Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7.4.2 | kẹp bulông chẻ Cu-Al 10-50/35-50 (Split-bolt 2/0) | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.3 | Lắp kẹp cáp, chiều cao lắp đặt <=20m (TA) | 3 | bộ 2 kẹp | Theo quy định tại Chương V | |
7.4.4 | Kéo rãi dây tiếp địa bằng hàn điện, ĐK dây <=12mm (tiết diện <=110mm2) | 26.786 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
7.5 | Dây dẫn xuống thiết bị (03 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
7.5.1 | Kẹp quai A 240 (loại ty) | 3 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.5.2 | Tháo và lắp đặt dây ĐỒNG BỌC xuống thiết bị, tiết diện <=95mm2 | 15 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
7.6 | Dây dẫn hạ thế xuống tủ CB (03 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
7.6.1 | Đai thép kẹp ống PVC | 30 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
7.6.2 | Khóa đai | 18 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.6.3 | Kẹp nối ép Cu_Al WR 815 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.6.4 | Kẹp nối ép Cu_Al WR 399 | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
7.6.5 | Lắp kẹp cáp, chiều cao lắp đặt <=20m (TA) | 9 | bộ 2 kẹp | Theo quy định tại Chương V | |
7.6.6 | Tháo và lắp đặt dây ĐỒNG BỌC xuống thiết bị, tiết diện <=150mm2 | 96 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
7.6.7 | Tháo và lắp đặt ống nhựa (PVC), máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK ống <=90mm2 | 18 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
7.7 | THIẾT BỊ (03 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
7.7.1 | Tháo và lắp đặt MBA 1P bằng thủ công kết hợp cơ giới, công suất <=50kVA (trạm treo trên trụ) | 6 | máy | Theo quy định tại Chương V | |
7.7.2 | Tháo và lắp đặt chống sét van 1P composite, điện áp <=35kV | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
7.7.3 | Tháo và lắp đặt cầu chì tự rơi (LBFCO, FCO) 1P, điện áp <=22kV | 6 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8 | PHẦN TRẠM BIẾN ÁP 75kVA THÁO LẮP | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1 | Vật tư lắp LA + FCO (07 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
8.1.1 | Bu lông 16x250 | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.2 | Long đên vuông mạ kẽm ĐK 18 | 28 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.1.3 | Tháo và lắp đặt xà, phụ kiện sắt thép trên trụ đỡ dây, trọng lượng <=10kg | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.2 | Vật tư lắp MBA (07 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
8.2.1 | Bu lông VRS 16x300 | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.2.2 | Long đên vuông mạ kẽm ĐK 18 | 28 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.3 | Tủ ĐNK + CB trạm 1 pha (07 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
8.3.1 | Bu lông 16x350 | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.2 | Long đên vuông mạ kẽm ĐK 18 | 28 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.3.3 | Tháo và lắp đặt tủ nguồn xoay chiều 1P (bao gồm lắp thiết bị và phụ kiện trong tủ) bằng thủ công. | 7 | tủ | Theo quy định tại Chương V | |
8.4 | Dây nối đất trạm và phụ kiện (07 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
8.4.1 | Kẹp nối ép Cu_Al WR 815 | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.4.2 | kẹp bulông chẻ Cu-Al 10-50/35-50 (Split-bolt 2/0) | 28 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.4.3 | Lắp kẹp cáp, chiều cao lắp đặt <=20m (TA) | 7 | bộ 2 kẹp | Theo quy định tại Chương V | |
8.4.4 | Kéo rãi dây tiếp địa bằng hàn điện, ĐK dây <=12mm (tiết diện <=110mm2) | 62.5 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
8.5 | Hệ thống tiếp địa sâu 30m (07 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
8.5.1 | Cọc tiếp địa 16x2400 + kẹp tiếp địa | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
8.5.2 | kẹp bulông chẻ Cu-Al 10-50/35-50 (Split-bolt 2/0) | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.5.3 | Thuốc hàn cablewell 45F-20 | 7 | lọ | Theo quy định tại Chương V | |
8.5.4 | Đào đất móng cột trụ, hố kiểm tra bằng thủ công chiều rộng <=1m; chiều sâu >1m, đất cấp III | 1.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.5.5 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt K=0,85 (dung trọng 1,45-<=1,60 T/m3) | 1.47 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
8.5.6 | Khoan giếng (bao gồm thả cọc tiếp địa, chèn đấp tái lập) độ sâu >10m (khoan trong đất) | 210 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
8.6 | Dây dẫn xuống thiết bị (07 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
8.6.1 | Kẹp quai A 240 (loại ty) | 7 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.6.2 | Tháo và lắp đặt dây ĐỒNG BỌC xuống thiết bị, tiết diện <=95mm2 | 35 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
8.7 | Dây dẫn hạ thế xuống tủ CB (07 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
8.7.1 | Đai thép kẹp ống PVC | 70 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
8.7.2 | Khóa đai | 42 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.7.3 | Kẹp nối ép Cu_Al WR 815 | 14 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
8.7.4 | Kẹp nối ép Cu_Al WR 399 | 28 | cái | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh như sau:
- Có quan hệ với 219 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,46 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 43,22%, Xây lắp 38,69%, Tư vấn 8,04%, Phi tư vấn 10,05%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 730.988.062.183 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 645.340.157.029 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những điều cha viết cho con được lấy từ trái tim chân thật, từ những tháng năm lao khổ cuộc đời, từ bao đêm chơi vơi giữa sóng cồn, từ bao ngày vất vả long đong. "
Khuyết Danh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.