Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
2.20.3 | Tháo LBS, REC 3P dùng khí ngoài trời, điện áp <=35kV | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.20.4 | Lắp đặt dao cách ly 3P ngoài trời (không tiếp đất), điện áp <=35kV | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.20.5 | Lắp đặt chống sét van composite 3P, điện áp <=35kV | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.20.6 | Lắp đặt cầu chì tự rơi (LBFCO, FCO) 1P, điện áp <=22kV | 5 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3 | PHẦN TỤ BÙ | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Trụ BTLT 14m đơn (02 trụ) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1.1 | Trụ BTLT 14 m - F 850 | 2 | trụ | Theo quy định tại Chương V | |
3.1.2 | Dựng cột bê tông bằng cần cẩu kết hợp thủ công, chiều cao cột <=14m | 2 | cột | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Móng đà cản M14-2a (02 móng) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.2.1 | Đà cản BTCT - 1,2 m | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.2 | Bu lông VRS 22x1000 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.3 | Long đền vuông mạ kẽm ĐK 24 | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.4 | Lắp móng đà cản, móng néo, móng bê tông đúc sẵn trọng lượng <=100kg | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.5 | Đào đất móng cột trụ, hố kiểm tra bằng thủ công chiều rộng >1m; chiều sâu >1m, đất cấp III | 4.6 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2.6 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt K=0,85 (dung trọng 1,45-<=1,60 T/m3) | 4.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Tiếp địa REC, LBS, tụ bù khoan sâu 40m (08 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.3.1 | kẹp bulông chẻ Cu-Al 10-50/35-50 (Split-bolt 2/0) | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.3.2 | Cọc tiếp địa 16x2400 + kẹp tiếp địa | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.3.3 | Thuốc hàn cablewell 45F-20 | 8 | lọ | Theo quy định tại Chương V | |
3.3.4 | Khoan giếng (bao gồm thả cọc tiếp địa, chèn đấp tái lập) độ sâu >10m (khoan trong đất) | 320 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
3.3.5 | Đào đất móng cột trụ, hố kiểm tra bằng thủ công chiều rộng <=1m; chiều sâu <=1m, đất cấp III | 1.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3.6 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt K=0,85 (dung trọng 1,45-<=1,60 T/m3) | 1.68 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Phần tháo xà, dây dẫn, phụ kiện (01 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.4.1 | Tháo xà, phụ kiện sắt thép trên trụ đỡ dây, trọng lượng <=30kg | 8 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Xà 2,0m- 2 ốp đơn (02 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.5.1 | Đà sắt đỡ thẳng L75x75x8-2000MM (XIT) | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.5.2 | Bu lông 16x300 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.5.3 | Bu lông 16x50 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.5.4 | Long đền tròn ĐK 18 | 8 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.5.5 | Long đên vuông mạ kẽm ĐK 18 | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.5.6 | Lắp đặt xà, phụ kiện sắt thép trên trụ đỡ dây, trọng lượng <=20kg | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Toppin 800 thẳng + sứ (02 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.6.1 | Đà sắt V75x75x8-800MM - 01 ốp | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.2 | Sứ đứng 24kV | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.3 | Ty sứ 24kV bọc chì | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.4 | Bu lông 16x250 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.5 | Long đền tròn ĐK 18 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.6 | Long đên vuông mạ kẽm ĐK 18 | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.7 | Lắp đặt xà, phụ kiện sắt thép trên trụ đỡ dây, trọng lượng <=10kg | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.6.8 | Lắp đặt cách điện đứng trên cột tròn, điện áp <= 22kV | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Bộ đỡ trung hoà trụ đơn (02 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.7.1 | Rack U (dầy 3mm) | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.7.2 | Sứ ống chỉ | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.7.3 | Bu lông 16x300 | 2 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.7.4 | Long đên vuông mạ kẽm ĐK 18 | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.7.5 | Lắp đặt cách điện hạ thế (loại uclevis), bằng thủ công | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Vật tư lắp FCO + LA (08 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
3.8.1 | Đà composite L75x75x6 -2400mm 4 ốp | 16 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
3.8.2 | Bu lông 16x500 | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
3.8.3 | Bu lông VRS 16X500 | 16 | cái | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh như sau:
- Có quan hệ với 219 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,46 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 43,22%, Xây lắp 38,69%, Tư vấn 8,04%, Phi tư vấn 10,05%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 730.988.062.183 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 645.340.157.029 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu là thứ đam mê tồi tệ nhất, và cũng hào phóng nhất; nó là đam mê duy nhất mang trong những giấc mơ của nó niềm hạnh phúc của một người khác. "
Alphonse Karr
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.