Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2400176489-03 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2400176489-02 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400176489-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Nhận HSDT từ (Xem thay đổi)
- IB2400176489-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | CỌC THỬ KHỐI NỘI TRÚ | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Đổ bê tông đúc sẵn. Bê tông cọc, cột, đá 1x2, mác 250 PC40 | 2.761 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, đường kính <= 10mm D6 | 0.117 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.71 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép D6mm, chiều cao <= 28m | 0.25 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.72 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép D8mm, chiều cao <= 28m | 0.665 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.73 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép D12mm, chiều cao <= 28m | 4.176 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.74 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép D16mm, chiều cao <= 28m | 0.855 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.75 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép D18mm, chiều cao <= 28m | 0.064 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.76 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bổ trụ, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 200 PC40 | 3.327 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.77 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, ô văng, bậu cửa đá 1x2, mác 200 PC40 | 9.529 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.78 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn bổ trụ | 0.509 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.79 | Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô | 1.482 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.80 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường đá 1x2, mác 200 PC40 | 6.379 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.81 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn đà giằng | 0.833 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.82 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bổ trụ, đường kính D6mm, cột, trụ cao <= 28 m | 0.083 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.83 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép bổ trụ, đường kính D12mm, cột, trụ cao <= 28 m | 0.115 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.84 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô ô văng, bậu cửa đường kính D6mm,cao <= 28m | 0.176 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.85 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô ô văng, bậu cửa đường kính D8mm,cao <= 28m | 0.003 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.86 | Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh tô ô văng, bậu cửa đường kính D12mm,cao <= 28m | 0.83 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.87 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép D6mm, chiều cao <= 28m | 0.184 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.88 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép giằng tường, đường kính cốt thép D8mm, chiều cao <= 28m | 0.322 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
3.89 | Xây tường thẳng, tường ngoài gạch không nung đặc (6,5x10,5x22)cm, chiều dày 22cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 PC40 | 323.814 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.90 | Xây tường thẳng, tường lan can ngoài nhà gạch không nung đặc (6,5x10,5x22)cm, chiều dày 22cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 PC40 | 25.768 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.91 | Xây tường thẳng, tường trong nhà gạch không nung đặc (6,5x10,5x22)cm, chiều dày 22cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 PC40 | 304.11 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.92 | Xây tường thẳng, tường trong nhà gạch không nung đặc (6,5x10,5x22)cm, chiều dày 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 PC40 | 69.341 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.93 | Xây tường thẳng, tường hộp gen trong nhà gạch không nung đặc (6,5x10,5x22)cm, chiều dày 11cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 PC40 | 11.425 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.94 | Xây gạch không nung đặc (6,5x10,5x22)cm, xây bậc cấp, vữa XM mác 75 PC40 | 1.369 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.95 | Xây gạch không nung đặc (6,5x10,5x22)cm, bậc cầu thang, vữa XM mác 75 PC40 | 9.653 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.96 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PC30 | 1706.138 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.97 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PC30 | 4738.521 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.98 | Trát trụ, cột ngoài nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PC30 | 256.62 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.99 | Trát trụ, cột, cầu thang trong nhà, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PC30 | 677.832 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.100 | Trát xà dầm, lanh tô, ô văng ngoài nhà vữa XM mác 75 PC30 | 265.275 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.101 | Trát xà dầm lanh tô ô văng trong nhà, vữa XM mác 75 PC30 | 142.53 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.102 | Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 PC30 | 176.77 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.103 | Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 PC30 | 39.096 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.104 | Trát cạnh cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM M75 PC30 | 277.288 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.105 | Trát thành sê nô vữa XM mác 75 PC30 | 37.68 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.106 | Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 PC30 | 75.36 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.107 | Đóng lưới chống nứt tường khổ 0,2m (bao gồm nhân công, vật tư hoàn thiện) | 5311.4 | m | Theo quy định tại Chương V | |
3.108 | Láng nền sàn không đánh mầu, tạo dốc, dày trung bình 1cm, vữa XM mác 75 PC30 | 754.447 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.109 | Láng nền sàn không đánh mầu, tạo dốc, dày trung bình 3cm, vữa XM mác 75 (sê nô + ô văng) PC30 | 26.916 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.110 | Quét dung dịch chống thấm sàn theo quy trình nhà sản xuất | 863.998 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.111 | Thi công màng HDPE khò nóng (theo QTNSX) | 31.367 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.112 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 PC30 | 1611.588 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.113 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic nhám 600x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 PC30 | 66.329 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.114 | Lát nền, sàn bằng gạch ceramic nhám 300x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 PC30 | 276.101 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.115 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch ceramic KT 300x600mm (bao gồm gạch viền KT 100x600mm), vữa XM cát mịn mác 75 PC30 | 1261.612 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.116 | Công tác ốp len chân tường gạch ceramic 100x300mm, vữa XM cát mịn mác 75 PC30 | 12.156 | m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.117 | Công tác ốp len chân tường gạch ceramic 100x600mm, vữa XM cát mịn mác 75 PC30 | 122.45 | m2 | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Hoà Bình như sau:
- Có quan hệ với 305 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,47 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 42,73%, Xây lắp 40,97%, Tư vấn 11,45%, Phi tư vấn 1,77%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 3%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 4.938.125.695.158 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 2.144.259.311.405 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 56,58%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi tiền bạc đụng độ với quyền lực chính trị, cũng giống như diêm đụng vào thuốc nố – chỉ trực bùng nổ. "
Jack Ma
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1967, Chủ tịch đoàn Chủ tịch Uỷ ban Mặt...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Sở Y tế tỉnh Hoà Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Sở Y tế tỉnh Hoà Bình đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.