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp công trình Tên dự án là: Trường tiểu học Bình Sơn II Thời gian thực hiện hợp đồng là : 300 Ngày |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách nhà nước |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: - Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh; - Một số tài liệu khác theo yêu cầu tại Mục 2. Tiêu chuẩn đánh giá về năng lực và kinh nghiệm của E-HSMT. - Nhà thầu phải có Chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng phù hợp với loại và cấp công trình đang xét. (Trường hợp hợp nhà thầu không nộp kèm theo E-HSDT thì trước khi trao hợp đồng nhà thầu phải nộp chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng này để làm cơ sở xét duyệt trúng thầu). - Tài liệu chứng minh doanh thu xây dựng. Tất cả các tài liệu trên phải được scan hoặc chụp ảnh từ bản gốc hoặc bản sao được công chứng hoặc chứng thực. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 150.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 30 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Sông Công; Địa chỉ: Số 2, đường Trần Phú, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ủy ban nhân dân thành phố Sông Công; Địa chỉ: Số 2, đường Trần Phú, Phường Thắng Lợi, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Phòng Tài Chính - Kế hoạch thành phố Sông Công; Địa chỉ: Số 2, đường Trần Phú, Phường Thắng Lợi, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng Tài Chính - Kế hoạch thành phố Sông Công; Địa chỉ: Số 2, đường Trần Phú, Phường Thắng Lợi, thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
300 Ngày |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng | 1 | Cá nhân đảm nhận chức danh chỉ huy trưởng công trường phải thỏa mãn các yêu cầu sau:- Là Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Có chứng chỉ hành nghề giám sát Xây lắp công trình dân dụng hạng III trở lên hoặc đã trực tiếp tham gia thi công xây dựng ít nhất 01 công trình từ cấp III hoặc 02 công trình từ cấp IV cùng loại trở lên (Có xác nhận của Chủ đầu tư) | 5 | 3 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | - Là Kỹ sư chuyên ngành xây dựng dân dụng.- Đã làm cán bộ kỹ thuật trực tiếp thi công xây dựng tối thiểu 01 công trình tương tự (Có xác nhận của Chủ đầu tư) | 3 | 2 |
3 | Cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động | 1 | - Tốt nghiệp Đại học trở lên chuyên ngành bảo hộ lao động hoặc Tốt nghiệp Đại học trở lên và Có chứng nhận huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động (Còn thời hạn hiệu lực tính đến thời điểm đóng thầu).- Đã làm cán bộ kỹ thuật phụ trách an toàn lao động tối thiểu 01 công trình tương tự (Có xác nhận của Chủ đầu tư) | 3 | 2 |
4 | Cán bộ phụ trách thanh quyết toán công trình | 1 | - Có trình độ Cao đẳng trở lên thuộc một trong các chuyên ngành: Kinh tế xây dựng; kế toán; tài chính, xây dựng- Đã làm cán bộ phụ trách thanh quyết toán tối thiểu 01 công trình tương tự (Có xác nhận của Chủ đầu tư) | 3 | 2 |
5 | Cán bộ kỹ thuật thi công hệ thống điện | 1 | - Tốt nghiệp Cao đẳng trở lên chuyên ngành điện.- Đã làm cán bộ kỹ thuật trực tiếp thi công hạng mục điện tối thiểu 01 công trình tương tự (Có xác nhận của Chủ đầu tư) | 3 | 2 |
6 | Cán bộ kỹ thuật thi công cấp thoát nước | 1 | - Tốt nghiệp Cao đẳng trở lên chuyên ngành Cấp thoát nước.- Đã làm cán bộ kỹ thuật trực tiếp thi công hạng mục cấp thoát nước tối thiểu 01 công trình tương tự (Có xác nhận của Chủ đầu tư) | 3 | 2 |
7 | Cán bộ kỹ thuật thi công phòng cháy chữa cháy | 1 | - Có văn bằng về PCCC hoặc tốt nghiệp Trung cấp trở lên chuyên ngành kỹ thuật và có chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức về phòng cháy và chữa cháy.- Đã làm cán bộ kỹ thuật trực tiếp thi công hạng mục phòng cháy chữa cháy tối thiểu ≥ 01 (một) công trình dân dụng (Có xác nhận của Chủ đầu tư) | 3 | 2 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | Kiến trúc | |||
1 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 116,8358 | m3 |
2 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 109,8064 | m3 |
3 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 156,0955 | m3 |
4 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 7,0554 | m3 |
