Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
BẢNG DỮ LIỆU
E-CDNT 1.1 | Bên mời thầu: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch |
E-CDNT 1.2 | Tên gói thầu: Xây lắp+Dự phòng Tên dự án là: Kè chống sạt lỡ cấp bách sông Dinh, xã Nhân Trạch, huyện Bố Trạch Thời gian thực hiện hợp đồng là : 6 Tháng |
E-CDNT 3 | Nguồn vốn (hoặc phương thức thu xếp vốn): Ngân sách trung ương |
E-CDNT 5.3 | Bảo đảm cạnh tranh trong đấu thầu theo quy định như sau: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp trên 30% với: Nhà thầu tham dự thầu không có cổ phần hoặc vốn góp với các nhà thầu tư vấn; không cùng có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% của một tổ chức, cá nhân khác với từng bên. Cụ thể như sau: Nhà thầu tham dự thầu không cùng thuộc một cơ quan hoặc tổ chức trực tiếp quản lý với: Nhà thầu tham dự thầu có tên trong danh sách ngắn và không có cổ phần hoặc vốn góp trên 20% với các nhà thầu sau đây: |
E-CDNT 5.6 | Điều kiện về cấp doanh nghiệp: Không áp dụng |
E-CDNT 10.1(g) | Nhà thầu phải nộp cùng với E-HSDT các tài liệu sau đây: Bảo lãnh dự thầu, cam kết cấp tín dụng, giấy ủy quyền (nếu có), thỏa thuận liên danh (nếu có), thuyết minh biện pháp tổ chức thi công, tiến độ thi công, tài liệu chứng minh năng lực kinh nghiệm (năng lực tài chính, kinh nghiệm thực hiện hợp đồng tương tự, nhân sự, thiết bị, …) và các tài liệu khác có liên quan. |
E-CDNT 16.1 | Thời hạn hiệu lực của E-HSDT : ≥ 90 ngày |
E-CDNT 17.1 | Nội dung bảo đảm dự thầu: - Giá trị và đồng tiền bảo đảm dự thầu: 90.000.000 VND - Thời gian có hiệu lực của bảo đảm dự thầu: 120 ngày, kể từ thời điểm đóng thầu. |
E-CDNT 16.2 | Nhà thầu chính chỉ được sử dụng nhà thầu phụ thực hiện các công việc với tổng giá trị dành cho nhà thầu phụ không vượt quá % giá chào của nhà thầu. |
E-CDNT 25.2 | Giá trị tối đa dành cho nhà thầu phụ : 10 % giá dự thầu của nhà thầu. |
E-CDNT 27.1 | Phương pháp đánh giá E-HSDT: (Bên mời thầu phải lựa chọn tiêu chí đánh giá E-HSDT cho phù hợp với quy định tại Chương III. Trường hợp lựa chọn tiêu chí đánh giá khác với tiêu chí đánh giá tại Chương III thì không có cơ sở để đánh giá E-HSDT). a) Đánh giá về năng lực và kinh nghiệm: Đạt - Không đạt b) Đánh giá về kỹ thuật: Đạt - Không đạt c) Đánh giá về giá: Phương pháp giá thấp nhất(Không áp dụng đối với hàng hóa ưu đãi) |
E-CDNT 27.2.1 | Xếp hạng nhà thầu: Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất được xếp hạng thứ nhất. |
E-CDNT 29.4 | Nhà thầu có giá dự thầu sau khi trừ đi giá trị giảm giá (nếu có) thấp nhất. |
E-CDNT 31.1 | Thời hạn đăng tải kết quả lựa chọn nhà thầu trên Hệ thống là 7 ngày làm việc, kể từ ngày Chủ đầu tư phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu. |
E-CDNT 32 | -Địa chỉ của Chủ đầu tư: Chủ đầu tư: UBND huyện Bố Trạch, Tiểu khu 3, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Số điện thoại: 0232.3611187/ Fax:0232.3862121. Bên mời thầu là: Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của người có thẩm quyền: Ông Nguyễn Ngọc Tuấn. Chủ tịch UBND huyện Bố Trạch. Điện thoại: 0232.3611187. -Địa chỉ, số điện thoại, số fax của bộ phận thường trực giúp việc Hội đồng tư vấn: Ban quản lý dự án ĐTXD&PTQĐ huyện Bố Trạch: Tiểu khu 3, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
E-CDNT 33 | Địa chỉ, số điện thoại, số fax của Tổ chức, cá nhân thực hiện nhiệm vụ theo dõi, giám sát: Phòng TC-KH huyện Bố Trạch. Địa chỉ: Tiểu khu 3, thị trấn Hoàn Lão, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. |
BẢNG HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH VÀ TIẾN ĐỘ THỰC HIỆN
Nêu yêu cầu về thời gian từ khi khởi công đến khi hoàn thành hợp đồng theo ngày/tuần/tháng.
