Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN LƯỚI TRUNG ÁP ( Bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Trụ BTLT 12m - F720 đơn, dựng bằng cơ giới + thủ công (111 Trụ) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1.1 | Trụ BTLT 12 m - F 720 | 111 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
1.1.2 | Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột <=12m | 111 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Trụ BTLT 12m - F720 ghép, dựng bằng cơ giới + thủ công (28 Trụ) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.2.1 | Trụ BTLT 12 m - F 720 | 56 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.2 | Bu lông VRS 16x500 | 28 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.3 | Bu lông VRS 16x600 | 28 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.4 | Bu lông VRS 16x800 | 56 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.5 | Bu lông VRS 22x800 | 28 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.6 | Long đên vuông mạ kẽm ĐK 18 | 224 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.7 | Long đền vuông mạ kẽm ĐK 24 | 56 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.2.8 | Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột <=12m | 56 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Trụ BTLT 14m - F850 ghép, dựng bằng cơ giới + thủ công (7 Trụ) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.3.1 | Trụ BTLT 14 m - F 850 | 14 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.2 | Bu lông VRS 16x500 | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.3 | Bu lông VRS 16x600 | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.4 | Bu lông VRS 16x800 | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.5 | Bu lông VRS 22x1000 | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.6 | Long đên vuông mạ kẽm ĐK 18 | 56 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.7 | Long đền vuông mạ kẽm ĐK 24 | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.3.8 | Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột <=14m | 14 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Trụ BTLT 12m - nhổ thu hồi (1 Trụ) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.4.1 | Nhổ cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột <=12m | 1 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Trụ BTLT 10,5m - nhổ thu hồi (16 Trụ) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.5.1 | Nhổ cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột <=10,5m | 16 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Móng bêtông trụ 12m đơn M12-BT (bêtông tươi mac 200) (1 Móng) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.6.1 | Bê tông đá 1x2 M200 (độ sụt 10~12cm) (bê tông tươi) (Bao gồm ván khuôn và công tác gia công lắp ván khuôn) | 0.743 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.2 | Đổ bê tông bằng thủ công tại hiện trường (trộn bê tông tại chỗ), bê tông móng chiều rộng <=2,5m | 0.743 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.3 | Đào đất móng cột trụ, hố kiểm tra bằng thủ công chiều rộng >1m; chiều sâu >1m, đất cấp III | 1.293 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6.4 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt K=0,85 (dung trọng 1,45-<=1,60 T/m3) | 0.372 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Móng bêtông trụ 12m ghép M12-2BT (bêtông tươi mac 200) (28 Móng) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.7.1 | Bê tông đá 1x2 M200 (độ sụt 10~12cm) (bê tông tươi) (Bao gồm ván khuôn và công tác gia công lắp ván khuôn) | 39.872 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7.2 | Đổ bê tông bằng thủ công tại hiện trường (trộn bê tông tại chỗ), bê tông móng chiều rộng <=2,5m | 39.872 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7.3 | Đào đất móng cột trụ, hố kiểm tra bằng thủ công chiều rộng >1m; chiều sâu >1m, đất cấp III | 75.908 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7.4 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt K=0,85 (dung trọng 1,45-<=1,60 T/m3) | 26.04 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Móng bêtông trụ 14m ghép M14-2BT (bêtông tươi mac 200) (7 Móng) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.8.1 | Bê tông đá 1x2 M200 (độ sụt 10~12cm) (bê tông tươi) (Bao gồm ván khuôn và công tác gia công lắp ván khuôn) | 21.028 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8.2 | Đổ bê tông bằng thủ công tại hiện trường (trộn bê tông tại chỗ), bê tông móng chiều rộng <=2,5m | 21.028 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8.3 | Đào đất móng cột trụ, hố kiểm tra bằng thủ công chiều rộng >1m; chiều sâu >1m, đất cấp III | 37.009 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8.4 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt K=0,85 (dung trọng 1,45-<=1,60 T/m3) | 12.355 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Móng đà cản M12-2a (110 Móng) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.9.1 | Đà cản BTCT - 1,2 m | 220 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.2 | Bu lông VRS 22x850 | 110 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.3 | Long đền vuông mạ kẽm ĐK 24 | 220 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.4 | Lắp móng đà cản, móng néo, móng bê tông đúc sẵn trọng lượng <=100kg | 220 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.5 | Đào đất móng cột trụ, hố kiểm tra bằng thủ công chiều rộng >1m; chiều sâu >1m, đất cấp III | 204.16 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9.6 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt K=0,85 (dung trọng 1,45-<=1,60 T/m3) | 175.78 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Tiếp địa lặp lại trung áp 12-14m (sử dụng tiếp địa thân trụ) (36 Bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.10.1 | Cọc tiếp địa 16x2400 + kẹp tiếp địa | 144 | bộ | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh như sau:
- Có quan hệ với 219 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,46 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 43,22%, Xây lắp 38,69%, Tư vấn 8,04%, Phi tư vấn 10,05%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 730.988.062.183 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 645.340.157.029 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi đã khóc vì không có giày để đi cho đến khi tôi nhìn thấy một người không có chân để đi giày. "
Helen Keller
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.