5 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 17,0148 | m3 |
6 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 13,9715 | m3 |
7 | Đào móng bục giảng | Theo HSTK | 2,1179 | 1m3 |
8 | Bê tông móng, M100, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 1,0589 | m3 |
9 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 1,7486 | m3 |
10 | Đắp cát nền móng | Theo HSTK | 42,1307 | m3 |
11 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 2,2422 | m3 |
12 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo HSTK | 1.288,9218 | m2 |
13 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo HSTK | 3.082,886 | m2 |
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 413,9635 | m2 |
15 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 472,0475 | m2 |
16 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 1.754,5534 | m2 |
17 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HSTK | 2.036,6661 | m2 |
18 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HSTK | 4.931,5937 | m2 |
19 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 182,03 | m |
20 | Đắp phù điêu | Theo HSTK | 10 | cấu kiện |
21 | Lát nền, sàn gạch KTS 600x600 mài cạnh, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 1.518,8241 | m2 |
22 | Lát nền, sàn gạch 300x300, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 147,3 | m2 |
23 | Ốp tường trụ, cột gạch 300x600 vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 279,42 | m2 |
24 | Sản xuất lắp dựng tấm compact chịu nước | Theo HSTK | 37,62 | m2 |
25 | Sản xuất lắp dựng máng tiểu nam inox | Theo HSTK | 9 | md |
26 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 0,9 | m2 |
27 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 3,564 | m3 |
28 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 107,712 | m2 |
29 | Lan can cầu thang inox 304 (bao gồm lắp đặt hoàn thiện) | Theo HSTK | 245,0378 | kg |
30 | Sản xuất lan can hành lang inox 304 (bao gồm lắp đặt hoàn thiện) | Theo HSTK | 1.234,5926 | kg |
31 | Chụp chân inox (sản xuất và lắp đặt) | Theo HSTK | 151 | cái |
32 | Bu lông ( mỗi đầu chụp 2 bu lông, lắp đặt xiết chặt chân Inox) | Theo HSTK | 302 | cái |
33 | SXLD Lam chắn nắng khung sắt hộp mạ kẽm, lam nhôm ALUKING 85R | Theo HSTK | 72,8988 | m2 |
34 | Sản xuất lắp dựng cửa đi nhôm hệ kính 6,38ly | Theo HSTK | 229,65 | m2 |
35 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ nhôm hệ kính 6,38ly | Theo HSTK | 164,16 | m2 |
36 | Sản xuất lắp dựng vách kính nhôm hệ | Theo HSTK | 64,054 | m2 |
37 | Sản xuất hoa sắt cửa inox 304 (bao gồm cả lắp đặt hoàn thiện) | Theo HSTK | 1.683,9209 | kg |
38 | Bảng viết 1.2x3.6 chống lóa (bao gồm nhân công lắp đặt + vật liệu) | Theo HSTK | 12 | bộ |
39 | Gia công xà gồ thép hộp 60x30x1,8 mạ kẽm | Theo HSTK | 1,905 | tấn |
40 | Gia công xà gồ thép | Theo HSTK | 0,3533 | tấn |
41 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK | 2,2583 | tấn |
42 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HSTK | 18 | 1m2 |
43 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Theo HSTK | 6,85 | 100m2 |
44 | Tấm úp nóc, úp nóc khe lún | Theo HSTK | 105,2 | m |
45 | Lắp đặt ống nhựa uPVC - Đường kính 90mm | Theo HSTK | 1,4 | 100m |
46 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | Theo HSTK | 12 | cái |
47 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | Theo HSTK | 12 | cái |
48 | Cầu chắn rác | Theo HSTK | 12 | cái |
49 | Đai giữ ống | Theo HSTK | 60 | cái |
50 | Thang sắt lên mái (sản xuất, lắp dựng hoàn thiện) | Theo HSTK | 17,064 | kg |
51 | Sản xuất, lắp đặt cửa sắt lên mái (bao gồm sản xuất, lắp đặt) | Theo HSTK | 1,3448 | m2 |
52 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo HSTK | 154,8288 | m2 |
53 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M100, PCB30 | Theo HSTK | 154,8288 | m2 |
54 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo HSTK | 16,7 | 100m2 |
55 | Đào móng tam cấp | Theo HSTK | 3,7229 | 1m3 |
56 | Bê tông móng, M100, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 1,5704 | m3 |
57 | Xây tam cấp bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 6,1065 | m3 |
58 | Đắp đất nền móng công trình | Theo HSTK | 2,5466 | m3 |