Thời gian thực hiện công trình |
6 Tháng |
Trường hợp ngoài yêu cầu thời hạn hoàn thành cho toàn bộ công trình còn có yêu cầu tiến độ hoàn thành cho từng
hạng mục công trình thì lập bảng yêu cầu tiến độ hoàn thành như sau:
STT | Hạng mục công trình | Ngày bắt đầu | Ngày hoàn thành |
YÊU CẦU NHÂN SỰ CHỦ CHỐT
STT | Vị trí công việc | Số lượng | Trình độ chuyên môn (Trình độ tối thiểu, Chứng chỉ hành nghề...) | Tổng số năm kinh nghiệm (tối thiểu_năm) | Kinh nghiệm trong các công việc tương tự (tối thiểu_năm) |
1 | Chỉ huy trưởng công trình | 1 | Có trình độ từ Đại học trở lên, chuyên ngành XD thủy lợi, có chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình Nông nghiệp &PTNT còn hiệu lực, đã làm chỉ huy trưởng ít nhất 01 công trình Nông nghiệp &PTNT, cấp IV.Kinh nghiệm phải được chứng minh bằng văn bản xác nhận của chủ đầu tư về việc nhân sự tham gia gói thầu, kèm theo bằng tốt nghiệp đại học, chứng chỉ hành nghề giám sát thi công xây dựng công trình công trình Nông nghiệp &PTNT, trích ngang lí lịch công tác. | 5 | 1 |
2 | Cán bộ kỹ thuật thi công | 1 | Có trình độ từ Đại học trở lên, chuyên ngành XD thủy lợi đã làm kỹ thuật thi công ít nhất 01 công trình Nông nghiệp &PTNT, cấp IV.Kinh nghiệm phải được chứng minh bằng văn bản xác nhận của chủ đầu tư về việc nhân sự tham gia gói thầu, kèm theo bằng tốt nghiệp đại học, trích ngang lí lịch công tác. | 3 | 1 |
3 | Cán bộ an toàn lao động | 1 | Có trình độ từ Đại học trở lên, chuyên ngành xây dựng, có chứng nhận huấn luyện An toàn lao động – Vệ sinh lao động còn hiệu lực, đã phụ trách an toàn – vệ sinh lao động ít nhất 01 công trình xây dựng.Kinh nghiệm phải được chứng minh bằng văn bản xác nhận của chủ đầu tư về việc nhân sự tham gia gói thầu, kèm theo bằng tốt nghiệp đại học; chứng nhận huấn luyện An toàn lao động – Vệ sinh lao động và trích ngang lí lịch công tác. | 3 | 1 |
Nhà thầu phải cung cấp thông tin chi tiết về các nhân sự chủ chốt được đề xuất và hồ sơ kinh nghiệm của nhân sự theo các Mẫu số 11A, 11B và 11C Chương IV.
Ghi chú: Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu và pháp luật về xây dựng mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về nhân sự chủ chốt như chỉ huy trưởng công trình, chủ nhiệm kỹ thuật thi công, chủ nhiệm thiết kế bản vẽ thi công, đội trưởng thi công, giám sát kỹ thuật, chất lượng… và số năm kinh nghiệm tối thiểu của nhân sự chủ chốt đó cho phù hợp.
