Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
- IB2300331031-01 - Thay đổi: Số TBMT, Ngày đăng tải, Đóng thầu, Nhận HSDT từ, Mở thầu vào (Xem thay đổi)
- IB2300331031-00 Đăng lần đầu (Xem thay đổi)
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hạng mục giao thông | ||||
1.1 | Phần tuyến - Nền, mặt đường | ||||
1.1.1 | Đào nền đường đất cấp 3 | 2211.1938 | m3 | ||
1.1.2 | Đào khuôn đường đất cấp 3 bằng máy | 1375.4379 | m3 | ||
1.1.3 | Đắp đất K95 bằng máy tận dụng | 1818.0485 | m3 | ||
1.1.4 | Đắp đất K98 bằng máy tận dụng | 362.2189 | m3 | ||
1.1.5 | Vét hữu cơ | 473.1938 | m3 | ||
1.1.6 | Đánh cấp đất cấp 3 | 5.181 | m3 | ||
1.1.7 | Giấy dầu | 5418.7361 | m2 | ||
1.1.8 | Cấp phối đá dăm loại Dmax25 | 803.1039 | m3 | ||
1.1.9 | BTXM M300 đá 1x2 mặt đường bằng máy trộn bê tông | 1069.6537 | m3 | ||
1.1.10 | Cày xới nền đường cũ | 4146.6297 | m2 | ||
1.1.11 | Lu lèn nền đường K98 | 4146.6297 | m2 | ||
1.1.12 | Ván khuôn mặt đường | 360.7736 | m2 | ||
1.2 | Phần tuyến - Khe co giãn | ||||
1.2.1 | Xẻ khe sâu 4cm, rộng 0,8cm | 824 | m | ||
1.2.2 | Thép khe dọc D14, L=70cm @90cm | 774.5696 | kg | ||
1.2.3 | Xẻ khe sâu 5cm, rộng 0,5cm | 644.91 | m | ||
1.2.4 | Xẻ khe sâu 6cm, rộng 0,5cm | 487.9 | m | ||
1.2.5 | Thép khe co D30, L=50cm @30cm | 4550.18 | kg | ||
1.2.6 | Thép khe co D30, L=50cm @30cm | 665.88 | kg | ||
1.2.7 | Ống chụp đầu D42cm | 24 | m | ||
1.2.8 | Mùn cưa trộn nhựa | 2.9926 | kg | ||
1.3 | Phần tuyến - Điều phối đất | ||||
1.3.1 | Vận chuyển đất hữu cơ đổ đi cự ly tb 0,55Km | 2324.6438 | m3 | ||
1.3.2 | Vận chuyển đất đổ đi cự ly tb 0,55Km | 293.8924 | m3 | ||
1.4 | Phần tuyến - Rãnh gia cố | ||||
1.4.1 | BTXM M150 đá 1x2 rãnh gia cố | 364.2975 | m3 | ||
1.4.2 | BTXM M150 đá 1x2 gia cố lề đoạn gia cố rãnh dọc | 74.2088 | m3 | ||
1.4.3 | Dăm sạn đệm | 134.925 | m3 | ||
1.5 | Phần tuyến - Ốp mái taluy | ||||
1.5.1 | BTXM M150 đá 1x2 ốp mái taluy | 30.1485 | m3 | ||
1.5.2 | Giấy dầu | 245.095 | m2 | ||
1.6 | Phần tuyến - Gia cố lề đoạn gia cố ốp mái | ||||
1.6.1 | BTXM M150 đá 1x2 gia cố lề đoạn gia cố ốp mái | 6.6158 | m3 | ||
1.6.2 | Dăm sạn đệm | 4.4105 | m3 | ||
1.7 | Phần tuyến - Chân khay ốp mái taluy | ||||
1.7.1 | BTXM M150 đá 2x4 | 32.4172 | m3 | ||
1.7.2 | Ván khuôn | 141.136 | m2 | ||
1.7.3 | Dăm sạn đệm | 10.5852 | m3 | ||
1.7.4 | Đào đất hố móng | 123.494 | m3 | ||
1.7.5 | Đắp đất hoàn trả hố móng K95 | 91.0768 | m3 | ||
1.8 | Cống thoát nước - Cống hộp đổ tại chỗ | ||||
1.8.1 | BTXM mác 25MPa đá 1x2 cống | 49.7006 | m3 | ||
1.8.2 | Thép d<=10mm cống | 0.1594 | Tấn | ||
1.8.3 | Thép 10 |
4.5055 | Tấn | ||
1.8.4 | Thép d>18mm cống | 4.0775 | Tấn | ||
1.8.5 | BTXM 12MPa đá 4x6 móng cống | 11.183 | m3 | ||
1.8.6 | Đá dăm lót móng cống | 5.3344 | m3 | ||
1.8.7 | Ván khuôn cống | 218.0232 | m2 |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Phước Sơn như sau:
- Có quan hệ với 111 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 2,67 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 92,51%, Tư vấn 6,42%, Phi tư vấn 1,07%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 311.415.907.000 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 281.402.929.000 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 9,64%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Phải, từ nay về sau hãy sống hạnh phúc. Cả đời cũng chỉ là mấy mươi năm, vạn lần tìm kiếm khắc khoải, mong chờ đón đợi, cái chờ đợi cũng chỉ là người đang ôm chặt mình trong khoảnh khắc này thôi. "
Tân Di Ổ
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Phước Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Phước Sơn đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.