59 | Bê tông móng, M100, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 0,66 | m3 |
60 | Lát gạch lá dừa, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 7,074 | m2 |
61 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 18,634 | m2 |
62 | Lan can đường dốc inox 304 (bao gồm sản xuất, lắp đặt) | Theo HSTK | 53,2262 | kg |
63 | Đào rãnh thoát nước | Theo HSTK | 0,5055 | 100m3 |
64 | Bê tông lót móng, M100, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 10,1709 | m3 |
65 | Đắp đất nền móng công trình (không vận chuyển đi bù vào phần đào móng phần kết cấu) | Theo HSTK | 16,8488 | m3 |
66 | Xây rãnh thoát nước bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 12,7648 | m3 |
67 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo HSTK | 116,716 | m2 |
68 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 44,25 | m2 |
69 | Bê tông tấm đan M200, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 4,0168 | m3 |
70 | Lắp đặt cốt thép tấm đan | Theo HSTK | 0,3544 | tấn |
71 | Ván khuôn nắp đan | Theo HSTK | 0,3119 | 100m2 |
72 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn | Theo HSTK | 196 | 1cấu kiện |
73 | Đắp cát công trình | Theo HSTK | 0,2825 | 100m3 |
74 | Bê tông nền, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 56,5 | m3 |
75 | Cắt khe đường lăn, sân đỗ, khe 1x4 | Theo HSTK | 13 | 10m |
76 | Đào móng bồn hoa | Theo HSTK | 0,3446 | 1m3 |
77 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 0,8436 | m3 |
78 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 6,4632 | m2 |
79 | Ốp chân tường, viền tường viền trụ, cột | Theo HSTK | 6,4632 | m2 |
B | Kết cấu | |||
1 | Đào móng nhà | Theo HSTK | 13,3629 | 100m3 |
2 | Ván khuôn lót đài móng | Theo HSTK | 0,4444 | 100m2 |
3 | Ván khuôn lót dầm móng | Theo HSTK | 0,6568 | 100m2 |
4 | Bê tông lót móng, M100, đá 2x4, PCB30 | Theo HSTK | 40,1364 | m3 |
5 | Ván khuôn đài móng | Theo HSTK | 2,5891 | 100m2 |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 0,2156 | tấn |
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo HSTK | 4,1246 | tấn |
8 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | Theo HSTK | 4,3818 | tấn |
9 | Bê tông móng, M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 84,106 | m3 |
10 | Ván khuôn giằng móng | Theo HSTK | 3,7481 | 100m2 |
11 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 1,3834 | tấn |
12 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo HSTK | 4,738 | tấn |
13 | Bê tông dầm móng, M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 42,9758 | m3 |
14 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 34,6441 | m3 |
15 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 13,4695 | 100m3 |
16 | Bê tông nền, M150, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 55,8012 | m3 |
17 | Ván khuôn cột | Theo HSTK | 6,3893 | 100m2 |
18 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 1,1561 | tấn |
19 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm | Theo HSTK | 1,1858 | tấn |
20 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm | Theo HSTK | 7,3604 | tấn |
21 | Bê tông cột, M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 42,9961 | m3 |
22 | Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo HSTK | 9,9909 | 100m2 |
23 | Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 1,802 | tấn |
24 | Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Theo HSTK | 15,4231 | tấn |
25 | Lắp dựng cốt thép dầm, giằng, ĐK >18mm | Theo HSTK | 1,3765 | tấn |
26 | Bê tông dầm, giằng, M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 81,5191 | m3 |
27 | Ván khuôn sàn mái | Theo HSTK | 17,5273 | 100m2 |
28 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 21,9111 | tấn |
29 | Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 231,2073 | m3 |
30 | Ván khuôn gỗ cầu thang thường | Theo HSTK | 1,6906 | 100m2 |
31 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 1,2223 | tấn |
32 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm | Theo HSTK | 0,363 | tấn |
33 | Bê tông cầu thang M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 18,3727 | m3 |
34 | Ván khuôn lanh tô | Theo HSTK | 2,5785 | 100m2 |