BẢNG CHI TIẾT HẠNG MỤC XÂY LẮP
(Đối với loại hợp đồng trọn gói)
Bên mời thầu ghi tên các hạng mục, công việc cụ thể của từng hạng mục để nhà thầu làm cơ sở chào giá dự thầu:
STT | Mô tả công việc mời thầu | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Khối lượng mời thầu | Đơn vị tính |
A | PHẦN ĐẤT | |||
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Như bản vẽ thi công kèm theo | 42,49 | m3 |
2 | Xúc chuyển đá kè cũ bằng máy xúc lật 1,65m3, cự ly trung bình ≤100m | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,6 | 100m3 |
3 | Đào móng cát bằng máy đào 1,25m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 114 | 100m3 |
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 28,08 | 100m3 |
5 | Đào san cát hoàn trả mặt bằng bằng máy đào 1,25m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 40,25 | 100m3 |
6 | Đắp đất thân kè bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 14,58 | 100m3 |
B | TƯỜNG CHẮN SÓNG | |||
1 | Bê tông lót móng tường chắn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công M100, đá 1x2, PCB30 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 6,32 | m3 |
2 | Bê tông tường chắn sóng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công M300, đá 1x2, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 48,81 | m3 |
3 | Ván khuôn tường chắn sóng | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,92 | 100m2 |
4 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,25 | m2 |
5 | Ống nhựa thoát nước D90 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,1012 | 100m |
6 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,58 | tấn |
C | MẶT ĐỈNH KÈ | |||
1 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,33 | 100m3 |
2 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,005 | 100m2 |
3 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,66 | 100m3 |
4 | Rải bạt xác rắn | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,04 | 100m2 |
5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 79,66 | m3 |
6 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7,59 | m2 |
7 | Xây vĩa bằng đá hộc, vữa XM M100, PCB30 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 40,01 | m3 |
D | GIA CỐ MÁI KÈ | |||
1 | Bê tông khung dầm đổ bằng thủ công, M100, đá 1x2, PCB30 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 6,32 | m3 |
2 | Bê tông giằng nắp ống buy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M300, đá 1x2, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 83,48 | m3 |
3 | Bê tông khung dầm SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công M300, đá 1x2, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 237,1 | m3 |
4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bù tấm lát, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 7,65 | m3 |
5 | Ván khuôn dầm liên kết ống buy | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,76 | 100m2 |
6 | Ván khuôn khung dầm mái kè | Như bản vẽ thi công kèm theo | 6,63 | 100m2 |
7 | Lắp dựng cốt thép giằng ống buy, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 5,66 | tấn |
8 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép khung dầm đường kính ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1,1 | tấn |
9 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép khung dầm đường kính ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 4,21 | tấn |
