Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mô tả công việc mời thầu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1.47.20 | Giáp buộc đầu sứ đơn Composite (240) | 486 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.21 | Giáp buộc đầu sứ đôi Composite (240) | 93 | Sợi | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.22 | Sơn xịt đỏ | 20 | Chai | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.23 | Ống nhựa xoắn BFP 25 cam | 8 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.24 | Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, ĐK ống <=48mm2 | 8 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.25 | Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), dây bọc ACX, ACXV, ACXH tiết diện <=240mm2 (độ cao >=10m) qua khu đông dân cư thuộc TP, TX, TTr | 9.618 | Km | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.26 | Rải căng dây lấy độ võng bằng thủ công kết hợp cơ giới (sử dụng cáp mồi), dây AC, ACSR tiết diện <=150mm2 (độ cao <10m) | 3.206 | Km | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.27 | Lắp đặt dây ĐỒNG BỌC xuống thiết bị, tiết diện <=95mm2 | 33 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.28 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp đi ngầm bằng THỦ CÔNG, trọng lượng cáp <=4,5kg/m (chiều dài 151-<=250m) | 221 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.29 | Kéo rải và lắp đặt cố định đường cáp đi ngầm (cáp điện, cáp tín hiệu, cáp điều khiển) bằng THỦ CÔNG, trọng lượng cáp <=2kg/m (chiều dài 20-<=150m) | 73 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.30 | Lắp kẹp cáp, chiều cao lắp đặt <=20m (TA) | 65 | bộ 2 kẹp | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.31 | Ép đầu cosse (ống nối), tiết diện <=150mm2 | 2 | đầu | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.32 | Ép đầu cosse (ống nối), tiết diện <=300mm2 | 6 | đầu | Theo quy định tại Chương V | |
1.47.33 | Làm và lắp đặt đầu cáp khô trung áp 1 pha, tiết diện <=300mm2 | 6 | đầu cáp | Theo quy định tại Chương V | |
1.48 | Thiết bị (1 Bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
1.48.1 | Lắp đặt chống sét van 3P, điện áp <=35kV | 7 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2 | Phần thiết bị | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Tiếp địa DS (phần nổi) (3 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1.1 | Ống nhựa tròn ĐK 27 | 6 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.2 | Đai thép kẹp ống PVC | 10.8 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.3 | Khóa đai | 9 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.4 | Kẹp nối ép Cu_Al WR 815 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.5 | Bu lông 12x50 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.6 | Long đên tròn ĐK 14 | 36 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.7 | Cosse ép đồng 70 mm2 | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.8 | Lắp đặt ống nhựa (PVC), máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, ĐK ống <=27mm2 | 6 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.9 | Kéo rãi dây tiếp địa bằng hàn điện, ĐK dây <=12mm (tiết diện <=110mm2) | 39 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.10 | Ép đầu cosse (ống nối), tiết diện <=70mm2 | 6 | đầu | Theo quy định tại Chương V | |
2.1.11 | Lắp kẹp cáp, chiều cao lắp đặt <=20m (TA) (vùng III) | 3 | bộ 2 kẹp | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Tiếp địa DS sâu 10m (2 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.2.1 | Cọc tiếp địa 16x2400 + kẹp tiếp địa | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.2 | Kẹp bulông chẻ Cu-Al 10-50/35-50 (Split-bolt 2/0) | 4 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.3 | Thuốc hàn cablewell 45F-20 | 2 | lọ | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.4 | Khoan giếng (bao gồm thả cọc tiếp địa, chèn đấp tái lập) độ sâu <=10m (khoan trong đất) | 20 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.5 | Đào mương, rãnh (tiếp địa) rộng <=3m; sâu <=1m, đất cấp III | 0.42 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2.6 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt K=0,85 (dung trọng 1,45-<=1,60 T/m3) | 0.42 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Tiếp địa sâu 40m (LBS, REC) (3 bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.3.1 | Kẹp bulông chẻ Cu-Al 10-50/35-50 (Split-bolt 2/0) | 6 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.2 | Cọc tiếp địa 16x2400 + kẹp tiếp địa | 3 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.3 | Thuốc hàn cablewell 45F-20 | 3 | lọ | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.4 | Khoan giếng (bao gồm thả cọc tiếp địa, chèn đấp tái lập) độ sâu >10m (khoan trong đất) | 120 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.5 | Đào mương, rãnh (tiếp địa) rộng <=3m; sâu <=1m, đất cấp III | 0.63 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3.6 | Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay, độ chặt K=0,85 (dung trọng 1,45-<=1,60 T/m3) | 0.63 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | Vật tư lắp FCO + MBA cấp nguồn (1 Bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.4.1 | Đà composite 0,8m + code (lắp FCO, LA) | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.2 | Lắp đặt dây ĐỒNG BỌC xuống thiết bị, tiết diện <=95mm2 | 2 | mét | Theo quy định tại Chương V | |
2.4.3 | Lắp đặt xà, phụ kiện loại COMPOSITE trên trụ néo dây, trọng lượng <=10kg | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | Vật tư lắp LA (3 Bộ) | Theo quy định tại Chương V | |||
2.5.1 | Kẹp bulông chẻ Cu-Al 10-50/35-50 (Split-bolt 2/0) | 12 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
2.5.2 | Ống nhựa tròn ĐK 27 | 12 | mét | Theo quy định tại Chương V |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh như sau:
- Có quan hệ với 219 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 3,46 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 43,22%, Xây lắp 38,69%, Tư vấn 8,04%, Phi tư vấn 10,05%, Hỗn hợp 0,00%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 730.988.062.183 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 645.340.157.029 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 11,72%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mong muốn là chưa đủ. Bạn phải khao khát. Động lực phải tuyệt đối hấp dẫn để vượt qua đượt những trở ngại chắc sẽ chắn xuất hiện trên đường đi. "
Les Brown
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Công ty Điện lực Tây Ninh đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.