35 | Lắp dựng cốt thép lanh tô ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 1,7547 | tấn |
36 | Bê tông lanh tô M200, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 18,7447 | m3 |
37 | Ván khuôn giằng thu hồi | Theo HSTK | 0,3394 | 100m2 |
38 | Lắp dựng cốt thép thu hồi, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 0,3905 | tấn |
39 | Bê tông giằng thu hồi, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 3,7334 | m3 |
C | Mái vòm | |||
1 | Đào móng bó hè | Theo HSTK | 4,4226 | 1m3 |
2 | Đào móng cột | Theo HSTK | 5,292 | 1m3 |
3 | Bê tông lót móng, M100, đá 2x4, PCB30 | Theo HSTK | 1,1961 | m3 |
4 | Ván khuôn móng cột | Theo HSTK | 0,0496 | 100m2 |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 0,004 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo HSTK | 0,0761 | tấn |
7 | Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 1,1573 | m3 |
8 | Bu lông chờ M22 | Theo HSTK | 8 | Cái |
9 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 4,489 | m3 |
10 | Đắp đất nền móng công trình | Theo HSTK | 6,1359 | m3 |
11 | Gia công cột bằng thép hình | Theo HSTK | 0,0745 | tấn |
12 | Lắp cột thép các loại | Theo HSTK | 0,0745 | tấn |
13 | Bu lông M16 | Theo HSTK | 8 | Cái |
14 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤12m | Theo HSTK | 0,2839 | tấn |
15 | Gia công xà gồ thép hộp 80x40x2 mạ kẽm | Theo HSTK | 0,2736 | tấn |
16 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK | 0,2736 | tấn |
17 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | Theo HSTK | 0,2839 | tấn |
18 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HSTK | 75,7349 | 1m2 |
19 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Theo HSTK | 0,7128 | 100m2 |
20 | Máng nước tôn (gồm nhân công + vật liệu) | Theo HSTK | 13,2 | md |
21 | Đào móng tam cấp | Theo HSTK | 3,2781 | 1m3 |
22 | Bê tông lót móng, M100, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 1,561 | m3 |
23 | Xây tam cấp, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 4,4823 | m3 |
24 | Đắp đất nền móng công trình (tận dụng đất đào móng) | Theo HSTK | 18,4016 | m3 |
25 | Bê tông nền M100, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 6,21 | m3 |
26 | Lát gạch Ceramic KTS in kts mài cạnh 600x600mm | Theo HSTK | 62,1 | m2 |
27 | Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 23,415 | m2 |
D | Cấp, thoát nước | |||
1 | Đào móng bể tự hoại | Theo HSTK | 0,1719 | 100m3 |
2 | Ván khuôn lót móng | Theo HSTK | 0,0174 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng, M100, đá 2x4, PCB30 | Theo HSTK | 0,9293 | m3 |
4 | Ván khuôn móng | Theo HSTK | 0,026 | 100m2 |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 0,0816 | tấn |
6 | Bê tông móng, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 1,4157 | m3 |
7 | Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 5,951 | m3 |
8 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 (Trát lân 1 có khía bay) | Theo HSTK | 29,58 | m2 |
9 | Trát tường trong, dày 1,0cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo HSTK | 29,58 | m2 |
10 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 3,5404 | m2 |
11 | Bê tông tấm đan, M200, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 0,6 | m3 |
12 | Lắp đặt cốt thép tấm đan | Theo HSTK | 0,1249 | tấn |
13 | Lắp đặt ván khuôn tấm đan | Theo HSTK | 0,04 | 100m2 |
14 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn | Theo HSTK | 16 | 1 cấu kiện |
15 | Đắp đất nền móng công trình | Theo HSTK | 2,6004 | m3 |
16 | Vận chuyển đất | Theo HSTK | 0,3178 | 100m3/1km |
17 | Lắp đặt bể nước Inox 2m3 | Theo HSTK | 2 | bể |
18 | Lắp đặt xí bệt | Theo HSTK | 24 | bộ |
19 | Lắp đặt vòi xịt xí | Theo HSTK | 24 | cái |
20 | Lắp đặt chậu rửa 1 vòi | Theo HSTK | 18 | bộ |
21 | Lắp đặt gương soi | Theo HSTK | 18 | cái |
22 | Lắp đặt vòi chậu rửa | Theo HSTK | 18 | bộ |
23 | Lắp đặt vòi gạt | Theo HSTK | 18 | cái |
24 | Lắp đặt van PPR - Đường kính 25mm | Theo HSTK | 11 | cái |
25 | Lắp đặt van ren - Đường kính 50mm | Theo HSTK | 2 | cái |
26 | Lắp đặt van - Đường kính 32mm | Theo HSTK | 2 | cái |
27 | Lắp đặt van phao điện - Đường kính 32mm | Theo HSTK | 2 | cái |
28 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 60mm | Theo HSTK | 12 | cái |