10 | Bê tông tấm lát bê tông M300, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công | Như bản vẽ thi công kèm theo | 412,34 | m3 |
11 | Bê tông ống buy đường kính | Như bản vẽ thi công kèm theo | 174,59 | m3 |
12 | Bê tông thanh chèn M300, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công | Như bản vẽ thi công kèm theo | 10,5 | m3 |
13 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm lát ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 6,27 | tấn |
14 | Gia công, lắp đặt cốt thép ống buy, ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2,94 | tấn |
15 | Gia công, lắp đặt cốt thép ống buy, ĐK ≤18mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 6,18 | tấn |
16 | Gia công, lắp đặt cốt thép thanh chèn ĐK ≤10mm | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,53 | tấn |
17 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện tấm lát | Như bản vẽ thi công kèm theo | 16,37 | 100m2 |
18 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn thanh chèn | Như bản vẽ thi công kèm theo | 2,099 | 100m2 |
19 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn ống buy | Như bản vẽ thi công kèm theo | 21,81 | 100m2 |
20 | Lắp dựng các tấm bê tông lát mái đê- trọng lượng >50 kg, vữa XM mác 100 | Như bản vẽ thi công kèm theo | 1.392 | 1tấm |
21 | Lắp dựng cấu kiện bê tông thanh chèn ≤1T bằng máy | Như bản vẽ thi công kèm theo | 82 | 1cấu kiện |
22 | Lắp dựng cấu kiện bê tông ống buy ≤5T bằng máy | Như bản vẽ thi công kèm theo | 81 | cái |
23 | Rải vải địa kỹ thuật mái kè | Như bản vẽ thi công kèm theo | 55,64 | 100m2 |
24 | Rải đá dăm lót thi công kè bằng thủ công | Như bản vẽ thi công kèm theo | 375,99 | 1m3 |
25 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | Như bản vẽ thi công kèm theo | 73,71 | m2 |
26 | Thả đá hộc vào ống buy | Như bản vẽ thi công kèm theo | 256,75 | m3 |
27 | Xếp đá khan không chít mạch mặt bằng (tận dụng) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 502,13 | m3 |
28 | Xếp đá khan không chít mạch mặt bằng (mua đá tại mỏ) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 193,35 | m3 |
29 | Rải bạt xác rắn lớp cách ly dầm ống buy | Như bản vẽ thi công kèm theo | 0,89 | 100m2 |
30 | Làm và thả rọ đá, loại 2x1x0,5m trên cạn | Như bản vẽ thi công kèm theo | 127 | 1 rọ |
31 | Thi công cắt khe co | Như bản vẽ thi công kèm theo | 73,5 | m |
32 | Thi công căt khe giãn | Như bản vẽ thi công kèm theo | 14 | m |
E | BƠM CÁT ỐNG GEO TUBE | |||
1 | Bơm cát vào ống vải địa GreenTube T135P chu vi 12,6 (chiều dài ống 26m) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 36,04 | 100m3 |
2 | Bơm cát vào ống vải địa GreenTube T135P chu vi 6,3 (chiều dài ống 26m) | Như bản vẽ thi công kèm theo | 3,46 | 100m3 |
THIẾT BỊ THI CÔNG CHỦ YẾU DỰ KIẾN HUY ĐỘNG ĐỂ THỰC HIỆN GÓI THẦU
STT | Loại thiết bị | Đặc điểm thiết bị | Số lượng tối thiểu cần có |
1 | Ô tô tự đổ | ≥5T | 3 |
2 | Máy đào | ≥0,5m3 | 2 |
3 | Máy lu bánh thép | (6-:-10)T | 1 |
4 | Máy lu rung | (16-:-25)T | 2 |
5 | Máy ủi | ≥110CV | 1 |
6 | Máy trộn vữa BT | ≥250l | 2 |
7 | Máy bơm nước | Máy bơm nước | 1 |
8 | Máy bơm hút cát | Máy bơm hút cát | 1 |
Nhà thầu phải kê khai thông tin chi tiết về các thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động để thực hiện gói thầu theo Mẫu số 11D Chương IV.
Ghi chú: (1) Căn cứ quy mô, tính chất của gói thầu mà Bên mời thầu quy định yêu cầu về thiết bị thi công chủ yếu dự kiến huy động và số lượng để thực hiện gói thầu cho phù hợp.