29 | Xi phông | Theo HSTK | 18 | cái |
30 | Lắp đặt ống nhựa PPR - Đường kính 50mm | Theo HSTK | 0,3415 | 100m |
31 | Lắp đặt ống nhựa PPR - Đường kính 32mm | Theo HSTK | 1,1 | 100m |
32 | Lắp đặt ống nhựa PPR - Đường kính 25mm | Theo HSTK | 0,9178 | 100m |
33 | Nút bịt PPR D25 | Theo HSTK | 48 | cái |
34 | Lắp đặt tê thu PPR - Đường kính 50/25mm | Theo HSTK | 6 | cái |
35 | Lắp đặt côn thu PPR - Đường kính 25/20mm | Theo HSTK | 48 | cái |
36 | Lắp đặt tê PPR - Đường kính 25mm | Theo HSTK | 24 | cái |
37 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 50mm | Theo HSTK | 0,3415 | 100m |
38 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 32mm | Theo HSTK | 1,1 | 100m |
39 | Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 25mm | Theo HSTK | 0,9178 | 100m |
40 | Lắp đặt ống nhựa uPVC - Đường kính 110mm | Theo HSTK | 0,9624 | 100m |
41 | Lắp đặt ống nhựa uPVC - Đường kính 60mm | Theo HSTK | 1,0904 | 100m |
42 | Lắp đặt ống nhựa uPVC - Đường kính 40mm | Theo HSTK | 0,06 | 100m |
43 | Lắp đặt cút chếch - Đường kính 110mm | Theo HSTK | 12 | cái |
44 | Lắp đặt cút chếch - Đường kính 60mm | Theo HSTK | 36 | cái |
45 | Lắp đặt tê chếch - Đường kính 110mm | Theo HSTK | 36 | cái |
46 | Lắp đặt cút - Đường kính 110mm | Theo HSTK | 10 | cái |
47 | Lắp đặt cút - Đường kính 60mm | Theo HSTK | 10 | cái |
48 | Lắp đặt nút bịt - Đường kính 110mm | Theo HSTK | 9 | cái |
49 | Lắp đặt nút bịt - Đường kính 60mm | Theo HSTK | 9 | cái |
50 | Bịt xả thông tắc D110 | Theo HSTK | 9 | cái |
51 | Đai giữ ống D110 | Theo HSTK | 48 | cái |
52 | Đai giữ ống D60 | Theo HSTK | 55 | cái |
53 | Ti ren M10 | Theo HSTK | 103 | cái |
54 | Bu lông M6x50 | Theo HSTK | 103 | cái |
E | Phòng cháy, chữa cháy | |||
1 | Đào móng bể cứu hỏa | Theo HSTK | 3,3337 | 100m3 |
2 | Ván khuôn lót móng | Theo HSTK | 0,0509 | 100m2 |
3 | Bê tông lót móng, M100, đá 2x4, PCB30 | Theo HSTK | 12,5798 | m3 |
4 | Ván khuôn móng | Theo HSTK | 0,4732 | 100m2 |
5 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 2,2173 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | Theo HSTK | 0,7821 | tấn |
7 | Bê tông móng, M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 33,3198 | m3 |
8 | Xây bể chứa bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 30,3336 | m3 |
9 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo HSTK | 112,424 | m2 |
10 | Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 (Trát dày 4cm) | Theo HSTK | 557,9712 | m2 |
11 | Đánh mầu tường bể bằng xi măng nguyên chất | Theo HSTK | 371,7 | m2 |
12 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo HSTK | 0,3906 | 100m2 |
13 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 0,1501 | tấn |
14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm | Theo HSTK | 0,2202 | tấn |
15 | Bê tông dầm, M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 2,871 | m3 |
16 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo HSTK | 1,0234 | 100m2 |
17 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 1,3798 | tấn |
18 | Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 9,6948 | m3 |
19 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | Theo HSTK | 28,106 | m3 |
20 | Vận chuyển đất | Theo HSTK | 2,9461 | 100m3 |
21 | Nắp bể inox, bản lề và khóa | Theo HSTK | 1 | bộ |
22 | Bình bột ABC 4kg | Theo HSTK | 9 | bình |
23 | Bình khí CO2 4 kg | Theo HSTK | 18 | bình |
24 | Hộp đựng bình chữa cháy | Theo HSTK | 9 | hộp |
25 | Nội quy tiêu lệnh | Theo HSTK | 9 | bộ |
26 | Bơm chữa cháy động cơ điện Q=22,5L/S, H=35m | Theo HSTK | 1 | cái |
27 | Bơm chữa cháy động cơ DIESEL Q=22,5L/S, H=35m | Theo HSTK | 1 | cái |
28 | Lắp đặt van cổng - Đường kính 100mm | Theo HSTK | 2 | cái |
29 | Lắp đặt van bi - Đường kính 25mm | Theo HSTK | 2 | cái |
30 | Lắp đặt van 1 chiều - Đường kính 100mm | Theo HSTK | 2 | cái |
31 | Lắp đặt mối nối mềm - Đường kính 100mm | Theo HSTK | 4 | cái |
32 | Rọ hút D125 | Theo HSTK | 2 | cái |
33 | Y lọc DN 125 | Theo HSTK | 2 | cái |
34 | Lắp đặt trụ cứu hoả ĐK 100mm | Theo HSTK | 1 | cái |
35 | Lắp đặt trụ tiếp nước chữa cháy | Theo HSTK | 1 | cái |
36 | Tủ chữa cháy ngoài nhà | Theo HSTK | 3 | tủ |
37 | Lăng phun D65 | Theo HSTK | 3 | cái |
38 | Cuộn vòi D65-20m | Theo HSTK | 3 | cái |
39 | Tủ điều khiển bơm tự động | Theo HSTK | 1 | cái |
40 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 6mm2 | Theo HSTK | 80 | m |
41 | Lắp đặt ống thép đen bằng p/p hàn, đoạn ống dài 6m - Đường kính 125mm | Theo HSTK | 0,15 | 100m |
42 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm- Đường kính 100mm | Theo HSTK | 1 | 100m |
43 | Lắp đặt ống thép tráng kẽm- Đường kính 50mm | Theo HSTK | 0,22 | 100m |
F | Nhà bơm, nhà bảo vệ | |||
1 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 14,6391 | m3 |
2 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 33,52 | m |
3 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 1,2881 | m3 |
4 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo HSTK | 0,162 | 100m2 |
5 | Lắp dựng cốt thép dầm ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 0,2687 | tấn |
6 | Lắp dựng cốt thép dầm, ĐK >10mm | Theo HSTK | 0,2178 | tấn |
7 | Bê tông dầm M200, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 1,782 | m3 |
8 | Ván khuôn gỗ sàn mái | Theo HSTK | 0,3008 | 100m2 |
9 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm | Theo HSTK | 0,2049 | tấn |
10 | Bê tông sàn mái M200, đá 1x2, PCB30 | Theo HSTK | 3,1461 | m3 |
11 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo HSTK | 78,5264 | m2 |
12 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | Theo HSTK | 57,048 | m2 |
13 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 27,0287 | m2 |
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 6,908 | m2 |
15 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HSTK | 78,5264 | m2 |
16 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HSTK | 90,9847 | m2 |
17 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng | Theo HSTK | 9,076 | m2 |
18 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 9,076 | m2 |
19 | Lát nền, sàn, vữa XM M75, PCB30 | Theo HSTK | 15,4568 | m2 |
20 | Sản xuất lắp dựng cửa khung sắt bịt tôn | Theo HSTK | 5,4 | m2 |
21 | Sản xuất lắp dựng cửa đi nhôm hệ, kính an toàn 6,38 ly | Theo HSTK | 2,16 | m2 |
22 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ nhôm hệ, kính an toàn 6,38 ly | Theo HSTK | 6,56 | m2 |
23 | Sản xuất hoa sắt cửa sổ inox 304 (bao gồm lắp đặt hoàn thiện) | Theo HSTK | 60,3442 | kg |
24 | Gia công xà gồ thép 60x30x1,8 mạ kẽm | Theo HSTK | 0,0949 | tấn |
25 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo HSTK | 0,0949 | tấn |
26 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | Theo HSTK | 0,4727 | 100m2 |
27 | Vật liệu tôn úp nóc | Theo HSTK | 13,82 | md |
28 | Lắp đặt tủ điện 450x300x150 | Theo HSTK | 1 | hộp |
29 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng | Theo HSTK | 2 | bộ |
30 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Theo HSTK | 1 | cái |
31 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2,5mm2 | Theo HSTK | 15 | m |
32 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 1,5mm2 | Theo HSTK | 30 | m |
33 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤15mm | Theo HSTK | 45 | m |
34 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 4mm2 | Theo HSTK | 50 | m |
35 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Theo HSTK | 1 | cái |
36 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo HSTK | 3 | cái |
37 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo HSTK | 1 | cái |
38 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính ≤34mm | Theo HSTK | 50 | m |
39 | Lắp đặt đèn neon vòng fi 280mm | Theo HSTK | 2 | bộ |
40 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo HSTK | 1 | cái |
G | Cấp điện, chống sét | |||
1 | Lắp đặt tủ điện kích thước 600x400x300 | Theo HSTK | 1 | hộp |
2 | Lắp đặt các automat 3 pha 180A | Theo HSTK | 1 | cái |
3 | Lắp đặt các automat 3 pha 60A | Theo HSTK | 3 | cái |
4 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Theo HSTK | 2 | cái |
5 | Đèn báo xanh đỏ vàng | Theo HSTK | 1 | cái |
6 | Lắp đặt đồng hồ Vôn kế | Theo HSTK | 1 | cái |
7 | Lắp đặt đồng hồ Ampe | Theo HSTK | 3 | cái |
8 | Thanh cái đồng 120A | Theo HSTK | 4 | cái |
9 | Lắp đặt máy biến dòng 75/5A | Theo HSTK | 3 | bộ |