STT | Mô tả công việc mời thầu | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ dẫn kỹ thuật chính | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 42,49 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
2 | Xúc chuyển đá kè cũ bằng máy xúc lật 1,65m3, cự ly trung bình ≤100m | 4,6 | 100m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
3 | Đào móng cát bằng máy đào 1,25m3 | 114 | 100m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
4 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 28,08 | 100m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
5 | Đào san cát hoàn trả mặt bằng bằng máy đào 1,25m3 | 40,25 | 100m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
6 | Đắp đất thân kè bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 14,58 | 100m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
7 | Bê tông lót móng tường chắn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công M100, đá 1x2, PCB30 | 6,32 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
8 | Bê tông tường chắn sóng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công M300, đá 1x2, PCB40 | 48,81 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
9 | Ván khuôn tường chắn sóng | 1,92 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
10 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 4,25 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
11 | Ống nhựa thoát nước D90 | 0,1012 | 100m | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
12 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm | 0,58 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
13 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 1,33 | 100m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
14 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 0,005 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
15 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 | 0,66 | 100m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
16 | Rải bạt xác rắn | 0,04 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
17 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | 79,66 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
18 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 7,59 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
19 | Xây vĩa bằng đá hộc, vữa XM M100, PCB30 | 40,01 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
20 | Bê tông khung dầm đổ bằng thủ công, M100, đá 1x2, PCB30 | 6,32 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
21 | Bê tông giằng nắp ống buy SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M300, đá 1x2, PCB40 | 83,48 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
22 | Bê tông khung dầm SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công M300, đá 1x2, PCB40 | 237,1 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
23 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông bù tấm lát, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 | 7,65 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
24 | Ván khuôn dầm liên kết ống buy | 0,76 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
25 | Ván khuôn khung dầm mái kè | 6,63 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
26 | Lắp dựng cốt thép giằng ống buy, ĐK ≤18mm | 5,66 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
27 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép khung dầm đường kính ≤10mm | 1,1 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
28 | Sản xuất, lắp dựng cốt thép khung dầm đường kính ≤18mm | 4,21 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
29 | Bê tông tấm lát bê tông M300, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công | 412,34 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
30 | Bê tông ống buy đường kính | 174,59 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
31 | Bê tông thanh chèn M300, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công | 10,5 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
32 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm lát ĐK ≤10mm | 6,27 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
33 | Gia công, lắp đặt cốt thép ống buy, ĐK ≤10mm | 2,94 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
34 | Gia công, lắp đặt cốt thép ống buy, ĐK ≤18mm | 6,18 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
35 | Gia công, lắp đặt cốt thép thanh chèn ĐK ≤10mm | 0,53 | tấn | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
36 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn các loại cấu kiện tấm lát | 16,37 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
37 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn thanh chèn | 2,099 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
38 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn ống buy | 21,81 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
39 | Lắp dựng các tấm bê tông lát mái đê- trọng lượng >50 kg, vữa XM mác 100 | 1.392 | 1tấm | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
40 | Lắp dựng cấu kiện bê tông thanh chèn ≤1T bằng máy | 82 | 1cấu kiện | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
41 | Lắp dựng cấu kiện bê tông ống buy ≤5T bằng máy | 81 | cái | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
42 | Rải vải địa kỹ thuật mái kè | 55,64 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
43 | Rải đá dăm lót thi công kè bằng thủ công | 375,99 | 1m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
44 | Quét nhựa bi tum và dán giấy dầu 2 lớp giấy 3 lớp nhựa | 73,71 | m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
45 | Thả đá hộc vào ống buy | 256,75 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
46 | Xếp đá khan không chít mạch mặt bằng (tận dụng) | 502,13 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
47 | Xếp đá khan không chít mạch mặt bằng (mua đá tại mỏ) | 193,35 | m3 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
48 | Rải bạt xác rắn lớp cách ly dầm ống buy | 0,89 | 100m2 | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
49 | Làm và thả rọ đá, loại 2x1x0,5m trên cạn | 127 | 1 rọ | Như bản vẽ thi công kèm theo | ||
50 | Thi công cắt khe co | 73,5 | m | Như bản vẽ thi công kèm theo |
Kết quả phân tích dữ liệu của phần mềm DauThau.info cho bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch như sau:
- Có quan hệ với 95 nhà thầu.
- Trung bình số nhà thầu tham gia mỗi gói thầu là: 1,31 nhà thầu.
- Tỉ lệ lĩnh vực mời thầu: Hàng hoá 0%, Xây lắp 91,88%, Tư vấn 6,96%, Phi tư vấn 1,16%, Hỗn hợp 0%, Lĩnh vực khác 0%.
- Tổng giá trị theo gói thầu có KQLCNT hợp lệ là: 1.253.601.599.585 VNĐ, trong đó tổng giá trị trúng thầu là: 1.231.721.078.536 VNĐ.
- Tỉ lệ tiết kiệm là: 1,75%.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đừng sợ sự hoàn hảo; bạn sẽ không bao giờ chạm đến được nó. "
Marie Curie
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...
Mã bảo mật
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Bố Trạch đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.