10 | Lắp đặt tủ điện kích thước 400x300x200 | Theo HSTK | 2 | hộp |
11 | Lắp đặt các automat 3 pha 60A | Theo HSTK | 2 | cái |
12 | Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A | Theo HSTK | 2 | cái |
13 | Lắp đặt khung tủ điện nắp nhựa mica chứa được 4 modun kèm phụ kiện | Theo HSTK | 9 | cái |
14 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Theo HSTK | 108 | cái |
15 | Lắp đặt khung tủ điện nắp nhựa mica chứa được 3 modun kèm phụ kiện | Theo HSTK | 12 | cái |
16 | Lắp đặt các automat 1 pha 16A | Theo HSTK | 36 | cái |
17 | Lắp đặt đèn neon vòng fi 280mm | Theo HSTK | 65 | bộ |
18 | Lắp đặt công tắc 1 hạt | Theo HSTK | 39 | cái |
19 | Lắp đặt công tắc 3 hạt | Theo HSTK | 24 | cái |
20 | Lắp đặt công tắc đảo chiều cầu thang | Theo HSTK | 8 | cái |
21 | Lắp đặt ổ cắm đôi | Theo HSTK | 102 | cái |
22 | Lắp đặt quạt trần | Theo HSTK | 60 | cái |
23 | Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng | Theo HSTK | 96 | bộ |
24 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x25+1x16mm2 | Theo HSTK | 100 | m |
25 | Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 3x10+1x6mm2 | Theo HSTK | 230 | m |
26 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 4mm2 | Theo HSTK | 85 | m |
27 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2,5mm2 | Theo HSTK | 700 | m |
28 | Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 1,5mm2 | Theo HSTK | 1.600 | m |
29 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính D16mm | Theo HSTK | 700 | m |
30 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 20mm | Theo HSTK | 1.600 | m |
31 | Lắp đặt ống nhựa chìm bảo hộ dây dẫn - Đường kính 32mm | Theo HSTK | 230 | m |
32 | Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường kính 65/50mm | Theo HSTK | 100 | m |
33 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất , thép dẹt 30x4mm | Theo HSTK | 35 | m |
34 | Gia công, đóng cọc chống sét | Theo HSTK | 5 | cọc |
35 | Lắp đặt dây đơn ≤ 10mm2 | Theo HSTK | 15 | m |
36 | Hộp nối dây | Theo HSTK | 24 | hộp |
37 | Lắp đặt quạt treo tường | Theo HSTK | 12 | cái |
38 | Đào rãnh tiếp địa chống sét | Theo HSTK | 58,24 | 1m3 |
39 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | Theo HSTK | 0,5824 | 100m3 |
40 | Lắp đặt kim thu sét - Chiều dài kim 1m | Theo HSTK | 6 | cái |
41 | Con sứ chân kim thu sét | Theo HSTK | 6 | cái |
42 | Kéo rải dây thép chống sét theo tường, cột và mái nhà, D=10mm | Theo HSTK | 265 | m |
43 | Cọc đỡ dây thu sét | Theo HSTK | 265 | cái |
44 | Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất, d=16mm | Theo HSTK | 91,5 | m |
45 | Gia công và đóng cọc chống sét mạ đồng | Theo HSTK | 15 | cọc |
46 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo HSTK | 11,1549 | 1m2 |
47 | Hộp kiểm tra RTĐ | Theo HSTK | 2 | hộp |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Máy cắt uốn thép | Còn hoạt động tốt | 1 |
2 | Máy đầm bàn | Còn hoạt động tốt | 2 |
3 | Máy đầm dùi | Còn hoạt động tốt | 2 |
4 | Máy đầm đất cầm tay | Còn hoạt động tốt | 2 |
5 | Máy đào | Còn hoạt động tốt | 1 |
6 | Cần cẩu bánh xích hoặc bánh lốp | Còn hoạt động tốt | 1 |
7 | Máy hàn điện | Còn hoạt động tốt | 2 |
8 | Máy trộn bê tông | Còn hoạt động tốt | 2 |
9 | Máy trộn vữa | Còn hoạt động tốt | 2 |
10 | Máy cắt gạch đá | Còn hoạt động tốt | 2 |
11 | Vận thăng hoặc máy tời | Còn hoạt động tốt | 2 |
12 | Máy khoan bê tông cầm tay | Còn hoạt động tốt | 2 |
13 | Máy hàn nhiệt | Còn hoạt động tốt | 1 |
14 | Ô tô tự đổ | Còn hoạt động tốt | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 116,8358 | m3 | Theo HSTK | ||
2 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 109,8064 | m3 | Theo HSTK | ||
3 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 156,0955 | m3 | Theo HSTK | ||
4 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30 | 7,0554 | m3 | Theo HSTK | ||
5 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 17,0148 | m3 | Theo HSTK | ||
6 | Xây cột, trụ bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 13,9715 | m3 | Theo HSTK | ||
7 | Đào móng bục giảng | 2,1179 | 1m3 | Theo HSTK | ||
8 | Bê tông móng, M100, đá 1x2, PCB30 | 1,0589 | m3 | Theo HSTK | ||
9 | Xây móng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30 | 1,7486 | m3 | Theo HSTK | ||
10 | Đắp cát nền móng | 42,1307 | m3 | Theo HSTK | ||
11 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 2,2422 | m3 | Theo HSTK | ||
12 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | 1.288,9218 | m2 | Theo HSTK | ||
13 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB30 | 3.082,886 | m2 | Theo HSTK | ||
14 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 413,9635 | m2 | Theo HSTK | ||
15 | Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB30 | 472,0475 | m2 | Theo HSTK | ||
16 | Trát trần, vữa XM M75, PCB30 | 1.754,5534 | m2 | Theo HSTK | ||
17 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 2.036,6661 | m2 | Theo HSTK | ||
18 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 4.931,5937 | m2 | Theo HSTK | ||
19 | Trát gờ chỉ, vữa XM M75, PCB30 | 182,03 | m | Theo HSTK | ||
20 | Đắp phù điêu | 10 | cấu kiện | Theo HSTK | ||
21 | Lát nền, sàn gạch KTS 600x600 mài cạnh, vữa XM M75, PCB30 | 1.518,8241 | m2 | Theo HSTK | ||
22 | Lát nền, sàn gạch 300x300, vữa XM M75, PCB30 | 147,3 | m2 | Theo HSTK | ||
23 | Ốp tường trụ, cột gạch 300x600 vữa XM M75, PCB30 | 279,42 | m2 | Theo HSTK | ||
24 | Sản xuất lắp dựng tấm compact chịu nước | 37,62 | m2 | Theo HSTK | ||
25 | Sản xuất lắp dựng máng tiểu nam inox | 9 | md | Theo HSTK | ||
26 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB30 | 0,9 | m2 | Theo HSTK | ||
27 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30 | 3,564 | m3 | Theo HSTK | ||
28 | Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB30 | 107,712 | m2 | Theo HSTK | ||
29 | Lan can cầu thang inox 304 (bao gồm lắp đặt hoàn thiện) | 245,0378 | kg | Theo HSTK | ||
30 | Sản xuất lan can hành lang inox 304 (bao gồm lắp đặt hoàn thiện) | 1.234,5926 | kg | Theo HSTK | ||
31 | Chụp chân inox (sản xuất và lắp đặt) | 151 | cái | Theo HSTK | ||
32 | Bu lông ( mỗi đầu chụp 2 bu lông, lắp đặt xiết chặt chân Inox) | 302 | cái | Theo HSTK | ||
33 | SXLD Lam chắn nắng khung sắt hộp mạ kẽm, lam nhôm ALUKING 85R | 72,8988 | m2 | Theo HSTK | ||
34 | Sản xuất lắp dựng cửa đi nhôm hệ kính 6,38ly | 229,65 | m2 | Theo HSTK | ||
35 | Sản xuất lắp dựng cửa sổ nhôm hệ kính 6,38ly | 164,16 | m2 | Theo HSTK | ||
36 | Sản xuất lắp dựng vách kính nhôm hệ | 64,054 | m2 | Theo HSTK | ||
37 | Sản xuất hoa sắt cửa inox 304 (bao gồm cả lắp đặt hoàn thiện) | 1.683,9209 | kg | Theo HSTK | ||
38 | Bảng viết 1.2x3.6 chống lóa (bao gồm nhân công lắp đặt + vật liệu) | 12 | bộ | Theo HSTK | ||
39 | Gia công xà gồ thép hộp 60x30x1,8 mạ kẽm | 1,905 | tấn | Theo HSTK | ||
40 | Gia công xà gồ thép | 0,3533 | tấn | Theo HSTK | ||
41 | Lắp dựng xà gồ thép | 2,2583 | tấn | Theo HSTK | ||
42 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 18 | 1m2 | Theo HSTK | ||
43 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ | 6,85 | 100m2 | Theo HSTK | ||
44 | Tấm úp nóc, úp nóc khe lún | 105,2 | m | Theo HSTK | ||
45 | Lắp đặt ống nhựa uPVC - Đường kính 90mm | 1,4 | 100m | Theo HSTK | ||
46 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 90mm | 12 | cái | Theo HSTK | ||
47 | Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm | 12 | cái | Theo HSTK | ||
48 | Cầu chắn rác | 12 | cái | Theo HSTK | ||
49 | Đai giữ ống | 60 | cái | Theo HSTK | ||
50 | Thang sắt lên mái (sản xuất, lắp dựng hoàn thiện) | 17,064 | kg | Theo HSTK |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Sông Công như sau:
- Có quan hệ với 114 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,59 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 3,38%, Xây lắp 77,70%, Tư vấn 13,51%, Phi tư vấn 1,35%, Hỗn hợp 2,03%, Lĩnh vực khác 2%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.176.505.925.101 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.113.917.203.996 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 5,32%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Câu hỏi dài lâu và khẩn cấp nhất của cuộc sống, ‘Bạn đang làm gì cho người khác? "
Martin Luther King Jr.
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Sông Công đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thành phố Sông Công đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.